11:56 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Gia Lai: Phân tích chi tiết giá trị đất và cơ hội đầu tư hấp dẫn

Theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020, được sửa đổi bởi Quyết định số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023, bảng giá đất tại Gia Lai thể hiện rõ sự phát triển của khu vực với nhiều cơ hội đầu tư lý tưởng.

Phân tích giá đất tại Gia Lai và cơ hội đầu tư

Theo bảng giá đất hiện hành, giá đất tại Gia Lai dao động từ mức thấp nhất 2.000 đồng/m² đến cao nhất 45.000.000 đồng/m², với mức giá trung bình là 934.928 đồng/m².

Thành phố Pleiku là nơi có giá đất cao nhất, đặc biệt tại các trục đường chính và khu vực trung tâm hành chính. Các huyện ngoại thành như Chư Sê, Chư Prông hay Mang Yang có giá đất thấp hơn nhưng đang có sự gia tăng nhanh chóng nhờ vào sự phát triển cơ sở hạ tầng.

So với các tỉnh lân cận như Đắk Lắk hay Lâm Đồng, giá đất tại Gia Lai vẫn đang ở mức hợp lý, tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư mới. Đầu tư vào đất nền tại Gia Lai là lựa chọn phù hợp với cả chiến lược ngắn hạn và dài hạn.

Các khu vực ngoại ô thành phố hoặc gần các khu công nghiệp và tuyến đường lớn là điểm đến lý tưởng cho các nhà đầu tư muốn đón đầu làn sóng phát triển.

Với tốc độ tăng trưởng giá đất khoảng 8-12% mỗi năm tại các khu vực trọng điểm, Gia Lai không chỉ là nơi để đầu tư mà còn là cơ hội tuyệt vời cho những ai muốn sở hữu bất động sản để ở hoặc kinh doanh. So với mức giá trung bình toàn quốc, Gia Lai đang có lợi thế lớn với giá trị gia tăng cao trong tương lai.

Điểm mạnh và tiềm năng phát triển bất động sản tại Gia Lai

Gia Lai, một trong những tỉnh lớn nhất vùng Tây Nguyên, đang thu hút sự chú ý đặc biệt từ các nhà đầu tư nhờ vào tốc độ phát triển kinh tế vượt bậc và tiềm năng bất động sản dồi dào.

Gia Lai sở hữu lợi thế lớn từ kinh tế, hạ tầng và du lịch. Các khu công nghiệp như Trà Đa, Nam Pleiku, và các dự án năng lượng tái tạo đang là động lực mạnh mẽ thúc đẩy sự phát triển của khu vực. Những dự án này không chỉ tăng nhu cầu nhà ở cho người lao động mà còn tạo ra nhiều cơ hội kinh doanh bất động sản thương mại.

Tiềm năng du lịch tại Gia Lai cũng đang được khai thác mạnh mẽ. Các dự án phát triển du lịch sinh thái và nghỉ dưỡng, như khu vực Biển Hồ hay các khu nghỉ dưỡng trên núi, đang làm tăng giá trị đất tại các khu vực ven đô và vùng núi.

Sự kết hợp giữa thiên nhiên hùng vĩ và khí hậu trong lành của Gia Lai đang thu hút không chỉ nhà đầu tư mà cả khách du lịch và người dân muốn tìm kiếm nơi an cư lý tưởng.

Ngoài ra, quy hoạch đô thị và giao thông đang làm thay đổi diện mạo của tỉnh. Các tuyến đường kết nối giữa các huyện và các khu vực trọng điểm đang được nâng cấp, tạo động lực phát triển cho các khu vực nông thôn và ngoại ô. Điều này giúp giảm áp lực dân số tại thành phố, đồng thời tăng cơ hội phát triển bất động sản tại các vùng phụ cận.

Gia Lai đang dần khẳng định vị thế của mình trên thị trường bất động sản Tây Nguyên. Với mức giá đất hợp lý, tiềm năng phát triển mạnh mẽ và cơ hội đầu tư dồi dào, đây là thời điểm vàng để nắm bắt và đầu tư vào thị trường bất động sản tại Gia Lai.

Giá đất cao nhất tại Gia Lai là: 45.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Gia Lai là: 2.000 đ
Giá đất trung bình tại Gia Lai là: 933.280 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023 của UBND tỉnh Gia Lai
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
5863

Mua bán nhà đất tại Gia Lai

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Gia Lai
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2101 Thành phố Pleiku La Sơn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Đường Võ Nguyên Giáp (ngã ba La Sơn) - Hết ranh giới thành phố Pleiku 410.000 - - - - Đất ở đô thị
2102 Thành phố Pleiku La Sơn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Đường Võ Nguyên Giáp (ngã ba La Sơn) - Hết ranh giới thành phố Pleiku 400.000 - - - - Đất ở đô thị
2103 Thành phố Pleiku Nguyễn Bình (Mặt tiền tuyến đường) Võ Nguyên Giáp - Hết ranh giới khu quy hoạch 32 ha 1.100.000 - - - - Đất ở đô thị
2104 Thành phố Pleiku Nguyễn Bình (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Võ Nguyên Giáp - Hết ranh giới khu quy hoạch 32 ha 480.000 450.000 429.000 - - Đất ở đô thị
2105 Thành phố Pleiku Nguyễn Bình (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Võ Nguyên Giáp - Hết ranh giới khu quy hoạch 32 ha 470.000 - - - - Đất ở đô thị
2106 Thành phố Pleiku Nguyễn Bình (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Võ Nguyên Giáp - Hết ranh giới khu quy hoạch 32 ha 440.000 - - - - Đất ở đô thị
2107 Thành phố Pleiku Nguyễn Bình (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Võ Nguyên Giáp - Hết ranh giới khu quy hoạch 32 ha 400.000 - - - - Đất ở đô thị
2108 Thành phố Pleiku Nguyễn Bình (Mặt tiền tuyến đường) Hết ranh giới khu quy hoạch 32 ha - Lý Chính Thắng 900.000 - - - - Đất ở đô thị
2109 Thành phố Pleiku Nguyễn Bình (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Hết ranh giới khu quy hoạch 32 ha - Lý Chính Thắng 450.000 420.000 405.000 - - Đất ở đô thị
2110 Thành phố Pleiku Nguyễn Bình (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Hết ranh giới khu quy hoạch 32 ha - Lý Chính Thắng 420.000 - - - - Đất ở đô thị
2111 Thành phố Pleiku Nguyễn Bình (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Hết ranh giới khu quy hoạch 32 ha - Lý Chính Thắng 410.000 - - - - Đất ở đô thị
2112 Thành phố Pleiku Nguyễn Bình (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Hết ranh giới khu quy hoạch 32 ha - Lý Chính Thắng 400.000 - - - - Đất ở đô thị
2113 Thành phố Pleiku Hoàng Diệu (Mặt tiền tuyến đường) Lê Duẩn - Ngã tư (dài 400m) 700.000 - - - - Đất ở đô thị
2114 Thành phố Pleiku Hoàng Diệu (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lê Duẩn - Ngã tư (dài 400m) 430.000 410.000 392.000 - - Đất ở đô thị
2115 Thành phố Pleiku Hoàng Diệu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lê Duẩn - Ngã tư (dài 400m) 420.000 - - - - Đất ở đô thị
2116 Thành phố Pleiku Hoàng Diệu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lê Duẩn - Ngã tư (dài 400m) 400.000 - - - - Đất ở đô thị
2117 Thành phố Pleiku Hoàng Diệu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lê Duẩn - Ngã tư (dài 400m) 390.000 - - - - Đất ở đô thị
2118 Thành phố Pleiku Hoàng Diệu (Mặt tiền tuyến đường) Ngã tư (dài 400m) - Ranh giới xã Hà Bầu 500.000 - - - - Đất ở đô thị
2119 Thành phố Pleiku Hoàng Diệu (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Ngã tư (dài 400m) - Ranh giới xã Hà Bầu 415.000 405.000 395.000 - - Đất ở đô thị
2120 Thành phố Pleiku Hoàng Diệu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Ngã tư (dài 400m) - Ranh giới xã Hà Bầu 410.000 - - - - Đất ở đô thị
2121 Thành phố Pleiku Hoàng Diệu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Ngã tư (dài 400m) - Ranh giới xã Hà Bầu 400.000 - - - - Đất ở đô thị
2122 Thành phố Pleiku Hoàng Diệu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Ngã tư (dài 400m) - Ranh giới xã Hà Bầu 390.000 - - - - Đất ở đô thị
2123 Thành phố Pleiku Trần Can (Mặt tiền tuyến đường) Trụ sở Uỷ ban nhân dân xã Diên Phú - Trụ sở Ủy ban nhân dân xã Gào 500.000 - - - - Đất ở đô thị
2124 Thành phố Pleiku Trần Can (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Trụ sở Uỷ ban nhân dân xã Diên Phú - Trụ sở Ủy ban nhân dân xã Gào 415.000 405.000 395.000 - - Đất ở đô thị
2125 Thành phố Pleiku Trần Can (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Trụ sở Uỷ ban nhân dân xã Diên Phú - Trụ sở Ủy ban nhân dân xã Gào 410.000 - - - - Đất ở đô thị
2126 Thành phố Pleiku Trần Can (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Trụ sở Uỷ ban nhân dân xã Diên Phú - Trụ sở Ủy ban nhân dân xã Gào 400.000 - - - - Đất ở đô thị
2127 Thành phố Pleiku Trần Can (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Trụ sở Uỷ ban nhân dân xã Diên Phú - Trụ sở Ủy ban nhân dân xã Gào 390.000 - - - - Đất ở đô thị
2128 Thành phố Pleiku Chử Đồng Tử (Mặt tiền tuyến đường) Nguyễn Tất Thành - Nay Der 7.800.000 - - - - Đất ở đô thị
2129 Thành phố Pleiku Chử Đồng Tử (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Nguyễn Tất Thành - Nay Der 2.300.000 1.500.000 780.000 - - Đất ở đô thị
2130 Thành phố Pleiku Chử Đồng Tử (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Nguyễn Tất Thành - Nay Der 1.600.000 - - - - Đất ở đô thị
2131 Thành phố Pleiku Chử Đồng Tử (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Nguyễn Tất Thành - Nay Der 1.100.000 - - - - Đất ở đô thị
2132 Thành phố Pleiku Chử Đồng Tử (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Nguyễn Tất Thành - Nay Der 620.000 - - - - Đất ở đô thị
2133 Thành phố Pleiku Yên Đỗ (Mặt tiền tuyến đường) Hoàng Văn Thụ - Lý Thái Tổ 6.600.000 - - - - Đất ở đô thị
2134 Thành phố Pleiku Yên Đỗ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Hoàng Văn Thụ - Lý Thái Tổ 2.000.000 1.300.000 660.000 - - Đất ở đô thị
2135 Thành phố Pleiku Yên Đỗ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Hoàng Văn Thụ - Lý Thái Tổ 1.500.000 - - - - Đất ở đô thị
2136 Thành phố Pleiku Yên Đỗ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Hoàng Văn Thụ - Lý Thái Tổ 920.000 - - - - Đất ở đô thị
2137 Thành phố Pleiku Yên Đỗ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Hoàng Văn Thụ - Lý Thái Tổ 590.000 - - - - Đất ở đô thị
2138 Thành phố Pleiku Yên Đỗ (Mặt tiền tuyến đường) Lý Thái Tổ - Trần Quốc Toản 4.600.000 - - - - Đất ở đô thị
2139 Thành phố Pleiku Yên Đỗ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lý Thái Tổ - Trần Quốc Toản 1.400.000 780.000 580.000 - - Đất ở đô thị
2140 Thành phố Pleiku Yên Đỗ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lý Thái Tổ - Trần Quốc Toản 920.000 - - - - Đất ở đô thị
2141 Thành phố Pleiku Yên Đỗ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lý Thái Tổ - Trần Quốc Toản 640.000 - - - - Đất ở đô thị
2142 Thành phố Pleiku Yên Đỗ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lý Thái Tổ - Trần Quốc Toản 550.000 - - - - Đất ở đô thị
2143 Thành phố Pleiku Yên Đỗ (Mặt tiền tuyến đường) Trần Quốc Toản - Cuối đường 2.800.000 - - - - Đất ở đô thị
2144 Thành phố Pleiku Yên Đỗ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Trần Quốc Toản - Cuối đường 920.000 590.000 500.000 - - Đất ở đô thị
2145 Thành phố Pleiku Yên Đỗ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Trần Quốc Toản - Cuối đường 670.000 - - - - Đất ở đô thị
2146 Thành phố Pleiku Yên Đỗ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Trần Quốc Toản - Cuối đường 530.000 - - - - Đất ở đô thị
2147 Thành phố Pleiku Yên Đỗ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Trần Quốc Toản - Cuối đường 450.000 - - - - Đất ở đô thị
2148 Thành phố Pleiku Yết Kiêu (Mặt tiền tuyến đường) Phạm Văn Đồng - Cuối đường 4.600.000 - - - - Đất ở đô thị
2149 Thành phố Pleiku Yết Kiêu (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Phạm Văn Đồng - Cuối đường 1.400.000 780.000 580.000 - - Đất ở đô thị
2150 Thành phố Pleiku Yết Kiêu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Phạm Văn Đồng - Cuối đường 920.000 - - - - Đất ở đô thị
2151 Thành phố Pleiku Yết Kiêu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Phạm Văn Đồng - Cuối đường 640.000 - - - - Đất ở đô thị
2152 Thành phố Pleiku Yết Kiêu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Phạm Văn Đồng - Cuối đường 550.000 - - - - Đất ở đô thị
2153 Thành phố Pleiku Đường cạnh đại đoàn Đồng Bằng (Mặt tiền tuyến đường) Phạm Hùng - Đặng Thái Thân 500.000 - - - - Đất ở đô thị
2154 Thành phố Pleiku Đường cạnh đại đoàn Đồng Bằng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Phạm Hùng - Đặng Thái Thân 415.000 - - - - Đất ở đô thị
2155 Thành phố Pleiku Đường cạnh đại đoàn Đồng Bằng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Phạm Hùng - Đặng Thái Thân 410.000 - - - - Đất ở đô thị
2156 Thành phố Pleiku Đường trục chính thôn 2, xã Trà Đa (Mặt tiền tuyến đường) Ngô Quyền - Ngã ba (Dài 675m) 700.000 - - - - Đất ở đô thị
2157 Thành phố Pleiku Đường trục chính thôn 2, xã Trà Đa (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Ngô Quyền - Ngã ba (Dài 675m) 430.000 410.000 392.000 - - Đất ở đô thị
2158 Thành phố Pleiku Đường trục chính thôn 2, xã Trà Đa (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Ngô Quyền - Ngã ba (Dài 675m) 420.000 - - - - Đất ở đô thị
2159 Thành phố Pleiku Đường trục chính thôn 2, xã Trà Đa (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Ngô Quyền - Ngã ba (Dài 675m) 400.000 - - - - Đất ở đô thị
2160 Thành phố Pleiku Đường trục chính thôn 2, xã Trà Đa (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Ngô Quyền - Ngã ba (Dài 675m) 390.000 - - - - Đất ở đô thị
2161 Thành phố Pleiku Đường trục chính thôn 2, xã Trà Đa (Mặt tiền tuyến đường) Ngã ba (Dài 675m) - Cuối đường 500.000 - - - - Đất ở đô thị
2162 Thành phố Pleiku Đường trục chính thôn 2, xã Trà Đa (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Ngã ba (Dài 675m) - Cuối đường 415.000 405.000 395.000 - - Đất ở đô thị
2163 Thành phố Pleiku Đường trục chính thôn 2, xã Trà Đa (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Ngã ba (Dài 675m) - Cuối đường 410.000 - - - - Đất ở đô thị
2164 Thành phố Pleiku Đường trục chính thôn 2, xã Trà Đa (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Ngã ba (Dài 675m) - Cuối đường 400.000 - - - - Đất ở đô thị
2165 Thành phố Pleiku Đường trục chính thôn 2, xã Trà Đa (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Ngã ba (Dài 675m) - Cuối đường 390.000 - - - - Đất ở đô thị
2166 Thành phố Pleiku Đường đi La Sơn (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 700.000 - - - - Đất ở đô thị
2167 Thành phố Pleiku Đường đi La Sơn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 430.000 410.000 392.000 - - Đất ở đô thị
2168 Thành phố Pleiku Đường đi La Sơn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 420.000 - - - - Đất ở đô thị
2169 Thành phố Pleiku Đường đi La Sơn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Toàn tuyến 400.000 - - - - Đất ở đô thị
2170 Thành phố Pleiku Đường đi La Sơn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Toàn tuyến 390.000 - - - - Đất ở đô thị
2171 Thành phố Pleiku Đường đi làng Chăm Nẽl (cạnh UBND xã Chư HDrông) (Mặt tiền tuyến đường) Trường Chinh - Hết ranh giới khu QH 32 ha 1.100.000 - - - - Đất ở đô thị
2172 Thành phố Pleiku Đường đi làng Chăm Nẽl (cạnh UBND xã Chư HDrông) (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Trường Chinh - Hết ranh giới khu QH 32 ha 480.000 450.000 429.000 - - Đất ở đô thị
2173 Thành phố Pleiku Đường đi làng Chăm Nẽl (cạnh UBND xã Chư HDrông) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Trường Chinh - Hết ranh giới khu QH 32 ha 470.000 - - - - Đất ở đô thị
2174 Thành phố Pleiku Đường đi làng Chăm Nẽl (cạnh UBND xã Chư HDrông) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Trường Chinh - Hết ranh giới khu QH 32 ha 440.000 - - - - Đất ở đô thị
2175 Thành phố Pleiku Đường đi làng Chăm Nẽl (cạnh UBND xã Chư HDrông) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Trường Chinh - Hết ranh giới khu QH 32 ha 400.000 - - - - Đất ở đô thị
2176 Thành phố Pleiku Đường đi làng Chăm Nẽl (cạnh UBND xã Chư HDrông) (Mặt tiền tuyến đường) Hết ranh giới khu QH 32 ha - Lý Chính Thắng 700.000 - - - - Đất ở đô thị
2177 Thành phố Pleiku Đường đi làng Chăm Nẽl (cạnh UBND xã Chư HDrông) (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Hết ranh giới khu QH 32 ha - Lý Chính Thắng 430.000 410.000 392.000 - - Đất ở đô thị
2178 Thành phố Pleiku Đường đi làng Chăm Nẽl (cạnh UBND xã Chư HDrông) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Hết ranh giới khu QH 32 ha - Lý Chính Thắng 420.000 - - - - Đất ở đô thị
2179 Thành phố Pleiku Đường đi làng Chăm Nẽl (cạnh UBND xã Chư HDrông) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Hết ranh giới khu QH 32 ha - Lý Chính Thắng 400.000 - - - - Đất ở đô thị
2180 Thành phố Pleiku Đường đi làng Chăm Nẽl (cạnh UBND xã Chư HDrông) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Hết ranh giới khu QH 32 ha - Lý Chính Thắng 390.000 - - - - Đất ở đô thị
2181 Thành phố Pleiku Đường đi thôn 7, xã An Phú (Mặt tiền tuyến đường) Lê Duẩn - Ngã tư (dài 400m) 700.000 - - - - Đất ở đô thị
2182 Thành phố Pleiku Đường đi thôn 7, xã An Phú (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lê Duẩn - Ngã tư (dài 400m) 430.000 410.000 392.000 - - Đất ở đô thị
2183 Thành phố Pleiku Đường đi thôn 7, xã An Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lê Duẩn - Ngã tư (dài 400m) 420.000 - - - - Đất ở đô thị
2184 Thành phố Pleiku Đường đi thôn 7, xã An Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lê Duẩn - Ngã tư (dài 400m) 400.000 - - - - Đất ở đô thị
2185 Thành phố Pleiku Đường đi thôn 7, xã An Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lê Duẩn - Ngã tư (dài 400m) 390.000 - - - - Đất ở đô thị
2186 Thành phố Pleiku Đường đi thôn 7, xã An Phú (Mặt tiền tuyến đường) Ngã tư (dài 400m) - Hết RG Pleiku 500.000 - - - - Đất ở đô thị
2187 Thành phố Pleiku Đường đi thôn 7, xã An Phú (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Ngã tư (dài 400m) - Hết RG Pleiku 415.000 405.000 395.000 - - Đất ở đô thị
2188 Thành phố Pleiku Đường đi thôn 7, xã An Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Ngã tư (dài 400m) - Hết RG Pleiku 410.000 - - - - Đất ở đô thị
2189 Thành phố Pleiku Đường đi thôn 7, xã An Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Ngã tư (dài 400m) - Hết RG Pleiku 400.000 - - - - Đất ở đô thị
2190 Thành phố Pleiku Đường đi thôn 7, xã An Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Ngã tư (dài 400m) - Hết RG Pleiku 390.000 - - - - Đất ở đô thị
2191 Thành phố Pleiku Đường Liên xã Gào - Diên Phú (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 500.000 - - - - Đất ở đô thị
2192 Thành phố Pleiku Đường Liên xã Gào - Diên Phú (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 415.000 405.000 395.000 - - Đất ở đô thị
2193 Thành phố Pleiku Đường Liên xã Gào - Diên Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 410.000 - - - - Đất ở đô thị
2194 Thành phố Pleiku Đường Liên xã Gào - Diên Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Toàn tuyến 400.000 - - - - Đất ở đô thị
2195 Thành phố Pleiku Đường Liên xã Gào - Diên Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Toàn tuyến 390.000 - - - - Đất ở đô thị
2196 Thành phố Pleiku Đường QH D1 khu 2287 (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 11.600.000 - - - - Đất ở đô thị
2197 Thành phố Pleiku Đường QH D1 khu 2287 (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 3.500.000 - - - - Đất ở đô thị
2198 Thành phố Pleiku Đường QH D1 khu 2287 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 2.700.000 - - - - Đất ở đô thị
2199 Thành phố Pleiku Đường QH D2 khu 2287 (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 11.600.000 - - - - Đất ở đô thị
2200 Thành phố Pleiku Đường QH D2 khu 2287 (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 3.500.000 - - - - Đất ở đô thị