| 901 |
Huyện Vị Xuyên |
Đường loại III - Xã Kim Linh |
Các vị trí, khu vực khác còn lại |
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 902 |
Huyện Vị Xuyên |
Trục đường chính - Đường loại II - Xã Linh Hồ |
Từ giáp địa phận xã Ngọc Linh - Đến ngã ba TTLĐXH tỉnh |
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 903 |
Huyện Vị Xuyên |
Đường loại III - Xã Linh Hồ |
Các vị trí, khu vực khác còn lại |
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 904 |
Huyện Vị Xuyên |
Đường loại I - Xã Ngọc Linh |
Từ UBND xã - Đến cầu Km 21 |
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 905 |
Huyện Vị Xuyên |
Đường loại II - Xã Ngọc Linh |
Từ ngã ba đường vào hợp tác xã Lâm Thanh - Đến giáp đất thôn Làng Trần xã Đạo Đức. |
138.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 906 |
Huyện Vị Xuyên |
Đường loại II - Xã Ngọc Linh |
Vị trí còn lại các tuyến đường nhựa |
138.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 907 |
Huyện Vị Xuyên |
Đường loại III - Xã Ngọc Linh |
Các vị trí, khu vực còn lại |
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 908 |
Huyện Vị Xuyên |
Khu trung tâm xã tính - Đường loại II - Xã Bạch Ngọc |
Từ nhà ông Lèng Văn Tính (thôn Phai) - Đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Toàn (thôn Phai) |
138.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 909 |
Huyện Vị Xuyên |
Đường loại III - Xã Bạch Ngọc |
Các vị trí, khu vực còn lại |
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 910 |
Huyện Vị Xuyên |
Đường loại II - Xã Ngọc Minh |
Từ cổng UBND xã - Đến ngã ba thôn Riềng và từ cổng UBND xã đến hết đất Trạm xá xã |
138.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 911 |
Huyện Vị Xuyên |
Đường loại II - Xã Ngọc Minh |
Từ cổng UBND xã - Đến gốc cây Sổ (hết đất ông Liệu) thôn Toòng đường đi Bạch Ngọc |
138.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 912 |
Huyện Vị Xuyên |
Đường loại III - Xã Ngọc Minh |
Các khu vực còn lại |
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 913 |
Huyện Vị Xuyên |
Đường loại I - Xã Trung Thành |
Từ đầu cầu cứng UBND xã - Đến hết địa phận thôn Minh Thành |
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 914 |
Huyện Vị Xuyên |
Đường loại III - Xã Trung Thành |
Các vị trí, khu vực khác còn lại của xã Trung Thành |
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 915 |
Huyện Vị Xuyên |
Đường loại II - Xã Quảng Ngần |
Tuyến từ Bệnh viện điều dưỡng khu B bệnh viện phục hồi chức năng - Đến cổng trời giáp đất xã Thượng Sơn |
138.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 916 |
Huyện Vị Xuyên |
Đường loại III - Xã Quảng Ngần |
Các khu vực, vị trí còn lại của xã |
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 917 |
Huyện Vị Xuyên |
Trục đường chính - Đường loại I - Xã Thượng Sơn |
Từ đường rẽ vào xưởng chè Thành Sơn - Đến cổng UBND xã |
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 918 |
Huyện Vị Xuyên |
Đường loại II - Xã Thượng Sơn |
Trục đường giáp xã Quảng Ngần - Đến đường rẽ vào xưởng chè Thành Sơn |
138.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 919 |
Huyện Vị Xuyên |
Đường loại III - Xã Thượng Sơn |
Các khu vực, vị trí còn lại của xã |
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 920 |
Huyện Vị Xuyên |
Đường loại I - Xã Cao Bồ |
Từ cổng UBND xã đi các trục đường chính 500m |
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 921 |
Huyện Vị Xuyên |
Đường loại III - Xã Cao Bồ |
Các khu vực, vị trí còn lại của xã |
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 922 |
Huyện Vị Xuyên |
Đường loại II - Xã Thanh Đức |
Từ cổng UBND xã đi các trục đường chính 500m |
138.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 923 |
Huyện Vị Xuyên |
Đường loại II - Xã Lao Chải |
Từ cổng UBND xã đi các trục đường chính 500m |
138.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 924 |
Huyện Vị Xuyên |
Đường loại II - Xã Xín Chải |
Từ cổng UBND xã đi các trục đường chính 500m |
138.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 925 |
Huyện Vị Xuyên |
Các tổ dân phố, thôn - Thị trấn Vị Xuyên |
|
71.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 926 |
Huyện Vị Xuyên |
Các tổ dân phố, thôn - Thị trấn Việt Lâm |
|
71.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 927 |
Huyện Vị Xuyên |
Các thôn trong xã - Xã Đạo Đức |
|
71.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 928 |
Huyện Vị Xuyên |
Các tổ dân phố, thôn - Thị trấn Vị Xuyên |
đất chuyên trồng lúa nước (từ 2 vụ lúa/năm trở lên) |
85.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 929 |
Huyện Vị Xuyên |
Các tổ dân phố, thôn - Thị trấn Việt Lâm |
đất chuyên trồng lúa nước (từ 2 vụ lúa/năm trở lên) |
85.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 930 |
Huyện Vị Xuyên |
Các thôn trong xã - Xã Đạo Đức |
đất chuyên trồng lúa nước (từ 2 vụ lúa/năm trở lên) |
85.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 931 |
Huyện Vị Xuyên |
Các tổ dân phố, thôn - Thị trấn Vị Xuyên |
|
67.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 932 |
Huyện Vị Xuyên |
Các tổ dân phố, thôn - Thị trấn Việt Lâm |
|
67.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 933 |
Huyện Vị Xuyên |
Các thôn trong xã - Xã Đạo Đức |
|
67.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 934 |
Huyện Vị Xuyên |
Các tổ dân phố, thôn - Thị trấn Vị Xuyên |
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 935 |
Huyện Vị Xuyên |
Các tổ dân phố, thôn - Thị trấn Việt Lâm |
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 936 |
Huyện Vị Xuyên |
Các thôn trong xã - Xã Đạo Đức |
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 937 |
Huyện Vị Xuyên |
Các tổ dân phố, thôn - Thị trấn Vị Xuyên |
|
31.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 938 |
Huyện Vị Xuyên |
Các tổ dân phố, thôn - Thị trấn Việt Lâm |
|
31.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 939 |
Huyện Vị Xuyên |
Các thôn trong xã - Xã Đạo Đức |
|
31.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 940 |
Huyện Vị Xuyên |
Các tổ dân phố, thôn - Thị trấn Vị Xuyên |
đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng vào mục đích nuôi trồng thủy sản |
31.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 941 |
Huyện Vị Xuyên |
Các tổ dân phố, thôn - Thị trấn Việt Lâm |
đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng vào mục đích nuôi trồng thủy sản |
31.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 942 |
Huyện Vị Xuyên |
Các thôn trong xã - Xã Đạo Đức |
đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng vào mục đích nuôi trồng thủy sản |
31.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 943 |
Huyện Vị Xuyên |
Các tổ dân phố, thôn - Thị trấn Vị Xuyên |
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 944 |
Huyện Vị Xuyên |
Các tổ dân phố, thôn - Thị trấn Việt Lâm |
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 945 |
Huyện Vị Xuyên |
Các thôn trong xã - Xã Đạo Đức |
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 946 |
Huyện Vị Xuyên |
Các tổ dân phố, thôn - Thị trấn Vị Xuyên |
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 947 |
Huyện Vị Xuyên |
Các tổ dân phố, thôn - Thị trấn Việt Lâm |
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 948 |
Huyện Vị Xuyên |
Các thôn trong xã - Xã Đạo Đức |
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 949 |
Huyện Vị Xuyên |
Các tổ dân phố, thôn - Thị trấn Vị Xuyên |
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 950 |
Huyện Vị Xuyên |
Các tổ dân phố, thôn - Thị trấn Việt Lâm |
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 951 |
Huyện Vị Xuyên |
Các thôn trong xã - Xã Đạo Đức |
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 952 |
Huyện Vị Xuyên |
Các tổ dân phố, thôn - Thị trấn Vị Xuyên |
|
67.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 953 |
Huyện Vị Xuyên |
Các tổ dân phố, thôn - Thị trấn Việt Lâm |
|
67.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 954 |
Huyện Vị Xuyên |
Các thôn trong xã - Xã Đạo Đức |
|
67.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 955 |
Huyện Quang Bình |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường loại I - Thị trấn Yên Bình |
tính từ tim đường vào sâu 46 m) |
1.490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 956 |
Huyện Quang Bình |
Đường Trần Phú - Đường loại II - Thị trấn Yên Bình |
tính từ tim đường vào sâu 35 m) |
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 957 |
Huyện Quang Bình |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường loại I - Thị trấn Yên Bình |
tính từ tim đường vào sâu 46 m) |
1.490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 958 |
Huyện Quang Bình |
Đường Trần Phú - Đường loại II - Thị trấn Yên Bình |
tính từ tim đường vào sâu 35 m) |
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 959 |
Huyện Quang Bình |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường loại I - Thị trấn Yên Bình |
tính từ tim đường vào sâu 46 m) |
894.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 960 |
Huyện Quang Bình |
Đường Trần Phú - Đường loại II - Thị trấn Yên Bình |
tính từ tim đường vào sâu 35 m) |
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 961 |
Huyện Quang Bình |
Từ ngã ba cổng làng văn hóa thôn Kiêu đi xóm Pài (dài 100m) - Đường loại 3 - Xã Xuân Giang |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 962 |
Huyện Quang Bình |
Các thửa đất bám đường từ ngã ba cổng làng văn hóa thôn Kiêu đi nhà văn hóa thôn (dài 100m) - Đường loại 3 - Xã Xuân Giang |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 963 |
Huyện Quang Bình |
Từ ngã ba cổng làng văn hóa thôn Tịnh đi thôn Kiêu (dài 200m) - Đường loại 3 - Xã Xuân Giang |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 964 |
Huyện Quang Bình |
Các thửa đất bám đường - Đường loại IV - Xã Vĩ Thượng |
Các thửa đất bám đường từ Km 27 + 300 - đến Km 28 + 400 |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 965 |
Huyện Quang Bình |
Các khu vực còn lại - Đường loại 3 - Xã Xuân Minh |
|
85.000
|
-
|
-
|
85.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 966 |
Huyện Quang Bình |
Từ ngã ba cổng làng văn hóa thôn Kiêu đi xóm Pài (dài 100m) - Đường loại 3 - Xã Xuân Giang |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 967 |
Huyện Quang Bình |
Các thửa đất bám đường từ ngã ba cổng làng văn hóa thôn Kiêu đi nhà văn hóa thôn (dài 100m) - Đường loại 3 - Xã Xuân Giang |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 968 |
Huyện Quang Bình |
Từ ngã ba cổng làng văn hóa thôn Tịnh đi thôn Kiêu (dài 200m) - Đường loại 3 - Xã Xuân Giang |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 969 |
Huyện Quang Bình |
Các thửa đất bám đường - Đường loại IV - Xã Vĩ Thượng |
Các thửa đất bám đường từ Km 27 + 300 - đến Km 28 + 400 |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 970 |
Huyện Quang Bình |
Các khu vực còn lại - Đường loại 3 - Xã Xuân Minh |
|
85.000
|
-
|
-
|
85.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 971 |
Huyện Quang Bình |
Từ ngã ba cổng làng văn hóa thôn Kiêu đi xóm Pài (dài 100m) - Đường loại 3 - Xã Xuân Giang |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 972 |
Huyện Quang Bình |
Các thửa đất bám đường từ ngã ba cổng làng văn hóa thôn Kiêu đi nhà văn hóa thôn (dài 100m) - Đường loại 3 - Xã Xuân Giang |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 973 |
Huyện Quang Bình |
Từ ngã ba cổng làng văn hóa thôn Tịnh đi thôn Kiêu (dài 200m) - Đường loại 3 - Xã Xuân Giang |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 974 |
Huyện Quang Bình |
Các thửa đất bám đường - Đường loại IV - Xã Vĩ Thượng |
Các thửa đất bám đường từ Km 27 + 300 - đến Km 28 + 400 |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 975 |
Huyện Quang Bình |
Các khu vực còn lại - Đường loại 3 - Xã Xuân Minh |
|
51.000
|
-
|
-
|
51.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 976 |
Huyện Quang Bình |
Các tổ dân phố và các thôn trên địa bàn thị trấn - Thị trấn Yên Bình |
|
67.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 977 |
Huyện Quang Bình |
Các tổ dân phố và các thôn trên địa bàn thị trấn - Thị trấn Yên Bình |
đất chuyên trồng lúa nước (từ 2 vụ lúa/năm trở lên) |
80.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 978 |
Huyện Quang Bình |
Các tổ dân phố và các thôn trên địa bàn thị trấn - Thị trấn Yên Bình |
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 979 |
Huyện Quang Bình |
Các tổ dân phố và các thôn trên địa bàn thị trấn - Thị trấn Yên Bình |
|
62.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 980 |
Huyện Quang Bình |
Các tổ dân phố và các thôn trên địa bàn thị trấn - Thị trấn Yên Bình |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 981 |
Huyện Quang Bình |
Các tổ dân phố và các thôn trên địa bàn thị trấn - Thị trấn Yên Bình |
đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng vào mục đích nuôi trồng thủy sản |
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 982 |
Huyện Quang Bình |
Các tổ dân phố và các thôn trên địa bàn thị trấn - Thị trấn Yên Bình |
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 983 |
Huyện Quang Bình |
Các tổ dân phố và các thôn trên địa bàn thị trấn - Thị trấn Yên Bình |
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 984 |
Huyện Quang Bình |
Các tổ dân phố và các thôn trên địa bàn thị trấn - Thị trấn Yên Bình |
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đấtrừng đặc dụng |
| 985 |
Huyện Quang Bình |
Các tổ dân phố và các thôn trên địa bàn thị trấn - Thị trấn Yên Bình |
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 986 |
Huyện Quản Bạ |
Đường Trần Phú (QL4C) - Đường loại I - Thị trấn Tam Sơn |
Từ cơ quan Bảo hiểm xã hội huyện - đến hết nhà bà Ngọc Yến |
2.444.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 987 |
Huyện Quản Bạ |
Phố Hai Bà Trưng - Đường loại II - Thị trấn Tam Sơn |
Từ ngã tư Kho bạc cũ - đến cổng Huyện ủy (cũ) |
1.838.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 988 |
Huyện Quản Bạ |
Đường Trần Phú (QL4C) - Đường loại II - Thị trấn Tam Sơn |
Từ nhà ông Nuôi Hoà - đến ngã 3 trường Nội trú |
1.838.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 989 |
Huyện Quản Bạ |
Đường Trần Phú (QL4C) - Đường loại III - Thị trấn Tam Sơn |
Từ Ngã 3 trường Nội Trú - đến giáp Núi Đôi |
1.378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 990 |
Huyện Quản Bạ |
Đường Bà Triệu - Đường loại III - Thị trấn Tam Sơn |
Từ nhà Hiền Vinh - đến giáp ngã tư trụ sở thị trấn Tam Sơn |
1.378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 991 |
Huyện Quản Bạ |
Đường Nguyễn Trãi - Đường loại III - Thị trấn Tam Sơn |
Từ nhà Bà Thao - đến Ngã ba trường nội trú |
1.378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 992 |
Huyện Quản Bạ |
Đường vào trường Tiểu học thị trấn Tam Sơn (cấp I) - Đường loại IV - Thị trấn Tam Sơn |
|
965.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 993 |
Huyện Quản Bạ |
Đường vào trường Trung học phổ thông (Cấp III) - Đường loại IV - Thị trấn Tam Sơn |
|
965.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 994 |
Huyện Quản Bạ |
Đường vào trường Trung học cơ sở (Cấp II) - Đường loại IV - Thị trấn Tam Sơn |
|
965.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 995 |
Huyện Quản Bạ |
Đường vào trường Trung tâm Giáo dục thường xuyên - Đường loại IV - Thị trấn Tam Sơn |
|
965.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 996 |
Huyện Quản Bạ |
Đường Nguyễn Trãi - Đường loại IV - Thị trấn Tam Sơn |
Từ nhà ông Mìn - đến giáp nhà bà Thao |
965.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 997 |
Huyện Quản Bạ |
Đường Trần Phú (QL4C) - Đường loại I - Thị trấn Tam Sơn |
Từ cơ quan Bảo hiểm xã hội huyện - đến hết nhà bà Ngọc Yến |
2.444.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 998 |
Huyện Quản Bạ |
Phố Hai Bà Trưng - Đường loại II - Thị trấn Tam Sơn |
Từ ngã tư Kho bạc cũ - đến cổng Huyện ủy (cũ) |
1.838.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 999 |
Huyện Quản Bạ |
Đường Trần Phú (QL4C) - Đường loại II - Thị trấn Tam Sơn |
Từ nhà ông Nuôi Hoà - đến ngã 3 trường Nội trú |
1.838.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1000 |
Huyện Quản Bạ |
Đường Trần Phú (QL4C) - Đường loại III - Thị trấn Tam Sơn |
Từ Ngã 3 trường Nội Trú - đến giáp Núi Đôi |
1.378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |