STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8101 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Bình Yên | 825.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
8102 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Cẩm Yên | 715.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
8103 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Cần Kiệm | 825.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
8104 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Canh Nậu | 825.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
8105 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Chàng Sơn | 1.045.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
8106 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Đại Đồng | 825.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
8107 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Dị Nậu | 825.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
8108 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Đồng Trúc | 825.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
8109 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Hạ Bằng | 825.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
8110 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Hương Ngải | 880.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
8111 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Hữu Bằng | 1.045.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
8112 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Kim Quan | 825.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
8113 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Lại Thượng | 825.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
8114 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Liên Quan | 880.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
8115 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Phú Kim | 825.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
8116 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Phùng Xá | 1.045.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
8117 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Tân Xã | 825.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
8118 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Thạch Hòa | 825.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
8119 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Thạch Xá | 825.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
8120 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Tiến Xuân | 605.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
8121 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Yên Bình | 528.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
8122 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Yên Trung | 495.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
8123 | Huyện Thạch Thất | Đại Lộ Thăng Long | Đoạn từ địa phận xã Đồng Trúc - đến hết xã Hạ Bằng | 4.657.000 | 3.493.000 | 2.329.000 | 2.097.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
8124 | Huyện Thạch Thất | Đại Lộ Thăng Long | Đoạn địa phận xã Thạch Hòa | 4.074.000 | 3.087.000 | 2.097.000 | 1.922.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
8125 | Huyện Thạch Thất | Đại Lộ Thăng Long | Từ km 30+169 (nút giao thông vòng xuyến Đại Lộ Thăng Long) - đến hết địa bàn xã Tiến Xuân, Yên Bình | 2.911.000 | 2.272.000 | 1.630.000 | 1.572.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
8126 | Huyện Thạch Thất | Đại Lộ Thăng Long | Đoạn qua xã Yên Bình | 2.329.000 | 1.862.000 | 1.397.000 | 1.340.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
8127 | Huyện Thạch Thất | Đường Quốc lộ 21A | Đoạn giáp Sơn Tây - đến ngã ba cao tốc (Đại Lộ Thăng Long) | 3.551.000 | 2.769.000 | 1.988.000 | 1.816.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
8128 | Huyện Thạch Thất | Đường Quốc lộ 21A | Từ ngã ba cao tốc (Đại Lộ Thăng Long) - đến hết Thạch Thất | 3.348.000 | 2.677.000 | 1.826.000 | 1.730.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
8129 | Huyện Thạch Thất | Đường QL 32 (qua xã Đại Đồng) | 3.551.000 | 2.769.000 | 1.988.000 | 1.816.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8130 | Huyện Thạch Thất | Đường tỉnh lộ 419 | Từ giáp thị trấn Phúc Thọ qua địa phận xã Cẩm Yên, Đại Đồng | 2.489.000 | 2.042.000 | 1.398.000 | 1.327.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
8131 | Huyện Thạch Thất | Đường tỉnh lộ 419 | Qua địa phận xã Lại Thượng và xã Phú Kim | 3.260.000 | 2.607.000 | 1.779.000 | 1.684.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
8132 | Huyện Thạch Thất | Đường tỉnh lộ 419 | Từ giáp thị trấn Liên Quan - đến hết địa phận xã Chàng Sơn | 3.459.000 | 2.697.000 | 1.936.000 | 1.768.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
8133 | Huyện Thạch Thất | Đường tỉnh lộ 419 | Từ giáp xã Chàng Sơn - đến cuối xã Bình Phú | 3.951.000 | 2.992.000 | 2.032.000 | 1.863.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
8134 | Huyện Thạch Thất | Đường tỉnh lộ 419 | Từ giáp xã Bình Phú - đến giáp huyện Quốc Oai | 4.742.000 | 3.556.000 | 2.371.000 | 2.135.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
8135 | Huyện Thạch Thất | Đoạn từ Quốc Lộ 21A qua đến xã Kim Quan - Đường 420 | Đoạn từ Quốc Lộ 21 qua xã Bình Yên | 3.459.000 | 2.697.000 | 1.936.000 | 1.768.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
8136 | Huyện Thạch Thất | Đoạn từ Quốc Lộ 21A qua đến xã Kim Quan - Đường 420 | Đoạn qua xã Kim Quan | 2.964.000 | 2.313.000 | 1.660.000 | 1.600.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
8137 | Huyện Thạch Thất | Đoạn từ đường 419 đến giáp huyện Phúc Thọ - Đường 420 | Đoạn từ đường 419 qua xã Hương Ngải | 2.371.000 | 1.896.000 | 1.422.000 | 1.364.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
8138 | Huyện Thạch Thất | Đoạn từ đường 419 đến giáp huyện Phúc Thọ - Đường 420 | Đoạn từ xã Hương Ngải - đến giáp huyện Phúc Thọ | 2.258.000 | 1.807.000 | 1.355.000 | 1.298.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
8139 | Huyện Thạch Thất | Đường 446 | Đoạn từ giáp xã Đông Xuân (huyện Quốc Oai) - đến hết địa bàn xã Tiến Xuân | 1.613.000 | 1.434.000 | 1.272.000 | 1.192.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
8140 | Huyện Thạch Thất | Đường 446 | Đoạn từ giáp xã Tiến Xuân - đến hết địa phận xã Yên Bình | 1.129.000 | 1.016.000 | 903.000 | 847.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
8141 | Huyện Thạch Thất | Đường 446 | Đoạn từ giáp xã Yên Bình - đến xã Yên Trung | 847.000 | 762.000 | 678.000 | 636.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
8142 | Huyện Thạch Thất | Từ đường 419 đến Đại Lộ Thăng Long - Đường nhánh của đường 419 | Đoạn từ đường 419 qua xã Cẩm Yên | 1.693.000 | 1.383.000 | 1.129.000 | 1.073.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
8143 | Huyện Thạch Thất | Từ đường 419 đến Đại Lộ Thăng Long - Đường nhánh của đường 419 | Đoạn quạ xã Lại Thượng | 1.613.000 | 1.434.000 | 1.272.000 | 1.192.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
8144 | Huyện Thạch Thất | Từ đường 419 đến Đại Lộ Thăng Long - Đường nhánh của đường 419 | Đoạn qua các xã: Bình Yên, Tân Xã, Hạ Bằng, Đồng Trúc - đến giáp đường Đại Lộ Thăng Long | 2.568.000 | 2.055.000 | 1.541.000 | 1.477.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
8145 | Huyện Thạch Thất | Đường nhánh của đường 419 | Từ đường 419 - đến Quốc Lộ 32 (xã Đại Đồng) | 2.568.000 | 2.055.000 | 1.541.000 | 1.477.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
8146 | Huyện Thạch Thất | Từ đường 419 qua xã Thạch Xa, Cần Kiệm, Hạ Bằng - Đường nhánh của đường 419 | Đoan từ đường 419 qua xã Thạch Xá | 3.459.000 | 2.697.000 | 1.936.000 | 1.768.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
8147 | Huyện Thạch Thất | Từ đường 419 qua xã Thạch Xa, Cần Kiệm, Hạ Bằng - Đường nhánh của đường 420 | Đoạn qua xã Cần Kiệm, Hạ Bằng | 2.964.000 | 2.313.000 | 1.660.000 | 1.600.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
8148 | Huyện Thạch Thất | Đường nhánh của đường 419 | Đoạn giáp đường 419 - đến Giếng Bìm xã Hữu Bằng | 3.459.000 | 2.697.000 | 1.936.000 | 1.768.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
8149 | Huyện Thạch Thất | Đường nhánh của đường 419 | Đoạn giáp đường 419 - đến UBND xã Chàng Sơn | 2.964.000 | 2.313.000 | 1.660.000 | 1.600.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
8150 | Huyện Thạch Thất | Đường nhánh của đường 420 | Đoạn giáp đường 420 - đến hết thôn Dị Nậu | 3.387.000 | 2.653.000 | 1.807.000 | 1.749.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
8151 | Huyện Thạch Thất | Đường nhánh của đường 446 - Xã Tiến Xuân | Đoạn từ suối Ngọc Vua Bà đến giáp Đại học Quốc Gia | 1.394.000 | 1.145.000 | 828.000 | 802.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
8152 | Huyện Thạch Thất | Đường nhánh của đường 446 - Xã Tiến Xuân | Từ giáp đường 446 xóm gò chói đến xóm trại mới | 1.394.000 | 1.145.000 | 828.000 | 802.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
8153 | Huyện Thạch Thất | Đường nhánh của đường 446 - Xã Yên Bình | Đoạn giáp đường 446 - đến bể điều áp (bể nước sạch) | 1.046.000 | 869.000 | 629.000 | 610.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
8154 | Huyện Thạch Thất | Đường nhánh của đường 446 - Xã Yên Bình | Đoạn giáp đường 446 - đến Đại Lộ Thăng Long kéo đài (đường quy hoạch chưa trải nhựa) | 1.129.000 | 1.016.000 | 903.000 | 847.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
8155 | Huyện Thạch Thất | Đường nhánh của đường 446 - Xã Yên Bình | Đoạn từ chợ Cò - đến cầu Đá Mài | 564.000 | 508.000 | 451.000 | 423.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
8156 | Huyện Thạch Thất | Đường nhánh của đường 446 - Xã Yên Trung | Đoạn giáp đường 446 - đến cầu Đá Mài | 564.000 | 508.000 | 451.000 | 423.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
8157 | Huyện Thạch Thất | Đại Lộ Thăng Long | Từ km 30 +169 (nút giao thông vòng xuyến Đại Lộ Thăng Long) - đến hết địa bàn xã Tiến Xuân | 2.911.000 | 2.272.000 | 1.630.000 | 1.572.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
8158 | Huyện Thạch Thất | Đường 419 đi Tân Xã qua xã Cần Kiệm, Kim Quan | 2.568.000 | 2.055.000 | 1.541.000 | 1.477.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8159 | Huyện Thạch Thất | Đường cao tốc Hòa lạc - Hòa Bình | Đoạn qua địa phận xã Yên Bình, Yên Trung | 2.371.000 | 1.896.000 | 1.422.000 | 1.364.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
8160 | Huyện Thạch Thất | Đường Thạch Xá - Canh Nậu | Đoạn qua địa phận xã Thạch Xá, Dị Nậu | 3.459.000 | 2.697.000 | 1.936.000 | 1.768.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
8161 | Huyện Thạch Thất | Đường nối đường 419 - Kim Quan - Cần Kiệm - đi 420 | Đoạn qua địa phận xã Bình Yên, Kim Quan | 2.568.000 | 2.055.000 | 1.541.000 | 1.477.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
8162 | Huyện Thạch Thất | Đường 19: Hữu Bằng - Dị Nậu | Đoạn qua địa phận xã Phùng Xá, Hữu Bằng | 3.387.000 | 2.653.000 | 1.807.000 | 1.749.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
8163 | Huyện Thạch Thất | Đường trục Tân Xã | Đoạn qua địa phận xã Tân Xá | 2.568.000 | 2.055.000 | 1.541.000 | 1.477.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
8164 | Huyện Thạch Thất | Đường nối Hạ Bằng - Tân Xã | Đoạn qua địa phận xã Hạ Bằng, Tân Xã | 2.568.000 | 2.055.000 | 1.541.000 | 1.477.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
8165 | Huyện Thạch Thất | Đường thôn Khoang Mái, xã Đồng Trúc | đoạn từ Đại Lộ Thăng Long - đến địa phận huyện Quốc Oai | 3.551.000 | 2.769.000 | 1.988.000 | 1.816.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
8166 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Bình Phú | 739.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8167 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Bình Yên | 647.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8168 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Cẩm Yên | 554.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8169 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Cần Kiệm | 647.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8170 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Canh Nậu | 647.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8171 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Chàng Sơn | 832.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8172 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Đại Đồng | 647.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8173 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Dị Nậu | 647.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8174 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Đồng Trúc | 647.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8175 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Hạ Bằng | 647.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8176 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Hương Ngải | 693.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8177 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Hữu Bằng | 832.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8178 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Kim Quan | 647.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8179 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Lại Thượng | 647.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8180 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Liên Quan | 693.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8181 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Phú Kim | 647.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8182 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Phùng Xá | 832.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8183 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Tân Xã | 647.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8184 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Thạch Hòa | 647.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8185 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Thạch Xá | 647.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8186 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Tiến Xuân | 462.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8187 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Yên Bình | 416.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8188 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Yên Trung | 370.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8189 | Huyện Thạch Thất | Đại Lộ Thăng Long | Đoạn từ địa phận xã Đồng Trúc - đến hết xã Hạ Bằng | 3.528.000 | 2.646.000 | 1.764.000 | 1.588.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8190 | Huyện Thạch Thất | Đại Lộ Thăng Long | Đoạn địa phận xã Thạch Hòa | 3.087.000 | 2.338.000 | 1.588.000 | 1.456.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8191 | Huyện Thạch Thất | Đại Lộ Thăng Long | Từ km 30+169 (nút giao thông vòng xuyến Đại Lộ Thăng Long) - đến hết địa bàn xã Tiến Xuân, Yên Bình | 2.205.000 | 1.721.000 | 1.235.000 | 1.191.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8192 | Huyện Thạch Thất | Đại Lộ Thăng Long | Đoạn qua xã Yên Bình | 1.764.000 | 1.411.000 | 1.058.000 | 1.015.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8193 | Huyện Thạch Thất | Đường Quốc lộ 21A | Đoạn giáp Sơn Tây - đến ngã ba cao tốc (Đại Lộ Thăng Long) | 2.573.000 | 2.007.000 | 1.441.000 | 1.316.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8194 | Huyện Thạch Thất | Đường Quốc lộ 21A | Từ ngã ba cao tốc (Đại Lộ Thăng Long) - đến hết Thạch Thất | 2.426.000 | 1.940.000 | 1.323.000 | 1.253.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8195 | Huyện Thạch Thất | Đường QL 32 (qua xã Đại Đồng) | 2.573.000 | 2.007.000 | 1.441.000 | 1.316.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
8196 | Huyện Thạch Thất | Đường tỉnh lộ 419 | Từ giáp thị trấn Phúc Thọ qua địa phận xã Cẩm Yên, Đại Đồng | 1.851.000 | 1.519.000 | 1.040.000 | 988.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8197 | Huyện Thạch Thất | Đường tỉnh lộ 419 | Qua địa phận xã Lại Thượng và xã Phú Kim | 2.426.000 | 1.940.000 | 1.323.000 | 1.253.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8198 | Huyện Thạch Thất | Đường tỉnh lộ 419 | Từ giáp thị trấn Liên Quan - đến hết địa phận xã Chàng Sơn | 2.573.000 | 2.007.000 | 1.441.000 | 1.316.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8199 | Huyện Thạch Thất | Đường tỉnh lộ 419 | Từ giáp xã Chàng Sơn - đến cuối xã Bình Phú | 2.940.000 | 2.226.000 | 1.512.000 | 1.386.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8200 | Huyện Thạch Thất | Đường tỉnh lộ 419 | Từ giáp xã Bình Phú - đến giáp huyện Quốc Oai | 3.528.000 | 2.646.000 | 1.764.000 | 1.588.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Xã Cẩm Yên, Huyện Thạch Thất, Hà Nội Theo Quyết Định Số 30/2019/QĐ-UBND
Bảng giá đất tại xã Cẩm Yên, huyện Thạch Thất, Hà Nội, theo Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND TP. Hà Nội, đã được công bố với thông tin chi tiết về giá trị đất ở nông thôn. Dưới đây là mức giá cụ thể cho từng vị trí trong khu vực dân cư nông thôn.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 715.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại xã Cẩm Yên có mức giá 715.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong khu vực nông thôn, phản ánh sự phát triển và nhu cầu cao hơn tại địa phương này. Mức giá này có thể liên quan đến các yếu tố như tiện ích, vị trí giao thông, và sự phát triển của khu vực.
Vị trí 2: 0 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 0 VNĐ/m². Điều này cho thấy khu vực này hiện tại không có giá trị định giá cụ thể hoặc chưa được đưa vào danh mục giao dịch đất đai. Có thể đây là khu vực chưa phát triển hoặc không được đánh giá trong đợt công bố giá này.
Vị trí 3: 0 VNĐ/m²
Tương tự như vị trí 2, vị trí 3 cũng có mức giá là 0 VNĐ/m². Điều này cho thấy khu vực này không có thông tin giá trị đất hoặc không được sử dụng cho mục đích giao dịch đất đai trong đợt cập nhật giá.
Vị trí 4: 0 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá 0 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực không có thông tin định giá cụ thể. Đây có thể là các khu vực chưa được quy hoạch hoặc không có giao dịch đất đai hiện tại.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ giá trị đất tại từng vị trí cụ thể ở xã Cẩm Yên, huyện Thạch Thất. Việc nắm bắt thông tin về giá đất sẽ hỗ trợ trong các quyết định đầu tư và mua bán đất đai.