Bảng giá đất Thị Trấn Đồng Văn Hà Giang

Giá đất cao nhất tại Thị Trấn Đồng Văn là: 4.662.000
Giá đất thấp nhất tại Thị Trấn Đồng Văn là: 19.000
Giá đất trung bình tại Thị Trấn Đồng Văn là: 1.111.239
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 28/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Giang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
201 Thị Trấn Đồng Văn Đường ô tô liên xã - Khu vực 1 - Xã Vần Chải từ Trường THCS - Đến UBND xã 254.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
202 Thị Trấn Đồng Văn Khu vực 2 - Xã Vần Chải Từ UBND xã - Đến giáp địa phận xã Sủng Trái 178.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
203 Thị Trấn Đồng Văn Đường ô tô - Khu vực 1 - Xã Lũng Thầu từ Quốc lộ 4C đi qua UBND xã 500m 254.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
204 Thị Trấn Đồng Văn Khu vực 2 - Xã Sủng Trái Đoạn từ ngã ba đường 176 - Đến UBND xã 178.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
205 Thị Trấn Đồng Văn Khu vực 1 - Xã Sủng Trái Đoạn từ UBND xã qua Trường học 254.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
206 Thị Trấn Đồng Văn Đường 176 - Khu vực 2 - Xã Sủng Trái từ địa phận xã Lũng Phìn - Đến giáp xã Mậu Duệ 178.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
207 Thị Trấn Đồng Văn Khu vực 2 - Xã Sủng Trái Đoạn từ trường học - Đến giáp xã Vần Chải 178.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
208 Thị Trấn Đồng Văn Khu vực 2 - Xã Hố Quáng Phìn Đường ô tô giáp địa phận xã Lũng Phìn - Đến UBND xã cũ 178.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
209 Thị Trấn Đồng Văn Khu vực 1 - Xã Hố Quáng Phìn Từ UBND xã cũ - Đến chợ 254.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
210 Thị Trấn Đồng Văn Dọc đường ô tô - Khu vực 1 - Xã Tả Phìn Từ nhà ông Thào Sìa Sính thôn Tả Phìn A qua trung tâm UBND xã - Đến hết nhà ông Giàng Sía Chứ thôn Tả Phìn B 254.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
211 Thị Trấn Đồng Văn Đường ô tô - Khu vực 2 - Xã Sính Lủng từ giáp xã Tả Phìn - Đến cách UBND xã 200 m 178.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
212 Thị Trấn Đồng Văn Khu vực 1 - Xã Sính Lủng Khu vực UBND xã kéo dài 200 m theo đường ô tô về mỗi phía 254.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
213 Thị Trấn Đồng Văn Khu vực 2 - Xã Sính Lủng Dọc đường ô tô qua UBND xã 200 m - Đến địa phận xã Lũng Phìn 178.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
214 Thị Trấn Đồng Văn Khu vực 1 - Xã Phố Là Đường từ nhà ông Ly Tề Chiến - Đến Trạm y tế kéo dài 500m về phía đường đi thôn Tả Lủng xã Phố Là 254.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
215 Thị Trấn Đồng Văn Đường ô tô - Khu vực 1 - Xã Lũng Táo từ Trường THCS - Đến ngã ba Trạm biên phòng (cũ) 254.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
216 Thị Trấn Đồng Văn Khu vực 2 - Xã Lũng Táo Đường từ ngã ba Trạm biên phòng (cũ) - Đến ngã ba xã Má Lé 178.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
217 Thị Trấn Đồng Văn Khu vực 2 - Xã Lũng Táo Đoạn từ ngã ba Cá Ha đi thôn Nhù Sang 178.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
218 Thị Trấn Đồng Văn Khu vực 1 - Xã Má Lé Đoạn từ cổng xuống trạm y tế - Đến trạm kiểm lâm 254.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
219 Thị Trấn Đồng Văn Đường loại II - Xã Lũng Cú Từ Trường trung học cơ sở Lũng Cú (cũ) - Đến Trường tiểu học Lũng Cú 351.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
220 Thị Trấn Đồng Văn Đường loại III - Xã Lũng Cú Trường tiểu học xã Lũng Cú - Đến Nhà văn hóa Lô Lô Chải 253.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
221 Thị Trấn Đồng Văn Đường loại I - Xã Lũng Cú Từ UBND xã - Đến đài tưởng niệm 467.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
222 Thị Trấn Đồng Văn Dọc đường ô tô - Khu vực 2 - Xã Sảng Tủng từ Sáng Ngài - Đến Trường THCS 178.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
223 Thị Trấn Đồng Văn Khu vực 1 - Xã Sảng Tủng Từ Trường THCS qua UBND xã - Đến thôn Sính Thầu dọc đường ô tô 254.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
224 Thị Trấn Đồng Văn Khu vực 2 - Xã Sảng Tủng Từ thôn Sính Thầu dọc đường ô tô - Đến giáp Hố Quáng Phìn 178.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
225 Thị Trấn Đồng Văn Khu vực 1 - Xã Tả Lủng Từ ngã ba đường ô tô đi thôn Đậu Súng - Đến giáp địa phận thị trấn Đồng Văn 254.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
226 Thị Trấn Đồng Văn Khu vực 2 - Xã Tả Lủng Từ Ngã ba đường ô tô đi thôn Đậu Súng - Đến trạm Y tế xã 178.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
227 Thị Trấn Đồng Văn Khu vực 1 - Xã Tả Lủng Đường từ Trạm y tế xã đi qua UBND xã mới 50 m 254.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
228 Thị Trấn Đồng Văn Khu vực 2 - Xã Tả Lủng Hai bên đường từ UBND xã qua 50m - Đến giáp địa phận huyện Mèo Vạc 178.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
229 Thị Trấn Đồng Văn Các tổ dân phố, thôn trên địa bàn thị trấn - Thị trấn Đồng Văn 65.000 - - - - Đất trồng lúa
230 Thị Trấn Đồng Văn Các tổ dân phố, thôn trên địa bàn thị trấn - Thị trấn Đồng Văn đất chuyên trồng lúa nước (từ 2 vụ lúa/năm trở lên) 78.000 - - - - Đất trồng lúa
231 Thị Trấn Đồng Văn Các tổ dân phố, thôn trên địa bàn thị trấn - Thị trấn Đồng Văn 60.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
232 Thị Trấn Đồng Văn Các tổ dân phố, thôn trên địa bàn thị trấn - Thị trấn Đồng Văn 56.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
233 Thị Trấn Đồng Văn Các tổ dân phố, thôn trên địa bàn thị trấn - Thị trấn Đồng Văn 30.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
234 Thị Trấn Đồng Văn Các tổ dân phố, thôn trên địa bàn thị trấn - Thị trấn Đồng Văn Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 30.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
235 Thị Trấn Đồng Văn Các tổ dân phố, thôn trên địa bàn thị trấn - Thị trấn Đồng Văn 19.000 - - - - Đất rừng sản xuất
236 Thị Trấn Đồng Văn Các tổ dân phố, thôn trên địa bàn thị trấn - Thị trấn Đồng Văn 19.000 - - - - Đất rừng phòng hộ
237 Thị Trấn Đồng Văn Các tổ dân phố, thôn trên địa bàn thị trấn - Thị trấn Đồng Văn 19.000 - - - - Đất rừng đặc dụng
238 Thị Trấn Đồng Văn Các tổ dân phố, thôn trên địa bàn thị trấn - Thị trấn Đồng Văn 60.000 - - - - Đất nông nghiệp khác

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện