| 2101 |
Thành phố Pleiku |
La Sơn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Đường Võ Nguyên Giáp (ngã ba La Sơn) - Hết ranh giới thành phố Pleiku
|
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2102 |
Thành phố Pleiku |
La Sơn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Đường Võ Nguyên Giáp (ngã ba La Sơn) - Hết ranh giới thành phố Pleiku
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2103 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Bình (Mặt tiền tuyến đường) |
Võ Nguyên Giáp - Hết ranh giới khu quy hoạch 32 ha
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2104 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Bình (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Võ Nguyên Giáp - Hết ranh giới khu quy hoạch 32 ha
|
480.000
|
450.000
|
429.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2105 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Bình (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Võ Nguyên Giáp - Hết ranh giới khu quy hoạch 32 ha
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2106 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Bình (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Võ Nguyên Giáp - Hết ranh giới khu quy hoạch 32 ha
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2107 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Bình (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Võ Nguyên Giáp - Hết ranh giới khu quy hoạch 32 ha
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2108 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Bình (Mặt tiền tuyến đường) |
Hết ranh giới khu quy hoạch 32 ha - Lý Chính Thắng
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2109 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Bình (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Hết ranh giới khu quy hoạch 32 ha - Lý Chính Thắng
|
450.000
|
420.000
|
405.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2110 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Bình (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Hết ranh giới khu quy hoạch 32 ha - Lý Chính Thắng
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2111 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Bình (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Hết ranh giới khu quy hoạch 32 ha - Lý Chính Thắng
|
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2112 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Bình (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Hết ranh giới khu quy hoạch 32 ha - Lý Chính Thắng
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2113 |
Thành phố Pleiku |
Hoàng Diệu (Mặt tiền tuyến đường) |
Lê Duẩn - Ngã tư (dài 400m)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2114 |
Thành phố Pleiku |
Hoàng Diệu (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Lê Duẩn - Ngã tư (dài 400m)
|
430.000
|
410.000
|
392.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2115 |
Thành phố Pleiku |
Hoàng Diệu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Lê Duẩn - Ngã tư (dài 400m)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2116 |
Thành phố Pleiku |
Hoàng Diệu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Lê Duẩn - Ngã tư (dài 400m)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2117 |
Thành phố Pleiku |
Hoàng Diệu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Lê Duẩn - Ngã tư (dài 400m)
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2118 |
Thành phố Pleiku |
Hoàng Diệu (Mặt tiền tuyến đường) |
Ngã tư (dài 400m) - Ranh giới xã Hà Bầu
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2119 |
Thành phố Pleiku |
Hoàng Diệu (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Ngã tư (dài 400m) - Ranh giới xã Hà Bầu
|
415.000
|
405.000
|
395.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2120 |
Thành phố Pleiku |
Hoàng Diệu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Ngã tư (dài 400m) - Ranh giới xã Hà Bầu
|
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2121 |
Thành phố Pleiku |
Hoàng Diệu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Ngã tư (dài 400m) - Ranh giới xã Hà Bầu
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2122 |
Thành phố Pleiku |
Hoàng Diệu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Ngã tư (dài 400m) - Ranh giới xã Hà Bầu
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2123 |
Thành phố Pleiku |
Trần Can (Mặt tiền tuyến đường) |
Trụ sở Uỷ ban nhân dân xã Diên Phú - Trụ sở Ủy ban nhân dân xã Gào
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2124 |
Thành phố Pleiku |
Trần Can (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Trụ sở Uỷ ban nhân dân xã Diên Phú - Trụ sở Ủy ban nhân dân xã Gào
|
415.000
|
405.000
|
395.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2125 |
Thành phố Pleiku |
Trần Can (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Trụ sở Uỷ ban nhân dân xã Diên Phú - Trụ sở Ủy ban nhân dân xã Gào
|
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2126 |
Thành phố Pleiku |
Trần Can (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Trụ sở Uỷ ban nhân dân xã Diên Phú - Trụ sở Ủy ban nhân dân xã Gào
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2127 |
Thành phố Pleiku |
Trần Can (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Trụ sở Uỷ ban nhân dân xã Diên Phú - Trụ sở Ủy ban nhân dân xã Gào
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2128 |
Thành phố Pleiku |
Chử Đồng Tử (Mặt tiền tuyến đường) |
Nguyễn Tất Thành - Nay Der
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2129 |
Thành phố Pleiku |
Chử Đồng Tử (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Nguyễn Tất Thành - Nay Der
|
2.300.000
|
1.500.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2130 |
Thành phố Pleiku |
Chử Đồng Tử (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Nguyễn Tất Thành - Nay Der
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2131 |
Thành phố Pleiku |
Chử Đồng Tử (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Nguyễn Tất Thành - Nay Der
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2132 |
Thành phố Pleiku |
Chử Đồng Tử (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Nguyễn Tất Thành - Nay Der
|
620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2133 |
Thành phố Pleiku |
Yên Đỗ (Mặt tiền tuyến đường) |
Hoàng Văn Thụ - Lý Thái Tổ
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2134 |
Thành phố Pleiku |
Yên Đỗ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Hoàng Văn Thụ - Lý Thái Tổ
|
2.000.000
|
1.300.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2135 |
Thành phố Pleiku |
Yên Đỗ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Hoàng Văn Thụ - Lý Thái Tổ
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2136 |
Thành phố Pleiku |
Yên Đỗ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Hoàng Văn Thụ - Lý Thái Tổ
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2137 |
Thành phố Pleiku |
Yên Đỗ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Hoàng Văn Thụ - Lý Thái Tổ
|
590.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2138 |
Thành phố Pleiku |
Yên Đỗ (Mặt tiền tuyến đường) |
Lý Thái Tổ - Trần Quốc Toản
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2139 |
Thành phố Pleiku |
Yên Đỗ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Lý Thái Tổ - Trần Quốc Toản
|
1.400.000
|
780.000
|
580.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2140 |
Thành phố Pleiku |
Yên Đỗ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Lý Thái Tổ - Trần Quốc Toản
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2141 |
Thành phố Pleiku |
Yên Đỗ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Lý Thái Tổ - Trần Quốc Toản
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2142 |
Thành phố Pleiku |
Yên Đỗ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Lý Thái Tổ - Trần Quốc Toản
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2143 |
Thành phố Pleiku |
Yên Đỗ (Mặt tiền tuyến đường) |
Trần Quốc Toản - Cuối đường
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2144 |
Thành phố Pleiku |
Yên Đỗ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Trần Quốc Toản - Cuối đường
|
920.000
|
590.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2145 |
Thành phố Pleiku |
Yên Đỗ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Trần Quốc Toản - Cuối đường
|
670.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2146 |
Thành phố Pleiku |
Yên Đỗ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Trần Quốc Toản - Cuối đường
|
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2147 |
Thành phố Pleiku |
Yên Đỗ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Trần Quốc Toản - Cuối đường
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2148 |
Thành phố Pleiku |
Yết Kiêu (Mặt tiền tuyến đường) |
Phạm Văn Đồng - Cuối đường
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2149 |
Thành phố Pleiku |
Yết Kiêu (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Phạm Văn Đồng - Cuối đường
|
1.400.000
|
780.000
|
580.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2150 |
Thành phố Pleiku |
Yết Kiêu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Phạm Văn Đồng - Cuối đường
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2151 |
Thành phố Pleiku |
Yết Kiêu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Phạm Văn Đồng - Cuối đường
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2152 |
Thành phố Pleiku |
Yết Kiêu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Phạm Văn Đồng - Cuối đường
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2153 |
Thành phố Pleiku |
Đường cạnh đại đoàn Đồng Bằng (Mặt tiền tuyến đường) |
Phạm Hùng - Đặng Thái Thân
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2154 |
Thành phố Pleiku |
Đường cạnh đại đoàn Đồng Bằng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Phạm Hùng - Đặng Thái Thân
|
415.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2155 |
Thành phố Pleiku |
Đường cạnh đại đoàn Đồng Bằng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Phạm Hùng - Đặng Thái Thân
|
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2156 |
Thành phố Pleiku |
Đường trục chính thôn 2, xã Trà Đa (Mặt tiền tuyến đường) |
Ngô Quyền - Ngã ba (Dài 675m)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2157 |
Thành phố Pleiku |
Đường trục chính thôn 2, xã Trà Đa (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Ngô Quyền - Ngã ba (Dài 675m)
|
430.000
|
410.000
|
392.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2158 |
Thành phố Pleiku |
Đường trục chính thôn 2, xã Trà Đa (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Ngô Quyền - Ngã ba (Dài 675m)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2159 |
Thành phố Pleiku |
Đường trục chính thôn 2, xã Trà Đa (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Ngô Quyền - Ngã ba (Dài 675m)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2160 |
Thành phố Pleiku |
Đường trục chính thôn 2, xã Trà Đa (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Ngô Quyền - Ngã ba (Dài 675m)
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2161 |
Thành phố Pleiku |
Đường trục chính thôn 2, xã Trà Đa (Mặt tiền tuyến đường) |
Ngã ba (Dài 675m) - Cuối đường
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2162 |
Thành phố Pleiku |
Đường trục chính thôn 2, xã Trà Đa (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Ngã ba (Dài 675m) - Cuối đường
|
415.000
|
405.000
|
395.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2163 |
Thành phố Pleiku |
Đường trục chính thôn 2, xã Trà Đa (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Ngã ba (Dài 675m) - Cuối đường
|
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2164 |
Thành phố Pleiku |
Đường trục chính thôn 2, xã Trà Đa (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Ngã ba (Dài 675m) - Cuối đường
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2165 |
Thành phố Pleiku |
Đường trục chính thôn 2, xã Trà Đa (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Ngã ba (Dài 675m) - Cuối đường
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2166 |
Thành phố Pleiku |
Đường đi La Sơn (Mặt tiền tuyến đường) |
Toàn tuyến
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2167 |
Thành phố Pleiku |
Đường đi La Sơn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Toàn tuyến
|
430.000
|
410.000
|
392.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2168 |
Thành phố Pleiku |
Đường đi La Sơn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Toàn tuyến
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2169 |
Thành phố Pleiku |
Đường đi La Sơn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Toàn tuyến
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2170 |
Thành phố Pleiku |
Đường đi La Sơn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Toàn tuyến
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2171 |
Thành phố Pleiku |
Đường đi làng Chăm Nẽl (cạnh UBND xã Chư HDrông) (Mặt tiền tuyến đường) |
Trường Chinh - Hết ranh giới khu QH 32 ha
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2172 |
Thành phố Pleiku |
Đường đi làng Chăm Nẽl (cạnh UBND xã Chư HDrông) (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Trường Chinh - Hết ranh giới khu QH 32 ha
|
480.000
|
450.000
|
429.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2173 |
Thành phố Pleiku |
Đường đi làng Chăm Nẽl (cạnh UBND xã Chư HDrông) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Trường Chinh - Hết ranh giới khu QH 32 ha
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2174 |
Thành phố Pleiku |
Đường đi làng Chăm Nẽl (cạnh UBND xã Chư HDrông) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Trường Chinh - Hết ranh giới khu QH 32 ha
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2175 |
Thành phố Pleiku |
Đường đi làng Chăm Nẽl (cạnh UBND xã Chư HDrông) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Trường Chinh - Hết ranh giới khu QH 32 ha
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2176 |
Thành phố Pleiku |
Đường đi làng Chăm Nẽl (cạnh UBND xã Chư HDrông) (Mặt tiền tuyến đường) |
Hết ranh giới khu QH 32 ha - Lý Chính Thắng
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2177 |
Thành phố Pleiku |
Đường đi làng Chăm Nẽl (cạnh UBND xã Chư HDrông) (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Hết ranh giới khu QH 32 ha - Lý Chính Thắng
|
430.000
|
410.000
|
392.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2178 |
Thành phố Pleiku |
Đường đi làng Chăm Nẽl (cạnh UBND xã Chư HDrông) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Hết ranh giới khu QH 32 ha - Lý Chính Thắng
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2179 |
Thành phố Pleiku |
Đường đi làng Chăm Nẽl (cạnh UBND xã Chư HDrông) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Hết ranh giới khu QH 32 ha - Lý Chính Thắng
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2180 |
Thành phố Pleiku |
Đường đi làng Chăm Nẽl (cạnh UBND xã Chư HDrông) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Hết ranh giới khu QH 32 ha - Lý Chính Thắng
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2181 |
Thành phố Pleiku |
Đường đi thôn 7, xã An Phú (Mặt tiền tuyến đường) |
Lê Duẩn - Ngã tư (dài 400m)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2182 |
Thành phố Pleiku |
Đường đi thôn 7, xã An Phú (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Lê Duẩn - Ngã tư (dài 400m)
|
430.000
|
410.000
|
392.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2183 |
Thành phố Pleiku |
Đường đi thôn 7, xã An Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Lê Duẩn - Ngã tư (dài 400m)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2184 |
Thành phố Pleiku |
Đường đi thôn 7, xã An Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Lê Duẩn - Ngã tư (dài 400m)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2185 |
Thành phố Pleiku |
Đường đi thôn 7, xã An Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Lê Duẩn - Ngã tư (dài 400m)
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2186 |
Thành phố Pleiku |
Đường đi thôn 7, xã An Phú (Mặt tiền tuyến đường) |
Ngã tư (dài 400m) - Hết RG Pleiku
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2187 |
Thành phố Pleiku |
Đường đi thôn 7, xã An Phú (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Ngã tư (dài 400m) - Hết RG Pleiku
|
415.000
|
405.000
|
395.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2188 |
Thành phố Pleiku |
Đường đi thôn 7, xã An Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Ngã tư (dài 400m) - Hết RG Pleiku
|
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2189 |
Thành phố Pleiku |
Đường đi thôn 7, xã An Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Ngã tư (dài 400m) - Hết RG Pleiku
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2190 |
Thành phố Pleiku |
Đường đi thôn 7, xã An Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Ngã tư (dài 400m) - Hết RG Pleiku
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2191 |
Thành phố Pleiku |
Đường Liên xã Gào - Diên Phú (Mặt tiền tuyến đường) |
Toàn tuyến
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2192 |
Thành phố Pleiku |
Đường Liên xã Gào - Diên Phú (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Toàn tuyến
|
415.000
|
405.000
|
395.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2193 |
Thành phố Pleiku |
Đường Liên xã Gào - Diên Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Toàn tuyến
|
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2194 |
Thành phố Pleiku |
Đường Liên xã Gào - Diên Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Toàn tuyến
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2195 |
Thành phố Pleiku |
Đường Liên xã Gào - Diên Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Toàn tuyến
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2196 |
Thành phố Pleiku |
Đường QH D1 khu 2287 (Mặt tiền tuyến đường) |
Toàn tuyến
|
11.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2197 |
Thành phố Pleiku |
Đường QH D1 khu 2287 (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Toàn tuyến
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2198 |
Thành phố Pleiku |
Đường QH D1 khu 2287 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Toàn tuyến
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2199 |
Thành phố Pleiku |
Đường QH D2 khu 2287 (Mặt tiền tuyến đường) |
Toàn tuyến
|
11.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2200 |
Thành phố Pleiku |
Đường QH D2 khu 2287 (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Toàn tuyến
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |