Bảng giá đất Gia Lai

Giá đất cao nhất tại Gia Lai là: 45.000.000
Giá đất thấp nhất tại Gia Lai là: 2.000
Giá đất trung bình tại Gia Lai là: 934.928
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023 của UBND tỉnh Gia Lai
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2201 Thành phố Pleiku Đường QH D2 khu 2287 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 2.700.000 - - - - Đất ở đô thị
2202 Thành phố Pleiku Đường QH D1, khu Trung tâm DV địa chất (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 2.800.000 - - - - Đất ở đô thị
2203 Thành phố Pleiku Đường QH D1, khu Trung tâm DV địa chất (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 920.000 - - - - Đất ở đô thị
2204 Thành phố Pleiku Đường QH D1, khu Trung tâm DV địa chất (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 670.000 - - - - Đất ở đô thị
2205 Thành phố Pleiku Đường QH khu hồ Trạch Sâm, phường Thống Nhất (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 2.800.000 - - - - Đất ở đô thị
2206 Thành phố Pleiku Đường QH khu hồ Trạch Sâm, phường Thống Nhất (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 920.000 - - - - Đất ở đô thị
2207 Thành phố Pleiku Đường QH khu hồ Trạch Sâm, phường Thống Nhất (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 670.000 - - - - Đất ở đô thị
2208 Thành phố Pleiku Ngô Đức Kế (Mặt tiền tuyến đường) Nguyễn Tất Thành - Nay Đer 4.600.000 - - - - Đất ở đô thị
2209 Thành phố Pleiku Ngô Đức Kế (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Nguyễn Tất Thành - Nay Đer 1.400.000 780.000 580.000 - - Đất ở đô thị
2210 Thành phố Pleiku Ngô Đức Kế (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Nguyễn Tất Thành - Nay Đer 920.000 - - - - Đất ở đô thị
2211 Thành phố Pleiku Ngô Đức Kế (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Nguyễn Tất Thành - Nay Đer 640.000 - - - - Đất ở đô thị
2212 Thành phố Pleiku Ngô Đức Kế (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Nguyễn Tất Thành - Nay Đer 550.000 - - - - Đất ở đô thị
2213 Thành phố Pleiku Đường Quy hoạch Đ2 khu TĐC cổ phần cơ giới xây lắp (Mặt tiền tuyến đường) Phan Kế Bính - Hẻm Nay Der 3.600.000 - - - - Đất ở đô thị
2214 Thành phố Pleiku Đường Quy hoạch Đ2 khu TĐC cổ phần cơ giới xây lắp (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Phan Kế Bính - Hẻm Nay Der 1.100.000 - - - - Đất ở đô thị
2215 Thành phố Pleiku Đường Quy hoạch Đ2 khu TĐC cổ phần cơ giới xây lắp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Phan Kế Bính - Hẻm Nay Der 760.000 - - - - Đất ở đô thị
2216 Thành phố Pleiku Đường quy hoạch Đ3 khu TĐC Trạm đăng kiểm (Mặt tiền tuyến đường) Phan Kế Bính - Hẻm Nay Der 3.600.000 - - - - Đất ở đô thị
2217 Thành phố Pleiku Đường quy hoạch Đ3 khu TĐC Trạm đăng kiểm (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Phan Kế Bính - Hẻm Nay Der 1.100.000 - - - - Đất ở đô thị
2218 Thành phố Pleiku Đường quy hoạch Đ3 khu TĐC Trạm đăng kiểm (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Phan Kế Bính - Hẻm Nay Der 760.000 - - - - Đất ở đô thị
2219 Thành phố Pleiku Đường Quy hoạch giáp Trạm Đăng Kiểm (Mặt tiền tuyến đường) Nguyễn Tất Thành - Hẻm NayDer 7.800.000 - - - - Đất ở đô thị
2220 Thành phố Pleiku Đường Quy hoạch giáp Trạm Đăng Kiểm (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Nguyễn Tất Thành - Hẻm NayDer 2.300.000 - - - - Đất ở đô thị
2221 Thành phố Pleiku Đường Quy hoạch giáp Trạm Đăng Kiểm (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Nguyễn Tất Thành - Hẻm NayDer 1.600.000 - - - - Đất ở đô thị
2222 Thành phố Pleiku 02 tuyến Đường Quy hoạch KDC xã Trà Đa (song song đường Dương Minh Châu) (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 700.000 - - - - Đất ở đô thị
2223 Thành phố Pleiku 02 tuyến Đường Quy hoạch KDC xã Trà Đa (song song đường Dương Minh Châu) (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 430.000 - - - - Đất ở đô thị
2224 Thành phố Pleiku 02 tuyến Đường Quy hoạch KDC xã Trà Đa (song song đường Dương Minh Châu) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 420.000 - - - - Đất ở đô thị
2225 Thành phố Pleiku Đường số 1 song song đường Hoàng Sa (Mặt tiền tuyến đường) Hẻm Hoàng Sa - Cao Bằng 900.000 - - - - Đất ở đô thị
2226 Thành phố Pleiku Đường số 1 song song đường Hoàng Sa (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Hẻm Hoàng Sa - Cao Bằng 450.000 420.000 405.000 - - Đất ở đô thị
2227 Thành phố Pleiku Đường số 1 song song đường Hoàng Sa (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Hẻm Hoàng Sa - Cao Bằng 440.000 - - - - Đất ở đô thị
2228 Thành phố Pleiku Đường số 1 song song đường Hoàng Sa (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Hẻm Hoàng Sa - Cao Bằng 410.000 - - - - Đất ở đô thị
2229 Thành phố Pleiku Đường số 1 song song đường Hoàng Sa (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Hẻm Hoàng Sa - Cao Bằng 400.000 - - - - Đất ở đô thị
2230 Thành phố Pleiku Nguyễn Siêu (Mặt tiền tuyến đường) Trần Nhật Duật - Trường Sa 700.000 - - - - Đất ở đô thị
2231 Thành phố Pleiku Nguyễn Siêu (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Trần Nhật Duật - Trường Sa 430.000 410.000 395.000 - - Đất ở đô thị
2232 Thành phố Pleiku Nguyễn Siêu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Trần Nhật Duật - Trường Sa 420.000 - - - - Đất ở đô thị
2233 Thành phố Pleiku Nguyễn Siêu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Trần Nhật Duật - Trường Sa 400.000 - - - - Đất ở đô thị
2234 Thành phố Pleiku Nguyễn Siêu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Trần Nhật Duật - Trường Sa 390.000 - - - - Đất ở đô thị
2235 Thành phố Pleiku Đường vào Trung đoàn Cảnh sát cơ động Tây nguyên (Mặt tiền tuyến đường) Võ Nguyên Giáp - Cụm công nghiệp - Tiểu thủ công nghiệp Diên Phú 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
2236 Thành phố Pleiku Đường vào Trung đoàn Cảnh sát cơ động Tây nguyên (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Võ Nguyên Giáp - Cụm công nghiệp - Tiểu thủ công nghiệp Diên Phú 540.000 500.000 450.000 - - Đất ở đô thị
2237 Thành phố Pleiku Đường vào Trung đoàn Cảnh sát cơ động Tây nguyên (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Võ Nguyên Giáp - Cụm công nghiệp - Tiểu thủ công nghiệp Diên Phú 520.000 - - - - Đất ở đô thị
2238 Thành phố Pleiku Đường vào Trung đoàn Cảnh sát cơ động Tây nguyên (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Võ Nguyên Giáp - Cụm công nghiệp - Tiểu thủ công nghiệp Diên Phú 470.000 - - - - Đất ở đô thị
2239 Thành phố Pleiku Đường vào Trung đoàn Cảnh sát cơ động Tây nguyên (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Võ Nguyên Giáp - Cụm công nghiệp - Tiểu thủ công nghiệp Diên Phú 430.000 - - - - Đất ở đô thị
2240 Thành phố Pleiku Đường số 2 song song đường Hoàng Sa (Mặt tiền tuyến đường) Trần Nhật Duật - Trường Sa 700.000 - - - - Đất ở đô thị
2241 Thành phố Pleiku Đường số 2 song song đường Hoàng Sa (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Trần Nhật Duật - Trường Sa 430.000 410.000 392.000 - - Đất ở đô thị
2242 Thành phố Pleiku Đường số 2 song song đường Hoàng Sa (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Trần Nhật Duật - Trường Sa 420.000 - - - - Đất ở đô thị
2243 Thành phố Pleiku Đường số 2 song song đường Hoàng Sa (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Trần Nhật Duật - Trường Sa 400.000 - - - - Đất ở đô thị
2244 Thành phố Pleiku Đường số 2 song song đường Hoàng Sa (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Trần Nhật Duật - Trường Sa 390.000 - - - - Đất ở đô thị
2245 Thành phố Pleiku Đường vào Cảnh sát cơ động (Mặt tiền tuyến đường) Trường Chinh - Khu TTCN 1.100.000 - - - - Đất ở đô thị
2246 Thành phố Pleiku Đường vào Cảnh sát cơ động (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Trường Chinh - Khu TTCN 480.000 450.000 429.000 - - Đất ở đô thị
2247 Thành phố Pleiku Đường vào Cảnh sát cơ động (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Trường Chinh - Khu TTCN 470.000 - - - - Đất ở đô thị
2248 Thành phố Pleiku Đường vào Cảnh sát cơ động (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Trường Chinh - Khu TTCN 440.000 - - - - Đất ở đô thị
2249 Thành phố Pleiku Đường vào Cảnh sát cơ động (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Trường Chinh - Khu TTCN 400.000 - - - - Đất ở đô thị
2250 Thành phố Pleiku Đường vào Chợ Thắng Lợi (Mặt tiền tuyến đường) Lê Duẩn - Cổng chợ 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
2251 Thành phố Pleiku Đường vào Chợ Thắng Lợi (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lê Duẩn - Cổng chợ 540.000 500.000 450.000 - - Đất ở đô thị
2252 Thành phố Pleiku Đường vào Chợ Thắng Lợi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lê Duẩn - Cổng chợ 520.000 - - - - Đất ở đô thị
2253 Thành phố Pleiku Đường vào Chợ Thắng Lợi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lê Duẩn - Cổng chợ 470.000 - - - - Đất ở đô thị
2254 Thành phố Pleiku Đường vào Chợ Thắng Lợi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lê Duẩn - Cổng chợ 430.000 - - - - Đất ở đô thị
2255 Thành phố Pleiku Đường vào Chợ Thắng Lợi (Mặt tiền tuyến đường) Cổng chợ - Đặng Thai Mai 1.100.000 - - - - Đất ở đô thị
2256 Thành phố Pleiku Đường vào Chợ Thắng Lợi (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Cổng chợ - Đặng Thai Mai 480.000 450.000 429.000 - - Đất ở đô thị
2257 Thành phố Pleiku Đường vào Chợ Thắng Lợi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Cổng chợ - Đặng Thai Mai 470.000 - - - - Đất ở đô thị
2258 Thành phố Pleiku Đường vào Chợ Thắng Lợi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Cổng chợ - Đặng Thai Mai 440.000 - - - - Đất ở đô thị
2259 Thành phố Pleiku Đường vào Chợ Thắng Lợi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Cổng chợ - Đặng Thai Mai 400.000 - - - - Đất ở đô thị
2260 Thành phố Pleiku Đường vào Chùa Phổ Hiền (xã Trà Đa) (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 500.000 - - - - Đất ở đô thị
2261 Thành phố Pleiku Đường vào Chùa Phổ Hiền (xã Trà Đa) (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 415.000 405.000 395.000 - - Đất ở đô thị
2262 Thành phố Pleiku Đường vào Chùa Phổ Hiền (xã Trà Đa) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 410.000 - - - - Đất ở đô thị
2263 Thành phố Pleiku Đường vào Chùa Phổ Hiền (xã Trà Đa) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Toàn tuyến 400.000 - - - - Đất ở đô thị
2264 Thành phố Pleiku Đường vào Chùa Phổ Hiền (xã Trà Đa) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Toàn tuyến 390.000 - - - - Đất ở đô thị
2265 Thành phố Pleiku Đường vào làng Ia Lang (Mặt tiền tuyến đường) Trường Chinh - Ngã tư thứ 3 1.400.000 - - - - Đất ở đô thị
2266 Thành phố Pleiku Đường vào làng Ia Lang (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Trường Chinh - Ngã tư thứ 3 520.000 480.000 445.000 - - Đất ở đô thị
2267 Thành phố Pleiku Đường vào làng Ia Lang (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Trường Chinh - Ngã tư thứ 3 490.000 - - - - Đất ở đô thị
2268 Thành phố Pleiku Đường vào làng Ia Lang (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Trường Chinh - Ngã tư thứ 3 460.000 - - - - Đất ở đô thị
2269 Thành phố Pleiku Đường vào làng Ia Lang (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Trường Chinh - Ngã tư thứ 3 420.000 - - - - Đất ở đô thị
2270 Thành phố Pleiku Đường vào làng Ia Lang (Mặt tiền tuyến đường) Ngã tư thứ 3 - Lý Chính Thắng 1.100.000 - - - - Đất ở đô thị
2271 Thành phố Pleiku Đường vào làng Ia Lang (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Ngã tư thứ 3 - Lý Chính Thắng 480.000 450.000 429.000 - - Đất ở đô thị
2272 Thành phố Pleiku Đường vào làng Ia Lang (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Ngã tư thứ 3 - Lý Chính Thắng 470.000 - - - - Đất ở đô thị
2273 Thành phố Pleiku Đường vào làng Ia Lang (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Ngã tư thứ 3 - Lý Chính Thắng 440.000 - - - - Đất ở đô thị
2274 Thành phố Pleiku Đường vào làng Ia Lang (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Ngã tư thứ 3 - Lý Chính Thắng 400.000 - - - - Đất ở đô thị
2275 Thành phố Pleiku Đường vào làng Ia Lang (Mặt tiền tuyến đường) Võ Nguyên Giáp - Ngã tư thứ 3 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
2276 Thành phố Pleiku Đường vào làng Ia Lang (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Võ Nguyên Giáp - Ngã tư thứ 3 540.000 500.000 450.000 - - Đất ở đô thị
2277 Thành phố Pleiku Đường vào làng Ia Lang (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Võ Nguyên Giáp - Ngã tư thứ 3 520.000 - - - - Đất ở đô thị
2278 Thành phố Pleiku Đường vào làng Ia Lang (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Võ Nguyên Giáp - Ngã tư thứ 3 470.000 - - - - Đất ở đô thị
2279 Thành phố Pleiku Đường vào làng Ia Lang (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Võ Nguyên Giáp - Ngã tư thứ 3 430.000 - - - - Đất ở đô thị
2280 Thành phố Pleiku Nguyễn Văn Nghi (Mặt tiền tuyến đường) Lê Duẩn - Hết ranh giới nhà ông Diệp, ông Tấn 700.000 - - - - Đất ở đô thị
2281 Thành phố Pleiku Nguyễn Văn Nghi (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lê Duẩn - Hết ranh giới nhà ông Diệp, ông Tấn 430.000 410.000 392.000 - - Đất ở đô thị
2282 Thành phố Pleiku Nguyễn Văn Nghi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lê Duẩn - Hết ranh giới nhà ông Diệp, ông Tấn 420.000 - - - - Đất ở đô thị
2283 Thành phố Pleiku Nguyễn Văn Nghi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lê Duẩn - Hết ranh giới nhà ông Diệp, ông Tấn 400.000 - - - - Đất ở đô thị
2284 Thành phố Pleiku Nguyễn Văn Nghi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lê Duẩn - Hết ranh giới nhà ông Diệp, ông Tấn 390.000 - - - - Đất ở đô thị
2285 Thành phố Pleiku Nguyễn Văn Nghi (Mặt tiền tuyến đường) Hết ranh giới nhà ông Diệp, ông Tấn - Trương Định 500.000 - - - - Đất ở đô thị
2286 Thành phố Pleiku Nguyễn Văn Nghi (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Hết ranh giới nhà ông Diệp, ông Tấn - Trương Định 415.000 405.000 395.000 - - Đất ở đô thị
2287 Thành phố Pleiku Nguyễn Văn Nghi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Hết ranh giới nhà ông Diệp, ông Tấn - Trương Định 410.000 - - - - Đất ở đô thị
2288 Thành phố Pleiku Nguyễn Văn Nghi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Hết ranh giới nhà ông Diệp, ông Tấn - Trương Định 400.000 - - - - Đất ở đô thị
2289 Thành phố Pleiku Nguyễn Văn Nghi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Hết ranh giới nhà ông Diệp, ông Tấn - Trương Định 390.000 - - - - Đất ở đô thị
2290 Thành phố Pleiku Vũ Lăng (Mặt tiền tuyến đường) Võ Nguyên Giáp - Cầu sắt 700.000 - - - - Đất ở đô thị
2291 Thành phố Pleiku Vũ Lăng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Võ Nguyên Giáp - Cầu sắt 430.000 410.000 392.000 - - Đất ở đô thị
2292 Thành phố Pleiku Vũ Lăng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Võ Nguyên Giáp - Cầu sắt 420.000 - - - - Đất ở đô thị
2293 Thành phố Pleiku Vũ Lăng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Võ Nguyên Giáp - Cầu sắt 400.000 - - - - Đất ở đô thị
2294 Thành phố Pleiku Vũ Lăng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Võ Nguyên Giáp - Cầu sắt 390.000 - - - - Đất ở đô thị
2295 Thành phố Pleiku Vũ Lăng (Mặt tiền tuyến đường) Cầu sắt - Trần Can 500.000 - - - - Đất ở đô thị
2296 Thành phố Pleiku Vũ Lăng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Cầu sắt - Trần Can 415.000 405.000 395.000 - - Đất ở đô thị
2297 Thành phố Pleiku Vũ Lăng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Cầu sắt - Trần Can 410.000 - - - - Đất ở đô thị
2298 Thành phố Pleiku Vũ Lăng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Cầu sắt - Trần Can 400.000 - - - - Đất ở đô thị
2299 Thành phố Pleiku Vũ Lăng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Cầu sắt - Trần Can 390.000 - - - - Đất ở đô thị
2300 Thành phố Pleiku Đường vào nhà thờ Phú Thọ (Mặt tiền tuyến đường) Lê Duẩn - Hết RG nhà ông Diệp, ông Tấn 700.000 - - - - Đất ở đô thị

Bảng Giá Đất Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Đường QH D2 Khu 2287 (Từ Mét 150 Đến Cuối Hẻm Hoặc Nằm Ở Hẻm Phụ Của Hẻm Loại 1)

Bảng giá đất của thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai cho đoạn đường QH D2 khu 2287 (từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1), loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định mua bán và đầu tư đất đai.

Vị trí 1: 2.700.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 2.700.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm trong hẻm phụ của hẻm loại 1. Mức giá cao tại vị trí này phản ánh giá trị đất ở khu vực gần mặt tiền đường chính hoặc trong khu vực hẻm chính của khu đô thị. Sự phát triển và tiềm năng gia tăng giá trị của khu vực đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị này.

Bảng giá đất theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường QH D2, khu 2287, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau giúp hỗ trợ quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Đường QH D1, Khu Trung Tâm Dịch Vụ Địa Chất (Mặt Tiền Tuyến Đường)

Bảng giá đất của thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai cho đoạn đường QH D1, khu Trung Tâm Dịch Vụ Địa Chất, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho vị trí mặt tiền tuyến đường trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán và đầu tư đất đai.

Vị trí 1: 2.800.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 2.800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực mặt tiền tuyến đường QH D1 thuộc khu Trung Tâm Dịch Vụ Địa Chất. Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở những vị trí đắc địa với khả năng tiếp cận các tiện ích và giao thông chính. Đất tại vị trí này thường được ưa chuộng vì sự thuận tiện trong việc phát triển kinh doanh và các dự án đầu tư do nằm trên mặt tiền của tuyến đường quan trọng.

Bảng giá đất theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường QH D1, khu Trung Tâm Dịch Vụ Địa Chất, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Đường QH D1, Khu Trung Tâm Dịch Vụ Địa Chất (Từ Chỉ Giới Xây Dựng Đến Dưới 150m)

Bảng giá đất của thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai cho đoạn đường QH D1, khu Trung Tâm Dịch Vụ Địa Chất, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, đặc biệt là khu vực từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến dưới 150m, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán và đầu tư đất đai.

Vị trí 1: 920.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 920.000 VNĐ/m². Đây là khu vực nằm trong khoảng cách từ chỉ giới xây dựng đến dưới 150m, thuộc đoạn đường QH D1 trong khu Trung Tâm Dịch Vụ Địa Chất. Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở khu vực này, có thể do vị trí gần các tiện ích cơ bản và giao thông quan trọng. Mặc dù không nằm trên mặt tiền đường, nhưng khu vực này vẫn giữ được giá trị đất tương đối cao nhờ sự thuận tiện và tiềm năng phát triển.

Bảng giá đất theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường QH D1, khu Trung Tâm Dịch Vụ Địa Chất, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Đường QH D1, Khu Trung Tâm Dịch Vụ Địa Chất (Từ Mét 150 Đến Cuối Hẻm Hoặc Nằm Ở Hẻm Phụ Của Hẻm Loại 1)

Bảng giá đất của thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai cho đoạn đường QH D1, khu Trung Tâm Dịch Vụ Địa Chất, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, đặc biệt là khu vực từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán và đầu tư đất đai.

Vị trí 1: 670.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 670.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm trong đoạn đường QH D1, khu Trung Tâm Dịch Vụ Địa Chất, và là khu vực từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1. Mặc dù không nằm trên mặt tiền đường chính, nhưng mức giá này phản ánh giá trị của đất trong khu vực, dựa trên sự thuận tiện và tiềm năng phát triển của khu vực. Giá đất tại đây thấp hơn so với các khu vực gần mặt tiền đường, nhưng vẫn đảm bảo một mức giá hợp lý cho các nhà đầu tư và người mua.

Bảng giá đất theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường QH D1, khu Trung Tâm Dịch Vụ Địa Chất, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Đường QH Khu Hồ Trạch Sâm, Phường Thống Nhất (Mặt Tiền Tuyến Đường)

Bảng giá đất của thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai cho đoạn đường QH khu hồ Trạch Sâm, phường Thống Nhất, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định mua bán và đầu tư đất đai.

Vị trí 1: 2.800.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 2.800.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm trên mặt tiền tuyến đường QH thuộc khu hồ Trạch Sâm, phường Thống Nhất. Giá đất tại vị trí này được đánh giá cao do nằm ở mặt tiền đường chính, là một trong những khu vực có giá trị cao hơn trong khu vực đô thị. Mức giá phản ánh sự phát triển của khu vực cũng như vị trí đắc địa của đất, điều này góp phần nâng cao giá trị bất động sản trong khu vực.

Bảng giá đất theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường QH khu hồ Trạch Sâm, phường Thống Nhất, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau giúp hỗ trợ quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.