4301 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường Quốc lộ 3 qua địa phận thị trấn - Thị trấn Sóc Sơn |
|
9.200.000
|
6.348.000
|
5.428.000
|
4.968.000
|
-
|
Đát ở đô thị |
4302 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường vành đai thị trấn - Thị trấn Sóc Sơn |
|
5.635.000
|
4.170.000
|
3.606.000
|
3.325.000
|
-
|
Đát ở đô thị |
4303 |
Huyện Sóc Sơn |
Khuông Việt - Thị trấn Sóc Sơn |
|
6.095.000
|
4.449.000
|
3.840.000
|
3.535.000
|
-
|
Đát ở đô thị |
4304 |
Huyện Sóc Sơn |
Lưu Nhãn Chú - Thị trấn Sóc Sơn |
|
6.095.000
|
4.449.000
|
3.840.000
|
3.535.000
|
-
|
Đát ở đô thị |
4305 |
Huyện Sóc Sơn |
Ngô Chi Lan - Thị trấn Sóc Sơn |
|
8.000.000
|
5.520.000
|
4.720.000
|
4.320.000
|
-
|
Đát ở đô thị |
4306 |
Huyện Sóc Sơn |
Núi Đôi - Thị trấn Sóc Sơn |
|
7.820.000
|
5.552.000
|
4.770.000
|
4.379.000
|
-
|
Đát ở đô thị |
4307 |
Huyện Sóc Sơn |
Thân Nhân Chung - Thị trấn Sóc Sơn |
|
6.095.000
|
4.449.000
|
3.840.000
|
3.535.000
|
-
|
Đát ở đô thị |
4308 |
Huyện Sóc Sơn |
Đa Phúc - Thị trấn Sóc Sơn |
|
5.966.000
|
4.239.000
|
2.788.000
|
2.450.000
|
-
|
Đát TM-DV đô thị |
4309 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường Quốc lộ 3 qua địa phận thị trấn - Thị trấn Sóc Sơn |
|
6.594.000
|
4.616.000
|
3.297.000
|
2.637.000
|
-
|
Đát TM-DV đô thị |
4310 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường vành đai thị trấn - Thị trấn Sóc Sơn |
|
4.521.000
|
3.165.000
|
2.113.000
|
1.856.000
|
-
|
Đát TM-DV đô thị |
4311 |
Huyện Sóc Sơn |
Khuông Việt - Thị trấn Sóc Sơn |
|
4.830.000
|
3.623.000
|
2.257.000
|
1.983.000
|
-
|
Đát TM-DV đô thị |
4312 |
Huyện Sóc Sơn |
Lưu Nhãn Chú - Thị trấn Sóc Sơn |
|
4.830.000
|
3.623.000
|
2.257.000
|
1.983.000
|
-
|
Đát TM-DV đô thị |
4313 |
Huyện Sóc Sơn |
Ngô Chi Lan - Thị trấn Sóc Sơn |
|
4.960.000
|
3.422.000
|
2.926.000
|
2.678.000
|
-
|
Đát TM-DV đô thị |
4314 |
Huyện Sóc Sơn |
Núi Đôi - Thị trấn Sóc Sơn |
|
5.966.000
|
4.239.000
|
2.788.000
|
2.450.000
|
-
|
Đát TM-DV đô thị |
4315 |
Huyện Sóc Sơn |
Thân Nhân Chung - Thị trấn Sóc Sơn |
|
4.830.000
|
3.623.000
|
2.257.000
|
1.983.000
|
-
|
Đát TM-DV đô thị |
4316 |
Huyện Sóc Sơn |
Đa Phúc - Thị trấn Sóc Sơn |
|
4.323.000
|
3.072.000
|
2.020.000
|
1.775.000
|
-
|
Đát SX-KD đô thị |
4317 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường Quốc lộ 3 qua địa phận thị trấn - Thị trấn Sóc Sơn |
|
4.778.000
|
3.345.000
|
2.389.000
|
1.911.000
|
-
|
Đát SX-KD đô thị |
4318 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường vành đai thị trấn - Thị trấn Sóc Sơn |
|
3.276.000
|
2.293.000
|
1.531.000
|
1.345.000
|
-
|
Đát SX-KD đô thị |
4319 |
Huyện Sóc Sơn |
Khuông Việt - Thị trấn Sóc Sơn |
|
3.500.000
|
2.625.000
|
1.636.000
|
1.437.000
|
-
|
Đát SX-KD đô thị |
4320 |
Huyện Sóc Sơn |
Lưu Nhãn Chú - Thị trấn Sóc Sơn |
|
3.500.000
|
2.625.000
|
1.636.000
|
1.437.000
|
-
|
Đát SX-KD đô thị |
4321 |
Huyện Sóc Sơn |
Ngô Chi Lan - Thị trấn Sóc Sơn |
|
4.238.000
|
3.012.000
|
1.980.000
|
1.740.000
|
-
|
Đát SX-KD đô thị |
4322 |
Huyện Sóc Sơn |
Núi Đôi - Thị trấn Sóc Sơn |
|
4.323.000
|
3.072.000
|
2.020.000
|
1.775.000
|
-
|
Đát SX-KD đô thị |
4323 |
Huyện Sóc Sơn |
Thân Nhân Chung - Thị trấn Sóc Sơn |
|
3.500.000
|
2.625.000
|
1.636.000
|
1.437.000
|
-
|
Đát SX-KD đô thị |
4324 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường 131 (đoạn từ Tiên Dược đi Thanh Xuân) |
Đoạn qua xã Mai Đình. Quang Tiến, Thanh Xuân
|
4.370.000
|
3.321.000
|
2.884.000
|
2.666.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4325 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường 131 (đoạn từ Tiên Dược đi Thanh Xuân) |
Đoạn qua xã Tiên Dược
|
4.600.000
|
3.496.000
|
3.036.000
|
2.806.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4326 |
Huyện Sóc Sơn |
Quốc lộ 2 |
Đoạn từ Phú Cường - đến hết địa phận xã Tân Dân
|
5.175.000
|
3.881.000
|
3.364.000
|
3.105.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4327 |
Huyện Sóc Sơn |
Quốc lộ 2 |
Đoạn từ Phù Lỗ - đến hết địa phận xã Phú Minh
|
5.290.000
|
3.968.000
|
3.439.000
|
3.174.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4328 |
Huyện Sóc Sơn |
Quốc lộ 2 |
Đoạn từ Quốc Lộ 2 vào sân bay Nội Đài
|
4.600.000
|
3.496.000
|
3.036.000
|
2.806.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4329 |
Huyện Sóc Sơn |
Quốc lộ 3 |
Đoạn thuộc các xã Tân Minh, Trung Giã, Hồng Kỳ
|
5.750.000
|
4.255.000
|
3.680.000
|
3.393.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4330 |
Huyện Sóc Sơn |
Quốc lộ 3 |
Đoạn từ Phù Lỗ - đến hết Phù Linh
|
7.245.000
|
5.141.000
|
4.416.000
|
4.060.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4331 |
Huyện Sóc Sơn |
Võ Nguyên Giáp |
|
4.370.000
|
3.321.000
|
2.884.000
|
2.666.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4332 |
Huyện Sóc Sơn |
Võ Văn Kiệt |
|
4.370.000
|
3.321.000
|
2.884.000
|
2.666.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4333 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường nối từ đường Võ Văn Kiệt đến điểm giao cắt giữa đường dẫn nút giao phía Nam Quốc lộ 18 với đường Võ Nguyên Giáp |
|
4.370.000
|
3.321.000
|
2.884.000
|
2.666.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4334 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường địa phương |
Đoạn quốc lộ 2 đi cầu thống nhất (qua xã Thanh Xuân)
|
3.740.000
|
2.880.000
|
2.506.000
|
2.319.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4335 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường 131 - Hiền Ninh |
|
3.190.000
|
2.488.000
|
2.169.000
|
2.010.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4336 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường 16 qua xã Đức Hòa đến cống Thá |
|
3.740.000
|
2.880.000
|
2.506.000
|
2.319.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4337 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường 35 đi Bắc Sơn |
Đoạn qua xã Bắc Sơn
|
3.080.000
|
2.402.000
|
2.094.000
|
1.940.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4338 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường 35 đi Bắc Sơn |
Đoạn qua xã Hồng kỳ
|
3.740.000
|
2.880.000
|
2.506.000
|
2.319.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4339 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường 35 đi qua xã Hiền Ninh đến đường băng cũ |
|
3.080.000
|
2.402.000
|
2.094.000
|
1.940.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4340 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường đền Sóc đi hồ Đồng Quan nối đường 131 |
|
4.950.000
|
3.713.000
|
3.218.000
|
2.970.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4341 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường đền Sóc đi hồ Thanh Trì |
|
4.950.000
|
3.713.000
|
3.218.000
|
2.970.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4342 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường Núi Đôi đi UBND xã Bắc Phú |
|
3.190.000
|
2.488.000
|
2.169.000
|
2.010.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4343 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường Phù Lỗ - Đò Lo (đường 16) |
|
4.950.000
|
3.713.000
|
3.218.000
|
2.970.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4344 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường Quốc lộ 2 đi cầu Đò So (thuộc xã Phú Minh) |
|
3.740.000
|
2.880.000
|
2.506.000
|
2.319.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4345 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường Quốc Lộ 3 đi Khu CN nội bài nối với đường 131 |
|
4.950.000
|
3.713.000
|
3.218.000
|
2.970.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4346 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường Quốc lộ 3 đi tập thể quân đội 143 - 418 - Xuân Tinh |
|
4.950.000
|
3.713.000
|
3.218.000
|
2.970.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4347 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường Quốc lộ 3 đi Trung tâm sát hạch lái xe (đoạn qua thôn Miếu Thờ, thôn Đồng Lạc). Kết thúc tại điểm giao với đường Quốc lộ 3 đi Trung tâm sát hạch lái xe đi Thá |
|
4.500.000
|
3.375.000
|
2.925.000
|
2.700.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4348 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường Quốc lộ 3 đi Trường Cao đẳng công nghệ và kinh tế Hà Nội |
|
4.950.000
|
3.713.000
|
3.218.000
|
2.970.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4349 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường quốc Lộ 3 đi Trung tâm sát hạch lái xe đi Thá |
|
4.950.000
|
3.713.000
|
3.218.000
|
2.970.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4350 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường từ ngã 3 trạm điện thôn Dược Hạ (điểm đầu giao với đường QL 3 đi Trung tâm sát hạch lái xe đi Thá) đi qua nhà văn hóa thôn Thượng xã Đông Xuân nối Đường 16 |
|
1.700.000
|
1.500.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4351 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường từ ngã ba chợ Chấu - Đô Tân đi xã Vạn Phái, Phổ Yên, Thái Nguyên |
|
1.400.000
|
1.200.000
|
1.000.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4352 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường từ ngã ba Đô Lương - Đồng Mai đi xã Thành Công, Phổ Yên, Thái Nguyên |
|
1.400.000
|
1.200.000
|
1.000.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4353 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường từ Quốc lộ 2 đi Minh Trí, Xuân Hòa |
|
3.740.000
|
2.880.000
|
2.506.000
|
2.319.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4354 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường từ Quốc Lộ 3 đi đền Sóc |
|
4.950.000
|
3.713.000
|
3.218.000
|
2.970.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4355 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường từ thôn Minh Tân (điểm đầu tại đập Bến Rửa) nối với đường Quốc lộ 2 đi Minh Trí - Xuân Hòa |
|
1.500.000
|
1.170.000
|
1.020.000
|
943.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4356 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường từ UBND xã Bắc Phú đến UBND xã Tân Hưng |
|
2.900.000
|
2.262.000
|
1.972.000
|
1.827.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4357 |
Huyện Sóc Sơn |
Núi Đôi - Thá |
|
6.050.000
|
4.417.000
|
3.812.000
|
3.509.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4358 |
Huyện Sóc Sơn |
Quốc lộ 3 - Cầu Vát |
|
4.950.000
|
3.713.000
|
3.218.000
|
2.970.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4359 |
Huyện Sóc Sơn |
Quốc lộ 3 đi thôn thống nhất (đoạn Chợ Nỷ) |
|
4.950.000
|
3.713.000
|
3.218.000
|
2.970.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4360 |
Huyện Sóc Sơn |
Tỉnh lộ 35 |
|
5.040.000
|
3.780.000
|
3.276.000
|
3.024.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4361 |
Huyện Sóc Sơn |
Tuyến đường nối đường 131 (Đại học Hà Nội) đi xã Minh Phú đến cầu Thái Lai xã Minh Trí |
|
1.500.000
|
1.170.000
|
1.020.000
|
943.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4362 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường 14 |
Từ Đường 35 - đến Sân Hanoi Golf Club Sóc Sơn
|
4.370.000
|
3.321.000
|
2.884.000
|
2.666.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4363 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường từ ngã ba thôn Tiên Chu, xã Bắc Sơn đến ngã tư công trường FAO. thôn Phúc Xuân, xã Bắc Sơn |
|
2.402.000
|
2.094.000
|
1.940.000
|
1.860.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4364 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường từ ngã tư Thá đến UBND xã Xuân Giang, UBND xã Việt Long |
|
3.740.000
|
2.880.000
|
2.506.000
|
2.319.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4365 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường từ ngã ba thôn Yên Tàng (Trụ sở UBND xã Bắc Phú) đến đê Hữu Cầu (Trạm bơm Đông Bắc) |
|
2.900.000
|
2.262.000
|
1.972.000
|
1.827.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4366 |
Huyện Sóc Sơn |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Bắc Phú |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4367 |
Huyện Sóc Sơn |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Bắc Sơn |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4368 |
Huyện Sóc Sơn |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đông Xuân |
|
726.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4369 |
Huyện Sóc Sơn |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đức Hòa |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4370 |
Huyện Sóc Sơn |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hiền Ninh |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4371 |
Huyện Sóc Sơn |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Kỳ |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4372 |
Huyện Sóc Sơn |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Kim Lũ |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4373 |
Huyện Sóc Sơn |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Mai Đình |
|
909.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4374 |
Huyện Sóc Sơn |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Minh Phú |
|
726.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4375 |
Huyện Sóc Sơn |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Minh Trí |
|
726.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4376 |
Huyện Sóc Sơn |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Nam Sơn |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4377 |
Huyện Sóc Sơn |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phú Cường |
|
909.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4378 |
Huyện Sóc Sơn |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phù Linh |
|
909.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4379 |
Huyện Sóc Sơn |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phù Lỗ |
|
909.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4380 |
Huyện Sóc Sơn |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phú Minh |
|
909.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4381 |
Huyện Sóc Sơn |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Quang Tiến |
|
844.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4382 |
Huyện Sóc Sơn |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Dân |
|
726.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4383 |
Huyện Sóc Sơn |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Hưng |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4384 |
Huyện Sóc Sơn |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Minh |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4385 |
Huyện Sóc Sơn |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Xuân |
|
909.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4386 |
Huyện Sóc Sơn |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tiên Dược |
|
909.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4387 |
Huyện Sóc Sơn |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Trung Giã |
|
726.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4388 |
Huyện Sóc Sơn |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Việt Long |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4389 |
Huyện Sóc Sơn |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Xuân Giang |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4390 |
Huyện Sóc Sơn |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Xuân Thu |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4391 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường 131 (đoạn từ Tiên Dược đi Thanh Xuân) |
|
3.381.000
|
2.524.000
|
1.983.000
|
1.532.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4392 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường 131 (đoạn từ Tiên Dược đi Thanh Xuân) |
Đoạn qua xã Tiên Dược
|
3.623.000
|
2.705.000
|
2.125.000
|
1.642.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4393 |
Huyện Sóc Sơn |
Quốc lộ 2 |
Đoạn từ Phú Cường - đến hết địa phận xã Tân Dân
|
4.076.000
|
3.043.000
|
2.391.000
|
1.848.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4394 |
Huyện Sóc Sơn |
Quốc lộ 2 |
Đoạn từ Phù Lỗ - đến hết địa phận xã Phú Minh
|
4.260.000
|
3.181.000
|
2.499.000
|
1.931.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4395 |
Huyện Sóc Sơn |
Quốc lộ 2 |
Đoạn từ Quốc Lộ 2 vào sân bay Nội Đài
|
3.623.000
|
2.705.000
|
2.125.000
|
1.642.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4396 |
Huyện Sóc Sơn |
Quốc lộ 3 |
Đoạn thuộc các xã Tân Minh, Trung Giã, Hồng Kỳ
|
4.631.000
|
3.411.000
|
2.675.000
|
2.063.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4397 |
Huyện Sóc Sơn |
Quốc lộ 3 |
Đoạn từ Phù Lỗ - đến hết Phù Linh
|
5.023.000
|
3.751.000
|
2.946.000
|
2.277.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4398 |
Huyện Sóc Sơn |
Võ Nguyên Giáp |
|
3.381.000
|
2.524.000
|
1.983.000
|
1.532.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4399 |
Huyện Sóc Sơn |
Võ Văn Kiệt |
|
3.381.000
|
2.524.000
|
1.983.000
|
1.532.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4400 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường nối từ đường Võ Văn Kiệt đến điểm giao cắt giữa đường dẫn nút giao phía Nam Quốc lộ 18 với đường Võ Nguyên Giáp |
|
3.381.000
|
2.524.000
|
1.983.000
|
1.532.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |