STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1501 | Huyện Bắc Quang | Đường loại III - Thị trấn Việt Quang | Từ đường rẽ vào nhà ông Bàng - đến đường rẽ vào trụ sở tổ 11 (Quang Thành cũ) | 2.240.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1502 | Huyện Bắc Quang | Đường QL279 - Đường loại II - Thị trấn Việt Quang | từ ngã 3 Quang Bình - đến ngõ 4 tổ 12 phía đối diện là hết đất hạt Kiểm Lâm (cũ) | 3.830.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1503 | Huyện Bắc Quang | Đường QL279 - Đường loại I - Thị trấn Việt Quang | từ ngõ 4 tổ 12 phía đối diện giáp đất hạt Kiểm Lâm huyện - đến ngã 3 đường đi vào Sơn Thuỷ Quán. (phía đối diện hết đất ông Phán) | 3.360.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1504 | Huyện Bắc Quang | Ngõ 26 tổ 3 + tổ 12 - Đường loại III - Thị trấn Việt Quang | từ sau ngã 3 Khách sạn Vĩnh Hà (khu A) - qua ngách 2: 20m (đến hết nhà Ngân Quảng) | 2.240.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1505 | Huyện Bắc Quang | Đường loại IV - Thị trấn Việt Quang | Từ nhà ông Cao Hòa - đến ngách 2 ngõ 5, tổ 13 | 970.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1506 | Huyện Bắc Quang | Đường loại III - Thị trấn Việt Quang | Từ ngã 3 Pắc Há - vào đến nhà ông Hiêu xưởng xẻ (đối diện trụ sở Nhà văn hoá thôn Pắc Há) | 2.240.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1507 | Huyện Bắc Quang | Khu vực 3 - Thị trấn Việt Quang | Các thôn: Thanh Tân, Thanh Bình, Tân Thành, Minh Thành, Thanh Sơn, Việt Tân | 145.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1508 | Huyện Bắc Quang | Đường 183 - Khu vực 2 - Thị trấn Vĩnh Tuy | từ khe suối bà Đường - đến giáp xã Đông Thành | 215.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1509 | Huyện Bắc Quang | Khu vực 3 - Thị trấn Vĩnh Tuy | Các vị trí bám các trục đường chính liên thôn | 145.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1510 | Huyện Bắc Quang | Đường QL2 - Đường loại III - Thị trấn Việt Quang | từ giáp đất xã Việt Vinh - đến ngõ 3 tổ 1 (cổng vào nhà ông cai Khoa) phía đối diện là hết nhà ông Đoàn | 2.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1511 | Huyện Bắc Quang | Đường QL2 - Đường loại II - Thị trấn Việt Quang | từ ngõ 33 tổ 3; phía đối diện là giáp đất nhà bà Minh (hiệu thuốc) - đến ngõ 26 tổ 3 + tổ 12; phía đối diện hiệu sách huyện Bắc Quang | 3.830.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1512 | Huyện Bắc Quang | Đường QL2 - Đường loại I - Thị trấn Việt Quang | từ ngõ 26 tổ 3 + tổ 12; đối diện giáp đất hiệu sách huyện Bắc Quang - đến ngõ 34 (đường Trung tâm bồi dưỡng chính trị); đối diện hết đất ông Năm Sáu | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1513 | Huyện Bắc Quang | Đường QL2 - Đường loại II - Thị trấn Việt Quang | từ ngõ 34 (đường vào Trung tâm bồi dưỡng chính trị); phía đối diện là giáp đất ông Năm Sáu - đến Km 61 (VLXD Sơn Duyên); đối diện hết đất bà Thắm | 3.830.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1514 | Huyện Bắc Quang | Đường QL2 - Đường loại II - Thị trấn Việt Quang | từ ngõ 59 tổ 9 (đường chi nhánh điện); đối diện giáp đất nhà ông Lao - đến ngõ 62 tổ 10 (đường rẽ vào nhà ông Bàng) đối diện hết đất Hương Nga | 3.830.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1515 | Huyện Bắc Quang | Đường loại III - Thị trấn Việt Quang | Từ đường rẽ vào nhà ông Bàng - đến đường rẽ vào trụ sở tổ 11 (Quang Thành cũ) | 2.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1516 | Huyện Bắc Quang | Đường QL279 - Đường loại II - Thị trấn Việt Quang | từ ngã 3 Quang Bình - đến ngõ 4 tổ 12 phía đối diện là hết đất hạt Kiểm Lâm (cũ) | 3.830.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1517 | Huyện Bắc Quang | Đường QL279 - Đường loại I - Thị trấn Việt Quang | từ ngõ 4 tổ 12 phía đối diện giáp đất hạt Kiểm Lâm huyện - đến ngã 3 đường đi vào Sơn Thuỷ Quán. (phía đối diện hết đất ông Phán) | 3.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1518 | Huyện Bắc Quang | Ngõ 26 tổ 3 + tổ 12 - Đường loại III - Thị trấn Việt Quang | từ sau ngã 3 Khách sạn Vĩnh Hà (khu A) - qua ngách 2: 20m (đến hết nhà Ngân Quảng) | 2.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1519 | Huyện Bắc Quang | Đường loại IV - Thị trấn Việt Quang | Từ nhà ông Cao Hòa - đến ngách 2 ngõ 5, tổ 13 | 970.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1520 | Huyện Bắc Quang | Đường loại III - Thị trấn Việt Quang | Từ ngã 3 Pắc Há - vào đến nhà ông Hiêu xưởng xẻ (đối diện trụ sở Nhà văn hoá thôn Pắc Há) | 2.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1521 | Huyện Bắc Quang | Khu vực 3 - Thị trấn Việt Quang | Các thôn: Thanh Tân, Thanh Bình, Tân Thành, Minh Thành, Thanh Sơn, Việt Tân | 145.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1522 | Huyện Bắc Quang | Đường 183 - Khu vực 2 - Thị trấn Vĩnh Tuy | từ khe suối bà Đường - đến giáp xã Đông Thành | 215.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1523 | Huyện Bắc Quang | Khu vực 3 - Thị trấn Vĩnh Tuy | Các vị trí bám các trục đường chính liên thôn | 145.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1524 | Huyện Bắc Quang | Đường QL2 - Đường loại III - Thị trấn Việt Quang | từ giáp đất xã Việt Vinh - đến ngõ 3 tổ 1 (cổng vào nhà ông cai Khoa) phía đối diện là hết nhà ông Đoàn | 1.344.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1525 | Huyện Bắc Quang | Đường QL2 - Đường loại II - Thị trấn Việt Quang | từ ngõ 33 tổ 3; phía đối diện là giáp đất nhà bà Minh (hiệu thuốc) - đến ngõ 26 tổ 3 + tổ 12; phía đối diện hiệu sách huyện Bắc Quang | 2.298.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1526 | Huyện Bắc Quang | Đường QL2 - Đường loại I - Thị trấn Việt Quang | từ ngõ 26 tổ 3 + tổ 12; đối diện giáp đất hiệu sách huyện Bắc Quang - đến ngõ 34 (đường Trung tâm bồi dưỡng chính trị); đối diện hết đất ông Năm Sáu | 3.360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1527 | Huyện Bắc Quang | Đường QL2 - Đường loại II - Thị trấn Việt Quang | từ ngõ 34 (đường vào Trung tâm bồi dưỡng chính trị); phía đối diện là giáp đất ông Năm Sáu - đến Km 61 (VLXD Sơn Duyên); đối diện hết đất bà Thắm | 2.298.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1528 | Huyện Bắc Quang | Đường QL2 - Đường loại II - Thị trấn Việt Quang | từ ngõ 59 tổ 9 (đường chi nhánh điện); đối diện giáp đất nhà ông Lao - đến ngõ 62 tổ 10 (đường rẽ vào nhà ông Bàng) đối diện hết đất Hương Nga | 2.298.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1529 | Huyện Bắc Quang | Đường loại III - Thị trấn Việt Quang | Từ đường rẽ vào nhà ông Bàng - đến đường rẽ vào trụ sở tổ 11 (Quang Thành cũ) | 1.344.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1530 | Huyện Bắc Quang | Đường QL279 - Đường loại II - Thị trấn Việt Quang | từ ngã 3 Quang Bình - đến ngõ 4 tổ 12 phía đối diện là hết đất hạt Kiểm Lâm (cũ) | 2.298.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1531 | Huyện Bắc Quang | Đường QL279 - Đường loại I - Thị trấn Việt Quang | từ ngõ 4 tổ 12 phía đối diện giáp đất hạt Kiểm Lâm huyện - đến ngã 3 đường đi vào Sơn Thuỷ Quán. (phía đối diện hết đất ông Phán) | 2.016.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1532 | Huyện Bắc Quang | Ngõ 26 tổ 3 + tổ 12 - Đường loại III - Thị trấn Việt Quang | từ sau ngã 3 Khách sạn Vĩnh Hà (khu A) - qua ngách 2: 20m (đến hết nhà Ngân Quảng) | 1.344.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1533 | Huyện Bắc Quang | Đường loại IV - Thị trấn Việt Quang | Từ nhà ông Cao Hòa - đến ngách 2 ngõ 5, tổ 13 | 582.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1534 | Huyện Bắc Quang | Đường loại III - Thị trấn Việt Quang | Từ ngã 3 Pắc Há - vào đến nhà ông Hiêu xưởng xẻ (đối diện trụ sở Nhà văn hoá thôn Pắc Há) | 1.344.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1535 | Huyện Bắc Quang | Khu vực 3 - Thị trấn Việt Quang | Các thôn: Thanh Tân, Thanh Bình, Tân Thành, Minh Thành, Thanh Sơn, Việt Tân | 87.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1536 | Huyện Bắc Quang | Đường 183 - Khu vực 2 - Thị trấn Vĩnh Tuy | từ khe suối bà Đường - đến giáp xã Đông Thành | 129.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1537 | Huyện Bắc Quang | Khu vực 3 - Thị trấn Vĩnh Tuy | Các vị trí bám các trục đường chính liên thôn | 87.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1538 | Huyện Bắc Quang | Khu vực 1 - Xã Vĩnh Hảo | Từ nhà ông Tình (Bí thư cũ) - đi đường rẽ vào thôn Vĩnh Chính + 100m | 289.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1539 | Huyện Bắc Quang | Khu vực 2 - Xã Hùng An | Ngã ba Công ty Chè vào Trường cấp 2 + 3 Hùng An 300m | 215.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1540 | Huyện Bắc Quang | Khu vực 2 - Xã Hùng An | Đất bám xung quanh chợ (trừ mặt bám Quốc lộ 2) | 215.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1541 | Huyện Bắc Quang | Khu vực 2 - Xã Hùng An | Tuyến đường từ Trường tiểu học Hùng An đi thôn Bó Lỏong 300m | 215.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1542 | Huyện Bắc Quang | Khu vực 1 - Xã Tân Quang | Từ ngã 3 Bách hoá theo đường vào khu Ngọc Đường 80 m | 289.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1543 | Huyện Bắc Quang | Khu vực 3 - Xã Tân Quang | Vị trí bám các trục đường liên thôn | 135.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1544 | Huyện Bắc Quang | Khu vực 1 - Xã Tân Quang | Từ nhà Phú Khoa - đến giáp xã Tân Lập | 289.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1545 | Huyện Bắc Quang | Khu vực 1 - Xã Tân Thành | Từ cầu Ngần ngược Hà Giang - đến hết địa phận xã Tân Thành giáp địa phận huyện Vị Xuyên | 289.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1546 | Huyện Bắc Quang | Khu vực 3 - Xã Tân Thành | Vị trí bám các trục đường liên thôn | 135.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1547 | Huyện Bắc Quang | Khu vực 1 - Xã Việt Vinh | Từ qua Trường Thượng Mỹ +200m (nhà ông Thuỵ) - đến qua chân dốc tối cách đường vào Trường THCS Tân Thắng 100m | 289.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1548 | Huyện Bắc Quang | Đường Hồ Quang Minh - Khu vực 2 - Xã Việt Vinh | từ giáp đất Việt Quang - đến giáp đất Quang Minh | 215.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1549 | Huyện Bắc Quang | Khu vực 2 - Xã Việt Vinh | Từ QL2 (đỉnh dốc Nậm Tạng) đi thôn Nậm Mòong - đến nhà ông Thực | 215.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1550 | Huyện Bắc Quang | Đường loại III - Xã Quang Minh | Từ Ngã ba Pắc Há - đến hết Cửa hàng xăng dầu Hà Giang | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1551 | Huyện Bắc Quang | Đường loại III - Xã Quang Minh | Từ Ngã ba Pắc Há - đến hết Nhà văn hoá thôn Pắc Há | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1552 | Huyện Bắc Quang | Khu vực 1 - Xã Quang Minh | Từ ngã ba đường đi Sảo - đến cầu Vàng Mo | 289.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1553 | Huyện Bắc Quang | Vị trí bám đường 279 - Khu vực 2 - Xã Quang Minh | Từ nhà bà Năm - đến Cầu Sảo | 215.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1554 | Huyện Bắc Quang | Vị trí bám đường nhựa đi hồ Quang Minh - Khu vực 1 - Xã Quang Minh | từ giáp đất thị trấn Việt Quang - đến nhà ông Chức | 289.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1555 | Huyện Bắc Quang | Tuyến Hồ Quang Minh - Khu vực 2 - Xã Quang Minh | từ Nhà ông Chức - đến giáp đất Việt Vinh | 215.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1556 | Huyện Bắc Quang | Khu vực 3 - Xã Quang Minh | Vị trí bám các trục đường liên thôn | 135.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1557 | Huyện Bắc Quang | Khu vực 2 - Xã Kim Ngọc | Vị trí bám trục đường Quốc lộ 279 | 215.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1558 | Huyện Bắc Quang | Khu vực 3 - Xã Kim Ngọc | Vị trí bám các trục đường liên thôn | 135.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1559 | Huyện Bắc Quang | Khu vực 2 - Xã Kim Ngọc | Từ ngã 3 bám đường QL279 thôn Minh Tường đi Đồng Tiến vào 1.000m | 215.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1560 | Huyện Bắc Quang | Khu vực 3 - Xã Kim Ngọc | Từ sau 1.000m - đến hết địa phận xã Kim Ngọc giáp xã Đồng Tâm (bám đường bê tông) | 135.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1561 | Huyện Bắc Quang | Khu vực 2 - Xã Kim Ngọc | Từ ngã ba đường QL279 đi xã Vô Điếm - đến cầu treo (bám đường nhựa liên xã) | 215.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1562 | Huyện Bắc Quang | Khu vực 3 - Xã Kim Ngọc | Từ sau cầu treo Kim Ngọc đi Vô Điếm - đến hết địa phận xã Kim Ngọc (giáp xã Vô Điếm) | 135.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1563 | Huyện Bắc Quang | Khu vực 2 - Xã Kim Ngọc | Các vị trí bám đường nhựa từ ngã ba QL279 đi xã Thượng Bình vào 1000m | 215.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1564 | Huyện Bắc Quang | Khu vực 3 - Xã Kim Ngọc | Từ sau 1000m - đến hết địa phận xã Kim Ngọc giáp đất xã Thượng Bình (các vị trí bám đường nhựa) | 135.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1565 | Huyện Bắc Quang | Khu vực 3 - Xã Kim Ngọc | Các vị trí từ quốc lộ 279 vào 100m các xóm thuộc thôn Minh Tường, Minh Khai | 135.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1566 | Huyện Bắc Quang | Khu vực 3 - Xã Kim Ngọc | Từ QL279 đi vào Suối Sảo vào 350m | 135.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1567 | Huyện Bắc Quang | Khu vực 3 - Xã Kim Ngọc | Từ QL279 - đi vào Suối Sảo (tính từ 350m đến giáp Suối Sảo) | 135.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1568 | Huyện Bắc Quang | Khu vực 2 - Xã Bằng Hành | Vị trí bám trục đường Quốc lộ 279 | 215.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1569 | Huyện Bắc Quang | Khu vực 3 - Xã Bằng Hành | Vị trí bám các trục đường liên thôn | 135.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1570 | Huyện Bắc Quang | Khu vực 2 - Xã Liên Hiệp | Vị trí bám trục đường Quốc lộ 279 | 215.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1571 | Huyện Bắc Quang | Khu vực 3 - Xã Liên Hiệp | Vị trí bám các trục đường liên thôn | 135.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1572 | Huyện Bắc Quang | Khu vực 2 - Xã Liên Hiệp | Khu vực còn lại của các thôn (trừ thôn Nà Ôm) | 120.000 | - | 120.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1573 | Huyện Bắc Quang | Khu vực 1 - Xã Đồng Yên | Từ ngã 3 đập tràn phố Cáo đi Vĩ Thượng + 200m | 289.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1574 | Huyện Bắc Quang | Khu vực 1 - Xã Đồng Yên | Từ Trạm điện đi Lục Yên 100m | 289.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1575 | Huyện Bắc Quang | Khu vực 2 - Xã Đồng Yên | Từ giáp đất xã Đông Thành - đến của ngòi Suối Thượng An | 215.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1576 | Huyện Bắc Quang | Khu vực 3 - Xã Đồng Yên | Vị trí bám các trục đường liên thôn | 135.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1577 | Huyện Bắc Quang | Từ ngã tư Việt Hồng - Khu vực 1 - Xã Việt Hồng | Đi xã Tiên Kiều 150 - Đến Cầu Bản | 289.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1578 | Huyện Bắc Quang | Từ ngã tư Việt Hồng - Khu vực 1 - Xã Việt Hồng | Đi sông Bạc 150m - Đến cổng Trường tiểu học Việt Hồng | 289.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1579 | Huyện Bắc Quang | Từ ngã tư Việt Hồng - Khu vực 1 - Xã Việt Hồng | Đi Lâm Trường cầu Ham 100m - Đến hết đất nhà ông Nông Trung Ấn | 289.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1580 | Huyện Bắc Quang | Từ ngã tư Việt Hồng - Khu vực 1 - Xã Việt Hồng | Đi thị trấn Việt Quang - đến hết đất nhà Nông Thị Thao | 289.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1581 | Huyện Bắc Quang | Khu vực 3 - Xã Việt Hồng | Vị trí bám các trục đường liên thôn và đường bê tông liên thôn | 135.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1582 | Huyện Bắc Quang | Khu vực 2 - Xã Vĩnh Phúc | Từ ngã ba nhà ông Giai - nhà ông Phóng | 215.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1583 | Huyện Bắc Quang | Khu vực 2 - Xã Vĩnh Phúc | Đường nhựa từ điểm bưu điện ngã ba nhà ông Toan | 215.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1584 | Huyện Bắc Quang | Khu vực 3 - Xã Vĩnh Phúc | Khu vực còn lại các thôn bám đường bê tông | 135.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1585 | Huyện Bắc Quang | Khu vực 2 - Xã Vĩnh Phúc | Vị trí bám các trục đường nhựa còn lại | 215.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1586 | Huyện Bắc Quang | Khu vực 2 - Xã Tiên Kiều | Đoạn qua thôn Kim (trung tâm xã) | 215.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1587 | Huyện Bắc Quang | Khu vực 2 - Xã Tiên Kiều | Khu vực bám đường nhựa Cầu treo vào 500m | 215.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1588 | Huyện Bắc Quang | Khu vực 2 - Xã Đông Thành | Theo trục đường nhựa tỉnh lộ 183 - đến giáp địa phận xã Đồng Yên đến hết đất Đông Thành Km11, giáp địa phận Đồng Yên | 215.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1589 | Huyện Bắc Quang | Khu vực 3 - Xã Đông Thành | Vị trí bám trục đường 183 Km3 + 800 đi thôn Thống Nhất xã Vĩnh Hảo, xã Tiên Kiều | 135.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1590 | Huyện Bắc Quang | Khu vực 3 - Xã Đông Thành | Từ ngã 3 đường nhựa tỉnh lộ 183 đi Vĩnh Hảo, Tiên Kiều - đến hết đất xã Đông Thành (giáp xã Vĩnh Hảo) | 135.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1591 | Huyện Bắc Quang | Các vị trí bám đường bê tông - Khu vực 3 - Xã Đồng Tâm | từ giáp đất xã Kim Ngọc - đến hết đất xã Đồng Tâm (giáp xã Đồng Tiến) | 135.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1592 | Huyện Bắc Quang | Khu vực 1 - Xã Vĩnh Hảo | Từ nhà ông Tình (Bí thư cũ) - đi đường rẽ vào thôn Vĩnh Chính + 100m | 289.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1593 | Huyện Bắc Quang | Khu vực 2 - Xã Hùng An | Ngã ba Công ty Chè vào Trường cấp 2 + 3 Hùng An 300m | 215.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1594 | Huyện Bắc Quang | Khu vực 2 - Xã Hùng An | Đất bám xung quanh chợ (trừ mặt bám Quốc lộ 2) | 215.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1595 | Huyện Bắc Quang | Khu vực 2 - Xã Hùng An | Tuyến đường từ Trường tiểu học Hùng An đi thôn Bó Lỏong 300m | 215.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1596 | Huyện Bắc Quang | Khu vực 1 - Xã Tân Quang | Từ ngã 3 Bách hoá theo đường vào khu Ngọc Đường 80 m | 289.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1597 | Huyện Bắc Quang | Khu vực 3 - Xã Tân Quang | Vị trí bám các trục đường liên thôn | 135.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1598 | Huyện Bắc Quang | Khu vực 1 - Xã Tân Quang | Từ nhà Phú Khoa - đến giáp xã Tân Lập | 289.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1599 | Huyện Bắc Quang | Khu vực 1 - Xã Tân Thành | Từ cầu Ngần ngược Hà Giang - đến hết địa phận xã Tân Thành giáp địa phận huyện Vị Xuyên | 289.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1600 | Huyện Bắc Quang | Khu vực 3 - Xã Tân Thành | Vị trí bám các trục đường liên thôn | 135.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Tại Huyện Bắc Quang, Hà Giang - Đường Loại III, Thị Trấn Việt Quang
Bảng giá đất của huyện Bắc Quang, Hà Giang cho đoạn đường loại III thuộc thị trấn Việt Quang, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Giang. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại từng vị trí cụ thể của đoạn đường từ đường rẽ vào nhà ông Bàng đến đường rẽ vào trụ sở tổ 11 (Quang Thành cũ), hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 2.240.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ đường rẽ vào nhà ông Bàng đến đường rẽ vào trụ sở tổ 11 (Quang Thành cũ) có mức giá là 2.240.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất ở đô thị tại khu vực này. Mức giá cao này phản ánh giá trị đất ở khu vực đô thị, cho thấy đây là khu vực có giá trị cao hơn do vị trí thuận lợi và các yếu tố hạ tầng đô thị.
Bảng giá đất theo văn bản số 28/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại huyện Bắc Quang, đặc biệt là đoạn đường loại III thuộc thị trấn Việt Quang. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh giá trị thực tế của đất ở đô thị trong khu vực.
Bảng Giá Đất Tại Huyện Bắc Quang, Hà Giang: Đường QL279 - Đường Loại II - Thị Trấn Việt Quang
Bảng giá đất của huyện Bắc Quang, Hà Giang cho đoạn đường thuộc Đường QL279 - Đường loại II - Thị trấn Việt Quang, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Giang. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí của đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai tại khu vực này.
Vị trí 1: 3.830.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường thuộc Đường QL279 - Đường loại II - Thị trấn Việt Quang có mức giá 3.830.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho khu vực từ ngã 3 Quang Bình đến ngõ 4 tổ 12, phía đối diện là hết đất hạt Kiểm Lâm (cũ). Giá trị của đất tại vị trí này cho thấy mức giá cao trong khu vực đô thị, phản ánh sự phát triển và giá trị gia tăng của đất ở khu vực có cơ sở hạ tầng tốt và gần các tiện ích công cộng quan trọng.
Bảng giá đất theo văn bản số 28/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng cho các cá nhân và tổ chức có nhu cầu đầu tư hoặc mua bán đất tại huyện Bắc Quang, đặc biệt là đoạn đường thuộc Đường QL279 - Đường loại II - Thị trấn Việt Quang. Việc nắm rõ giá trị đất ở các vị trí khác nhau sẽ giúp trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị tại khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Tại Huyện Bắc Quang, Hà Giang - Đường QL279, Đường Loại I, Thị Trấn Việt Quang
Bảng giá đất của huyện Bắc Quang, Hà Giang cho đoạn đường QL279, đường loại I thuộc thị trấn Việt Quang, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Giang. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại từng vị trí cụ thể của đoạn đường từ ngõ 4 tổ 12 phía đối diện giáp đất hạt Kiểm Lâm huyện đến ngã 3 đường đi vào Sơn Thuỷ Quán (phía đối diện hết đất ông Phán), hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 3.360.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường QL279, từ ngõ 4 tổ 12 phía đối diện giáp đất hạt Kiểm Lâm huyện đến ngã 3 đường đi vào Sơn Thuỷ Quán (phía đối diện hết đất ông Phán) có mức giá là 3.360.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị tại khu vực này, phản ánh giá trị cao của đất do vị trí thuận lợi, hạ tầng phát triển và nhu cầu cao trong khu vực đô thị.
Bảng giá đất theo văn bản số 28/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại huyện Bắc Quang, đặc biệt là đoạn đường QL279 thuộc thị trấn Việt Quang. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh giá trị thực tế của đất ở đô thị trong khu vực.
Bảng Giá Đất Huyện Bắc Quang, Hà Giang cho Ngõ 26 Tổ 3 + Tổ 12 - Đường loại III - Thị trấn Việt Quang
Bảng giá đất của huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang cho Ngõ 26 tổ 3 + tổ 12 - Đường loại III - Thị trấn Việt Quang, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Giang. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường từ sau ngã 3 Khách sạn Vĩnh Hà (khu A) đến qua ngách 2: 20m (đến hết nhà Ngân Quảng).
Vị trí 1: 2.240.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ sau ngã 3 Khách sạn Vĩnh Hà (khu A) đến qua ngách 2: 20m (đến hết nhà Ngân Quảng) có mức giá là 2.240.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong khu vực này. Mức giá cao này có thể phản ánh vị trí đắc địa, thuận tiện về giao thông và gần các tiện ích công cộng quan trọng, đồng thời là khu vực trung tâm của thị trấn.
Bảng giá đất theo văn bản số 28/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Ngõ 26 tổ 3 + tổ 12 - Đường loại III - Thị trấn Việt Quang. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Bắc Quang, Hà Giang: Đường Loại IV - Thị Trấn Việt Quang
Bảng giá đất của Huyện Bắc Quang, Hà Giang cho Đường Loại IV - Thị trấn Việt Quang, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Giang. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị của đất và hỗ trợ trong việc định giá, mua bán bất động sản.
Vị trí 1: 970.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 970.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường từ nhà ông Cao Hòa đến ngách 2 ngõ 5, tổ 13. Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở đô thị trong khu vực Thị trấn Việt Quang, nơi có sự phát triển đô thị và nhu cầu về bất động sản tăng cao. Đoạn đường này được định giá cao do sự gần gũi với các cơ sở hạ tầng quan trọng và tiện ích công cộng, tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động đầu tư và phát triển.
Bảng giá đất theo văn bản số 28/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng cho các cá nhân và tổ chức về giá trị đất tại Đường Loại IV - Thị trấn Việt Quang, huyện Bắc Quang, Hà Giang. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí cụ thể giúp trong việc đưa ra quyết định chính xác về mua bán và đầu tư bất động sản, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị dựa trên vị trí và tiện ích của khu vực