| 1001 |
Huyện Quản Bạ |
Đường Bà Triệu - Đường loại III - Thị trấn Tam Sơn |
Từ nhà Hiền Vinh - đến giáp ngã tư trụ sở thị trấn Tam Sơn |
1.378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1002 |
Huyện Quản Bạ |
Đường Nguyễn Trãi - Đường loại III - Thị trấn Tam Sơn |
Từ nhà Bà Thao - đến Ngã ba trường nội trú |
1.378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1003 |
Huyện Quản Bạ |
Đường vào trường Tiểu học thị trấn Tam Sơn (cấp I) - Đường loại IV - Thị trấn Tam Sơn |
|
965.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1004 |
Huyện Quản Bạ |
Đường vào trường Trung học phổ thông (Cấp III) - Đường loại IV - Thị trấn Tam Sơn |
|
965.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1005 |
Huyện Quản Bạ |
Đường vào trường Trung học cơ sở (Cấp II) - Đường loại IV - Thị trấn Tam Sơn |
|
965.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1006 |
Huyện Quản Bạ |
Đường vào trường Trung tâm Giáo dục thường xuyên - Đường loại IV - Thị trấn Tam Sơn |
|
965.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1007 |
Huyện Quản Bạ |
Đường Nguyễn Trãi - Đường loại IV - Thị trấn Tam Sơn |
Từ nhà ông Mìn - đến giáp nhà bà Thao |
965.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1008 |
Huyện Quản Bạ |
Đường Trần Phú (QL4C) - Đường loại I - Thị trấn Tam Sơn |
Từ cơ quan Bảo hiểm xã hội huyện - đến hết nhà bà Ngọc Yến |
1.466.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1009 |
Huyện Quản Bạ |
Phố Hai Bà Trưng - Đường loại II - Thị trấn Tam Sơn |
Từ ngã tư Kho bạc cũ - đến cổng Huyện ủy (cũ) |
1.103.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1010 |
Huyện Quản Bạ |
Đường Trần Phú (QL4C) - Đường loại II - Thị trấn Tam Sơn |
Từ nhà ông Nuôi Hoà - đến ngã 3 trường Nội trú |
1.103.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1011 |
Huyện Quản Bạ |
Đường Trần Phú (QL4C) - Đường loại III - Thị trấn Tam Sơn |
Từ Ngã 3 trường Nội Trú - đến giáp Núi Đôi |
827.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1012 |
Huyện Quản Bạ |
Đường Bà Triệu - Đường loại III - Thị trấn Tam Sơn |
Từ nhà Hiền Vinh - đến giáp ngã tư trụ sở thị trấn Tam Sơn |
827.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1013 |
Huyện Quản Bạ |
Đường Nguyễn Trãi - Đường loại III - Thị trấn Tam Sơn |
Từ nhà Bà Thao - đến Ngã ba trường nội trú |
827.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1014 |
Huyện Quản Bạ |
Đường vào trường Tiểu học thị trấn Tam Sơn (cấp I) - Đường loại IV - Thị trấn Tam Sơn |
|
579.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1015 |
Huyện Quản Bạ |
Đường vào trường Trung học phổ thông (Cấp III) - Đường loại IV - Thị trấn Tam Sơn |
|
579.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1016 |
Huyện Quản Bạ |
Đường vào trường Trung học cơ sở (Cấp II) - Đường loại IV - Thị trấn Tam Sơn |
|
579.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1017 |
Huyện Quản Bạ |
Đường vào trường Trung tâm Giáo dục thường xuyên - Đường loại IV - Thị trấn Tam Sơn |
|
579.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1018 |
Huyện Quản Bạ |
Đường Nguyễn Trãi - Đường loại IV - Thị trấn Tam Sơn |
Từ nhà ông Mìn - đến giáp nhà bà Thao |
579.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1019 |
Huyện Quản Bạ |
Quốc lộ 4C - Đường loại III - Xã Quyết Tiến - Xã Quyết Tiến |
Từ Km 37 + 200 m đến Km 37 + 500 m QL 4 C - đến Km 37 + 500 m QL 4 C |
421.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1020 |
Huyện Quản Bạ |
Quốc lộ 4C - Đường loại III - Xã Quyết Tiến - Xã Quyết Tiến |
Từ Km 38 - đến Km 38 + 500 m |
421.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1021 |
Huyện Quản Bạ |
Quốc lộ 4C - Đường loại 2 - Xã Quyết Tiến - Xã Quyết Tiến |
Từ 36 + 200 m đến Km 37 + 200 m - đến Km 37 + 200 m |
297.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1022 |
Huyện Quản Bạ |
Quốc lộ 4C - Đường loại 2 - Xã Quyết Tiến - Xã Quyết Tiến |
Từ Km 38 + 500 m - đến km 39 |
297.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1023 |
Huyện Quản Bạ |
Quốc lộ 4C - Đường loại I - Xã Quản Bạ |
từ giáp thị trấn Tam Sơn - đến hết đường to đoạn nhà bà Đặng Thị Quế |
779.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1024 |
Huyện Quản Bạ |
Quốc lộ 4C - Đường loại 3 - Xã Đông Hà |
Từ nhà ông Hoà Mai (Sáng Phàng) - đến ngã 3 cầu Tráng Kìm |
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1025 |
Huyện Quản Bạ |
Quốc lộ 4C - Đường loại 1 - Xã Đông Hà |
Từ ngã 3 cầu Tráng Kìm - đến hết nhà bà Duyên |
424.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1026 |
Huyện Quản Bạ |
Quốc lộ 4C - Đường loại 3 - Xã Đông Hà |
Từ nhà bà Duyên - đến ngã 3 cầu treo Cán Tỷ |
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1027 |
Huyện Quản Bạ |
Đường loại 1 - Xã Đông Hà |
Từ đầu cầu treo Tả cá - đến giáp Trường Trung học cơ sở |
255.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1028 |
Huyện Quản Bạ |
Đường loại 1 - Xã Đông Hà |
Từ cổng thôn Thống nhất - đến Ngã ba vào UBND xã |
255.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1029 |
Huyện Quản Bạ |
Khu vực còn lại của thôn Sang Phàng, Thống Nhất - Đường loại 1 - Xã Đông Hà |
|
255.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1030 |
Huyện Quản Bạ |
Quốc lộ 4C - Đường loại 3 - Xã Cán Tỷ |
Từ ngã 3 cầu treo km 58 - đến km 62 (QL 4C) |
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1031 |
Huyện Quản Bạ |
Quốc lộ 4C - Đường loại 4 - Xã Cán Tỷ |
Từ ngã 3 đấu cầu đường đi Bát Đại Sơn - đến Trường Trung học cơ sở |
209.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1032 |
Huyện Quản Bạ |
Quốc lộ 4C - Đường loại 5 - Xã Cán Tỷ |
Từ Trạm y tế - đến ngã 3 cầu treo đường Tỉnh lộ đi Thái An |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1033 |
Huyện Quản Bạ |
Tỉnh lộ 181 - Đường loại 3 - Xã Lùng Tám |
từ giáp ranh xã Cán Tỷ - đến giáp bờ kè (đoạn sông lở) |
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1034 |
Huyện Quản Bạ |
Tỉnh lộ 182 - Đường loại 4 - Xã Lùng Tám |
Từ đầu Cầu trạm bơm - đến giáp sau nhà ông Quả |
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1035 |
Huyện Quản Bạ |
Đường loại 2 - Xã Tùng Vài |
Từ ngã 3 đường đi Cao Mã Pờ - đến hết Phân viện đa khoa |
297.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1036 |
Huyện Quản Bạ |
Đường loại 3 - Xã Tùng Vài |
Từ Phân viện đa khoa - đến suối Tả Lán |
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1037 |
Huyện Quản Bạ |
Đường Nhánh quanh chợ - Đường loại 2 - Xã Tùng Vài |
|
297.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1038 |
Huyện Quản Bạ |
Đường vào Trường tiểu học, mầm non Tùng Vài - Đường loại 3 - Xã Tùng Vài |
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1039 |
Huyện Quản Bạ |
Xã Tùng Vài |
Ngã 3 đi Cao Mã Pờ - đến trạm biến áp Tùng Vài Phìn |
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1040 |
Huyện Quản Bạ |
Quốc lộ 4C - Đường loại III - Xã Quyết Tiến - Xã Quyết Tiến |
Từ Km 37 + 200 m đến Km 37 + 500 m QL 4 C - đến Km 37 + 500 m QL 4 C |
421.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM- DV nông thôn |
| 1041 |
Huyện Quản Bạ |
Quốc lộ 4C - Đường loại III - Xã Quyết Tiến - Xã Quyết Tiến |
Từ Km 38 - đến Km 38 + 500 m |
421.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM- DV nông thôn |
| 1042 |
Huyện Quản Bạ |
Quốc lộ 4C - Đường loại 2 - Xã Quyết Tiến - Xã Quyết Tiến |
Từ 36 + 200 m đến Km 37 + 200 m - đến Km 37 + 200 m |
297.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM- DV nông thôn |
| 1043 |
Huyện Quản Bạ |
Quốc lộ 4C - Đường loại 2 - Xã Quyết Tiến - Xã Quyết Tiến |
Từ Km 38 + 500 m - đến km 39 |
297.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM- DV nông thôn |
| 1044 |
Huyện Quản Bạ |
Quốc lộ 4C - Đường loại I - Xã Quản Bạ |
từ giáp thị trấn Tam Sơn - đến hết đường to đoạn nhà bà Đặng Thị Quế |
779.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM- DV nông thôn |
| 1045 |
Huyện Quản Bạ |
Quốc lộ 4C - Đường loại 3 - Xã Đông Hà |
Từ nhà ông Hoà Mai (Sáng Phàng) - đến ngã 3 cầu Tráng Kìm |
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM- DV nông thôn |
| 1046 |
Huyện Quản Bạ |
Quốc lộ 4C - Đường loại 1 - Xã Đông Hà |
Từ ngã 3 cầu Tráng Kìm - đến hết nhà bà Duyên |
424.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM- DV nông thôn |
| 1047 |
Huyện Quản Bạ |
Quốc lộ 4C - Đường loại 3 - Xã Đông Hà |
Từ nhà bà Duyên - đến ngã 3 cầu treo Cán Tỷ |
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM- DV nông thôn |
| 1048 |
Huyện Quản Bạ |
Đường loại 1 - Xã Đông Hà |
Từ đầu cầu treo Tả cá - đến giáp Trường Trung học cơ sở |
255.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM- DV nông thôn |
| 1049 |
Huyện Quản Bạ |
Đường loại 1 - Xã Đông Hà |
Từ cổng thôn Thống nhất - đến Ngã ba vào UBND xã |
255.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM- DV nông thôn |
| 1050 |
Huyện Quản Bạ |
Khu vực còn lại của thôn Sang Phàng, Thống Nhất - Đường loại 1 - Xã Đông Hà |
|
255.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM- DV nông thôn |
| 1051 |
Huyện Quản Bạ |
Quốc lộ 4C - Đường loại 3 - Xã Cán Tỷ |
Từ ngã 3 cầu treo km 58 - đến km 62 (QL 4C) |
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM- DV nông thôn |
| 1052 |
Huyện Quản Bạ |
Quốc lộ 4C - Đường loại 4 - Xã Cán Tỷ |
Từ ngã 3 đấu cầu đường đi Bát Đại Sơn - đến Trường Trung học cơ sở |
209.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM- DV nông thôn |
| 1053 |
Huyện Quản Bạ |
Quốc lộ 4C - Đường loại 5 - Xã Cán Tỷ |
Từ Trạm y tế - đến ngã 3 cầu treo đường Tỉnh lộ đi Thái An |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM- DV nông thôn |
| 1054 |
Huyện Quản Bạ |
Tỉnh lộ 181 - Đường loại 3 - Xã Lùng Tám |
từ giáp ranh xã Cán Tỷ - đến giáp bờ kè (đoạn sông lở) |
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM- DV nông thôn |
| 1055 |
Huyện Quản Bạ |
Tỉnh lộ 182 - Đường loại 4 - Xã Lùng Tám |
Từ đầu Cầu trạm bơm - đến giáp sau nhà ông Quả |
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM- DV nông thôn |
| 1056 |
Huyện Quản Bạ |
Đường loại 2 - Xã Tùng Vài |
Từ ngã 3 đường đi Cao Mã Pờ - đến hết Phân viện đa khoa |
297.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM- DV nông thôn |
| 1057 |
Huyện Quản Bạ |
Đường loại 3 - Xã Tùng Vài |
Từ Phân viện đa khoa - đến suối Tả Lán |
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM- DV nông thôn |
| 1058 |
Huyện Quản Bạ |
Đường Nhánh quanh chợ - Đường loại 2 - Xã Tùng Vài |
|
297.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM- DV nông thôn |
| 1059 |
Huyện Quản Bạ |
Đường vào Trường tiểu học, mầm non Tùng Vài - Đường loại 3 - Xã Tùng Vài |
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM- DV nông thôn |
| 1060 |
Huyện Quản Bạ |
Xã Tùng Vài |
Ngã 3 đi Cao Mã Pờ - đến trạm biến áp Tùng Vài Phìn |
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM- DV nông thôn |
| 1061 |
Huyện Quản Bạ |
Quốc lộ 4C - Đường loại III - Xã Quyết Tiến - Xã Quyết Tiến |
Từ Km 37 + 200 m đến Km 37 + 500 m QL 4 C - đến Km 37 + 500 m QL 4 C |
253.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 1062 |
Huyện Quản Bạ |
Quốc lộ 4C - Đường loại III - Xã Quyết Tiến - Xã Quyết Tiến |
Từ Km 38 - đến Km 38 + 500 m |
254.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 1063 |
Huyện Quản Bạ |
Quốc lộ 4C - Đường loại 2 - Xã Quyết Tiến - Xã Quyết Tiến |
Từ 36 + 200 m đến Km 37 + 200 m - đến Km 37 + 200 m |
178.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 1064 |
Huyện Quản Bạ |
Quốc lộ 4C - Đường loại 2 - Xã Quyết Tiến - Xã Quyết Tiến |
Từ Km 38 + 500 m - đến km 39 |
178.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 1065 |
Huyện Quản Bạ |
Quốc lộ 4C - Đường loại I - Xã Quản Bạ |
từ giáp thị trấn Tam Sơn - đến hết đường to đoạn nhà bà Đặng Thị Quế |
467.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 1066 |
Huyện Quản Bạ |
Quốc lộ 4C - Đường loại 3 - Xã Đông Hà |
Từ nhà ông Hoà Mai (Sáng Phàng) - đến ngã 3 cầu Tráng Kìm |
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 1067 |
Huyện Quản Bạ |
Quốc lộ 4C - Đường loại 1 - Xã Đông Hà |
Từ ngã 3 cầu Tráng Kìm - đến hết nhà bà Duyên |
254.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 1068 |
Huyện Quản Bạ |
Quốc lộ 4C - Đường loại 3 - Xã Đông Hà |
Từ nhà bà Duyên - đến ngã 3 cầu treo Cán Tỷ |
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 1069 |
Huyện Quản Bạ |
Đường loại 2 - Xã Đông Hà |
Từ cầu Tráng Kìm - đến Phân viện đa khoa |
107.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 1070 |
Huyện Quản Bạ |
Quốc lộ 4C - Đường loại 3 - Xã Cán Tỷ |
Từ ngã 3 cầu treo km 58 - đến km 62 (QL 4C) |
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 1071 |
Huyện Quản Bạ |
Quốc lộ 4C - Đường loại 4 - Xã Cán Tỷ |
Từ ngã 3 đấu cầu đường đi Bát Đại Sơn - đến Trường Trung học cơ sở |
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 1072 |
Huyện Quản Bạ |
Quốc lộ 4C - Đường loại 5 - Xã Cán Tỷ |
Từ Trạm y tế - đến ngã 3 cầu treo đường Tỉnh lộ đi Thái An |
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 1073 |
Huyện Quản Bạ |
Tỉnh lộ 181 - Đường loại 3 - Xã Lùng Tám |
từ giáp ranh xã Cán Tỷ - đến giáp bờ kè (đoạn sông lở) |
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 1074 |
Huyện Quản Bạ |
Tỉnh lộ 182 - Đường loại 4 - Xã Lùng Tám |
Từ đầu Cầu trạm bơm - đến giáp sau nhà ông Quả |
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 1075 |
Huyện Quản Bạ |
Đường loại 2 - Xã Tùng Vài |
Từ ngã 3 đường đi Cao Mã Pờ - đến hết Phân viện đa khoa |
178.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 1076 |
Huyện Quản Bạ |
Đường loại 3 - Xã Tùng Vài |
Từ Phân viện đa khoa - đến suối Tả Lán |
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 1077 |
Huyện Quản Bạ |
Đường Nhánh quanh chợ - Đường loại 2 - Xã Tùng Vài |
|
178.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 1078 |
Huyện Quản Bạ |
Đường vào Trường tiểu học, mầm non Tùng Vài - Đường loại 3 - Xã Tùng Vài |
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 1079 |
Huyện Quản Bạ |
Xã Tùng Vài |
Ngã 3 đi Cao Mã Pờ - đến trạm biến áp Tùng Vài Phìn |
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 1080 |
Huyện Quản Bạ |
Các tổ dân phố, các thôn - Thị trấn Tam Sơn |
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1081 |
Huyện Quản Bạ |
Các tổ dân phố, các thôn - Thị trấn Tam Sơn |
đất chuyên trồng lúa nước (từ 2 vụ lúa/năm trở lên) |
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1082 |
Huyện Quản Bạ |
Các tổ dân phố, các thôn - Thị trấn Tam Sơn |
|
52.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1083 |
Huyện Quản Bạ |
Các tổ dân phố, các thôn - Thị trấn Tam Sơn |
|
51.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1084 |
Huyện Quản Bạ |
Các tổ dân phố, các thôn - Thị trấn Tam Sơn |
đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng vào mục đích nuôi trồng thủy sản |
26.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1085 |
Huyện Quản Bạ |
Các tổ dân phố, các thôn - Thị trấn Tam Sơn |
|
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 1086 |
Huyện Quản Bạ |
Các tổ dân phố, các thôn - Thị trấn Tam Sơn |
|
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 1087 |
Huyện Quản Bạ |
Các tổ dân phố, các thôn - Thị trấn Tam Sơn |
|
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất đất rừng đặc dụng |
| 1088 |
Huyện Quản Bạ |
Các tổ dân phố, các thôn - Thị trấn Tam Sơn |
|
52.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1089 |
Huyện Mèo Vạc |
Đường Lộc Viễn Tài - Đường loại I - Thị trấn Mèo Vạc |
đoạn từ ngã 3 đường Nguyễn Thị Minh Khai - đến ngã tư đường Phan Bội Châu) |
3.663.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1090 |
Huyện Mèo Vạc |
Đường Nguyễn Du - Đường loại I - Thị trấn Mèo Vạc |
từ ngã ba đường Kim Đồng - đến đường bê tông) |
3.663.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1091 |
Huyện Mèo Vạc |
Đường Nguyễn Du - Đường loại I - Thị trấn Mèo Vạc |
đoạn từ đường bê tông - đến ngã tư đường Hạnh Phúc QL 4C) |
3.663.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1092 |
Huyện Mèo Vạc |
Đường Nguyễn Du - Đường loại II - Thị trấn Mèo Vạc |
từ ngã tư đường Hạnh Phúc QL 4C - đến đường 3/2) |
2.564.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1093 |
Huyện Mèo Vạc |
Đường Nguyễn Trãi - Đường loại II - Thị trấn Mèo Vạc |
từ ngã ba Bưu điện - đến đường Phan Bội Châu) |
2.564.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1094 |
Huyện Mèo Vạc |
Đường Hạnh Phúc QL 4C - Đường loại II - Thị trấn Mèo Vạc |
từ đất Bệnh viện - đến ngã tư UBND huyện |
2.564.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1095 |
Huyện Mèo Vạc |
Đường Phan Đình Phùng QL 4C - Đường loại I - Thị trấn Mèo Vạc |
từ ngã tư UBND huyện - đến ngã ba đường bê tông rẽ vào khu hạnh phúc) |
3.663.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1096 |
Huyện Mèo Vạc |
Đường Phan Đình Phùng QL 4C - Đường loại I - Thị trấn Mèo Vạc |
từ đường bê tông rẽ vào khu hạnh phúc - đến ngã ba đường rẽ đi xã Niêm Sơn - Khâu Vai |
3.663.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1097 |
Huyện Mèo Vạc |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai TL 176 - Đường loại I - Thị trấn Mèo Vạc |
từ UBND huyện - đến ngã ba đường Kim Đồng) |
3.663.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1098 |
Huyện Mèo Vạc |
Đường Phan Bội Châu - Đường loại II - Thị trấn Mèo Vạc |
|
2.564.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1099 |
Huyện Mèo Vạc |
Đường 3-2 - Đường loại II - Thị trấn Mèo Vạc |
|
2.564.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1100 |
Huyện Mèo Vạc |
Đường Thanh Niên - Đường loại III - Thị trấn Mèo Vạc |
từ Trạm y tế thị trấn - đến Trường Nội trú) |
1.795.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |