401 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 3 - Xã Thanh Hương |
Các đường trục thôn, xóm khác còn lại
|
216.000
|
172.800
|
129.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
402 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH02 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tâm |
Đường ĐH02 Đoạn từ đường ĐT495 - đến giáp xã Thanh Nguyên
|
1.002.000
|
801.600
|
601.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
403 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH06 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tâm |
Đoạn từ UBND xã - đến giáp xã Thanh Hương
|
690.000
|
552.000
|
414.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
404 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tâm |
Đoạn từ giáp xã Thanh Hương - đến giáp xã Liêm Sơn
|
552.000
|
441.600
|
331.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
405 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH13 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tâm |
Đoạn đường từ giáp xã Thanh Hương - đến đường ĐH12
|
552.000
|
441.600
|
331.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
406 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Thanh Tâm |
Đoạn đường từ QL1A - đến đường ĐT495B
|
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
407 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Thanh Tâm |
Đoạn đường từ thôn Trà Châu - đến giáp đường ĐT495;
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
408 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Thanh Tâm |
Đoạn đường từ ĐH06 thôn Chè Trình (Chùa Trình) - đến cầu thôn Môi;
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
409 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 3 - Xã Thanh Tâm |
Các đường trục thôn, xóm khác còn lại
|
192.000
|
153.600
|
115.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
410 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH02 - Khu vực 1 - Xã Thanh Nguyên |
Đoạn từ đường giáp xã Thanh Tâm - đến Đại Vượng (giáp địa phận tỉnh Nam Định)
|
1.002.000
|
801.600
|
601.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
411 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH05 - Khu vực 1 - Xã Thanh Nguyên |
Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp địa phận xã Thanh Nghị
|
690.000
|
552.000
|
414.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
412 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Thanh Nguyên |
Đường từ nghĩa trang liệt sĩ - đi Kim Lũ;
|
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
413 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Thanh Nguyên |
Đoạn từ đường QL1A - đi qua làng Đại Vượng;
|
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
414 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐT495 - Khu vực 2 - Xã Thanh Nguyên |
đi thôn Mai Cầu, thôn Kim Lũ, thôn Đại Vượng
|
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
415 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐT495- Khu vực 2 - Xã Thanh Nguyên |
qua thôn Phú Gia, thôn Mộc Tòng - đến trường cấp 1 (cũ)
|
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
416 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 3 - Xã Thanh Nguyên |
Các đường trục thôn, xóm khác còn lại
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
417 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH08 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tân |
Đoạn từ giáp xã Thanh Thủy - đến giáp xã Thanh Nghị
|
690.000
|
552.000
|
414.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
418 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH09 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tân |
Đoạn từ đường ĐH08 (Cống tràng) - đến giáp xã Thanh Hương
|
690.000
|
552.000
|
414.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
419 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH10 Đoạn từ giáp xã Thanh Hương đến đường ĐH08 (đê tả Đáy) - Khu vực 1 - Xã Thanh Tân |
Đối với các hộ nằm bên phía Bắc đường
|
690.000
|
552.000
|
414.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
420 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH10 Đoạn từ giáp xã Thanh Hương đến đường ĐH08 (đê tả Đáy) - Khu vực 1 - Xã Thanh Tân |
Đối với các hộ nằm bên phía Nam đường cách kênh TB10
|
552.000
|
441.600
|
331.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
421 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Thanh Tân |
Đường vào thôn Thử Hoà;
|
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
422 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Thanh Tân |
Đường vào thôn Bạc (thôn Bạc Làng cũ)
|
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
423 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 3 - Xã Thanh Tân |
Các đường trục thôn, xóm khác còn lại
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
424 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH08 - Khu vực 1 - Xã Thanh Nghị |
Đoạn từ giáp xã Thanh Tân - đến giáp xã Thanh Hải (đê sông Đáy)
|
690.000
|
552.000
|
414.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
425 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH05 - Khu vực 1 - Xã Thanh Nghị |
Đoạn từ giáp xã Thanh Nguyên - đến đường ĐH08 (đê sông Đáy)
|
990.000
|
792.000
|
594.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
426 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Thanh Nghị |
Đường trục thôn Bồng Lạng
|
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
427 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 3 - Xã Thanh Nghị |
Đường trục các thôn Kênh, Đại Bái, Nham Kênh
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
428 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 3 - Xã Thanh Nghị |
Các đường trục thôn, xóm khác còn lại
|
210.000
|
168.000
|
126.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
429 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH 08 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hải |
Đường ĐH 08 Đoạn từ giáp xã Thanh Nghị - đến Trạm bơm Kinh Thanh
|
690.000
|
552.000
|
414.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
430 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Thanh Hải |
Đường trục các thôn Thanh Khê; Đoan Vĩ; Cổ Động;
|
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
431 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Thanh Hải |
Đường vào thôn Tri Xuyên (thôn Động Xuyên, thôn Tri Ngôn cũ)
|
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
432 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 3 - Xã Thanh Hải |
Các đường trục thôn, xóm khác còn lại
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
433 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hà |
Đoạn từ giáp thành phố Phủ Lý (Đường ĐT495) - đến đường QL21 (ĐT494 cũ)
|
3.780.000
|
2.646.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
434 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hà |
Đoạn từ đường QL21 (ĐT494 cũ) - đến nhà ông Minh (PL12, thửa 12)
|
3.300.000
|
2.310.000
|
1.650.000
|
990.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
435 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hà |
Đoạn từ nhà ông Minh (PL12, thửa 12) - đến giáp xã Thanh Phong
|
2.520.000
|
1.764.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
436 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Phong |
Đoạn từ giáp xã Thanh Hà - đến giáp xã Thanh Hương
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
437 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hương |
Đoạn từ giáp xã Thanh Phong - đến đường ĐH14
|
1.740.000
|
1.218.000
|
870.000
|
522.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
438 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hương |
Đoạn từ đường ĐH14 - đến Cống Tâng (PL12, thửa 89)
|
1.860.000
|
1.302.000
|
930.000
|
558.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
439 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hương |
Đoạn từ Cống Tâng (PL12, thửa 89) - đến giáp xã Thanh Nguyên
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
440 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Nguyên |
Đoạn từ giáp xã Thanh Hương (phía Đông) - đến hết thửa (PL3, thửa 251) và (Phía Tây) giáp xã Thanh Nghị
|
1.740.000
|
1.218.000
|
870.000
|
522.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
441 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Nguyên |
Đoạn từ (Phía Đông) ngõ giáp nhà ông Ngoãn (PL3, thửa 251) - đến giáp xã Thanh Hải
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
442 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Nghị |
Đoạn từ giáp xã Thanh Nguyên (Phía Tây) - đến nhà bà Lan (PL31, thửa 21)
|
1.740.000
|
1.218.000
|
870.000
|
522.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
443 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Nghị |
Đoạn từ nhà bà Mai (PL31, thửa 22) - đến giáp xã Thanh Hải
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
444 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hải |
Đoạn từ giáp xã Thanh Nghị và xã Thanh Nguyên - đến Cây xăng Công ty TNHH Minh Thoại (PL17, thửa 43) và nhà ông Nghênh (PL17, thửa 78)
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
445 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hải |
Đoạn từ Cây xăng Công ty TNHH Minh Thoại (PL17, thửa 43) và nhà ông Nghênh (PL17, thửa 78) - đến sông Đáy giáp tỉnh Ninh Bình
|
1.740.000
|
1.218.000
|
870.000
|
522.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
446 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường Quốc lộ 21 (Đường Phủ Lý - Mỹ Lộc cũ) - Xã Liêm Phong |
Đoạn từ giáp xã Liêm Tiết - đến giáp huyện Bình Lục
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
447 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường Quốc lộ 21 (ĐT494 cũ) - Xã Thanh Hà |
Đoạn ngã tư giao QL1A (ĐT494 cũ) - đến địa phận phường Liêm Chung, thành phố Phủ Lý
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
448 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường Quốc lộ 21A - Xã Liêm Cần |
Đoạn từ giáp xã Liêm Tiết - đến giáp xã Liêm Phong
|
2.640.000
|
1.848.000
|
1.320.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
449 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường Quốc lộ 21A - Xã Liêm Phong |
Đoạn từ giáp xã Liêm Cần - đến giáp huyện Bình Lục
|
1.980.000
|
1.386.000
|
990.000
|
594.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
450 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Thanh Hà |
Đoạn ngã tư giao QL1A - đến giáp phường Thanh Tuyền, thành phố Phủ Lý (Sân Vận động huyện Thanh Liêm)
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
451 |
Huyện Thanh Liêm |
Cụm Công nghiệp Thanh Hải |
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
452 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu Công nghiệp Thanh Liêm |
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
453 |
Huyện Thanh Liêm |
Thị trấn Kiện Khê (đất sản xuất vật liệu xây dựng) |
Các vị trí tại núi Chóp Chài, núi Chéo Vòng và các vị trí có đường vào liền kề đường vào thung mơ (đường ĐT 494C)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
454 |
Huyện Thanh Liêm |
Thị trấn Kiện Khê (đất sản xuất vật liệu xây dựng) |
Các vị trí còn lại
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
455 |
Huyện Thanh Liêm |
Xã Thanh Thủy (đất sản xuất vật liệu xây dựng) |
Các vị trí của các thung Mơ, Đám Gai, Vọng Cấm và các các vị trí có đường vào liền kề đường ĐT 495C, ĐT 494C
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
456 |
Huyện Thanh Liêm |
Xã Thanh Thủy (đất sản xuất vật liệu xây dựng) |
Các vị trí còn lại
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
457 |
Huyện Thanh Liêm |
Xã Thanh Tân (đất sản xuất vật liệu xây dựng) |
Các vị trí tại thung Rói và các vị trí có đường vào liền kề đường ĐT 495C
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
458 |
Huyện Thanh Liêm |
Xã Thanh Tân (đất sản xuất vật liệu xây dựng) |
Các vị trí còn lại
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
459 |
Huyện Thanh Liêm |
Xã Thanh Nghị (đất sản xuất vật liệu xây dựng) |
Các vị trí tại thung Rói, núi Lỗ Đó và các vị trí có đường vào liền kề đường ĐT 495C, ĐT495B
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
460 |
Huyện Thanh Liêm |
Xã Thanh Nghị (đất sản xuất vật liệu xây dựng) |
Các vị trí còn lại
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
461 |
Huyện Thanh Liêm |
Xã Thanh Hải (đất sản xuất vật liệu xây dựng) |
Các vị trí tại các thôn Trung Hiếu Hạ (xóm Hải Phú, xóm La Phù cũ) và các vị trí có đường vào liền kề đường ĐT 495C
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
462 |
Huyện Thanh Liêm |
Xã Thanh Hải (đất sản xuất vật liệu xây dựng) |
Các vị trí còn lại
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
463 |
Huyện Thanh Liêm |
Thị trấn Kiện Khê (Đồi núi) |
Từ chân dãy núi đá vào trong rừng
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
464 |
Huyện Thanh Liêm |
Thị trấn Kiện Khê (Đồi núi) |
Từ chân dãy núi đá vào trong rừng
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
465 |
Huyện Thanh Liêm |
Thị trấn Kiện Khê (Đồi núi) |
Từ chân dãy núi đá vào trong rừng
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
466 |
Huyện Thanh Liêm |
Thị trấn Kiện Khê (Đồi núi) |
Từ chân dãy núi đá vào trong rừng
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
467 |
Huyện Thanh Liêm |
Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu, xã Thanh Bình cũ) (Đồi núi) |
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
468 |
Huyện Thanh Liêm |
Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu, xã Thanh Bình cũ) (Đồi núi) |
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
469 |
Huyện Thanh Liêm |
Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu, xã Thanh Bình cũ) (Đồi núi) |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
470 |
Huyện Thanh Liêm |
Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu, xã Thanh Bình cũ) (Đồi núi) |
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
471 |
Huyện Thanh Liêm |
Xã Thanh Thuỷ (Đồi núi) |
Từ chân dãy núi đá vào trong rừng
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
472 |
Huyện Thanh Liêm |
Xã Thanh Thuỷ (Đồi núi) |
Từ chân dãy núi đá vào trong rừng
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
473 |
Huyện Thanh Liêm |
Xã Thanh Thuỷ (Đồi núi) |
Từ chân dãy núi đá vào trong rừng
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
474 |
Huyện Thanh Liêm |
Xã Thanh Thuỷ (Đồi núi) |
Từ chân dãy núi đá vào trong rừng
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
475 |
Huyện Thanh Liêm |
Xã Thanh Tân (Đồi núi) |
Từ chân dãy núi đá vào trong rừng
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
476 |
Huyện Thanh Liêm |
Xã Thanh Tân (Đồi núi) |
Từ chân dãy núi đá vào trong rừng
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
477 |
Huyện Thanh Liêm |
Xã Thanh Tân (Đồi núi) |
Từ chân dãy núi đá vào trong rừng
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
478 |
Huyện Thanh Liêm |
Xã Thanh Tân (Đồi núi) |
Từ chân dãy núi đá vào trong rừng
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
479 |
Huyện Thanh Liêm |
Xã Thanh Nghị (Đồi núi) |
Từ thôn Thanh Bồng, Thanh Sơn trở vào trong rừng
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
480 |
Huyện Thanh Liêm |
Xã Thanh Nghị (Đồi núi) |
Từ thôn Thanh Bồng, Thanh Sơn trở vào trong rừng
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
481 |
Huyện Thanh Liêm |
Xã Thanh Nghị (Đồi núi) |
Từ thôn Thanh Bồng, Thanh Sơn trở vào trong rừng
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
482 |
Huyện Thanh Liêm |
Xã Thanh Nghị (Đồi núi) |
Từ thôn Thanh Bồng, Thanh Sơn trở vào trong rừng
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
483 |
Huyện Thanh Liêm |
Xã Thanh Hải (Đồi núi) |
Từ thôn Hải Phú, La Phù trở vào trong rừng
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
484 |
Huyện Thanh Liêm |
Xã Thanh Hải (Đồi núi) |
Từ thôn Hải Phú, La Phù trở vào trong rừng
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
485 |
Huyện Thanh Liêm |
Xã Thanh Hải (Đồi núi) |
Từ thôn Hải Phú, La Phù trở vào trong rừng
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
486 |
Huyện Thanh Liêm |
Xã Thanh Hải (Đồi núi) |
Từ thôn Hải Phú, La Phù trở vào trong rừng
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
487 |
Huyện Thanh Liêm |
Xã Liêm Sơn (Đồi núi) |
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
488 |
Huyện Thanh Liêm |
Xã Liêm Sơn (Đồi núi) |
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
489 |
Huyện Thanh Liêm |
Xã Liêm Sơn (Đồi núi) |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
490 |
Huyện Thanh Liêm |
Xã Liêm Sơn (Đồi núi) |
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
491 |
Huyện Thanh Liêm |
Xã Thanh Tâm (Đồi núi) |
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
492 |
Huyện Thanh Liêm |
Xã Thanh Tâm (Đồi núi) |
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
493 |
Huyện Thanh Liêm |
Xã Thanh Tâm (Đồi núi) |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
494 |
Huyện Thanh Liêm |
Xã Thanh Tâm (Đồi núi) |
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
495 |
Huyện Thanh Liêm |
Xã Thanh Hương (Đồi núi) |
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
496 |
Huyện Thanh Liêm |
Xã Thanh Hương (Đồi núi) |
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
497 |
Huyện Thanh Liêm |
Xã Thanh Hương (Đồi núi) |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
498 |
Huyện Thanh Liêm |
Xã Thanh Hương (Đồi núi) |
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
499 |
Huyện Thanh Liêm |
Xã Liêm Cần (Đồi núi) |
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
500 |
Huyện Thanh Liêm |
Xã Liêm Cần (Đồi núi) |
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |