| 1101 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Khu vực chợ Mỏ Phìn - Đường loại 1 - Xã Chiến Phố |
tính từ Hạt giao thông - đến Cầu suối đỏ)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1102 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 2 - Xã Chiến Phố |
Từ nhà Mai Văn Nhà - đến hết nhà Tám Nụ
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1103 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Khu vực trung tâm xã khu vực chợ mốc 227 - Đường loại 2 - Xã Thàng Tín |
từ nhà làm việc Đoàn Kinh tế 313 (Đội sản xuất số 5) - đến trụ sở Trạm y tế xã); khu vực chợ mốc 227 (tính từ nhà Thèn Minh Tâm qua chợ và trạm Kiểm sát biên phòng đến nhà ông Hoàng Chỉn Minh).
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1104 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Khu vực chợ mốc 227 - Đường loại 2 - Xã Thàng Tín |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1105 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Khu vực trung tâm xã - Đường loại 2 - Xã Pố Lồ |
từ hộ ông Lù Văn Thành theo đường bê tông - đến UBND xã Pố Lồ).
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1106 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 2 - Xã Pố Lồ |
Từ giáp đất TT Vinh Quang theo trục đường giãn dân - đến ngã ba Vinh Quang - Pố Lồ- Đản Ván (cách ngã ba 100m)
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1107 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Khu vực trung tâm chợ ngã ba đường Pố Lồ - Thàng Tín - Thèn Chu Phìn (cách ngã ba 100m) - Đường loại 2 - Xã Pố Lồ |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1108 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Khu vực trung tâm xã - Đường loại 2 - Xã Bản Péo |
từ nhà ông Dương Văn Nhà - đến nhà ông Giàng Seo Tảnh
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1109 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Khu vực Trung tâm xã - Đường loại 2 - Xã Nàng Đôn |
từ nhà ông Xin Văn Thành theo đường bê tông - đến UBND xã và đến hết Xưởng rượu thóc Nàng Đôn) (thôn Cóc Be)
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1110 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 1 - Xã Ngàm Đăng Vài |
Từ cầu số 5 theo tỉnh lộ 177 (Bắc Quang - Xín Mần) - đến cầu cứng km 7 tỉnh lộ 177
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1111 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Khu vực Trung tâm xã ; - Đường loại 2 - Xã Ngàm Đăng Vài |
từ trường Tiểu học Ngàm Đăng Vài - đến nhà ông Vương Văn Inh); khu vực cầu số 5 (cách cầu 50m) dọc theo đường bê tông đến cầu cứng Pắc Và
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1112 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Khu vực cầu số 5 - Đường loại 2 - Xã Ngàm Đăng Vài |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1113 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Khu vực Trung tâm xã - Đường loại 1 - Xã Bản Luốc |
từ nhà ông Phàn Văn Chảm - đến nhà ông Đặng Văn Rai)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1114 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 2 - Xã Bản Luốc |
Từ giáp đất xã Tụ Nhân dọc theo đường bê tông - đến cầu treo Km 7
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1115 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Khu vực Trung tâm xã - Đường loại 1 - Xã Nậm Khòa |
từ cầu Tràn, ngã ba suối Nậm Khòa - đến trụ sở UBND xã + 150m)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1116 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 2 - Xã Nậm Khòa |
Từ giáp cầu Tràn (ngã ba suối Nậm Khòa) dọc theo trục đường bê tông - đến hết đất xã Nam Sơn
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1117 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Khu trung tâm của các xã - Đường loại 2 - Các xã còn lại |
Khu trung tâm của các xã
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1118 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại III - Xã Thông Nguyên |
Nhà Ông Đượng vòng quanh khu vực chợ - đến đầu cầu treo thôn Bản Giàng vòng tới cổng UBND xã
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1119 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại III - Xã Thông Nguyên |
Nhà Bà Thuận - đến khe nhà Hương Ón (Qua cây xăng)
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1120 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại III - Xã Thông Nguyên |
Đầu cầu cứng đi qua bưu điện xã - đến hết đất trường PTCS
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1121 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 1 - Xã Nậm Ty |
Từ nhà ông Siểu - đến hết nhà bà Định Thu
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1122 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 1 - Xã Nậm Ty |
Từ ngã ba đường rẽ đi Bản Péo - đến nhà Quang Hạnh
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1123 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 2 - Xã Nậm Ty |
Từ tiếp giáp nhà bà Định Thu - đến khe suối giáp UBND xã
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1124 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 3 - Xã Nậm Ty |
Từ khe suối qua UBND xã - đến Trạm truyền hình đến cầu Km 26
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1125 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 3 - Xã Nậm Ty |
Đường rẽ đi Thông Nguyên đi hết đất nhà văn hóa cộng đồng thôn Tấn Xà Phìn
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1126 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 3 - Xã Nậm Dịch |
Từ khu vực đằng sau chợ Nậm Dịch, đường vào trường tiểu học và trung học, khu vực trạm truyền hình; khu vực nhà thương mại, dịch vụ - đến khu vực nhà ông Thiên
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1127 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 1 - Xã Nam Sơn |
Từ đập tràn đến đường rẽ cầu treo (thôn Seo Phìn) khu vực UBND xã - đến đường rẽ đi thôn 5 Nậm Ai
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1128 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 2 - Khu vực đằng sau chợ Nam Sơn - Xã Nam Sơn |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1129 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 1 - Xã Hồ Thầu |
Từ cầu sắt - đến hết đường giải nhựa
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1130 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 2 - Xã Hồ Thầu |
Từ đường bê tông, giáp đường nhựa - đến hết khu vực UBND xã mới
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1131 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 1 - Xã Tân Tiến |
Đầu cầu số 3 - đến đầu cầu số 5 đường Bắc Quang - Xín Mần (hai bên đường)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1132 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 1 - Xã Tân Tiến |
Từ đập hồ treo thôn Bản Qua 1 - đến trụ sở UBND xã, đường vào trường THCS, Trạm y tế xã
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1133 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 1 - Xã Tân Tiến |
Ngã ba đường đi Túng Sán - đến ngã ba đường rẽ vào thôn Nậm Than
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1134 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 1 - Xã Tân Tiến |
Từ cổng Trạm y tế dọc theo đường bê tông - đến khe Lủng Khum thôn Bản Qua 2
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1135 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 2 - Xã Tân Tiến |
Cách cầu số 5 (100 m) - đến đập hồ treo thôn Bản Qua 1
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1136 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Khu vực đằng sau Chợ và Trường tiểu học - Đường loại 2 - Xã Tân Tiến |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1137 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 2 - Xã Tân Tiến |
Ngã ba đường rẽ đi thôn Nậm Than (cách 50 m) dọc theo trục đường Quốc lộ 4Đ - đến hết đất xã Túng Sán
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1138 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Khu vực cầu cứng - Đường loại 1 - Xã Tụ Nhân |
tính từ khe nước đất hộ ông Lìu Văn Sài - đến hết nhà ông Cháng Văn Chính)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1139 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 1 - Xã Tụ Nhân |
Từ nhà cung giao thông - đến Trạm truyền hình xã
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1140 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Giáp Trường cấp 3 mới đến đường rẽ xuống bãi rác, hết đất nhà ông Thương - Đường loại 2 - Xã Tụ Nhân |
Giáp Trường cấp 3 mới - đến đường rẽ xuống bãi rác, hết đất nhà ông Thương
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1141 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Từ ngã ba đường bê tông đi xã Bản Luốc - Đường loại 2 - Xã Tụ Nhân |
từ giáp đất hộ ông Lò Văn Củi) dọc theo đường bê tông đi cầu treo Km 7 - đến hết đất xã Tụ Nhân
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1142 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Khu vực chợ Mỏ Phìn - Đường loại 1 - Xã Chiến Phố |
tính từ Hạt giao thông - đến Cầu suối đỏ)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1143 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 2 - Xã Chiến Phố |
Từ nhà Mai Văn Nhà - đến hết nhà Tám Nụ
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1144 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Khu vực trung tâm xã khu vực chợ mốc 227 - Đường loại 2 - Xã Thàng Tín |
từ nhà làm việc Đoàn Kinh tế 313 (Đội sản xuất số 5) - đến trụ sở Trạm y tế xã); khu vực chợ mốc 227 (tính từ nhà Thèn Minh Tâm qua chợ và trạm Kiểm sát biên phòng đến nhà ông Hoàng Chỉn Minh).
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1145 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Khu vực chợ mốc 227 - Đường loại 2 - Xã Thàng Tín |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1146 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Khu vực trung tâm xã - Đường loại 2 - Xã Pố Lồ |
từ hộ ông Lù Văn Thành theo đường bê tông - đến UBND xã Pố Lồ).
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1147 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 2 - Xã Pố Lồ |
Từ giáp đất TT Vinh Quang theo trục đường giãn dân - đến ngã ba Vinh Quang - Pố Lồ- Đản Ván (cách ngã ba 100m)
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1148 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Khu vực trung tâm chợ ngã ba đường Pố Lồ - Thàng Tín - Thèn Chu Phìn (cách ngã ba 100m) - Đường loại 2 - Xã Pố Lồ |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1149 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Khu vực trung tâm xã - Đường loại 2 - Xã Bản Péo |
từ nhà ông Dương Văn Nhà - đến nhà ông Giàng Seo Tảnh
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1150 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Khu vực Trung tâm xã - Đường loại 2 - Xã Nàng Đôn |
từ nhà ông Xin Văn Thành theo đường bê tông - đến UBND xã và đến hết Xưởng rượu thóc Nàng Đôn) (thôn Cóc Be)
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1151 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 1 - Xã Ngàm Đăng Vài |
Từ cầu số 5 theo tỉnh lộ 177 (Bắc Quang - Xín Mần) - đến cầu cứng km 7 tỉnh lộ 177
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1152 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Khu vực Trung tâm xã ; - Đường loại 2 - Xã Ngàm Đăng Vài |
từ trường Tiểu học Ngàm Đăng Vài - đến nhà ông Vương Văn Inh); khu vực cầu số 5 (cách cầu 50m) dọc theo đường bê tông đến cầu cứng Pắc Và
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1153 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Khu vực cầu số 5 - Đường loại 2 - Xã Ngàm Đăng Vài |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1154 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Khu vực Trung tâm xã - Đường loại 1 - Xã Bản Luốc |
từ nhà ông Phàn Văn Chảm - đến nhà ông Đặng Văn Rai)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1155 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 2 - Xã Bản Luốc |
Từ giáp đất xã Tụ Nhân dọc theo đường bê tông - đến cầu treo Km 7
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1156 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Khu vực Trung tâm xã - Đường loại 1 - Xã Nậm Khòa |
từ cầu Tràn, ngã ba suối Nậm Khòa - đến trụ sở UBND xã + 150m)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1157 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 2 - Xã Nậm Khòa |
Từ giáp cầu Tràn (ngã ba suối Nậm Khòa) dọc theo trục đường bê tông - đến hết đất xã Nam Sơn
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1158 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Khu trung tâm của các xã - Đường loại 2 - Các xã còn lại |
Khu trung tâm của các xã
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1159 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại III - Xã Thông Nguyên |
Nhà Ông Đượng vòng quanh khu vực chợ - đến đầu cầu treo thôn Bản Giàng vòng tới cổng UBND xã
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1160 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại III - Xã Thông Nguyên |
Nhà Bà Thuận - đến khe nhà Hương Ón (Qua cây xăng)
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1161 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại III - Xã Thông Nguyên |
Đầu cầu cứng đi qua bưu điện xã - đến hết đất trường PTCS
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1162 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 1 - Xã Nậm Ty |
Từ nhà ông Siểu - đến hết nhà bà Định Thu
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1163 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 1 - Xã Nậm Ty |
Từ ngã ba đường rẽ đi Bản Péo - đến nhà Quang Hạnh
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1164 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 2 - Xã Nậm Ty |
Từ tiếp giáp nhà bà Định Thu - đến khe suối giáp UBND xã
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1165 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 3 - Xã Nậm Ty |
Từ khe suối qua UBND xã - đến Trạm truyền hình đến cầu Km 26
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1166 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 3 - Xã Nậm Ty |
Đường rẽ đi Thông Nguyên đi hết đất nhà văn hóa cộng đồng thôn Tấn Xà Phìn
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1167 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 3 - Xã Nậm Dịch |
Từ khu vực đằng sau chợ Nậm Dịch, đường vào trường tiểu học và trung học, khu vực trạm truyền hình; khu vực nhà thương mại, dịch vụ - đến khu vực nhà ông Thiên
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1168 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 1 - Xã Nam Sơn |
Từ đập tràn đến đường rẽ cầu treo (thôn Seo Phìn) khu vực UBND xã - đến đường rẽ đi thôn 5 Nậm Ai
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1169 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 2 - Khu vực đằng sau chợ Nam Sơn - Xã Nam Sơn |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1170 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 1 - Xã Hồ Thầu |
Từ cầu sắt - đến hết đường giải nhựa
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1171 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 2 - Xã Hồ Thầu |
Từ đường bê tông, giáp đường nhựa - đến hết khu vực UBND xã mới
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1172 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 1 - Xã Tân Tiến |
Đầu cầu số 3 - đến đầu cầu số 5 đường Bắc Quang - Xín Mần (hai bên đường)
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1173 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 1 - Xã Tân Tiến |
Từ đập hồ treo thôn Bản Qua 1 - đến trụ sở UBND xã, đường vào trường THCS, Trạm y tế xã
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1174 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 1 - Xã Tân Tiến |
Ngã ba đường đi Túng Sán - đến ngã ba đường rẽ vào thôn Nậm Than
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1175 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 1 - Xã Tân Tiến |
Từ cổng Trạm y tế dọc theo đường bê tông - đến khe Lủng Khum thôn Bản Qua 2
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1176 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 2 - Xã Tân Tiến |
Cách cầu số 5 (100 m) - đến đập hồ treo thôn Bản Qua 1
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1177 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Khu vực đằng sau Chợ và Trường tiểu học - Đường loại 2 - Xã Tân Tiến |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1178 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 2 - Xã Tân Tiến |
Ngã ba đường rẽ đi thôn Nậm Than (cách 50 m) dọc theo trục đường Quốc lộ 4Đ - đến hết đất xã Túng Sán
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1179 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Khu vực cầu cứng - Đường loại 1 - Xã Tụ Nhân |
tính từ khe nước đất hộ ông Lìu Văn Sài - đến hết nhà ông Cháng Văn Chính)
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1180 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 1 - Xã Tụ Nhân |
Từ nhà cung giao thông - đến Trạm truyền hình xã
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1181 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Giáp Trường cấp 3 mới đến đường rẽ xuống bãi rác, hết đất nhà ông Thương - Đường loại 2 - Xã Tụ Nhân |
Giáp Trường cấp 3 mới - đến đường rẽ xuống bãi rác, hết đất nhà ông Thương
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1182 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Từ ngã ba đường bê tông đi xã Bản Luốc - Đường loại 2 - Xã Tụ Nhân |
từ giáp đất hộ ông Lò Văn Củi) dọc theo đường bê tông đi cầu treo Km 7 - đến hết đất xã Tụ Nhân
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1183 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Khu vực chợ Mỏ Phìn - Đường loại 1 - Xã Chiến Phố |
tính từ Hạt giao thông - đến Cầu suối đỏ)
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1184 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 2 - Xã Chiến Phố |
Từ nhà Mai Văn Nhà - đến hết nhà Tám Nụ
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1185 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Khu vực trung tâm xã khu vực chợ mốc 227 - Đường loại 2 - Xã Thàng Tín |
từ nhà làm việc Đoàn Kinh tế 313 (Đội sản xuất số 5) - đến trụ sở Trạm y tế xã); khu vực chợ mốc 227 (tính từ nhà Thèn Minh Tâm qua chợ và trạm Kiểm sát biên phòng đến nhà ông Hoàng Chỉn Minh).
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1186 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Khu vực chợ mốc 227 - Đường loại 2 - Xã Thàng Tín |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1187 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Khu vực trung tâm xã - Đường loại 2 - Xã Pố Lồ |
từ hộ ông Lù Văn Thành theo đường bê tông - đến UBND xã Pố Lồ).
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1188 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 2 - Xã Pố Lồ |
Từ giáp đất TT Vinh Quang theo trục đường giãn dân - đến ngã ba Vinh Quang - Pố Lồ- Đản Ván (cách ngã ba 100m)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1189 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Khu vực trung tâm chợ ngã ba đường Pố Lồ - Thàng Tín - Thèn Chu Phìn (cách ngã ba 100m) - Đường loại 2 - Xã Pố Lồ |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1190 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Khu vực trung tâm xã - Đường loại 2 - Xã Bản Péo |
từ nhà ông Dương Văn Nhà - đến nhà ông Giàng Seo Tảnh
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1191 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Khu vực Trung tâm xã - Đường loại 2 - Xã Nàng Đôn |
từ nhà ông Xin Văn Thành theo đường bê tông - đến UBND xã và đến hết Xưởng rượu thóc Nàng Đôn) (thôn Cóc Be)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1192 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 1 - Xã Ngàm Đăng Vài |
Từ cầu số 5 theo tỉnh lộ 177 (Bắc Quang - Xín Mần) - đến cầu cứng km 7 tỉnh lộ 177
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1193 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Khu vực Trung tâm xã ; - Đường loại 2 - Xã Ngàm Đăng Vài |
từ trường Tiểu học Ngàm Đăng Vài - đến nhà ông Vương Văn Inh); khu vực cầu số 5 (cách cầu 50m) dọc theo đường bê tông đến cầu cứng Pắc Và
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1194 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Khu vực cầu số 5 - Đường loại 2 - Xã Ngàm Đăng Vài |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1195 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Khu vực Trung tâm xã - Đường loại 1 - Xã Bản Luốc |
từ nhà ông Phàn Văn Chảm - đến nhà ông Đặng Văn Rai)
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1196 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 2 - Xã Bản Luốc |
Từ giáp đất xã Tụ Nhân dọc theo đường bê tông - đến cầu treo Km 7
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1197 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Khu vực Trung tâm xã - Đường loại 1 - Xã Nậm Khòa |
từ cầu Tràn, ngã ba suối Nậm Khòa - đến trụ sở UBND xã + 150m)
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1198 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 2 - Xã Nậm Khòa |
Từ giáp cầu Tràn (ngã ba suối Nậm Khòa) dọc theo trục đường bê tông - đến hết đất xã Nam Sơn
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1199 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Khu trung tâm của các xã - Đường loại 2 - Các xã còn lại |
Khu trung tâm của các xã
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1200 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Các tổ dân phố, thôn của thị trấn - Thị trấn Vinh Quang |
|
61.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |