| 30801 |
Huyện Chư Păh |
Đường Hồ Chí Minh đoạn tuyến tránh đô thị Pleiku (Từ chỉ giới xây dựng của VT 1 đến mét thứ 100 ) - Thị trấn Phú Hòa |
Toàn tuyến
|
252.000
|
216.000
|
176.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 30802 |
Huyện Chư Păh |
Đường Hồ Chí Minh đoạn tuyến tránh đô thị Pleiku (Tiếp đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Hòa |
Toàn tuyến
|
2.304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 30803 |
Huyện Chư Păh |
Đường Hồ Chí Minh đoạn tuyến tránh đô thị Pleiku (Tiếp đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Hòa |
Toàn tuyến
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 30804 |
Huyện Chư Păh |
Đường Hồ Chí Minh đoạn tuyến tránh đô thị Pleiku (Tiếp đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Hòa |
Toàn tuyến
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 30805 |
Huyện Chư Păh |
A Sanh (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Hòa |
Hai Bà Trưng - Hùng Vương
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30806 |
Huyện Chư Păh |
A Sanh (Từ chỉ giới xây dựng của VT 1 đến mét thứ 100 ) - Thị trấn Phú Hòa |
Hai Bà Trưng - Hùng Vương
|
364.000
|
312.000
|
256.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30807 |
Huyện Chư Păh |
A Sanh (Tiếp đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Hòa |
Hai Bà Trưng - Hùng Vương
|
3.328.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30808 |
Huyện Chư Păh |
A Sanh (Tiếp đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Hòa |
Hai Bà Trưng - Hùng Vương
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30809 |
Huyện Chư Păh |
A Sanh (Tiếp đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Hòa |
Hai Bà Trưng - Hùng Vương
|
232.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30810 |
Huyện Chư Păh |
Hai Bà Trưng (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Hòa |
Quang Trung - Nguyễn Du
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30811 |
Huyện Chư Păh |
Hai Bà Trưng (Từ chỉ giới xây dựng của VT 1 đến mét thứ 100 ) - Thị trấn Phú Hòa |
Quang Trung - Nguyễn Du
|
392.000
|
336.000
|
272.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30812 |
Huyện Chư Păh |
Hai Bà Trưng (Tiếp đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Hòa |
Quang Trung - Nguyễn Du
|
3.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30813 |
Huyện Chư Păh |
Hai Bà Trưng (Tiếp đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Hòa |
Quang Trung - Nguyễn Du
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30814 |
Huyện Chư Păh |
Hai Bà Trưng (Tiếp đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Hòa |
Quang Trung - Nguyễn Du
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30815 |
Huyện Chư Păh |
Hai Bà Trưng (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Hòa |
Nguyễn Du - Lý Thường Kiệt
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30816 |
Huyện Chư Păh |
Hai Bà Trưng (Từ chỉ giới xây dựng của VT 1 đến mét thứ 100 ) - Thị trấn Phú Hòa |
Nguyễn Du - Lý Thường Kiệt
|
280.000
|
240.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30817 |
Huyện Chư Păh |
Hai Bà Trưng (Tiếp đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Hòa |
Nguyễn Du - Lý Thường Kiệt
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30818 |
Huyện Chư Păh |
Hai Bà Trưng (Tiếp đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Hòa |
Nguyễn Du - Lý Thường Kiệt
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30819 |
Huyện Chư Păh |
Hai Bà Trưng (Tiếp đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Hòa |
Nguyễn Du - Lý Thường Kiệt
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30820 |
Huyện Chư Păh |
Hoàng Văn Thụ (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Hòa |
Lê Lợi - Quang Trung
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30821 |
Huyện Chư Păh |
Hoàng Văn Thụ (Từ chỉ giới xây dựng của VT 1 đến mét thứ 100 ) - Thị trấn Phú Hòa |
Lê Lợi - Quang Trung
|
896.000
|
768.000
|
616.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30822 |
Huyện Chư Păh |
Hoàng Văn Thụ (Tiếp đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Hòa |
Lê Lợi - Quang Trung
|
8.192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30823 |
Huyện Chư Păh |
Hoàng Văn Thụ (Tiếp đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Hòa |
Lê Lợi - Quang Trung
|
688.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30824 |
Huyện Chư Păh |
Hoàng Văn Thụ (Tiếp đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Hòa |
Lê Lợi - Quang Trung
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30825 |
Huyện Chư Păh |
Hoàng Văn Thụ (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Hòa |
Quang Trung - Nguyễn Du
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30826 |
Huyện Chư Păh |
Hoàng Văn Thụ (Từ chỉ giới xây dựng của VT 1 đến mét thứ 100 ) - Thị trấn Phú Hòa |
Quang Trung - Nguyễn Du
|
840.000
|
720.000
|
584.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30827 |
Huyện Chư Păh |
Hoàng Văn Thụ (Tiếp đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Hòa |
Quang Trung - Nguyễn Du
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30828 |
Huyện Chư Păh |
Hoàng Văn Thụ (Tiếp đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Hòa |
Quang Trung - Nguyễn Du
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30829 |
Huyện Chư Păh |
Hoàng Văn Thụ (Tiếp đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Hòa |
Quang Trung - Nguyễn Du
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30830 |
Huyện Chư Păh |
Hùng Vương (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Hòa |
Lê Lợi - Lê Hồng Phong
|
4.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30831 |
Huyện Chư Păh |
Hùng Vương (Từ chỉ giới xây dựng của VT 1 đến mét thứ 100 ) - Thị trấn Phú Hòa |
Lê Lợi - Lê Hồng Phong
|
1.568.000
|
1.344.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30832 |
Huyện Chư Păh |
Hùng Vương (Tiếp đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Hòa |
Lê Lợi - Lê Hồng Phong
|
14.336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30833 |
Huyện Chư Păh |
Hùng Vương (Tiếp đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Hòa |
Lê Lợi - Lê Hồng Phong
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30834 |
Huyện Chư Păh |
Hùng Vương (Tiếp đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Hòa |
Lê Lợi - Lê Hồng Phong
|
976.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30835 |
Huyện Chư Păh |
Hùng Vương (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Hòa |
Lê Hồng Phong - Nguyễn Du
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30836 |
Huyện Chư Păh |
Hùng Vương (Từ chỉ giới xây dựng của VT 1 đến mét thứ 100 ) - Thị trấn Phú Hòa |
Lê Hồng Phong - Nguyễn Du
|
1.400.000
|
1.200.000
|
976.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30837 |
Huyện Chư Păh |
Hùng Vương (Tiếp đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Hòa |
Lê Hồng Phong - Nguyễn Du
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30838 |
Huyện Chư Păh |
Hùng Vương (Tiếp đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Hòa |
Lê Hồng Phong - Nguyễn Du
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30839 |
Huyện Chư Păh |
Hùng Vương (Tiếp đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Hòa |
Lê Hồng Phong - Nguyễn Du
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30840 |
Huyện Chư Păh |
Hùng Vương (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Hòa |
Nguyễn Du - Phan Đình Phùng
|
3.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30841 |
Huyện Chư Păh |
Hùng Vương (Từ chỉ giới xây dựng của VT 1 đến mét thứ 100 ) - Thị trấn Phú Hòa |
Nguyễn Du - Phan Đình Phùng
|
1.232.000
|
1.056.000
|
856.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30842 |
Huyện Chư Păh |
Hùng Vương (Tiếp đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Hòa |
Nguyễn Du - Phan Đình Phùng
|
11.264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30843 |
Huyện Chư Păh |
Hùng Vương (Tiếp đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Hòa |
Nguyễn Du - Phan Đình Phùng
|
952.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30844 |
Huyện Chư Păh |
Hùng Vương (Tiếp đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Hòa |
Nguyễn Du - Phan Đình Phùng
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30845 |
Huyện Chư Păh |
Hùng Vương (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Hòa |
Phan Đình Phùng - Giáp ranh giới xã Nghĩa Hoà
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30846 |
Huyện Chư Păh |
Hùng Vương (Từ chỉ giới xây dựng của VT 1 đến mét thứ 100 ) - Thị trấn Phú Hòa |
Phan Đình Phùng - Giáp ranh giới xã Nghĩa Hoà
|
1.008.000
|
864.000
|
696.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30847 |
Huyện Chư Păh |
Hùng Vương (Tiếp đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Hòa |
Phan Đình Phùng - Giáp ranh giới xã Nghĩa Hoà
|
9.216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30848 |
Huyện Chư Păh |
Hùng Vương (Tiếp đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Hòa |
Phan Đình Phùng - Giáp ranh giới xã Nghĩa Hoà
|
776.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30849 |
Huyện Chư Păh |
Hùng Vương (Tiếp đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Hòa |
Phan Đình Phùng - Giáp ranh giới xã Nghĩa Hoà
|
624.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30850 |
Huyện Chư Păh |
Kpă Klơng (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Hòa |
Phan Đình Phùng - Hai Bà Trưng
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30851 |
Huyện Chư Păh |
Kpă Klơng (Từ chỉ giới xây dựng của VT 1 đến mét thứ 100 ) - Thị trấn Phú Hòa |
Phan Đình Phùng - Hai Bà Trưng
|
252.000
|
216.000
|
176.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30852 |
Huyện Chư Păh |
Kpă Klơng (Tiếp đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Hòa |
Phan Đình Phùng - Hai Bà Trưng
|
2.304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30853 |
Huyện Chư Păh |
Kpă Klơng (Tiếp đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Hòa |
Phan Đình Phùng - Hai Bà Trưng
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30854 |
Huyện Chư Păh |
Kpă Klơng (Tiếp đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Hòa |
Phan Đình Phùng - Hai Bà Trưng
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30855 |
Huyện Chư Păh |
Lê Hồng Phong (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Hòa |
Nguyễn Văn Linh - Nguyễn Thị Minh Khai
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30856 |
Huyện Chư Păh |
Lê Hồng Phong (Từ chỉ giới xây dựng của VT 1 đến mét thứ 100 ) - Thị trấn Phú Hòa |
Nguyễn Văn Linh - Nguyễn Thị Minh Khai
|
980.000
|
840.000
|
688.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30857 |
Huyện Chư Păh |
Lê Hồng Phong (Tiếp đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Hòa |
Nguyễn Văn Linh - Nguyễn Thị Minh Khai
|
896.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30858 |
Huyện Chư Păh |
Lê Hồng Phong (Tiếp đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Hòa |
Nguyễn Văn Linh - Nguyễn Thị Minh Khai
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30859 |
Huyện Chư Păh |
Lê Hồng Phong (Tiếp đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Hòa |
Nguyễn Văn Linh - Nguyễn Thị Minh Khai
|
616.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30860 |
Huyện Chư Păh |
Lê Hồng Phong (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Hòa |
Nguyễn Thị Minh Khai - Phan Đình Phùng
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30861 |
Huyện Chư Păh |
Lê Hồng Phong (Từ chỉ giới xây dựng của VT 1 đến mét thứ 100 ) - Thị trấn Phú Hòa |
Nguyễn Thị Minh Khai - Phan Đình Phùng
|
840.000
|
720.000
|
584.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30862 |
Huyện Chư Păh |
Lê Hồng Phong (Tiếp đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Hòa |
Nguyễn Thị Minh Khai - Phan Đình Phùng
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30863 |
Huyện Chư Păh |
Lê Hồng Phong (Tiếp đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Hòa |
Nguyễn Thị Minh Khai - Phan Đình Phùng
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30864 |
Huyện Chư Păh |
Lê Hồng Phong (Tiếp đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Hòa |
Nguyễn Thị Minh Khai - Phan Đình Phùng
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30865 |
Huyện Chư Păh |
Lê Lợi (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Hòa |
Cầu Ninh Hoà - Hoàng Văn Thụ
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30866 |
Huyện Chư Păh |
Lê Lợi (Từ chỉ giới xây dựng của VT 1 đến mét thứ 100 ) - Thị trấn Phú Hòa |
Cầu Ninh Hoà - Hoàng Văn Thụ
|
1.120.000
|
960.000
|
776.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30867 |
Huyện Chư Păh |
Lê Lợi (Tiếp đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Hòa |
Cầu Ninh Hoà - Hoàng Văn Thụ
|
1.024.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30868 |
Huyện Chư Păh |
Lê Lợi (Tiếp đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Hòa |
Cầu Ninh Hoà - Hoàng Văn Thụ
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30869 |
Huyện Chư Păh |
Lê Lợi (Tiếp đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Hòa |
Cầu Ninh Hoà - Hoàng Văn Thụ
|
696.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30870 |
Huyện Chư Păh |
Lê Lợi (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Hòa |
Hoàng Văn Thụ - Nguyễn Văn Linh
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30871 |
Huyện Chư Păh |
Lê Lợi (Từ chỉ giới xây dựng của VT 1 đến mét thứ 100 ) - Thị trấn Phú Hòa |
Hoàng Văn Thụ - Nguyễn Văn Linh
|
1.400.000
|
1.200.000
|
976.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30872 |
Huyện Chư Păh |
Lê Lợi (Tiếp đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Hòa |
Hoàng Văn Thụ - Nguyễn Văn Linh
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30873 |
Huyện Chư Păh |
Lê Lợi (Tiếp đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Hòa |
Hoàng Văn Thụ - Nguyễn Văn Linh
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30874 |
Huyện Chư Păh |
Lê Lợi (Tiếp đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Hòa |
Hoàng Văn Thụ - Nguyễn Văn Linh
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30875 |
Huyện Chư Păh |
Lê Lợi (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Hòa |
Nguyễn Văn Linh - Hết ranh giới Hội trường Ban nhân dân Thôn 2 (cũ)
|
3.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30876 |
Huyện Chư Păh |
Lê Lợi (Từ chỉ giới xây dựng của VT 1 đến mét thứ 100 ) - Thị trấn Phú Hòa |
Nguyễn Văn Linh - Hết ranh giới Hội trường Ban nhân dân Thôn 2 (cũ)
|
1.232.000
|
1.056.000
|
856.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30877 |
Huyện Chư Păh |
Lê Lợi (Tiếp đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Hòa |
Nguyễn Văn Linh - Hết ranh giới Hội trường Ban nhân dân Thôn 2 (cũ)
|
11.264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30878 |
Huyện Chư Păh |
Lê Lợi (Tiếp đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Hòa |
Nguyễn Văn Linh - Hết ranh giới Hội trường Ban nhân dân Thôn 2 (cũ)
|
952.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30879 |
Huyện Chư Păh |
Lê Lợi (Tiếp đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Hòa |
Nguyễn Văn Linh - Hết ranh giới Hội trường Ban nhân dân Thôn 2 (cũ)
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30880 |
Huyện Chư Păh |
Lê Lợi (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Hòa |
Hết ranh giới Hội trường Ban nhân dân Thôn 2 (cũ) - Phan Đình Phùng (nối dài)
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30881 |
Huyện Chư Păh |
Lê Lợi (Từ chỉ giới xây dựng của VT 1 đến mét thứ 100 ) - Thị trấn Phú Hòa |
Hết ranh giới Hội trường Ban nhân dân Thôn 2 (cũ) - Phan Đình Phùng (nối dài)
|
924.000
|
800.000
|
648.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30882 |
Huyện Chư Păh |
Lê Lợi (Tiếp đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Hòa |
Hết ranh giới Hội trường Ban nhân dân Thôn 2 (cũ) - Phan Đình Phùng (nối dài)
|
8.448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30883 |
Huyện Chư Păh |
Lê Lợi (Tiếp đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Hòa |
Hết ranh giới Hội trường Ban nhân dân Thôn 2 (cũ) - Phan Đình Phùng (nối dài)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30884 |
Huyện Chư Păh |
Lê Lợi (Tiếp đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Hòa |
Hết ranh giới Hội trường Ban nhân dân Thôn 2 (cũ) - Phan Đình Phùng (nối dài)
|
584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30885 |
Huyện Chư Păh |
Lê Lợi (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Hòa |
Phan Đình Phùng (nối dài) - Hết ranh giới Thị trấn
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30886 |
Huyện Chư Păh |
Lê Lợi (Từ chỉ giới xây dựng của VT 1 đến mét thứ 100 ) - Thị trấn Phú Hòa |
Phan Đình Phùng (nối dài) - Hết ranh giới Thị trấn
|
840.000
|
720.000
|
584.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30887 |
Huyện Chư Păh |
Lê Lợi (Tiếp đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Hòa |
Phan Đình Phùng (nối dài) - Hết ranh giới Thị trấn
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30888 |
Huyện Chư Păh |
Lê Lợi (Tiếp đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Hòa |
Phan Đình Phùng (nối dài) - Hết ranh giới Thị trấn
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30889 |
Huyện Chư Păh |
Lê Lợi (Tiếp đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Hòa |
Phan Đình Phùng (nối dài) - Hết ranh giới Thị trấn
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30890 |
Huyện Chư Păh |
Lý Thường Kiệt (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Hòa |
Phan Đình Phùng - Ranh giới Bệnh viện huyện
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30891 |
Huyện Chư Păh |
Lý Thường Kiệt (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Hòa |
Ranh giới Bệnh viện huyện - Quang Trung
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30892 |
Huyện Chư Păh |
Lý Thường Kiệt (Từ chỉ giới xây dựng của VT 1 đến mét thứ 100 ) - Thị trấn Phú Hòa |
Ranh giới Bệnh viện huyện - Quang Trung
|
280.000
|
240.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30893 |
Huyện Chư Păh |
Lý Thường Kiệt (Tiếp đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Hòa |
Ranh giới Bệnh viện huyện - Quang Trung
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30894 |
Huyện Chư Păh |
Lý Thường Kiệt (Tiếp đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Hòa |
Ranh giới Bệnh viện huyện - Quang Trung
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30895 |
Huyện Chư Păh |
Lý Thường Kiệt (Tiếp đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Hòa |
Ranh giới Bệnh viện huyện - Quang Trung
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30896 |
Huyện Chư Păh |
Lý Thường Kiệt (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Hòa |
Quang Trung - Hai Bà Trưng
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30897 |
Huyện Chư Păh |
Lý Thường Kiệt (Từ chỉ giới xây dựng của VT 1 đến mét thứ 100 ) - Thị trấn Phú Hòa |
Quang Trung - Hai Bà Trưng
|
252.000
|
216.000
|
176.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30898 |
Huyện Chư Păh |
Lý Thường Kiệt (Tiếp đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Hòa |
Quang Trung - Hai Bà Trưng
|
2.304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30899 |
Huyện Chư Păh |
Lý Thường Kiệt (Tiếp đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Hòa |
Quang Trung - Hai Bà Trưng
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 30900 |
Huyện Chư Păh |
Lý Thường Kiệt (Tiếp đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Hòa |
Quang Trung - Hai Bà Trưng
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |