STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Huyện Đan Phượng | Đường giao thông liên xã Tân Lập | 4.320.000 | 3.197.000 | 2.730.000 | 2.160.000 | 1.380.000 | Đất SX-KD nông thôn | |
102 | Huyện Đan Phượng | Đường quốc lộ 32: Đoạn qua địa phận xã Đồng Tháp | 4.012.000 | 3.644.000 | 3.130.000 | 2.872.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
103 | Huyện Đan Phượng | Đường tỉnh lộ 417 (đường tỉnh lộ 83 cũ) | Đoạn từ giáp thị trấn Phùng - đến giáp đê sông Hồng | 2.764.000 | 2.658.000 | 2.305.000 | 2.128.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
104 | Huyện Đan Phượng | Đoạn từ giáp thị trấn Phùng đến giáp đê sông Hồng | Đoạn từ đê sông Hồng - đến giáp huyện Phúc Thọ | 2.100.000 | 2.010.000 | 1.754.000 | 1.626.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
105 | Huyện Đan Phượng | Đường tỉnh lộ 422 (đường 79 cũ) qua địa phận xã Tân Hội và Liên Hà | 3.388.000 | 3.168.000 | 2.734.000 | 2.517.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
106 | Huyện Đan Phượng | Các tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Liên Hà, Tân Hội | 2.200.000 | 2.115.000 | 1.842.000 | 1.705.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
107 | Huyện Đan Phượng | Các tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Đan Phượng, Song Phượng | 1.820.000 | 1.720.000 | 1.504.000 | 1.396.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
108 | Huyện Đan Phượng | Các tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Đồng Tháp, Hạ Mỗ, Hồng Hà, Liên Hồng, Phương Đình, Thượng Mỗ | 1.581.000 | 1.513.000 | 1.326.000 | 1.232.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
109 | Huyện Đan Phượng | Các tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Thọ An, Thọ Xuân, Trung Châu | 1.221.000 | 1.129.000 | 993.000 | 925.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
110 | Huyện Đan Phượng | Tuyến đường N12 đi qua địa bàn 3 xã thị trấn gồm: thị trấn Phùng, xã Thượng Mỗ và xã Hạ Mỗ | Từ nối với đường quốc lộ 32 - đoạn từ Hoài Đức - đến ngã Tượng đài đến cầu Trúng Đích xã Hạ Mỗ | 3.388.000 | 3.168.000 | 2.734.000 | 2.517.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
111 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đan Phượng | 1.113.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
112 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Tháp | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
113 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hạ Mỗ | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
114 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Hà | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
115 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Hà | 1.113.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
116 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Hồng | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
117 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phương Đình | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
118 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Song Phượng | 1.113.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
119 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Hội | 1.113.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
120 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thọ An | 910.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
121 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thọ Xuân | 910.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
122 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thượng Mỗ | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
123 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Trung Châu | 910.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
124 | Huyện Đan Phượng | Xã Liên Trung (đồng bằng) | Khu vực giáp ranh quận | 162.000 | - | - | - | - | Đất ntrồng lúa |
125 | Huyện Đan Phượng | Xã Liên Trung (đồng bằng) | Khu vực giáp ranh quận | 162.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
126 | Huyện Đan Phượng | Xã Liên Trung (đồng bằng) | Khu vực giáp ranh quận | 189.600 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
127 | Huyện Đan Phượng | Xã Liên Trung (đồng bằng) | Khu vực giáp ranh quận | 162.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
128 | Huyện Đan Phượng | Xã Tân Lập (đồng bằng) | Khu vực giáp ranh quận | 162.000 | - | - | - | - | Đất ntrồng lúa |
129 | Huyện Đan Phượng | Xã Tân Lập (đồng bằng) | Khu vực giáp ranh quận | 162.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
130 | Huyện Đan Phượng | Xã Tân Lập (đồng bằng) | Khu vực giáp ranh quận | 189.600 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
131 | Huyện Đan Phượng | Xã Tân Lập (đồng bằng) | Khu vực giáp ranh quận | 162.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
132 | Huyện Đan Phượng | Địa bàn còn lại huyện (đồng bằng) | 162.000 | - | - | - | - | Đất ntrồng lúa | |
133 | Huyện Đan Phượng | Địa bàn còn lại huyện (đồng bằng) | 162.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
134 | Huyện Đan Phượng | Địa bàn còn lại huyện (đồng bằng) | 189.600 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
135 | Huyện Đan Phượng | Địa bàn còn lại huyện (đồng bằng) | 162.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
Bảng Giá Đất Hà Nội - Huyện Đan Phượng, Xã Tân Lập (Đồng Bằng)
Bảng giá đất tại Xã Tân Lập, Huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội được quy định theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND TP. Hà Nội, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 20/2023/QĐ-UBND ngày 07/09/2023. Bảng giá này áp dụng cho loại đất trồng lúa, cụ thể cho khu vực từ khu giáp ranh quận.
Vị Trí 1: Giá 162.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực giáp ranh quận tại Xã Tân Lập, với mức giá 162.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất nông nghiệp trong khu vực có vị trí chiến lược, gần các tuyến đường giao thông chính và điều kiện sản xuất thuận lợi. Đây là mức giá cao nhất trong các vị trí được quy định, phù hợp cho các dự án phát triển nông nghiệp hiện đại.
Vị Trí 2: Giá 135.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 bao gồm khu vực trong Xã Tân Lập, với mức giá 135.000 VNĐ/m². Mức giá này thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn thể hiện giá trị tốt của đất trồng lúa trong khu vực có tiềm năng phát triển nông nghiệp. Đây là mức giá hợp lý cho các dự án sản xuất nông nghiệp với ngân sách vừa phải.
Vị Trí 3: Giá 110.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 bao gồm khu vực ở xa hơn so với vị trí 1 và 2, với mức giá 110.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp nhất trong các vị trí được quy định, phản ánh giá trị của đất nông nghiệp tại khu vực có điều kiện sản xuất không cao bằng các vị trí khác. Mức giá này phù hợp cho các dự án phát triển nông nghiệp với ngân sách hạn chế hơn.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất nông nghiệp tại Xã Tân Lập, Huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội.