101 |
Huyện Thường Tín |
Phía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1A |
Đoạn từ giáp xã Hà Hồi - đến giáp huyện Phú Xuyên
|
4.057.000
|
3.043.000
|
2.637.000
|
2.435.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
102 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn xã Văn Bình, Hà Hồi, Liên Phương, Vân Tảo - Đường 427A |
Từ giáp thị trấn Thường Tín - đến hết xã Vân Tảo
|
4.570.000
|
3.591.000
|
3.118.000
|
2.882.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
103 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn xã Thư Phú, Hồng Vân - Đường 427A |
Từ giáp xã Vân Tảo - đến hết xã Hồng Vân
|
3.031.000
|
2.304.000
|
2.000.000
|
1.849.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
104 |
Huyện Thường Tín |
Đường Dương Trực Nguyên - Đường 427B |
Đoạn xã Văn Phú (Từ giáp thị trấn Thường Tín - đến hết xã Vân Phú
|
3.951.000
|
2.964.000
|
2.568.000
|
2.371.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
105 |
Huyện Thường Tín |
Đường Dương Trực Nguyên - Đường 427B |
Đoạn xã Hòa Bình, Hiền Giang (Từ giáp xã Văn Phú - đến giáp huyện Thanh Oai
|
2.540.000
|
1.956.000
|
1.652.000
|
1.550.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
106 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn xã Tô Hiệu - Đường 429 |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến xã giáp Nghiêm Xuyên
|
4.039.000
|
3.030.000
|
2.625.000
|
2.424.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
107 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn xã Nghiêm Xuyên - Đường 429 |
Từ giáp xã Tô Hiệu - đến giáp huyện Phú Xuyên
|
2.615.000
|
2.013.000
|
1.700.000
|
1.595.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
108 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn xã Vạn Điểm, Minh Cường - Đường 429 |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Phú Minh
|
4.039.000
|
3.030.000
|
2.625.000
|
2.424.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
109 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn Duyên Thái - Đường Quán Gánh - Ninh Sở |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp Quốc lộ 1B
|
4.542.000
|
3.728.000
|
3.242.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
110 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn Ninh Sở - Đường Quán Gánh - Ninh Sở |
Từ giáp Quốc lộ 1B - đến giáp đê Sông Hồng
|
3.049.000
|
2.318.000
|
2.013.000
|
1.860.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
111 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn xã Nhị Khê - Đường Nhị Khê, Khánh Hà, Hòa Bình, 427B |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp Cầu Vân
|
2.759.000
|
2.097.000
|
1.821.000
|
1.683.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
112 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn xã Khánh Hà, Hòa Bình - Đường Nhị Khê, Khánh Hà, Hòa Bình, 427B |
Từ giáp Cầu Vân - đến UBND xã Hòa Bình
|
1.687.000
|
1.299.000
|
1.131.000
|
1.047.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
113 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn Hòa Bình - 427B - Đường Nhị Khê, Khánh Hà, Hòa Bình, 427B |
Từ giáp UBND xã Hòa Bình - đến giáp đường 427B
|
1.571.000
|
1.225.000
|
1.068.000
|
990.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
114 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn qua xã Văn Phú - Đường Văn Phú, Tiền Phong, Nguyễn Trãi |
Từ giáp đường 427B - đến giáp đê Sông Nhuệ
|
2.495.000
|
1.921.000
|
1.623.000
|
1.522.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
115 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn qua xã Tiền Phong - Đường Văn Phú, Tiền Phong, Nguyễn Trãi |
Từ giáp đê Sông Nhuệ - đến UBND xã Tiền Phong
|
1.571.000
|
1.225.000
|
1.068.000
|
990.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
116 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn qua xã Nguyễn Trãi - Đường Văn Phú, Tiền Phong, Nguyễn Trãi |
Từ giáp cầu Xém - đến UBND xã Nguyễn Trãi
|
1.294.000
|
1.048.000
|
932.000
|
873.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
117 |
Huyện Thường Tín |
Đường qua xã Thắng Lợi |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp Quốc lộ 1B
|
3.967.000
|
2.976.000
|
2.578.000
|
2.380.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
118 |
Huyện Thường Tín |
Đường qua xã Lê Lợi |
Từ giáp Quốc lộ 1B - đến giáp đê Sông Hồng
|
2.569.000
|
1.977.000
|
1.670.000
|
1.566.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
119 |
Huyện Thường Tín |
Đường qua các xã Thắng Lợi, Dũng Tiến |
Từ giáp Quốc lộ 1A qua UBND xã Dũng Tiến 200m
|
2.495.000
|
1.921.000
|
1.623.000
|
1.522.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
120 |
Huyện Thường Tín |
Đường liên xã Vân Tảo-Ninh Sở |
Đoạn từ giáp đường 427B xã Vân Tảo đi qua UBND xã Ninh Sở - đến giáp xã Vạn Phúc huyện Thanh Trì
|
1.861.000
|
1.433.000
|
1.247.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
121 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn qua xã Tô Hiệu - Đường Tía - Dấp (qua các xã Tô Hiệu - Thống Nhất) |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp xã Thống Nhất
|
4.542.000
|
3.728.000
|
3.242.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
122 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn qua xã Thống Nhất - Đường Tía - Dấp (qua các xã Tô Hiệu - Thống Nhất) |
Từ giáp xã Tô Hiệu - đến giáp đê Sông Hồng
|
3.049.000
|
2.318.000
|
2.013.000
|
1.860.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
123 |
Huyện Thường Tín |
Đường liên xã Quất Động - Chương Dương |
Từ Quốc lộ 1A - đến giáp Quốc lộ 1B: đoạn qua xã Quất Động
|
1.294.000
|
1.048.000
|
932.000
|
873.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
124 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Chương Dương |
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
125 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Dũng Tiến |
|
554.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
126 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Duyên Thái |
|
721.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
127 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hà Hồi |
|
721.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
128 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hiền Giang |
|
554.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
129 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Bình |
|
554.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
130 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Vân |
|
554.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
131 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Khánh Hà |
|
554.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
132 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Lê Lợi |
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
133 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Phương |
|
721.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
134 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Minh Cường |
|
721.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
135 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Nghiêm Xuyên |
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
136 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Nguyễn Trãi |
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
137 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Nhị Khê |
|
721.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
138 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Ninh Sở |
|
721.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
139 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Quất Động |
|
647.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
140 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Minh |
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
141 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thắng Lợi |
|
554.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
142 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thống Nhất |
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
143 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thư Phú |
|
554.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
144 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tiền Phong |
|
647.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
145 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tô Hiệu |
|
721.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
146 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tự Nhiên |
|
554.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
147 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Bình |
|
721.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
148 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vạn Điểm |
|
721.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
149 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Phú |
|
721.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
150 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Tảo |
|
554.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
151 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Tự |
|
554.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
152 |
Huyện Thường Tín |
Phía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1A |
Đoạn từ giáp huyện Thanh Trì - đến giáp thị trấn Thường Tín.
|
4.000.000
|
3.730.000
|
3.024.000
|
2.520.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
153 |
Huyện Thường Tín |
Phía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1A |
Đoạn từ giáp huyện Thanh Trì - đến giáp thị trấn Thường Tín.
|
3.360.000
|
2.520.000
|
2.184.000
|
2.016.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
154 |
Huyện Thường Tín |
Phía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1A |
Đoạn từ giáp thị trấn Thường Tín - đến giáp xã Quất Động.
|
3.970.000
|
3.475.000
|
2.999.000
|
2.380.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
155 |
Huyện Thường Tín |
Phía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1A |
Đoạn từ giáp thị trấn Thường Tín - đến giáp xã Quất Động.
|
3.360.000
|
2.520.000
|
2.184.000
|
2.016.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
156 |
Huyện Thường Tín |
Phía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1A |
Đoạn từ giáp xã Hà Hồi - đến giáp huyện Phú Xuyên
|
3.686.000
|
2.964.000
|
2.558.000
|
2.355.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
157 |
Huyện Thường Tín |
Phía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1A |
Đoạn từ giáp xã Hà Hồi - đến giáp huyện Phú Xuyên
|
2.940.000
|
2.205.000
|
1.911.000
|
1.764.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
158 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn xã Văn Bình, Hà Hồi, Liên Phương, Vân Tảo - Đường 427A |
Từ giáp thị trấn Thường Tín - đến hết xã Vân Tảo
|
3.400.000
|
2.672.000
|
2.320.000
|
2.144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
159 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn xã Thư Phú, Hồng Vân - Đường 427A |
Từ giáp xã Vân Tảo - đến hết xã Hồng Vân
|
2.255.000
|
1.714.000
|
1.488.000
|
1.376.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
160 |
Huyện Thường Tín |
Đường Dương Trực Nguyên - Đường 427B |
Đoạn xã Văn Phú (Từ giáp thị trấn Thường Tín - đến hết xã Vân Phú
|
2.940.000
|
2.205.000
|
1.911.000
|
1.764.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
161 |
Huyện Thường Tín |
Đường Dương Trực Nguyên - Đường 427B |
Đoạn xã Hòa Bình, Hiền Giang (Từ giáp xã Văn Phú - đến giáp huyện Thanh Oai
|
1.890.000
|
1.455.000
|
1.229.000
|
1.153.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
162 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn xã Tô Hiệu - Đường 429 |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến xã giáp Nghiêm Xuyên
|
3.005.000
|
2.254.000
|
1.953.000
|
1.803.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
163 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn xã Nghiêm Xuyên - Đường 429 |
Từ giáp xã Tô Hiệu - đến giáp huyện Phú Xuyên
|
1.946.000
|
1.498.000
|
1.265.000
|
1.187.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
164 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn xã Vạn Điểm, Minh Cường - Đường 429 |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Phú Minh
|
3.005.000
|
2.254.000
|
1.953.000
|
1.803.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
165 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn Duyên Thái - Đường Quán Gánh - Ninh Sở |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp Quốc lộ 1B
|
3.440.000
|
2.824.000
|
2.456.000
|
2.272.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
166 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn Ninh Sở - Đường Quán Gánh - Ninh Sở |
Từ giáp Quốc lộ 1B - đến giáp đê Sông Hồng
|
2.310.000
|
1.756.000
|
1.525.000
|
1.409.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
167 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn xã Nhị Khê - Đường Nhị Khê, Khánh Hà, Hòa Bình, 427B |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp Cầu Vân
|
2.090.000
|
1.588.000
|
1.379.000
|
1.275.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
168 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn xã Khánh Hà, Hòa Bình - Đường Nhị Khê, Khánh Hà, Hòa Bình, 427B |
Từ giáp Cầu Vân - đến UBND xã Hòa Bình
|
1.278.000
|
984.000
|
856.000
|
793.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
169 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn Hòa Bình - 427B - Đường Nhị Khê, Khánh Hà, Hòa Bình, 427B |
Từ giáp UBND xã Hòa Bình - đến giáp đường 427B
|
1.190.000
|
928.000
|
809.000
|
750.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
170 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn qua xã Văn Phú - Đường Văn Phú, Tiền Phong, Nguyễn Trãi |
Từ giáp đường 427B - đến giáp đê Sông Nhuệ
|
1.890.000
|
1.455.000
|
1.229.000
|
1.153.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
171 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn qua xã Tiền Phong - Đường Văn Phú, Tiền Phong, Nguyễn Trãi |
Từ giáp đê Sông Nhuệ - đến UBND xã Tiền Phong
|
1.190.000
|
928.000
|
809.000
|
750.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
172 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn qua xã Nguyễn Trãi - Đường Văn Phú, Tiền Phong, Nguyễn Trãi |
Từ giáp cầu Xém - đến UBND xã Nguyễn Trãi
|
980.000
|
794.000
|
706.000
|
662.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
173 |
Huyện Thường Tín |
Đường qua xã Thắng Lợi |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp Quốc lộ 1B
|
3.005.000
|
2.254.000
|
1.953.000
|
1.803.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
174 |
Huyện Thường Tín |
Đường qua xã Lê Lợi |
Từ giáp Quốc lộ 1B - đến giáp đê Sông Hồng
|
1.946.000
|
1.498.000
|
1.265.000
|
1.187.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
175 |
Huyện Thường Tín |
Đường qua các xã Thắng Lợi, Dũng Tiến |
Từ giáp Quốc lộ 1A qua UBND xã Dũng Tiến 200m
|
1.890.000
|
1.455.000
|
1.229.000
|
1.153.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
176 |
Huyện Thường Tín |
Đường liên xã Vân Tảo-Ninh Sở |
Đoạn từ giáp đường 427B xã Vân Tảo đi qua UBND xã Ninh Sở - đến giáp xã Vạn Phúc huyện Thanh Trì
|
1.410.000
|
1.086.000
|
945.000
|
875.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
177 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn qua xã Tô Hiệu - Đường Tía - Dấp (qua các xã Tô Hiệu - Thống Nhất) |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp xã Thống Nhất
|
3.440.000
|
2.824.000
|
2.456.000
|
2.272.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
178 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn qua xã Thống Nhất - Đường Tía - Dấp (qua các xã Tô Hiệu - Thống Nhất) |
Từ giáp xã Tô Hiệu - đến giáp đê Sông Hồng
|
2.310.000
|
1.756.000
|
1.525.000
|
1.409.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
179 |
Huyện Thường Tín |
Đường liên xã Quất Động - Chương Dương |
Từ Quốc lộ 1A - đến giáp Quốc lộ 1B: đoạn qua xã Quất Động
|
980.000
|
794.000
|
706.000
|
662.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
180 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Chương Dương |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
181 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Dũng Tiến |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
182 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Duyên Thái |
|
546.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
183 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hà Hồi |
|
546.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
184 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hiền Giang |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
185 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Bình |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
186 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Vân |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
187 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Khánh Hà |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
188 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Lê Lợi |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
189 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Phương |
|
546.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
190 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Minh Cường |
|
546.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
191 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Nghiêm Xuyên |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
192 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Nguyễn Trãi |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
193 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Nhị Khê |
|
546.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
194 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Ninh Sở |
|
546.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
195 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Quất Động |
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
196 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Minh |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
197 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thắng Lợi |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
198 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thống Nhất |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
199 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thư Phú |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
200 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tiền Phong |
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |