101 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Kim Đường |
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
102 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Bạt |
|
601.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
103 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Lưu Hoàng |
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
104 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Minh Đức |
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
105 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phù Lưu |
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
106 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phương Tú |
|
508.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
107 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Quảng Phú Cầu |
|
601.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
108 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Sơn Công |
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
109 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tảo Đường Văn |
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
110 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Trầm Lộng |
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
111 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Trung Tú |
|
508.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
112 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Trường Thịnh |
|
601.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
113 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vạn Thái |
|
508.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
114 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Viên An |
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
115 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Viên Nội |
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
116 |
Huyện Ứng Hòa |
Quốc lộ 21B |
Đoạn giáp địa phận Thanh Oai - đến giáp thị trấn Vân Đình
|
2.050.000
|
1.558.000
|
1.353.000
|
1.251.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
117 |
Huyện Ứng Hòa |
Quốc lộ 21B |
Đoạn giáp thị trấn Vân Đình - đến hết địa phận xã Hòa Nam
|
2.050.000
|
1.558.000
|
1.353.000
|
1.251.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
118 |
Huyện Ứng Hòa |
Quốc lộ 21B |
Đoạn giáp xã Hòa Nam - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa
|
1.600.000
|
1.248.000
|
1.088.000
|
1.008.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
119 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 428A |
Đoạn giáp địa phận thị trấn - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa
|
1.750.000
|
1.348.000
|
1.173.000
|
1.085.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
120 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 432 |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến đầu cầu Đục Khê
|
1.250.000
|
988.000
|
863.000
|
800.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
121 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 426 |
Đoạn giáp tỉnh lộ 428 - đến giáp Quốc lộ 21B
|
1.250.000
|
988.000
|
863.000
|
800.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
122 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 429B |
Đoạn giáp quốc lộ 21B - đến dốc đê xã Cao Thành
|
1.600.000
|
1.248.000
|
1.088.000
|
1.008.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
123 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 429B |
Đoạn từ dốc đê xã Cao Thành - đến Đình Ba Thá
|
1.250.000
|
988.000
|
863.000
|
800.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
124 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 429B |
Đoạn từ địa phận xã Viên An - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa
|
1.400.000
|
1.092.000
|
952.000
|
882.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
125 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 429A |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa
|
1.600.000
|
1.248.000
|
1.088.000
|
1.008.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
126 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 424 |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến đầu cầu Tế Tiêu
|
1.250.000
|
988.000
|
863.000
|
800.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
127 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường Cần Thơ - Xuân Quang |
Đoạn giáp đê Sông Nhuệ - đến giáp địa phận xã Đội Bình
|
1.200.000
|
948.000
|
828.000
|
768.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
128 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường Minh Đức - Đại Cường |
Đoạn giáp đường 428 - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa
|
1.200.000
|
948.000
|
828.000
|
768.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
129 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Cao Thành |
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
130 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Cường |
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
131 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Hùng |
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
132 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đội Bình |
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
133 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Lỗ |
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
134 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Tân |
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
135 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Tiến |
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
136 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Lâm |
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
137 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Nam |
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
138 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Phú |
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
139 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hoa Sơn |
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
140 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Xá |
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
141 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Quang |
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
142 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Kim Đường |
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
143 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Bạt |
|
455.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
144 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Lưu Hoàng |
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
145 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Minh Đức |
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
146 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phù Lưu |
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
147 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phương Tú |
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
148 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Quảng Phú Cầu |
|
455.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
149 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Sơn Công |
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
150 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tảo Đường Văn |
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
151 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Trầm Lộng |
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
152 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Trung Tú |
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
153 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Trường Thịnh |
|
455.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
154 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vạn Thái |
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
155 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Viên An |
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
156 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Viên Nội |
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
157 |
Huyện Ứng Hòa |
Huyện Ứng Hòa (đồng bằng) |
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
158 |
Huyện Ứng Hòa |
Huyện Ứng Hòa (đồng bằng) |
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
159 |
Huyện Ứng Hòa |
Huyện Ứng Hòa (đồng bằng) |
|
158.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
160 |
Huyện Ứng Hòa |
Huyện Ứng Hòa (đồng bằng) |
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |