| 901 |
Thành phố Pleiku |
Lê Đức Thọ (Mặt tiền tuyến đường) |
Toàn tuyến |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 902 |
Thành phố Pleiku |
Lê Đức Thọ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Toàn tuyến |
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 903 |
Thành phố Pleiku |
Lê Hồng Phong (Mặt tiền tuyến đường) |
Hoàng Văn Thụ - Đinh Tiên Hoàng |
16.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 904 |
Thành phố Pleiku |
Lê Hồng Phong (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Hoàng Văn Thụ - Đinh Tiên Hoàng |
4.800.000
|
3.300.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 905 |
Thành phố Pleiku |
Lê Hồng Phong (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Hoàng Văn Thụ - Đinh Tiên Hoàng |
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 906 |
Thành phố Pleiku |
Lê Hồng Phong (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Hoàng Văn Thụ - Đinh Tiên Hoàng |
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 907 |
Thành phố Pleiku |
Lê Hồng Phong (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Hoàng Văn Thụ - Đinh Tiên Hoàng |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 908 |
Thành phố Pleiku |
Lê Hồng Phong (Mặt tiền tuyến đường) |
Đinh Tiên Hoàng - Lý Thái Tổ |
16.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 909 |
Thành phố Pleiku |
Lê Hồng Phong (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Đinh Tiên Hoàng - Lý Thái Tổ |
4.800.000
|
3.300.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 910 |
Thành phố Pleiku |
Lê Hồng Phong (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Đinh Tiên Hoàng - Lý Thái Tổ |
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 911 |
Thành phố Pleiku |
Lê Hồng Phong (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Đinh Tiên Hoàng - Lý Thái Tổ |
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 912 |
Thành phố Pleiku |
Lê Hồng Phong (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Đinh Tiên Hoàng - Lý Thái Tổ |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 913 |
Thành phố Pleiku |
Lê Lai (Mặt tiền tuyến đường) |
Hùng Vương - Nguyễn Thiện Thuật, hết ranh giới Nhà hàng Tre Xanh |
45.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 914 |
Thành phố Pleiku |
Lê Lai (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Hùng Vương - Nguyễn Thiện Thuật, hết ranh giới Nhà hàng Tre Xanh |
12.200.000
|
7.700.000
|
4.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 915 |
Thành phố Pleiku |
Lê Lai (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Hùng Vương - Nguyễn Thiện Thuật, hết ranh giới Nhà hàng Tre Xanh |
9.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 916 |
Thành phố Pleiku |
Lê Lai (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Hùng Vương - Nguyễn Thiện Thuật, hết ranh giới Nhà hàng Tre Xanh |
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 917 |
Thành phố Pleiku |
Lê Lai (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Hùng Vương - Nguyễn Thiện Thuật, hết ranh giới Nhà hàng Tre Xanh |
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 918 |
Thành phố Pleiku |
Lê Lai (Mặt tiền tuyến đường) |
Nguyễn Thiện Thuật, hết ranh giới Nhà hàng Tre Xanh - Hai Bà Trưng |
37.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 919 |
Thành phố Pleiku |
Lê Lai (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Nguyễn Thiện Thuật, hết ranh giới Nhà hàng Tre Xanh - Hai Bà Trưng |
9.600.000
|
5.600.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 920 |
Thành phố Pleiku |
Lê Lai (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Nguyễn Thiện Thuật, hết ranh giới Nhà hàng Tre Xanh - Hai Bà Trưng |
7.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 921 |
Thành phố Pleiku |
Lê Lai (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Nguyễn Thiện Thuật, hết ranh giới Nhà hàng Tre Xanh - Hai Bà Trưng |
4.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 922 |
Thành phố Pleiku |
Lê Lai (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Nguyễn Thiện Thuật, hết ranh giới Nhà hàng Tre Xanh - Hai Bà Trưng |
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 923 |
Thành phố Pleiku |
Lê Lợi (Mặt tiền tuyến đường) |
Toàn tuyến |
16.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 924 |
Thành phố Pleiku |
Lê Lợi (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Toàn tuyến |
4.800.000
|
3.300.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 925 |
Thành phố Pleiku |
Lê Lợi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Toàn tuyến |
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 926 |
Thành phố Pleiku |
Lê Lợi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Toàn tuyến |
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 927 |
Thành phố Pleiku |
Lê Lợi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Toàn tuyến |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 928 |
Thành phố Pleiku |
Lê Quang Định (Mặt tiền tuyến đường) |
Toàn tuyến |
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 929 |
Thành phố Pleiku |
Lê Quang Định (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Toàn tuyến |
660.000
|
530.000
|
460.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 930 |
Thành phố Pleiku |
Lê Quang Định (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Toàn tuyến |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 931 |
Thành phố Pleiku |
Lê Quang Định (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Toàn tuyến |
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 932 |
Thành phố Pleiku |
Lê Quang Định (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Toàn tuyến |
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 933 |
Thành phố Pleiku |
Lê Quý Đôn (Mặt tiền tuyến đường) |
Thống Nhất - Đồng Tiến |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 934 |
Thành phố Pleiku |
Lê Quý Đôn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Thống Nhất - Đồng Tiến |
920.000
|
590.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 935 |
Thành phố Pleiku |
Lê Quý Đôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Thống Nhất - Đồng Tiến |
670.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 936 |
Thành phố Pleiku |
Lê Quý Đôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Thống Nhất - Đồng Tiến |
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 937 |
Thành phố Pleiku |
Lê Quý Đôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Thống Nhất - Đồng Tiến |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 938 |
Thành phố Pleiku |
Lê Quý Đôn (Mặt tiền tuyến đường) |
Đồng Tiến - Sư Vạn Hạnh nối dài |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 939 |
Thành phố Pleiku |
Lê Quý Đôn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Đồng Tiến - Sư Vạn Hạnh nối dài |
540.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 940 |
Thành phố Pleiku |
Lê Quý Đôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Đồng Tiến - Sư Vạn Hạnh nối dài |
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 941 |
Thành phố Pleiku |
Lê Quý Đôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Đồng Tiến - Sư Vạn Hạnh nối dài |
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 942 |
Thành phố Pleiku |
Lê Quý Đôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Đồng Tiến - Sư Vạn Hạnh nối dài |
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 943 |
Thành phố Pleiku |
Lê Thánh Tôn (Mặt tiền tuyến đường) |
Nguyễn Chí Thanh - Hết RG nhà số 347, Trạm biến áp 345 |
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 944 |
Thành phố Pleiku |
Lê Thánh Tôn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Nguyễn Chí Thanh - Hết RG nhà số 347, Trạm biến áp 345 |
1.400.000
|
780.000
|
580.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 945 |
Thành phố Pleiku |
Lê Thánh Tôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Nguyễn Chí Thanh - Hết RG nhà số 347, Trạm biến áp 345 |
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 946 |
Thành phố Pleiku |
Lê Thánh Tôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Nguyễn Chí Thanh - Hết RG nhà số 347, Trạm biến áp 345 |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 947 |
Thành phố Pleiku |
Lê Thánh Tôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Nguyễn Chí Thanh - Hết RG nhà số 347, Trạm biến áp 345 |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 948 |
Thành phố Pleiku |
Lê Thánh Tôn (Mặt tiền tuyến đường) |
Hết RG nhà số 347, Trạm biến áp 345 - Nguyễn Thái Bình |
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 949 |
Thành phố Pleiku |
Lê Thánh Tôn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Hết RG nhà số 347, Trạm biến áp 345 - Nguyễn Thái Bình |
1.700.000
|
1.100.000
|
620.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 950 |
Thành phố Pleiku |
Lê Thánh Tôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Hết RG nhà số 347, Trạm biến áp 345 - Nguyễn Thái Bình |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 951 |
Thành phố Pleiku |
Lê Thánh Tôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Hết RG nhà số 347, Trạm biến áp 345 - Nguyễn Thái Bình |
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 952 |
Thành phố Pleiku |
Lê Thánh Tôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Hết RG nhà số 347, Trạm biến áp 345 - Nguyễn Thái Bình |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 953 |
Thành phố Pleiku |
Lê Thánh Tôn (Mặt tiền tuyến đường) |
Nguyễn Thái Bình - Hùng Vương |
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 954 |
Thành phố Pleiku |
Lê Thánh Tôn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Nguyễn Thái Bình - Hùng Vương |
2.000.000
|
1.300.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 955 |
Thành phố Pleiku |
Lê Thánh Tôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Nguyễn Thái Bình - Hùng Vương |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 956 |
Thành phố Pleiku |
Lê Thánh Tôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Nguyễn Thái Bình - Hùng Vương |
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 957 |
Thành phố Pleiku |
Lê Thánh Tôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Nguyễn Thái Bình - Hùng Vương |
590.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 958 |
Thành phố Pleiku |
Lê Thành Phương (Mặt tiền tuyến đường) |
Đặng Văn Ngữ - Hoa Viên |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 959 |
Thành phố Pleiku |
Lê Thành Phương (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Đặng Văn Ngữ - Hoa Viên |
480.000
|
450.000
|
429.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 960 |
Thành phố Pleiku |
Lê Thành Phương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Đặng Văn Ngữ - Hoa Viên |
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 961 |
Thành phố Pleiku |
Lê Thành Phương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Đặng Văn Ngữ - Hoa Viên |
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 962 |
Thành phố Pleiku |
Lê Thành Phương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Đặng Văn Ngữ - Hoa Viên |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 963 |
Thành phố Pleiku |
Lê Thị Hồng Gấm (Mặt tiền tuyến đường) |
Phạm Văn Đồng - Hết ranh giới khu liên hợp thể thao |
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 964 |
Thành phố Pleiku |
Lê Thị Hồng Gấm (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Phạm Văn Đồng - Hết ranh giới khu liên hợp thể thao |
2.300.000
|
1.500.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 965 |
Thành phố Pleiku |
Lê Thị Hồng Gấm (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Phạm Văn Đồng - Hết ranh giới khu liên hợp thể thao |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 966 |
Thành phố Pleiku |
Lê Thị Hồng Gấm (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Phạm Văn Đồng - Hết ranh giới khu liên hợp thể thao |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 967 |
Thành phố Pleiku |
Lê Thị Hồng Gấm (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Phạm Văn Đồng - Hết ranh giới khu liên hợp thể thao |
620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 968 |
Thành phố Pleiku |
Lê Thị Hồng Gấm (Mặt tiền tuyến đường) |
Từ hết khu liên hợp thể thao - Tôn Thất Thuyết |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 969 |
Thành phố Pleiku |
Lê Thị Hồng Gấm (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Từ hết khu liên hợp thể thao - Tôn Thất Thuyết |
920.000
|
590.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 970 |
Thành phố Pleiku |
Lê Thị Hồng Gấm (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Từ hết khu liên hợp thể thao - Tôn Thất Thuyết |
670.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 971 |
Thành phố Pleiku |
Lê Thị Hồng Gấm (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Từ hết khu liên hợp thể thao - Tôn Thất Thuyết |
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 972 |
Thành phố Pleiku |
Lê Thị Hồng Gấm (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Từ hết khu liên hợp thể thao - Tôn Thất Thuyết |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 973 |
Thành phố Pleiku |
Lê Thị Hồng Gấm (Mặt tiền tuyến đường) |
Tôn Thất Thuyết - Lý Thái Tổ |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 974 |
Thành phố Pleiku |
Lê Thị Hồng Gấm (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Tôn Thất Thuyết - Lý Thái Tổ |
1.100.000
|
680.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 975 |
Thành phố Pleiku |
Lê Thị Hồng Gấm (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Tôn Thất Thuyết - Lý Thái Tổ |
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 976 |
Thành phố Pleiku |
Lê Thị Hồng Gấm (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Tôn Thất Thuyết - Lý Thái Tổ |
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 977 |
Thành phố Pleiku |
Lê Thị Hồng Gấm (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Tôn Thất Thuyết - Lý Thái Tổ |
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 978 |
Thành phố Pleiku |
Lê Thị Hồng Gấm (Mặt tiền tuyến đường) |
Phạm Văn Đồng - Cống (giáp ranh phường Yên Đỗ) |
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 979 |
Thành phố Pleiku |
Lê Thị Hồng Gấm (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Phạm Văn Đồng - Cống (giáp ranh phường Yên Đỗ) |
2.300.000
|
1.500.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 980 |
Thành phố Pleiku |
Lê Thị Hồng Gấm (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Phạm Văn Đồng - Cống (giáp ranh phường Yên Đỗ) |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 981 |
Thành phố Pleiku |
Lê Thị Hồng Gấm (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Phạm Văn Đồng - Cống (giáp ranh phường Yên Đỗ) |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 982 |
Thành phố Pleiku |
Lê Thị Hồng Gấm (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Phạm Văn Đồng - Cống (giáp ranh phường Yên Đỗ) |
620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 983 |
Thành phố Pleiku |
Lê Thị Hồng Gấm (Mặt tiền tuyến đường) |
Cống (giáp ranh phường Yên Đỗ) - Lý Thái Tổ |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 984 |
Thành phố Pleiku |
Lê Thị Hồng Gấm (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Cống (giáp ranh phường Yên Đỗ) - Lý Thái Tổ |
1.100.000
|
680.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 985 |
Thành phố Pleiku |
Lê Thị Hồng Gấm (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Cống (giáp ranh phường Yên Đỗ) - Lý Thái Tổ |
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 986 |
Thành phố Pleiku |
Lê Thị Hồng Gấm (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Cống (giáp ranh phường Yên Đỗ) - Lý Thái Tổ |
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 987 |
Thành phố Pleiku |
Lê Thị Hồng Gấm (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Cống (giáp ranh phường Yên Đỗ) - Lý Thái Tổ |
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 988 |
Thành phố Pleiku |
Lê Thị Riêng (Mặt tiền tuyến đường) |
Nguyễn Trung Trực - Nguyễn Viết Xuân |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 989 |
Thành phố Pleiku |
Lê Thị Riêng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Nguyễn Trung Trực - Nguyễn Viết Xuân |
920.000
|
590.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 990 |
Thành phố Pleiku |
Lê Thị Riêng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Nguyễn Trung Trực - Nguyễn Viết Xuân |
670.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 991 |
Thành phố Pleiku |
Lê Thị Riêng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Nguyễn Trung Trực - Nguyễn Viết Xuân |
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 992 |
Thành phố Pleiku |
Lê Thị Riêng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Nguyễn Trung Trực - Nguyễn Viết Xuân |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 993 |
Thành phố Pleiku |
Lê Thị Riêng (Mặt tiền tuyến đường) |
Nguyễn Viết Xuân - Út Tịch |
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 994 |
Thành phố Pleiku |
Lê Thị Riêng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Nguyễn Viết Xuân - Út Tịch |
660.000
|
530.000
|
460.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 995 |
Thành phố Pleiku |
Lê Thị Riêng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Nguyễn Viết Xuân - Út Tịch |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 996 |
Thành phố Pleiku |
Lê Thị Riêng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Nguyễn Viết Xuân - Út Tịch |
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 997 |
Thành phố Pleiku |
Lê Thị Riêng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Nguyễn Viết Xuân - Út Tịch |
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 998 |
Thành phố Pleiku |
Lê Văn Hưu (Mặt tiền tuyến đường) |
Trường Sơn - Hà Huy Tập |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 999 |
Thành phố Pleiku |
Lê Văn Hưu (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Trường Sơn - Hà Huy Tập |
540.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1000 |
Thành phố Pleiku |
Lê Văn Hưu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Trường Sơn - Hà Huy Tập |
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |