| 3101 |
Huyện Gia Lâm |
Khu đô thị Đặng Xá |
Mặt cắt đường 35,0m
|
64.032.000
|
37.139.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3102 |
Huyện Gia Lâm |
Khu đô thị Đặng Xá |
Mặt cắt đường 22,0m
|
58.696.000
|
35.218.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3103 |
Huyện Gia Lâm |
Khu đô thị Đặng Xá |
Mặt cắt đường 17,5m
|
54.694.000
|
33.363.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3104 |
Huyện Gia Lâm |
Khu đô thị Đặng Xá |
Mặt cắt đường 15,0m
|
50.025.000
|
31.016.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3105 |
Huyện Gia Lâm |
Khu đô thị Đặng Xá |
Mặt cắt đường 13,5m
|
46.023.000
|
29.455.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3106 |
Huyện Gia Lâm |
Khu đô thị Đặng Xá |
Mặt cắt đường 11,5m
|
40.687.000
|
26.447.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3107 |
Huyện Gia Lâm |
Khu đô thị Trâu Quỳ |
Mặt cắt đường ≤ 30m
|
60.030.000
|
35.418.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3108 |
Huyện Gia Lâm |
Khu đô thị Trâu Quỳ |
Mặt cắt đường ≤ 22,0m
|
55.680.000
|
32.294.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3109 |
Huyện Gia Lâm |
Khu đô thị Trâu Quỳ |
Mặt cắt đường ≤ 19m
|
53.360.000
|
31.459.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3110 |
Huyện Gia Lâm |
Khu đô thị Trâu Quỳ |
Mặt cắt đường ≤ 13,5m
|
51.040.000
|
30.624.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3111 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Đình Xuyên - Thị trấn Yên Viên |
|
13.562.000
|
8.718.000
|
4.882.000
|
4.339.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3112 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Hà Huy Tập - Thị trấn Yên Viên |
|
21.773.000
|
13.880.000
|
11.176.000
|
9.906.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3113 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Phan Đăng Lưu - Thị trấn Yên Viên |
|
13.562.000
|
8.718.000
|
4.882.000
|
4.339.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3114 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Thiên Đức - Thị trấn Yên Viên |
|
13.562.000
|
8.718.000
|
4.882.000
|
4.339.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3115 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Chính Trung - Thị trấn Trâu Quỳ |
|
16.727.000
|
10.370.000
|
5.933.000
|
4.995.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3116 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Cửu Việt - Thị trấn Trâu Quỳ |
|
17.107.000
|
10.606.000
|
6.068.000
|
5.109.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3117 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Cổ Bi - Thị trấn Trâu Quỳ |
|
16.394.000
|
10.164.000
|
5.815.000
|
4.896.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3118 |
Huyện Gia Lâm |
Đoạn đường từ cuối phố Nguyễn Mậu Tài đến TDP Kiên Thành - Thị trấn Trâu Quỳ |
|
16.727.000
|
10.370.000
|
5.933.000
|
4.995.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3119 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Đoàn Quang Dung - Thị trấn Trâu Quỳ |
Từ nhà văn hóa huyện Gia Lâm - đến Bệnh viện đa khoa Gia Lâm
|
16.727.000
|
10.370.000
|
5.933.000
|
4.995.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3120 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Ngô Xuân Quảng - Thị trấn Trâu Quỳ |
|
19.674.000
|
11.802.000
|
6.733.000
|
5.968.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3121 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Nguyễn Đức Thuận - Thị trấn Trâu Quỳ |
|
20.866.000
|
14.085.000
|
11.407.000
|
10.127.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3122 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Nguyễn Huy Nhuận - Thị trấn Trâu Quỳ |
từ Nguyễn Đức Thuận - đến hết ĐP TT Trâu Quỳ
|
14.904.000
|
9.912.000
|
5.564.000
|
4.590.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3123 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Nguyễn Khiêm Ích - Thị trấn Trâu Quỳ |
Từ ngã ba giao cắt Ngô Xuân Quảng tại ngõ 237 - đến ngã ba vào dự án tòa nhà thấp tầng Hải Phát
|
17.107.000
|
10.606.000
|
6.068.000
|
5.109.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3124 |
Huyện Gia Lâm |
Đường trong trường Đại học NN I - Thị trấn Trâu Quỳ |
nối từ đường Ngô Xuân Quảng - đến hết ĐP trường ĐHNN I
|
13.562.000
|
8.718.000
|
4.882.000
|
4.339.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3125 |
Huyện Gia Lâm |
Thị trấn Trâu Quỳ |
Đường từ Đại học Nông nghiệp I - đến hết địa phận thị trấn Trâu Quỳ
|
13.562.000
|
8.718.000
|
4.882.000
|
4.339.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3126 |
Huyện Gia Lâm |
Thị trấn Trâu Quỳ |
Đường từ tiếp giáp đường Nguyễn Đức Thuận đi qua tổ dân phố Kiên Thành - đến giáp đường từ Đại học NN1 đến hết địa phận TT Trâu Quỳ
|
13.414.000
|
8.449.000
|
4.756.000
|
4.257.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3127 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Lý Thánh Tông - Thị trấn Trâu Quỳ |
|
18.058.000
|
11.195.000
|
6.405.000
|
5.393.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3128 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Nguyễn Bình - Thị trấn Trâu Quỳ |
|
19.674.000
|
11.802.000
|
6.733.000
|
5.968.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3129 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Nguyễn Mậu Tài - Thị trấn Trâu Quỳ |
|
16.727.000
|
10.370.000
|
5.933.000
|
4.995.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3130 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Thành Trung - Thị trấn Trâu Quỳ |
Từ giao cắt ngã ba Ngô Xuân Quảng tại ngõ 333 - đến khu nhà ở thấp tầng Hải Phát
|
17.107.000
|
10.606.000
|
6.068.000
|
5.109.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3131 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Thuận An - Thị trấn Trâu Quỳ |
Từ ngã ba giao cắt phố Nguyễn Mậu Tài - cạnh trụ sở mới của UBND huyện Gia Lâm - đến Ngã ba giao cắt phố Thành Trung - cạnh lô đất đấu giá CT2 Handico, tại khu 31 ha, thị trấn Trâu Quỳ
|
17.107.000
|
10.606.000
|
6.068.000
|
5.109.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3132 |
Huyện Gia Lâm |
Quốc lộ 5 |
Đường Nguyễn Đức Thuận đoạn qua xã Cổ Bi
|
20.866.000
|
14.085.000
|
11.407.000
|
10.127.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3133 |
Huyện Gia Lâm |
Quốc lộ 5 |
Đường Nguyễn Văn Linh Đoạn qua xã Cổ Bi
|
20.866.000
|
14.085.000
|
11.407.000
|
10.127.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3134 |
Huyện Gia Lâm |
Quốc lộ 1B |
Từ Cầu Thanh Trì đi Lạng Sơn
|
20.866.000
|
14.085.000
|
11.407.000
|
10.127.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3135 |
Huyện Gia Lâm |
Đường gom Cầu Thanh Trì địa phận xã Đông Dư |
|
10.161.000
|
7.620.000
|
6.448.000
|
5.596.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3136 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Bát Khối |
|
7.039.000
|
4.927.000
|
3.286.000
|
2.628.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3137 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Cổ Bi |
dốc Hội - giáp thị trấn Trâu Quỳ
|
14.515.000
|
10.451.000
|
8.806.000
|
7.586.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3138 |
Huyện Gia Lâm |
Đường đê Sông Hồng - Đoạn đường trong đê |
|
11.612.000
|
8.565.000
|
7.261.000
|
6.286.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3139 |
Huyện Gia Lâm |
Đường đê Sông Hồng - Đoạn đường ngoài đê |
|
10.368.000
|
7.647.000
|
6.483.000
|
5.613.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3140 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Nam đê Sông Đuống - Đoạn đường trong đê |
từ cầu Phù Đổng - đến hết địa phận xã Cổ Bi
|
8.256.000
|
5.779.000
|
3.854.000
|
3.083.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3141 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Nam đê Sông Đuống - Đoạn đường ngoài đê |
từ cầu Phù Đổng - đến hết địa phận xã Cổ Bi
|
7.371.000
|
5.160.000
|
3.441.000
|
2.752.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3142 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Lý Thánh Tông (đoạn qua xã Đông Dư) |
|
15.965.000
|
11.496.000
|
9.685.000
|
8.344.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3143 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Trung Thành |
Từ ngã ba giao cắt đường Nguyễn Đức Thuận - cạnh Ngân hàng NN&PTNN huyện Gia Lâm tại thôn Vàng, xã Cổ Bi - đến ngã ba giao cắt tại khu Đìa 1, thôn Vàng, xã Cổ Bi
|
14.515.000
|
10.451.000
|
8.806.000
|
7.586.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3144 |
Huyện Gia Lâm |
Huyện Gia Lâm |
Tuyến đường từ giao với đường Nguyễn Đức Thuận - đến Dự án cảng thông quan nội địa
|
14.087.000
|
10.143.000
|
8.546.000
|
7.362.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3145 |
Huyện Gia Lâm |
Huyện Gia Lâm |
Tuyến đường từ Dốc Xóm 1, xã Đông Dư - đến Cụm Công nghiệp Bát Tràng
|
8.212.000
|
5.749.000
|
3.834.000
|
3.066.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3146 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Hà Huy Tập (đoạn qua xã Yên Viên) - Quốc lộ 1 |
|
11.793.000
|
11.376.000
|
8.919.000
|
8.027.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3147 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Đặng Phúc Thông - Quốc lộ 1 |
|
9.360.000
|
9.009.000
|
6.679.000
|
5.908.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3148 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Nguyễn Đức Thuận (qua xã Phú Thị, Đặng Xá) - Quốc lộ 5 |
từ cuối đường Nguyễn Văn Linh - đến đường Kiên Thành
|
8.197.000
|
7.721.000
|
5.843.000
|
4.869.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3149 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Nguyễn Bình - Quốc lộ 5 |
|
8.197.000
|
7.721.000
|
5.843.000
|
4.869.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3150 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Nguyễn Huy Nhuận - Quốc lộ 17 (Tỉnh lộ 181 cũ) (từ đường Ỷ Lan đến hết địa phận Hà Nội) |
hết địa phận thị trấn Trâu Quỳ - đến Ỷ Lan
|
7.983.000
|
7.520.000
|
5.690.000
|
4.742.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3151 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Dương Đức Hiền - Quốc lộ 17 (Tỉnh lộ 181 cũ) (từ đường Ỷ Lan đến hết địa phận Hà Nội) |
Từ ngã tư giao cắt đường Nguyễn Huy Nhuận - Ỷ Lan tại số nhà 240 Ỷ Lan - đến đến ngã ba giao cắt đường vào Trường đại học công nghệ Dệt may Hà Nội tại Km5+00, giáp địa phận xã Xuân Lâm, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
7.983.000
|
7.520.000
|
5.690.000
|
4.742.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3152 |
Huyện Gia Lâm |
Huyện Gia Lâm |
Đoạn từ giáp cuối đường Kiêu Kỵ - đến hết địa phận Hà Nội
|
7.983.000
|
7.520.000
|
5.690.000
|
4.742.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3153 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Giáp Hải |
Đoạn qua xã Đa Tốn
|
9.311.000
|
8.346.000
|
6.106.000
|
5.080.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3154 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Giáp Hải |
Đoạn qua xã Đông Dư
|
9.559.000
|
9.200.000
|
6.821.000
|
6.033.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3155 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Kiêu Kỵ |
|
7.983.000
|
7.520.000
|
5.690.000
|
4.742.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3156 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Ỷ Lan |
Đoạn từ Cầu vượt Phú Thụy - đến đoạn giao đường 181
|
7.983.000
|
7.520.000
|
5.690.000
|
4.742.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3157 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Ỷ Lan |
Đoạn từ đoạn giao đường 181 - đến đê Sông Đuống
|
7.983.000
|
7.520.000
|
5.690.000
|
4.742.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3158 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Bát Tràng |
Từ đầu làng Bát Tràng tại đoạn giáp danh địa giới Chiêm Mai - Hưng Yên - đến hết xóm 3 cuối làng Bát Tràng tại điểm giao cắt đường Giang Cao
|
7.039.000
|
5.254.000
|
3.855.000
|
2.979.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3159 |
Huyện Gia Lâm |
Huyện Gia Lâm |
Cuối đường Đa Tốn - đến đường Kiêu Kỵ
|
8.845.000
|
6.603.000
|
4.845.000
|
3.744.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3160 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Đa Tốn |
|
8.845.000
|
6.603.000
|
4.845.000
|
3.744.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3161 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Đặng Công Chất |
|
10.367.000
|
10.000.000
|
7.840.000
|
7.056.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3162 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Đào Xuyên |
Từ ngã ba giao cắt đường gom cao tốc Hà Nội - Hải Phòng - quốc lộ 5B - đến ngã ba giao cắt đường Đa Tốn tại chợ Bún
|
8.845.000
|
6.603.000
|
4.845.000
|
3.744.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3163 |
Huyện Gia Lâm |
Đê Sông Đuống |
Đoạn qua xã Yên Viên, xã Dương Hà Quốc lộ 1A - đến Quốc lộ 1B
|
7.620.000
|
5.688.000
|
4.174.000
|
3.225.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3164 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Đình Xuyên (qua xã Đình Xuyên) |
|
7.620.000
|
5.688.000
|
4.173.000
|
3.226.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3165 |
Huyện Gia Lâm |
Đường đê Sông Hồng |
|
7.822.000
|
7.113.000
|
5.215.000
|
4.346.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3166 |
Huyện Gia Lâm |
Tuyến đường gom đê tả Đuống |
đoạn từ QL1B - đến ngã 3 giao với đê Đá, xã Phù Đồng
|
9.197.000
|
6.865.000
|
5.038.000
|
3.893.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3167 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Đê sông đuống: |
Đoạn từ ngã 3 giao với đê Đá, xã Phù Đổng - đến hết địa phận huyện Gia Lâm
|
7.620.000
|
5.688.000
|
4.174.000
|
3.225.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3168 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Dương Hà |
từ Đình Xuyên qua UBND xã, trạm Y tế - đến đê sông Đuống
|
7.620.000
|
5.688.000
|
4.174.000
|
3.225.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3169 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Dương Quang |
từ mương nước giáp Phú Thị - đến ngã tư đầu thôn Yên Mỹ
|
7.128.000
|
6.714.000
|
5.081.000
|
4.234.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3170 |
Huyện Gia Lâm |
Huyện Gia Lâm |
Đường từ hết địa phận thị trấn Trâu Quỳ đi ngã ba Đa Tốn
|
8.845.000
|
6.603.000
|
4.845.000
|
3.744.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3171 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Dương Xá |
|
7.983.000
|
7.520.000
|
5.690.000
|
4.742.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3172 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Gia Cốc |
Từ ngã ba giao cắt đường Kiêu Kỵ tại Trường mầm non Kiêu Kỵ - đến ngã ba giao đường quy hoạch nối khu đô thị Ecopark và Vinhome Ocean Park tại thôn Xuân Thụy
|
7.983.000
|
7.520.000
|
5.690.000
|
4.742.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3173 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Giang Cao |
Từ ngã ba giao cắt đường Bát Khối - đến hết làng Giang Cao, giáp xóm 3 cuối làng Bát Tràng
|
7.039.000
|
5.254.000
|
3.855.000
|
2.979.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3174 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Lý Thánh Tông (Đoạn qua xã Đa Tốn) |
|
11.058.000
|
10.667.000
|
8.363.000
|
7.527.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3175 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Nguyễn Huy Phan |
Từ ngã ba giao cắt đường Ỷ Lan tại thôn Yên Bình, xã Dương Xá - đến ngã ba giao đường vành đai KĐT Đặng Xá, xã Đặng Xá
|
7.983.000
|
7.520.000
|
5.690.000
|
4.742.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3176 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Nguyễn Quý Trị |
Từ ngã tư giao cắt đường Kiêu Kỵ tại chợ Kiêu Kỵ - đến ngã ba giao đường gom quốc lộ 5B tại Km3+982 và đường đi xã Đa Tốn
|
7.983.000
|
7.520.000
|
5.690.000
|
4.742.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3177 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Ninh Hiệp |
Đoạn từ Dốc Lã - đến Khu du lịch sinh thái Cánh Buồm Xanh
|
9.360.000
|
9.009.000
|
6.679.000
|
5.908.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3178 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Ninh Hiệp |
Đoạn từ Khu du lịch sinh thái Cánh Buồm Xanh - đến hết địa phận xã Ninh Hiệp
|
7.983.000
|
7.520.000
|
5.690.000
|
4.742.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3179 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Ninh Hiệp - Đình Xuyên |
|
7.620.000
|
5.688.000
|
4.174.000
|
3.225.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3180 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Phù Đổng |
|
5.080.000
|
3.894.000
|
2.844.000
|
2.371.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3181 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Phú Thị |
từ 181 qua trường THCS Tô Hiệu - đến Mương nước giáp xã Dương Quang
|
7.762.000
|
6.251.000
|
4.978.000
|
4.149.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3182 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Thiên Đức |
Hà Huy Tập qua xã Yên Viên - đến hết địa phận huyện Gia Lâm
|
7.620.000
|
5.688.000
|
4.174.000
|
3.225.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3183 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Trung Hưng |
Từ ngã ba giao cắt đường Trung Mầu tại thôn 2, xã Trung Mầu, cạnh chùa Hưng Đô - đến ngã ba giao cắt chân đê tả Đuống tại thôn 3, xã Trung Mầu
|
5.080.000
|
3.894.000
|
2.844.000
|
2.371.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3184 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Trung Mầu |
Quốc lộ 1B - đến hết địa phận Hà Nội
|
5.080.000
|
3.894.000
|
2.844.000
|
2.371.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3185 |
Huyện Gia Lâm |
Tuyến đường Kim Lan - Văn Đức |
từ khu sinh thái Kim Lan, tổ 8 - đến thôn Trung Quan, xã Văn Đức
|
4.071.000
|
3.120.000
|
2.279.000
|
1.900.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3186 |
Huyện Gia Lâm |
Tuyến đường Phù Đổng Cầu Trạc |
Từ đê tả Đuống - đến hết địa phận Gia Lâm
|
5.234.000
|
4.012.000
|
2.930.000
|
2.442.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3187 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Kim Lan |
Cho đoạn từ cổng làng gốm Kim Lan, thuộc thôn 1, xã Kim Lan - đến ngã tư giao cắt đường liên xã Văn Đức - Kim Lan tại thôn 5, xã Kim Lan
|
4.652.000
|
3.566.000
|
2.605.000
|
2.171.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3188 |
Huyện Gia Lâm |
Huyện Gia Lâm |
Tuyến đường từ Cửa Khẩu đê Bát Tràng - đến hết địa phận làng Giang Cao
|
7.039.000
|
5.254.000
|
3.855.000
|
2.979.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3189 |
Huyện Gia Lâm |
Huyện Gia Lâm |
Tuyến đường từ cuối làng Giang Cao - đến đoạn Giao đê sông Bắc Hưng Hải vào làng Bát Tràng
|
7.039.000
|
5.254.000
|
3.855.000
|
2.979.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3190 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Lệ Chi |
Từ ngã ba giao đường liên thôn Sen Hồ - Kim Hồ tại cống Doanh - đến ngã ba giao chân đê hữu Đuống tại thôn Chi Đông
|
4.652.000
|
3.566.000
|
2.605.000
|
2.171.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3191 |
Huyện Gia Lâm |
Huyện Gia Lâm |
Tuyến đường từ Dốc Xóm 1, xã Đông Dư - đến Cụm Công nghiệp Bát Tràng
|
7.039.000
|
5.254.000
|
3.855.000
|
2.979.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3192 |
Huyện Gia Lâm |
Huyện Gia Lâm |
Đường từ ngã ba giao cắt đường vào thôn Sen Hồ, cạnh đình Sen Hồ - đến ngã ba giao đường liên thôn Sen Hồ - Kim Hồ
|
4.652.000
|
3.566.000
|
2.605.000
|
2.171.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3193 |
Huyện Gia Lâm |
Sen Hồ |
Từ ngã ba giao đường 181 đối diện Học viện Tòa án - đến ngã ba giao cắt đường vào thôn Sen Hồ, cạnh đình Sen Hồ
|
7.620.000
|
5.688.000
|
4.174.000
|
3.225.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3194 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Yên Thường |
|
7.620.000
|
5.688.000
|
4.174.000
|
3.225.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3195 |
Huyện Gia Lâm |
Khu đô thị Đặng Xá |
Mặt cắt đường 35,0m
|
19.210.000
|
20.866.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3196 |
Huyện Gia Lâm |
Khu đô thị Đặng Xá |
Mặt cắt đường 22,0m
|
18.216.000
|
19.375.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3197 |
Huyện Gia Lâm |
Khu đô thị Đặng Xá |
Mặt cắt đường 17,5m
|
17.257.000
|
17.885.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3198 |
Huyện Gia Lâm |
Khu đô thị Đặng Xá |
Mặt cắt đường 15,0m
|
16.043.000
|
16.394.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3199 |
Huyện Gia Lâm |
Khu đô thị Đặng Xá |
Mặt cắt đường 13,5m
|
15.235.000
|
14.904.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3200 |
Huyện Gia Lâm |
Khu đô thị Đặng Xá |
Mặt cắt đường 11,5m
|
13.679.000
|
13.414.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |