Bảng giá đất Huyện Thanh Liêm Hà Nam

Giá đất cao nhất tại Huyện Thanh Liêm là: 6.300.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Thanh Liêm là: 25.000
Giá đất trung bình tại Huyện Thanh Liêm là: 997.248
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 - Xã Thanh Hương Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 216.000 172.800 129.600 - - Đất SX-KD nông thôn
402 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH02 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tâm Đường ĐH02 Đoạn từ đường ĐT495 - đến giáp xã Thanh Nguyên 1.002.000 801.600 601.200 - - Đất SX-KD nông thôn
403 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH06 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tâm Đoạn từ UBND xã - đến giáp xã Thanh Hương 690.000 552.000 414.000 - - Đất SX-KD nông thôn
404 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tâm Đoạn từ giáp xã Thanh Hương - đến giáp xã Liêm Sơn 552.000 441.600 331.200 - - Đất SX-KD nông thôn
405 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH13 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tâm Đoạn đường từ giáp xã Thanh Hương - đến đường ĐH12 552.000 441.600 331.200 - - Đất SX-KD nông thôn
406 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Tâm Đoạn đường từ QL1A - đến đường ĐT495B 354.000 283.200 212.400 - - Đất SX-KD nông thôn
407 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Tâm Đoạn đường từ thôn Trà Châu - đến giáp đường ĐT495; 270.000 216.000 162.000 - - Đất SX-KD nông thôn
408 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Tâm Đoạn đường từ ĐH06 thôn Chè Trình (Chùa Trình) - đến cầu thôn Môi; 270.000 216.000 162.000 - - Đất SX-KD nông thôn
409 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 - Xã Thanh Tâm Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 192.000 153.600 115.200 - - Đất SX-KD nông thôn
410 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH02 - Khu vực 1 - Xã Thanh Nguyên Đoạn từ đường giáp xã Thanh Tâm - đến Đại Vượng (giáp địa phận tỉnh Nam Định) 1.002.000 801.600 601.200 - - Đất SX-KD nông thôn
411 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH05 - Khu vực 1 - Xã Thanh Nguyên Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp địa phận xã Thanh Nghị 690.000 552.000 414.000 - - Đất SX-KD nông thôn
412 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Nguyên Đường từ nghĩa trang liệt sĩ - đi Kim Lũ; 354.000 283.200 212.400 - - Đất SX-KD nông thôn
413 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Nguyên Đoạn từ đường QL1A - đi qua làng Đại Vượng; 354.000 283.200 212.400 - - Đất SX-KD nông thôn
414 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT495 - Khu vực 2 - Xã Thanh Nguyên đi thôn Mai Cầu, thôn Kim Lũ, thôn Đại Vượng 354.000 283.200 212.400 - - Đất SX-KD nông thôn
415 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT495- Khu vực 2 - Xã Thanh Nguyên qua thôn Phú Gia, thôn Mộc Tòng - đến trường cấp 1 (cũ) 354.000 283.200 212.400 - - Đất SX-KD nông thôn
416 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 - Xã Thanh Nguyên Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 270.000 216.000 162.000 - - Đất SX-KD nông thôn
417 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH08 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tân Đoạn từ giáp xã Thanh Thủy - đến giáp xã Thanh Nghị 690.000 552.000 414.000 - - Đất SX-KD nông thôn
418 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH09 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tân Đoạn từ đường ĐH08 (Cống tràng) - đến giáp xã Thanh Hương 690.000 552.000 414.000 - - Đất SX-KD nông thôn
419 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH10 Đoạn từ giáp xã Thanh Hương đến đường ĐH08 (đê tả Đáy) - Khu vực 1 - Xã Thanh Tân Đối với các hộ nằm bên phía Bắc đường 690.000 552.000 414.000 - - Đất SX-KD nông thôn
420 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH10 Đoạn từ giáp xã Thanh Hương đến đường ĐH08 (đê tả Đáy) - Khu vực 1 - Xã Thanh Tân Đối với các hộ nằm bên phía Nam đường cách kênh TB10 552.000 441.600 331.200 - - Đất SX-KD nông thôn
421 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Tân Đường vào thôn Thử Hoà; 354.000 283.200 212.400 - - Đất SX-KD nông thôn
422 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Tân Đường vào thôn Bạc (thôn Bạc Làng cũ) 354.000 283.200 212.400 - - Đất SX-KD nông thôn
423 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 - Xã Thanh Tân Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 270.000 216.000 162.000 - - Đất SX-KD nông thôn
424 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH08 - Khu vực 1 - Xã Thanh Nghị Đoạn từ giáp xã Thanh Tân - đến giáp xã Thanh Hải (đê sông Đáy) 690.000 552.000 414.000 - - Đất SX-KD nông thôn
425 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH05 - Khu vực 1 - Xã Thanh Nghị Đoạn từ giáp xã Thanh Nguyên - đến đường ĐH08 (đê sông Đáy) 990.000 792.000 594.000 - - Đất SX-KD nông thôn
426 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Nghị Đường trục thôn Bồng Lạng 354.000 283.200 212.400 - - Đất SX-KD nông thôn
427 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 - Xã Thanh Nghị Đường trục các thôn Kênh, Đại Bái, Nham Kênh 270.000 216.000 162.000 - - Đất SX-KD nông thôn
428 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 - Xã Thanh Nghị Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 210.000 168.000 126.000 - - Đất SX-KD nông thôn
429 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH 08 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hải Đường ĐH 08 Đoạn từ giáp xã Thanh Nghị - đến Trạm bơm Kinh Thanh 690.000 552.000 414.000 - - Đất SX-KD nông thôn
430 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Hải Đường trục các thôn Thanh Khê; Đoan Vĩ; Cổ Động; 354.000 283.200 212.400 - - Đất SX-KD nông thôn
431 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Hải Đường vào thôn Tri Xuyên (thôn Động Xuyên, thôn Tri Ngôn cũ) 354.000 283.200 212.400 - - Đất SX-KD nông thôn
432 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 - Xã Thanh Hải Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 270.000 216.000 162.000 - - Đất SX-KD nông thôn
433 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hà Đoạn từ giáp thành phố Phủ Lý (Đường ĐT495) - đến đường QL21 (ĐT494 cũ) 3.780.000 2.646.000 1.890.000 1.134.000 - Đất SX-KD nông thôn
434 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hà Đoạn từ đường QL21 (ĐT494 cũ) - đến nhà ông Minh (PL12, thửa 12) 3.300.000 2.310.000 1.650.000 990.000 - Đất SX-KD nông thôn
435 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hà Đoạn từ nhà ông Minh (PL12, thửa 12) - đến giáp xã Thanh Phong 2.520.000 1.764.000 1.260.000 756.000 - Đất SX-KD nông thôn
436 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Phong Đoạn từ giáp xã Thanh Hà - đến giáp xã Thanh Hương 2.100.000 1.470.000 1.050.000 630.000 - Đất SX-KD nông thôn
437 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hương Đoạn từ giáp xã Thanh Phong - đến đường ĐH14 1.740.000 1.218.000 870.000 522.000 - Đất SX-KD nông thôn
438 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hương Đoạn từ đường ĐH14 - đến Cống Tâng (PL12, thửa 89) 1.860.000 1.302.000 930.000 558.000 - Đất SX-KD nông thôn
439 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hương Đoạn từ Cống Tâng (PL12, thửa 89) - đến giáp xã Thanh Nguyên 1.440.000 1.008.000 720.000 432.000 - Đất SX-KD nông thôn
440 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Nguyên Đoạn từ giáp xã Thanh Hương (phía Đông) - đến hết thửa (PL3, thửa 251) và (Phía Tây) giáp xã Thanh Nghị 1.740.000 1.218.000 870.000 522.000 - Đất SX-KD nông thôn
441 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Nguyên Đoạn từ (Phía Đông) ngõ giáp nhà ông Ngoãn (PL3, thửa 251) - đến giáp xã Thanh Hải 1.440.000 1.008.000 720.000 432.000 - Đất SX-KD nông thôn
442 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Nghị Đoạn từ giáp xã Thanh Nguyên (Phía Tây) - đến nhà bà Lan (PL31, thửa 21) 1.740.000 1.218.000 870.000 522.000 - Đất SX-KD nông thôn
443 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Nghị Đoạn từ nhà bà Mai (PL31, thửa 22) - đến giáp xã Thanh Hải 1.440.000 1.008.000 720.000 432.000 - Đất SX-KD nông thôn
444 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hải Đoạn từ giáp xã Thanh Nghị và xã Thanh Nguyên - đến Cây xăng Công ty TNHH Minh Thoại (PL17, thửa 43) và nhà ông Nghênh (PL17, thửa 78) 1.440.000 1.008.000 720.000 432.000 - Đất SX-KD nông thôn
445 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hải Đoạn từ Cây xăng Công ty TNHH Minh Thoại (PL17, thửa 43) và nhà ông Nghênh (PL17, thửa 78) - đến sông Đáy giáp tỉnh Ninh Bình 1.740.000 1.218.000 870.000 522.000 - Đất SX-KD nông thôn
446 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 21 (Đường Phủ Lý - Mỹ Lộc cũ) - Xã Liêm Phong Đoạn từ giáp xã Liêm Tiết - đến giáp huyện Bình Lục 2.160.000 1.512.000 1.080.000 648.000 - Đất SX-KD nông thôn
447 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 21 (ĐT494 cũ) - Xã Thanh Hà Đoạn ngã tư giao QL1A (ĐT494 cũ) - đến địa phận phường Liêm Chung, thành phố Phủ Lý 2.160.000 1.512.000 1.080.000 648.000 - Đất SX-KD nông thôn
448 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 21A - Xã Liêm Cần Đoạn từ giáp xã Liêm Tiết - đến giáp xã Liêm Phong 2.640.000 1.848.000 1.320.000 792.000 - Đất SX-KD nông thôn
449 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 21A - Xã Liêm Phong Đoạn từ giáp xã Liêm Cần - đến giáp huyện Bình Lục 1.980.000 1.386.000 990.000 594.000 - Đất SX-KD nông thôn
450 Huyện Thanh Liêm Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Thanh Hà Đoạn ngã tư giao QL1A - đến giáp phường Thanh Tuyền, thành phố Phủ Lý (Sân Vận động huyện Thanh Liêm) 2.160.000 1.512.000 1.080.000 648.000 - Đất SX-KD nông thôn
451 Huyện Thanh Liêm Cụm Công nghiệp Thanh Hải 700.000 - - - - Đất SX-KD
452 Huyện Thanh Liêm Khu Công nghiệp Thanh Liêm 1.300.000 - - - - Đất SX-KD
453 Huyện Thanh Liêm Thị trấn Kiện Khê (đất sản xuất vật liệu xây dựng) Các vị trí tại núi Chóp Chài, núi Chéo Vòng và các vị trí có đường vào liền kề đường vào thung mơ (đường ĐT 494C) 280.000 - - - - Đất SX-KD
454 Huyện Thanh Liêm Thị trấn Kiện Khê (đất sản xuất vật liệu xây dựng) Các vị trí còn lại 210.000 - - - - Đất SX-KD
455 Huyện Thanh Liêm Xã Thanh Thủy (đất sản xuất vật liệu xây dựng) Các vị trí của các thung Mơ, Đám Gai, Vọng Cấm và các các vị trí có đường vào liền kề đường ĐT 495C, ĐT 494C 170.000 - - - - Đất SX-KD
456 Huyện Thanh Liêm Xã Thanh Thủy (đất sản xuất vật liệu xây dựng) Các vị trí còn lại 140.000 - - - - Đất SX-KD
457 Huyện Thanh Liêm Xã Thanh Tân (đất sản xuất vật liệu xây dựng) Các vị trí tại thung Rói và các vị trí có đường vào liền kề đường ĐT 495C 170.000 - - - - Đất SX-KD
458 Huyện Thanh Liêm Xã Thanh Tân (đất sản xuất vật liệu xây dựng) Các vị trí còn lại 140.000 - - - - Đất SX-KD
459 Huyện Thanh Liêm Xã Thanh Nghị (đất sản xuất vật liệu xây dựng) Các vị trí tại thung Rói, núi Lỗ Đó và các vị trí có đường vào liền kề đường ĐT 495C, ĐT495B 170.000 - - - - Đất SX-KD
460 Huyện Thanh Liêm Xã Thanh Nghị (đất sản xuất vật liệu xây dựng) Các vị trí còn lại 140.000 - - - - Đất SX-KD
461 Huyện Thanh Liêm Xã Thanh Hải (đất sản xuất vật liệu xây dựng) Các vị trí tại các thôn Trung Hiếu Hạ (xóm Hải Phú, xóm La Phù cũ) và các vị trí có đường vào liền kề đường ĐT 495C 170.000 - - - - Đất SX-KD
462 Huyện Thanh Liêm Xã Thanh Hải (đất sản xuất vật liệu xây dựng) Các vị trí còn lại 140.000 - - - - Đất SX-KD
463 Huyện Thanh Liêm Thị trấn Kiện Khê (Đồi núi) Từ chân dãy núi đá vào trong rừng 35.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
464 Huyện Thanh Liêm Thị trấn Kiện Khê (Đồi núi) Từ chân dãy núi đá vào trong rừng 35.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
465 Huyện Thanh Liêm Thị trấn Kiện Khê (Đồi núi) Từ chân dãy núi đá vào trong rừng 45.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
466 Huyện Thanh Liêm Thị trấn Kiện Khê (Đồi núi) Từ chân dãy núi đá vào trong rừng 25.000 - - - - Đất rừng sản xuất
467 Huyện Thanh Liêm Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu, xã Thanh Bình cũ) (Đồi núi) 35.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
468 Huyện Thanh Liêm Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu, xã Thanh Bình cũ) (Đồi núi) 35.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
469 Huyện Thanh Liêm Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu, xã Thanh Bình cũ) (Đồi núi) 45.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
470 Huyện Thanh Liêm Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu, xã Thanh Bình cũ) (Đồi núi) 25.000 - - - - Đất rừng sản xuất
471 Huyện Thanh Liêm Xã Thanh Thuỷ (Đồi núi) Từ chân dãy núi đá vào trong rừng 35.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
472 Huyện Thanh Liêm Xã Thanh Thuỷ (Đồi núi) Từ chân dãy núi đá vào trong rừng 35.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
473 Huyện Thanh Liêm Xã Thanh Thuỷ (Đồi núi) Từ chân dãy núi đá vào trong rừng 45.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
474 Huyện Thanh Liêm Xã Thanh Thuỷ (Đồi núi) Từ chân dãy núi đá vào trong rừng 25.000 - - - - Đất rừng sản xuất
475 Huyện Thanh Liêm Xã Thanh Tân (Đồi núi) Từ chân dãy núi đá vào trong rừng 35.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
476 Huyện Thanh Liêm Xã Thanh Tân (Đồi núi) Từ chân dãy núi đá vào trong rừng 35.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
477 Huyện Thanh Liêm Xã Thanh Tân (Đồi núi) Từ chân dãy núi đá vào trong rừng 45.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
478 Huyện Thanh Liêm Xã Thanh Tân (Đồi núi) Từ chân dãy núi đá vào trong rừng 25.000 - - - - Đất rừng sản xuất
479 Huyện Thanh Liêm Xã Thanh Nghị (Đồi núi) Từ thôn Thanh Bồng, Thanh Sơn trở vào trong rừng 35.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
480 Huyện Thanh Liêm Xã Thanh Nghị (Đồi núi) Từ thôn Thanh Bồng, Thanh Sơn trở vào trong rừng 35.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
481 Huyện Thanh Liêm Xã Thanh Nghị (Đồi núi) Từ thôn Thanh Bồng, Thanh Sơn trở vào trong rừng 45.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
482 Huyện Thanh Liêm Xã Thanh Nghị (Đồi núi) Từ thôn Thanh Bồng, Thanh Sơn trở vào trong rừng 25.000 - - - - Đất rừng sản xuất
483 Huyện Thanh Liêm Xã Thanh Hải (Đồi núi) Từ thôn Hải Phú, La Phù trở vào trong rừng 35.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
484 Huyện Thanh Liêm Xã Thanh Hải (Đồi núi) Từ thôn Hải Phú, La Phù trở vào trong rừng 35.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
485 Huyện Thanh Liêm Xã Thanh Hải (Đồi núi) Từ thôn Hải Phú, La Phù trở vào trong rừng 45.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
486 Huyện Thanh Liêm Xã Thanh Hải (Đồi núi) Từ thôn Hải Phú, La Phù trở vào trong rừng 25.000 - - - - Đất rừng sản xuất
487 Huyện Thanh Liêm Xã Liêm Sơn (Đồi núi) 35.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
488 Huyện Thanh Liêm Xã Liêm Sơn (Đồi núi) 35.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
489 Huyện Thanh Liêm Xã Liêm Sơn (Đồi núi) 45.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
490 Huyện Thanh Liêm Xã Liêm Sơn (Đồi núi) 25.000 - - - - Đất rừng sản xuất
491 Huyện Thanh Liêm Xã Thanh Tâm (Đồi núi) 35.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
492 Huyện Thanh Liêm Xã Thanh Tâm (Đồi núi) 35.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
493 Huyện Thanh Liêm Xã Thanh Tâm (Đồi núi) 45.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
494 Huyện Thanh Liêm Xã Thanh Tâm (Đồi núi) 25.000 - - - - Đất rừng sản xuất
495 Huyện Thanh Liêm Xã Thanh Hương (Đồi núi) 35.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
496 Huyện Thanh Liêm Xã Thanh Hương (Đồi núi) 35.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
497 Huyện Thanh Liêm Xã Thanh Hương (Đồi núi) 45.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
498 Huyện Thanh Liêm Xã Thanh Hương (Đồi núi) 25.000 - - - - Đất rừng sản xuất
499 Huyện Thanh Liêm Xã Liêm Cần (Đồi núi) 35.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
500 Huyện Thanh Liêm Xã Liêm Cần (Đồi núi) 35.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản

Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Thanh Liêm – Cụm Công Nghiệp Thanh Hải (Đất Sản Xuất Kinh Doanh)

Bảng giá đất sản xuất kinh doanh tại cụm công nghiệp Thanh Hải, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam được quy định cho khu vực cụ thể. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.

Giá Đất Vị trí 1 – 700.000 đồng/m²

Tại cụm công nghiệp Thanh Hải, giá đất sản xuất kinh doanh cho Vị trí 1 là 700.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho toàn bộ khu vực của cụm công nghiệp Thanh Hải. Giá này phản ánh giá trị cao của đất trong khu vực công nghiệp, nơi có cơ sở hạ tầng và điều kiện tiếp cận tốt cho hoạt động sản xuất và kinh doanh.

Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất sản xuất kinh doanh tại cụm công nghiệp Thanh Hải, huyện Thanh Liêm, giúp các nhà đầu tư và doanh nghiệp có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả.


Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Thanh Liêm Khu Công Nghiệp Thanh Liêm (Đất Sản Xuất - Kinh Doanh)

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất cho loại đất sản xuất - kinh doanh tại Khu Công Nghiệp Thanh Liêm, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.

Giá Đất Vị trí 1 – 1.300.000 đồng/m²

Tại Khu Công Nghiệp Thanh Liêm, giá đất sản xuất - kinh doanh cho vị trí 1 là 1.300.000 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho các khu vực có vị trí thuận lợi trong khu công nghiệp, với điều kiện hạ tầng và giao thông tốt, phù hợp cho các dự án đầu tư sản xuất và kinh doanh.

Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất sản xuất - kinh doanh tại Khu Công Nghiệp Thanh Liêm, giúp các nhà đầu tư và doanh nghiệp có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả.


Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Thanh Liêm Thị Trấn Kiện Khê (Đất Sản Xuất Vật Liệu Xây Dựng)

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất sản xuất kinh doanh tại Thị trấn Kiện Khê, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam, áp dụng cho các vị trí tại núi Chóp Chài, núi Chéo Vòng và các vị trí có đường vào liền kề đường vào thung mơ (đường ĐT 494C). Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.

Giá Đất Vị trí 1 – 280.000 đồng/m²

Tại các vị trí nằm ở núi Chóp Chài, núi Chéo Vòng và các vị trí liền kề đường vào thung mơ, giá đất sản xuất vật liệu xây dựng được quy định là 280.000 đồng/m². Mức giá này phản ánh điều kiện địa lý và vị trí chiến lược của khu vực, thuận lợi cho các hoạt động khai thác và sản xuất vật liệu xây dựng. Với mức giá này, khu vực được đánh giá là tiềm năng cho các doanh nghiệp muốn đầu tư vào lĩnh vực này.

Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất sản xuất vật liệu xây dựng tại Thị trấn Kiện Khê, huyện Thanh Liêm, giúp doanh nghiệp và nhà đầu tư có cơ sở đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.


Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Thanh Liêm Xã Thanh Thủy (Đất Sản Xuất Vật Liệu Xây Dựng)

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất sản xuất vật liệu xây dựng tại các thung Mơ, Đám Gai, Vọng Cấm và các vị trí có đường vào liền kề đường ĐT 495C và ĐT 494C thuộc xã Thanh Thủy, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.

Giá Đất Vị Trí 1 – 170.000 đồng/m²

Tại các vị trí thuộc thung Mơ, Đám Gai, Vọng Cấm và các khu vực có đường vào liền kề đường ĐT 495C và ĐT 494C ở xã Thanh Thủy, giá đất sản xuất vật liệu xây dựng cho vị trí 1 là 170.000 đồng/m². Mức giá này thể hiện giá trị đất trong khu vực phù hợp cho hoạt động sản xuất và kinh doanh vật liệu xây dựng.

Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất sản xuất vật liệu xây dựng tại xã Thanh Thủy, huyện Thanh Liêm, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định phù hợp.


Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Thanh Liêm Xã Thanh Tân (Đất Sản Xuất Vật Liệu Xây Dựng)

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất sản xuất vật liệu xây dựng tại khu vực thung Rói thuộc xã Thanh Tân, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.

Giá Đất Vị Trí 1 – 170.000 đồng/m²

Tại khu vực thung Rói và các vị trí có đường vào liền kề đường ĐT 495C thuộc xã Thanh Tân, giá đất sản xuất vật liệu xây dựng cho vị trí 1 là 170.000 đồng/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất phù hợp với việc sản xuất và kinh doanh vật liệu xây dựng trong khu vực.

Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất sản xuất vật liệu xây dựng tại xã Thanh Tân, huyện Thanh Liêm, giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở tham khảo và đưa ra quyết định phù hợp.