101 |
Huyện Duy Tiên |
Đoạn đường thuộc tổ dân phố Ngọc Động - Khu vực 2 - Phường Hoàng Đông |
Từ giáp phường Duy Minh - đến Trường tiểu học, trục đường phía tây tổ dân phố Ngọc Động (trục đường thôn cũ)
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Huyện Duy Tiên |
Đoạn đường thuộc tổ dân phố Bạch Xá - Khu vực 2 - Phường Hoàng Đông |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến hết trục tổ dân phố, đường bao vùng quanh tổ dân phố Bạch Xá (trục đường thôn cũ)
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Huyện Duy Tiên |
Đoạn đường thuộc tổ dân phố Hoàng Hạ Từ đầu đến hết trục đường tổ dân phố (trục đường thôn cũ) - Khu vực 2 - Phường Hoàng Đông |
Đoạn đường thuộc tổ dân phố Hoàng Hạ Từ đầu - đến hết trục đường tổ dân phố (trục đường thôn cũ)
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Huyện Duy Tiên |
Đoạn đường thuộc tổ dân phố Hoàng Thượng - Khu vực 2 - Phường Hoàng Đông |
Từ đầu giáp trường tiểu học - đến giáp hộ ông Phụng (PL10 thửa 15), đường phía Tây tổ dân phố Hoàng Thường, đường trục xóm trại tổ dân phố Hoàng Thượng (trục đường thôn cũ)
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Huyện Duy Tiên |
Đoạn đường thuộc tổ dân phố An Nhân - Khu vực 2 - Phường Hoàng Đông |
Từ giáp nhà trẻ - đến hết trục tổ dân phố An Nhân, đường vòng ao tổ dân phố An Nhân (trục đường thôn cũ)
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Huyện Duy Tiên |
Đoạn đường thuộc tổ dân phố Hoàng Lý (trục đường thôn cũ) - Khu vực 2 - Phường Hoàng Đông |
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Huyện Duy Tiên |
Đường N1 tổ dân phố Hoàng Lý - Khu vực 2 - Phường Hoàng Đông |
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Huyện Duy Tiên |
Khu đất tái định cư tổ dân phố Bạch Xá - Khu vực 2 - Phường Hoàng Đông |
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Huyện Duy Tiên |
Khu đất 7% (tổ dân phố Bạch Xá) - Khu vực 2 - Phường Hoàng Đông |
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Huyện Duy Tiên |
Khu đất tái định cư, hỗ trợ 7% còn lại - Khu vực 2 - Phường Hoàng Đông |
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Huyện Duy Tiên |
Đường đê sông Nhuệ - Khu vực 2 - Phường Hoàng Đông |
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Huyện Duy Tiên |
Đoạn tránh Hòa Mạc - Khu vực 1 - Phường Châu Giang |
từ Vực Vòng - đến giáp xã Mộc Nam
|
3.500.000
|
2.450.000
|
1.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Huyện Duy Tiên |
Trục đường ĐH01 - Khu vực 1 - Phường Châu Giang |
từ giáp phường Hòa Mạc - đến giáp QL38 tránh Hòa Mạc
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH14 - Khu vực 1 - Phường Châu Giang |
từ giáp phường Hòa Mạc - đến giáp đường QL38 tránh Hòa Mạc
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
115 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 1 - Phường Châu Giang |
Trục đường Từ Đài truyền thanh phường - đến ngã ba tổ dân phố Đoài
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
116 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 1 - Phường Châu Giang |
Đoạn đường Từ đầu cầu Chợ Lương - đến Cầu Nông Giang (giáp phường Hòa Mạc) (Trục đường xã cũ)
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
117 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trục ĐH14 còn lại - Khu vực 2 - Phường Châu Giang |
từ giáp đường QL38 tránh Hòa Mạc - đến giáp đường ĐH01
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
118 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH01 - Khu vực 2 - Phường Châu Giang |
Từ giáp QL38 tránh Hòa Mạc - đến giáp ngã ba Đài truyền thanh
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
119 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH01 - Khu vực 2 - Phường Châu Giang |
từ ngã ba tổ dân phố Đoài - đến hết địa phận phường Châu Giang (giáp xã Mộc Bắc)
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
120 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Phường Châu Giang |
Đoạn đường từ ngã ba Đài truyền thanh - đến Cổng nghĩa trang liệt sỹ (Trục đường xã cũ)
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
121 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Phường Châu Giang |
Đoạn đường từ ngã ba tổ dân phố Duyên Giang - đến Chùa tổ dân phố Duyên Giang (Trục đường xã cũ)
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
122 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Phường Châu Giang |
Trục đường chính nội bộ khu đất đấu giá phía Đông đường ĐH01 (giáp phường Hòa Mạc)
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
123 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Phường Châu Giang |
Trục đường chính nội bộ khu đất hỗ trợ 7% tổ dân phố Phúc Thành kết nối với đường ĐH01
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
124 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Phường Châu Giang |
Đoạn đường Từ giáp đường QL38 tránh Hòa Mạc tổ dân phố Phúc Thành (giáp Cty TNHH Kim Thành) - đến đường ĐH14 thuộc tổ dân phố Vân Kênh (Trục đường xã cũ)
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
125 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Phường Châu Giang |
Các trục đường còn lại (Trục đường xã, thôn còn lại cũ)
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
126 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 38 - Khu vực 1 - Phường Yên Bắc |
Từ giáp phường Đồng Văn (Cầu vượt vực vòng) - đến đường ĐH 05
|
7.500.000
|
5.250.000
|
3.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
127 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực còn lại đường QL 38 - Khu vực 1 - Phường Yên Bắc |
Khu vực còn lại đường QL 38
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
128 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 38 mới - Khu vực 1 - Phường Yên Bắc |
Đoạn tránh Hoà Mạc từ Vực Vòng - đến cầu Nông Giang
|
3.500.000
|
2.450.000
|
1.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
129 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH 05 - Phường Yên Bắc |
Từ giáp Quốc lộ 38 - đến kênh I481 thửa 53 PL 4
|
4.500.000
|
3.150.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
130 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH 05 - Phường Yên Bắc |
Từ giáp Kênh I481 (thửa 53 PL 4) - đến hết địa phận phường Yên Bắc (giáp phường Hòa Mạc)
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
131 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH 09 - Khu vực 2 - Phường Yên Bắc |
Từ giáp Quốc lộ 38 - đến hết địa phận phường Yên Bắc (giáp phường Tiên Nội)
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
132 |
Huyện Duy Tiên |
Trục đường thuộc tổ dân phố Đôn lương - Khu vực 2 - Phường Yên Bắc |
Từ giáp đường ĐH05 - đến hết địa phận phường Yên Bắc (giáp phường Tiên Nội) (Trục đường thôn cũ)
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
133 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trục (Đê Hoành Uyển) - Khu vực 2 - Phường Yên Bắc |
Từ hộ ông Chuyền tổ dân phố Chợ lương (PL 03, thửa 38) - đến hộ bà Liền tổ dân phố Bùi (PL 01, thửa 01)
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
134 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Phường Yên Bắc |
Các trục đường thuộc các tổ dân phố Vũ Xá; Lương Xá; Chợ Lương (trục đường xã cũ)
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
135 |
Huyện Duy Tiên |
Đường dọc Kênh I48 - Khu vực 2 - Phường Yên Bắc |
nối từ QL 38 - đến giáp phường Tiên Nội
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
136 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trục chính trong khu đất TĐC, dịch vụ (tổ dân phố Bùi) - Khu vực 2 - Phường Yên Bắc |
Từ lô số 1 - đến lô số 24
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
137 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trục chính trong khu đất TĐC, dịch vụ (tổ dân phố Bùi) - Khu vực 2 - Phường Yên Bắc |
Từ lô số 24 - đến hết tuyến
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
138 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Phường Yên Bắc |
Các trục đường còn lại (trục đường xã còn lại cũ)
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
139 |
Huyện Duy Tiên |
Đường gom Cầu Yên Lệnh - Khu vực 1 - Xã Mộc Nam |
Từ chân đê Sông Hồng - đến giáp xã Chuyên Ngoại và Từ hộ ông Quảng đến hết hộ bà Hà
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
140 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH 13 - Khu vực 1 - Xã Mộc Nam |
Từ Cống Mộc Nam - đến Cầu thôn Yên Ninh
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
141 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Xã Mộc Nam |
Đường trục xã Từ Cầu thôn Yên Lạc - đến đường xóm Nam, thôn Lảnh Trì
|
750.000
|
525.000
|
375.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
142 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Xã Mộc Nam |
Các trục đường thôn, xóm còn lại
|
500.000
|
350.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
143 |
Huyện Duy Tiên |
Phường Đồng Văn |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
144 |
Huyện Duy Tiên |
Phường Đồng Văn |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét đến dưới 17 mét
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
145 |
Huyện Duy Tiên |
Phường Đồng Văn |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét đến dưới 13 mét
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
146 |
Huyện Duy Tiên |
Phường Đồng Văn |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 09 mét
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
147 |
Huyện Duy Tiên |
Phường Hoà Mạc |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
148 |
Huyện Duy Tiên |
Phường Hoà Mạc |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét đến dưới 17 mét
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
149 |
Huyện Duy Tiên |
Phường Hoà Mạc |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét đến dưới 13 mét
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
150 |
Huyện Duy Tiên |
Phường Hoà Mạc |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 09 mét
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
151 |
Huyện Duy Tiên |
Các phường Tiên Nội, Bạch Thượng, Duy Minh, Hoàng Đông, Duy Hải, Châu Giang, Yên Bắc |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
152 |
Huyện Duy Tiên |
Các phường Tiên Nội, Bạch Thượng, Duy Minh, Hoàng Đông, Duy Hải, Châu Giang, Yên Bắc |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét đến dưới 17 mét
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
153 |
Huyện Duy Tiên |
Các phường Tiên Nội, Bạch Thượng, Duy Minh, Hoàng Đông, Duy Hải, Châu Giang, Yên Bắc |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét đến dưới 13 mét
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
154 |
Huyện Duy Tiên |
Các phường Tiên Nội, Bạch Thượng, Duy Minh, Hoàng Đông, Duy Hải, Châu Giang, Yên Bắc |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 09 mét
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
155 |
Huyện Duy Tiên |
Các xã Mộc Nam, Chuyên Ngoại, Trác Văn, Tiên Ngoại, Yên Nam, Tiên Sơn |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
156 |
Huyện Duy Tiên |
Các xã Mộc Nam, Chuyên Ngoại, Trác Văn, Tiên Ngoại, Yên Nam, Tiên Sơn |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét đến dưới 17 mét
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
157 |
Huyện Duy Tiên |
Các xã Mộc Nam, Chuyên Ngoại, Trác Văn, Tiên Ngoại, Yên Nam, Tiên Sơn |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét đến dưới 13 mét
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
158 |
Huyện Duy Tiên |
Các xã Mộc Nam, Chuyên Ngoại, Trác Văn, Tiên Ngoại, Yên Nam, Tiên Sơn |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 09 mét
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
159 |
Huyện Duy Tiên |
Phố Nguyễn Hữu Tiến (Quốc lộ 38) - Khu vực 1 - Phường Đồng Văn |
Đoạn từ đầu cầu Vượt - đến hết phường Đồng Văn
|
7.600.000
|
5.320.000
|
3.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
160 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐT 498C (phố Phạm Văn Đồng) - Khu vực 1 - Phường Đồng Văn |
Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp phường Duy Minh
|
5.200.000
|
3.640.000
|
2.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
161 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 1A (phố Phạm Văn Đồng) - Khu vực 1 - Phường Đồng Văn |
|
4.400.000
|
3.080.000
|
2.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
162 |
Huyện Duy Tiên |
Đường 68 m trong Khu nhà ở Công nhân KCN - Khu vực 1 - Phường Đồng Văn |
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
163 |
Huyện Duy Tiên |
Quốc lộ 38 mới - Khu vực 2 - Phường Đồng Văn |
Đoạn đường gom từ Quốc lộ 1A - đến giáp phường Duy Minh
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
164 |
Huyện Duy Tiên |
Quốc lộ 38 - Khu vực 2 - Phường Đồng Văn |
Đoạn đường gom từ Quốc lộ 1A - đến hết cầu vượt (về phía Đông)
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
165 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Phường Đồng Văn |
Đường vào Khu đô thị mới Đồng Văn (giáp cầu vượt) - đến hết trục đường (trục cảnh quan)
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
166 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Phường Đồng Văn |
Đường từ khu quy hoạch Đài tưởng niệm (Khu đô thị mới Đồng Văn) - đến đường hết 36m vào sân vận động Đồng Văn
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
167 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Phường Đồng Văn |
Đường 22m (hướng Bắc-Nam) nối từ thửa đất số 94, PL30 (đối diện UBND phường) - đến thửa đất số 211, PL31 (hết khu đô thị mới Detech)
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
168 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Phường Đồng Văn |
Đường từ QL38 vào Khu đô thị mới Đồng Văn từ giáp thửa đất số 269, PL12 - đến thửa đất số 57, PL30 (giáp chợ Đồng Văn)
|
2.800.000
|
1.960.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
169 |
Huyện Duy Tiên |
Đường vào khu công nghiệp Đồng Văn - Khu vực 2 - Phường Đồng Văn |
|
2.880.000
|
2.016.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
170 |
Huyện Duy Tiên |
Đường 22m phía Đông Khu đất sân vận động Đồng Văn (giáp với khu vực Tái định cư tổ dân phố Vực Vòng) - Khu vực 2 - Phường Đồng Văn |
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
171 |
Huyện Duy Tiên |
Đường 22m vào sân vận động Đồng Văn - Khu vực 2 - Phường Đồng Văn |
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
172 |
Huyện Duy Tiên |
Đường phía Nam khu đất sân vận động Đồng Văn và đường 18m phía Bắc SVĐ Đồng Văn - Khu vực 2 - Phường Đồng Văn |
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
173 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH11 - Khu vực 3 - Phường Đồng Văn |
Từ giáp QL38 - đến hết địa phận phường (giáp phường Duy Minh)
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
174 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Phường Đồng Văn |
Trục đường Kết nối QL38 với QL21B - đến giáp phường Tiên Nội
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
175 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH10 - Khu vực 3 - Phường Đồng Văn |
Từ giáp Quốc lộ 38 - đến hết địa phận phường (giáp phường Bạch Thượng)
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
176 |
Huyện Duy Tiên |
Đường vào xí nghiệp đông lạnh (cũ) - Khu vực 3 - Phường Đồng Văn |
|
2.240.000
|
1.568.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
177 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Phường Đồng Văn |
Các đường còn lại trong khu Đô thị mới
|
2.240.000
|
1.568.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
178 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Phường Đồng Văn |
Các đường còn lại trong khu Đô thị HDT
|
2.240.000
|
1.568.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
179 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Phường Đồng Văn |
Các đường còn lại trong khu đất Sân vận động Đồng Văn
|
2.240.000
|
1.568.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
180 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 4 - Phường Đồng Văn |
Đường trục chính trong các khu đất tái định cư, hỗ trợ 7% phục vụ GPMB khu Công nghiệp Đồng Văn 3
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
181 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 4 - Phường Đồng Văn |
Đường trục chính tổ dân phố Đồng Văn và Ninh Lão, Phạm Văn Đồng
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
182 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 4 - Phường Đồng Văn |
Các trục đường còn lại trong tổ dân phố Đồng Văn, Ninh Lão, Phạm Văn Đồng và trong khu tập thể trại giống lúa
|
1.040.000
|
728.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
183 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trục tổ dân phố Sa Lao (Địa phận xã Tiên nội cũ) - Khu vực 4 - Phường Đồng Văn |
Từ ông Thản thửa 127, PL01 - đến chùa Sa Lao và ông Phú, thửa 01, PL 01 (BĐĐC xã Tiên Nội cũ)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
184 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trục chính trong khu đất tái định cư (dự án KCN Đồng Văn I mở rộng) - Khu vực 4 - Phường Đồng Văn |
Đoạn từ lô số 01 - đến lô số 11
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
185 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trục chính trong khu đất tái định cư (dự án KCN Đồng Văn I mở rộng) - Khu vực 4 - Phường Đồng Văn |
Đoạn từ lô số 11 - đến lô số 61
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
186 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trục khu đấu giá giáp khu Tái định cư Vực Vòng - Khu vực 4 - Phường Đồng Văn |
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
187 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 38 - Khu vực 1 - Phường Hòa Mạc |
Đoạn từ ngân hàng NN&PTNT - đến hết thửa đất Thửa đất số 31, tờ PL8 (hộ ông Thảo), Thửa đất số 95, tờ PL7 (hộ ông Thành)
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
188 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 38 - Khu vực 1 - Phường Hòa Mạc |
từ thửa 63, tờ số 3 (ông Khánh); khu đường gom (tổ dân phố số 4) - đến giáp xã Trác Văn
|
6.400.000
|
4.480.000
|
3.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
189 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 38 - Khu vực 1 - Phường Hòa Mạc |
Đoạn từ giáp phường Yên Bắc - đến giáp Ngân hàng NN & PTNT
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
190 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 38 (địa phận xã Châu Giang cũ) - Khu vực 1 - Phường Hòa Mạc |
Từ hộ Bà Ngân (đầu cầu Giát, PL27 -thửa 52) - đến hộ ông Kế (giáp xã Chuyên Ngoại), PL27 - thửa 70 (BĐĐC xã Châu Giang cũ)
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
191 |
Huyện Duy Tiên |
Đoạn tránh Hòa Mạc - Khu vực 1 - Phường Hòa Mạc |
từ Vực Vòng (các đoạn giáp phường Yên Bắc và phường Châu Giang)
|
2.800.000
|
1.960.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
192 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH01 đi phường Châu Giang - Khu vực 2 - Phường Hòa Mạc |
Đoạn từ giáp QL38 - đến hộ ông Cân (PL06, thửa 66)
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
193 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trục chính Khu đô thị Hòa Mạc (đường 24m) - Khu vực 3 - Phường Hòa Mạc |
Từ giáp QL38 (lô T1) - đến đường 24m giáp chùa Lôi Hà (hết lô F53 và P36)
|
2.800.000
|
1.960.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
194 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trục trong Khu đô thị Hòa Mạc (đường 16m) - Khu vực 3 - Phường Hòa Mạc |
Từ giáp QL38 (Ngân hàng chính sách) - đến hết trục dọc (hết lô T22 và E11)
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
195 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Phường Hòa Mạc |
Các đường còn lại trong khu Đô thị Hòa Mạc
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
196 |
Huyện Duy Tiên |
Đường QL 37B - Khu vực 3 - Phường Hòa Mạc |
Từ UBND thị xã - đến giáp xã Yên Nam
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
197 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH03 đi trác Văn - Khu vực 3 - Phường Hòa Mạc |
Từ hộ ông Sử (PL9, thửa 40) - đến hộ ông Dũng (PL14, thửa 97)
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
198 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH01 - Khu vực 3 - Phường Hòa Mạc |
từ Cống I4-15 - đến giáp phường Châu Giang
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
199 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Phường Hòa Mạc |
Đường từ Chợ Hòa Mạc - đến hết Trung tâm y tế thị xã
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
200 |
Huyện Duy Tiên |
Trục đường bờ sông Châu Giang - Khu vực 3 - Phường Hòa Mạc |
Từ giáp đường ĐH 01 - đến Cầu Nông Giang (giáp phường Châu Giang)
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |