STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Quận Hà Đông | Lê Lợi | Đường Tô Hiệu - Công ty Sông Công | 13.377.000 | 7.893.000 | 6.799.000 | 5.886.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
202 | Quận Hà Đông | Lê Quý Đôn | Đầu đường - Cuối đường | 10.267.000 | 6.468.000 | 5.442.000 | 4.928.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
203 | Quận Hà Đông | Đường Dương Nội | Ngã tư giao cắt đường Lê Trọng Tấn và phố Nguyễn Thanh Bình - Hết địa phận quận Hà Đông tại thôn La Dương, phường Dương Nội | 10.267.000 | 6.468.000 | 5.442.000 | 4.928.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
204 | Quận Hà Đông | Lê Trọng Tấn | Ngã tư đường Nguyễn Thanh Bình và Đường Dương Nội - Ngã tư đường Quang Trung và đường Văn Khê | 12.370.000 | 7.422.000 | 6.185.000 | 5.567.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
205 | Quận Hà Đông | Lương Ngọc Quyến | Đầu đường - Cuối đường | 10.267.000 | 6.468.000 | 5.442.000 | 4.928.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
206 | Quận Hà Đông | Lương Văn Can | Đầu đường - Cuối đường | 10.267.000 | 6.468.000 | 5.442.000 | 4.928.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
207 | Quận Hà Đông | Lý Thường Kiệt | Đầu đường - Cuối đường | 11.507.000 | 7.019.000 | 5.983.000 | 5.293.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
208 | Quận Hà Đông | Lý Tự Trọng | Đầu đường - Cuối đường | 8.699.000 | 5.654.000 | 4.896.000 | 4.349.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
209 | Quận Hà Đông | Minh Khai | Đầu đường - Cuối đường | 11.507.000 | 7.019.000 | 5.983.000 | 5.293.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
210 | Quận Hà Đông | Ngô Đình Mẫn | Đầu đường - Cuối đường | 8.699.000 | 5.654.000 | 4.896.000 | 4.349.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
211 | Quận Hà Đông | Ngô Gia Khảm | Đầu đường - Cuối đường | 8.699.000 | 5.654.000 | 4.896.000 | 4.349.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
212 | Quận Hà Đông | Ngô Gia Tự | Đầu đường - Cuối đường | 8.699.000 | 5.654.000 | 4.896.000 | 4.349.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
213 | Quận Hà Đông | Ngô Quyền | Từ Cầu Am - Đường Tố Hữu (tại cầu kênh La Khê và tòa nhà The Pride) | 8.699.000 | 5.654.000 | 4.896.000 | 4.349.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
214 | Quận Hà Đông | Ngô Thì Nhậm | Đầu đường - Cuối đường | 13.377.000 | 7.893.000 | 6.799.000 | 5.886.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
215 | Quận Hà Đông | Ngô Thì Sỹ | Đầu đường - Cuối đường | 8.699.000 | 5.654.000 | 4.896.000 | 4.349.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
216 | Quận Hà Đông | Nguyễn Công Trứ | Đầu đường - Cuối đường | 8.500.000 | 6.035.000 | 5.440.000 | 4.675.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
217 | Quận Hà Đông | Nguyễn Khuyến | Đầu đường - Cuối đường | 15.822.000 | 9.019.000 | 7.437.000 | 6.645.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
218 | Quận Hà Đông | Nguyễn Thái Học | Đầu đường - Cuối đường | 12.370.000 | 7.422.000 | 6.185.000 | 5.567.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
219 | Quận Hà Đông | Nguyễn Thanh Bình | Ngã tư đường Tố Hữu và đường Vạn Phúc - Đường Lê Trọng Tấn | 15.103.000 | 8.609.000 | 7.099.000 | 6.343.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
220 | Quận Hà Đông | Nguyễn Thượng Hiền | Đầu đường - Cuối đường | 8.699.000 | 5.654.000 | 4.896.000 | 4.349.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
221 | Quận Hà Đông | Nguyễn Trãi | Đầu đường - Cuối đường | 13.377.000 | 7.893.000 | 6.799.000 | 5.886.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
222 | Quận Hà Đông | Nguyễn Trực | Đầu đường - Cuối đường | 8.699.000 | 5.654.000 | 4.896.000 | 4.349.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
223 | Quận Hà Đông | Nguyễn Văn Lộc | Đầu đường - Cuối đường | 15.822.000 | 9.019.000 | 7.437.000 | 6.645.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
224 | Quận Hà Đông | Nguyễn Vãn Trỗi | Trần Phú - Ngã ba đầu xóm lẻ Mỗ Lao | 13.377.000 | 7.893.000 | 6.799.000 | 5.886.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
225 | Quận Hà Đông | Nguyễn Viết Xuân | Quang Trung - Bế Văn Đàn | 13.377.000 | 7.893.000 | 6.799.000 | 5.886.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
226 | Quận Hà Đông | Nguyễn Viết Xuân | Bế Văn Đàn - Ngô Thì Nhậm | 10.267.000 | 6.468.000 | 5.442.000 | 4.928.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
227 | Quận Hà Đông | Nhuệ Giang | Cầu Trắng - Cầu Đen | 15.103.000 | 8.609.000 | 7.099.000 | 6.343.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
228 | Quận Hà Đông | Nhuệ Giang | Cầu Đen - Cuối đường | 12.370.000 | 7.422.000 | 6.185.000 | 5.567.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
229 | Quận Hà Đông | Phan Bội Châu | Đầu đường - Đầu đường | 10.267.000 | 6.468.000 | 5.442.000 | 4.928.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
230 | Quận Hà Đông | Phan Chu Trinh | Đầu đường - Cuối đường | 8.699.000 | 5.654.000 | 4.896.000 | 4.349.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
231 | Quận Hà Đông | Phan Đình Giót | Đầu đường - Cuối đường | 10.267.000 | 6.468.000 | 5.442.000 | 4.928.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
232 | Quận Hà Đông | Phan Đình Phùng | Đầu đường - Cuối đường | 12.370.000 | 7.422.000 | 6.185.000 | 5.567.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
233 | Quận Hà Đông | Phan Huy Chú | Đầu đường - Cuối đường | 10.267.000 | 6.468.000 | 5.442.000 | 4.928.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
234 | Quận Hà Đông | Phố Lụa | Đầu phố - Cuối phố | 8.699.000 | 5.654.000 | 4.896.000 | 4.349.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
235 | Quận Hà Đông | Phố Mậu Lương (thay đường qua Làng Mậu Lương) | Đường Phúc La - Chùa Trắng | 6.845.000 | 4.654.000 | 4.039.000 | 3.628.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
236 | Quận Hà Đông | Phố Phú Lương | Phố Xốm - Đình Nhân Trạch | 5.989.000 | 4.133.000 | 3.534.000 | 3.234.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
237 | Quận Hà Đông | Phúc La | Đầu đường - Cuối đường | 11.507.000 | 7.019.000 | 5.983.000 | 5.293.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
238 | Quận Hà Đông | Phùng Hưng | Cầu Trắng - Hết Viện bỏng Quốc gia | 15.822.000 | 9.019.000 | 7.437.000 | 6.645.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
239 | Quận Hà Đông | Phùng Hưng | Giáp Viện Bỏng Quốc gia - Hết địa phận quận Hà Đông | 12.370.000 | 7.422.000 | 6.185.000 | 5.567.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
240 | Quận Hà Đông | Quang Trung | Cầu Trắng - Ngô Thì Nhậm | 17.980.000 | 10.069.000 | 8.271.000 | 7.372.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
241 | Quận Hà Đông | Quang Trung | Ngô Thì Nhậm - Lê Trọng Tấn | 15.822.000 | 9.019.000 | 7.437.000 | 6.645.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
242 | Quận Hà Đông | Quang Trung | Lê Trọng Tấn - Đường sắt | 13.377.000 | 7.893.000 | 6.799.000 | 5.886.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
243 | Quận Hà Đông | Quốc lộ 6A | Đường sắt - Cầu Mai Lĩnh | 10.267.000 | 6.468.000 | 5.442.000 | 4.928.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
244 | Quận Hà Đông | Tản Đà | Đầu đường - Cuối đường | 10.267.000 | 6.468.000 | 5.442.000 | 4.928.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
245 | Quận Hà Đông | Tân Xa | Đầu đường - Cuối đường | 7.650.000 | 5.508.000 | 4.896.000 | 4.207.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
246 | Quận Hà Đông | Tây Sơn | Đầu đường - Cuối đường | 10.267.000 | 6.468.000 | 5.442.000 | 4.928.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
247 | Quận Hà Đông | Thanh Bình | Đầu đường - Cuối đường | 13.377.000 | 7.893.000 | 6.799.000 | 5.886.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
248 | Quận Hà Đông | Thành Công | Đầu đường - Cuối đường | 10.267.000 | 6.468.000 | 5.442.000 | 4.928.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
249 | Quận Hà Đông | Tiểu công nghệ | Đầu đường - Cuối đường | 9.982.000 | 6.289.000 | 5.292.000 | 4.791.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
250 | Quận Hà Đông | Tô Hiến Thành | Đầu đường - Cuối đường | 8.500.000 | 6.035.000 | 5.440.000 | 4.675.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
251 | Quận Hà Đông | Tô Hiệu | Đầu đường - Cuối đường | 15.103.000 | 8.609.000 | 7.099.000 | 6.343.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
252 | Quận Hà Đông | Trần Đăng Ninh | Đầu đường - Cuối đường | 11.507.000 | 7.019.000 | 5.983.000 | 5.293.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
253 | Quận Hà Đông | Trần Hưng Đạo | Đầu đường - Cuối đường | 13.377.000 | 7.893.000 | 6.799.000 | 5.886.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
254 | Quận Hà Đông | Trần Nhật Duật | Đầu đường - Cuối đường | 10.267.000 | 6.468.000 | 5.442.000 | 4.928.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
255 | Quận Hà Đông | Trần Phú | Nguyễn Trãi - Cầu Trắng | 21.576.000 | 11.867.000 | 9.709.000 | 8.630.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
256 | Quận Hà Đông | Trần Văn Chuông | Đầu đường - Cuối đường | 10.267.000 | 6.468.000 | 5.442.000 | 4.928.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
257 | Quận Hà Đông | Trưng Nhị | Đầu đường - Cuối đường | 15.103.000 | 8.609.000 | 7.099.000 | 6.343.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
258 | Quận Hà Đông | Trưng Trắc | Đầu đường - Cuối đường | 12.370.000 | 7.422.000 | 6.185.000 | 5.567.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
259 | Quận Hà Đông | Trương Công Định | Đầu đường - Cuối đường | 10.267.000 | 6.468.000 | 5.442.000 | 4.928.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
260 | Quận Hà Đông | Văn Khê | Đầu đường - Cuối đường | 11.507.000 | 7.019.000 | 5.983.000 | 5.293.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
261 | Quận Hà Đông | Văn La | Quang Trung - Cổng làng Văn La | 10.267.000 | 6.468.000 | 5.442.000 | 4.928.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
262 | Quận Hà Đông | Văn Phú | Quang Trung - Đầu làng cổ nơi có nhà lưu niệm Bác Hồ | 10.267.000 | 6.468.000 | 5.442.000 | 4.928.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
263 | Quận Hà Đông | Vạn Phúc | Cầu Am - Ngã tư đường Tố Hữu và Nguyễn Thanh Bình | 12.083.000 | 7.370.000 | 6.162.000 | 5.558.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
264 | Quận Hà Đông | Vạn Phúc | Ngã tư đường Tố Hữu và Nguyễn Thanh Bình - Hết địa phận Hà Đông | 11.507.000 | 7.019.000 | 5.983.000 | 5.293.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
265 | Quận Hà Đông | Văn Quán | Đầu đường - Cuối đường | 11.507.000 | 7.019.000 | 5.983.000 | 5.293.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
266 | Quận Hà Đông | Văn Yên | Đầu đường - Cuối đường | 10.267.000 | 6.468.000 | 5.442.000 | 4.928.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
267 | Quận Hà Đông | Vũ Trọng Khánh | Đầu đường - Cuối đường | 15.822.000 | 9.019.000 | 7.437.000 | 6.645.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
268 | Quận Hà Đông | Vũ Văn Cẩn | Đầu đường - Cuối đường | 8.699.000 | 5.654.000 | 4.896.000 | 4.349.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
269 | Quận Hà Đông | Xa La | Đầu đường - Cuối đường | 11.507.000 | 7.019.000 | 5.983.000 | 5.293.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
270 | Quận Hà Đông | Xốm | Công ty Giống cây trồng - Cạnh lối rẽ vào làng Trinh Lương, phường Phú Lương | 8.699.000 | 5.654.000 | 4.896.000 | 4.349.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
271 | Quận Hà Đông | Ỷ La | Đầu đường - Cuối đường | 7.273.000 | 4.873.000 | 4.145.000 | 3.782.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
272 | Quận Hà Đông | Yên Bình | Đầu đường - Cuối đường | 8.500.000 | 6.035.000 | 5.440.000 | 4.675.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
273 | Quận Hà Đông | Yên Phúc | Đầu đường - Cuối đường | 9.349.000 | 6.630.000 | 5.983.000 | 5.142.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
274 | Quận Hà Đông | Yết Kiêu | Đầu đường - Cuối đường | 10.267.000 | 6.468.000 | 5.442.000 | 4.928.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
275 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 19,0m - 24,0m - Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc | 13.809.000 | 8.032.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
276 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 13,5m -18,5m - Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc | 11.795.000 | 7.195.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
277 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 11,0m -13,0m - Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc | 9.925.000 | 6.394.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
278 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường < 11,0m - Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc | 8.774.000 | 5.703.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
279 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 25,0m - 36,0m - Khu đô thị Mỗ lao | 15.103.000 | 8.609.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
280 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 11,5m - 24,0m - Khu đô thị Mỗ lao | 11.795.000 | 7.195.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
281 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 8,5m -11,0m - Khu đô thị Mỗ lao | 10.069.000 | 6.343.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
282 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường < 8,5m - Khu đô thị Mỗ lao | 9.493.000 | 6.076.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
283 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 42,0m - Khu đô thị Xa La | 10.788.000 | 6.689.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
284 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Xa La | 9.925.000 | 6.394.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
285 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 11,5 đến 13,0m - Khu đô thị Xa La | 8.199.000 | 5.411.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
286 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 42,0m - Khu đô thị Văn Phú | 10.788.000 | 6.689.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
287 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Văn Phú | 9.925.000 | 6.394.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
288 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 18,5m - Khu đô thị Văn Phú | 9.493.000 | 6.076.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
289 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 13,0m - Khu đô thị Văn Phú | 7.767.000 | 5.204.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
290 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 11,0m - Khu đô thị Văn Phú | 7.336.000 | 4.915.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
291 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 27,0m - 28,0m - Khu đô thị Văn Khê | 10.788.000 | 6.689.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
292 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Văn Khê | 10.069.000 | 6.541.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
293 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 17,5m -18,0m - Khu đô thị Văn Khê | 9.925.000 | 6.394.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
294 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng đến 13,5m - Khu đô thị Văn Khê | 9.493.000 | 6.076.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
295 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 22,5m - 23,0m - Khu đô thị mới An Hưng | 9.925.000 | 6.394.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
296 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường < 22,5m - Khu đô thị mới An Hưng | 7.767.000 | 5.204.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
297 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng đến 11,5m - Khu đô thị mới An Hưng | 7.336.000 | 4.915.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
298 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 18,5m - Khu đấu giá quyền sử dụng đất Kiến Hưng - Hà Cầu | 8.774.000 | 5.703.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
299 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 13,0m - Khu đấu giá quyền sử dụng đất Kiến Hưng - Hà Cầu | 6.760.000 | 4.597.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
300 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đấu giá quyền sử dụng đất Kiến Hưng - Hà Cầu | 6.041.000 | 4.168.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |