STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
701 | Thành phố Pleiku | Lạc Long Quân (Mặt tiền tuyến đường) | Âu Cơ - Cuối đường | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
702 | Thành phố Pleiku | Lạc Long Quân (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Âu Cơ - Cuối đường | 480.000 | 450.000 | 429.000 | - | - | Đất ở đô thị |
703 | Thành phố Pleiku | Lạc Long Quân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Âu Cơ - Cuối đường | 470.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
704 | Thành phố Pleiku | Lạc Long Quân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Âu Cơ - Cuối đường | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
705 | Thành phố Pleiku | Lạc Long Quân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Âu Cơ - Cuối đường | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
706 | Thành phố Pleiku | Lam Sơn (Mặt tiền tuyến đường) | Ngô Quyền - Ỷ Lan | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
707 | Thành phố Pleiku | Lam Sơn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Ngô Quyền - Ỷ Lan | 480.000 | 450.000 | 429.000 | - | - | Đất ở đô thị |
708 | Thành phố Pleiku | Lam Sơn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Ngô Quyền - Ỷ Lan | 470.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
709 | Thành phố Pleiku | Lam Sơn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Ngô Quyền - Ỷ Lan | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
710 | Thành phố Pleiku | Lam Sơn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Ngô Quyền - Ỷ Lan | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
711 | Thành phố Pleiku | Lam Sơn (Mặt tiền tuyến đường) | Ỷ Lan - Hẻm 294 Tôn Đức Thắng | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
712 | Thành phố Pleiku | Lam Sơn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Ỷ Lan - Hẻm 294 Tôn Đức Thắng | 415.000 | 405.000 | 395.000 | - | - | Đất ở đô thị |
713 | Thành phố Pleiku | Lam Sơn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Ỷ Lan - Hẻm 294 Tôn Đức Thắng | 410.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
714 | Thành phố Pleiku | Lam Sơn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Ỷ Lan - Hẻm 294 Tôn Đức Thắng | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
715 | Thành phố Pleiku | Lam Sơn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Ỷ Lan - Hẻm 294 Tôn Đức Thắng | 390.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
716 | Thành phố Pleiku | Lam Sơn (Mặt tiền tuyến đường) | Ỷ Lan - Cuối đường | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
717 | Thành phố Pleiku | Lam Sơn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Ỷ Lan - Cuối đường | 415.000 | 405.000 | 395.000 | - | - | Đất ở đô thị |
718 | Thành phố Pleiku | Lam Sơn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Ỷ Lan - Cuối đường | 410.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
719 | Thành phố Pleiku | Lam Sơn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Ỷ Lan - Cuối đường | 405.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
720 | Thành phố Pleiku | Lam Sơn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Ỷ Lan - Cuối đường | 390.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
721 | Thành phố Pleiku | Lê Anh Xuân (Mặt tiền tuyến đường) | Lê Duẩn - Đặng Thai Mai | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
722 | Thành phố Pleiku | Lê Anh Xuân (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Lê Duẩn - Đặng Thai Mai | 540.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở đô thị |
723 | Thành phố Pleiku | Lê Anh Xuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Lê Duẩn - Đặng Thai Mai | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
724 | Thành phố Pleiku | Lê Anh Xuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Lê Duẩn - Đặng Thai Mai | 470.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
725 | Thành phố Pleiku | Lê Anh Xuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Lê Duẩn - Đặng Thai Mai | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
726 | Thành phố Pleiku | Lê Chân (Mặt tiền tuyến đường) | Toàn tuyến | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
727 | Thành phố Pleiku | Lê Chân (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Toàn tuyến | 520.000 | 480.000 | 445.000 | - | - | Đất ở đô thị |
728 | Thành phố Pleiku | Lê Chân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Toàn tuyến | 490.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
729 | Thành phố Pleiku | Lê Chân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Toàn tuyến | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
730 | Thành phố Pleiku | Lê Chân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Toàn tuyến | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
731 | Thành phố Pleiku | Lê Đại Hành (Mặt tiền tuyến đường) | Vạn Kiếp - Cầu Giao Linh | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
732 | Thành phố Pleiku | Lê Đại Hành (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Vạn Kiếp - Cầu Giao Linh | 1.400.000 | 780.000 | 580.000 | - | - | Đất ở đô thị |
733 | Thành phố Pleiku | Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Vạn Kiếp - Cầu Giao Linh | 920.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
734 | Thành phố Pleiku | Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Vạn Kiếp - Cầu Giao Linh | 640.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
735 | Thành phố Pleiku | Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Vạn Kiếp - Cầu Giao Linh | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
736 | Thành phố Pleiku | Lê Đại Hành (Mặt tiền tuyến đường) | Cầu Giao Linh - Phạm Ngọc Thạch | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
737 | Thành phố Pleiku | Lê Đại Hành (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Cầu Giao Linh - Phạm Ngọc Thạch | 1.400.000 | 780.000 | 580.000 | - | - | Đất ở đô thị |
738 | Thành phố Pleiku | Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Cầu Giao Linh - Phạm Ngọc Thạch | 920.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
739 | Thành phố Pleiku | Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Cầu Giao Linh - Phạm Ngọc Thạch | 640.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
740 | Thành phố Pleiku | Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Cầu Giao Linh - Phạm Ngọc Thạch | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
741 | Thành phố Pleiku | Lê Đại Hành (Mặt tiền tuyến đường) | Phạm Ngọc Thạch - Mai Xuân Thưởng | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
742 | Thành phố Pleiku | Lê Đại Hành (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Phạm Ngọc Thạch - Mai Xuân Thưởng | 1.400.000 | 780.000 | 580.000 | - | - | Đất ở đô thị |
743 | Thành phố Pleiku | Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Phạm Ngọc Thạch - Mai Xuân Thưởng | 920.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
744 | Thành phố Pleiku | Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Phạm Ngọc Thạch - Mai Xuân Thưởng | 640.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
745 | Thành phố Pleiku | Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Phạm Ngọc Thạch - Mai Xuân Thưởng | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
746 | Thành phố Pleiku | Lê Đại Hành (Mặt tiền tuyến đường) | Mai Xuân Thưởng - Trường Sơn | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
747 | Thành phố Pleiku | Lê Đại Hành (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Mai Xuân Thưởng - Trường Sơn | 1.400.000 | 780.000 | 580.000 | - | - | Đất ở đô thị |
748 | Thành phố Pleiku | Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Mai Xuân Thưởng - Trường Sơn | 920.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
749 | Thành phố Pleiku | Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Mai Xuân Thưởng - Trường Sơn | 640.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
750 | Thành phố Pleiku | Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Mai Xuân Thưởng - Trường Sơn | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
751 | Thành phố Pleiku | Lê Đại Hành (Mặt tiền tuyến đường) | Trường Sơn - Phạm Văn Đồng | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
752 | Thành phố Pleiku | Lê Đại Hành (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Trường Sơn - Phạm Văn Đồng | 2.000.000 | 1.300.000 | 660.000 | - | - | Đất ở đô thị |
753 | Thành phố Pleiku | Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Trường Sơn - Phạm Văn Đồng | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
754 | Thành phố Pleiku | Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Trường Sơn - Phạm Văn Đồng | 920.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
755 | Thành phố Pleiku | Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Trường Sơn - Phạm Văn Đồng | 590.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
756 | Thành phố Pleiku | Lê Đình Chinh (Mặt tiền tuyến đường) | Toàn tuyến | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
757 | Thành phố Pleiku | Lê Đình Chinh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Toàn tuyến | 1.100.000 | 680.000 | 520.000 | - | - | Đất ở đô thị |
758 | Thành phố Pleiku | Lê Đình Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Toàn tuyến | 760.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
759 | Thành phố Pleiku | Lê Đình Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Toàn tuyến | 580.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
760 | Thành phố Pleiku | Lê Đình Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Toàn tuyến | 470.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
761 | Thành phố Pleiku | Lê Duẩn (Mặt tiền tuyến đường) | Hùng Vương - Huyền Trân Công Chúa, đầu trụ sở Hội sở Tập đoàn Đức Long | 11.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
762 | Thành phố Pleiku | Lê Duẩn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Hùng Vương - Huyền Trân Công Chúa, đầu trụ sở Hội sở Tập đoàn Đức Long | 3.500.000 | 2.300.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
763 | Thành phố Pleiku | Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Hùng Vương - Huyền Trân Công Chúa, đầu trụ sở Hội sở Tập đoàn Đức Long | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
764 | Thành phố Pleiku | Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Hùng Vương - Huyền Trân Công Chúa, đầu trụ sở Hội sở Tập đoàn Đức Long | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
765 | Thành phố Pleiku | Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Hùng Vương - Huyền Trân Công Chúa, đầu trụ sở Hội sở Tập đoàn Đức Long | 810.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
766 | Thành phố Pleiku | Lê Duẩn (Mặt tiền tuyến đường) | Huyền Trân Công Chúa, đầu trụ sở Hội sở Tập đoàn Đức Long - Hết RG nhà tang lễ, hết nghĩa trang liệt sỹ | 7.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
767 | Thành phố Pleiku | Lê Duẩn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Huyền Trân Công Chúa, đầu trụ sở Hội sở Tập đoàn Đức Long - Hết RG nhà tang lễ, hết nghĩa trang liệt sỹ | 2.300.000 | 1.500.000 | 780.000 | - | - | Đất ở đô thị |
768 | Thành phố Pleiku | Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Huyền Trân Công Chúa, đầu trụ sở Hội sở Tập đoàn Đức Long - Hết RG nhà tang lễ, hết nghĩa trang liệt sỹ | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
769 | Thành phố Pleiku | Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Huyền Trân Công Chúa, đầu trụ sở Hội sở Tập đoàn Đức Long - Hết RG nhà tang lễ, hết nghĩa trang liệt sỹ | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
770 | Thành phố Pleiku | Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Huyền Trân Công Chúa, đầu trụ sở Hội sở Tập đoàn Đức Long - Hết RG nhà tang lễ, hết nghĩa trang liệt sỹ | 620.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
771 | Thành phố Pleiku | Lê Duẩn (Mặt tiền tuyến đường) | Hết RG nhà tang lễ, hết nghĩa trang liệt sỹ - Anh Hùng Đôn, hết RG nhà 443A | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
772 | Thành phố Pleiku | Lê Duẩn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Hết RG nhà tang lễ, hết nghĩa trang liệt sỹ - Anh Hùng Đôn, hết RG nhà 443A | 1.700.000 | 1.100.000 | 620.000 | - | - | Đất ở đô thị |
773 | Thành phố Pleiku | Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Hết RG nhà tang lễ, hết nghĩa trang liệt sỹ - Anh Hùng Đôn, hết RG nhà 443A | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
774 | Thành phố Pleiku | Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Hết RG nhà tang lễ, hết nghĩa trang liệt sỹ - Anh Hùng Đôn, hết RG nhà 443A | 780.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
775 | Thành phố Pleiku | Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Hết RG nhà tang lễ, hết nghĩa trang liệt sỹ - Anh Hùng Đôn, hết RG nhà 443A | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
776 | Thành phố Pleiku | Lê Duẩn (Mặt tiền tuyến đường) | Anh Hùng Đôn, hết RG nhà 443A - Hết RG Cty bê tông Chiến Thắng, Trạm cân cũ | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
777 | Thành phố Pleiku | Lê Duẩn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Anh Hùng Đôn, hết RG nhà 443A - Hết RG Cty bê tông Chiến Thắng, Trạm cân cũ | 1.400.000 | 780.000 | 580.000 | - | - | Đất ở đô thị |
778 | Thành phố Pleiku | Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Anh Hùng Đôn, hết RG nhà 443A - Hết RG Cty bê tông Chiến Thắng, Trạm cân cũ | 920.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
779 | Thành phố Pleiku | Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Anh Hùng Đôn, hết RG nhà 443A - Hết RG Cty bê tông Chiến Thắng, Trạm cân cũ | 640.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
780 | Thành phố Pleiku | Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Anh Hùng Đôn, hết RG nhà 443A - Hết RG Cty bê tông Chiến Thắng, Trạm cân cũ | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
781 | Thành phố Pleiku | Lê Duẩn (Mặt tiền tuyến đường) | Hết RG Cty bê tông Chiến Thắng, Trạm cân cũ - Bùi Viện | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
782 | Thành phố Pleiku | Lê Duẩn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Hết RG Cty bê tông Chiến Thắng, Trạm cân cũ - Bùi Viện | 20.000 | 590.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
783 | Thành phố Pleiku | Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Hết RG Cty bê tông Chiến Thắng, Trạm cân cũ - Bùi Viện | 670.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
784 | Thành phố Pleiku | Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Hết RG Cty bê tông Chiến Thắng, Trạm cân cũ - Bùi Viện | 530.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
785 | Thành phố Pleiku | Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Hết RG Cty bê tông Chiến Thắng, Trạm cân cũ - Bùi Viện | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
786 | Thành phố Pleiku | Lê Duẩn (Mặt tiền tuyến đường) | Nguyễn Chí Thanh - Hết ranh giới Công ty bê tông Chiến Thắng, Trạm cân cũ | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
787 | Thành phố Pleiku | Lê Duẩn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Nguyễn Chí Thanh - Hết ranh giới Công ty bê tông Chiến Thắng, Trạm cân cũ | 1.100.000 | 680.000 | 520.000 | - | - | Đất ở đô thị |
788 | Thành phố Pleiku | Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Nguyễn Chí Thanh - Hết ranh giới Công ty bê tông Chiến Thắng, Trạm cân cũ | 760.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
789 | Thành phố Pleiku | Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Nguyễn Chí Thanh - Hết ranh giới Công ty bê tông Chiến Thắng, Trạm cân cũ | 580.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
790 | Thành phố Pleiku | Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Nguyễn Chí Thanh - Hết ranh giới Công ty bê tông Chiến Thắng, Trạm cân cũ | 470.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
791 | Thành phố Pleiku | Lê Duẩn (Mặt tiền tuyến đường) | Hết ranh giới Công ty bê tông Chiến Thắng, Trạm cân cũ - Bùi Viện | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
792 | Thành phố Pleiku | Lê Duẩn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Hết ranh giới Công ty bê tông Chiến Thắng, Trạm cân cũ - Bùi Viện | 920.000 | 590.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
793 | Thành phố Pleiku | Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Hết ranh giới Công ty bê tông Chiến Thắng, Trạm cân cũ - Bùi Viện | 670.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
794 | Thành phố Pleiku | Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Hết ranh giới Công ty bê tông Chiến Thắng, Trạm cân cũ - Bùi Viện | 530.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
795 | Thành phố Pleiku | Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Hết ranh giới Công ty bê tông Chiến Thắng, Trạm cân cũ - Bùi Viện | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
796 | Thành phố Pleiku | Lê Duẩn (Mặt tiền tuyến đường) | Bùi Viện - RG huyện Đak Đoa | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
797 | Thành phố Pleiku | Lê Duẩn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Bùi Viện - RG huyện Đak Đoa | 520.000 | 480.000 | 445.000 | - | - | Đất ở đô thị |
798 | Thành phố Pleiku | Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Bùi Viện - RG huyện Đak Đoa | 490.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
799 | Thành phố Pleiku | Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Bùi Viện - RG huyện Đak Đoa | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
800 | Thành phố Pleiku | Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Bùi Viện - RG huyện Đak Đoa | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Đoạn Đường Lam Sơn (Mặt Tiền Tuyến Đường)
Bảng giá đất của thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai cho đoạn đường Lam Sơn (mặt tiền tuyến đường, từ Ngô Quyền đến Ỷ Lan), loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán và đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 1.100.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 1.100.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, nhờ vào vị trí đắc địa, thuận lợi cho việc kinh doanh và phát triển dự án. Sự hiện diện của các tiện ích xung quanh và lưu lượng giao thông lớn làm cho giá trị đất tại đây tăng cao.
Bảng giá đất theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại đoạn đường Lam Sơn, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Đoạn Đường Lam Sơn (Từ Chỉ Giới XD Của Vị Trí 1 Đến Dưới 150m)
Bảng giá đất của thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai cho đoạn đường Lam Sơn (từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến dưới 150m), loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán và đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 480.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 480.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm gần chỉ giới xây dựng và được đánh giá có tiềm năng phát triển cao, nhờ vào sự thuận lợi về giao thông và các tiện ích xung quanh.
Vị trí 2: 450.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 450.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn một chút so với vị trí 1, nhưng vẫn nằm trong khu vực thuận tiện và có khả năng sinh lời cho các nhà đầu tư.
Vị trí 3: 429.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 429.000 VNĐ/m². Mặc dù có mức giá thấp hơn hai vị trí trên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển, nhất là khi xem xét đến các kế hoạch quy hoạch đô thị trong tương lai.
Bảng giá đất theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại đoạn đường Lam Sơn, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Đoạn Đường Lam Sơn (Từ Mét 150 Đến Cuối Hẻm Hoặc Nằm Ở Hẻm Phụ Của Hẻm Loại 1)
Bảng giá đất của thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai cho đoạn đường Lam Sơn (từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1), loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin cụ thể về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc quyết định mua bán và đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 470.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 470.000 VNĐ/m². Đây là khu vực nằm ở cuối hẻm hoặc hẻm phụ loại 1, có giá trị đất thấp hơn so với các khu vực mặt tiền. Tuy nhiên, vị trí này vẫn có tiềm năng phát triển, đặc biệt là với sự gia tăng nhu cầu về nhà ở và đầu tư tại khu vực thành phố Pleiku.
Bảng giá đất theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại đoạn đường Lam Sơn, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Đoạn Đường Lam Sơn (Từ Mét 150 Đến Cuối Hẻm Hoặc Nằm Ở Hẻm Phụ Của Hẻm Loại 2)
Bảng giá đất của thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai cho đoạn đường Lam Sơn (từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2), loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin cụ thể về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc quyết định mua bán và đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 440.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 440.000 VNĐ/m². Đây là khu vực nằm ở cuối hẻm hoặc hẻm phụ loại 2. Mức giá này phản ánh sự giảm giá trị đất so với các khu vực mặt tiền nhưng vẫn có khả năng phát triển nhờ vào nhu cầu nhà ở ngày càng tăng trong khu vực Pleiku.
Bảng giá đất theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại đoạn đường Lam Sơn, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Đoạn Đường Lam Sơn (Từ Mét 150 Đến Cuối Hẻm Hoặc Nằm Ở Hẻm Phụ Của Hẻm Loại 3)
Bảng giá đất của thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai cho đoạn đường Lam Sơn (từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3), loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán và đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 400.000 VNĐ/m². Đây là khu vực nằm ở cuối hẻm hoặc hẻm phụ loại 3. Mức giá này phản ánh giá trị đất thấp hơn so với các vị trí khác, có thể do vị trí không thuận lợi hoặc các tiện ích công cộng không gần kề. Tuy nhiên, đây vẫn là một lựa chọn hợp lý cho những người tìm kiếm cơ hội đầu tư tại khu vực đang phát triển này.
Bảng giá đất theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại đoạn đường Lam Sơn, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.