101 |
Huyện Bắc Quang |
Đường QL2 - Đường loại III - Thị trấn Việt Quang |
từ giáp đất xã Việt Vinh - đến ngõ 3 tổ 1 (cổng vào nhà ông cai Khoa) phía đối diện là hết nhà ông Đoàn |
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Huyện Bắc Quang |
Đường QL2 - Đường loại II - Thị trấn Việt Quang |
từ ngõ 33 tổ 3; phía đối diện là giáp đất nhà bà Minh (hiệu thuốc) - đến ngõ 26 tổ 3 + tổ 12; phía đối diện hiệu sách huyện Bắc Quang |
3.830.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Huyện Bắc Quang |
Đường QL2 - Đường loại I - Thị trấn Việt Quang |
từ ngõ 26 tổ 3 + tổ 12; đối diện giáp đất hiệu sách huyện Bắc Quang - đến ngõ 34 (đường Trung tâm bồi dưỡng chính trị); đối diện hết đất ông Năm Sáu |
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Huyện Bắc Quang |
Đường QL2 - Đường loại II - Thị trấn Việt Quang |
từ ngõ 34 (đường vào Trung tâm bồi dưỡng chính trị); phía đối diện là giáp đất ông Năm Sáu - đến Km 61 (VLXD Sơn Duyên); đối diện hết đất bà Thắm |
3.830.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Huyện Bắc Quang |
Đường QL2 - Đường loại II - Thị trấn Việt Quang |
từ ngõ 59 tổ 9 (đường chi nhánh điện); đối diện giáp đất nhà ông Lao - đến ngõ 62 tổ 10 (đường rẽ vào nhà ông Bàng) đối diện hết đất Hương Nga |
3.830.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Huyện Bắc Quang |
Đường loại III - Thị trấn Việt Quang |
Từ đường rẽ vào nhà ông Bàng - đến đường rẽ vào trụ sở tổ 11 (Quang Thành cũ) |
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Huyện Bắc Quang |
Đường QL279 - Đường loại II - Thị trấn Việt Quang |
từ ngã 3 Quang Bình - đến ngõ 4 tổ 12 phía đối diện là hết đất hạt Kiểm Lâm (cũ) |
3.830.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Huyện Bắc Quang |
Đường QL279 - Đường loại I - Thị trấn Việt Quang |
từ ngõ 4 tổ 12 phía đối diện giáp đất hạt Kiểm Lâm huyện - đến ngã 3 đường đi vào Sơn Thuỷ Quán. (phía đối diện hết đất ông Phán) |
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Huyện Bắc Quang |
Ngõ 26 tổ 3 + tổ 12 - Đường loại III - Thị trấn Việt Quang |
từ sau ngã 3 Khách sạn Vĩnh Hà (khu A) - qua ngách 2: 20m (đến hết nhà Ngân Quảng) |
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Huyện Bắc Quang |
Đường loại IV - Thị trấn Việt Quang |
Từ nhà ông Cao Hòa - đến ngách 2 ngõ 5, tổ 13 |
970.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Huyện Bắc Quang |
Đường loại III - Thị trấn Việt Quang |
Từ ngã 3 Pắc Há - vào đến nhà ông Hiêu xưởng xẻ (đối diện trụ sở Nhà văn hoá thôn Pắc Há) |
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Thị trấn Việt Quang |
Các thôn: Thanh Tân, Thanh Bình, Tân Thành, Minh Thành, Thanh Sơn, Việt Tân |
145.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Huyện Bắc Quang |
Đường 183 - Khu vực 2 - Thị trấn Vĩnh Tuy |
từ khe suối bà Đường - đến giáp xã Đông Thành |
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Thị trấn Vĩnh Tuy |
Các vị trí bám các trục đường chính liên thôn |
145.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
115 |
Huyện Bắc Quang |
Đường QL2 - Đường loại III - Thị trấn Việt Quang |
từ giáp đất xã Việt Vinh - đến ngõ 3 tổ 1 (cổng vào nhà ông cai Khoa) phía đối diện là hết nhà ông Đoàn |
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
116 |
Huyện Bắc Quang |
Đường QL2 - Đường loại II - Thị trấn Việt Quang |
từ ngõ 33 tổ 3; phía đối diện là giáp đất nhà bà Minh (hiệu thuốc) - đến ngõ 26 tổ 3 + tổ 12; phía đối diện hiệu sách huyện Bắc Quang |
3.830.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
117 |
Huyện Bắc Quang |
Đường QL2 - Đường loại I - Thị trấn Việt Quang |
từ ngõ 26 tổ 3 + tổ 12; đối diện giáp đất hiệu sách huyện Bắc Quang - đến ngõ 34 (đường Trung tâm bồi dưỡng chính trị); đối diện hết đất ông Năm Sáu |
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
118 |
Huyện Bắc Quang |
Đường QL2 - Đường loại II - Thị trấn Việt Quang |
từ ngõ 34 (đường vào Trung tâm bồi dưỡng chính trị); phía đối diện là giáp đất ông Năm Sáu - đến Km 61 (VLXD Sơn Duyên); đối diện hết đất bà Thắm |
3.830.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
119 |
Huyện Bắc Quang |
Đường QL2 - Đường loại II - Thị trấn Việt Quang |
từ ngõ 59 tổ 9 (đường chi nhánh điện); đối diện giáp đất nhà ông Lao - đến ngõ 62 tổ 10 (đường rẽ vào nhà ông Bàng) đối diện hết đất Hương Nga |
3.830.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
120 |
Huyện Bắc Quang |
Đường loại III - Thị trấn Việt Quang |
Từ đường rẽ vào nhà ông Bàng - đến đường rẽ vào trụ sở tổ 11 (Quang Thành cũ) |
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
121 |
Huyện Bắc Quang |
Đường QL279 - Đường loại II - Thị trấn Việt Quang |
từ ngã 3 Quang Bình - đến ngõ 4 tổ 12 phía đối diện là hết đất hạt Kiểm Lâm (cũ) |
3.830.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
122 |
Huyện Bắc Quang |
Đường QL279 - Đường loại I - Thị trấn Việt Quang |
từ ngõ 4 tổ 12 phía đối diện giáp đất hạt Kiểm Lâm huyện - đến ngã 3 đường đi vào Sơn Thuỷ Quán. (phía đối diện hết đất ông Phán) |
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
123 |
Huyện Bắc Quang |
Ngõ 26 tổ 3 + tổ 12 - Đường loại III - Thị trấn Việt Quang |
từ sau ngã 3 Khách sạn Vĩnh Hà (khu A) - qua ngách 2: 20m (đến hết nhà Ngân Quảng) |
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
124 |
Huyện Bắc Quang |
Đường loại IV - Thị trấn Việt Quang |
Từ nhà ông Cao Hòa - đến ngách 2 ngõ 5, tổ 13 |
970.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
125 |
Huyện Bắc Quang |
Đường loại III - Thị trấn Việt Quang |
Từ ngã 3 Pắc Há - vào đến nhà ông Hiêu xưởng xẻ (đối diện trụ sở Nhà văn hoá thôn Pắc Há) |
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
126 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Thị trấn Việt Quang |
Các thôn: Thanh Tân, Thanh Bình, Tân Thành, Minh Thành, Thanh Sơn, Việt Tân |
145.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
127 |
Huyện Bắc Quang |
Đường 183 - Khu vực 2 - Thị trấn Vĩnh Tuy |
từ khe suối bà Đường - đến giáp xã Đông Thành |
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
128 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Thị trấn Vĩnh Tuy |
Các vị trí bám các trục đường chính liên thôn |
145.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
129 |
Huyện Bắc Quang |
Đường QL2 - Đường loại III - Thị trấn Việt Quang |
từ giáp đất xã Việt Vinh - đến ngõ 3 tổ 1 (cổng vào nhà ông cai Khoa) phía đối diện là hết nhà ông Đoàn |
1.344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
130 |
Huyện Bắc Quang |
Đường QL2 - Đường loại II - Thị trấn Việt Quang |
từ ngõ 33 tổ 3; phía đối diện là giáp đất nhà bà Minh (hiệu thuốc) - đến ngõ 26 tổ 3 + tổ 12; phía đối diện hiệu sách huyện Bắc Quang |
2.298.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
131 |
Huyện Bắc Quang |
Đường QL2 - Đường loại I - Thị trấn Việt Quang |
từ ngõ 26 tổ 3 + tổ 12; đối diện giáp đất hiệu sách huyện Bắc Quang - đến ngõ 34 (đường Trung tâm bồi dưỡng chính trị); đối diện hết đất ông Năm Sáu |
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
132 |
Huyện Bắc Quang |
Đường QL2 - Đường loại II - Thị trấn Việt Quang |
từ ngõ 34 (đường vào Trung tâm bồi dưỡng chính trị); phía đối diện là giáp đất ông Năm Sáu - đến Km 61 (VLXD Sơn Duyên); đối diện hết đất bà Thắm |
2.298.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
133 |
Huyện Bắc Quang |
Đường QL2 - Đường loại II - Thị trấn Việt Quang |
từ ngõ 59 tổ 9 (đường chi nhánh điện); đối diện giáp đất nhà ông Lao - đến ngõ 62 tổ 10 (đường rẽ vào nhà ông Bàng) đối diện hết đất Hương Nga |
2.298.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
134 |
Huyện Bắc Quang |
Đường loại III - Thị trấn Việt Quang |
Từ đường rẽ vào nhà ông Bàng - đến đường rẽ vào trụ sở tổ 11 (Quang Thành cũ) |
1.344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
135 |
Huyện Bắc Quang |
Đường QL279 - Đường loại II - Thị trấn Việt Quang |
từ ngã 3 Quang Bình - đến ngõ 4 tổ 12 phía đối diện là hết đất hạt Kiểm Lâm (cũ) |
2.298.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
136 |
Huyện Bắc Quang |
Đường QL279 - Đường loại I - Thị trấn Việt Quang |
từ ngõ 4 tổ 12 phía đối diện giáp đất hạt Kiểm Lâm huyện - đến ngã 3 đường đi vào Sơn Thuỷ Quán. (phía đối diện hết đất ông Phán) |
2.016.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
137 |
Huyện Bắc Quang |
Ngõ 26 tổ 3 + tổ 12 - Đường loại III - Thị trấn Việt Quang |
từ sau ngã 3 Khách sạn Vĩnh Hà (khu A) - qua ngách 2: 20m (đến hết nhà Ngân Quảng) |
1.344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
138 |
Huyện Bắc Quang |
Đường loại IV - Thị trấn Việt Quang |
Từ nhà ông Cao Hòa - đến ngách 2 ngõ 5, tổ 13 |
582.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
139 |
Huyện Bắc Quang |
Đường loại III - Thị trấn Việt Quang |
Từ ngã 3 Pắc Há - vào đến nhà ông Hiêu xưởng xẻ (đối diện trụ sở Nhà văn hoá thôn Pắc Há) |
1.344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
140 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Thị trấn Việt Quang |
Các thôn: Thanh Tân, Thanh Bình, Tân Thành, Minh Thành, Thanh Sơn, Việt Tân |
87.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
141 |
Huyện Bắc Quang |
Đường 183 - Khu vực 2 - Thị trấn Vĩnh Tuy |
từ khe suối bà Đường - đến giáp xã Đông Thành |
129.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
142 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Thị trấn Vĩnh Tuy |
Các vị trí bám các trục đường chính liên thôn |
87.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
143 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 1 - Xã Vĩnh Hảo |
Từ nhà ông Tình (Bí thư cũ) - đi đường rẽ vào thôn Vĩnh Chính + 100m |
289.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
144 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 2 - Xã Hùng An |
Ngã ba Công ty Chè vào Trường cấp 2 + 3 Hùng An 300m |
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
145 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 2 - Xã Hùng An |
Đất bám xung quanh chợ (trừ mặt bám Quốc lộ 2) |
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
146 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 2 - Xã Hùng An |
Tuyến đường từ Trường tiểu học Hùng An đi thôn Bó Lỏong 300m |
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
147 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 1 - Xã Tân Quang |
Từ ngã 3 Bách hoá theo đường vào khu Ngọc Đường 80 m |
289.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
148 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Xã Tân Quang |
Vị trí bám các trục đường liên thôn |
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
149 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 1 - Xã Tân Quang |
Từ nhà Phú Khoa - đến giáp xã Tân Lập |
289.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
150 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 1 - Xã Tân Thành |
Từ cầu Ngần ngược Hà Giang - đến hết địa phận xã Tân Thành giáp địa phận huyện Vị Xuyên |
289.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
151 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Xã Tân Thành |
Vị trí bám các trục đường liên thôn |
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
152 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 1 - Xã Việt Vinh |
Từ qua Trường Thượng Mỹ +200m (nhà ông Thuỵ) - đến qua chân dốc tối cách đường vào Trường THCS Tân Thắng 100m |
289.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
153 |
Huyện Bắc Quang |
Đường Hồ Quang Minh - Khu vực 2 - Xã Việt Vinh |
từ giáp đất Việt Quang - đến giáp đất Quang Minh |
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
154 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 2 - Xã Việt Vinh |
Từ QL2 (đỉnh dốc Nậm Tạng) đi thôn Nậm Mòong - đến nhà ông Thực |
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
155 |
Huyện Bắc Quang |
Đường loại III - Xã Quang Minh |
Từ Ngã ba Pắc Há - đến hết Cửa hàng xăng dầu Hà Giang |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
156 |
Huyện Bắc Quang |
Đường loại III - Xã Quang Minh |
Từ Ngã ba Pắc Há - đến hết Nhà văn hoá thôn Pắc Há |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
157 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 1 - Xã Quang Minh |
Từ ngã ba đường đi Sảo - đến cầu Vàng Mo |
289.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
158 |
Huyện Bắc Quang |
Vị trí bám đường 279 - Khu vực 2 - Xã Quang Minh |
Từ nhà bà Năm - đến Cầu Sảo |
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
159 |
Huyện Bắc Quang |
Vị trí bám đường nhựa đi hồ Quang Minh - Khu vực 1 - Xã Quang Minh |
từ giáp đất thị trấn Việt Quang - đến nhà ông Chức |
289.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
160 |
Huyện Bắc Quang |
Tuyến Hồ Quang Minh - Khu vực 2 - Xã Quang Minh |
từ Nhà ông Chức - đến giáp đất Việt Vinh |
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
161 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Xã Quang Minh |
Vị trí bám các trục đường liên thôn |
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
162 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 2 - Xã Kim Ngọc |
Vị trí bám trục đường Quốc lộ 279 |
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
163 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Xã Kim Ngọc |
Vị trí bám các trục đường liên thôn |
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
164 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 2 - Xã Kim Ngọc |
Từ ngã 3 bám đường QL279 thôn Minh Tường đi Đồng Tiến vào 1.000m |
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
165 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Xã Kim Ngọc |
Từ sau 1.000m - đến hết địa phận xã Kim Ngọc giáp xã Đồng Tâm (bám đường bê tông) |
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
166 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 2 - Xã Kim Ngọc |
Từ ngã ba đường QL279 đi xã Vô Điếm - đến cầu treo (bám đường nhựa liên xã) |
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
167 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Xã Kim Ngọc |
Từ sau cầu treo Kim Ngọc đi Vô Điếm - đến hết địa phận xã Kim Ngọc (giáp xã Vô Điếm) |
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
168 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 2 - Xã Kim Ngọc |
Các vị trí bám đường nhựa từ ngã ba QL279 đi xã Thượng Bình vào 1000m |
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
169 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Xã Kim Ngọc |
Từ sau 1000m - đến hết địa phận xã Kim Ngọc giáp đất xã Thượng Bình (các vị trí bám đường nhựa) |
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
170 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Xã Kim Ngọc |
Các vị trí từ quốc lộ 279 vào 100m các xóm thuộc thôn Minh Tường, Minh Khai |
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
171 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Xã Kim Ngọc |
Từ QL279 đi vào Suối Sảo vào 350m |
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
172 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Xã Kim Ngọc |
Từ QL279 - đi vào Suối Sảo (tính từ 350m đến giáp Suối Sảo) |
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
173 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 2 - Xã Bằng Hành |
Vị trí bám trục đường Quốc lộ 279 |
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
174 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Xã Bằng Hành |
Vị trí bám các trục đường liên thôn |
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
175 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 2 - Xã Liên Hiệp |
Vị trí bám trục đường Quốc lộ 279 |
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
176 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Xã Liên Hiệp |
Vị trí bám các trục đường liên thôn |
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
177 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 2 - Xã Liên Hiệp |
Khu vực còn lại của các thôn (trừ thôn Nà Ôm) |
120.000
|
-
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
178 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 1 - Xã Đồng Yên |
Từ ngã 3 đập tràn phố Cáo đi Vĩ Thượng + 200m |
289.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
179 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 1 - Xã Đồng Yên |
Từ Trạm điện đi Lục Yên 100m |
289.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
180 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 2 - Xã Đồng Yên |
Từ giáp đất xã Đông Thành - đến của ngòi Suối Thượng An |
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
181 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Xã Đồng Yên |
Vị trí bám các trục đường liên thôn |
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
182 |
Huyện Bắc Quang |
Từ ngã tư Việt Hồng - Khu vực 1 - Xã Việt Hồng |
Đi xã Tiên Kiều 150 - Đến Cầu Bản |
289.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
183 |
Huyện Bắc Quang |
Từ ngã tư Việt Hồng - Khu vực 1 - Xã Việt Hồng |
Đi sông Bạc 150m - Đến cổng Trường tiểu học Việt Hồng |
289.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
184 |
Huyện Bắc Quang |
Từ ngã tư Việt Hồng - Khu vực 1 - Xã Việt Hồng |
Đi Lâm Trường cầu Ham 100m - Đến hết đất nhà ông Nông Trung Ấn |
289.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
185 |
Huyện Bắc Quang |
Từ ngã tư Việt Hồng - Khu vực 1 - Xã Việt Hồng |
Đi thị trấn Việt Quang - đến hết đất nhà Nông Thị Thao |
289.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
186 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Xã Việt Hồng |
Vị trí bám các trục đường liên thôn và đường bê tông liên thôn |
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
187 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 2 - Xã Vĩnh Phúc |
Từ ngã ba nhà ông Giai - nhà ông Phóng |
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
188 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 2 - Xã Vĩnh Phúc |
Đường nhựa từ điểm bưu điện ngã ba nhà ông Toan |
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
189 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Xã Vĩnh Phúc |
Khu vực còn lại các thôn bám đường bê tông |
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
190 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 2 - Xã Vĩnh Phúc |
Vị trí bám các trục đường nhựa còn lại |
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
191 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 2 - Xã Tiên Kiều |
Đoạn qua thôn Kim (trung tâm xã) |
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
192 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 2 - Xã Tiên Kiều |
Khu vực bám đường nhựa Cầu treo vào 500m |
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
193 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 2 - Xã Đông Thành |
Theo trục đường nhựa tỉnh lộ 183 - đến giáp địa phận xã Đồng Yên đến hết đất Đông Thành Km11, giáp địa phận Đồng Yên |
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
194 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Xã Đông Thành |
Vị trí bám trục đường 183 Km3 + 800 đi thôn Thống Nhất xã Vĩnh Hảo, xã Tiên Kiều |
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
195 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Xã Đông Thành |
Từ ngã 3 đường nhựa tỉnh lộ 183 đi Vĩnh Hảo, Tiên Kiều - đến hết đất xã Đông Thành (giáp xã Vĩnh Hảo) |
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
196 |
Huyện Bắc Quang |
Các vị trí bám đường bê tông - Khu vực 3 - Xã Đồng Tâm |
từ giáp đất xã Kim Ngọc - đến hết đất xã Đồng Tâm (giáp xã Đồng Tiến) |
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
197 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 1 - Xã Vĩnh Hảo |
Từ nhà ông Tình (Bí thư cũ) - đi đường rẽ vào thôn Vĩnh Chính + 100m |
289.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
198 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 2 - Xã Hùng An |
Ngã ba Công ty Chè vào Trường cấp 2 + 3 Hùng An 300m |
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
199 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 2 - Xã Hùng An |
Đất bám xung quanh chợ (trừ mặt bám Quốc lộ 2) |
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
200 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 2 - Xã Hùng An |
Tuyến đường từ Trường tiểu học Hùng An đi thôn Bó Lỏong 300m |
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |