STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Xín Mần | Trục đường - Đường loại I - Xã Thèn Phàng | Từ đầu cầu cứng Cốc Pài - Đến hết Km 5 | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Xín Mần | Trục đường - Đường loại I - Xã Thèn Phàng | Từ đầu Km 14 - Đến đầu Km 15 (trung tâm Km 26) | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Xín Mần | Trục đường - Đường loại I - Xã Thèn Phàng | Từ Km 15 - Đến giáp đất xã Bản Díu (Thác bay) | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Xín Mần | Trục đường - Đường loại I - Xã Thèn Phàng | Từ ngã ba thôn Pố Cố hộ ông Khánh giáo viên ven theo tuyến đường xã Xín Mần - Đến hộ ông Bính | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Xín Mần | Trục đường - Đường loại I - Xã Thèn Phàng | Từ ngã ba vào UBND xã - Đến giáp đất trụ sở UBND xã | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Xín Mần | Trục đường - Đường loại I - Xã Thèn Phàng | Từ đầu cầu cứng Cốc Pài - Đến hết Km 5 | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
7 | Huyện Xín Mần | Trục đường - Đường loại I - Xã Thèn Phàng | Từ đầu Km 14 - Đến đầu Km 15 (trung tâm Km 26) | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
8 | Huyện Xín Mần | Trục đường - Đường loại I - Xã Thèn Phàng | Từ Km 15 - Đến giáp đất xã Bản Díu (Thác bay) | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
9 | Huyện Xín Mần | Trục đường - Đường loại I - Xã Thèn Phàng | Từ ngã ba thôn Pố Cố hộ ông Khánh giáo viên ven theo tuyến đường xã Xín Mần - Đến hộ ông Bính | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
10 | Huyện Xín Mần | Trục đường - Đường loại I - Xã Thèn Phàng | Từ ngã ba vào UBND xã - Đến giáp đất trụ sở UBND xã | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
11 | Huyện Xín Mần | Trục đường - Đường loại I - Xã Thèn Phàng | Từ đầu cầu cứng Cốc Pài - Đến hết Km 5 | 72.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
12 | Huyện Xín Mần | Trục đường - Đường loại I - Xã Thèn Phàng | Từ đầu Km 14 - Đến đầu Km 15 (trung tâm Km 26) | 72.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
13 | Huyện Xín Mần | Trục đường - Đường loại I - Xã Thèn Phàng | Từ Km 15 - Đến giáp đất xã Bản Díu (Thác bay) | 72.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
14 | Huyện Xín Mần | Trục đường - Đường loại I - Xã Thèn Phàng | Từ ngã ba thôn Pố Cố hộ ông Khánh giáo viên ven theo tuyến đường xã Xín Mần - Đến hộ ông Bính | 72.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
15 | Huyện Xín Mần | Trục đường - Đường loại I - Xã Thèn Phàng | Từ ngã ba vào UBND xã - Đến giáp đất trụ sở UBND xã | 72.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Tại Huyện Xín Mần, Hà Giang Cho Đường Loại I - Xã Thèn Phàng
Bảng giá đất của huyện Xín Mần, Hà Giang cho Đường loại I - Xã Thèn Phàng, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Giang. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trên đoạn đường từ đầu cầu cứng Cốc Pài đến hết Km 5, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản và hỗ trợ trong việc quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 120.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 1 trên đoạn đường từ đầu cầu cứng Cốc Pài đến hết Km 5, giá đất là 120.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho loại đất ở nông thôn, phản ánh giá trị đất tại khu vực này ở xã Thèn Phàng. Mức giá này cho thấy khu vực có giá trị đất ổn định, phù hợp với điều kiện phát triển của khu vực nông thôn và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn.
Bảng giá đất theo Quyết định số 28/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Giang là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã Thèn Phàng, huyện Xín Mần. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.