| 2601 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Đinh Hữu Tài Từ Cống Tây đến Bệnh viện Đa khoa - Khu vực 1 (Tổ dân phố số 2,3) - Thị trấn Quế |
Vị trí còn lại
|
630.000
|
441.000
|
315.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2602 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Nam Cao - Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn Quế |
Từ nhà ông Oanh (PL6 thửa 88 - tổ 6) - đến đường D2
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2603 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Trần Hưng Đạo - Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn Quế |
Đoạn từ Ngân hàng chính sách - đến N10, đoạn từ ngã tư phòng giáo dục (cũ) đến hết trường THCS thị trấn Quế
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2604 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Đề Yêm - Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn Quế |
Từ ngã ba Viện kiểm sát - đến ngã ba chi nhánh điện
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2605 |
Huyện Kim Bảng |
Đường D2, D7, D8, N8-2 - Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn Quế |
|
1.260.000
|
882.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2606 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Nguyễn Văn Đạt (ĐH 07) - Thị trấn Quế |
Từ ngã tư cầu Quế - đến đường D2
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2607 |
Huyện Kim Bảng |
Đường D3, D5, đường nội bộ đô thị mới - Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn Quế |
Khu tái định cư kè Quế I và II, khu đấu giá thị trấn Quế
|
1.050.000
|
735.000
|
525.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2608 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Nguyễn Văn Đạt (ĐH 07) - Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn Quế |
Đoạn từ đường D2 - đến xã Ngọc Sơn
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2609 |
Huyện Kim Bảng |
Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn Quế |
Đường Từ nhà ông Bắc (Giới) tổ 6 - đến hết khu dân cư
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2610 |
Huyện Kim Bảng |
Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn Quế |
Vị trí còn lại của tổ 6, 7
|
438.000
|
306.600
|
219.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2611 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT498B - Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế |
Từ QL 21 - đến giáp xã Văn Xá
|
1.050.000
|
735.000
|
525.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2612 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT498B - Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế |
Đoạn từ ngã ba Chi nhánh điện - đến chùa Quế (tổ 2)
|
1.050.000
|
735.000
|
525.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2613 |
Huyện Kim Bảng |
Đường N10 - Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế |
Từ Viễn Thông Kim Bảng - đến đường kè sông đáy
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2614 |
Huyện Kim Bảng |
Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế |
Đường từ nhà bà Mai - đến nhà ông Côn (tổ 2)
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2615 |
Huyện Kim Bảng |
Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế |
Đường từ nhà bà Côi - đến nhà ông Điện (Tổ 2)
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2616 |
Huyện Kim Bảng |
Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế |
Đường từ nhà bà Chiến - đến nhà ông Định (tổ 2) (đường kè sông đáy)
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2617 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Lý Thường Kiệt - Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế |
Từ nhà ông Khoa tổ 2 - đến nhà ông Dũng tổ 1
|
510.000
|
357.000
|
255.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2618 |
Huyện Kim Bảng |
Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế |
Vị trí còn lại của tổ 1
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2619 |
Huyện Kim Bảng |
Thị trấn Quế |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2620 |
Huyện Kim Bảng |
Thị trấn Quế |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét đến dưới 17 mét
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2621 |
Huyện Kim Bảng |
Thị trấn Quế |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét đến dưới 13 mét
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2622 |
Huyện Kim Bảng |
Thị trấn Quế |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 9 mét
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2623 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Điện Biên Phủ - Khu vực 1 - Thị trấn Ba Sao |
Đoạn từ Km 103+750 - đến Km 105+679
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2624 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Điện Biên Phủ - Khu vực 1 - Thị trấn Ba Sao |
Đoạn từ Km 105+679 - đến Km 106+650
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2625 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Điện Biên Phủ - Khu vực 1 - Thị trấn Ba Sao |
Đoạn từ Km 103+750 - đến Km 101+950
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2626 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Điện Biên Phủ - Khu vực 1 - Thị trấn Ba Sao |
Đoạn từ Km 98+000 - đến Km 101+950
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2627 |
Huyện Kim Bảng |
Dãy 2 đường Điện Biên Phủ - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao |
từ Km 103+370 - đến Km 106+600)
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2628 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Lý Thường Kiệt - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao |
từ Km 104+085 - đến Trại giam cũ Hà Nam
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2629 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Cốc Ngoại - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao |
từ Km 105+475 - đến Trại giống cây trồng
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2630 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Lương Khánh Thiện - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao |
đối diện Trại ươm - đến đối diện sông Ba Sao
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2631 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Phan Đình Giót - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao |
Đoạn từ Km 104+335 Quốc lộ 21A - đến nhà bà Dung Hạnh
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2632 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Đồi Vàng - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao |
Đoạn từ Km 104+185 Quốc lộ 21A - đến Trại Quân Pháp
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2633 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Lương Định Của - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao |
Đoạn từ Km103+750 Quốc lộ 21A - đến giáp Trường Mầm Non
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2634 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Lê Chân - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao |
đoạn từ cầu Cốc Ngoại - đến Đầu Núi Vó
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2635 |
Huyện Kim Bảng |
Khu đất đấu giá vườn Cam - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao |
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2636 |
Huyện Kim Bảng |
Dãy 2 đường Lý Thường Kiệt - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao |
từ Km 106+600 - đến Trại giam Nam Hà cũ
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2637 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quèn Mọc (Đền Hạ) - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao |
đến Quèn Mọc
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2638 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Chu Văn An - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao |
từ Km 104+070 - đến Trường tiểu học
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2639 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Trần Bình Trọng - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao |
từ Km 104+020 - đến giáp Đồi Xú
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2640 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Lương Thế Vinh - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao |
đối diện Xưởng ươm tơ - đến cách Xưởng tơ 150m
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2641 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Đồi Vàng - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao |
Đoạn từ Trại Quân Pháp - đến nhà ông Minh
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2642 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Phan Đình Giót - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao |
Đoạn từ nhà bà Dung Hạnh - đến nhà ông Dương
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2643 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Nam Cao - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao |
Giáp Hồ sen - đến làn Cốc Ngoại
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2644 |
Huyện Kim Bảng |
Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao |
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2645 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Nguyễn Du - Khu vực 3 (Tổ 5) - Thị trấn Ba Sao |
đoạn từ Km102+775 Quốc lộ 21A - đến nhà ông Mạnh Nga
|
1.380.000
|
966.000
|
690.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2646 |
Huyện Kim Bảng |
Dãy 2 đường Điện Biên Phủ - Khu vực 3 (Tổ 5) - Thị trấn Ba Sao |
từ Km 101+880 - đến Km 103+370
|
1.380.000
|
966.000
|
690.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2647 |
Huyện Kim Bảng |
Dãy 2 đường Lý Thường Kiệt - Khu vực 3 (Tổ 5) - Thị trấn Ba Sao |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2648 |
Huyện Kim Bảng |
Dãy 3 đường Điện Biên Phủ - Khu vực 3 (Tổ 5) - Thị trấn Ba Sao |
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2649 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Nguyễn Phúc - Khu vực 3 (Tổ 5) - Thị trấn Ba Sao |
từ Km103+370 - đến giáp Núi Mác
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2650 |
Huyện Kim Bảng |
Khu vực 3 (Tổ 5) - Thị trấn Ba Sao |
Các hộ còn lại của Tổ 5
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2651 |
Huyện Kim Bảng |
Dãy 2 đường Điện Biên Phủ - Khu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba Sao |
từ Km98+000 - đến Km 101+950)
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2652 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Lê Hữu Cầu - Khu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba Sao |
từ Km 101+850 - đến Trung tâm DGĐCB, Bệnh viện phong
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2653 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Phạm Huề Chuỷ - Khu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba Sao |
từ Km 101+464 - đến 101+716
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2654 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Cốc Nội - Khu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba Sao |
từ đầu làn Cốc Nội - đến đối diện trạm nước sạch
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2655 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Kim Đồng - Khu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba Sao |
cạnh nhà văn hoá Tổ 6 - đến giáp Núi sườn Bống
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2656 |
Huyện Kim Bảng |
Khu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba Sao |
Các vị trí còn lại của tổ 6, 7
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2657 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Đinh Nga - Khu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba Sao |
từ Km98+800 - đến giáp Thung Ôi
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2658 |
Huyện Kim Bảng |
Khu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba Sao |
Các hộ còn lại của Tổ 8
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2659 |
Huyện Kim Bảng |
Thị trấn Ba Sao |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2660 |
Huyện Kim Bảng |
Thị trấn Ba Sao |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét đến dưới 17 mét
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2661 |
Huyện Kim Bảng |
Thị trấn Ba Sao |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét đến dưới 13 mét
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2662 |
Huyện Kim Bảng |
Thị trấn Ba Sao |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 9 mét
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2663 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Bê Tông chuyên dùng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn |
Đoạn từ ĐT494 - đến Hội Chữ thập đỏ tỉnh
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2664 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Bê Tông chuyên dùng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn |
Đoạn từ trụ sở Hội Chữ thập đỏ tỉnh - đến Nhà văn hóa xã
|
2.800.000
|
2.240.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2665 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Bê Tông chuyên dùng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn |
Đoạn từ Nhà văn hóa xã - đến đường vào thôn Phù Thụy, xã Thi Sơn
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2666 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Bê Tông chuyên dùng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn |
Đoạn từ đường rẽ đi Phù Thụy - đến đường QL21 (Ngã ba đoạn Nhà máy Xi măng Bút Sơn)
|
1.050.000
|
840.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2667 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Lê Chân nhánh 2 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn |
Đoạn từ đường tỉnh 494B - đến giáp xã Thi Sơn
|
1.700.000
|
1.360.000
|
1.020.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2668 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Lê Chân nhánh 1 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn |
Đoạn từ đường ĐT494 - đến đền bà Lê Chân
|
1.050.000
|
840.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2669 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Lê Chân nhánh 1 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn |
Đoạn từ đền bà Lê Chân - đến giáp thành phố Phủ Lý
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2670 |
Huyện Kim Bảng |
Trục đường liên thôn của thôn Thanh Nộn (Nhánh 1) - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn |
Từ Quốc lộ 21 - đến Đình Cao và đến Nhà Văn hóa (thôn Thanh Nộn 2)
|
860.000
|
688.000
|
516.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2671 |
Huyện Kim Bảng |
Trục đường liên thôn của thôn Thanh Nộn (Nhánh 2) - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn |
Từ Đình Cao - đến nhà ông Hoàn (QL21)
|
860.000
|
688.000
|
516.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2672 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn |
Các đường nhánh của các đường liên thôn, đường xóm
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2673 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn |
Vị trí còn lại
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2674 |
Huyện Kim Bảng |
Trục đường liên thôn của thôn Bút Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thanh Sơn |
Từ nhà ông Sắng - đến nhà ông Bản và đến nhà ông Ích
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2675 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Thanh Sơn |
Các đường nhánh của các đường liên thôn và các nhánh của đường trục thôn, đường nhánh trục thôn
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2676 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Thanh Sơn |
Vị trí còn lại
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2677 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Hồng Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Thanh Sơn |
Vị trí 2 đường Lê Chân nhánh 1
|
530.000
|
424.000
|
318.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2678 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Hồng Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Thanh Sơn |
Đường liên thôn Từ nhà ông Kim (ĐT494) - đến nhà ông Túy
|
530.000
|
424.000
|
318.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2679 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Hồng Sơn - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Thanh Sơn |
Các nhánh của đường tỉnh, các nhánh đường trục thôn
|
430.000
|
344.000
|
258.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2680 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Hồng Sơn - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Thanh Sơn |
Vị trí còn lại
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2681 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn |
Thửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21
|
860.000
|
688.000
|
516.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2682 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn |
Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Chiến (Thôn 2) (QL21) - đến nhà ông Quỳnh (Thôn 2)
|
860.000
|
688.000
|
516.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2683 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn |
Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Quỳnh (Thôn 2) - đến nhà ông Tiến (Thôn 4)
|
860.000
|
688.000
|
516.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2684 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn |
Đường từ giáp Cây xăng Minh Thúy - đến trường Lý Thường Kiệt
|
860.000
|
688.000
|
516.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2685 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn |
Trục đường liên thôn nhánh 1 Từ nhà ông Bình (Thôn 4) - đến nhà ông Dân (Thôn 4)
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2686 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn |
Trục đường liên thôn nhánh 2 Từ nhà bà Điểm (Thôn 4) - đến nhà ông Định (Thôn 4)
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2687 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn |
Trục đường liên thôn nhánh 3 Từ nhà bà Sinh Mỹ (Thôn 2) - đến nhà ông Tuấn (Thôn 4)
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2688 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn |
Các đường thuộc Thôn 1
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2689 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn |
Đường từ nhà ông Ân (Thôn 4) - đến nhà ông Hinh (Thôn 4)
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2690 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn |
Đường từ nhà bà Sỹ (Thôn 4) - đến nhà ông Hà (Thôn 4)
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2691 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn |
Các hộ bám trục đường liên thôn
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2692 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn |
Vị trí còn lại
|
510.000
|
408.000
|
306.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2693 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Phù Thụy - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thi Sơn |
Đường Lê Chân nhánh 2 (ĐT494B)
|
1.700.000
|
1.360.000
|
1.020.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2694 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Phù Thụy - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thi Sơn |
Đường liên xã Từ Chùa - đến nhà bà Bình (Thôn 5)
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2695 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Phù Thụy - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thi Sơn |
Đường trục thôn Từ nhà ông Lợi (Thôn 5) - đến ông Uông (Thôn 5)
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2696 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Phù Thụy - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Thi Sơn |
Vị trí 2 các đường nhánh của các đường trục thôn và ĐT494B
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2697 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Phù Thụy - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Thi Sơn |
Vị trí còn lại
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2698 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn |
Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường - Đường trục thôn Gồm
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2699 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn |
Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 1 Từ nhà ông Nhận - đến nhà ông Dũng
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2700 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn |
Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 2 Từ nhà Lộc - đến nhà ông Lung
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |