15:23 - 06/05/2025

Bảng giá đất tại Hà Nội địa điểm vàng để đầu tư bất động sản

Thị trường bất động sản Hà Nội đang có những thay đổi đáng kể về bảng giá đất khi UBND TP Hà Nội ra Quyết định 71/2024/QĐ-UBND ngày 20/12/2024, sửa đổi, bổ sung Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019. Mức giá đất nơi đây đang dao động từ 35.000 đồng/m² đến 116.928.000 đồng/m², tạo cơ hội lớn cho các nhà đầu tư.

Tổng quan về Hà Nội

Là thủ đô của Việt Nam, Hà Nội không chỉ là trung tâm chính trị mà còn là một thành phố năng động về mặt kinh tế và xã hội. Thị trường bất động sản tại đây luôn sôi động nhờ vào sự phát triển không ngừng của cơ sở hạ tầng, đặc biệt là các tuyến metro và các khu đô thị mới.

Khi nhìn vào các khu vực trung tâm như Hoàn Kiếm, Ba Đình, giá đất vẫn giữ ở mức cao, tuy nhiên các khu vực ngoại thành như Thanh Trì, Hoài Đức, và Hà Đông lại đang mang lại cơ hội đầu tư hấp dẫn. Các dự án cao tốc, các tuyến metro đang giúp kết nối khu vực ngoại thành với trung tâm, làm tăng giá trị bất động sản trong khu vực.

Phân tích giá đất tại Hà Nội: Sự phân hóa rõ rệt

Mức giá đất tại Hà Nội dao động từ 35.000 đồng/m² đến 116.928.000 đồng/m², với giá trị trung bình đạt 8.304.139 đồng/m². Điều này cho thấy sự phân hóa rõ rệt giữa các khu vực trung tâm và các khu vực ngoại thành. Giá đất tại các khu vực trung tâm vẫn giữ mức cao, nhưng các khu vực ngoại thành lại có mức giá hợp lý và đầy tiềm năng.

Nhà đầu tư nên cân nhắc các khu vực đang trong quá trình phát triển, đặc biệt là những nơi gần các tuyến giao thông chính và khu đô thị mới, vì chúng sẽ mang lại giá trị bất động sản lớn trong tương lai.

Điểm mạnh của Hà Nội và tiềm năng đầu tư bất động sản

Hà Nội không chỉ phát triển mạnh về kinh tế mà còn có một nền tảng du lịch vững chắc. Các dự án hạ tầng như metro, cao tốc, và các khu đô thị mới như Vinhomes Smart City đang thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư bất động sản.

Ngoài ra, dân số đông và nhu cầu nhà ở tăng cao là yếu tố quan trọng giúp thị trường bất động sản Hà Nội không ngừng phát triển. Các khu vực ngoại thành như Thanh Trì, Hoài Đức sẽ là những nơi có tiềm năng lớn trong tương lai.

Hà Nội vẫn là một lựa chọn lý tưởng cho các nhà đầu tư bất động sản, đặc biệt là trong bối cảnh thị trường đang có sự phát triển mạnh mẽ.

Giá đất cao nhất tại Hà Nội là: 695.304.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Hà Nội là: 35.000 đ
Giá đất trung bình tại Hà Nội là: 39.602.958 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND TP. Hà Nội được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 71/2024/QĐ-UBND ngày 20/12/2024 của UBND TP. Hà Nội
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
5614

Mua bán nhà đất tại Hà Nội

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hà Nội
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
5201 Huyện Thường Tín Đoạn xã Thư Phú, Hồng Vân - Đường 427A Từ giáp xã Vân Tảo - đến hết xã Hồng Vân)
20250115-AddHaNoi
12.628.000 9.597.000 7.577.000 7.003.000 - Đất ở
5202 Huyện Thường Tín Đoạn xã Văn Phú - Đường Dương Trực Nguyên từ giáp thị trấn Thường Tín - đến hết xã Văn Phú);
20250115-AddHaNoi
20.000.000 13.800.000 10.727.000 9.818.000 - Đất ở
5203 Huyện Thường Tín Đoạn xã Hòa Bình, Hiền Giang - Đường Dương Trực Nguyên từ giáp xã Văn Phú - đến giáp huyện Thanh Oai)
20250115-AddHaNoi
18.000.000 12.420.000 9.655.000 8.836.000 - Đất ở
5204 Huyện Thường Tín Đoạn xã Tô Hiệu - Đường 429 từ giáp Quốc lộ 1A - đến xã giáp Nghiêm Xuyên)
20250115-AddHaNoi
14.168.000 10.626.000 8.372.000 7.728.000 - Đất ở
5205 Huyện Thường Tín Đoạn xã Nghiêm Xuyên - Đường 429 từ giáp xã Tô Hiệu - đến giáp huyện Phú Xuyên)
20250115-AddHaNoi
10.780.000 8.301.000 6.566.000 6.076.000 - Đất ở
5206 Huyện Thường Tín Đoạn xã Vạn Điểm, Minh Cường - Đường 429 từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Phú Minh)
20250115-AddHaNoi
14.168.000 10.626.000 8.372.000 7.728.000 - Đất ở
5207 Huyện Thường Tín Đoạn Duyên Thái - Đường Quán Gánh - Ninh Sở từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp Quốc lộ 1B)
20250115-AddHaNoi
18.000.000 13.680.000 10.800.000 9.982.000 - Đất ở
5208 Huyện Thường Tín Đoạn Ninh Sở - Đường Quán Gánh - Ninh Sở từ giáp Quốc lộ 1B - đến giáp đê Sông Hồng)
20250115-AddHaNoi
12.705.000 9.656.000 7.623.000 7.046.000 - Đất ở
5209 Huyện Thường Tín Đoạn xã Nhị Khê - Đường Nhị Khê, Khánh Hà, Hòa Bình, 427B từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp Cầu Vân)
20250115-AddHaNoi
12.705.000 9.656.000 7.623.000 7.046.000 - Đất ở
5210 Huyện Thường Tín Đoạn xã Khánh Hà, Hòa Bình - Đường Nhị Khê, Khánh Hà, Hòa Bình, 427B từ giáp Cầu Vân - đến UBND xã Hòa Bình)
20250115-AddHaNoi
8.773.000 6.843.000 5.423.000 5.024.000 - Đất ở
5211 Huyện Thường Tín Đoạn Hòa Bình - 427B - Đường Nhị Khê, Khánh Hà, Hòa Bình, 427B từ giáp UBND xã Hòa Bình - đến giáp đường 427B)
20250115-AddHaNoi
8.168.000 6.452.000 5.123.000 4.752.000 - Đất ở
5212 Huyện Thường Tín Đoạn qua xã Văn Phú - Đường Văn Phú, Tiền Phong, Nguyễn Trãi từ giáp đường 427B - đến giáp đê Sông Nhuệ)
20250115-AddHaNoi
10.285.000 7.919.000 6.265.000 5.797.000 - Đất ở
5213 Huyện Thường Tín Đoạn qua xã Tiền Phong - Đường Văn Phú, Tiền Phong, Nguyễn Trãi từ giáp đê Sông Nhuệ - đến UBND xã Tiền Phong)
20250115-AddHaNoi
8.168.000 6.452.000 5.123.000 4.752.000 - Đất ở
5214 Huyện Thường Tín Đoạn qua xã Nguyễn Trãi - Đường Văn Phú, Tiền Phong, Nguyễn Trãi từ giáp cầu Xém - đến UBND xã Nguyễn Trãi)
20250115-AddHaNoi
6.655.000 5.324.000 4.235.000 3.933.000 - Đất ở
5215 Huyện Thường Tín Đoạn qua xã Thắng Lợi - Đường qua các xã Thắng Lợi, Lê Lợi từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp Quốc lộ 1B)
20250115-AddHaNoi
16.129.000 11.935.000 9.384.000 8.651.000 - Đất ở
5216 Huyện Thường Tín Đoạn qua xã Lê Lợi - Đường qua các xã Thắng Lợi, Lê Lợi từ giáp Quốc lộ 1B - đến giáp đê Sông Hồng),
20250115-AddHaNoi
10.588.000 8.152.000 6.449.000 5.968.000 - Đất ở
5217 Huyện Thường Tín Đường qua các xã Thắng Lợi, Dũng Tiến từ giáp Quốc lộ 1A qua UBND xã Dũng Tiến 200m
20250115-AddHaNoi
10.780.000 8.301.000 6.566.000 6.076.000 - Đất ở
5218 Huyện Thường Tín Đường liên xã Vân Tảo-Ninh Sở Đoạn từ giáp đường 427B xã Vân Tảo đi qua UBND xã Ninh Sở - đến giáp xã Vạn Phúc huyện Thanh Trì
20250115-AddHaNoi
16.129.000 11.935.000 9.384.000 8.651.000 - Đất ở
5219 Huyện Thường Tín Đoạn qua xã Tô Hiệu - Đường Tía - Dấp (qua các xã Tô Hiệu - Thống Nhất) từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp xã Thống Nhất)
20250115-AddHaNoi
17.545.000 12.632.000 9.889.000 9.092.000 - Đất ở
5220 Huyện Thường Tín Đoạn qua xã Thống Nhất - Đường Tía - Dấp (qua các xã Tô Hiệu - Thống Nhất) từ giáp xã Tô Hiệu - đến giáp đê Sông Hồng)
20250115-AddHaNoi
12.705.000 9.656.000 7.623.000 7.046.000 - Đất ở
5221 Huyện Thường Tín Đường liên xã Quất Động - Chương Dương từ Quốc lộ 1A - đến giáp Quốc lộ 1B: đoạn qua xã Quất Động)
20250115-AddHaNoi
10.780.000 8.301.000 6.566.000 6.076.000 - Đất ở
5222 Huyện Thường Tín Thị Trấn Đường giáp UBND huyện Thường Tín - đến hết khu tập thể huyện ủy, UBND huyện
20250115-AddHaNoi
5.072.000 3.787.000 2.763.000 2.135.000 - Đất TM-DV
5223 Huyện Thường Tín Đường Dương Trực Nguyên Cho đoạn từ ngã ba giao cắt phố Nguyễn Phi Khanh tại tổ dân phố Trần Phú - thị trấn Thường Tín, cạnh Trường THPT Thường Tín - đến giáp xã Văn Phú)
20250115-AddHaNoi
6.415.000 4.790.000 3.494.000 2.700.000 - Đất TM-DV
5224 Huyện Thường Tín Đường vào khu tập thể trường Trung học phổ thông huyện Thường Tín Đoạn từ giáp đường 427B đi khu cửa đình thị trấn Thường Tín - đến hết khu tập thể trường Trung học phổ thông huyện Thường Tín)
20250115-AddHaNoi
5.072.000 3.787.000 2.763.000 2.135.000 - Đất TM-DV
5225 Huyện Thường Tín Đường Hùng Nguyên - Đường Trần Lư (Quốc Lộ 1A: từ giáp xã Văn Bình đến giáp xã Hà Hồi) Phía đối diện đường tầu
20250115-AddHaNoi
12.983.000 8.697.000 4.823.000 4.219.000 - Đất TM-DV
5226 Huyện Thường Tín Đường Hùng Nguyên - Đường Trần Lư (Quốc Lộ 1A: từ giáp xã Văn Bình đến giáp xã Hà Hồi) Phía đi qua đường tầu
20250115-AddHaNoi
8.926.000 6.517.000 4.558.000 4.062.000 - Đất TM-DV
5227 Huyện Thường Tín Đường Lý Tử Tấn Từ đối diện Bảo hiểm xã hội huyện Thường Tín - đến ngã ba giao cắt đường liên xã Văn Bình - Hòa Bình cạnh Trạm điện 550kv
20250115-AddHaNoi
6.123.000 4.572.000 3.336.000 2.577.000 - Đất TM-DV
5228 Huyện Thường Tín Đường Ngô Hoan Cho đoạn từ ngã ba giao cắt phố Thượng Phúc, cạnh Kho bạc Nhà nước huyện Thường Tín (tại TPD Trần Phú, Thị trấn Thường Tín) - đến ngã ba giao đường DKĐT Nguyễn Vĩnh Tích (đường đi thôn Văn Trai, xã văn Phú) tại ô quy hoạch bể bơi Hồng Hà)
20250115-AddHaNoi
5.072.000 3.787.000 2.763.000 2.135.000 - Đất TM-DV
5229 Huyện Thường Tín Đường Nguyễn Phi Khanh Từ ngã ba giao cắt tỉnh lộ 427, đối diện đình, chùa Phúc Lâm của thị trấn Thường Tín (cạnh trường THPT Thường Tín) - đến cổng UBND huyện
20250115-AddHaNoi
8.926.000 6.517.000 4.558.000 4.062.000 - Đất TM-DV
5230 Huyện Thường Tín Đường Nguyễn Phi Khanh Từ cổng UBND huyện - đến ô quy hoạch bể bơi Hồng Hà (TDP Nguyễn Du, thị trấn Thường Tín)
20250115-AddHaNoi
5.831.000 4.354.000 3.177.000 2.455.000 - Đất TM-DV
5231 Huyện Thường Tín Đường Nguyễn Vĩnh Tích Cho đoạn từ ngã ba giao điểm cuối đường DKĐT Ngô Hoan cạnh ô quy hoạch bể bơi Hồng Hà - đến ngã ba lối vào khu dân cư thôn Văn Trai, xã Văn Phú (hết địa phận Thị trấn Thường Tín))
20250115-AddHaNoi
5.072.000 3.787.000 2.763.000 2.135.000 - Đất TM-DV
5232 Huyện Thường Tín Đường Thượng Phúc Từ ngã ba giao cắt đường Hùng Nguyên, đối diện Bưu điện huyện - đến Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Phi Khanh tại cổng UBND huyện)
20250115-AddHaNoi
8.926.000 6.517.000 4.558.000 4.062.000 - Đất TM-DV
5233 Huyện Thường Tín Thị Trấn Đường từ giáp đường 427b - đến giáp khu Cửa Đình thị trấn Thường Tín
20250115-AddHaNoi
5.072.000 3.787.000 2.763.000 2.135.000 - Đất TM-DV
5234 Huyện Thường Tín Thị Trấn Đường từ Quốc lộ 1A vào khu tập thể trường Cao đẳng Sư phạm Hà Tây
20250115-AddHaNoi
5.072.000 3.787.000 2.763.000 2.135.000 - Đất TM-DV
5235 Huyện Thường Tín Đường Trần Trọng Liêu Cho đoạn từ ngã ba giao đường Trần Lư - Hùng Nguyên tại cửa ga Thường Tín - đến giáp xã Văn Bình)
20250115-AddHaNoi
8.926.000 6.517.000 4.558.000 4.062.000 - Đất TM-DV
5236 Huyện Thường Tín Đường Từ Giấy Từ ngã ba giao cắt đường Nguyễn Phi Khanh tại tổ dân phố Nguyễn Du, thị trấn Thường Tín (cạnh Trường mầm non Hoa Sen) - đến ngã ba giao cắt đường bao phía tây thị trấn Thường Tín, giáp xã Văn Phú (cạnh Trường Cao đẳng Truyền hình))
20250115-AddHaNoi
5.072.000 3.787.000 2.763.000 2.135.000 - Đất TM-DV
5237 Huyện Thường Tín Đường Dương Chính Từ ngã ba giao cắt đường Lý Tử Tấn tại tổ dân phố Nguyễn Du, thị trấn Thường Tín - đến ngã ba giao cắt đường quy hoạch dự án đường Danh Hương giai đoạn 3)
20250115-AddHaNoi
5.072.000 3.787.000 2.763.000 2.135.000 - Đất TM-DV
5238 Huyện Thường Tín Đoạn từ giáp huyện Thanh Trì đến giáp thị trấn Thường Tín - Quốc lộ 1A Phía đối diện đường tầu
20250115-AddHaNoi
7.728.000 7.206.000 5.425.000 4.521.000 - Đất TM-DV
5239 Huyện Thường Tín Đoạn từ giáp huyện Thanh Trì đến giáp thị trấn Thường Tín - Quốc lộ 1A Phía đi qua đường tầu
20250115-AddHaNoi
6.492.000 4.869.000 3.918.000 3.616.000 - Đất TM-DV
5240 Huyện Thường Tín Đoạn từ giáp thị trấn Thường Tín đến giáp xã Quất Động - Quốc lộ 1A Phía đối diện đường tầu
20250115-AddHaNoi
7.670.000 6.714.000 5.381.000 4.270.000 - Đất TM-DV
5241 Huyện Thường Tín Đoạn từ giáp thị trấn Thường Tín đến giáp xã Quất Động - Quốc lộ 1A Phía đi qua đường tầu
20250115-AddHaNoi
6.492.000 4.869.000 3.918.000 3.616.000 - Đất TM-DV
5242 Huyện Thường Tín Đoạn từ giáp xã Hà Hồi đến giáp huyện Phú Xuyên - Quốc lộ 1A Phía đối diện đường tầu
20250115-AddHaNoi
7.121.000 5.727.000 4.590.000 4.225.000 - Đất TM-DV
5243 Huyện Thường Tín Đoạn từ giáp xã Hà Hồi đến giáp huyện Phú Xuyên - Quốc lộ 1A Phía đi qua đường tầu
20250115-AddHaNoi
5.680.000 4.260.000 3.428.000 3.165.000 - Đất TM-DV
5244 Huyện Thường Tín Đường Trần Trọng Liêu (Đường 427A cũ) - Đường 427A Từ giáp thị trấn Thường Tín - đến ngã tư giao cắt đường cao tốc Pháp Vân - Cầu Giẽ tại nút giao Khê Hồi)
20250115-AddHaNoi
6.400.000 5.968.000 4.493.000 3.744.000 - Đất TM-DV
5245 Huyện Thường Tín Đường 427A Đoạn từ ngã tư giao cắt đường cao tốc Pháp Vân - Cầu Giẽ tại nút giao Khê Hồi - đến hết xã Vân Tảo)
20250115-AddHaNoi
6.397.000 5.027.000 4.054.000 3.746.000 - Đất TM-DV
5246 Huyện Thường Tín Đoạn xã Thư Phú, Hồng Vân - Đường 427A Từ giáp xã Vân Tảo - đến hết xã Hồng Vân)
20250115-AddHaNoi
4.243.000 3.225.000 2.600.000 2.404.000 - Đất TM-DV
5247 Huyện Thường Tín Đoạn xã Văn Phú - Đường Dương Trực Nguyên từ giáp thị trấn Thường Tín - đến hết xã Văn Phú);
20250115-AddHaNoi
5.818.000 5.425.000 4.085.000 3.404.000 - Đất TM-DV
5248 Huyện Thường Tín Đoạn xã Hòa Bình, Hiền Giang - Đường Dương Trực Nguyên từ giáp xã Văn Phú - đến giáp huyện Thanh Oai)
20250115-AddHaNoi
5.236.000 4.883.000 3.676.000 3.063.000 - Đất TM-DV
5249 Huyện Thường Tín Đoạn xã Tô Hiệu - Đường 429 từ giáp Quốc lộ 1A - đến xã giáp Nghiêm Xuyên)
20250115-AddHaNoi
5.654.000 4.241.000 3.413.000 3.151.000 - Đất TM-DV
5250 Huyện Thường Tín Đoạn xã Nghiêm Xuyên - Đường 429 từ giáp xã Tô Hiệu - đến giáp huyện Phú Xuyên)
20250115-AddHaNoi
3.661.000 2.818.000 2.210.000 2.073.000 - Đất TM-DV
5251 Huyện Thường Tín Đoạn xã Vạn Điểm, Minh Cường - Đường 429 từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Phú Minh)
20250115-AddHaNoi
5.654.000 4.241.000 3.413.000 3.151.000 - Đất TM-DV
5252 Huyện Thường Tín Đoạn Duyên Thái - Đường Quán Gánh - Ninh Sở từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp Quốc lộ 1B)
20250115-AddHaNoi
6.048.000 4.597.000 3.708.000 3.426.000 - Đất TM-DV
5253 Huyện Thường Tín Đoạn Ninh Sở - Đường Quán Gánh - Ninh Sở từ giáp Quốc lộ 1B - đến giáp đê Sông Hồng)
20250115-AddHaNoi
4.269.000 3.245.000 2.617.000 2.418.000 - Đất TM-DV
5254 Huyện Thường Tín Đoạn xã Nhị Khê - Đường Nhị Khê, Khánh Hà, Hòa Bình, 427B từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp Cầu Vân)
20250115-AddHaNoi
4.269.000 3.245.000 2.617.000 2.418.000 - Đất TM-DV
5255 Huyện Thường Tín Đoạn xã Khánh Hà, Hòa Bình - Đường Nhị Khê, Khánh Hà, Hòa Bình, 427B từ giáp Cầu Vân - đến UBND xã Hòa Bình)
20250115-AddHaNoi
2.362.000 1.819.000 1.470.000 1.361.000 - Đất TM-DV
5256 Huyện Thường Tín Đoạn Hòa Bình - 427B - Đường Nhị Khê, Khánh Hà, Hòa Bình, 427B từ giáp UBND xã Hòa Bình - đến giáp đường 427B)
20250115-AddHaNoi
2.199.000 1.716.000 1.389.000 1.287.000 - Đất TM-DV
5257 Huyện Thường Tín Đoạn qua xã Văn Phú - Đường Văn Phú, Tiền Phong, Nguyễn Trãi từ giáp đường 427B - đến giáp đê Sông Nhuệ)
20250115-AddHaNoi
3.493.000 2.689.000 2.109.000 1.979.000 - Đất TM-DV
5258 Huyện Thường Tín Đoạn qua xã Tiền Phong - Đường Văn Phú, Tiền Phong, Nguyễn Trãi từ giáp đê Sông Nhuệ - đến UBND xã Tiền Phong)
20250115-AddHaNoi
2.199.000 1.716.000 1.389.000 1.287.000 - Đất TM-DV
5259 Huyện Thường Tín Đoạn qua xã Nguyễn Trãi - Đường Văn Phú, Tiền Phong, Nguyễn Trãi từ giáp cầu Xém - đến UBND xã Nguyễn Trãi)
20250115-AddHaNoi
1.811.000 1.468.000 1.211.000 1.135.000 - Đất TM-DV
5260 Huyện Thường Tín Đoạn qua xã Thắng Lợi - Đường qua các xã Thắng Lợi, Lê Lợi từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp Quốc lộ 1B)
20250115-AddHaNoi
6.492.000 4.869.000 3.918.000 3.616.000 - Đất TM-DV
5261 Huyện Thường Tín Đoạn qua xã Lê Lợi - Đường qua các xã Thắng Lợi, Lê Lợi từ giáp Quốc lộ 1B - đến giáp đê Sông Hồng),
20250115-AddHaNoi
3.596.000 2.767.000 2.171.000 2.036.000 - Đất TM-DV
5262 Huyện Thường Tín Đường qua các xã Thắng Lợi, Dũng Tiến từ giáp Quốc lộ 1A qua UBND xã Dũng Tiến 200m
20250115-AddHaNoi
3.661.000 2.818.000 2.210.000 2.073.000 - Đất TM-DV
5263 Huyện Thường Tín Đường liên xã Vân Tảo-Ninh Sở Đoạn từ giáp đường 427B xã Vân Tảo đi qua UBND xã Ninh Sở - đến giáp xã Vạn Phúc huyện Thanh Trì
20250115-AddHaNoi
6.492.000 4.869.000 3.918.000 3.616.000 - Đất TM-DV
5264 Huyện Thường Tín Đoạn qua xã Tô Hiệu - Đường Tía - Dấp (qua các xã Tô Hiệu - Thống Nhất) từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp xã Thống Nhất)
20250115-AddHaNoi
6.359.000 5.219.000 4.214.000 3.900.000 - Đất TM-DV
5265 Huyện Thường Tín Đoạn qua xã Thống Nhất - Đường Tía - Dấp (qua các xã Tô Hiệu - Thống Nhất) từ giáp xã Tô Hiệu - đến giáp đê Sông Hồng)
20250115-AddHaNoi
4.269.000 3.245.000 2.617.000 2.418.000 - Đất TM-DV
5266 Huyện Thường Tín Đường liên xã Quất Động - Chương Dương từ Quốc lộ 1A - đến giáp Quốc lộ 1B: đoạn qua xã Quất Động)
20250115-AddHaNoi
3.661.000 2.818.000 2.210.000 2.073.000 - Đất TM-DV
5267 Huyện Thường Tín Thị Trấn Đường giáp UBND huyện Thường Tín - đến hết khu tập thể huyện ủy, UBND huyện
20250115-AddHaNoi
3.281.000 2.450.000 1.848.000 1.428.000 - Đất SX-KD
5268 Huyện Thường Tín Đường Dương Trực Nguyên Cho đoạn từ ngã ba giao cắt phố Nguyễn Phi Khanh tại tổ dân phố Trần Phú - thị trấn Thường Tín, cạnh Trường THPT Thường Tín - đến giáp xã Văn Phú)
20250115-AddHaNoi
4.150.000 3.099.000 2.337.000 1.806.000 - Đất SX-KD
5269 Huyện Thường Tín Đường vào khu tập thể trường Trung học phổ thông huyện Thường Tín Đoạn từ giáp đường 427B đi khu cửa đình thị trấn Thường Tín - đến hết khu tập thể trường Trung học phổ thông huyện Thường Tín)
20250115-AddHaNoi
3.281.000 2.450.000 1.848.000 1.428.000 - Đất SX-KD
5270 Huyện Thường Tín Đường Hùng Nguyên - Đường Trần Lư (Quốc Lộ 1A: từ giáp xã Văn Bình đến giáp xã Hà Hồi) Phía đối diện đường tầu
20250115-AddHaNoi
8.400.000 5.628.000 3.226.000 2.822.000 - Đất SX-KD
5271 Huyện Thường Tín Đường Hùng Nguyên - Đường Trần Lư (Quốc Lộ 1A: từ giáp xã Văn Bình đến giáp xã Hà Hồi) Phía đi qua đường tầu
20250115-AddHaNoi
5.775.000 4.216.000 3.049.000 2.717.000 - Đất SX-KD
5272 Huyện Thường Tín Đường Lý Tử Tấn Từ đối diện Bảo hiểm xã hội huyện Thường Tín - đến ngã ba giao cắt đường liên xã Văn Bình - Hòa Bình cạnh Trạm điện 550kv
20250115-AddHaNoi
3.962.000 2.958.000 2.231.000 1.724.000 - Đất SX-KD
5273 Huyện Thường Tín Đường Ngô Hoan Cho đoạn từ ngã ba giao cắt phố Thượng Phúc, cạnh Kho bạc Nhà nước huyện Thường Tín (tại TPD Trần Phú, Thị trấn Thường Tín) - đến ngã ba giao đường DKĐT Nguyễn Vĩnh Tích (đường đi thôn Văn Trai, xã văn Phú) tại ô quy hoạch bể bơi Hồng Hà)
20250115-AddHaNoi
3.281.000 2.450.000 1.848.000 1.428.000 - Đất SX-KD
5274 Huyện Thường Tín Đường Nguyễn Phi Khanh Từ ngã ba giao cắt tỉnh lộ 427, đối diện đình, chùa Phúc Lâm của thị trấn Thường Tín (cạnh trường THPT Thường Tín) - đến cổng UBND huyện
20250115-AddHaNoi
5.775.000 4.216.000 3.049.000 2.717.000 - Đất SX-KD
5275 Huyện Thường Tín Đường Nguyễn Phi Khanh Từ cổng UBND huyện - đến ô quy hoạch bể bơi Hồng Hà (TDP Nguyễn Du, thị trấn Thường Tín)
20250115-AddHaNoi
3.773.000 2.817.000 2.125.000 1.642.000 - Đất SX-KD
5276 Huyện Thường Tín Đường Nguyễn Vĩnh Tích Cho đoạn từ ngã ba giao điểm cuối đường DKĐT Ngô Hoan cạnh ô quy hoạch bể bơi Hồng Hà - đến ngã ba lối vào khu dân cư thôn Văn Trai, xã Văn Phú (hết địa phận Thị trấn Thường Tín))
20250115-AddHaNoi
3.281.000 2.450.000 1.848.000 1.428.000 - Đất SX-KD
5277 Huyện Thường Tín Đường Thượng Phúc Từ ngã ba giao cắt đường Hùng Nguyên, đối diện Bưu điện huyện - đến Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Phi Khanh tại cổng UBND huyện)
20250115-AddHaNoi
5.775.000 4.216.000 3.049.000 2.717.000 - Đất SX-KD
5278 Huyện Thường Tín Thị Trấn Đường từ giáp đường 427b - đến giáp khu Cửa Đình thị trấn Thường Tín
20250115-AddHaNoi
3.281.000 2.450.000 1.848.000 1.428.000 - Đất SX-KD
5279 Huyện Thường Tín Thị Trấn Đường từ Quốc lộ 1A vào khu tập thể trường Cao đẳng Sư phạm Hà Tây
20250115-AddHaNoi
3.281.000 2.450.000 1.848.000 1.428.000 - Đất SX-KD
5280 Huyện Thường Tín Đường Trần Trọng Liêu Cho đoạn từ ngã ba giao đường Trần Lư - Hùng Nguyên tại cửa ga Thường Tín - đến giáp xã Văn Bình)
20250115-AddHaNoi
5.775.000 4.216.000 3.049.000 2.717.000 - Đất SX-KD
5281 Huyện Thường Tín Đường Từ Giấy Từ ngã ba giao cắt đường Nguyễn Phi Khanh tại tổ dân phố Nguyễn Du, thị trấn Thường Tín (cạnh Trường mầm non Hoa Sen) - đến ngã ba giao cắt đường bao phía tây thị trấn Thường Tín, giáp xã Văn Phú (cạnh Trường Cao đẳng Truyền hình))
20250115-AddHaNoi
3.281.000 2.450.000 1.848.000 1.428.000 - Đất SX-KD
5282 Huyện Thường Tín Đường Dương Chính Từ ngã ba giao cắt đường Lý Tử Tấn tại tổ dân phố Nguyễn Du, thị trấn Thường Tín - đến ngã ba giao cắt đường quy hoạch dự án đường Danh Hương giai đoạn 3)
20250115-AddHaNoi
3.281.000 2.450.000 1.848.000 1.428.000 - Đất SX-KD
5283 Huyện Thường Tín Đoạn từ giáp huyện Thanh Trì đến giáp thị trấn Thường Tín - Quốc lộ 1A Phía đối diện đường tầu
20250115-AddHaNoi
5.000.000 4.663.000 3.629.000 3.024.000 - Đất SX-KD
5284 Huyện Thường Tín Đoạn từ giáp huyện Thanh Trì đến giáp thị trấn Thường Tín - Quốc lộ 1A Phía đi qua đường tầu
20250115-AddHaNoi
4.200.000 3.150.000 2.621.000 2.419.000 - Đất SX-KD
5285 Huyện Thường Tín Đoạn từ giáp thị trấn Thường Tín đến giáp xã Quất Động - Quốc lộ 1A Phía đối diện đường tầu
20250115-AddHaNoi
4.963.000 4.344.000 3.599.000 2.856.000 - Đất SX-KD
5286 Huyện Thường Tín Đoạn từ giáp thị trấn Thường Tín đến giáp xã Quất Động - Quốc lộ 1A Phía đi qua đường tầu
20250115-AddHaNoi
4.200.000 3.150.000 2.621.000 2.419.000 - Đất SX-KD
5287 Huyện Thường Tín Đoạn từ giáp xã Hà Hồi đến giáp huyện Phú Xuyên - Quốc lộ 1A Phía đối diện đường tầu
20250115-AddHaNoi
4.608.000 3.705.000 3.070.000 2.826.000 - Đất SX-KD
5288 Huyện Thường Tín Đoạn từ giáp xã Hà Hồi đến giáp huyện Phú Xuyên - Quốc lộ 1A Phía đi qua đường tầu
20250115-AddHaNoi
3.675.000 2.756.000 2.293.000 2.117.000 - Đất SX-KD
5289 Huyện Thường Tín Đường Trần Trọng Liêu (Đường 427A cũ) - Đường 427A Từ giáp thị trấn Thường Tín - đến ngã tư giao cắt đường cao tốc Pháp Vân - Cầu Giẽ tại nút giao Khê Hồi)
20250115-AddHaNoi
4.141.000 3.861.000 3.005.000 2.504.000 - Đất SX-KD
5290 Huyện Thường Tín Đường 427A Đoạn từ ngã tư giao cắt đường cao tốc Pháp Vân - Cầu Giẽ tại nút giao Khê Hồi - đến hết xã Vân Tảo)
20250115-AddHaNoi
4.250.000 3.340.000 2.784.000 2.573.000 - Đất SX-KD
5291 Huyện Thường Tín Đoạn xã Thư Phú, Hồng Vân - Đường 427A Từ giáp xã Vân Tảo - đến hết xã Hồng Vân)
20250115-AddHaNoi
2.819.000 2.143.000 1.786.000 1.651.000 - Đất SX-KD
5292 Huyện Thường Tín Đoạn xã Văn Phú - Đường Dương Trực Nguyên từ giáp thị trấn Thường Tín - đến hết xã Văn Phú);
20250115-AddHaNoi
3.764.000 3.510.000 2.732.000 2.277.000 - Đất SX-KD
5293 Huyện Thường Tín Đoạn xã Hòa Bình, Hiền Giang - Đường Dương Trực Nguyên từ giáp xã Văn Phú - đến giáp huyện Thanh Oai)
20250115-AddHaNoi
3.388.000 3.159.000 2.459.000 2.049.000 - Đất SX-KD
5294 Huyện Thường Tín Đoạn xã Tô Hiệu - Đường 429 từ giáp Quốc lộ 1A - đến xã giáp Nghiêm Xuyên)
20250115-AddHaNoi
3.756.000 2.818.000 2.344.000 2.164.000 - Đất SX-KD
5295 Huyện Thường Tín Đoạn xã Nghiêm Xuyên - Đường 429 từ giáp xã Tô Hiệu - đến giáp huyện Phú Xuyên)
20250115-AddHaNoi
2.433.000 1.873.000 1.518.000 1.424.000 - Đất SX-KD
5296 Huyện Thường Tín Đoạn xã Vạn Điểm, Minh Cường - Đường 429 từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Phú Minh)
20250115-AddHaNoi
3.756.000 2.818.000 2.344.000 2.164.000 - Đất SX-KD
5297 Huyện Thường Tín Đoạn Duyên Thái - Đường Quán Gánh - Ninh Sở từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp Quốc lộ 1B)
20250115-AddHaNoi
4.091.000 3.110.000 2.593.000 2.395.000 - Đất SX-KD
5298 Huyện Thường Tín Đoạn Ninh Sở - Đường Quán Gánh - Ninh Sở từ giáp Quốc lộ 1B - đến giáp đê Sông Hồng)
20250115-AddHaNoi
2.888.000 2.195.000 1.830.000 1.691.000 - Đất SX-KD
5299 Huyện Thường Tín Đoạn xã Nhị Khê - Đường Nhị Khê, Khánh Hà, Hòa Bình, 427B từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp Cầu Vân)
20250115-AddHaNoi
2.888.000 2.195.000 1.830.000 1.691.000 - Đất SX-KD
5300 Huyện Thường Tín Đoạn xã Khánh Hà, Hòa Bình - Đường Nhị Khê, Khánh Hà, Hòa Bình, 427B từ giáp Cầu Vân - đến UBND xã Hòa Bình)
20250115-AddHaNoi
1.598.000 1.230.000 1.027.000 952.000 - Đất SX-KD