301 |
Huyện Yên Minh |
Trục đường chính - Đường loại III - Xã Thắng Mố |
Từ Tổ công tác Biên phòng - Đến hết Trường mầm non
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
302 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại III - Xã Phú Lũng |
Đường từ Trường THCS - Đến Trụ sở UBND xã
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
303 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại III - Xã Sủng Cháng |
Trục đường chính khu Chợ trung tâm - Đến Trụ sở UBND xã
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
304 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại III - Xã Sủng Cháng |
Từ ngã ba rẽ đi xã Thắng Mố - Đến trung tâm xã Sủng Cháng
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
305 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại III - Xã Du Tiến |
Đường Từ giáp ranh xã Du Già đi - Đến Trụ sở UBND xã
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
306 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại III - Xã Ngam La |
Đường từ Trụ sở UBND xã - Đến Trường tiểu học (UBND xã cũ)
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
307 |
Huyện Yên Minh |
Trục đường Quốc lộ 4C - Đường loại I - Xã Hữu Vinh |
Từ ngã ba Trường Nội trú - Đến xưởng gạch nhà ông Đức và dọc theo đường tỉnh lộ 176 từ nhà ông Vân đến hết bãi làm gạch nhà ông Bảy (Đường đi Mậu Duệ)
|
779.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
308 |
Huyện Yên Minh |
Trục đường TL176 - Đường loại II - Xã Hữu Vinh |
Từ bãi làm gạch nhà ông Bảy (Đường đi Mậu Duệ) - Đến cầu Muôn Vải
|
297.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
309 |
Huyện Yên Minh |
Đường QL4C - Đường loại II - Xã Hữu Vinh |
Từ xưởng gạch nhà ông Đức - Đến hết đường giáp xã Vần Chải (H. Đồng Văn)
|
297.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
310 |
Huyện Yên Minh |
Đường Tỉnh lộ 176 - Đường loại I - Xã Mậu Duệ |
Từ nhà Minh Thọ - Đến Cầu Nậm Tăm
|
779.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
311 |
Huyện Yên Minh |
Đường khu vực chợ bản Muồng - Đường loại II - Xã Bạch Đích |
Từ nhà ông Lù Khố Hoà - Đến hết Trường tiểu học
|
585.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
312 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại II - Xã Bạch Đích |
Đường từ đường rẽ cổng Trường Bạch Đích - Đến đường cổng lên Trạm Biên phòng
|
585.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
313 |
Huyện Yên Minh |
Trục đường nhựa qua khu trung tâm xã - Xã Lũng Hồ |
Từ đất hàng năm nhà ông Lù Mí Thề - Đến hết đoạn đường nhựa (Chân dốc Bản Cáp)
|
421.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
314 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại III - Xã Lũng Hồ |
Đường từ sau Trạm y tế lên Trường học
|
421.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
315 |
Huyện Yên Minh |
Đường tỉnh lộ 176B - Đường loại I - Xã Du Già |
Từ Khe Suối cạn - Đến ngã ba đường rẽ đi thôn Khau Rịa
|
424.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
316 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại II - Xã Du Già |
Đường từ Ngã ba đường rẽ đi Du Tiến - Đến Cầu Nà Liên
|
297.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
317 |
Huyện Yên Minh |
Đường trục đường chính - Đường loại II - Xã Đường Thượng |
Từ Đập tràn thôn Cờ Tẩu - Đến hết nhà Bà Vá thôn Sảng Pả II
|
297.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
318 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại II - Xã Mậu Long |
Từ ngã ba đường đi vào UBND xã - Đến Chợ trung tâm xã
|
297.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
319 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại II - Xã Ngọc Long |
Đường từ Trường cấp I - Đến điểm trường mầm non xóm Nà Kệt và dọc theo hai bên đường các trục đường nhánh của Khu trung tâm
|
297.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
320 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại II - Xã Đông Minh |
Đường từ ngã ba đường đi UBND xã qua sân vận động - Đến ngã ba đường đi xã Ngam La
|
297.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
321 |
Huyện Yên Minh |
Đường QL4C - Đường loại II - Xã Na Khê |
Từ giáp xã Cán Tỷ - Đến Km86+300
|
297.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
322 |
Huyện Yên Minh |
Đường Quốc Lộ 4C - Đường loại II - Xã Lao và Chải |
Từ nhà ông Tắp - Đến hết điểm Bưu điện văn hoá xã Lao Và Chải
|
297.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
323 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại II - Xã Lao và Chải |
Đường từ điểm dừng chân thôn Ngán Chải qua nhà Lù Mí Và 500m
|
297.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
324 |
Huyện Yên Minh |
Trục đường trung tâm xã - Đường loại III - Xã Sủng Thài |
Từ nhà ông Lềnh (trạm hạ thế) - Đến ngã ba đường đi xóm Hồng Ngài A
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
325 |
Huyện Yên Minh |
Trục đường chính - Đường loại III - Xã Thắng Mố |
Từ Tổ công tác Biên phòng - Đến hết Trường mầm non
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
326 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại III - Xã Phú Lũng |
Đường từ Trường THCS - Đến Trụ sở UBND xã
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
327 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại III - Xã Sủng Cháng |
Trục đường chính khu Chợ trung tâm - Đến Trụ sở UBND xã
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
328 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại III - Xã Sủng Cháng |
Từ ngã ba rẽ đi xã Thắng Mố - Đến trung tâm xã Sủng Cháng
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
329 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại III - Xã Du Tiến |
Đường Từ giáp ranh xã Du Già đi - Đến Trụ sở UBND xã
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
330 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại III - Xã Ngam La |
Đường từ Trụ sở UBND xã - Đến Trường tiểu học (UBND xã cũ)
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
331 |
Huyện Yên Minh |
Trục đường Quốc lộ 4C - Đường loại I - Xã Hữu Vinh |
Từ ngã ba Trường Nội trú - Đến xưởng gạch nhà ông Đức và dọc theo đường tỉnh lộ 176 từ nhà ông Vân đến hết bãi làm gạch nhà ông Bảy (Đường đi Mậu Duệ)
|
467.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
332 |
Huyện Yên Minh |
Trục đường TL176 - Đường loại II - Xã Hữu Vinh |
Từ bãi làm gạch nhà ông Bảy (Đường đi Mậu Duệ) - Đến cầu Muôn Vải
|
178.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
333 |
Huyện Yên Minh |
Đường QL4C - Đường loại II - Xã Hữu Vinh |
Từ xưởng gạch nhà ông Đức - Đến hết đường giáp xã Vần Chải (H. Đồng Văn)
|
178.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
334 |
Huyện Yên Minh |
Đường Tỉnh lộ 176 - Đường loại I - Xã Mậu Duệ |
Từ nhà Minh Thọ - Đến Cầu Nậm Tăm
|
467.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
335 |
Huyện Yên Minh |
Đường khu vực chợ bản Muồng - Đường loại II - Xã Bạch Đích |
Từ nhà ông Lù Khố Hoà - Đến hết Trường tiểu học
|
351.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
336 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại II - Xã Bạch Đích |
Đường từ đường rẽ cổng Trường Bạch Đích - Đến đường cổng lên Trạm Biên phòng
|
351.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
337 |
Huyện Yên Minh |
Trục đường nhựa qua khu trung tâm xã - Xã Lũng Hồ |
Từ đất hàng năm nhà ông Lù Mí Thề - Đến hết đoạn đường nhựa (Chân dốc Bản Cáp)
|
253.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
338 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại III - Xã Lũng Hồ |
Đường từ sau Trạm y tế lên Trường học
|
253.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
339 |
Huyện Yên Minh |
Đường tỉnh lộ 176B - Đường loại I - Xã Du Già |
Từ Khe Suối cạn - Đến ngã ba đường rẽ đi thôn Khau Rịa
|
254.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
340 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại II - Xã Du Già |
Đường từ Ngã ba đường rẽ đi Du Tiến - Đến Cầu Nà Liên
|
178.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
341 |
Huyện Yên Minh |
Đường trục đường chính - Đường loại II - Xã Đường Thượng |
Từ Đập tràn thôn Cờ Tẩu - Đến hết nhà Bà Vá thôn Sảng Pả II
|
178.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
342 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại II - Xã Mậu Long |
Từ ngã ba đường đi vào UBND xã - Đến Chợ trung tâm xã
|
178.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
343 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại II - Xã Ngọc Long |
Đường từ Trường cấp I - Đến điểm trường mầm non xóm Nà Kệt và dọc theo hai bên đường các trục đường nhánh của Khu trung tâm
|
178.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
344 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại II - Xã Đông Minh |
Đường từ ngã ba đường đi UBND xã qua sân vận động - Đến ngã ba đường đi xã Ngam La
|
178.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
345 |
Huyện Yên Minh |
Đường QL4C - Đường loại II - Xã Na Khê |
Từ giáp xã Cán Tỷ - Đến Km86+300
|
178.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
346 |
Huyện Yên Minh |
Đường Quốc Lộ 4C - Đường loại II - Xã Lao và Chải |
Từ nhà ông Tắp - Đến hết điểm Bưu điện văn hoá xã Lao Và Chải
|
178.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
347 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại II - Xã Lao và Chải |
Đường từ điểm dừng chân thôn Ngán Chải qua nhà Lù Mí Và 500m
|
178.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
348 |
Huyện Yên Minh |
Trục đường trung tâm xã - Đường loại III - Xã Sủng Thài |
Từ nhà ông Lềnh (trạm hạ thế) - Đến ngã ba đường đi xóm Hồng Ngài A
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
349 |
Huyện Yên Minh |
Trục đường chính - Đường loại III - Xã Thắng Mố |
Từ Tổ công tác Biên phòng - Đến hết Trường mầm non
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
350 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại III - Xã Phú Lũng |
Đường từ Trường THCS - Đến Trụ sở UBND xã
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
351 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại III - Xã Sủng Cháng |
Trục đường chính khu Chợ trung tâm - Đến Trụ sở UBND xã
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
352 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại III - Xã Sủng Cháng |
Từ ngã ba rẽ đi xã Thắng Mố - Đến trung tâm xã Sủng Cháng
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
353 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại III - Xã Du Tiến |
Đường Từ giáp ranh xã Du Già đi - Đến Trụ sở UBND xã
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
354 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại III - Xã Ngam La |
Đường từ Trụ sở UBND xã - Đến Trường tiểu học (UBND xã cũ)
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
355 |
Huyện Yên Minh |
Các tổ dân phố, các thôn trên địa bàn thị trấn - Thị trấn Yên Minh |
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
356 |
Huyện Yên Minh |
Các tổ dân phố, các thôn trên địa bàn thị trấn - Thị trấn Yên Minh |
đất chuyên trồng lúa nước (từ 2 vụ lúa/năm trở lên)
|
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
357 |
Huyện Yên Minh |
Các tổ dân phố, các thôn trên địa bàn thị trấn - Thị trấn Yên Minh |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
358 |
Huyện Yên Minh |
Các tổ dân phố, các thôn trên địa bàn thị trấn - Thị trấn Yên Minh |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
359 |
Huyện Yên Minh |
Các tổ dân phố, các thôn trên địa bàn thị trấn - Thị trấn Yên Minh |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
360 |
Huyện Yên Minh |
Các tổ dân phố, các thôn trên địa bàn thị trấn - Thị trấn Yên Minh |
đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
361 |
Huyện Yên Minh |
Các tổ dân phố, các thôn trên địa bàn thị trấn - Thị trấn Yên Minh |
|
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
362 |
Huyện Yên Minh |
Các tổ dân phố, các thôn trên địa bàn thị trấn - Thị trấn Yên Minh |
|
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
363 |
Huyện Yên Minh |
Các tổ dân phố, các thôn trên địa bàn thị trấn - Thị trấn Yên Minh |
|
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
364 |
Huyện Yên Minh |
Các tổ dân phố, các thôn trên địa bàn thị trấn - Thị trấn Yên Minh |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
365 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại I - Đường Trần Phú - Thị trấn Cốc Pài |
Đoạn từ ngã 3 đi trường Nội trú đất nhà sắt Đội quản lý đô thị, đối diện đất hộ bà Hoa (Quang) - Đến Km 0 hết đất ông Hùng (Thơm)
|
1.820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
366 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại II - Đường Minh Khai - Thị trấn Cốc Pài |
Đoạn từ ngã 3 Cửa hàng thương mại tại Km 0 - Đến Ngã 4 Quốc lộ 4D (đi thôn Cốc Coọc)
|
820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
367 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại I - Đường Lê Duẩn - Thị trấn Cốc Pài |
Đoạn từ ngã 3 Cửa hàng thương mại Km 0 giáp đất ông Hùng (Thơm) - Đến hết đất hộ ông Thả (Thủy) ngã 3 Bệnh viện đa khoa huyện
|
1.820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
368 |
Huyện Xín Mần |
Ngõ 1 - Đường loại III - Đường Lê Duẩn - Thị trấn Cốc Pài |
Từ ngã 3 đối diện nhà ông Khởi (Phượng) - Đến hết đất phòng Tài chính - Kế hoạch
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
369 |
Huyện Xín Mần |
Ngõ 2, đường xuống trường Mầm Non Hoa Sen - Đường loại III - Đường Lê Duẩn - Thị trấn Cốc Pài |
Từ giáp đất hộ ông Cường (Loan) - Đến giáp đất hộ ông Sơn (Liên)
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
370 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường Cốc Pài - Nà chì - Đường loại III - Đường Lê Duẩn - Thị trấn Cốc Pài |
Từ ngã 3 Trường Nội trú đất hộ ông Quý (Huyền) - Đến hết đất hộ ông Quyết (Kim)
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
371 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường bậc xuống Trường Nội trú - Đường loại III - Đường Lê Duẩn - Thị trấn Cốc Pài |
Từ đất hộ ông Thắng (Biên) - Đến hết đất hộ ông Binh (Điêng)
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
372 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường từ ngã 3 phòng Giáo dục - Đường loại III - Đường Đăng Thùy Trâm - Thị trấn Cốc Pài |
Từ đất ông Vinh (Hằng) - Đến hết đất hộ ông Toản ( Hạnh)
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
373 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường từ ngã 3 phòng Giáo dục - Đường loại III - Đường Đăng Thùy Trâm - Thị trấn Cốc Pài |
Từ đất ông Vinh (Hằng) - Đến hết đất hộ ông Thèn Văn Đức
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
374 |
Huyện Xín Mần |
Ngõ 1 - Đường loại III - Đường Nguyễn Trãi - Thị trấn Cốc Pài |
Đường bê tông vào - Đến Trụ sở Công an huyện
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
375 |
Huyện Xín Mần |
Ngõ 2 - Đường loại III - Đường Nguyễn Trãi - Thị trấn Cốc Pài |
Đường vào trụ sở BCH quân sự huyện - Đến hết đất Tòa án nhân dân huyện
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
376 |
Huyện Xín Mần |
Trục Đường - Đường loại III - Đường Nguyễn Trãi - Thị trấn Cốc Pài |
Từ ngã 4 Quốc lộ 4D (thôn Cốc Coọc) đi xã Nàn Ma - Đến ngã ba rẽ xuống trụ sở tổ 4
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
377 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại III - Đường Nguyễn Huệ - Thị trấn Cốc Pài |
Từ đất hộ ông Vũ (Vui) - Đến giáp Giếng nước đến hết Ngã ba đường rẽ đi TT Cốc Pài
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
378 |
Huyện Xín Mần |
Ngõ 1 đường - Đường loại IV - Đường Nguyễn Huệ - Thị trấn Cốc Pài |
Từ ngã 3 đài Truyền thanh -TH - Đến nghĩa trang Liệt sỹ
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
379 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại I - Đường Trần Phú - Thị trấn Cốc Pài |
Đoạn từ ngã 3 đi trường Nội trú đất nhà sắt Đội quản lý đô thị, đối diện đất hộ bà Hoa (Quang) - Đến Km 0 hết đất ông Hùng (Thơm)
|
1.820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
380 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại II - Đường Minh Khai - Thị trấn Cốc Pài |
Đoạn từ ngã 3 Cửa hàng thương mại tại Km 0 - Đến Ngã 4 Quốc lộ 4D (đi thôn Cốc Coọc)
|
820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
381 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại I - Đường Lê Duẩn - Thị trấn Cốc Pài |
Đoạn từ ngã 3 Cửa hàng thương mại Km 0 giáp đất ông Hùng (Thơm) - Đến hết đất hộ ông Thả (Thủy) ngã 3 Bệnh viện đa khoa huyện
|
1.820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
382 |
Huyện Xín Mần |
Ngõ 1 - Đường loại III - Đường Lê Duẩn - Thị trấn Cốc Pài |
Từ ngã 3 đối diện nhà ông Khởi (Phượng) - Đến hết đất phòng Tài chính - Kế hoạch
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
383 |
Huyện Xín Mần |
Ngõ 2, đường xuống trường Mầm Non Hoa Sen - Đường loại III - Đường Lê Duẩn - Thị trấn Cốc Pài |
Từ giáp đất hộ ông Cường (Loan) - Đến giáp đất hộ ông Sơn (Liên)
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
384 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường Cốc Pài - Nà chì - Đường loại III - Đường Lê Duẩn - Thị trấn Cốc Pài |
Từ ngã 3 Trường Nội trú đất hộ ông Quý (Huyền) - Đến hết đất hộ ông Quyết (Kim)
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
385 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường bậc xuống Trường Nội trú - Đường loại III - Đường Lê Duẩn - Thị trấn Cốc Pài |
Từ đất hộ ông Thắng (Biên) - Đến hết đất hộ ông Binh (Điêng)
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
386 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường từ ngã 3 phòng Giáo dục - Đường loại III - Đường Đăng Thùy Trâm - Thị trấn Cốc Pài |
Từ đất ông Vinh (Hằng) - Đến hết đất hộ ông Toản ( Hạnh)
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
387 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường từ ngã 3 phòng Giáo dục - Đường loại III - Đường Đăng Thùy Trâm - Thị trấn Cốc Pài |
Từ đất ông Vinh (Hằng) - Đến hết đất hộ ông Thèn Văn Đức
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
388 |
Huyện Xín Mần |
Ngõ 1 - Đường loại III - Đường Nguyễn Trãi - Thị trấn Cốc Pài |
Đường bê tông vào - Đến Trụ sở Công an huyện
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
389 |
Huyện Xín Mần |
Ngõ 2 - Đường loại III - Đường Nguyễn Trãi - Thị trấn Cốc Pài |
Đường vào trụ sở BCH quân sự huyện - Đến hết đất Tòa án nhân dân huyện
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
390 |
Huyện Xín Mần |
Trục Đường - Đường loại III - Đường Nguyễn Trãi - Thị trấn Cốc Pài |
Từ ngã 4 Quốc lộ 4D (thôn Cốc Coọc) đi xã Nàn Ma - Đến ngã ba rẽ xuống trụ sở tổ 4
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
391 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại III - Đường Nguyễn Huệ - Thị trấn Cốc Pài |
Từ đất hộ ông Vũ (Vui) - Đến giáp Giếng nước đến hết Ngã ba đường rẽ đi TT Cốc Pài
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
392 |
Huyện Xín Mần |
Ngõ 1 đường - Đường loại IV - Đường Nguyễn Huệ - Thị trấn Cốc Pài |
Từ ngã 3 đài Truyền thanh -TH - Đến nghĩa trang Liệt sỹ
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
393 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại I - Đường Trần Phú - Thị trấn Cốc Pài |
Đoạn từ ngã 3 đi trường Nội trú đất nhà sắt Đội quản lý đô thị, đối diện đất hộ bà Hoa (Quang) - Đến Km 0 hết đất ông Hùng (Thơm)
|
1.092.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
394 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại II - Đường Minh Khai - Thị trấn Cốc Pài |
Đoạn từ ngã 3 Cửa hàng thương mại tại Km 0 - Đến Ngã 4 Quốc lộ 4D (đi thôn Cốc Coọc)
|
492.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
395 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại I - Đường Lê Duẩn - Thị trấn Cốc Pài |
Đoạn từ ngã 3 Cửa hàng thương mại Km 0 giáp đất ông Hùng (Thơm) - Đến hết đất hộ ông Thả (Thủy) ngã 3 Bệnh viện đa khoa huyện
|
1.092.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
396 |
Huyện Xín Mần |
Ngõ 1 - Đường loại III - Đường Lê Duẩn - Thị trấn Cốc Pài |
Từ ngã 3 đối diện nhà ông Khởi (Phượng) - Đến hết đất phòng Tài chính - Kế hoạch
|
282.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
397 |
Huyện Xín Mần |
Ngõ 2, đường xuống trường Mầm Non Hoa Sen - Đường loại III - Đường Lê Duẩn - Thị trấn Cốc Pài |
Từ giáp đất hộ ông Cường (Loan) - Đến giáp đất hộ ông Sơn (Liên)
|
282.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
398 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường Cốc Pài - Nà chì - Đường loại III - Đường Lê Duẩn - Thị trấn Cốc Pài |
Từ ngã 3 Trường Nội trú đất hộ ông Quý (Huyền) - Đến hết đất hộ ông Quyết (Kim)
|
282.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
399 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường bậc xuống Trường Nội trú - Đường loại III - Đường Lê Duẩn - Thị trấn Cốc Pài |
Từ đất hộ ông Thắng (Biên) - Đến hết đất hộ ông Binh (Điêng)
|
282.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
400 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường từ ngã 3 phòng Giáo dục - Đường loại III - Đường Đăng Thùy Trâm - Thị trấn Cốc Pài |
Từ đất ông Vinh (Hằng) - Đến hết đất hộ ông Toản ( Hạnh)
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |