501 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại III - Xã Nàn Sỉn |
Từ giáp ngã ba Xín Mần - Đến Trụ sở thôn Ma Dỷ Vảng,
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
502 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại III - Xã Nàn Sỉn |
Từ ngã 3 Ma Dỷ Vẳng đi thôn Péo Suôi Ngài - Đến giáp đất Bản Máy
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
503 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại III - Xã Nàn Sỉn |
Từ giáp ngã ba đi thôn Đông Lợi đi thôn Xà Chải trụ sở thôn
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
504 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại I - Xã Thèn Phàng |
Từ đầu cầu cứng Cốc Pài - Đến hết Km 5
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
505 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại III - Xã Thèn Phàng |
Từ đầu cầu cứng Cốc Pài - Đến giáp đất xã Chí Cà
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
506 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại I - Xã Thèn Phàng |
Trục đường Trung tâm xã đã quy hoạch
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
507 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại I - Xã Thèn Phàng |
Từ đầu Km 14 - Đến đầu Km 15 (trung tâm Km 26)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
508 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại I - Xã Thèn Phàng |
Từ Km 15 - Đến giáp đất xã Bản Díu (Thác bay)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
509 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại II - Xã Thèn Phàng |
Từ ngã ba Khâu Táo (hộ bà Chính) - Đến ngã ba hộ ông Khánh giáo viên đi thôn Pố Cố
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
510 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại I - Xã Thèn Phàng |
Từ ngã ba thôn Pố Cố hộ ông Khánh giáo viên ven theo tuyến đường xã Xín Mần - Đến hộ ông Bính
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
511 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại III - Xã Thèn Phàng |
Từ ngã 3 vào thôn Lùng Cháng - Đến trụ sở thôn Lùng Cháng
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
512 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại I - Xã Thèn Phàng |
Từ ngã ba vào UBND xã - Đến giáp đất trụ sở UBND xã
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
513 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại III - Xã Thèn Phàng |
Từ ngã 3 thôn Cốc Soọc (theo đường đoàn kết) - Đến trụ sở UBND xã
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
514 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại III - Xã Thèn Phàng |
Từ ngã 3 tại cổng trường chính của Trường Tiểu học và trường THCS Thèn Phàng - Đến trường THCS xã Thèn Phàng
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
515 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại III - Xã Thèn Phàng |
Từ hộ ông Bính - Đến khu nhà ông Khuyến (Cổng điểm trường Mầm non và Tiểu học thôn Khâu Tinh)
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
516 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại II - Xã Thèn Phàng |
Từ hộ ông Khuyến đi xã Xín Mần - Đến hết đất Thèn Phàng.
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
517 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường bê tông rộng 3 m (Khu quy tụ dân cư) - Đường loại II - Xã Thèn Phàng |
Từ hộ ông Khuyến - Đến hết đường bê tông hộ ông Kim
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
518 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại II - Xã Bản Díu |
Trục đường Trung tâm xã
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
519 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại III - Xã Bản Díu |
Các tuyến đường liên thôn trong xã
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
520 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại I - Xã Tả Nhìu |
Từ cổng trường cấp II đi thôn Nậm Pé - Đến giáp đất xã Chế Là
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
521 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại I - Xã Tả Nhìu |
Trục đường giáp đất giáp đất xã Cốc Rễ - Đến cầu giáp UBND xã
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
522 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại I - Xã Tả Nhìu |
Từ ngã ba đường đại đoàn kết - Đến giáp ngã ba UBND xã
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
523 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại I - Xã Tả Nhìu |
Từ cầu Na Lan thôn Na Lan - Đến cầu treo Cốc Sọoc
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
524 |
Huyện Xín Mần |
Đường bê tông - Đường loại I - Xã Tả Nhìu |
Từ đầu cầu treo Cốc Sọoc - Đến ngã 3 đường bê tông Tả Nhìu - Cốc Rế
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
525 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại III - Xã Tả Nhìu |
Các tuyến đường liên thôn trong xã còn lại
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
526 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại I - Xã Tả Nhìu |
Từ cổng trường cấp II - Đến Ngã 3 đi Cốc Pài
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
527 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại I - Xã Tả Nhìu |
Trục giáp ngã ba đi Cốc Pài - Đến cầu giáp UBND xã (về phía Cốc Rế)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
528 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại I - Xã Cốc Rế |
Từ cổng trường cấp II - Đến ngã 3 nhà ông Sò
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
529 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại I - Xã Cốc Rế |
Trục đường ngã 3 nhà ông Sò - Đến khe nước Nắm Chiến (về phía Thu Tà)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
530 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại I - Xã Cốc Rế |
Từ ngã 3 nhà ông Sò - Đến ngã ba nhà ông thiêm
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
531 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường (Năm Ngà đi thôn Đông Thang) - Đường loại III - Xã Cốc Rế |
Từ đường rẽ đi thôn Đông Thang - Đến hết đất xã Cốc Rế; giáp đất xã Chế Là
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
532 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại I - Xã Cốc Rế |
Trục đường giáp trạm y tế - Đến ngã 3 nhà ông Thiêm (đường vành đai trung tâm xã)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
533 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại III - Xã Cốc Rế |
Các trục đường liên thôn, liên xã còn lại trên địa bàn xã
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
534 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại II - Xã Thu Tà |
Trục đường Trung tâm xã cổng Trường cấp II - Đến cổng UBND xã
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
535 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại III - Xã Thu Tà |
Các trục đường liên thôn liên xã
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
536 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại I - Xã Ngán Chiên |
Từ nhà Vàng Thương văn hóa - Đến cổng nhà lên năm đường đi thôn Hồ Sán
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
537 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường (Ngán Chiên - Trung Thịnh) - Đường loại I - Xã Ngán Chiên |
Từ UBND xã - Đến hết đất xã Ngán Chiên giáp với Trung Thịnh
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
538 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại III - Xã Ngán Chiên |
Các trục đường liên thôn, liên xã còn lại
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
539 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại II - Xã Trung Thịnh |
Từ Trụ sở UBND xã - Nàng Đôn - Đến cổng Trường cấp II
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
540 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường (Trung Thịnh đi Nàng Đôn) - Đường loại III - Xã Trung Thịnh |
Từ giáp cổng Trường cấp II - Đến hết đất Trung Thịnh giáp xã Nàng Đông
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
541 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại III - Xã Trung Thịnh |
Từ giáp Trụ sở UBND xã Ngán Chiên - Đến hết đất Trung Thịnh giáp xã Ngán Chiên
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
542 |
Huyện Xín Mần |
Trục UBND xã - Km26 - Đường loại III - Xã Trung Thịnh |
Từ giáp UBND xã - Đến hết đất Trung Thịnh giáp xã Ngán Chiên
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
543 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại II - Xã Trung Thịnh |
UBND xã - Đến Na Tay( Pố Hà II) đường bê tông
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
544 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại III - Xã Trung Thịnh |
Các trục đường liên thôn, liên xã còn lại
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
545 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường trung tâm xã - Đường loại II - Xã Chế Là |
Từ cuối chợ - Đến Trạm y tế
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
546 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại III - Xã Chế Là |
Các tuyến đường liên thôn, liên xã còn lại
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
547 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại I - Xã Nấm Dẩn |
Từ Km 12 - Đến Km 14 trục đường tỉnh lộ 178
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
548 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại I - Xã Nấm Dẩn |
Đường tỉnh lộ 178 đi vào ngã ba thôn Thống Nhất
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
549 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường trung tâm xã - Đường loại I - Xã Bản Ngò |
Từ đất Trường tiểu học xã - Đến hết đất Trạm y tế
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
550 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại I - Xã Bản Ngò |
Từ giáp cầu Bản Ngò - Đến hết đất Km 3
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
551 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại II - Xã Bản Ngò |
Từ giáp Km 3 - Đến giáp đất xã Nấm Dẩn
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
552 |
Huyện Xín Mần |
Từ ngã 3 Trung tâm xã đi thôn Xuân Hoà - Đường loại II - Xã Khuôn Lùng |
Từ giáp đất ông Hàng - Đến hết đường Trung tâm xã
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
553 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại II - Xã Khuôn Lùng |
Từ giáp ngã 3 Chợ đi thôn Làng Thượng - Đến hết đất ông Viết
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
554 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại II - Xã Khuôn Lùng |
Trục đường giáp đất Nà Chì - Đến giáp với đất xã Quảng Nguyên
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
555 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại II - Xã Khuôn Lùng |
Từ nhà ông Võ thuộc thôn Nà Ràng - Đến giáp địa phận xã Tân Nam huyện Quang Bình
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
556 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại III - Xã Khuôn Lùng |
Các khu vực còn lại
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
557 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường (Nà Chì - Bản Liền) - Đường loại II - Xã Nà Chì |
Từ hết đất hộ ông Pẳn (Suối Khuẩy Cưởm) - Đến tiếp giáp đất Bản Liền
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
558 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường bê tông - Đường loại II - Xã Nà Chì |
Từ ngã 3 rẽ vào UBND xã cũ, hết đất Trường tiểu học
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
559 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại I - Xã Nà Chì |
Từ Cầu sắt suối Nậm He (đi Quang Bình) - Đến giáp đất xã Khuôn Lùng
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
560 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại II - Xã Nà Chì |
Từ Đập tràn (đi Quảng Nguyên) - Đến giáp với đất Khuôn Lùng
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
561 |
Huyện Xín Mần |
Đường đi thôn Nà Chì vào (Tát Tre) - Đường loại II - Xã Nà Chì |
Từ cầu đập tràn
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
562 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại II - Xã Nà Chì |
Đường từ cầu đập tràn (Tát Tre) đi qua khu tập thể Bệnh viện Nà Chì - Đến hết đất hộ ông Võ
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
563 |
Huyện Xín Mần |
Đường bê tông vành đai - Đường loại II - Xã Nà Chì |
Từ Trường THPT (giáp hộ ông Tuyên) - Đến trường THCS
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
564 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại I - Xã Nà Chì |
Từ cổng Trường tiểu học - Đến cầu sắt
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
565 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường Quốc lộ Xín Mần - Bắc Hà - Đường loại I - Xã Nàn Ma |
Từ Trạm thu phát lại truyền thanh truyền hình - Đến cổng Trường tiểu học Nàn Ma
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
566 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại II - Xã Nàn Ma |
Từ giáp đất thị trấn Cốc Pài - Đến Trạm thu phát lại truyền thanh truyền hình
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
567 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường giáp đất - Đường loại II - Xã Nàn Ma |
Từ cổng Trường Tiểu Học - Đến hết đất xã Nàn Ma giáp với huyện Bắc Hà
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
568 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường nối - Đường loại III - Xã Nàn Ma |
Từ đường bê tông đi thôn Nàn Ma rẽ đi - Đến điểm trường thôn Nàn Lý
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
569 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại III - Xã Nàn Ma |
Từ Trung tâm xã đi thôn La Chí Chải
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
570 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại III - Xã Nàn Ma |
Từ ngã 3 rẽ vào trung tâm thôn Cốc Pú
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
571 |
Huyện Xín Mần |
Đường bê tông nối - Đường loại III - Xã Nàn Ma |
Từ đường đi thôn Nàn Lý đi qua khu di tích - Đến đường nhựa đi Bắc Hà
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
572 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại III - Xã Nàn Ma |
Tuyến đường thôn Na Pan của thị trấn đi thôn Lùng Vai
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
573 |
Huyện Xín Mần |
Tuyến đường - Đường loại III - Xã Nàn Ma |
Từ bãi rác đi thôn Nàn Lũng
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
574 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường nhựa - Đường loại II - Xã Pà Vầy Sủ |
Từ cổng Trường cấp II - Đến Trụ sở UBND xã Pà Vầy Sủ
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
575 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại II - Xã Chí Cà |
Từ cổng Trường cấp II - Đến Trụ sở UBND xã
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
576 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại I - Xã Xín Mần |
Từ nhà ông Thanh - Đến cầu Tả Mù Cán
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
577 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại I - Xã Xín Mần |
Từ hết đất trường cấp 3 đi - Đến ngã 3 đường Xín Mần - Chí Cà
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
578 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại I - Xã Xín Mần |
Trục đường bê tông xuống đoàn kinh tế quốc phòng, đi xuống - Đến đường Quốc lộ
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
579 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường trung tâm xã - Đường loại II - Xã Nàn Sỉn |
Từ cổng Trường cấp II - Đến ngã ba đi thôn Đông Lợi
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
580 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại III - Xã Nàn Sỉn |
Từ giáp ngã ba Xín Mần - Đến Trụ sở thôn Ma Dỷ Vảng,
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
581 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại III - Xã Nàn Sỉn |
Từ ngã 3 Ma Dỷ Vẳng đi thôn Péo Suôi Ngài - Đến giáp đất Bản Máy
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
582 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại III - Xã Nàn Sỉn |
Từ giáp ngã ba đi thôn Đông Lợi đi thôn Xà Chải trụ sở thôn
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
583 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại I - Xã Thèn Phàng |
Từ đầu cầu cứng Cốc Pài - Đến hết Km 5
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
584 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại III - Xã Thèn Phàng |
Từ đầu cầu cứng Cốc Pài - Đến giáp đất xã Chí Cà
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
585 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại I - Xã Thèn Phàng |
Trục đường Trung tâm xã đã quy hoạch
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
586 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại I - Xã Thèn Phàng |
Từ đầu Km 14 - Đến đầu Km 15 (trung tâm Km 26)
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
587 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại I - Xã Thèn Phàng |
Từ Km 15 - Đến giáp đất xã Bản Díu (Thác bay)
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
588 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại II - Xã Thèn Phàng |
Từ ngã ba Khâu Táo (hộ bà Chính) - Đến ngã ba hộ ông Khánh giáo viên đi thôn Pố Cố
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
589 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại I - Xã Thèn Phàng |
Từ ngã ba thôn Pố Cố hộ ông Khánh giáo viên ven theo tuyến đường xã Xín Mần - Đến hộ ông Bính
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
590 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại III - Xã Thèn Phàng |
Từ ngã 3 vào thôn Lùng Cháng - Đến trụ sở thôn Lùng Cháng
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
591 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại I - Xã Thèn Phàng |
Từ ngã ba vào UBND xã - Đến giáp đất trụ sở UBND xã
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
592 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại III - Xã Thèn Phàng |
Từ ngã 3 thôn Cốc Soọc (theo đường đoàn kết) - Đến trụ sở UBND xã
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
593 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại III - Xã Thèn Phàng |
Từ ngã 3 tại cổng trường chính của Trường Tiểu học và trường THCS Thèn Phàng - Đến trường THCS xã Thèn Phàng
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
594 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại III - Xã Thèn Phàng |
Từ hộ ông Bính - Đến khu nhà ông Khuyến (Cổng điểm trường Mầm non và Tiểu học thôn Khâu Tinh)
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
595 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại II - Xã Thèn Phàng |
Từ hộ ông Khuyến đi xã Xín Mần - Đến hết đất Thèn Phàng.
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
596 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường bê tông rộng 3 m (Khu quy tụ dân cư) - Đường loại II - Xã Thèn Phàng |
Từ hộ ông Khuyến - Đến hết đường bê tông hộ ông Kim
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
597 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại II - Xã Bản Díu |
Trục đường Trung tâm xã
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
598 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại III - Xã Bản Díu |
Các tuyến đường liên thôn trong xã
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
599 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại I - Xã Tả Nhìu |
Từ cổng trường cấp II đi thôn Nậm Pé - Đến giáp đất xã Chế Là
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
600 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại I - Xã Tả Nhìu |
Trục đường giáp đất giáp đất xã Cốc Rễ - Đến cầu giáp UBND xã
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |