| 5901 |
Quận Hà Đông |
Đường qua khu Hà Trì I |
Công ty sách Thiết bị trường học - Công ty Giày Yên Thủy
20250115-AddHaNoi
|
51.336.000
|
32.342.000
|
25.453.000
|
23.052.000
|
-
|
Đất ở |
| 5902 |
Quận Hà Đông |
Đường trục phía Nam đoạn qua phường Kiến Hưng, Phú Lương |
Đoạn thuộc địa phận quận Hà Đông
20250115-AddHaNoi
|
49.600.000
|
30.256.000
|
23.664.000
|
21.344.000
|
-
|
Đất ở |
| 5903 |
Quận Hà Đông |
Hà Cầu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
51.336.000
|
32.342.000
|
25.453.000
|
23.052.000
|
-
|
Đất ở |
| 5904 |
Quận Hà Đông |
Hà Trì |
Từ ngã ba giao cắt phố Lê Lợi, đối diện cổng làng Hà Trì tại số 177 Lê Lợi - đến ngã tư giao phố Hoàng Đôn Hòa tại điểm đối diện TT19 ô 26 KĐT Văn Phú
20250115-AddHaNoi
|
43.493.000
|
28.270.000
|
22.378.000
|
20.344.000
|
-
|
Đất ở |
| 5905 |
Quận Hà Đông |
Hạnh Hoa |
Từ ngã ba giao cắt phố Xa La, đối diện cổng làng Xa La - Đến ngã ba giao cắt tại tòa nhà Hemisco, cạnh cầu Mậu Lương 1, bắc qua sông Nhuệ
20250115-AddHaNoi
|
57.536.000
|
35.097.000
|
27.450.000
|
24.759.000
|
-
|
Đất ở |
| 5906 |
Quận Hà Đông |
Hồ Học Lãm |
Từ ngã tư giao cắt phố Nguyễn Thanh Bình tại Khu nhà ở Him Lam (tổ dân phố 10 - phường Vạn Phúc) - đến ngã tư giao cắt tại khu dân cư mới, thuộc tổ dân phố 8 phường Vạn Phúc
20250115-AddHaNoi
|
43.493.000
|
28.270.000
|
22.378.000
|
20.344.000
|
-
|
Đất ở |
| 5907 |
Quận Hà Đông |
Hoàng Công |
Từ ngã ba giao cắt phố Mậu Lương (đối diện cổng tổ dân phố 9,11 phường Mậu Lương) cạnh sân bóng Mậu Lương - Đến chung cư thu nhập thấp 19T1 Mậu Lương
20250115-AddHaNoi
|
34.224.000
|
23.272.000
|
18.569.000
|
16.968.000
|
-
|
Đất ở |
| 5908 |
Quận Hà Đông |
Hoàng Diệu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
51.336.000
|
32.342.000
|
25.453.000
|
23.052.000
|
-
|
Đất ở |
| 5909 |
Quận Hà Đông |
Hoàng Đôn Hòa |
Từ ngã ba giao cắt đường Quang Trung tại số nhà 339 - 341 và cổng chào tổ dân phố 9 - Đến ngã ba giao cắt phố Văn Khê, đối diện khu đô thị mới Phú Lương
20250115-AddHaNoi
|
51.336.000
|
32.342.000
|
25.453.000
|
23.052.000
|
-
|
Đất ở |
| 5910 |
Quận Hà Đông |
Hoàng Hoa Thám |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
57.536.000
|
35.097.000
|
27.450.000
|
24.759.000
|
-
|
Đất ở |
| 5911 |
Quận Hà Đông |
Hoàng Trình Thanh |
Từ ngã ba giao cắt đường Văn Khê tại Dự án công viên cây xanh Hà Đông - đến ngã ba giao cắt lối vào Khu tập thể công an, Khu đất dịch vụ Hà Trì (thuộc phường Hà Cầu và phường Kiến Hưng)
20250115-AddHaNoi
|
43.493.000
|
28.270.000
|
22.378.000
|
20.344.000
|
-
|
Đất ở |
| 5912 |
Quận Hà Đông |
Hoàng Văn Thụ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
61.851.000
|
37.111.000
|
28.930.000
|
26.037.000
|
-
|
Đất ở |
| 5913 |
Quận Hà Đông |
Huỳnh Thúc Kháng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
43.493.000
|
28.270.000
|
22.378.000
|
20.344.000
|
-
|
Đất ở |
| 5914 |
Quận Hà Đông |
La Dương |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
36.363.000
|
24.363.000
|
19.390.000
|
17.689.000
|
-
|
Đất ở |
| 5915 |
Quận Hà Đông |
La Nội |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
36.363.000
|
24.363.000
|
19.390.000
|
17.689.000
|
-
|
Đất ở |
| 5916 |
Quận Hà Đông |
Lê Hồng phong |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
57.536.000
|
35.097.000
|
27.450.000
|
24.759.000
|
-
|
Đất ở |
| 5917 |
Quận Hà Đông |
Lê Lai |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
51.336.000
|
32.342.000
|
25.453.000
|
23.052.000
|
-
|
Đất ở |
| 5918 |
Quận Hà Đông |
Lê Lợi |
Quang Trung - Đường Tô Hiệu
20250115-AddHaNoi
|
79.112.000
|
45.094.000
|
34.784.000
|
31.083.000
|
-
|
Đất ở |
| 5919 |
Quận Hà Đông |
Lê Lợi |
Đường Tô Hiệu - Công ty Sông Công
20250115-AddHaNoi
|
66.886.000
|
39.463.000
|
30.659.000
|
27.531.000
|
-
|
Đất ở |
| 5920 |
Quận Hà Đông |
Lê Quý Đôn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
51.336.000
|
32.342.000
|
25.453.000
|
23.052.000
|
-
|
Đất ở |
| 5921 |
Quận Hà Đông |
Lê Trọng Tấn |
Từ ngã tư đường Nguyễn Thanh Bình và đường Dương Nội - Đến ngã tư đường Quang Trung và đường Văn Khê
20250115-AddHaNoi
|
61.851.000
|
37.110.000
|
28.930.000
|
26.036.000
|
-
|
Đất ở |
| 5922 |
Quận Hà Đông |
Lụa |
Đầu phố - Cuối phố
20250115-AddHaNoi
|
43.493.000
|
28.270.000
|
22.378.000
|
20.344.000
|
-
|
Đất ở |
| 5923 |
Quận Hà Đông |
Lương Ngọc Quyến |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
66.886.000
|
39.463.000
|
30.659.000
|
27.531.000
|
-
|
Đất ở |
| 5924 |
Quận Hà Đông |
Lương Văn Can |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
51.336.000
|
32.342.000
|
25.453.000
|
23.052.000
|
-
|
Đất ở |
| 5925 |
Quận Hà Đông |
Lý Thường Kiệt |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
57.536.000
|
35.097.000
|
27.450.000
|
24.759.000
|
-
|
Đất ở |
| 5926 |
Quận Hà Đông |
Lý Tự Trọng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
43.493.000
|
28.270.000
|
22.378.000
|
20.344.000
|
-
|
Đất ở |
| 5927 |
Quận Hà Đông |
Mậu Lương (thay đường qua Làng Mậu Lương) |
Đường Phúc La - Chùa Trắng
20250115-AddHaNoi
|
34.224.000
|
23.272.000
|
18.569.000
|
16.968.000
|
-
|
Đất ở |
| 5928 |
Quận Hà Đông |
Minh Khai |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
57.536.000
|
35.097.000
|
27.450.000
|
24.759.000
|
-
|
Đất ở |
| 5929 |
Quận Hà Đông |
Ngô Đình Mẫn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
43.493.000
|
28.270.000
|
22.378.000
|
20.344.000
|
-
|
Đất ở |
| 5930 |
Quận Hà Đông |
Ngô Gia Khảm |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
43.493.000
|
28.270.000
|
22.378.000
|
20.344.000
|
-
|
Đất ở |
| 5931 |
Quận Hà Đông |
Ngô Gia Tự |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
43.493.000
|
28.270.000
|
22.378.000
|
20.344.000
|
-
|
Đất ở |
| 5932 |
Quận Hà Đông |
Ngô Quyền |
Từ Cầu Am - Đường Tố Hữu (tại cầu kênh La Khê và tòa nhà The Pride)
20250115-AddHaNoi
|
43.493.000
|
28.270.000
|
22.378.000
|
20.344.000
|
-
|
Đất ở |
| 5933 |
Quận Hà Đông |
Ngô Thì Nhậm |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
66.886.000
|
39.463.000
|
30.659.000
|
27.531.000
|
-
|
Đất ở |
| 5934 |
Quận Hà Đông |
Ngô Thì Sỹ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
43.493.000
|
28.270.000
|
22.378.000
|
20.344.000
|
-
|
Đất ở |
| 5935 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Công Trứ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
44.640.000
|
28.123.000
|
22.133.000
|
20.045.000
|
-
|
Đất ở |
| 5936 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Khuyến |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
79.112.000
|
45.094.000
|
34.784.000
|
31.083.000
|
-
|
Đất ở |
| 5937 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Sơn Hà |
Từ ngã ba giao cắt đường Phùng Hưng tại số 203 và Bệnh viện đa khoa Thiên Đức - Đến ngã ba tại lô 30 BT2 Văn Quán - Yên Phúc, thuộc tổ dân phố 13, phường Phúc La
20250115-AddHaNoi
|
49.600.000
|
30.256.000
|
23.664.000
|
21.344.000
|
-
|
Đất ở |
| 5938 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Thái Học |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
61.851.000
|
37.111.000
|
28.930.000
|
26.037.000
|
-
|
Đất ở |
| 5939 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Thanh Bình |
Ngã tư đường Tố Hữu và đường Vạn
Phúc - Đường Lê Trọng Tấn
20250115-AddHaNoi
|
75.516.000
|
43.044.000
|
33.203.000
|
29.670.000
|
-
|
Đất ở |
| 5940 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Thượng Hiền |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
43.493.000
|
28.270.000
|
22.378.000
|
20.344.000
|
-
|
Đất ở |
| 5941 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Trãi |
Giáp đường Quang
Trung - Giáp phố Bùi Bằng
Đoàn
20250115-AddHaNoi
|
66.886.000
|
39.463.000
|
30.659.000
|
27.531.000
|
-
|
Đất ở |
| 5942 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Trãi |
Giáp quận Thanh Xuân - hết địa phận quận Hà Đông
20250115-AddHaNoi
|
121.520.000
|
65.621.000
|
50.019.000
|
44.335.000
|
-
|
Đất ở |
| 5943 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Trực |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
43.493.000
|
28.270.000
|
22.378.000
|
20.344.000
|
-
|
Đất ở |
| 5944 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Văn Lộc |
Đầu đường - Đến ngã ba giao cắt phố Vũ Trọng Khánh cạnh dự án Booyoung Vina
20250115-AddHaNoi
|
79.112.000
|
45.094.000
|
34.784.000
|
31.083.000
|
-
|
Đất ở |
| 5945 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Văn Luyện |
Từ ngã ba giao cắt phố Nguyễn Thanh Bình tại Khu đô thị mới Dương Nội - đến ngã ba giao cắt đường tiếp nối đường Đại Mỗ - Dương Nội (cạnh siêu thị Aeon Mall Hà Đông)
20250115-AddHaNoi
|
43.493.000
|
28.270.000
|
22.378.000
|
20.344.000
|
-
|
Đất ở |
| 5946 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Văn Trác |
Đường Lê Trọng Tấn - Đường Yên Lộ
20250115-AddHaNoi
|
51.782.000
|
32.624.000
|
25.674.000
|
23.252.000
|
-
|
Đất ở |
| 5947 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Văn Trỗi |
Trần Phú - Ngã ba đầu xóm lẻ Mỗ Lao
20250115-AddHaNoi
|
66.886.000
|
39.463.000
|
30.659.000
|
27.531.000
|
-
|
Đất ở |
| 5948 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Viết Xuân |
Quang Trung - Bế Văn Đàn
20250115-AddHaNoi
|
66.886.000
|
39.463.000
|
30.659.000
|
27.531.000
|
-
|
Đất ở |
| 5949 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Viết Xuân |
Bế Văn Đàn - Ngô Thì Nhậm
20250115-AddHaNoi
|
51.336.000
|
32.342.000
|
25.453.000
|
23.052.000
|
-
|
Đất ở |
| 5950 |
Quận Hà Đông |
Nhuệ Giang |
Cầu Trắng - Cầu Đen
20250115-AddHaNoi
|
75.516.000
|
43.044.000
|
33.203.000
|
29.670.000
|
-
|
Đất ở |
| 5951 |
Quận Hà Đông |
Nhuệ Giang |
Cầu Đen - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
61.851.000
|
37.111.000
|
28.930.000
|
26.037.000
|
-
|
Đất ở |
| 5952 |
Quận Hà Đông |
Nông Quốc Chấn |
Từ ngã ba giao đường vạn Phúc đối diện cổng làng Vạn Phúc, chùa Vạn Phúc (số nhà 65) - đến ngã tư giao cắt đối diện tòa nhà CT5C KĐT Văn Khê
20250115-AddHaNoi
|
43.493.000
|
28.270.000
|
22.378.000
|
20.344.000
|
-
|
Đất ở |
| 5953 |
Quận Hà Đông |
Phan Bội Châu |
Đầu đường - Đầu đường
20250115-AddHaNoi
|
51.336.000
|
32.342.000
|
25.453.000
|
23.052.000
|
-
|
Đất ở |
| 5954 |
Quận Hà Đông |
Phan Chu Trinh |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
43.493.000
|
28.270.000
|
22.378.000
|
20.344.000
|
-
|
Đất ở |
| 5955 |
Quận Hà Đông |
Phan Đình Giót |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
51.336.000
|
32.342.000
|
25.453.000
|
23.052.000
|
-
|
Đất ở |
| 5956 |
Quận Hà Đông |
Phan Đình Phùng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
61.851.000
|
37.111.000
|
28.930.000
|
26.037.000
|
-
|
Đất ở |
| 5957 |
Quận Hà Đông |
Phan Huy Chú |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
51.336.000
|
32.342.000
|
25.453.000
|
23.052.000
|
-
|
Đất ở |
| 5958 |
Quận Hà Đông |
Phan Kế Toại |
Từ ngã tư giao cắt phố Nguyễn Thanh Bình tại tòa nhà Nam Cường (tổ dân phố Hoàng Hanh, phường Dương Nội) - đến ngã ba giao cắt đường liên phường Đại Mỗ - Dương Nội tại tổ dân phố Kiên Quyết, phường Dương Nội
20250115-AddHaNoi
|
43.493.000
|
28.270.000
|
22.378.000
|
20.344.000
|
-
|
Đất ở |
| 5959 |
Quận Hà Đông |
Phú La |
Từ ngã ba giao cắt phố Văn Khê, đối diện phố Hà Cầu - Đến ngã ba giao cắt đường 24m khu đô thị Văn Phú thuộc tổ dân phố 6, phường Phú La
20250115-AddHaNoi
|
57.536.000
|
35.097.000
|
27.450.000
|
24.759.000
|
-
|
Đất ở |
| 5960 |
Quận Hà Đông |
Phú Lương |
Phố Xốm - Đình Nhân Trạch
20250115-AddHaNoi
|
29.946.000
|
20.663.000
|
16.528.000
|
15.128.000
|
-
|
Đất ở |
| 5961 |
Quận Hà Đông |
Phúc La |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
57.536.000
|
35.097.000
|
27.450.000
|
24.759.000
|
-
|
Đất ở |
| 5962 |
Quận Hà Đông |
Phùng Hưng |
Cầu Trắng - Hết Viện bỏng Quốc gia
20250115-AddHaNoi
|
79.112.000
|
45.094.000
|
34.784.000
|
31.083.000
|
-
|
Đất ở |
| 5963 |
Quận Hà Đông |
Phùng Hưng |
Giáp Viện Bỏng Quốc gia - Hết địa phận quận Hà Đông
20250115-AddHaNoi
|
61.851.000
|
37.111.000
|
28.930.000
|
26.037.000
|
-
|
Đất ở |
| 5964 |
Quận Hà Đông |
Phượng Bãi |
Từ ngã ba giao cắt đường Biên Giang tại số nhà 122 (tổ dân phố Phượng Bài) - đến ngã ba giao cắt tại lối vào tổ dân phố Yên Thành, phường Biên Giang, cạnh Công ty TNHH Đá Việt Á
20250115-AddHaNoi
|
29.946.000
|
20.663.000
|
16.528.000
|
15.128.000
|
-
|
Đất ở |
| 5965 |
Quận Hà Đông |
Quang Trung |
Cầu Trắng - Ngô Thì Nhậm
20250115-AddHaNoi
|
89.900.000
|
50.344.000
|
38.686.000
|
34.481.000
|
-
|
Đất ở |
| 5966 |
Quận Hà Đông |
Quang Trung |
Ngô Thì Nhậm - Lê Trọng Tấn
20250115-AddHaNoi
|
79.112.000
|
45.094.000
|
34.784.000
|
31.083.000
|
-
|
Đất ở |
| 5967 |
Quận Hà Đông |
Quang Trung |
Lê Trọng Tấn - Đường sắt
20250115-AddHaNoi
|
66.886.000
|
39.463.000
|
30.659.000
|
27.531.000
|
-
|
Đất ở |
| 5968 |
Quận Hà Đông |
Quốc lộ 6A |
Đường sắt - Cầu Mai Lĩnh
20250115-AddHaNoi
|
51.336.000
|
32.342.000
|
25.453.000
|
23.052.000
|
-
|
Đất ở |
| 5969 |
Quận Hà Đông |
Tản Đà |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
51.336.000
|
32.342.000
|
25.453.000
|
23.052.000
|
-
|
Đất ở |
| 5970 |
Quận Hà Đông |
Tân Xa |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
37.820.000
|
24.583.000
|
19.459.000
|
17.690.000
|
-
|
Đất ở |
| 5971 |
Quận Hà Đông |
Tây Sơn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
51.336.000
|
32.342.000
|
25.453.000
|
23.052.000
|
-
|
Đất ở |
| 5972 |
Quận Hà Đông |
Thanh Bình |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
66.886.000
|
39.463.000
|
30.659.000
|
27.531.000
|
-
|
Đất ở |
| 5973 |
Quận Hà Đông |
Thành Công |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
51.336.000
|
32.342.000
|
25.453.000
|
23.052.000
|
-
|
Đất ở |
| 5974 |
Quận Hà Đông |
Tiểu công nghệ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
51.336.000
|
32.342.000
|
25.453.000
|
23.052.000
|
-
|
Đất ở |
| 5975 |
Quận Hà Đông |
Tô Hiến Thành |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
44.640.000
|
28.123.000
|
22.133.000
|
20.045.000
|
-
|
Đất ở |
| 5976 |
Quận Hà Đông |
Tô Hiệu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
75.516.000
|
43.044.000
|
33.203.000
|
29.670.000
|
-
|
Đất ở |
| 5977 |
Quận Hà Đông |
Tố Hữu |
Giáp quận Nam Từ Liêm - Đường Vạn Phúc
20250115-AddHaNoi
|
79.112.000
|
45.094.000
|
34.784.000
|
31.083.000
|
-
|
Đất ở |
| 5978 |
Quận Hà Đông |
Tống Tất Thắng |
Từ ngã ba giao phố Văn Phúc cạnh TT26, ô 01 KĐT
Văn Phú, phường
Phú La - đến ngã ba giao đường KĐT Văn Phú tại công viên X9, mặt bên trường THCS, THPT MariCuri
20250115-AddHaNoi
|
51.336.000
|
32.342.000
|
25.453.000
|
23.052.000
|
-
|
Đất ở |
| 5979 |
Quận Hà Đông |
Trần Đăng Ninh |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
57.536.000
|
35.097.000
|
27.450.000
|
24.759.000
|
-
|
Đất ở |
| 5980 |
Quận Hà Đông |
Trần Hưng Đạo |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
66.886.000
|
39.463.000
|
30.659.000
|
27.531.000
|
-
|
Đất ở |
| 5981 |
Quận Hà Đông |
Trần Nhật Duật |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
51.336.000
|
32.342.000
|
25.453.000
|
23.052.000
|
-
|
Đất ở |
| 5982 |
Quận Hà Đông |
Trần Phú |
Nguyễn Trãi - Cầu Trắng
20250115-AddHaNoi
|
107.880.000
|
59.334.000
|
45.414.000
|
40.368.000
|
-
|
Đất ở |
| 5983 |
Quận Hà Đông |
Trần Văn Chuông |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
51.336.000
|
32.342.000
|
25.453.000
|
23.052.000
|
-
|
Đất ở |
| 5984 |
Quận Hà Đông |
Trưng Nhị |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
75.516.000
|
43.044.000
|
33.203.000
|
29.670.000
|
-
|
Đất ở |
| 5985 |
Quận Hà Đông |
Trưng Trắc |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
61.851.000
|
37.111.000
|
28.930.000
|
26.037.000
|
-
|
Đất ở |
| 5986 |
Quận Hà Đông |
Trương Công Định |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
51.336.000
|
32.342.000
|
25.453.000
|
23.052.000
|
-
|
Đất ở |
| 5987 |
Quận Hà Đông |
Văn Khê |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
57.536.000
|
35.097.000
|
27.450.000
|
24.759.000
|
-
|
Đất ở |
| 5988 |
Quận Hà Đông |
Văn La |
Quang Trung - Cổng làng Văn La
20250115-AddHaNoi
|
51.336.000
|
32.342.000
|
25.453.000
|
23.052.000
|
-
|
Đất ở |
| 5989 |
Quận Hà Đông |
Văn Phú |
Quang Trung - Đầu làng cổ nơi có nhà lưu niệm Bác Hồ
20250115-AddHaNoi
|
51.336.000
|
32.342.000
|
25.453.000
|
23.052.000
|
-
|
Đất ở |
| 5990 |
Quận Hà Đông |
Văn Phúc |
Từ ngã ba giao cắt phố Văn Khê tại lô BT1.Ô 01, khu đô thị Văn Phú - Đến ngã ba giao cắt ngõ 793 đường Quang Trung, đối diện nhà máy nước Hà Đông
20250115-AddHaNoi
|
51.336.000
|
32.342.000
|
25.453.000
|
23.052.000
|
-
|
Đất ở |
| 5991 |
Quận Hà Đông |
Vạn Phúc |
Cầu Am - Ngã tư đường Tố Hữu và Nguyễn Thanh Bình
20250115-AddHaNoi
|
60.413.000
|
36.852.000
|
28.823.000
|
25.997.000
|
-
|
Đất ở |
| 5992 |
Quận Hà Đông |
Vạn Phúc |
Ngã tư đường Tố Hữu và Nguyễn Thanh Bình - Hết địa phận Hà Đông
20250115-AddHaNoi
|
57.536.000
|
35.097.000
|
27.450.000
|
24.759.000
|
-
|
Đất ở |
| 5993 |
Quận Hà Đông |
Văn Quán |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
57.536.000
|
35.097.000
|
27.450.000
|
24.759.000
|
-
|
Đất ở |
| 5994 |
Quận Hà Đông |
Văn Yên |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
51.336.000
|
32.342.000
|
25.453.000
|
23.052.000
|
-
|
Đất ở |
| 5995 |
Quận Hà Đông |
Vũ Trọng Khánh |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
79.112.000
|
45.094.000
|
34.784.000
|
31.083.000
|
-
|
Đất ở |
| 5996 |
Quận Hà Đông |
Vũ Văn Cẩn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
43.493.000
|
28.270.000
|
22.378.000
|
20.344.000
|
-
|
Đất ở |
| 5997 |
Quận Hà Đông |
Xa La |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
57.536.000
|
35.097.000
|
27.450.000
|
24.759.000
|
-
|
Đất ở |
| 5998 |
Quận Hà Đông |
Xốm |
Công ty Giống cây trồng - Cạnh lối rẽ vào làng Trinh Lương, phường Phú Lương
20250115-AddHaNoi
|
43.493.000
|
28.270.000
|
22.378.000
|
20.344.000
|
-
|
Đất ở |
| 5999 |
Quận Hà Đông |
Ỷ La |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
36.363.000
|
24.363.000
|
19.390.000
|
17.689.000
|
-
|
Đất ở |
| 6000 |
Quận Hà Đông |
Yên Bình |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
44.640.000
|
28.123.000
|
22.133.000
|
20.045.000
|
-
|
Đất ở |