15:23 - 06/05/2025

Bảng giá đất tại Hà Nội địa điểm vàng để đầu tư bất động sản

Thị trường bất động sản Hà Nội đang có những thay đổi đáng kể về bảng giá đất khi UBND TP Hà Nội ra Quyết định 71/2024/QĐ-UBND ngày 20/12/2024, sửa đổi, bổ sung Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019. Mức giá đất nơi đây đang dao động từ 35.000 đồng/m² đến 116.928.000 đồng/m², tạo cơ hội lớn cho các nhà đầu tư.

Tổng quan về Hà Nội

Là thủ đô của Việt Nam, Hà Nội không chỉ là trung tâm chính trị mà còn là một thành phố năng động về mặt kinh tế và xã hội. Thị trường bất động sản tại đây luôn sôi động nhờ vào sự phát triển không ngừng của cơ sở hạ tầng, đặc biệt là các tuyến metro và các khu đô thị mới.

Khi nhìn vào các khu vực trung tâm như Hoàn Kiếm, Ba Đình, giá đất vẫn giữ ở mức cao, tuy nhiên các khu vực ngoại thành như Thanh Trì, Hoài Đức, và Hà Đông lại đang mang lại cơ hội đầu tư hấp dẫn. Các dự án cao tốc, các tuyến metro đang giúp kết nối khu vực ngoại thành với trung tâm, làm tăng giá trị bất động sản trong khu vực.

Phân tích giá đất tại Hà Nội: Sự phân hóa rõ rệt

Mức giá đất tại Hà Nội dao động từ 35.000 đồng/m² đến 116.928.000 đồng/m², với giá trị trung bình đạt 8.304.139 đồng/m². Điều này cho thấy sự phân hóa rõ rệt giữa các khu vực trung tâm và các khu vực ngoại thành. Giá đất tại các khu vực trung tâm vẫn giữ mức cao, nhưng các khu vực ngoại thành lại có mức giá hợp lý và đầy tiềm năng.

Nhà đầu tư nên cân nhắc các khu vực đang trong quá trình phát triển, đặc biệt là những nơi gần các tuyến giao thông chính và khu đô thị mới, vì chúng sẽ mang lại giá trị bất động sản lớn trong tương lai.

Điểm mạnh của Hà Nội và tiềm năng đầu tư bất động sản

Hà Nội không chỉ phát triển mạnh về kinh tế mà còn có một nền tảng du lịch vững chắc. Các dự án hạ tầng như metro, cao tốc, và các khu đô thị mới như Vinhomes Smart City đang thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư bất động sản.

Ngoài ra, dân số đông và nhu cầu nhà ở tăng cao là yếu tố quan trọng giúp thị trường bất động sản Hà Nội không ngừng phát triển. Các khu vực ngoại thành như Thanh Trì, Hoài Đức sẽ là những nơi có tiềm năng lớn trong tương lai.

Hà Nội vẫn là một lựa chọn lý tưởng cho các nhà đầu tư bất động sản, đặc biệt là trong bối cảnh thị trường đang có sự phát triển mạnh mẽ.

Giá đất cao nhất tại Hà Nội là: 695.304.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Hà Nội là: 35.000 đ
Giá đất trung bình tại Hà Nội là: 39.602.958 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND TP. Hà Nội được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 71/2024/QĐ-UBND ngày 20/12/2024 của UBND TP. Hà Nội
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
5614

Mua bán nhà đất tại Hà Nội

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hà Nội
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
5901 Quận Hà Đông Đường qua khu Hà Trì I Công ty sách Thiết bị trường học - Công ty Giày Yên Thủy
20250115-AddHaNoi
51.336.000 32.342.000 25.453.000 23.052.000 - Đất ở
5902 Quận Hà Đông Đường trục phía Nam đoạn qua phường Kiến Hưng, Phú Lương Đoạn thuộc địa phận quận Hà Đông
20250115-AddHaNoi
49.600.000 30.256.000 23.664.000 21.344.000 - Đất ở
5903 Quận Hà Đông Hà Cầu Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
51.336.000 32.342.000 25.453.000 23.052.000 - Đất ở
5904 Quận Hà Đông Hà Trì Từ ngã ba giao cắt phố Lê Lợi, đối diện cổng làng Hà Trì tại số 177 Lê Lợi - đến ngã tư giao phố Hoàng Đôn Hòa tại điểm đối diện TT19 ô 26 KĐT Văn Phú
20250115-AddHaNoi
43.493.000 28.270.000 22.378.000 20.344.000 - Đất ở
5905 Quận Hà Đông Hạnh Hoa Từ ngã ba giao cắt phố Xa La, đối diện cổng làng Xa La - Đến ngã ba giao cắt tại tòa nhà Hemisco, cạnh cầu Mậu Lương 1, bắc qua sông Nhuệ
20250115-AddHaNoi
57.536.000 35.097.000 27.450.000 24.759.000 - Đất ở
5906 Quận Hà Đông Hồ Học Lãm Từ ngã tư giao cắt phố Nguyễn Thanh Bình tại Khu nhà ở Him Lam (tổ dân phố 10 - phường Vạn Phúc) - đến ngã tư giao cắt tại khu dân cư mới, thuộc tổ dân phố 8 phường Vạn Phúc
20250115-AddHaNoi
43.493.000 28.270.000 22.378.000 20.344.000 - Đất ở
5907 Quận Hà Đông Hoàng Công Từ ngã ba giao cắt phố Mậu Lương (đối diện cổng tổ dân phố 9,11 phường Mậu Lương) cạnh sân bóng Mậu Lương - Đến chung cư thu nhập thấp 19T1 Mậu Lương
20250115-AddHaNoi
34.224.000 23.272.000 18.569.000 16.968.000 - Đất ở
5908 Quận Hà Đông Hoàng Diệu Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
51.336.000 32.342.000 25.453.000 23.052.000 - Đất ở
5909 Quận Hà Đông Hoàng Đôn Hòa Từ ngã ba giao cắt đường Quang Trung tại số nhà 339 - 341 và cổng chào tổ dân phố 9 - Đến ngã ba giao cắt phố Văn Khê, đối diện khu đô thị mới Phú Lương
20250115-AddHaNoi
51.336.000 32.342.000 25.453.000 23.052.000 - Đất ở
5910 Quận Hà Đông Hoàng Hoa Thám Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
57.536.000 35.097.000 27.450.000 24.759.000 - Đất ở
5911 Quận Hà Đông Hoàng Trình Thanh Từ ngã ba giao cắt đường Văn Khê tại Dự án công viên cây xanh Hà Đông - đến ngã ba giao cắt lối vào Khu tập thể công an, Khu đất dịch vụ Hà Trì (thuộc phường Hà Cầu và phường Kiến Hưng)
20250115-AddHaNoi
43.493.000 28.270.000 22.378.000 20.344.000 - Đất ở
5912 Quận Hà Đông Hoàng Văn Thụ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
61.851.000 37.111.000 28.930.000 26.037.000 - Đất ở
5913 Quận Hà Đông Huỳnh Thúc Kháng Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
43.493.000 28.270.000 22.378.000 20.344.000 - Đất ở
5914 Quận Hà Đông La Dương Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
36.363.000 24.363.000 19.390.000 17.689.000 - Đất ở
5915 Quận Hà Đông La Nội Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
36.363.000 24.363.000 19.390.000 17.689.000 - Đất ở
5916 Quận Hà Đông Lê Hồng phong Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
57.536.000 35.097.000 27.450.000 24.759.000 - Đất ở
5917 Quận Hà Đông Lê Lai Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
51.336.000 32.342.000 25.453.000 23.052.000 - Đất ở
5918 Quận Hà Đông Lê Lợi Quang Trung - Đường Tô Hiệu
20250115-AddHaNoi
79.112.000 45.094.000 34.784.000 31.083.000 - Đất ở
5919 Quận Hà Đông Lê Lợi Đường Tô Hiệu - Công ty Sông Công
20250115-AddHaNoi
66.886.000 39.463.000 30.659.000 27.531.000 - Đất ở
5920 Quận Hà Đông Lê Quý Đôn Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
51.336.000 32.342.000 25.453.000 23.052.000 - Đất ở
5921 Quận Hà Đông Lê Trọng Tấn Từ ngã tư đường Nguyễn Thanh Bình và đường Dương Nội - Đến ngã tư đường Quang Trung và đường Văn Khê
20250115-AddHaNoi
61.851.000 37.110.000 28.930.000 26.036.000 - Đất ở
5922 Quận Hà Đông Lụa Đầu phố - Cuối phố
20250115-AddHaNoi
43.493.000 28.270.000 22.378.000 20.344.000 - Đất ở
5923 Quận Hà Đông Lương Ngọc Quyến Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
66.886.000 39.463.000 30.659.000 27.531.000 - Đất ở
5924 Quận Hà Đông Lương Văn Can Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
51.336.000 32.342.000 25.453.000 23.052.000 - Đất ở
5925 Quận Hà Đông Lý Thường Kiệt Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
57.536.000 35.097.000 27.450.000 24.759.000 - Đất ở
5926 Quận Hà Đông Lý Tự Trọng Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
43.493.000 28.270.000 22.378.000 20.344.000 - Đất ở
5927 Quận Hà Đông Mậu Lương (thay đường qua Làng Mậu Lương) Đường Phúc La - Chùa Trắng
20250115-AddHaNoi
34.224.000 23.272.000 18.569.000 16.968.000 - Đất ở
5928 Quận Hà Đông Minh Khai Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
57.536.000 35.097.000 27.450.000 24.759.000 - Đất ở
5929 Quận Hà Đông Ngô Đình Mẫn Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
43.493.000 28.270.000 22.378.000 20.344.000 - Đất ở
5930 Quận Hà Đông Ngô Gia Khảm Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
43.493.000 28.270.000 22.378.000 20.344.000 - Đất ở
5931 Quận Hà Đông Ngô Gia Tự Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
43.493.000 28.270.000 22.378.000 20.344.000 - Đất ở
5932 Quận Hà Đông Ngô Quyền Từ Cầu Am - Đường Tố Hữu (tại cầu kênh La Khê và tòa nhà The Pride)
20250115-AddHaNoi
43.493.000 28.270.000 22.378.000 20.344.000 - Đất ở
5933 Quận Hà Đông Ngô Thì Nhậm Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
66.886.000 39.463.000 30.659.000 27.531.000 - Đất ở
5934 Quận Hà Đông Ngô Thì Sỹ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
43.493.000 28.270.000 22.378.000 20.344.000 - Đất ở
5935 Quận Hà Đông Nguyễn Công Trứ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
44.640.000 28.123.000 22.133.000 20.045.000 - Đất ở
5936 Quận Hà Đông Nguyễn Khuyến Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
79.112.000 45.094.000 34.784.000 31.083.000 - Đất ở
5937 Quận Hà Đông Nguyễn Sơn Hà Từ ngã ba giao cắt đường Phùng Hưng tại số 203 và Bệnh viện đa khoa Thiên Đức - Đến ngã ba tại lô 30 BT2 Văn Quán - Yên Phúc, thuộc tổ dân phố 13, phường Phúc La
20250115-AddHaNoi
49.600.000 30.256.000 23.664.000 21.344.000 - Đất ở
5938 Quận Hà Đông Nguyễn Thái Học Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
61.851.000 37.111.000 28.930.000 26.037.000 - Đất ở
5939 Quận Hà Đông Nguyễn Thanh Bình Ngã tư đường Tố Hữu và đường Vạn Phúc - Đường Lê Trọng Tấn
20250115-AddHaNoi
75.516.000 43.044.000 33.203.000 29.670.000 - Đất ở
5940 Quận Hà Đông Nguyễn Thượng Hiền Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
43.493.000 28.270.000 22.378.000 20.344.000 - Đất ở
5941 Quận Hà Đông Nguyễn Trãi Giáp đường Quang Trung - Giáp phố Bùi Bằng Đoàn
20250115-AddHaNoi
66.886.000 39.463.000 30.659.000 27.531.000 - Đất ở
5942 Quận Hà Đông Nguyễn Trãi Giáp quận Thanh Xuân - hết địa phận quận Hà Đông
20250115-AddHaNoi
121.520.000 65.621.000 50.019.000 44.335.000 - Đất ở
5943 Quận Hà Đông Nguyễn Trực Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
43.493.000 28.270.000 22.378.000 20.344.000 - Đất ở
5944 Quận Hà Đông Nguyễn Văn Lộc Đầu đường - Đến ngã ba giao cắt phố Vũ Trọng Khánh cạnh dự án Booyoung Vina
20250115-AddHaNoi
79.112.000 45.094.000 34.784.000 31.083.000 - Đất ở
5945 Quận Hà Đông Nguyễn Văn Luyện Từ ngã ba giao cắt phố Nguyễn Thanh Bình tại Khu đô thị mới Dương Nội - đến ngã ba giao cắt đường tiếp nối đường Đại Mỗ - Dương Nội (cạnh siêu thị Aeon Mall Hà Đông)
20250115-AddHaNoi
43.493.000 28.270.000 22.378.000 20.344.000 - Đất ở
5946 Quận Hà Đông Nguyễn Văn Trác Đường Lê Trọng Tấn - Đường Yên Lộ
20250115-AddHaNoi
51.782.000 32.624.000 25.674.000 23.252.000 - Đất ở
5947 Quận Hà Đông Nguyễn Văn Trỗi Trần Phú - Ngã ba đầu xóm lẻ Mỗ Lao
20250115-AddHaNoi
66.886.000 39.463.000 30.659.000 27.531.000 - Đất ở
5948 Quận Hà Đông Nguyễn Viết Xuân Quang Trung - Bế Văn Đàn
20250115-AddHaNoi
66.886.000 39.463.000 30.659.000 27.531.000 - Đất ở
5949 Quận Hà Đông Nguyễn Viết Xuân Bế Văn Đàn - Ngô Thì Nhậm
20250115-AddHaNoi
51.336.000 32.342.000 25.453.000 23.052.000 - Đất ở
5950 Quận Hà Đông Nhuệ Giang Cầu Trắng - Cầu Đen
20250115-AddHaNoi
75.516.000 43.044.000 33.203.000 29.670.000 - Đất ở
5951 Quận Hà Đông Nhuệ Giang Cầu Đen - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
61.851.000 37.111.000 28.930.000 26.037.000 - Đất ở
5952 Quận Hà Đông Nông Quốc Chấn Từ ngã ba giao đường vạn Phúc đối diện cổng làng Vạn Phúc, chùa Vạn Phúc (số nhà 65) - đến ngã tư giao cắt đối diện tòa nhà CT5C KĐT Văn Khê
20250115-AddHaNoi
43.493.000 28.270.000 22.378.000 20.344.000 - Đất ở
5953 Quận Hà Đông Phan Bội Châu Đầu đường - Đầu đường
20250115-AddHaNoi
51.336.000 32.342.000 25.453.000 23.052.000 - Đất ở
5954 Quận Hà Đông Phan Chu Trinh Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
43.493.000 28.270.000 22.378.000 20.344.000 - Đất ở
5955 Quận Hà Đông Phan Đình Giót Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
51.336.000 32.342.000 25.453.000 23.052.000 - Đất ở
5956 Quận Hà Đông Phan Đình Phùng Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
61.851.000 37.111.000 28.930.000 26.037.000 - Đất ở
5957 Quận Hà Đông Phan Huy Chú Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
51.336.000 32.342.000 25.453.000 23.052.000 - Đất ở
5958 Quận Hà Đông Phan Kế Toại Từ ngã tư giao cắt phố Nguyễn Thanh Bình tại tòa nhà Nam Cường (tổ dân phố Hoàng Hanh, phường Dương Nội) - đến ngã ba giao cắt đường liên phường Đại Mỗ - Dương Nội tại tổ dân phố Kiên Quyết, phường Dương Nội
20250115-AddHaNoi
43.493.000 28.270.000 22.378.000 20.344.000 - Đất ở
5959 Quận Hà Đông Phú La Từ ngã ba giao cắt phố Văn Khê, đối diện phố Hà Cầu - Đến ngã ba giao cắt đường 24m khu đô thị Văn Phú thuộc tổ dân phố 6, phường Phú La
20250115-AddHaNoi
57.536.000 35.097.000 27.450.000 24.759.000 - Đất ở
5960 Quận Hà Đông Phú Lương Phố Xốm - Đình Nhân Trạch
20250115-AddHaNoi
29.946.000 20.663.000 16.528.000 15.128.000 - Đất ở
5961 Quận Hà Đông Phúc La Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
57.536.000 35.097.000 27.450.000 24.759.000 - Đất ở
5962 Quận Hà Đông Phùng Hưng Cầu Trắng - Hết Viện bỏng Quốc gia
20250115-AddHaNoi
79.112.000 45.094.000 34.784.000 31.083.000 - Đất ở
5963 Quận Hà Đông Phùng Hưng Giáp Viện Bỏng Quốc gia - Hết địa phận quận Hà Đông
20250115-AddHaNoi
61.851.000 37.111.000 28.930.000 26.037.000 - Đất ở
5964 Quận Hà Đông Phượng Bãi Từ ngã ba giao cắt đường Biên Giang tại số nhà 122 (tổ dân phố Phượng Bài) - đến ngã ba giao cắt tại lối vào tổ dân phố Yên Thành, phường Biên Giang, cạnh Công ty TNHH Đá Việt Á
20250115-AddHaNoi
29.946.000 20.663.000 16.528.000 15.128.000 - Đất ở
5965 Quận Hà Đông Quang Trung Cầu Trắng - Ngô Thì Nhậm
20250115-AddHaNoi
89.900.000 50.344.000 38.686.000 34.481.000 - Đất ở
5966 Quận Hà Đông Quang Trung Ngô Thì Nhậm - Lê Trọng Tấn
20250115-AddHaNoi
79.112.000 45.094.000 34.784.000 31.083.000 - Đất ở
5967 Quận Hà Đông Quang Trung Lê Trọng Tấn - Đường sắt
20250115-AddHaNoi
66.886.000 39.463.000 30.659.000 27.531.000 - Đất ở
5968 Quận Hà Đông Quốc lộ 6A Đường sắt - Cầu Mai Lĩnh
20250115-AddHaNoi
51.336.000 32.342.000 25.453.000 23.052.000 - Đất ở
5969 Quận Hà Đông Tản Đà Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
51.336.000 32.342.000 25.453.000 23.052.000 - Đất ở
5970 Quận Hà Đông Tân Xa Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
37.820.000 24.583.000 19.459.000 17.690.000 - Đất ở
5971 Quận Hà Đông Tây Sơn Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
51.336.000 32.342.000 25.453.000 23.052.000 - Đất ở
5972 Quận Hà Đông Thanh Bình Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
66.886.000 39.463.000 30.659.000 27.531.000 - Đất ở
5973 Quận Hà Đông Thành Công Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
51.336.000 32.342.000 25.453.000 23.052.000 - Đất ở
5974 Quận Hà Đông Tiểu công nghệ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
51.336.000 32.342.000 25.453.000 23.052.000 - Đất ở
5975 Quận Hà Đông Tô Hiến Thành Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
44.640.000 28.123.000 22.133.000 20.045.000 - Đất ở
5976 Quận Hà Đông Tô Hiệu Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
75.516.000 43.044.000 33.203.000 29.670.000 - Đất ở
5977 Quận Hà Đông Tố Hữu Giáp quận Nam Từ Liêm - Đường Vạn Phúc
20250115-AddHaNoi
79.112.000 45.094.000 34.784.000 31.083.000 - Đất ở
5978 Quận Hà Đông Tống Tất Thắng Từ ngã ba giao phố Văn Phúc cạnh TT26, ô 01 KĐT Văn Phú, phường Phú La - đến ngã ba giao đường KĐT Văn Phú tại công viên X9, mặt bên trường THCS, THPT MariCuri
20250115-AddHaNoi
51.336.000 32.342.000 25.453.000 23.052.000 - Đất ở
5979 Quận Hà Đông Trần Đăng Ninh Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
57.536.000 35.097.000 27.450.000 24.759.000 - Đất ở
5980 Quận Hà Đông Trần Hưng Đạo Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
66.886.000 39.463.000 30.659.000 27.531.000 - Đất ở
5981 Quận Hà Đông Trần Nhật Duật Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
51.336.000 32.342.000 25.453.000 23.052.000 - Đất ở
5982 Quận Hà Đông Trần Phú Nguyễn Trãi - Cầu Trắng
20250115-AddHaNoi
107.880.000 59.334.000 45.414.000 40.368.000 - Đất ở
5983 Quận Hà Đông Trần Văn Chuông Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
51.336.000 32.342.000 25.453.000 23.052.000 - Đất ở
5984 Quận Hà Đông Trưng Nhị Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
75.516.000 43.044.000 33.203.000 29.670.000 - Đất ở
5985 Quận Hà Đông Trưng Trắc Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
61.851.000 37.111.000 28.930.000 26.037.000 - Đất ở
5986 Quận Hà Đông Trương Công Định Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
51.336.000 32.342.000 25.453.000 23.052.000 - Đất ở
5987 Quận Hà Đông Văn Khê Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
57.536.000 35.097.000 27.450.000 24.759.000 - Đất ở
5988 Quận Hà Đông Văn La Quang Trung - Cổng làng Văn La
20250115-AddHaNoi
51.336.000 32.342.000 25.453.000 23.052.000 - Đất ở
5989 Quận Hà Đông Văn Phú Quang Trung - Đầu làng cổ nơi có nhà lưu niệm Bác Hồ
20250115-AddHaNoi
51.336.000 32.342.000 25.453.000 23.052.000 - Đất ở
5990 Quận Hà Đông Văn Phúc Từ ngã ba giao cắt phố Văn Khê tại lô BT1.Ô 01, khu đô thị Văn Phú - Đến ngã ba giao cắt ngõ 793 đường Quang Trung, đối diện nhà máy nước Hà Đông
20250115-AddHaNoi
51.336.000 32.342.000 25.453.000 23.052.000 - Đất ở
5991 Quận Hà Đông Vạn Phúc Cầu Am - Ngã tư đường Tố Hữu và Nguyễn Thanh Bình
20250115-AddHaNoi
60.413.000 36.852.000 28.823.000 25.997.000 - Đất ở
5992 Quận Hà Đông Vạn Phúc Ngã tư đường Tố Hữu và Nguyễn Thanh Bình - Hết địa phận Hà Đông
20250115-AddHaNoi
57.536.000 35.097.000 27.450.000 24.759.000 - Đất ở
5993 Quận Hà Đông Văn Quán Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
57.536.000 35.097.000 27.450.000 24.759.000 - Đất ở
5994 Quận Hà Đông Văn Yên Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
51.336.000 32.342.000 25.453.000 23.052.000 - Đất ở
5995 Quận Hà Đông Vũ Trọng Khánh Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
79.112.000 45.094.000 34.784.000 31.083.000 - Đất ở
5996 Quận Hà Đông Vũ Văn Cẩn Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
43.493.000 28.270.000 22.378.000 20.344.000 - Đất ở
5997 Quận Hà Đông Xa La Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
57.536.000 35.097.000 27.450.000 24.759.000 - Đất ở
5998 Quận Hà Đông Xốm Công ty Giống cây trồng - Cạnh lối rẽ vào làng Trinh Lương, phường Phú Lương
20250115-AddHaNoi
43.493.000 28.270.000 22.378.000 20.344.000 - Đất ở
5999 Quận Hà Đông Ỷ La Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
36.363.000 24.363.000 19.390.000 17.689.000 - Đất ở
6000 Quận Hà Đông Yên Bình Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
44.640.000 28.123.000 22.133.000 20.045.000 - Đất ở