STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận Hà Đông | An Hòa | Đầu đường - Cuối đường | 21.516.000 | 12.730.000 | 10.572.000 | 9.493.000 | - | Đất ở đô thị |
2 | Quận Hà Đông | Ao Sen | Đầu đường - Cuối đường | 21.576.000 | 12.730.000 | 10.572.000 | 9.493.000 | - | Đất ở đô thị |
3 | Quận Hà Đông | Ba La | Quốc lộ 6A - Đầu Công ty Giống cây trồng | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | - | Đất ở đô thị |
4 | Quận Hà Đông | Bà Triệu | Quang Trung - Đường Tô Hiệu | 24.360.000 | 13.885.000 | 11.449.000 | 10.231.000 | - | Đất ở đô thị |
5 | Quận Hà Đông | Bà Triệu | Đường Tô Hiệu - Công ty sách Thiết bị trường học | 19.952.000 | 11.971.000 | 9.976.000 | 8.978.000 | - | Đất ở đô thị |
6 | Quận Hà Đông | Bạch Thái Bưởi | Đầu đường - Cuối đường | 18.560.000 | 11.322.000 | 9.466.000 | 8.538.000 | - | Đất ở đô thị |
7 | Quận Hà Đông | Bế Văn Đàn | Đầu đường - Cuối đường | 18.560.000 | 11.322.000 | 9.466.000 | 8.538.000 | - | Đất ở đô thị |
8 | Quận Hà Đông | Bùi Bằng Đoàn | Đầu đường - Cuối đường | 18.560.000 | 11.322.000 | 9.466.000 | 8.538.000 | - | Đất ở đô thị |
9 | Quận Hà Đông | Cao Thắng | Đầu đường - Cuối đường | 14.030.000 | 9.120.000 | 7.717.000 | 7.015.000 | - | Đất ở đô thị |
10 | Quận Hà Đông | Cầu Am | Từ đầu cầu Am - Đến điểm bưu điện văn hóa phường Vạn Phúc | 14.030.000 | 9.120.000 | 7.717.000 | 7.015.000 | - | Đất ở đô thị |
11 | Quận Hà Đông | Cầu Đơ | Đầu đường - Cuối đường | 24.360.000 | 13.885.000 | 11.449.000 | 10.231.000 | - | Đất ở đô thị |
12 | Quận Hà Đông | Chiến Thắng | Đầu đường - Cuối đường | 25.520.000 | 14.546.000 | 11.994.000 | 10.718.000 | - | Đất ở đô thị |
13 | Quận Hà Đông | Chu Văn An | Bưu điện Hà Đông - Cầu Am | 24.360.000 | 13.885.000 | 11.449.000 | 10.231.000 | - | Đất ở đô thị |
14 | Quận Hà Đông | Đại An | Đầu đường - Cuối đường | 21.576.000 | 12.730.000 | 10.572.000 | 9.493.000 | - | Đất ở đô thị |
15 | Quận Hà Đông | Đinh Tiên Hoàng | Đầu đường - Cuối đường | 18.560.000 | 11.322.000 | 9.466.000 | 8.538.000 | - | Đất ở đô thị |
16 | Quận Hà Đông | Đường 19/5 | Cầu Đen - Đường Chiến Thắng | 18.560.000 | 11.322.000 | 9.466.000 | 8.538.000 | - | Đất ở đô thị |
17 | Quận Hà Đông | Đường 72 | Địa phận quận Hà Đông | 11.730.000 | 7.859.000 | 6.686.000 | 6.100.000 | - | Đất ở đô thị |
18 | Quận Hà Đông | Đường Biên Giang | Cầu Mai Lĩnh - Hết địa phận quận Hà Đông | 11.730.000 | 7.859.000 | 6.686.000 | 6.100.000 | - | Đất ở đô thị |
19 | Quận Hà Đông | Đường Đa Sĩ | Công ty Giày Yên Thủy - Đường Phúc La | 14.030.000 | 9.120.000 | 7.717.000 | 7.015.000 | - | Đất ở đô thị |
20 | Quận Hà Đông | Dương Lâm | Đầu đường - Cuối đường | 16.704.000 | 10.524.000 | 8.853.000 | 8.018.000 | - | Đất ở đô thị |
21 | Quận Hà Đông | Đường nhánh dân sinh nối từ đường Biên Giang vào các khu dân cư phường Đồng Mai | Đường Biên Giang - Tổ dân phố Phú Mỹ, phường Biên Giang | 8.280.000 | 5.796.000 | 4.968.000 | 4.554.000 | - | Đất ở đô thị |
22 | Quận Hà Đông | Đường nhánh dân sinh nối từ đường Biên Giang vào các khu dân cư phường Đồng Mai | Đường Biên Giang - Khu dân cư tổ dân phố 18, phường Đồng Mai | 8.280.000 | 5.796.000 | 4.968.000 | 4.554.000 | - | Đất ở đô thị |
23 | Quận Hà Đông | Đường nhánh dân sinh nối từ đường Quốc lộ 6: Đoạn từ đường sắt đến cầu Mai Lĩnh | Quốc lộ 6A - Khu dân cư phường: Đồng Mai, Yên Nghĩa | 11.040.000 | 7.507.000 | 6.403.000 | 5.851.000 | - | Đất ở đô thị |
24 | Quận Hà Đông | Đường qua khu Hà Trì I | Công ty sách Thiết bị trường học - Công ty Giày Yên Thủy | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | - | Đất ở đô thị |
25 | Quận Hà Đông | Đường Tố Hữu | Giáp quận Nam Từ Liêm - Đường Vạn Phúc | 25.520.000 | 14.546.000 | 11.994.000 | 10.718.000 | - | Đất ở đô thị |
26 | Quận Hà Đông | Đường Nguyễn Văn Trác | Đường Lê Trọng Tấn - Đường Yên Lộ | 16.704.000 | 10.524.000 | 8.853.000 | 8.018.000 | - | Đất ở đô thị |
27 | Quận Hà Đông | Hà Cầu | Đầu đường - Cuối đường | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | - | Đất ở đô thị |
28 | Quận Hà Đông | Hoàng Diệu | Đầu đường - Cuối đường | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | - | Đất ở đô thị |
29 | Quận Hà Đông | Hoàng Hoa Thám | Đầu đường - Cuối đường | 18.560.000 | 11.322.000 | 9.466.000 | 8.538.000 | - | Đất ở đô thị |
30 | Quận Hà Đông | Hoàng Văn Thụ | Đầu đường - Cuối đường | 19.952.000 | 11.971.000 | 9.976.000 | 8.978.000 | - | Đất ở đô thị |
31 | Quận Hà Đông | Huỳnh Thúc Kháng | Đầu đường - Cuối đường | 14.030.000 | 9.120.000 | 7.717.000 | 7.015.000 | - | Đất ở đô thị |
32 | Quận Hà Đông | La Dương | Đầu đường - Cuối đường | 11.730.000 | 7.859.000 | 6.686.000 | 6.100.000 | - | Đất ở đô thị |
33 | Quận Hà Đông | La Nội | Đầu đường - Cuối đường | 11.730.000 | 7.859.000 | 6.686.000 | 6.100.000 | - | Đất ở đô thị |
34 | Quận Hà Đông | Lê Hồng phong | Đầu đường - Cuối đường | 18.560.000 | 11.322.000 | 9.466.000 | 8.538.000 | - | Đất ở đô thị |
35 | Quận Hà Đông | Lê Lai | Đầu đường - Cuối đường | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | - | Đất ở đô thị |
36 | Quận Hà Đông | Lê Lợi | Quang Trung - Đường Tô Hiệu | 25.520.000 | 14.546.000 | 11.994.000 | 10.718.000 | - | Đất ở đô thị |
37 | Quận Hà Đông | Lê Lợi | Đường Tô Hiệu - Công ty Sông Công | 21.576.000 | 12.730.000 | 10.572.000 | 9.493.000 | - | Đất ở đô thị |
38 | Quận Hà Đông | Lê Quý Đôn | Đầu đường - Cuối đường | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | - | Đất ở đô thị |
39 | Quận Hà Đông | Đường Dương Nội | Ngã tư giao cắt đường Lê Trọng Tấn và phố Nguyễn Thanh Bình - Hết địa phận quận Hà Đông tại thôn La Dương, phường Dương Nội | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | - | Đất ở đô thị |
40 | Quận Hà Đông | Lê Trọng Tấn | Ngã tư đường Nguyễn Thanh Bình và Đường Dương Nội - Ngã tư đường Quang Trung và đường Văn Khê | 19.952.000 | 11.971.000 | 9.976.000 | 8.978.000 | - | Đất ở đô thị |
41 | Quận Hà Đông | Lương Ngọc Quyến | Đầu đường - Cuối đường | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | - | Đất ở đô thị |
42 | Quận Hà Đông | Lương Văn Can | Đầu đường - Cuối đường | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | - | Đất ở đô thị |
43 | Quận Hà Đông | Lý Thường Kiệt | Đầu đường - Cuối đường | 18.560.000 | 11.322.000 | 9.466.000 | 8.538.000 | - | Đất ở đô thị |
44 | Quận Hà Đông | Lý Tự Trọng | Đầu đường - Cuối đường | 14.030.000 | 9.120.000 | 7.717.000 | 7.015.000 | - | Đất ở đô thị |
45 | Quận Hà Đông | Minh Khai | Đầu đường - Cuối đường | 18.560.000 | 11.322.000 | 9.466.000 | 8.538.000 | - | Đất ở đô thị |
46 | Quận Hà Đông | Ngô Đình Mẫn | Đầu đường - Cuối đường | 14.030.000 | 9.120.000 | 7.717.000 | 7.015.000 | - | Đất ở đô thị |
47 | Quận Hà Đông | Ngô Gia Khảm | Đầu đường - Cuối đường | 14.030.000 | 9.120.000 | 7.717.000 | 7.015.000 | - | Đất ở đô thị |
48 | Quận Hà Đông | Ngô Gia Tự | Đầu đường - Cuối đường | 14.030.000 | 9.120.000 | 7.717.000 | 7.015.000 | - | Đất ở đô thị |
49 | Quận Hà Đông | Ngô Quyền | Từ Cầu Am - Đường Tố Hữu (tại cầu kênh La Khê và tòa nhà The Pride) | 14.030.000 | 9.120.000 | 7.717.000 | 7.015.000 | - | Đất ở đô thị |
50 | Quận Hà Đông | Ngô Thì Nhậm | Đầu đường - Cuối đường | 21.576.000 | 12.730.000 | 10.572.000 | 9.493.000 | - | Đất ở đô thị |
51 | Quận Hà Đông | Ngô Thì Sỹ | Đầu đường - Cuối đường | 14.030.000 | 9.120.000 | 7.717.000 | 7.015.000 | - | Đất ở đô thị |
52 | Quận Hà Đông | Nguyễn Công Trứ | Đầu đường - Cuối đường | 14.400.000 | 9.072.000 | 7.632.000 | 6.912.000 | - | Đất ở đô thị |
53 | Quận Hà Đông | Nguyễn Khuyến | Đầu đường - Cuối đường | 25.520.000 | 14.546.000 | 11.994.000 | 10.718.000 | - | Đất ở đô thị |
54 | Quận Hà Đông | Nguyễn Thái Học | Đầu đường - Cuối đường | 19.952.000 | 11.971.000 | 9.976.000 | 8.978.000 | - | Đất ở đô thị |
55 | Quận Hà Đông | Nguyễn Thanh Bình | Ngã tư đường Tố Hữu và đường Vạn Phúc - Đường Lê Trọng Tấn | 24.360.000 | 13.885.000 | 11.449.000 | 10.231.000 | - | Đất ở đô thị |
56 | Quận Hà Đông | Nguyễn Thượng Hiền | Đầu đường - Cuối đường | 14.030.000 | 9.120.000 | 7.717.000 | 7.015.000 | - | Đất ở đô thị |
57 | Quận Hà Đông | Nguyễn Trãi | Đầu đường - Cuối đường | 21.576.000 | 12.730.000 | 10.572.000 | 9.493.000 | - | Đất ở đô thị |
58 | Quận Hà Đông | Nguyễn Trực | Đầu đường - Cuối đường | 14.030.000 | 9.120.000 | 7.717.000 | 7.015.000 | - | Đất ở đô thị |
59 | Quận Hà Đông | Nguyễn Văn Lộc | Đầu đường - Ngã ba giao cắt phố Vũ Trọng Khánh cạnh dự án Booyoung Vina | 25.520.000 | 14.546.000 | 11.994.000 | 10.718.000 | - | Đất ở đô thị |
60 | Quận Hà Đông | Nguyễn Vãn Trỗi | Trần Phú - Ngã ba đầu xóm lẻ Mỗ Lao | 21.576.000 | 12.730.000 | 10.572.000 | 9.493.000 | - | Đất ở đô thị |
61 | Quận Hà Đông | Nguyễn Viết Xuân | Quang Trung - Bế Văn Đàn | 21.576.000 | 12.730.000 | 10.572.000 | 9.493.000 | - | Đất ở đô thị |
62 | Quận Hà Đông | Nguyễn Viết Xuân | Bế Văn Đàn - Ngô Thì Nhậm | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | - | Đất ở đô thị |
63 | Quận Hà Đông | Nhuệ Giang | Cầu Trắng - Cầu Đen | 24.360.000 | 13.885.000 | 11.449.000 | 10.231.000 | - | Đất ở đô thị |
64 | Quận Hà Đông | Nhuệ Giang | Cầu Đen - Cuối đường | 19.952.000 | 11.971.000 | 9.976.000 | 8.978.000 | - | Đất ở đô thị |
65 | Quận Hà Đông | Phan Bội Châu | Đầu đường - Đầu đường | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | - | Đất ở đô thị |
66 | Quận Hà Đông | Phan Chu Trinh | Đầu đường - Cuối đường | 14.030.000 | 9.120.000 | 7.717.000 | 7.015.000 | - | Đất ở đô thị |
67 | Quận Hà Đông | Phan Đình Giót | Đầu đường - Cuối đường | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | - | Đất ở đô thị |
68 | Quận Hà Đông | Phan Đình Phùng | Đầu đường - Cuối đường | 19.952.000 | 11.971.000 | 9.976.000 | 8.978.000 | - | Đất ở đô thị |
69 | Quận Hà Đông | Phan Huy Chú | Đầu đường - Cuối đường | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | - | Đất ở đô thị |
70 | Quận Hà Đông | Phố Lụa | Đầu phố - Cuối phố | 14.030.000 | 9.120.000 | 7.717.000 | 7.015.000 | - | Đất ở đô thị |
71 | Quận Hà Đông | Phố Mậu Lương (thay đường qua Làng Mậu Lương) | Đường Phúc La - Chùa Trắng | 11.040.000 | 7.507.000 | 6.403.000 | 5.851.000 | - | Đất ở đô thị |
72 | Quận Hà Đông | Phố Phú Lương | Phố Xốm - Đình Nhân Trạch | 9.660.000 | 6.665.000 | 5.699.000 | 5.216.000 | - | Đất ở đô thị |
73 | Quận Hà Đông | Phúc La | Đầu đường - Cuối đường | 18.560.000 | 11.322.000 | 9.466.000 | 8.538.000 | - | Đất ở đô thị |
74 | Quận Hà Đông | Phùng Hưng | Cầu Trắng - Hết Viện bỏng Quốc gia | 25.520.000 | 14.546.000 | 11.994.000 | 10.718.000 | - | Đất ở đô thị |
75 | Quận Hà Đông | Phùng Hưng | Giáp Viện Bỏng Quốc gia - Hết địa phận quận Hà Đông | 19.952.000 | 11.971.000 | 9.976.000 | 8.978.000 | - | Đất ở đô thị |
76 | Quận Hà Đông | Quang Trung | Cầu Trắng - Ngô Thì Nhậm | 29.000.000 | 16.240.000 | 13.340.000 | 11.890.000 | - | Đất ở đô thị |
77 | Quận Hà Đông | Quang Trung | Ngô Thì Nhậm - Lê Trọng Tấn | 25.520.000 | 14.546.000 | 11.994.000 | 10.718.000 | - | Đất ở đô thị |
78 | Quận Hà Đông | Quang Trung | Lê Trọng Tấn - Đường sắt | 21.576.000 | 12.730.000 | 10.572.000 | 9.493.000 | - | Đất ở đô thị |
79 | Quận Hà Đông | Quốc lộ 6A | Đường sắt - Cầu Mai Lĩnh | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | - | Đất ở đô thị |
80 | Quận Hà Đông | Tản Đà | Đầu đường - Cuối đường | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | - | Đất ở đô thị |
81 | Quận Hà Đông | Tân Xa | Đầu đường - Cuối đường | 12.200.000 | 7.930.000 | 6.710.000 | 6.100.000 | - | Đất ở đô thị |
82 | Quận Hà Đông | Tây Sơn | Đầu đường - Cuối đường | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | - | Đất ở đô thị |
83 | Quận Hà Đông | Thanh Bình | Đầu đường - Cuối đường | 21.576.000 | 12.730.000 | 10.572.000 | 9.493.000 | - | Đất ở đô thị |
84 | Quận Hà Đông | Thành Công | Đầu đường - Cuối đường | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | - | Đất ở đô thị |
85 | Quận Hà Đông | Tiểu công nghệ | Đầu đường - Cuối đường | 16.100.000 | 10.143.000 | 8.533.000 | 7.728.000 | - | Đất ở đô thị |
86 | Quận Hà Đông | Tô Hiến Thành | Đầu đường - Cuối đường | 14.400.000 | 9.072.000 | 7.632.000 | 6.912.000 | - | Đất ở đô thị |
87 | Quận Hà Đông | Tô Hiệu | Đầu đường - Cuối đường | 24.360.000 | 13.885.000 | 11.449.000 | 10.231.000 | - | Đất ở đô thị |
88 | Quận Hà Đông | Trần Đăng Ninh | Đầu đường - Cuối đường | 18.560.000 | 11.322.000 | 9.466.000 | 8.538.000 | - | Đất ở đô thị |
89 | Quận Hà Đông | Trần Hưng Đạo | Đầu đường - Cuối đường | 21.576.000 | 12.730.000 | 10.572.000 | 9.493.000 | - | Đất ở đô thị |
90 | Quận Hà Đông | Trần Nhật Duật | Đầu đường - Cuối đường | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | - | Đất ở đô thị |
91 | Quận Hà Đông | Trần Phú | Nguyễn Trãi - Cầu Trắng | 34.800.000 | 19.140.000 | 15.660.000 | 13.920.000 | - | Đất ở đô thị |
92 | Quận Hà Đông | Trần Văn Chuông | Đầu đường - Cuối đường | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | - | Đất ở đô thị |
93 | Quận Hà Đông | Trưng Nhị | Đầu đường - Cuối đường | 24.360.000 | 13.885.000 | 11.449.000 | 10.231.000 | - | Đất ở đô thị |
94 | Quận Hà Đông | Trưng Trắc | Đầu đường - Cuối đường | 19.952.000 | 11.971.000 | 9.976.000 | 8.978.000 | - | Đất ở đô thị |
95 | Quận Hà Đông | Trương Công Định | Đầu đường - Cuối đường | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | - | Đất ở đô thị |
96 | Quận Hà Đông | Văn Khê | Đầu đường - Cuối đường | 18.560.000 | 11.322.000 | 9.466.000 | 8.538.000 | - | Đất ở đô thị |
97 | Quận Hà Đông | Văn La | Quang Trung - Cổng làng Văn La | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | - | Đất ở đô thị |
98 | Quận Hà Đông | Văn Phú | Quang Trung - Đầu làng cổ nơi có nhà lưu niệm Bác Hồ | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | - | Đất ở đô thị |
99 | Quận Hà Đông | Vạn Phúc | Cầu Am - Ngã tư đường Tố Hữu và Nguyễn Thanh Bình | 19.488.000 | 11.888.000 | 9.939.000 | 8.964.000 | - | Đất ở đô thị |
100 | Quận Hà Đông | Vạn Phúc | Ngã tư đường Tố Hữu và Nguyễn Thanh Bình - Hết địa phận Hà Đông | 18.560.000 | 11.322.000 | 9.466.000 | 8.538.000 | - | Đất ở đô thị |