STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
401 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 - Xã Thanh Hương | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại | 216.000 | 172.800 | 129.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
402 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH02 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tâm | Đường ĐH02 Đoạn từ đường ĐT495 - đến giáp xã Thanh Nguyên | 1.002.000 | 801.600 | 601.200 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
403 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH06 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tâm | Đoạn từ UBND xã - đến giáp xã Thanh Hương | 690.000 | 552.000 | 414.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
404 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tâm | Đoạn từ giáp xã Thanh Hương - đến giáp xã Liêm Sơn | 552.000 | 441.600 | 331.200 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
405 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH13 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tâm | Đoạn đường từ giáp xã Thanh Hương - đến đường ĐH12 | 552.000 | 441.600 | 331.200 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
406 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Thanh Tâm | Đoạn đường từ QL1A - đến đường ĐT495B | 354.000 | 283.200 | 212.400 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
407 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Thanh Tâm | Đoạn đường từ thôn Trà Châu - đến giáp đường ĐT495; | 270.000 | 216.000 | 162.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
408 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Thanh Tâm | Đoạn đường từ ĐH06 thôn Chè Trình (Chùa Trình) - đến cầu thôn Môi; | 270.000 | 216.000 | 162.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
409 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 - Xã Thanh Tâm | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại | 192.000 | 153.600 | 115.200 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
410 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH02 - Khu vực 1 - Xã Thanh Nguyên | Đoạn từ đường giáp xã Thanh Tâm - đến Đại Vượng (giáp địa phận tỉnh Nam Định) | 1.002.000 | 801.600 | 601.200 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
411 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH05 - Khu vực 1 - Xã Thanh Nguyên | Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp địa phận xã Thanh Nghị | 690.000 | 552.000 | 414.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
412 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Thanh Nguyên | Đường từ nghĩa trang liệt sĩ - đi Kim Lũ; | 354.000 | 283.200 | 212.400 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
413 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Thanh Nguyên | Đoạn từ đường QL1A - đi qua làng Đại Vượng; | 354.000 | 283.200 | 212.400 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
414 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT495 - Khu vực 2 - Xã Thanh Nguyên | đi thôn Mai Cầu, thôn Kim Lũ, thôn Đại Vượng | 354.000 | 283.200 | 212.400 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
415 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT495- Khu vực 2 - Xã Thanh Nguyên | qua thôn Phú Gia, thôn Mộc Tòng - đến trường cấp 1 (cũ) | 354.000 | 283.200 | 212.400 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
416 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 - Xã Thanh Nguyên | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại | 270.000 | 216.000 | 162.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
417 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH08 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tân | Đoạn từ giáp xã Thanh Thủy - đến giáp xã Thanh Nghị | 690.000 | 552.000 | 414.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
418 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH09 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tân | Đoạn từ đường ĐH08 (Cống tràng) - đến giáp xã Thanh Hương | 690.000 | 552.000 | 414.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
419 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH10 Đoạn từ giáp xã Thanh Hương đến đường ĐH08 (đê tả Đáy) - Khu vực 1 - Xã Thanh Tân | Đối với các hộ nằm bên phía Bắc đường | 690.000 | 552.000 | 414.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
420 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH10 Đoạn từ giáp xã Thanh Hương đến đường ĐH08 (đê tả Đáy) - Khu vực 1 - Xã Thanh Tân | Đối với các hộ nằm bên phía Nam đường cách kênh TB10 | 552.000 | 441.600 | 331.200 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
421 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Thanh Tân | Đường vào thôn Thử Hoà; | 354.000 | 283.200 | 212.400 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
422 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Thanh Tân | Đường vào thôn Bạc (thôn Bạc Làng cũ) | 354.000 | 283.200 | 212.400 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
423 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 - Xã Thanh Tân | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại | 270.000 | 216.000 | 162.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
424 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH08 - Khu vực 1 - Xã Thanh Nghị | Đoạn từ giáp xã Thanh Tân - đến giáp xã Thanh Hải (đê sông Đáy) | 690.000 | 552.000 | 414.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
425 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH05 - Khu vực 1 - Xã Thanh Nghị | Đoạn từ giáp xã Thanh Nguyên - đến đường ĐH08 (đê sông Đáy) | 990.000 | 792.000 | 594.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
426 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Thanh Nghị | Đường trục thôn Bồng Lạng | 354.000 | 283.200 | 212.400 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
427 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 - Xã Thanh Nghị | Đường trục các thôn Kênh, Đại Bái, Nham Kênh | 270.000 | 216.000 | 162.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
428 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 - Xã Thanh Nghị | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại | 210.000 | 168.000 | 126.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
429 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH 08 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hải | Đường ĐH 08 Đoạn từ giáp xã Thanh Nghị - đến Trạm bơm Kinh Thanh | 690.000 | 552.000 | 414.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
430 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Thanh Hải | Đường trục các thôn Thanh Khê; Đoan Vĩ; Cổ Động; | 354.000 | 283.200 | 212.400 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
431 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Thanh Hải | Đường vào thôn Tri Xuyên (thôn Động Xuyên, thôn Tri Ngôn cũ) | 354.000 | 283.200 | 212.400 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
432 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 - Xã Thanh Hải | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại | 270.000 | 216.000 | 162.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
433 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hà | Đoạn từ giáp thành phố Phủ Lý (Đường ĐT495) - đến đường QL21 (ĐT494 cũ) | 3.780.000 | 2.646.000 | 1.890.000 | 1.134.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
434 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hà | Đoạn từ đường QL21 (ĐT494 cũ) - đến nhà ông Minh (PL12, thửa 12) | 3.300.000 | 2.310.000 | 1.650.000 | 990.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
435 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hà | Đoạn từ nhà ông Minh (PL12, thửa 12) - đến giáp xã Thanh Phong | 2.520.000 | 1.764.000 | 1.260.000 | 756.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
436 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Phong | Đoạn từ giáp xã Thanh Hà - đến giáp xã Thanh Hương | 2.100.000 | 1.470.000 | 1.050.000 | 630.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
437 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hương | Đoạn từ giáp xã Thanh Phong - đến đường ĐH14 | 1.740.000 | 1.218.000 | 870.000 | 522.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
438 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hương | Đoạn từ đường ĐH14 - đến Cống Tâng (PL12, thửa 89) | 1.860.000 | 1.302.000 | 930.000 | 558.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
439 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hương | Đoạn từ Cống Tâng (PL12, thửa 89) - đến giáp xã Thanh Nguyên | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | 432.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
440 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Nguyên | Đoạn từ giáp xã Thanh Hương (phía Đông) - đến hết thửa (PL3, thửa 251) và (Phía Tây) giáp xã Thanh Nghị | 1.740.000 | 1.218.000 | 870.000 | 522.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
441 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Nguyên | Đoạn từ (Phía Đông) ngõ giáp nhà ông Ngoãn (PL3, thửa 251) - đến giáp xã Thanh Hải | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | 432.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
442 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Nghị | Đoạn từ giáp xã Thanh Nguyên (Phía Tây) - đến nhà bà Lan (PL31, thửa 21) | 1.740.000 | 1.218.000 | 870.000 | 522.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
443 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Nghị | Đoạn từ nhà bà Mai (PL31, thửa 22) - đến giáp xã Thanh Hải | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | 432.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
444 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hải | Đoạn từ giáp xã Thanh Nghị và xã Thanh Nguyên - đến Cây xăng Công ty TNHH Minh Thoại (PL17, thửa 43) và nhà ông Nghênh (PL17, thửa 78) | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | 432.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
445 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hải | Đoạn từ Cây xăng Công ty TNHH Minh Thoại (PL17, thửa 43) và nhà ông Nghênh (PL17, thửa 78) - đến sông Đáy giáp tỉnh Ninh Bình | 1.740.000 | 1.218.000 | 870.000 | 522.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
446 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 21 (Đường Phủ Lý - Mỹ Lộc cũ) - Xã Liêm Phong | Đoạn từ giáp xã Liêm Tiết - đến giáp huyện Bình Lục | 2.160.000 | 1.512.000 | 1.080.000 | 648.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
447 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 21 (ĐT494 cũ) - Xã Thanh Hà | Đoạn ngã tư giao QL1A (ĐT494 cũ) - đến địa phận phường Liêm Chung, thành phố Phủ Lý | 2.160.000 | 1.512.000 | 1.080.000 | 648.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
448 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 21A - Xã Liêm Cần | Đoạn từ giáp xã Liêm Tiết - đến giáp xã Liêm Phong | 2.640.000 | 1.848.000 | 1.320.000 | 792.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
449 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 21A - Xã Liêm Phong | Đoạn từ giáp xã Liêm Cần - đến giáp huyện Bình Lục | 1.980.000 | 1.386.000 | 990.000 | 594.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
450 | Huyện Thanh Liêm | Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Thanh Hà | Đoạn ngã tư giao QL1A - đến giáp phường Thanh Tuyền, thành phố Phủ Lý (Sân Vận động huyện Thanh Liêm) | 2.160.000 | 1.512.000 | 1.080.000 | 648.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
451 | Huyện Thanh Liêm | Cụm Công nghiệp Thanh Hải | 700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
452 | Huyện Thanh Liêm | Khu Công nghiệp Thanh Liêm | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
453 | Huyện Thanh Liêm | Thị trấn Kiện Khê (đất sản xuất vật liệu xây dựng) | Các vị trí tại núi Chóp Chài, núi Chéo Vòng và các vị trí có đường vào liền kề đường vào thung mơ (đường ĐT 494C) | 280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
454 | Huyện Thanh Liêm | Thị trấn Kiện Khê (đất sản xuất vật liệu xây dựng) | Các vị trí còn lại | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
455 | Huyện Thanh Liêm | Xã Thanh Thủy (đất sản xuất vật liệu xây dựng) | Các vị trí của các thung Mơ, Đám Gai, Vọng Cấm và các các vị trí có đường vào liền kề đường ĐT 495C, ĐT 494C | 170.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
456 | Huyện Thanh Liêm | Xã Thanh Thủy (đất sản xuất vật liệu xây dựng) | Các vị trí còn lại | 140.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
457 | Huyện Thanh Liêm | Xã Thanh Tân (đất sản xuất vật liệu xây dựng) | Các vị trí tại thung Rói và các vị trí có đường vào liền kề đường ĐT 495C | 170.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
458 | Huyện Thanh Liêm | Xã Thanh Tân (đất sản xuất vật liệu xây dựng) | Các vị trí còn lại | 140.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
459 | Huyện Thanh Liêm | Xã Thanh Nghị (đất sản xuất vật liệu xây dựng) | Các vị trí tại thung Rói, núi Lỗ Đó và các vị trí có đường vào liền kề đường ĐT 495C, ĐT495B | 170.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
460 | Huyện Thanh Liêm | Xã Thanh Nghị (đất sản xuất vật liệu xây dựng) | Các vị trí còn lại | 140.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
461 | Huyện Thanh Liêm | Xã Thanh Hải (đất sản xuất vật liệu xây dựng) | Các vị trí tại các thôn Trung Hiếu Hạ (xóm Hải Phú, xóm La Phù cũ) và các vị trí có đường vào liền kề đường ĐT 495C | 170.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
462 | Huyện Thanh Liêm | Xã Thanh Hải (đất sản xuất vật liệu xây dựng) | Các vị trí còn lại | 140.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
463 | Huyện Thanh Liêm | Thị trấn Kiện Khê (Đồi núi) | Từ chân dãy núi đá vào trong rừng | 35.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
464 | Huyện Thanh Liêm | Thị trấn Kiện Khê (Đồi núi) | Từ chân dãy núi đá vào trong rừng | 35.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
465 | Huyện Thanh Liêm | Thị trấn Kiện Khê (Đồi núi) | Từ chân dãy núi đá vào trong rừng | 45.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
466 | Huyện Thanh Liêm | Thị trấn Kiện Khê (Đồi núi) | Từ chân dãy núi đá vào trong rừng | 25.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
467 | Huyện Thanh Liêm | Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu, xã Thanh Bình cũ) (Đồi núi) | 35.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
468 | Huyện Thanh Liêm | Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu, xã Thanh Bình cũ) (Đồi núi) | 35.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản | |
469 | Huyện Thanh Liêm | Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu, xã Thanh Bình cũ) (Đồi núi) | 45.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
470 | Huyện Thanh Liêm | Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu, xã Thanh Bình cũ) (Đồi núi) | 25.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
471 | Huyện Thanh Liêm | Xã Thanh Thuỷ (Đồi núi) | Từ chân dãy núi đá vào trong rừng | 35.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
472 | Huyện Thanh Liêm | Xã Thanh Thuỷ (Đồi núi) | Từ chân dãy núi đá vào trong rừng | 35.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
473 | Huyện Thanh Liêm | Xã Thanh Thuỷ (Đồi núi) | Từ chân dãy núi đá vào trong rừng | 45.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
474 | Huyện Thanh Liêm | Xã Thanh Thuỷ (Đồi núi) | Từ chân dãy núi đá vào trong rừng | 25.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
475 | Huyện Thanh Liêm | Xã Thanh Tân (Đồi núi) | Từ chân dãy núi đá vào trong rừng | 35.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
476 | Huyện Thanh Liêm | Xã Thanh Tân (Đồi núi) | Từ chân dãy núi đá vào trong rừng | 35.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
477 | Huyện Thanh Liêm | Xã Thanh Tân (Đồi núi) | Từ chân dãy núi đá vào trong rừng | 45.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
478 | Huyện Thanh Liêm | Xã Thanh Tân (Đồi núi) | Từ chân dãy núi đá vào trong rừng | 25.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
479 | Huyện Thanh Liêm | Xã Thanh Nghị (Đồi núi) | Từ thôn Thanh Bồng, Thanh Sơn trở vào trong rừng | 35.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
480 | Huyện Thanh Liêm | Xã Thanh Nghị (Đồi núi) | Từ thôn Thanh Bồng, Thanh Sơn trở vào trong rừng | 35.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
481 | Huyện Thanh Liêm | Xã Thanh Nghị (Đồi núi) | Từ thôn Thanh Bồng, Thanh Sơn trở vào trong rừng | 45.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
482 | Huyện Thanh Liêm | Xã Thanh Nghị (Đồi núi) | Từ thôn Thanh Bồng, Thanh Sơn trở vào trong rừng | 25.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
483 | Huyện Thanh Liêm | Xã Thanh Hải (Đồi núi) | Từ thôn Hải Phú, La Phù trở vào trong rừng | 35.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
484 | Huyện Thanh Liêm | Xã Thanh Hải (Đồi núi) | Từ thôn Hải Phú, La Phù trở vào trong rừng | 35.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
485 | Huyện Thanh Liêm | Xã Thanh Hải (Đồi núi) | Từ thôn Hải Phú, La Phù trở vào trong rừng | 45.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
486 | Huyện Thanh Liêm | Xã Thanh Hải (Đồi núi) | Từ thôn Hải Phú, La Phù trở vào trong rừng | 25.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
487 | Huyện Thanh Liêm | Xã Liêm Sơn (Đồi núi) | 35.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
488 | Huyện Thanh Liêm | Xã Liêm Sơn (Đồi núi) | 35.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản | |
489 | Huyện Thanh Liêm | Xã Liêm Sơn (Đồi núi) | 45.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
490 | Huyện Thanh Liêm | Xã Liêm Sơn (Đồi núi) | 25.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
491 | Huyện Thanh Liêm | Xã Thanh Tâm (Đồi núi) | 35.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
492 | Huyện Thanh Liêm | Xã Thanh Tâm (Đồi núi) | 35.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản | |
493 | Huyện Thanh Liêm | Xã Thanh Tâm (Đồi núi) | 45.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
494 | Huyện Thanh Liêm | Xã Thanh Tâm (Đồi núi) | 25.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
495 | Huyện Thanh Liêm | Xã Thanh Hương (Đồi núi) | 35.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
496 | Huyện Thanh Liêm | Xã Thanh Hương (Đồi núi) | 35.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản | |
497 | Huyện Thanh Liêm | Xã Thanh Hương (Đồi núi) | 45.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
498 | Huyện Thanh Liêm | Xã Thanh Hương (Đồi núi) | 25.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
499 | Huyện Thanh Liêm | Xã Liêm Cần (Đồi núi) | 35.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
500 | Huyện Thanh Liêm | Xã Liêm Cần (Đồi núi) | 35.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Thanh Liêm – Cụm Công Nghiệp Thanh Hải (Đất Sản Xuất Kinh Doanh)
Bảng giá đất sản xuất kinh doanh tại cụm công nghiệp Thanh Hải, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam được quy định cho khu vực cụ thể. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 700.000 đồng/m²
Tại cụm công nghiệp Thanh Hải, giá đất sản xuất kinh doanh cho Vị trí 1 là 700.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho toàn bộ khu vực của cụm công nghiệp Thanh Hải. Giá này phản ánh giá trị cao của đất trong khu vực công nghiệp, nơi có cơ sở hạ tầng và điều kiện tiếp cận tốt cho hoạt động sản xuất và kinh doanh.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất sản xuất kinh doanh tại cụm công nghiệp Thanh Hải, huyện Thanh Liêm, giúp các nhà đầu tư và doanh nghiệp có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả.
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Thanh Liêm Khu Công Nghiệp Thanh Liêm (Đất Sản Xuất - Kinh Doanh)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất cho loại đất sản xuất - kinh doanh tại Khu Công Nghiệp Thanh Liêm, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 1.300.000 đồng/m²
Tại Khu Công Nghiệp Thanh Liêm, giá đất sản xuất - kinh doanh cho vị trí 1 là 1.300.000 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho các khu vực có vị trí thuận lợi trong khu công nghiệp, với điều kiện hạ tầng và giao thông tốt, phù hợp cho các dự án đầu tư sản xuất và kinh doanh.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất sản xuất - kinh doanh tại Khu Công Nghiệp Thanh Liêm, giúp các nhà đầu tư và doanh nghiệp có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả.
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Thanh Liêm Thị Trấn Kiện Khê (Đất Sản Xuất Vật Liệu Xây Dựng)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất sản xuất kinh doanh tại Thị trấn Kiện Khê, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam, áp dụng cho các vị trí tại núi Chóp Chài, núi Chéo Vòng và các vị trí có đường vào liền kề đường vào thung mơ (đường ĐT 494C). Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 280.000 đồng/m²
Tại các vị trí nằm ở núi Chóp Chài, núi Chéo Vòng và các vị trí liền kề đường vào thung mơ, giá đất sản xuất vật liệu xây dựng được quy định là 280.000 đồng/m². Mức giá này phản ánh điều kiện địa lý và vị trí chiến lược của khu vực, thuận lợi cho các hoạt động khai thác và sản xuất vật liệu xây dựng. Với mức giá này, khu vực được đánh giá là tiềm năng cho các doanh nghiệp muốn đầu tư vào lĩnh vực này.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất sản xuất vật liệu xây dựng tại Thị trấn Kiện Khê, huyện Thanh Liêm, giúp doanh nghiệp và nhà đầu tư có cơ sở đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Thanh Liêm Xã Thanh Thủy (Đất Sản Xuất Vật Liệu Xây Dựng)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất sản xuất vật liệu xây dựng tại các thung Mơ, Đám Gai, Vọng Cấm và các vị trí có đường vào liền kề đường ĐT 495C và ĐT 494C thuộc xã Thanh Thủy, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Vị Trí 1 – 170.000 đồng/m²
Tại các vị trí thuộc thung Mơ, Đám Gai, Vọng Cấm và các khu vực có đường vào liền kề đường ĐT 495C và ĐT 494C ở xã Thanh Thủy, giá đất sản xuất vật liệu xây dựng cho vị trí 1 là 170.000 đồng/m². Mức giá này thể hiện giá trị đất trong khu vực phù hợp cho hoạt động sản xuất và kinh doanh vật liệu xây dựng.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất sản xuất vật liệu xây dựng tại xã Thanh Thủy, huyện Thanh Liêm, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định phù hợp.
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Thanh Liêm Xã Thanh Tân (Đất Sản Xuất Vật Liệu Xây Dựng)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất sản xuất vật liệu xây dựng tại khu vực thung Rói thuộc xã Thanh Tân, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Vị Trí 1 – 170.000 đồng/m²
Tại khu vực thung Rói và các vị trí có đường vào liền kề đường ĐT 495C thuộc xã Thanh Tân, giá đất sản xuất vật liệu xây dựng cho vị trí 1 là 170.000 đồng/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất phù hợp với việc sản xuất và kinh doanh vật liệu xây dựng trong khu vực.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất sản xuất vật liệu xây dựng tại xã Thanh Tân, huyện Thanh Liêm, giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở tham khảo và đưa ra quyết định phù hợp.