1701 |
Huyện Bắc Quang |
Các tổ dân phố, thôn - Thị trấn Vĩnh Tuy |
|
71.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1702 |
Huyện Bắc Quang |
Các thôn trong xã - Xã Hùng An |
|
71.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1703 |
Huyện Bắc Quang |
Các thôn trong xã - Xã Tân Quang |
|
71.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1704 |
Huyện Bắc Quang |
Các tổ dân phố, thôn - Thị trấn Việt Quang |
|
85.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1705 |
Huyện Bắc Quang |
Các tổ dân phố, thôn - Thị trấn Vĩnh Tuy |
|
85.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1706 |
Huyện Bắc Quang |
Các thôn trong xã - Xã Hùng An |
|
85.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1707 |
Huyện Bắc Quang |
Các thôn trong xã - Xã Tân Quang |
|
85.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1708 |
Huyện Bắc Quang |
Các tổ dân phố, thôn - Thị trấn Việt Quang |
|
67.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1709 |
Huyện Bắc Quang |
Các tổ dân phố, thôn - Thị trấn Vĩnh Tuy |
|
67.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1710 |
Huyện Bắc Quang |
Các thôn trong xã - Xã Hùng An |
|
67.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1711 |
Huyện Bắc Quang |
Các thôn trong xã - Xã Tân Quang |
|
67.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1712 |
Huyện Bắc Quang |
Các tổ dân phố, thôn - Thị trấn Việt Quang |
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1713 |
Huyện Bắc Quang |
Các tổ dân phố, thôn - Thị trấn Vĩnh Tuy |
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1714 |
Huyện Bắc Quang |
Các thôn trong xã - Xã Hùng An |
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1715 |
Huyện Bắc Quang |
Các thôn trong xã - Xã Tân Quang |
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1716 |
Huyện Bắc Quang |
Các tổ dân phố, thôn - Thị trấn Việt Quang |
|
31.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1717 |
Huyện Bắc Quang |
Các tổ dân phố, thôn - Thị trấn Vĩnh Tuy |
|
31.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1718 |
Huyện Bắc Quang |
Các thôn trong xã - Xã Hùng An |
|
31.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1719 |
Huyện Bắc Quang |
Các thôn trong xã - Xã Tân Quang |
|
31.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1720 |
Huyện Bắc Quang |
Các tổ dân phố, thôn - Thị trấn Việt Quang |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
31.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1721 |
Huyện Bắc Quang |
Các tổ dân phố, thôn - Thị trấn Vĩnh Tuy |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
31.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1722 |
Huyện Bắc Quang |
Các thôn trong xã - Xã Hùng An |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
31.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1723 |
Huyện Bắc Quang |
Các thôn trong xã - Xã Tân Quang |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
31.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1724 |
Huyện Bắc Quang |
Các tổ dân phố, thôn - Thị trấn Việt Quang |
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1725 |
Huyện Bắc Quang |
Các tổ dân phố, thôn - Thị trấn Vĩnh Tuy |
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1726 |
Huyện Bắc Quang |
Các thôn trong xã - Xã Hùng An |
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1727 |
Huyện Bắc Quang |
Các thôn trong xã - Xã Tân Quang |
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1728 |
Huyện Bắc Quang |
Các tổ dân phố, thôn - Thị trấn Việt Quang |
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
1729 |
Huyện Bắc Quang |
Các tổ dân phố, thôn - Thị trấn Vĩnh Tuy |
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
1730 |
Huyện Bắc Quang |
Các thôn trong xã - Xã Hùng An |
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
1731 |
Huyện Bắc Quang |
Các thôn trong xã - Xã Tân Quang |
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
1732 |
Huyện Bắc Quang |
Các tổ dân phố, thôn - Thị trấn Việt Quang |
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
1733 |
Huyện Bắc Quang |
Các tổ dân phố, thôn - Thị trấn Vĩnh Tuy |
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
1734 |
Huyện Bắc Quang |
Các thôn trong xã - Xã Hùng An |
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
1735 |
Huyện Bắc Quang |
Các thôn trong xã - Xã Tân Quang |
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
1736 |
Huyện Bắc Quang |
Các tổ dân phố, thôn - Thị trấn Việt Quang |
|
67.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
1737 |
Huyện Bắc Quang |
Các tổ dân phố, thôn - Thị trấn Vĩnh Tuy |
|
67.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
1738 |
Huyện Bắc Quang |
Các thôn trong xã - Xã Hùng An |
|
67.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
1739 |
Huyện Bắc Quang |
Các thôn trong xã - Xã Tân Quang |
|
67.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
1740 |
Huyện Bắc Mê |
Đường Quang Trung - Đường loại I - Thị trấn Yên Phú |
Từ cổng trào - đến giáp Trung tâm Bồi dưỡng Chính trị
|
2.488.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1741 |
Huyện Bắc Mê |
Đường Quang Trung - Đường loại II - Thị trấn Yên Phú |
từ cổng Trung tâm Bồi dưỡng Chính trị + 100 m (Quốc lộ 34 Bắc Mê - Cao Bằng) - hướng đi Cao Bằng
|
1.841.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1742 |
Huyện Bắc Mê |
Đường Quang Trung - Đường loại I - Thị trấn Yên Phú |
Từ cổng trào - đến giáp Trung tâm Bồi dưỡng Chính trị
|
2.488.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1743 |
Huyện Bắc Mê |
Đường Quang Trung - Đường loại II - Thị trấn Yên Phú |
từ cổng Trung tâm Bồi dưỡng Chính trị + 100 m (Quốc lộ 34 Bắc Mê - Cao Bằng) - hướng đi Cao Bằng
|
1.841.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1744 |
Huyện Bắc Mê |
Đường Quang Trung - Đường loại I - Thị trấn Yên Phú |
Từ cổng trào - đến giáp Trung tâm Bồi dưỡng Chính trị
|
1.493.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1745 |
Huyện Bắc Mê |
Đường Quang Trung - Đường loại II - Thị trấn Yên Phú |
từ cổng Trung tâm Bồi dưỡng Chính trị + 100 m (Quốc lộ 34 Bắc Mê - Cao Bằng) - hướng đi Cao Bằng
|
1.105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1746 |
Huyện Bắc Mê |
Khu vực 3 - Xã Yên Định |
Từ cống rãnh thoát nước nhà ở hộ ông Long Gù km17 (QL34) thôn Bắc Bừu - đến TT xã, thôn Bản Loan và đến giáp suối Đá mài Km 22 Nà Yến
|
243.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1747 |
Huyện Bắc Mê |
Khu vực 3 - Xã Minh Sơn |
Trục đường từ vị trí cầu Ngọc Trì đi Bản Vàn 1km - đi Yên Minh 1km
|
243.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1748 |
Huyện Bắc Mê |
Khu vực 3 - Khu vực Trung tâm xã - Xã Lạc Nông |
(từ trụ sở UBND xã kéo về hướng Hà Giang 1km); Kéo về phía Bắc Mê đến Km 52 giáp thị trấn Yên Phú (trục QL 34)
|
243.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1749 |
Huyện Bắc Mê |
Khu vực 3 - Xã Lạc Nông |
Từ giáp ranh với thị trấn Yên Phú - đến đầu đường rẽ lên Bãi rác (trục QL 34)
|
243.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1750 |
Huyện Bắc Mê |
Khu vực 3 - Trung tâm xã - Xã Giáp Trung |
tính từ trụ sở UBND xã 150m về mỗi bên
|
243.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1751 |
Huyện Bắc Mê |
Khu vực 3 - Trung tâm xã - Xã Yên Phong |
cách trụ sở UBND xã 300m về mỗi bên
|
243.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1752 |
Huyện Bắc Mê |
Khu vực 3 - TT UBND xã - Xã Yên Cường |
từ đầu cầu suối Bản Túm - đến ngã ba trạm phát sóng Truyền Hình thôn Bản Trung
|
243.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1753 |
Huyện Bắc Mê |
Khu vực 3 - Trung tâm xã, Thôn Tắn Khâu - Xã Phú Nam |
các trục bê tông từ trung tâm xã đi các hướng 1km
|
243.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1754 |
Huyện Bắc Mê |
TT Trụ sở UBND xã, Trục đường Bắc Mê - Na Hang - Khu vực 3 - Xã Đường Âm |
tính từ trụ sở UBND xã về mỗi phía 300m (thuộc đội Tham Hang, thôn Độc Lập)
|
243.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1755 |
Huyện Bắc Mê |
Khu vực 3 - Xã Yên Định |
Từ cống rãnh thoát nước nhà ở hộ ông Long Gù km17 (QL34) thôn Bắc Bừu - đến TT xã, thôn Bản Loan và đến giáp suối Đá mài Km 22 Nà Yến
|
243.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1756 |
Huyện Bắc Mê |
Khu vực 3 - Xã Minh Sơn |
Trục đường từ vị trí cầu Ngọc Trì đi Bản Vàn 1km - đi Yên Minh 1km
|
243.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1757 |
Huyện Bắc Mê |
Khu vực 3 - Khu vực Trung tâm xã - Xã Lạc Nông |
(từ trụ sở UBND xã kéo về hướng Hà Giang 1km); Kéo về phía Bắc Mê đến Km 52 giáp thị trấn Yên Phú (trục QL 34)
|
243.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1758 |
Huyện Bắc Mê |
Khu vực 3 - Xã Lạc Nông |
Từ giáp ranh với thị trấn Yên Phú - đến đầu đường rẽ lên Bãi rác (trục QL 34)
|
243.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1759 |
Huyện Bắc Mê |
Khu vực 3 - Trung tâm xã - Xã Giáp Trung |
tính từ trụ sở UBND xã 150m về mỗi bên
|
243.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1760 |
Huyện Bắc Mê |
Khu vực 3 - Trung tâm xã - Xã Yên Phong |
cách trụ sở UBND xã 300m về mỗi bên
|
243.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1761 |
Huyện Bắc Mê |
Khu vực 3 - TT UBND xã - Xã Yên Cường |
từ đầu cầu suối Bản Túm - đến ngã ba trạm phát sóng Truyền Hình thôn Bản Trung
|
243.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1762 |
Huyện Bắc Mê |
Khu vực 3 - Trung tâm xã, Thôn Tắn Khâu - Xã Phú Nam |
các trục bê tông từ trung tâm xã đi các hướng 1km
|
243.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1763 |
Huyện Bắc Mê |
TT Trụ sở UBND xã, Trục đường Bắc Mê - Na Hang - Khu vực 3 - Xã Đường Âm |
tính từ trụ sở UBND xã về mỗi phía 300m (thuộc đội Tham Hang, thôn Độc Lập)
|
243.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1764 |
Huyện Bắc Mê |
Khu vực 2 - Xã Yên Định |
Từ giáp ranh thôn Tạm Mò (trục đường QL34) - đến giáp rãnh thoát nước nhà ở hộ ông: Long Gù KM17 thôn Bắc Bừu và thôn Bản Bó xã Yên Định
|
75.000
|
-
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1765 |
Huyện Bắc Mê |
Khu vực 2 - Xã Yên Định |
Từ Suối đá mài - đến Km 28 giáp ranh đất xã Minh Ngọc (QL34)
|
75.000
|
-
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1766 |
Huyện Bắc Mê |
Khu vực 3 - Xã Minh Sơn |
Trục đường từ vị trí cầu Ngọc Trì đi Bản Vàn 1km - đi Yên Minh 1km
|
146.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1767 |
Huyện Bắc Mê |
Khu vực 3 - Khu vực Trung tâm xã - Xã Lạc Nông |
(từ trụ sở UBND xã kéo về hướng Hà Giang 1km); Kéo về phía Bắc Mê đến Km 52 giáp thị trấn Yên Phú (trục QL 34)
|
146.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1768 |
Huyện Bắc Mê |
Khu vực 3 - Xã Lạc Nông |
Từ giáp ranh với thị trấn Yên Phú - đến đầu đường rẽ lên Bãi rác (trục QL 34)
|
146.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1769 |
Huyện Bắc Mê |
Khu vực 3 - Trung tâm xã - Xã Giáp Trung |
tính từ trụ sở UBND xã 150m về mỗi bên
|
146.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1770 |
Huyện Bắc Mê |
Khu vực 3 - Trung tâm xã - Xã Yên Phong |
cách trụ sở UBND xã 300m về mỗi bên
|
146.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1771 |
Huyện Bắc Mê |
Khu vực 3 - TT UBND xã - Xã Yên Cường |
từ đầu cầu suối Bản Túm - đến ngã ba trạm phát sóng Truyền Hình thôn Bản Trung
|
146.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1772 |
Huyện Bắc Mê |
Khu vực 3 - Trung tâm xã, Thôn Tắn Khâu - Xã Phú Nam |
các trục bê tông từ trung tâm xã đi các hướng 1km
|
146.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1773 |
Huyện Bắc Mê |
TT Trụ sở UBND xã, Trục đường Bắc Mê - Na Hang - Khu vực 3 - Xã Đường Âm |
tính từ trụ sở UBND xã về mỗi phía 300m (thuộc đội Tham Hang, thôn Độc Lập)
|
146.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1774 |
Huyện Bắc Mê |
Các tổ dân phố, các thôn - Thị trấn Yên Phú |
|
59.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1775 |
Huyện Bắc Mê |
Các tổ dân phố, các thôn - Thị trấn Yên Phú |
đất chuyên trồng lúa nước (từ 2 vụ lúa/năm trở lên)
|
70.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1776 |
Huyện Bắc Mê |
Các tổ dân phố, các thôn - Thị trấn Yên Phú |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1777 |
Huyện Bắc Mê |
Các tổ dân phố, các thôn - Thị trấn Yên Phú |
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1778 |
Huyện Bắc Mê |
Các tổ dân phố, các thôn - Thị trấn Yên Phú |
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1779 |
Huyện Bắc Mê |
Các tổ dân phố, các thôn - Thị trấn Yên Phú |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1780 |
Huyện Bắc Mê |
Các tổ dân phố, các thôn - Thị trấn Yên Phú |
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1781 |
Huyện Bắc Mê |
Các tổ dân phố, các thôn - Thị trấn Yên Phú |
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
1782 |
Huyện Bắc Mê |
Các tổ dân phố, các thôn - Thị trấn Yên Phú |
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
1783 |
Huyện Bắc Mê |
Các tổ dân phố, các thôn - Thị trấn Yên Phú |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |