Bảng giá đất Huyện Xín Mần Hà Giang

Giá đất cao nhất tại Huyện Xín Mần là: 1.820.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Xín Mần là: 17.000
Giá đất trung bình tại Huyện Xín Mần là: 161.364
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 28/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Giang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
201 Huyện Xín Mần Trục đường Quốc lộ Xín Mần - Bắc Hà - Đường loại I - Xã Nàn Ma Từ Trạm thu phát lại truyền thanh truyền hình - Đến cổng Trường tiểu học Nàn Ma 72.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
202 Huyện Xín Mần Trục đường - Đường loại II - Xã Nàn Ma Từ giáp đất thị trấn Cốc Pài - Đến Trạm thu phát lại truyền thanh truyền hình 60.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
203 Huyện Xín Mần Trục đường giáp đất - Đường loại II - Xã Nàn Ma Từ cổng Trường Tiểu Học - Đến hết đất xã Nàn Ma giáp với huyện Bắc Hà 60.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
204 Huyện Xín Mần Trục đường nối - Đường loại III - Xã Nàn Ma Từ đường bê tông đi thôn Nàn Ma rẽ đi - Đến điểm trường thôn Nàn Lý 54.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
205 Huyện Xín Mần Trục đường - Đường loại III - Xã Nàn Ma Từ Trung tâm xã đi thôn La Chí Chải 54.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
206 Huyện Xín Mần Trục đường - Đường loại III - Xã Nàn Ma Từ ngã 3 rẽ vào trung tâm thôn Cốc Pú 54.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
207 Huyện Xín Mần Đường bê tông nối - Đường loại III - Xã Nàn Ma Từ đường đi thôn Nàn Lý đi qua khu di tích - Đến đường nhựa đi Bắc Hà 54.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
208 Huyện Xín Mần Đường loại III - Xã Nàn Ma Tuyến đường thôn Na Pan của thị trấn đi thôn Lùng Vai 54.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
209 Huyện Xín Mần Tuyến đường - Đường loại III - Xã Nàn Ma Từ bãi rác đi thôn Nàn Lũng 54.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
210 Huyện Xín Mần Trục đường nhựa - Đường loại II - Xã Pà Vầy Sủ Từ cổng Trường cấp II - Đến Trụ sở UBND xã Pà Vầy Sủ 60.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
211 Huyện Xín Mần Trục đường - Đường loại II - Xã Chí Cà Từ cổng Trường cấp II - Đến Trụ sở UBND xã 60.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
212 Huyện Xín Mần Trục đường - Đường loại I - Xã Xín Mần Từ nhà ông Thanh - Đến cầu Tả Mù Cán 72.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
213 Huyện Xín Mần Trục đường - Đường loại I - Xã Xín Mần Từ hết đất trường cấp 3 đi - Đến ngã 3 đường Xín Mần - Chí Cà 72.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
214 Huyện Xín Mần Đường loại I - Xã Xín Mần Trục đường bê tông xuống đoàn kinh tế quốc phòng, đi xuống - Đến đường Quốc lộ 72.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
215 Huyện Xín Mần Trục đường trung tâm xã - Đường loại II - Xã Nàn Sỉn Từ cổng Trường cấp II - Đến ngã ba đi thôn Đông Lợi 60.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
216 Huyện Xín Mần Trục đường - Đường loại III - Xã Nàn Sỉn Từ giáp ngã ba Xín Mần - Đến Trụ sở thôn Ma Dỷ Vảng, 54.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
217 Huyện Xín Mần Trục đường - Đường loại III - Xã Nàn Sỉn Từ ngã 3 Ma Dỷ Vẳng đi thôn Péo Suôi Ngài - Đến giáp đất Bản Máy 54.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
218 Huyện Xín Mần Trục đường - Đường loại III - Xã Nàn Sỉn Từ giáp ngã ba đi thôn Đông Lợi đi thôn Xà Chải trụ sở thôn 54.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
219 Huyện Xín Mần Trục đường - Đường loại I - Xã Thèn Phàng Từ đầu cầu cứng Cốc Pài - Đến hết Km 5 72.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
220 Huyện Xín Mần Trục đường - Đường loại III - Xã Thèn Phàng Từ đầu cầu cứng Cốc Pài - Đến giáp đất xã Chí Cà 54.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
221 Huyện Xín Mần Đường loại I - Xã Thèn Phàng Trục đường Trung tâm xã đã quy hoạch 72.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
222 Huyện Xín Mần Trục đường - Đường loại I - Xã Thèn Phàng Từ đầu Km 14 - Đến đầu Km 15 (trung tâm Km 26) 72.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
223 Huyện Xín Mần Trục đường - Đường loại I - Xã Thèn Phàng Từ Km 15 - Đến giáp đất xã Bản Díu (Thác bay) 72.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
224 Huyện Xín Mần Trục đường - Đường loại II - Xã Thèn Phàng Từ ngã ba Khâu Táo (hộ bà Chính) - Đến ngã ba hộ ông Khánh giáo viên đi thôn Pố Cố 60.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
225 Huyện Xín Mần Trục đường - Đường loại I - Xã Thèn Phàng Từ ngã ba thôn Pố Cố hộ ông Khánh giáo viên ven theo tuyến đường xã Xín Mần - Đến hộ ông Bính 72.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
226 Huyện Xín Mần Trục đường - Đường loại III - Xã Thèn Phàng Từ ngã 3 vào thôn Lùng Cháng - Đến trụ sở thôn Lùng Cháng 54.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
227 Huyện Xín Mần Trục đường - Đường loại I - Xã Thèn Phàng Từ ngã ba vào UBND xã - Đến giáp đất trụ sở UBND xã 72.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
228 Huyện Xín Mần Trục đường - Đường loại III - Xã Thèn Phàng Từ ngã 3 thôn Cốc Soọc (theo đường đoàn kết) - Đến trụ sở UBND xã 54.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
229 Huyện Xín Mần Trục đường - Đường loại III - Xã Thèn Phàng Từ ngã 3 tại cổng trường chính của Trường Tiểu học và trường THCS Thèn Phàng - Đến trường THCS xã Thèn Phàng 54.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
230 Huyện Xín Mần Đường loại III - Xã Thèn Phàng Từ hộ ông Bính - Đến khu nhà ông Khuyến (Cổng điểm trường Mầm non và Tiểu học thôn Khâu Tinh) 54.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
231 Huyện Xín Mần Trục đường - Đường loại II - Xã Thèn Phàng Từ hộ ông Khuyến đi xã Xín Mần - Đến hết đất Thèn Phàng. 60.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
232 Huyện Xín Mần Trục đường bê tông rộng 3 m (Khu quy tụ dân cư) - Đường loại II - Xã Thèn Phàng Từ hộ ông Khuyến - Đến hết đường bê tông hộ ông Kim 60.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
233 Huyện Xín Mần Đường loại II - Xã Bản Díu Trục đường Trung tâm xã 60.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
234 Huyện Xín Mần Đường loại III - Xã Bản Díu Các tuyến đường liên thôn trong xã 54.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
235 Huyện Xín Mần Trục đường - Đường loại I - Xã Tả Nhìu Từ cổng trường cấp II đi thôn Nậm Pé - Đến giáp đất xã Chế Là 72.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
236 Huyện Xín Mần Đường loại I - Xã Tả Nhìu Trục đường giáp đất giáp đất xã Cốc Rễ - Đến cầu giáp UBND xã 72.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
237 Huyện Xín Mần Trục đường - Đường loại I - Xã Tả Nhìu Từ ngã ba đường đại đoàn kết - Đến giáp ngã ba UBND xã 72.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
238 Huyện Xín Mần Trục đường - Đường loại I - Xã Tả Nhìu Từ cầu Na Lan thôn Na Lan - Đến cầu treo Cốc Sọoc 72.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
239 Huyện Xín Mần Đường bê tông - Đường loại I - Xã Tả Nhìu Từ đầu cầu treo Cốc Sọoc - Đến ngã 3 đường bê tông Tả Nhìu - Cốc Rế 72.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
240 Huyện Xín Mần Đường loại III - Xã Tả Nhìu Các tuyến đường liên thôn trong xã còn lại 54.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
241 Huyện Xín Mần Trục đường - Đường loại I - Xã Tả Nhìu Từ cổng trường cấp II - Đến Ngã 3 đi Cốc Pài 72.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
242 Huyện Xín Mần Đường loại I - Xã Tả Nhìu Trục giáp ngã ba đi Cốc Pài - Đến cầu giáp UBND xã (về phía Cốc Rế) 72.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
243 Huyện Xín Mần Trục đường - Đường loại I - Xã Cốc Rế Từ cổng trường cấp II - Đến ngã 3 nhà ông Sò 72.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
244 Huyện Xín Mần Đường loại I - Xã Cốc Rế Trục đường ngã 3 nhà ông Sò - Đến khe nước Nắm Chiến (về phía Thu Tà) 72.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
245 Huyện Xín Mần Trục đường - Đường loại I - Xã Cốc Rế Từ ngã 3 nhà ông Sò - Đến ngã ba nhà ông thiêm 72.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
246 Huyện Xín Mần Trục đường (Năm Ngà đi thôn Đông Thang) - Đường loại III - Xã Cốc Rế Từ đường rẽ đi thôn Đông Thang - Đến hết đất xã Cốc Rế; giáp đất xã Chế Là 54.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
247 Huyện Xín Mần Đường loại I - Xã Cốc Rế Trục đường giáp trạm y tế - Đến ngã 3 nhà ông Thiêm (đường vành đai trung tâm xã) 72.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
248 Huyện Xín Mần Đường loại III - Xã Cốc Rế Các trục đường liên thôn, liên xã còn lại trên địa bàn xã 54.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
249 Huyện Xín Mần Đường loại II - Xã Thu Tà Trục đường Trung tâm xã cổng Trường cấp II - Đến cổng UBND xã 60.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
250 Huyện Xín Mần Đường loại III - Xã Thu Tà Các trục đường liên thôn liên xã 54.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
251 Huyện Xín Mần Trục đường - Đường loại I - Xã Ngán Chiên Từ nhà Vàng Thương văn hóa - Đến cổng nhà lên năm đường đi thôn Hồ Sán 72.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
252 Huyện Xín Mần Trục đường (Ngán Chiên - Trung Thịnh) - Đường loại I - Xã Ngán Chiên Từ UBND xã - Đến hết đất xã Ngán Chiên giáp với Trung Thịnh 72.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
253 Huyện Xín Mần Đường loại III - Xã Ngán Chiên Các trục đường liên thôn, liên xã còn lại 54.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
254 Huyện Xín Mần Trục đường - Đường loại II - Xã Trung Thịnh Từ Trụ sở UBND xã - Nàng Đôn - Đến cổng Trường cấp II 60.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
255 Huyện Xín Mần Trục đường (Trung Thịnh đi Nàng Đôn) - Đường loại III - Xã Trung Thịnh Từ giáp cổng Trường cấp II - Đến hết đất Trung Thịnh giáp xã Nàng Đông 54.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
256 Huyện Xín Mần Trục đường - Đường loại III - Xã Trung Thịnh Từ giáp Trụ sở UBND xã Ngán Chiên - Đến hết đất Trung Thịnh giáp xã Ngán Chiên 54.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
257 Huyện Xín Mần Trục UBND xã - Km26 - Đường loại III - Xã Trung Thịnh Từ giáp UBND xã - Đến hết đất Trung Thịnh giáp xã Ngán Chiên 54.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
258 Huyện Xín Mần Đường loại II - Xã Trung Thịnh UBND xã - Đến Na Tay( Pố Hà II) đường bê tông 60.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
259 Huyện Xín Mần Đường loại III - Xã Trung Thịnh Các trục đường liên thôn, liên xã còn lại 54.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
260 Huyện Xín Mần Trục đường trung tâm xã - Đường loại II - Xã Chế Là Từ cuối chợ - Đến Trạm y tế 60.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
261 Huyện Xín Mần Đường loại III - Xã Chế Là Các tuyến đường liên thôn, liên xã còn lại 54.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
262 Huyện Xín Mần Đường loại I - Xã Nấm Dẩn Từ Km 12 - Đến Km 14 trục đường tỉnh lộ 178 72.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
263 Huyện Xín Mần Đường loại I - Xã Nấm Dẩn Đường tỉnh lộ 178 đi vào ngã ba thôn Thống Nhất 72.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
264 Huyện Xín Mần Trục đường trung tâm xã - Đường loại I - Xã Bản Ngò Từ đất Trường tiểu học xã - Đến hết đất Trạm y tế 72.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
265 Huyện Xín Mần Trục đường - Đường loại I - Xã Bản Ngò Từ giáp cầu Bản Ngò - Đến hết đất Km 3 72.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
266 Huyện Xín Mần Trục đường - Đường loại II - Xã Bản Ngò Từ giáp Km 3 - Đến giáp đất xã Nấm Dẩn 60.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
267 Huyện Xín Mần Từ ngã 3 Trung tâm xã đi thôn Xuân Hoà - Đường loại II - Xã Khuôn Lùng Từ giáp đất ông Hàng - Đến hết đường Trung tâm xã 60.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
268 Huyện Xín Mần Đường loại II - Xã Khuôn Lùng Từ giáp ngã 3 Chợ đi thôn Làng Thượng - Đến hết đất ông Viết 60.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
269 Huyện Xín Mần Đường loại II - Xã Khuôn Lùng Trục đường giáp đất Nà Chì - Đến giáp với đất xã Quảng Nguyên 60.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
270 Huyện Xín Mần Đường loại II - Xã Khuôn Lùng Từ nhà ông Võ thuộc thôn Nà Ràng - Đến giáp địa phận xã Tân Nam huyện Quang Bình 60.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
271 Huyện Xín Mần Đường loại III - Xã Khuôn Lùng Các khu vực còn lại 54.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
272 Huyện Xín Mần Trục đường (Nà Chì - Bản Liền) - Đường loại II - Xã Nà Chì Từ hết đất hộ ông Pẳn (Suối Khuẩy Cưởm) - Đến tiếp giáp đất Bản Liền 60.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
273 Huyện Xín Mần Trục đường bê tông - Đường loại II - Xã Nà Chì Từ ngã 3 rẽ vào UBND xã cũ, hết đất Trường tiểu học 60.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
274 Huyện Xín Mần Trục đường - Đường loại I - Xã Nà Chì Từ Cầu sắt suối Nậm He (đi Quang Bình) - Đến giáp đất xã Khuôn Lùng 72.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
275 Huyện Xín Mần Trục đường - Đường loại II - Xã Nà Chì Từ Đập tràn (đi Quảng Nguyên) - Đến giáp với đất Khuôn Lùng 60.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
276 Huyện Xín Mần Đường đi thôn Nà Chì vào (Tát Tre) - Đường loại II - Xã Nà Chì Từ cầu đập tràn 60.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
277 Huyện Xín Mần Đường loại II - Xã Nà Chì Đường từ cầu đập tràn (Tát Tre) đi qua khu tập thể Bệnh viện Nà Chì - Đến hết đất hộ ông Võ 60.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
278 Huyện Xín Mần Đường bê tông vành đai - Đường loại II - Xã Nà Chì Từ Trường THPT (giáp hộ ông Tuyên) - Đến trường THCS 60.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
279 Huyện Xín Mần Trục đường - Đường loại I - Xã Nà Chì Từ cổng Trường tiểu học - Đến cầu sắt 72.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
280 Huyện Xín Mần Các tổ dân phố, các thôn - Thị trấn Cốc Pài 61.000 - - - - Đất trồng lúa
281 Huyện Xín Mần Các tổ dân phố, các thôn - Thị trấn Cốc Pài đất chuyên trồng lúa nước (từ 2 vụ lúa/năm trở lên) 73.200 - - - - Đất trồng lúa
282 Huyện Xín Mần Các tổ dân phố, các thôn - Thị trấn Cốc Pài 56.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
283 Huyện Xín Mần Các tổ dân phố, các thôn - Thị trấn Cốc Pài 57.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
284 Huyện Xín Mần Các tổ dân phố, các thôn - Thị trấn Cốc Pài 26.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
285 Huyện Xín Mần Các tổ dân phố, các thôn - Thị trấn Cốc Pài Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 26.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
286 Huyện Xín Mần Các tổ dân phố, các thôn - Thị trấn Cốc Pài 17.000 - - - - Đất rừng sản xuất
287 Huyện Xín Mần Các tổ dân phố, các thôn - Thị trấn Cốc Pài 17.000 - - - - Đất rừng phòng hộ
288 Huyện Xín Mần Các tổ dân phố, các thôn - Thị trấn Cốc Pài 17.000 - - - - Đất rừng đặc dụng
289 Huyện Xín Mần Các tổ dân phố, các thôn - Thị trấn Cốc Pài 56.000 - - - - Đất nông nghiệp khác

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện