5201 |
Huyện Ứng Hòa |
Quốc lộ 21B |
Đoạn giáp địa phận Thanh Oai - đến giáp thị trấn Vân Đình
|
2.050.000
|
1.558.000
|
1.353.000
|
1.251.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5202 |
Huyện Ứng Hòa |
Quốc lộ 21B |
Đoạn giáp thị trấn Vân Đình - đến hết địa phận xã Hòa Nam
|
2.050.000
|
1.558.000
|
1.353.000
|
1.251.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5203 |
Huyện Ứng Hòa |
Quốc lộ 21B |
Đoạn giáp xã Hòa Nam - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa
|
1.600.000
|
1.248.000
|
1.088.000
|
1.008.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5204 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 428A |
Đoạn giáp địa phận thị trấn - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa
|
1.750.000
|
1.348.000
|
1.173.000
|
1.085.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5205 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 432 |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến đầu cầu Đục Khê
|
1.250.000
|
988.000
|
863.000
|
800.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5206 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 426 |
Đoạn giáp tỉnh lộ 428 - đến giáp Quốc lộ 21B
|
1.250.000
|
988.000
|
863.000
|
800.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5207 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 429B |
Đoạn giáp quốc lộ 21B - đến dốc đê xã Cao Thành
|
1.600.000
|
1.248.000
|
1.088.000
|
1.008.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5208 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 429B |
Đoạn từ dốc đê xã Cao Thành - đến Đình Ba Thá
|
1.250.000
|
988.000
|
863.000
|
800.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5209 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 429B |
Đoạn từ địa phận xã Viên An - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa
|
1.400.000
|
1.092.000
|
952.000
|
882.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5210 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 429A |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa
|
1.600.000
|
1.248.000
|
1.088.000
|
1.008.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5211 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 424 |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến đầu cầu Tế Tiêu
|
1.250.000
|
988.000
|
863.000
|
800.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5212 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường Cần Thơ - Xuân Quang |
Đoạn giáp đê Sông Nhuệ - đến giáp địa phận xã Đội Bình
|
1.200.000
|
948.000
|
828.000
|
768.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5213 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường Minh Đức - Đại Cường |
Đoạn giáp đường 428 - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa
|
1.200.000
|
948.000
|
828.000
|
768.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5214 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Cao Thành |
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5215 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Cường |
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5216 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Hùng |
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5217 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đội Bình |
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5218 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Lỗ |
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5219 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Tân |
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5220 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Tiến |
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5221 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Lâm |
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5222 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Nam |
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5223 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Phú |
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5224 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hoa Sơn |
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5225 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Xá |
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5226 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Quang |
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5227 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Kim Đường |
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5228 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Bạt |
|
455.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5229 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Lưu Hoàng |
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5230 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Minh Đức |
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5231 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phù Lưu |
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5232 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phương Tú |
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5233 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Quảng Phú Cầu |
|
455.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5234 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Sơn Công |
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5235 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tảo Đường Văn |
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5236 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Trầm Lộng |
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5237 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Trung Tú |
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5238 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Trường Thịnh |
|
455.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5239 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vạn Thái |
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5240 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Viên An |
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5241 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Viên Nội |
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5242 |
Huyện Ứng Hòa |
Huyện Ứng Hòa (đồng bằng) |
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
5243 |
Huyện Ứng Hòa |
Huyện Ứng Hòa (đồng bằng) |
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
5244 |
Huyện Ứng Hòa |
Huyện Ứng Hòa (đồng bằng) |
|
158.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
5245 |
Huyện Ứng Hòa |
Huyện Ứng Hòa (đồng bằng) |
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5246 |
Huyện Thường Tín |
Đường 427A - Thị trấn Thường Tín |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp xã Văn Bình
|
8.970.000
|
6.279.000
|
5.382.000
|
4.934.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
5247 |
Huyện Thường Tín |
Phố Thượng Phúc - Thị trấn Thường Tín |
từ ngã ba giao cắt đường Hùng Nguyên, đối diện Bưu điện huyện - đến Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Phi Khanh tại cổng UBND huyện
|
8.970.000
|
6.279.000
|
5.382.000
|
4.934.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
5248 |
Huyện Thường Tín |
Đường Dương Trực Nguyên - Thị trấn Thường Tín |
Đoạn từ cửa hàng lương thực huyện - đến giáp xã Văn Phú
|
6.325.000
|
4.617.000
|
3.985.000
|
3.669.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
5249 |
Huyện Thường Tín |
Thị trấn Thường Tín |
Đường giáp UBND huyện Thường Tín - đến hết khu tập thể huyện ủy, UBND huyện
|
6.325.000
|
4.617.000
|
3.985.000
|
3.669.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
5250 |
Huyện Thường Tín |
Thị trấn Thường Tín |
Từ giáp đường 427B - đến giáp khu Cửa Đình thị trấn Thường Tín
|
6.325.000
|
4.617.000
|
3.985.000
|
3.669.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
5251 |
Huyện Thường Tín |
Thị trấn Thường Tín |
Từ Quốc lộ 1A vào khu tập thể trường Cao đẳng Sư phạm Hà Tây
|
6.325.000
|
4.617.000
|
3.985.000
|
3.669.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
5252 |
Huyện Thường Tín |
Đường vào khu tập thể trường Trung học phổ thông huyện Thường Tín |
Đoạn từ giáp đường 427B đi khu cửa đình thị trấn Thường Tín - đến hết khu tập thể trường Trung học phổ thông huyện Thường Tín
|
6.325.000
|
4.617.000
|
3.985.000
|
3.669.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
5253 |
Huyện Thường Tín |
Phía đối diện đường tầu - Đường Hùng Nguyên - Đường Trần Lư - Quốc Lộ 1A |
Từ giáp xã Văn Bình - đến giáp xã Hà Hồi
|
12.420.000
|
8.321.000
|
7.079.000
|
6.458.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
5254 |
Huyện Thường Tín |
Phía đi qua đường tầu - Đường Hùng Nguyên - Đường Trần Lư - Quốc Lộ 1A |
Từ giáp xã Văn Bình - đến giáp xã Hà Hồi
|
8.970.000
|
6.279.000
|
5.382.000
|
4.934.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
5255 |
Huyện Thường Tín |
Thị trấn Thường Tín |
Từ đường 427 qua tiểu khu Nguyễn Du (phía tây) - đến hết phạm vi thị trấn
|
6.325.000
|
4.617.000
|
3.985.000
|
3.669.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
5256 |
Huyện Thường Tín |
Đường Lý Tử Tấn |
Từ đối diện Bảo hiểm xã hội huyện Thường Tín - đến ngã ba giao cắt đường liên xã Văn Bình - Hòa Bình cạnh Trạm điện 550kv
|
6.325.000
|
4.617.000
|
3.985.000
|
3.669.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
5257 |
Huyện Thường Tín |
Nguyễn Phi Khanh |
Từ ngã ba giao cắt tỉnh lộ 427, đối diện đình, chùa Phúc Lâm của thị trấn Thường Tín (cạnh trường THPT Thường Tín) - đến cổng UBND huyện
|
8.970.000
|
6.279.000
|
5.382.000
|
4.934.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
5258 |
Huyện Thường Tín |
Nguyễn Phi Khanh |
Từ cổng UBND huyện - đến ô quy hoạch bể bơi Hồng Hà (TDP Nguyễn Du, thị trấn Thường Tín)
|
6.325.000
|
4.617.000
|
3.985.000
|
3.669.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
5259 |
Huyện Thường Tín |
Đường 427A - Thị trấn Thường Tín |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp xã Văn Bình
|
6.376.000
|
4.655.000
|
3.506.000
|
3.125.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5260 |
Huyện Thường Tín |
Phố Thượng Phúc - Thị trấn Thường Tín |
từ ngã ba giao cắt đường Hùng Nguyên, đối diện Bưu điện huyện - đến Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Phi Khanh tại cổng UBND huyện
|
6.376.000
|
4.655.000
|
3.506.000
|
3.125.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5261 |
Huyện Thường Tín |
Đường Dương Trực Nguyên - Thị trấn Thường Tín |
Đoạn từ cửa hàng lương thực huyện - đến giáp xã Văn Phú
|
3.623.000
|
2.705.000
|
2.125.000
|
1.642.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5262 |
Huyện Thường Tín |
Thị trấn Thường Tín |
Đường giáp UBND huyện Thường Tín - đến hết khu tập thể huyện ủy, UBND huyện
|
3.623.000
|
2.705.000
|
2.125.000
|
1.642.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5263 |
Huyện Thường Tín |
Thị trấn Thường Tín |
Từ giáp đường 427B - đến giáp khu Cửa Đình thị trấn Thường Tín
|
3.623.000
|
2.705.000
|
2.125.000
|
1.642.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5264 |
Huyện Thường Tín |
Thị trấn Thường Tín |
Từ Quốc lộ 1A vào khu tập thể trường Cao đẳng Sư phạm Hà Tây
|
3.623.000
|
2.705.000
|
2.125.000
|
1.642.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5265 |
Huyện Thường Tín |
Đường vào khu tập thể trường Trung học phổ thông huyện Thường Tín |
Đoạn từ giáp đường 427B đi khu cửa đình thị trấn Thường Tín - đến hết khu tập thể trường Trung học phổ thông huyện Thường Tín
|
3.623.000
|
2.705.000
|
2.125.000
|
1.642.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5266 |
Huyện Thường Tín |
Phía đối diện đường tầu - Đường Hùng Nguyên - Đường Trần Lư - Quốc Lộ 1A |
Từ giáp xã Văn Bình - đến giáp xã Hà Hồi
|
9.274.000
|
6.212.000
|
3.710.000
|
3.245.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5267 |
Huyện Thường Tín |
Phía đi qua đường tầu - Đường Hùng Nguyên - Đường Trần Lư - Quốc Lộ 1A |
Từ giáp xã Văn Bình - đến giáp xã Hà Hồi
|
6.376.000
|
4.655.000
|
3.506.000
|
3.125.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5268 |
Huyện Thường Tín |
Thị trấn Thường Tín |
Từ đường 427 qua tiểu khu Nguyễn Du (phía tây) - đến hết phạm vi thị trấn
|
3.623.000
|
2.705.000
|
2.125.000
|
1.642.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5269 |
Huyện Thường Tín |
Đường Lý Tử Tấn |
Từ đối diện Bảo hiểm xã hội huyện Thường Tín - đến ngã ba giao cắt đường liên xã Văn Bình - Hòa Bình cạnh Trạm điện 550kv
|
3.623.000
|
2.705.000
|
2.125.000
|
1.642.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5270 |
Huyện Thường Tín |
Nguyễn Phi Khanh |
Từ ngã ba giao cắt tỉnh lộ 427, đối diện đình, chùa Phúc Lâm của thị trấn Thường Tín (cạnh trường THPT Thường Tín) - đến cổng UBND huyện
|
6.376.000
|
4.655.000
|
3.506.000
|
3.125.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5271 |
Huyện Thường Tín |
Nguyễn Phi Khanh |
Từ cổng UBND huyện - đến ô quy hoạch bể bơi Hồng Hà (TDP Nguyễn Du, thị trấn Thường Tín)
|
3.623.000
|
2.705.000
|
2.125.000
|
1.642.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5272 |
Huyện Thường Tín |
Đường 427A - Thị trấn Thường Tín |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp xã Văn Bình
|
4.620.000
|
3.373.000
|
2.541.000
|
2.264.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5273 |
Huyện Thường Tín |
Phố Thượng Phúc - Thị trấn Thường Tín |
từ ngã ba giao cắt đường Hùng Nguyên, đối diện Bưu điện huyện - đến Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Phi Khanh tại cổng UBND huyện
|
4.620.000
|
3.373.000
|
2.541.000
|
2.264.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5274 |
Huyện Thường Tín |
Đường Dương Trực Nguyên - Thị trấn Thường Tín |
Đoạn từ cửa hàng lương thực huyện - đến giáp xã Văn Phú
|
2.625.000
|
1.960.000
|
1.540.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5275 |
Huyện Thường Tín |
Thị trấn Thường Tín |
Đường giáp UBND huyện Thường Tín - đến hết khu tập thể huyện ủy, UBND huyện
|
2.625.000
|
1.960.000
|
1.540.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5276 |
Huyện Thường Tín |
Thị trấn Thường Tín |
Từ giáp đường 427B - đến giáp khu Cửa Đình thị trấn Thường Tín
|
2.625.000
|
1.960.000
|
1.540.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5277 |
Huyện Thường Tín |
Thị trấn Thường Tín |
Từ Quốc lộ 1A vào khu tập thể trường Cao đẳng Sư phạm Hà Tây
|
2.625.000
|
1.960.000
|
1.540.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5278 |
Huyện Thường Tín |
Đường vào khu tập thể trường Trung học phổ thông huyện Thường Tín |
Đoạn từ giáp đường 427B đi khu cửa đình thị trấn Thường Tín - đến hết khu tập thể trường Trung học phổ thông huyện Thường Tín
|
2.625.000
|
1.960.000
|
1.540.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5279 |
Huyện Thường Tín |
Phía đối diện đường tầu - Đường Hùng Nguyên - Đường Trần Lư - Quốc Lộ 1A |
Từ giáp xã Văn Bình - đến giáp xã Hà Hồi
|
6.720.000
|
4.502.000
|
2.688.000
|
2.352.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5280 |
Huyện Thường Tín |
Phía đi qua đường tầu - Đường Hùng Nguyên - Đường Trần Lư - Quốc Lộ 1A |
Từ giáp xã Văn Bình - đến giáp xã Hà Hồi
|
4.620.000
|
3.373.000
|
2.541.000
|
2.264.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5281 |
Huyện Thường Tín |
Thị trấn Thường Tín |
Từ đường 427 qua tiểu khu Nguyễn Du (phía tây) - đến hết phạm vi thị trấn
|
2.625.000
|
1.960.000
|
1.540.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5282 |
Huyện Thường Tín |
Đường Lý Tử Tấn |
Từ đối diện Bảo hiểm xã hội huyện Thường Tín - đến ngã ba giao cắt đường liên xã Văn Bình - Hòa Bình cạnh Trạm điện 550kv
|
2.625.000
|
1.960.000
|
1.540.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5283 |
Huyện Thường Tín |
Nguyễn Phi Khanh |
Từ ngã ba giao cắt tỉnh lộ 427, đối diện đình, chùa Phúc Lâm của thị trấn Thường Tín (cạnh trường THPT Thường Tín) - đến cổng UBND huyện
|
4.620.000
|
3.373.000
|
2.541.000
|
2.264.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5284 |
Huyện Thường Tín |
Nguyễn Phi Khanh |
Từ cổng UBND huyện - đến ô quy hoạch bể bơi Hồng Hà (TDP Nguyễn Du, thị trấn Thường Tín)
|
2.625.000
|
1.960.000
|
1.540.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5285 |
Huyện Thường Tín |
Phía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1A |
Đoạn từ giáp huyện Thanh Trì - đến giáp thị trấn Thường Tín.
|
9.660.000
|
6.665.000
|
5.699.000
|
5.216.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5286 |
Huyện Thường Tín |
Phía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1A |
Đoạn từ giáp huyện Thanh Trì - đến giáp thị trấn Thường Tín.
|
5.865.000
|
4.340.000
|
3.754.000
|
3.460.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5287 |
Huyện Thường Tín |
Phía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1A |
Đoạn từ giáp thị trấn Thường Tín - đến giáp xã Quất Động.
|
9.200.000
|
6.348.000
|
5.428.000
|
4.968.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5288 |
Huyện Thường Tín |
Phía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1A |
Đoạn từ giáp thị trấn Thường Tín - đến giáp xã Quất Động.
|
5.865.000
|
4.340.000
|
3.754.000
|
3.460.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5289 |
Huyện Thường Tín |
Phía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1A |
Đoạn từ giáp xã Hà Hồi - đến giáp huyện Phú Xuyên
|
7.360.000
|
5.226.000
|
4.490.000
|
4.122.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5290 |
Huyện Thường Tín |
Phía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1A |
Đoạn từ giáp xã Hà Hồi - đến giáp huyện Phú Xuyên
|
5.175.000
|
3.881.000
|
3.364.000
|
3.105.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5291 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn xã Văn Bình, Hà Hồi, Liên Phương, Vân Tảo - Đường 427A |
Từ giáp thị trấn Thường Tín - đến hết xã Vân Tảo
|
6.160.000
|
4.497.000
|
3.881.000
|
3.573.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5292 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn xã Thư Phú, Hồng Vân - Đường 427A |
Từ giáp xã Vân Tảo - đến hết xã Hồng Vân
|
4.592.000
|
3.490.000
|
3.031.000
|
2.801.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5293 |
Huyện Thường Tín |
Đường Dương Trực Nguyên - Đường 427B |
Đoạn xã Văn Phú (Từ giáp thị trấn Thường Tín - đến hết xã Vân Phú
|
5.040.000
|
3.780.000
|
3.276.000
|
3.024.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5294 |
Huyện Thường Tín |
Đường Dương Trực Nguyên - Đường 427B |
Đoạn xã Hòa Bình, Hiền Giang (Từ giáp xã Văn Phú - đến giáp huyện Thanh Oai
|
3.808.000
|
2.932.000
|
2.551.000
|
2.361.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5295 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn xã Tô Hiệu - Đường 429 |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến xã giáp Nghiêm Xuyên
|
5.152.000
|
3.864.000
|
3.349.000
|
3.091.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5296 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn xã Nghiêm Xuyên - Đường 429 |
Từ giáp xã Tô Hiệu - đến giáp huyện Phú Xuyên
|
3.920.000
|
3.018.000
|
2.626.000
|
2.430.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5297 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn xã Vạn Điểm, Minh Cường - Đường 429 |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Phú Minh
|
5.152.000
|
3.864.000
|
3.349.000
|
3.091.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5298 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn Duyên Thái - Đường Quán Gánh - Ninh Sở |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp Quốc lộ 1B
|
6.380.000
|
4.594.000
|
3.956.000
|
3.637.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5299 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn Ninh Sở - Đường Quán Gánh - Ninh Sở |
Từ giáp Quốc lộ 1B - đến giáp đê Sông Hồng
|
4.620.000
|
3.511.000
|
3.049.000
|
2.818.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5300 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn xã Nhị Khê - Đường Nhị Khê, Khánh Hà, Hòa Bình, 427B |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp Cầu Vân
|
4.180.000
|
3.177.000
|
2.759.000
|
2.550.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |