STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Bắc Quang | Đường QL2 - Đường loại II - Thị trấn Việt Quang | từ ngõ 33 tổ 3; phía đối diện là giáp đất nhà bà Minh (hiệu thuốc) - đến ngõ 26 tổ 3 + tổ 12; phía đối diện hiệu sách huyện Bắc Quang | 3.830.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Bắc Quang | Đường QL2 - Đường loại II - Thị trấn Việt Quang | từ ngõ 34 (đường vào Trung tâm bồi dưỡng chính trị); phía đối diện là giáp đất ông Năm Sáu - đến Km 61 (VLXD Sơn Duyên); đối diện hết đất bà Thắm | 3.830.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Bắc Quang | Đường QL2 - Đường loại II - Thị trấn Việt Quang | từ ngõ 59 tổ 9 (đường chi nhánh điện); đối diện giáp đất nhà ông Lao - đến ngõ 62 tổ 10 (đường rẽ vào nhà ông Bàng) đối diện hết đất Hương Nga | 3.830.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Bắc Quang | Đường QL2 - Đường loại II - Thị trấn Việt Quang | từ ngõ 33 tổ 3; phía đối diện là giáp đất nhà bà Minh (hiệu thuốc) - đến ngõ 26 tổ 3 + tổ 12; phía đối diện hiệu sách huyện Bắc Quang | 3.830.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5 | Huyện Bắc Quang | Đường QL2 - Đường loại II - Thị trấn Việt Quang | từ ngõ 34 (đường vào Trung tâm bồi dưỡng chính trị); phía đối diện là giáp đất ông Năm Sáu - đến Km 61 (VLXD Sơn Duyên); đối diện hết đất bà Thắm | 3.830.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
6 | Huyện Bắc Quang | Đường QL2 - Đường loại II - Thị trấn Việt Quang | từ ngõ 59 tổ 9 (đường chi nhánh điện); đối diện giáp đất nhà ông Lao - đến ngõ 62 tổ 10 (đường rẽ vào nhà ông Bàng) đối diện hết đất Hương Nga | 3.830.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
7 | Huyện Bắc Quang | Đường QL2 - Đường loại II - Thị trấn Việt Quang | từ ngõ 33 tổ 3; phía đối diện là giáp đất nhà bà Minh (hiệu thuốc) - đến ngõ 26 tổ 3 + tổ 12; phía đối diện hiệu sách huyện Bắc Quang | 2.298.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
8 | Huyện Bắc Quang | Đường QL2 - Đường loại II - Thị trấn Việt Quang | từ ngõ 34 (đường vào Trung tâm bồi dưỡng chính trị); phía đối diện là giáp đất ông Năm Sáu - đến Km 61 (VLXD Sơn Duyên); đối diện hết đất bà Thắm | 2.298.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9 | Huyện Bắc Quang | Đường QL2 - Đường loại II - Thị trấn Việt Quang | từ ngõ 59 tổ 9 (đường chi nhánh điện); đối diện giáp đất nhà ông Lao - đến ngõ 62 tổ 10 (đường rẽ vào nhà ông Bàng) đối diện hết đất Hương Nga | 2.298.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Huyện Bắc Quang, Hà Giang: Đường QL2 - Đường Loại II - Thị Trấn Việt Quang
Bảng giá đất của Huyện Bắc Quang, Hà Giang cho Đường QL2 - Đường Loại II - Thị Trấn Việt Quang, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Giang. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị của đất và hỗ trợ trong việc định giá, mua bán bất động sản.
Vị trí 1: 3.830.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 3.830.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị cao nhất trên đoạn đường từ ngõ 33 tổ 3, phía đối diện là giáp đất nhà bà Minh (hiệu thuốc) đến ngõ 26 tổ 3 + tổ 12, phía đối diện hiệu sách huyện Bắc Quang. Mức giá này phản ánh sự phát triển đô thị và nhu cầu cao về bất động sản trong khu vực Thị Trấn Việt Quang. Đoạn đường này được định giá cao nhờ vị trí chiến lược gần các cơ sở kinh doanh quan trọng và các điểm giao thông chính, tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động đầu tư và phát triển bất động sản.
Bảng giá đất theo văn bản số 28/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng cho các cá nhân và tổ chức về giá trị đất tại Đường QL2 - Đường Loại II - Thị Trấn Việt Quang, huyện Bắc Quang, Hà Giang. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí cụ thể giúp trong việc đưa ra quyết định chính xác về mua bán và đầu tư bất động sản, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị dựa trên vị trí và tiện ích của khu vực.