101 |
Huyện Yên Minh |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường loại I - Thị trấn Yên Minh |
Đoạn từ chân dốc Nà Đồng - Đến Đường Lê Quý Đôn |
4.662.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại I - Thị trấn Yên Minh |
Đường Lê Quý Đôn - Đến Ngõ 25 thôn Nà Tèn thị trấn Yên Minh |
4.662.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại I - Thị trấn Yên Minh |
Đường Trường Chinh - Đến hết kè suối Phắc Nghè |
4.662.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại I - Thị trấn Yên Minh |
Đường Trần Phú - Đến kè suối Phắc Nghè |
4.662.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại I - Thị trấn Yên Minh |
Đường Lê Hồng Phong - Đến kè suối Phắc Nghè |
4.662.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Huyện Yên Minh |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường loại II - Thị trấn Yên Minh |
Từ Ngõ 25 thôn Nà Tèn - Đến Ngõ 66 (đường lên Ban quản lý rừng) |
3.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Huyện Yên Minh |
Đường Lê Quý Đôn - Đường loại II - Thị trấn Yên Minh |
|
3.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Huyện Yên Minh |
Đường Nguyễn Thái Học - Đường loại II - Thị trấn Yên Minh |
|
3.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại II - Thị trấn Yên Minh |
Đường Hai Bà Trưng - Đến Kè Suối |
3.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại II - Thị trấn Yên Minh |
Trục đường Lý Thường Kiệt - Đến đường rẽ Ngõ 18 tổ 1 thị trấn Yên Minh |
3.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại II - Thị trấn Yên Minh |
Trục đường Bà Triệu - Đến hết ngã 3 đường đấu nối đi xã Đông Minh |
3.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại II - Thị trấn Yên Minh |
Đường từ nhà ông Tấn đi kè suối thị trấn Yên Minh |
3.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại III - Thị trấn Yên Minh |
Ngõ 26 đường Trần Hưng Đạo - Đến hết nhà ông Mộc |
1.970.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại III - Thị trấn Yên Minh |
Ngõ 18 đường Trần Hưng Đạo - Đến giáp đường Lý Thường Kiệt |
1.970.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
115 |
Huyện Yên Minh |
Ngõ 15 đường Trần Hưng Đạo - Đường loại III - Thị trấn Yên Minh |
Từ Trạm Y tế thị trấn - Đến suối Pơ Mu |
1.970.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
116 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại III - Thị trấn Yên Minh |
Ngõ 25 đường Trần Hưng Đạo - Đến hết thôn Nà Tèn thị trấn Yên Minh |
1.970.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
117 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại III - Thị trấn Yên Minh |
Khu dân cư phía sau Tòa án nhân dân huyện Yên Minh |
1.970.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
118 |
Huyện Yên Minh |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường loại I - Thị trấn Yên Minh |
Đoạn từ chân dốc Nà Đồng - Đến Đường Lê Quý Đôn |
4.662.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
119 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại I - Thị trấn Yên Minh |
Đường Lê Quý Đôn - Đến Ngõ 25 thôn Nà Tèn thị trấn Yên Minh |
4.662.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
120 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại I - Thị trấn Yên Minh |
Đường Trường Chinh - Đến hết kè suối Phắc Nghè |
4.662.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
121 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại I - Thị trấn Yên Minh |
Đường Trần Phú - Đến kè suối Phắc Nghè |
4.662.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
122 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại I - Thị trấn Yên Minh |
Đường Lê Hồng Phong - Đến kè suối Phắc Nghè |
4.662.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
123 |
Huyện Yên Minh |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường loại II - Thị trấn Yên Minh |
Từ Ngõ 25 thôn Nà Tèn - Đến Ngõ 66 (đường lên Ban quản lý rừng) |
3.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
124 |
Huyện Yên Minh |
Đường Lê Quý Đôn - Đường loại II - Thị trấn Yên Minh |
|
3.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
125 |
Huyện Yên Minh |
Đường Nguyễn Thái Học - Đường loại II - Thị trấn Yên Minh |
|
3.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
126 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại II - Thị trấn Yên Minh |
Đường Hai Bà Trưng - Đến Kè Suối |
3.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
127 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại II - Thị trấn Yên Minh |
Trục đường Lý Thường Kiệt - Đến đường rẽ Ngõ 18 tổ 1 thị trấn Yên Minh |
3.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
128 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại II - Thị trấn Yên Minh |
Trục đường Bà Triệu - Đến hết ngã 3 đường đấu nối đi xã Đông Minh |
3.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
129 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại II - Thị trấn Yên Minh |
Đường từ nhà ông Tấn đi kè suối thị trấn Yên Minh |
3.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
130 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại III - Thị trấn Yên Minh |
Ngõ 26 đường Trần Hưng Đạo - Đến hết nhà ông Mộc |
1.970.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
131 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại III - Thị trấn Yên Minh |
Ngõ 18 đường Trần Hưng Đạo - Đến giáp đường Lý Thường Kiệt |
1.970.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
132 |
Huyện Yên Minh |
Ngõ 15 đường Trần Hưng Đạo - Đường loại III - Thị trấn Yên Minh |
Từ Trạm Y tế thị trấn - Đến suối Pơ Mu |
1.970.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
133 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại III - Thị trấn Yên Minh |
Ngõ 25 đường Trần Hưng Đạo - Đến hết thôn Nà Tèn thị trấn Yên Minh |
1.970.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
134 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại III - Thị trấn Yên Minh |
Khu dân cư phía sau Tòa án nhân dân huyện Yên Minh |
1.970.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
135 |
Huyện Yên Minh |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường loại I - Thị trấn Yên Minh |
Đoạn từ chân dốc Nà Đồng - Đến Đường Lê Quý Đôn |
2.797.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
136 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại I - Thị trấn Yên Minh |
Đường Lê Quý Đôn - Đến Ngõ 25 thôn Nà Tèn thị trấn Yên Minh |
2.797.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
137 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại I - Thị trấn Yên Minh |
Đường Trường Chinh - Đến hết kè suối Phắc Nghè |
2.797.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
138 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại I - Thị trấn Yên Minh |
Đường Trần Phú - Đến kè suối Phắc Nghè |
2.797.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
139 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại I - Thị trấn Yên Minh |
Đường Lê Hồng Phong - Đến kè suối Phắc Nghè |
2.797.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
140 |
Huyện Yên Minh |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường loại II - Thị trấn Yên Minh |
Từ Ngõ 25 thôn Nà Tèn - Đến Ngõ 66 (đường lên Ban quản lý rừng) |
1.818.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
141 |
Huyện Yên Minh |
Đường Lê Quý Đôn - Đường loại II - Thị trấn Yên Minh |
|
1.818.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
142 |
Huyện Yên Minh |
Đường Nguyễn Thái Học - Đường loại II - Thị trấn Yên Minh |
|
1.818.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
143 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại II - Thị trấn Yên Minh |
Đường Hai Bà Trưng - Đến Kè Suối |
1.818.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
144 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại II - Thị trấn Yên Minh |
Trục đường Lý Thường Kiệt - Đến đường rẽ Ngõ 18 tổ 1 thị trấn Yên Minh |
1.818.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
145 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại II - Thị trấn Yên Minh |
Trục đường Bà Triệu - Đến hết ngã 3 đường đấu nối đi xã Đông Minh |
1.818.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
146 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại II - Thị trấn Yên Minh |
Đường từ nhà ông Tấn đi kè suối thị trấn Yên Minh |
1.818.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
147 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại III - Thị trấn Yên Minh |
Ngõ 26 đường Trần Hưng Đạo - Đến hết nhà ông Mộc |
1.182.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
148 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại III - Thị trấn Yên Minh |
Ngõ 18 đường Trần Hưng Đạo - Đến giáp đường Lý Thường Kiệt |
1.182.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
149 |
Huyện Yên Minh |
Ngõ 15 đường Trần Hưng Đạo - Đường loại III - Thị trấn Yên Minh |
Từ Trạm Y tế thị trấn - Đến suối Pơ Mu |
1.182.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
150 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại III - Thị trấn Yên Minh |
Ngõ 25 đường Trần Hưng Đạo - Đến hết thôn Nà Tèn thị trấn Yên Minh |
1.182.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
151 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại III - Thị trấn Yên Minh |
Khu dân cư phía sau Tòa án nhân dân huyện Yên Minh |
1.182.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
152 |
Huyện Yên Minh |
Trục đường Quốc lộ 4C - Đường loại I - Xã Hữu Vinh |
Từ ngã ba Trường Nội trú - Đến xưởng gạch nhà ông Đức và dọc theo đường tỉnh lộ 176 từ nhà ông Vân đến hết bãi làm gạch nhà ông Bảy (Đường đi Mậu Duệ) |
779.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
153 |
Huyện Yên Minh |
Trục đường TL176 - Đường loại II - Xã Hữu Vinh |
Từ bãi làm gạch nhà ông Bảy (Đường đi Mậu Duệ) - Đến cầu Muôn Vải |
297.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
154 |
Huyện Yên Minh |
Đường QL4C - Đường loại II - Xã Hữu Vinh |
Từ xưởng gạch nhà ông Đức - Đến hết đường giáp xã Vần Chải (H. Đồng Văn) |
297.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
155 |
Huyện Yên Minh |
Đường Tỉnh lộ 176 - Đường loại I - Xã Mậu Duệ |
Từ nhà Minh Thọ - Đến Cầu Nậm Tăm |
779.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
156 |
Huyện Yên Minh |
Đường khu vực chợ bản Muồng - Đường loại II - Xã Bạch Đích |
Từ nhà ông Lù Khố Hoà - Đến hết Trường tiểu học |
585.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
157 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại II - Xã Bạch Đích |
Đường từ đường rẽ cổng Trường Bạch Đích - Đến đường cổng lên Trạm Biên phòng |
585.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
158 |
Huyện Yên Minh |
Trục đường nhựa qua khu trung tâm xã - Xã Lũng Hồ |
Từ đất hàng năm nhà ông Lù Mí Thề - Đến hết đoạn đường nhựa (Chân dốc Bản Cáp) |
421.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
159 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại III - Xã Lũng Hồ |
Đường từ sau Trạm y tế lên Trường học |
421.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
160 |
Huyện Yên Minh |
Đường tỉnh lộ 176B - Đường loại I - Xã Du Già |
Từ Khe Suối cạn - Đến ngã ba đường rẽ đi thôn Khau Rịa |
424.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
161 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại II - Xã Du Già |
Đường từ Ngã ba đường rẽ đi Du Tiến - Đến Cầu Nà Liên |
297.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
162 |
Huyện Yên Minh |
Đường trục đường chính - Đường loại II - Xã Đường Thượng |
Từ Đập tràn thôn Cờ Tẩu - Đến hết nhà Bà Vá thôn Sảng Pả II |
297.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
163 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại II - Xã Mậu Long |
Từ ngã ba đường đi vào UBND xã - Đến Chợ trung tâm xã |
297.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
164 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại II - Xã Ngọc Long |
Đường từ Trường cấp I - Đến điểm trường mầm non xóm Nà Kệt và dọc theo hai bên đường các trục đường nhánh của Khu trung tâm |
297.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
165 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại II - Xã Đông Minh |
Đường từ ngã ba đường đi UBND xã qua sân vận động - Đến ngã ba đường đi xã Ngam La |
297.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
166 |
Huyện Yên Minh |
Đường QL4C - Đường loại II - Xã Na Khê |
Từ giáp xã Cán Tỷ - Đến Km86+300 |
297.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
167 |
Huyện Yên Minh |
Đường Quốc Lộ 4C - Đường loại II - Xã Lao và Chải |
Từ nhà ông Tắp - Đến hết điểm Bưu điện văn hoá xã Lao Và Chải |
297.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
168 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại II - Xã Lao và Chải |
Đường từ điểm dừng chân thôn Ngán Chải qua nhà Lù Mí Và 500m |
297.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
169 |
Huyện Yên Minh |
Trục đường trung tâm xã - Đường loại III - Xã Sủng Thài |
Từ nhà ông Lềnh (trạm hạ thế) - Đến ngã ba đường đi xóm Hồng Ngài A |
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
170 |
Huyện Yên Minh |
Trục đường chính - Đường loại III - Xã Thắng Mố |
Từ Tổ công tác Biên phòng - Đến hết Trường mầm non |
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
171 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại III - Xã Phú Lũng |
Đường từ Trường THCS - Đến Trụ sở UBND xã |
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
172 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại III - Xã Sủng Cháng |
Trục đường chính khu Chợ trung tâm - Đến Trụ sở UBND xã |
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
173 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại III - Xã Sủng Cháng |
Từ ngã ba rẽ đi xã Thắng Mố - Đến trung tâm xã Sủng Cháng |
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
174 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại III - Xã Du Tiến |
Đường Từ giáp ranh xã Du Già đi - Đến Trụ sở UBND xã |
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
175 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại III - Xã Ngam La |
Đường từ Trụ sở UBND xã - Đến Trường tiểu học (UBND xã cũ) |
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
176 |
Huyện Yên Minh |
Trục đường Quốc lộ 4C - Đường loại I - Xã Hữu Vinh |
Từ ngã ba Trường Nội trú - Đến xưởng gạch nhà ông Đức và dọc theo đường tỉnh lộ 176 từ nhà ông Vân đến hết bãi làm gạch nhà ông Bảy (Đường đi Mậu Duệ) |
779.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
177 |
Huyện Yên Minh |
Trục đường TL176 - Đường loại II - Xã Hữu Vinh |
Từ bãi làm gạch nhà ông Bảy (Đường đi Mậu Duệ) - Đến cầu Muôn Vải |
297.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
178 |
Huyện Yên Minh |
Đường QL4C - Đường loại II - Xã Hữu Vinh |
Từ xưởng gạch nhà ông Đức - Đến hết đường giáp xã Vần Chải (H. Đồng Văn) |
297.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
179 |
Huyện Yên Minh |
Đường Tỉnh lộ 176 - Đường loại I - Xã Mậu Duệ |
Từ nhà Minh Thọ - Đến Cầu Nậm Tăm |
779.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
180 |
Huyện Yên Minh |
Đường khu vực chợ bản Muồng - Đường loại II - Xã Bạch Đích |
Từ nhà ông Lù Khố Hoà - Đến hết Trường tiểu học |
585.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
181 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại II - Xã Bạch Đích |
Đường từ đường rẽ cổng Trường Bạch Đích - Đến đường cổng lên Trạm Biên phòng |
585.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
182 |
Huyện Yên Minh |
Trục đường nhựa qua khu trung tâm xã - Xã Lũng Hồ |
Từ đất hàng năm nhà ông Lù Mí Thề - Đến hết đoạn đường nhựa (Chân dốc Bản Cáp) |
421.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
183 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại III - Xã Lũng Hồ |
Đường từ sau Trạm y tế lên Trường học |
421.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
184 |
Huyện Yên Minh |
Đường tỉnh lộ 176B - Đường loại I - Xã Du Già |
Từ Khe Suối cạn - Đến ngã ba đường rẽ đi thôn Khau Rịa |
424.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
185 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại II - Xã Du Già |
Đường từ Ngã ba đường rẽ đi Du Tiến - Đến Cầu Nà Liên |
297.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
186 |
Huyện Yên Minh |
Đường trục đường chính - Đường loại II - Xã Đường Thượng |
Từ Đập tràn thôn Cờ Tẩu - Đến hết nhà Bà Vá thôn Sảng Pả II |
297.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
187 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại II - Xã Mậu Long |
Từ ngã ba đường đi vào UBND xã - Đến Chợ trung tâm xã |
297.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
188 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại II - Xã Ngọc Long |
Đường từ Trường cấp I - Đến điểm trường mầm non xóm Nà Kệt và dọc theo hai bên đường các trục đường nhánh của Khu trung tâm |
297.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
189 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại II - Xã Đông Minh |
Đường từ ngã ba đường đi UBND xã qua sân vận động - Đến ngã ba đường đi xã Ngam La |
297.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
190 |
Huyện Yên Minh |
Đường QL4C - Đường loại II - Xã Na Khê |
Từ giáp xã Cán Tỷ - Đến Km86+300 |
297.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
191 |
Huyện Yên Minh |
Đường Quốc Lộ 4C - Đường loại II - Xã Lao và Chải |
Từ nhà ông Tắp - Đến hết điểm Bưu điện văn hoá xã Lao Và Chải |
297.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
192 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại II - Xã Lao và Chải |
Đường từ điểm dừng chân thôn Ngán Chải qua nhà Lù Mí Và 500m |
297.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
193 |
Huyện Yên Minh |
Trục đường trung tâm xã - Đường loại III - Xã Sủng Thài |
Từ nhà ông Lềnh (trạm hạ thế) - Đến ngã ba đường đi xóm Hồng Ngài A |
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
194 |
Huyện Yên Minh |
Trục đường chính - Đường loại III - Xã Thắng Mố |
Từ Tổ công tác Biên phòng - Đến hết Trường mầm non |
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
195 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại III - Xã Phú Lũng |
Đường từ Trường THCS - Đến Trụ sở UBND xã |
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
196 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại III - Xã Sủng Cháng |
Trục đường chính khu Chợ trung tâm - Đến Trụ sở UBND xã |
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
197 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại III - Xã Sủng Cháng |
Từ ngã ba rẽ đi xã Thắng Mố - Đến trung tâm xã Sủng Cháng |
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
198 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại III - Xã Du Tiến |
Đường Từ giáp ranh xã Du Già đi - Đến Trụ sở UBND xã |
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
199 |
Huyện Yên Minh |
Đường loại III - Xã Ngam La |
Đường từ Trụ sở UBND xã - Đến Trường tiểu học (UBND xã cũ) |
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
200 |
Huyện Yên Minh |
Trục đường Quốc lộ 4C - Đường loại I - Xã Hữu Vinh |
Từ ngã ba Trường Nội trú - Đến xưởng gạch nhà ông Đức và dọc theo đường tỉnh lộ 176 từ nhà ông Vân đến hết bãi làm gạch nhà ông Bảy (Đường đi Mậu Duệ) |
467.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |