101 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường nối từ đường Võ Văn Kiệt đến điểm giao cắt giữa đường dẫn nút giao phía Nam Quốc lộ 18 với đường Võ Nguyên Giáp |
|
3.381.000
|
2.524.000
|
1.983.000
|
1.532.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
102 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường địa phương |
Đoạn quốc lộ 2 đi cầu thống nhất (qua xã Thanh Xuân)
|
2.946.000
|
2.258.000
|
1.781.000
|
1.379.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
103 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường 131 - Hiền Ninh |
|
2.402.000
|
1.756.000
|
1.386.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
104 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường 16 qua xã Đức Hòa đến cống Thá |
|
2.946.000
|
2.258.000
|
1.781.000
|
1.379.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
105 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường 35 đi Bắc Sơn |
Đoạn qua xã Bắc Sơn
|
1.848.000
|
1.351.000
|
1.067.000
|
889.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
106 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường 35 đi Bắc Sơn |
Đoạn qua xã Hồng kỳ
|
2.946.000
|
2.258.000
|
1.781.000
|
1.379.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
107 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường 35 đi qua xã Hiền Ninh đến đường băng cũ |
|
1.848.000
|
1.351.000
|
1.067.000
|
889.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
108 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường đền Sóc đi hồ Đồng Quan nối đường 131 |
|
3.898.000
|
2.911.000
|
2.287.000
|
1.768.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
109 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường đền Sóc đi hồ Thanh Trì |
|
3.898.000
|
2.911.000
|
2.287.000
|
1.768.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
110 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường Núi Đôi đi UBND xã Bắc Phú |
|
2.402.000
|
1.756.000
|
1.386.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
111 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường Phù Lỗ - Đò Lo (đường 16) |
|
3.898.000
|
2.911.000
|
2.287.000
|
1.768.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
112 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường Quốc lộ 2 đi cầu Đò So (thuộc xã Phú Minh) |
|
2.946.000
|
2.258.000
|
1.781.000
|
1.379.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
113 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường Quốc Lộ 3 đi Khu CN nội bài nối với đường 131 |
|
3.898.000
|
2.911.000
|
2.287.000
|
1.768.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
114 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường Quốc lộ 3 đi tập thể quân đội 143 - 418 - Xuân Tinh |
|
3.898.000
|
2.911.000
|
2.287.000
|
1.768.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
115 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường Quốc lộ 3 đi Trung tâm sát hạch lái xe (đoạn qua thôn Miếu Thờ, thôn Đồng Lạc). Kết thúc tại điểm giao với đường Quốc lộ 3 đi Trung tâm sát hạch lái xe đi Thá |
|
3.544.000
|
2.646.000
|
2.079.000
|
1.607.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
116 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường Quốc lộ 3 đi Trường Cao đẳng công nghệ và kinh tế Hà Nội |
|
3.898.000
|
2.911.000
|
2.287.000
|
1.768.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
117 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường quốc Lộ 3 đi Trung tâm sát hạch lái xe đi Thá |
|
3.898.000
|
2.911.000
|
2.287.000
|
1.768.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
118 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường từ ngã 3 trạm điện thôn Dược Hạ (điểm đầu giao với đường QL 3 đi Trung tâm sát hạch lái xe đi Thá) đi qua nhà văn hóa thôn Thượng xã Đông Xuân nối Đường 16 |
|
1.054.000
|
930.000
|
806.000
|
682.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
119 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường từ ngã ba chợ Chấu - Đô Tân đi xã Vạn Phái, Phổ Yên, Thái Nguyên |
|
868.000
|
744.000
|
620.000
|
496.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
120 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường từ ngã ba Đô Lương - Đồng Mai đi xã Thành Công, Phổ Yên, Thái Nguyên |
|
868.000
|
744.000
|
620.000
|
496.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
121 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường từ Quốc lộ 2 đi Minh Trí, Xuân Hòa |
|
2.946.000
|
2.258.000
|
1.781.000
|
1.379.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
122 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường từ Quốc Lộ 3 đi đền Sóc |
|
3.898.000
|
2.911.000
|
2.287.000
|
1.768.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
123 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường từ thôn Minh Tân (điểm đầu tại đập Bến Rửa) nối với đường Quốc lộ 2 đi Minh Trí - Xuân Hòa |
|
930.000
|
725.000
|
632.000
|
585.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
124 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường từ UBND xã Bắc Phú đến UBND xã Tân Hưng |
|
2.184.000
|
1.596.000
|
1.260.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
125 |
Huyện Sóc Sơn |
Núi Đôi - Thá |
|
4.556.000
|
3.116.000
|
2.435.000
|
2.016.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
126 |
Huyện Sóc Sơn |
Quốc lộ 3 - Cầu Vát |
|
3.898.000
|
2.911.000
|
2.287.000
|
1.768.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
127 |
Huyện Sóc Sơn |
Quốc lộ 3 đi thôn thống nhất (đoạn Chợ Nỷ) |
|
3.898.000
|
2.911.000
|
2.287.000
|
1.768.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
128 |
Huyện Sóc Sơn |
Tỉnh lộ 35 |
|
3.969.000
|
2.964.000
|
2.328.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
129 |
Huyện Sóc Sơn |
Tuyến đường nối đường 131 (Đại học Hà Nội) đi xã Minh Phú đến cầu Thái Lai xã Minh Trí |
|
930.000
|
725.000
|
632.000
|
585.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
130 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường 14 |
|
3.381.000
|
2.524.000
|
1.983.000
|
1.532.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
131 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường từ ngã ba thôn Tiên Chu, xã Bắc Sơn đến ngã tư công trường FAO. thôn Phúc Xuân, xã Bắc Sơn |
|
1.351.000
|
1.067.000
|
889.000
|
800.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
132 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường từ ngã tư Thá đến UBND xã Xuân Giang, UBND xã Việt Long |
|
2.946.000
|
2.258.000
|
1.781.000
|
1.379.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
133 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường từ ngã ba thôn Yên Tàng (Trụ sở UBND xã Bắc Phú) đến đê Hữu Cầu (Trạm bơm Đông Bắc) |
|
2.184.000
|
1.596.000
|
1.260.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
134 |
Huyện Sóc Sơn |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Bắc Phú |
|
554.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
135 |
Huyện Sóc Sơn |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Bắc Sơn |
|
554.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
136 |
Huyện Sóc Sơn |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đông Xuân |
|
609.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
137 |
Huyện Sóc Sơn |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đức Hòa |
|
554.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
138 |
Huyện Sóc Sơn |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hiền Ninh |
|
554.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
139 |
Huyện Sóc Sơn |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Kỳ |
|
554.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
140 |
Huyện Sóc Sơn |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Kim Lũ |
|
554.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
141 |
Huyện Sóc Sơn |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Mai Đình |
|
763.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
142 |
Huyện Sóc Sơn |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Minh Phú |
|
609.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
143 |
Huyện Sóc Sơn |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Minh Trí |
|
609.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
144 |
Huyện Sóc Sơn |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Nam Sơn |
|
554.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
145 |
Huyện Sóc Sơn |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phú Cường |
|
763.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
146 |
Huyện Sóc Sơn |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phù Linh |
|
763.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
147 |
Huyện Sóc Sơn |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phù Lỗ |
|
763.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
148 |
Huyện Sóc Sơn |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phú Minh |
|
763.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
149 |
Huyện Sóc Sơn |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Quang Tiến |
|
708.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
150 |
Huyện Sóc Sơn |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Dân |
|
609.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
151 |
Huyện Sóc Sơn |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Hưng |
|
554.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
152 |
Huyện Sóc Sơn |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Minh |
|
554.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
153 |
Huyện Sóc Sơn |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Xuân |
|
763.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
154 |
Huyện Sóc Sơn |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tiên Dược |
|
763.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
155 |
Huyện Sóc Sơn |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Trung Giã |
|
609.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
156 |
Huyện Sóc Sơn |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Việt Long |
|
554.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
157 |
Huyện Sóc Sơn |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Xuân Giang |
|
554.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
158 |
Huyện Sóc Sơn |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Xuân Thu |
|
554.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
159 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường 131 (đoạn từ Tiên Dược đi Thanh Xuân) |
Đoạn qua xã Mai Đình. Quang Tiến, Thanh Xuân
|
2.450.000
|
1.829.000
|
1.437.000
|
1.110.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
160 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường 131 (đoạn từ Tiên Dược đi Thanh Xuân) |
Đoạn qua xã Tiên Dược
|
2.625.000
|
1.960.000
|
1.540.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
161 |
Huyện Sóc Sơn |
Quốc lộ 2 |
Đoạn từ Phú Cường - đến hết địa phận xã Tân Dân
|
2.953.000
|
2.205.000
|
1.733.000
|
1.339.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
162 |
Huyện Sóc Sơn |
Quốc lộ 2 |
Đoạn từ Phù Lỗ - đến hết địa phận xã Phú Minh
|
3.087.000
|
2.305.000
|
1.811.000
|
1.399.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
163 |
Huyện Sóc Sơn |
Quốc lộ 2 |
Đoạn từ Quốc Lộ 2 vào sân bay Nội Đài
|
2.625.000
|
1.960.000
|
1.540.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
164 |
Huyện Sóc Sơn |
Quốc lộ 3 |
Đoạn thuộc các xã Tân Minh, Trung Giã, Hồng Kỳ
|
3.355.000
|
2.472.000
|
1.938.000
|
1.495.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
165 |
Huyện Sóc Sơn |
Quốc lộ 3 |
Đoạn từ Phù Lỗ - đến hết Phù Linh
|
3.640.000
|
2.718.000
|
2.135.000
|
1.650.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
166 |
Huyện Sóc Sơn |
Võ Nguyên Giáp |
|
2.450.000
|
1.829.000
|
1.437.000
|
1.110.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
167 |
Huyện Sóc Sơn |
Võ Văn Kiệt |
|
2.450.000
|
1.829.000
|
1.437.000
|
1.110.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
168 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường nối từ đường Võ Văn Kiệt đến điểm giao cắt giữa đường dẫn nút giao phía Nam Quốc lộ 18 với đường Võ Nguyên Giáp |
|
2.450.000
|
1.829.000
|
1.437.000
|
1.110.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
169 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường địa phương |
Đoạn quốc lộ 2 đi cầu thống nhất (qua xã Thanh Xuân)
|
2.231.000
|
1.710.000
|
1.349.000
|
1.045.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
170 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường 131 - Hiền Ninh |
|
1.820.000
|
1.330.000
|
1.050.000
|
875.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
171 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường 16 qua xã Đức Hòa đến cống Thá |
|
2.231.000
|
1.710.000
|
1.349.000
|
1.045.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
172 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường 35 đi Bắc Sơn |
Đoạn qua xã Bắc Sơn
|
1.400.000
|
1.023.000
|
808.000
|
673.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
173 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường 35 đi Bắc Sơn |
Đoạn qua xã Hồng kỳ
|
2.231.000
|
1.710.000
|
1.349.000
|
1.045.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
174 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường 35 đi qua xã Hiền Ninh đến đường băng cũ |
|
1.400.000
|
1.023.000
|
808.000
|
673.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
175 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường đền Sóc đi hồ Đồng Quan nối đường 131 |
|
2.953.000
|
2.205.000
|
1.733.000
|
1.339.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
176 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường đền Sóc đi hồ Thanh Trì |
|
2.953.000
|
2.205.000
|
1.733.000
|
1.339.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
177 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường Núi Đôi đi UBND xã Bắc Phú |
|
1.820.000
|
1.330.000
|
1.050.000
|
875.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
178 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường Phù Lỗ - Đò Lo (đường 16) |
|
2.953.000
|
2.205.000
|
1.733.000
|
1.339.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
179 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường Quốc lộ 2 đi cầu Đò So (thuộc xã Phú Minh) |
|
2.231.000
|
1.710.000
|
1.349.000
|
1.045.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
180 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường Quốc Lộ 3 đi Khu CN nội bài nối với đường 131 |
|
2.953.000
|
2.205.000
|
1.733.000
|
1.339.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
181 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường Quốc lộ 3 đi tập thể quân đội 143 - 418 - Xuân Tinh |
|
2.953.000
|
2.205.000
|
1.733.000
|
1.339.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
182 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường Quốc lộ 3 đi Trung tâm sát hạch lái xe (đoạn qua thôn Miếu Thờ, thôn Đồng Lạc). Kết thúc tại điểm giao với đường Quốc lộ 3 đi Trung tâm sát hạch lái xe đi Thá |
|
2.953.000
|
2.205.000
|
1.733.000
|
1.339.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
183 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường Quốc lộ 3 đi Trường Cao đẳng công nghệ và kinh tế Hà Nội |
|
2.953.000
|
2.205.000
|
1.733.000
|
1.339.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
184 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường quốc Lộ 3 đi Trung tâm sát hạch lái xe đi Thá |
|
2.953.000
|
2.205.000
|
1.733.000
|
1.339.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
185 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường từ ngã 3 trạm điện thôn Dược Hạ (điểm đầu giao với đường QL 3 đi Trung tâm sát hạch lái xe đi Thá) đi qua nhà văn hóa thôn Thượng xã Đông Xuân nối Đường 16 |
|
986.000
|
870.000
|
754.000
|
638.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
186 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường từ ngã ba chợ Chấu - Đô Tân đi xã Vạn Phái, Phổ Yên, Thái Nguyên |
|
812.000
|
696.000
|
580.000
|
464.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
187 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường từ ngã ba Đô Lương - Đồng Mai đi xã Thành Công, Phổ Yên, Thái Nguyên |
|
812.000
|
696.000
|
580.000
|
464.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
188 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường từ Quốc lộ 2 đi Minh Trí, Xuân Hòa |
|
2.231.000
|
1.710.000
|
1.349.000
|
1.045.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
189 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường từ Quốc Lộ 3 đi đền Sóc |
|
2.953.000
|
2.205.000
|
1.733.000
|
1.339.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
190 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường từ thôn Minh Tân (điểm đầu tại đập Bến Rửa) nối với đường Quốc lộ 2 đi Minh Trí - Xuân Hòa |
|
870.000
|
679.000
|
592.000
|
547.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
191 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường từ UBND xã Bắc Phú đến UBND xã Tân Hưng |
|
1.820.000
|
1.330.000
|
1.050.000
|
875.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
192 |
Huyện Sóc Sơn |
Núi Đôi - Thá |
|
3.452.000
|
2.361.000
|
1.845.000
|
1.528.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
193 |
Huyện Sóc Sơn |
Quốc lộ 3 - Cầu Vát |
|
2.953.000
|
2.205.000
|
1.733.000
|
1.339.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
194 |
Huyện Sóc Sơn |
Quốc lộ 3 đi thôn thống nhất (đoạn Chợ Nỷ) |
|
2.953.000
|
2.205.000
|
1.733.000
|
1.339.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
195 |
Huyện Sóc Sơn |
Tỉnh lộ 35 |
|
2.953.000
|
2.205.000
|
1.733.000
|
1.339.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
196 |
Huyện Sóc Sơn |
Tuyến đường nối đường 131 (Đại học Hà Nội) đi xã Minh Phú đến cầu Thái Lai xã Minh Trí |
|
870.000
|
679.000
|
592.000
|
547.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
197 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường 14 |
|
2.450.000
|
1.829.000
|
1.437.000
|
1.110.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
198 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường từ ngã ba thôn Tiên Chu, xã Bắc Sơn đến ngã tư công trường FAO. thôn Phúc Xuân, xã Bắc Sơn |
|
1.023.000
|
808.000
|
673.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
199 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường từ ngã tư Thá đến UBND xã Xuân Giang, UBND xã Việt Long |
|
2.231.000
|
1.710.000
|
1.349.000
|
1.045.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
200 |
Huyện Sóc Sơn |
Đường từ ngã ba thôn Yên Tàng (Trụ sở UBND xã Bắc Phú) đến đê Hữu Cầu (Trạm bơm Đông Bắc) |
|
1.820.000
|
1.330.000
|
1.050.000
|
875.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |