1501 |
Huyện Bắc Quang |
Đường loại III - Thị trấn Việt Quang |
Từ đường rẽ vào nhà ông Bàng - đến đường rẽ vào trụ sở tổ 11 (Quang Thành cũ)
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1502 |
Huyện Bắc Quang |
Đường QL279 - Đường loại II - Thị trấn Việt Quang |
từ ngã 3 Quang Bình - đến ngõ 4 tổ 12 phía đối diện là hết đất hạt Kiểm Lâm (cũ)
|
3.830.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1503 |
Huyện Bắc Quang |
Đường QL279 - Đường loại I - Thị trấn Việt Quang |
từ ngõ 4 tổ 12 phía đối diện giáp đất hạt Kiểm Lâm huyện - đến ngã 3 đường đi vào Sơn Thuỷ Quán. (phía đối diện hết đất ông Phán)
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1504 |
Huyện Bắc Quang |
Ngõ 26 tổ 3 + tổ 12 - Đường loại III - Thị trấn Việt Quang |
từ sau ngã 3 Khách sạn Vĩnh Hà (khu A) - qua ngách 2: 20m (đến hết nhà Ngân Quảng)
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1505 |
Huyện Bắc Quang |
Đường loại IV - Thị trấn Việt Quang |
Từ nhà ông Cao Hòa - đến ngách 2 ngõ 5, tổ 13
|
970.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1506 |
Huyện Bắc Quang |
Đường loại III - Thị trấn Việt Quang |
Từ ngã 3 Pắc Há - vào đến nhà ông Hiêu xưởng xẻ (đối diện trụ sở Nhà văn hoá thôn Pắc Há)
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1507 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Thị trấn Việt Quang |
Các thôn: Thanh Tân, Thanh Bình, Tân Thành, Minh Thành, Thanh Sơn, Việt Tân
|
145.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1508 |
Huyện Bắc Quang |
Đường 183 - Khu vực 2 - Thị trấn Vĩnh Tuy |
từ khe suối bà Đường - đến giáp xã Đông Thành
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1509 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Thị trấn Vĩnh Tuy |
Các vị trí bám các trục đường chính liên thôn
|
145.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1510 |
Huyện Bắc Quang |
Đường QL2 - Đường loại III - Thị trấn Việt Quang |
từ giáp đất xã Việt Vinh - đến ngõ 3 tổ 1 (cổng vào nhà ông cai Khoa) phía đối diện là hết nhà ông Đoàn
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1511 |
Huyện Bắc Quang |
Đường QL2 - Đường loại II - Thị trấn Việt Quang |
từ ngõ 33 tổ 3; phía đối diện là giáp đất nhà bà Minh (hiệu thuốc) - đến ngõ 26 tổ 3 + tổ 12; phía đối diện hiệu sách huyện Bắc Quang
|
3.830.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1512 |
Huyện Bắc Quang |
Đường QL2 - Đường loại I - Thị trấn Việt Quang |
từ ngõ 26 tổ 3 + tổ 12; đối diện giáp đất hiệu sách huyện Bắc Quang - đến ngõ 34 (đường Trung tâm bồi dưỡng chính trị); đối diện hết đất ông Năm Sáu
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1513 |
Huyện Bắc Quang |
Đường QL2 - Đường loại II - Thị trấn Việt Quang |
từ ngõ 34 (đường vào Trung tâm bồi dưỡng chính trị); phía đối diện là giáp đất ông Năm Sáu - đến Km 61 (VLXD Sơn Duyên); đối diện hết đất bà Thắm
|
3.830.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1514 |
Huyện Bắc Quang |
Đường QL2 - Đường loại II - Thị trấn Việt Quang |
từ ngõ 59 tổ 9 (đường chi nhánh điện); đối diện giáp đất nhà ông Lao - đến ngõ 62 tổ 10 (đường rẽ vào nhà ông Bàng) đối diện hết đất Hương Nga
|
3.830.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1515 |
Huyện Bắc Quang |
Đường loại III - Thị trấn Việt Quang |
Từ đường rẽ vào nhà ông Bàng - đến đường rẽ vào trụ sở tổ 11 (Quang Thành cũ)
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1516 |
Huyện Bắc Quang |
Đường QL279 - Đường loại II - Thị trấn Việt Quang |
từ ngã 3 Quang Bình - đến ngõ 4 tổ 12 phía đối diện là hết đất hạt Kiểm Lâm (cũ)
|
3.830.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1517 |
Huyện Bắc Quang |
Đường QL279 - Đường loại I - Thị trấn Việt Quang |
từ ngõ 4 tổ 12 phía đối diện giáp đất hạt Kiểm Lâm huyện - đến ngã 3 đường đi vào Sơn Thuỷ Quán. (phía đối diện hết đất ông Phán)
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1518 |
Huyện Bắc Quang |
Ngõ 26 tổ 3 + tổ 12 - Đường loại III - Thị trấn Việt Quang |
từ sau ngã 3 Khách sạn Vĩnh Hà (khu A) - qua ngách 2: 20m (đến hết nhà Ngân Quảng)
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1519 |
Huyện Bắc Quang |
Đường loại IV - Thị trấn Việt Quang |
Từ nhà ông Cao Hòa - đến ngách 2 ngõ 5, tổ 13
|
970.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1520 |
Huyện Bắc Quang |
Đường loại III - Thị trấn Việt Quang |
Từ ngã 3 Pắc Há - vào đến nhà ông Hiêu xưởng xẻ (đối diện trụ sở Nhà văn hoá thôn Pắc Há)
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1521 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Thị trấn Việt Quang |
Các thôn: Thanh Tân, Thanh Bình, Tân Thành, Minh Thành, Thanh Sơn, Việt Tân
|
145.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1522 |
Huyện Bắc Quang |
Đường 183 - Khu vực 2 - Thị trấn Vĩnh Tuy |
từ khe suối bà Đường - đến giáp xã Đông Thành
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1523 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Thị trấn Vĩnh Tuy |
Các vị trí bám các trục đường chính liên thôn
|
145.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1524 |
Huyện Bắc Quang |
Đường QL2 - Đường loại III - Thị trấn Việt Quang |
từ giáp đất xã Việt Vinh - đến ngõ 3 tổ 1 (cổng vào nhà ông cai Khoa) phía đối diện là hết nhà ông Đoàn
|
1.344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1525 |
Huyện Bắc Quang |
Đường QL2 - Đường loại II - Thị trấn Việt Quang |
từ ngõ 33 tổ 3; phía đối diện là giáp đất nhà bà Minh (hiệu thuốc) - đến ngõ 26 tổ 3 + tổ 12; phía đối diện hiệu sách huyện Bắc Quang
|
2.298.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1526 |
Huyện Bắc Quang |
Đường QL2 - Đường loại I - Thị trấn Việt Quang |
từ ngõ 26 tổ 3 + tổ 12; đối diện giáp đất hiệu sách huyện Bắc Quang - đến ngõ 34 (đường Trung tâm bồi dưỡng chính trị); đối diện hết đất ông Năm Sáu
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1527 |
Huyện Bắc Quang |
Đường QL2 - Đường loại II - Thị trấn Việt Quang |
từ ngõ 34 (đường vào Trung tâm bồi dưỡng chính trị); phía đối diện là giáp đất ông Năm Sáu - đến Km 61 (VLXD Sơn Duyên); đối diện hết đất bà Thắm
|
2.298.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1528 |
Huyện Bắc Quang |
Đường QL2 - Đường loại II - Thị trấn Việt Quang |
từ ngõ 59 tổ 9 (đường chi nhánh điện); đối diện giáp đất nhà ông Lao - đến ngõ 62 tổ 10 (đường rẽ vào nhà ông Bàng) đối diện hết đất Hương Nga
|
2.298.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1529 |
Huyện Bắc Quang |
Đường loại III - Thị trấn Việt Quang |
Từ đường rẽ vào nhà ông Bàng - đến đường rẽ vào trụ sở tổ 11 (Quang Thành cũ)
|
1.344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1530 |
Huyện Bắc Quang |
Đường QL279 - Đường loại II - Thị trấn Việt Quang |
từ ngã 3 Quang Bình - đến ngõ 4 tổ 12 phía đối diện là hết đất hạt Kiểm Lâm (cũ)
|
2.298.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1531 |
Huyện Bắc Quang |
Đường QL279 - Đường loại I - Thị trấn Việt Quang |
từ ngõ 4 tổ 12 phía đối diện giáp đất hạt Kiểm Lâm huyện - đến ngã 3 đường đi vào Sơn Thuỷ Quán. (phía đối diện hết đất ông Phán)
|
2.016.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1532 |
Huyện Bắc Quang |
Ngõ 26 tổ 3 + tổ 12 - Đường loại III - Thị trấn Việt Quang |
từ sau ngã 3 Khách sạn Vĩnh Hà (khu A) - qua ngách 2: 20m (đến hết nhà Ngân Quảng)
|
1.344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1533 |
Huyện Bắc Quang |
Đường loại IV - Thị trấn Việt Quang |
Từ nhà ông Cao Hòa - đến ngách 2 ngõ 5, tổ 13
|
582.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1534 |
Huyện Bắc Quang |
Đường loại III - Thị trấn Việt Quang |
Từ ngã 3 Pắc Há - vào đến nhà ông Hiêu xưởng xẻ (đối diện trụ sở Nhà văn hoá thôn Pắc Há)
|
1.344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1535 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Thị trấn Việt Quang |
Các thôn: Thanh Tân, Thanh Bình, Tân Thành, Minh Thành, Thanh Sơn, Việt Tân
|
87.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1536 |
Huyện Bắc Quang |
Đường 183 - Khu vực 2 - Thị trấn Vĩnh Tuy |
từ khe suối bà Đường - đến giáp xã Đông Thành
|
129.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1537 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Thị trấn Vĩnh Tuy |
Các vị trí bám các trục đường chính liên thôn
|
87.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1538 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 1 - Xã Vĩnh Hảo |
Từ nhà ông Tình (Bí thư cũ) - đi đường rẽ vào thôn Vĩnh Chính + 100m
|
289.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1539 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 2 - Xã Hùng An |
Ngã ba Công ty Chè vào Trường cấp 2 + 3 Hùng An 300m
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1540 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 2 - Xã Hùng An |
Đất bám xung quanh chợ (trừ mặt bám Quốc lộ 2)
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1541 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 2 - Xã Hùng An |
Tuyến đường từ Trường tiểu học Hùng An đi thôn Bó Lỏong 300m
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1542 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 1 - Xã Tân Quang |
Từ ngã 3 Bách hoá theo đường vào khu Ngọc Đường 80 m
|
289.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1543 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Xã Tân Quang |
Vị trí bám các trục đường liên thôn
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1544 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 1 - Xã Tân Quang |
Từ nhà Phú Khoa - đến giáp xã Tân Lập
|
289.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1545 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 1 - Xã Tân Thành |
Từ cầu Ngần ngược Hà Giang - đến hết địa phận xã Tân Thành giáp địa phận huyện Vị Xuyên
|
289.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1546 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Xã Tân Thành |
Vị trí bám các trục đường liên thôn
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1547 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 1 - Xã Việt Vinh |
Từ qua Trường Thượng Mỹ +200m (nhà ông Thuỵ) - đến qua chân dốc tối cách đường vào Trường THCS Tân Thắng 100m
|
289.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1548 |
Huyện Bắc Quang |
Đường Hồ Quang Minh - Khu vực 2 - Xã Việt Vinh |
từ giáp đất Việt Quang - đến giáp đất Quang Minh
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1549 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 2 - Xã Việt Vinh |
Từ QL2 (đỉnh dốc Nậm Tạng) đi thôn Nậm Mòong - đến nhà ông Thực
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1550 |
Huyện Bắc Quang |
Đường loại III - Xã Quang Minh |
Từ Ngã ba Pắc Há - đến hết Cửa hàng xăng dầu Hà Giang
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1551 |
Huyện Bắc Quang |
Đường loại III - Xã Quang Minh |
Từ Ngã ba Pắc Há - đến hết Nhà văn hoá thôn Pắc Há
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1552 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 1 - Xã Quang Minh |
Từ ngã ba đường đi Sảo - đến cầu Vàng Mo
|
289.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1553 |
Huyện Bắc Quang |
Vị trí bám đường 279 - Khu vực 2 - Xã Quang Minh |
Từ nhà bà Năm - đến Cầu Sảo
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1554 |
Huyện Bắc Quang |
Vị trí bám đường nhựa đi hồ Quang Minh - Khu vực 1 - Xã Quang Minh |
từ giáp đất thị trấn Việt Quang - đến nhà ông Chức
|
289.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1555 |
Huyện Bắc Quang |
Tuyến Hồ Quang Minh - Khu vực 2 - Xã Quang Minh |
từ Nhà ông Chức - đến giáp đất Việt Vinh
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1556 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Xã Quang Minh |
Vị trí bám các trục đường liên thôn
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1557 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 2 - Xã Kim Ngọc |
Vị trí bám trục đường Quốc lộ 279
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1558 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Xã Kim Ngọc |
Vị trí bám các trục đường liên thôn
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1559 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 2 - Xã Kim Ngọc |
Từ ngã 3 bám đường QL279 thôn Minh Tường đi Đồng Tiến vào 1.000m
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1560 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Xã Kim Ngọc |
Từ sau 1.000m - đến hết địa phận xã Kim Ngọc giáp xã Đồng Tâm (bám đường bê tông)
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1561 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 2 - Xã Kim Ngọc |
Từ ngã ba đường QL279 đi xã Vô Điếm - đến cầu treo (bám đường nhựa liên xã)
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1562 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Xã Kim Ngọc |
Từ sau cầu treo Kim Ngọc đi Vô Điếm - đến hết địa phận xã Kim Ngọc (giáp xã Vô Điếm)
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1563 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 2 - Xã Kim Ngọc |
Các vị trí bám đường nhựa từ ngã ba QL279 đi xã Thượng Bình vào 1000m
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1564 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Xã Kim Ngọc |
Từ sau 1000m - đến hết địa phận xã Kim Ngọc giáp đất xã Thượng Bình (các vị trí bám đường nhựa)
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1565 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Xã Kim Ngọc |
Các vị trí từ quốc lộ 279 vào 100m các xóm thuộc thôn Minh Tường, Minh Khai
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1566 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Xã Kim Ngọc |
Từ QL279 đi vào Suối Sảo vào 350m
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1567 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Xã Kim Ngọc |
Từ QL279 - đi vào Suối Sảo (tính từ 350m đến giáp Suối Sảo)
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1568 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 2 - Xã Bằng Hành |
Vị trí bám trục đường Quốc lộ 279
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1569 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Xã Bằng Hành |
Vị trí bám các trục đường liên thôn
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1570 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 2 - Xã Liên Hiệp |
Vị trí bám trục đường Quốc lộ 279
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1571 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Xã Liên Hiệp |
Vị trí bám các trục đường liên thôn
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1572 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 2 - Xã Liên Hiệp |
Khu vực còn lại của các thôn (trừ thôn Nà Ôm)
|
120.000
|
-
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1573 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 1 - Xã Đồng Yên |
Từ ngã 3 đập tràn phố Cáo đi Vĩ Thượng + 200m
|
289.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1574 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 1 - Xã Đồng Yên |
Từ Trạm điện đi Lục Yên 100m
|
289.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1575 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 2 - Xã Đồng Yên |
Từ giáp đất xã Đông Thành - đến của ngòi Suối Thượng An
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1576 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Xã Đồng Yên |
Vị trí bám các trục đường liên thôn
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1577 |
Huyện Bắc Quang |
Từ ngã tư Việt Hồng - Khu vực 1 - Xã Việt Hồng |
Đi xã Tiên Kiều 150 - Đến Cầu Bản
|
289.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1578 |
Huyện Bắc Quang |
Từ ngã tư Việt Hồng - Khu vực 1 - Xã Việt Hồng |
Đi sông Bạc 150m - Đến cổng Trường tiểu học Việt Hồng
|
289.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1579 |
Huyện Bắc Quang |
Từ ngã tư Việt Hồng - Khu vực 1 - Xã Việt Hồng |
Đi Lâm Trường cầu Ham 100m - Đến hết đất nhà ông Nông Trung Ấn
|
289.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1580 |
Huyện Bắc Quang |
Từ ngã tư Việt Hồng - Khu vực 1 - Xã Việt Hồng |
Đi thị trấn Việt Quang - đến hết đất nhà Nông Thị Thao
|
289.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1581 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Xã Việt Hồng |
Vị trí bám các trục đường liên thôn và đường bê tông liên thôn
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1582 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 2 - Xã Vĩnh Phúc |
Từ ngã ba nhà ông Giai - nhà ông Phóng
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1583 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 2 - Xã Vĩnh Phúc |
Đường nhựa từ điểm bưu điện ngã ba nhà ông Toan
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1584 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Xã Vĩnh Phúc |
Khu vực còn lại các thôn bám đường bê tông
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1585 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 2 - Xã Vĩnh Phúc |
Vị trí bám các trục đường nhựa còn lại
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1586 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 2 - Xã Tiên Kiều |
Đoạn qua thôn Kim (trung tâm xã)
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1587 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 2 - Xã Tiên Kiều |
Khu vực bám đường nhựa Cầu treo vào 500m
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1588 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 2 - Xã Đông Thành |
Theo trục đường nhựa tỉnh lộ 183 - đến giáp địa phận xã Đồng Yên đến hết đất Đông Thành Km11, giáp địa phận Đồng Yên
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1589 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Xã Đông Thành |
Vị trí bám trục đường 183 Km3 + 800 đi thôn Thống Nhất xã Vĩnh Hảo, xã Tiên Kiều
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1590 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Xã Đông Thành |
Từ ngã 3 đường nhựa tỉnh lộ 183 đi Vĩnh Hảo, Tiên Kiều - đến hết đất xã Đông Thành (giáp xã Vĩnh Hảo)
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1591 |
Huyện Bắc Quang |
Các vị trí bám đường bê tông - Khu vực 3 - Xã Đồng Tâm |
từ giáp đất xã Kim Ngọc - đến hết đất xã Đồng Tâm (giáp xã Đồng Tiến)
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1592 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 1 - Xã Vĩnh Hảo |
Từ nhà ông Tình (Bí thư cũ) - đi đường rẽ vào thôn Vĩnh Chính + 100m
|
289.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1593 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 2 - Xã Hùng An |
Ngã ba Công ty Chè vào Trường cấp 2 + 3 Hùng An 300m
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1594 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 2 - Xã Hùng An |
Đất bám xung quanh chợ (trừ mặt bám Quốc lộ 2)
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1595 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 2 - Xã Hùng An |
Tuyến đường từ Trường tiểu học Hùng An đi thôn Bó Lỏong 300m
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1596 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 1 - Xã Tân Quang |
Từ ngã 3 Bách hoá theo đường vào khu Ngọc Đường 80 m
|
289.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1597 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Xã Tân Quang |
Vị trí bám các trục đường liên thôn
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1598 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 1 - Xã Tân Quang |
Từ nhà Phú Khoa - đến giáp xã Tân Lập
|
289.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1599 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 1 - Xã Tân Thành |
Từ cầu Ngần ngược Hà Giang - đến hết địa phận xã Tân Thành giáp địa phận huyện Vị Xuyên
|
289.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1600 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Xã Tân Thành |
Vị trí bám các trục đường liên thôn
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |