| 2001 |
Thành phố Pleiku |
Trường Sơn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Lữ Gia, Bạch Đằng - Hết RG nhà 80, 109
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2002 |
Thành phố Pleiku |
Trường Sơn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Lữ Gia, Bạch Đằng - Hết RG nhà 80, 109
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2003 |
Thành phố Pleiku |
Trường Sơn (Mặt tiền tuyến đường) |
Hết RG nhà 80, 109 - Hết ranh giới Pleiku (đường Lê Chân)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2004 |
Thành phố Pleiku |
Trường Sơn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Hết RG nhà 80, 109 - Hết ranh giới Pleiku (đường Lê Chân)
|
1.100.000
|
680.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2005 |
Thành phố Pleiku |
Trường Sơn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Hết RG nhà 80, 109 - Hết ranh giới Pleiku (đường Lê Chân)
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2006 |
Thành phố Pleiku |
Trường Sơn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Hết RG nhà 80, 109 - Hết ranh giới Pleiku (đường Lê Chân)
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2007 |
Thành phố Pleiku |
Trường Sơn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Hết RG nhà 80, 109 - Hết ranh giới Pleiku (đường Lê Chân)
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2008 |
Thành phố Pleiku |
Tú Xương (Mặt tiền tuyến đường) |
Lê Duẩn - Ngã tư thứ 2
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2009 |
Thành phố Pleiku |
Tú Xương (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Lê Duẩn - Ngã tư thứ 2
|
480.000
|
450.000
|
429.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2010 |
Thành phố Pleiku |
Tú Xương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Lê Duẩn - Ngã tư thứ 2
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2011 |
Thành phố Pleiku |
Tú Xương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Lê Duẩn - Ngã tư thứ 2
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2012 |
Thành phố Pleiku |
Tú Xương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Lê Duẩn - Ngã tư thứ 2
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2013 |
Thành phố Pleiku |
Tú Xương (Mặt tiền tuyến đường) |
Ngã tư thứ 2 - Hàm Nghi
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2014 |
Thành phố Pleiku |
Tú Xương (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Ngã tư thứ 2 - Hàm Nghi
|
450.000
|
420.000
|
405.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2015 |
Thành phố Pleiku |
Tú Xương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Ngã tư thứ 2 - Hàm Nghi
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2016 |
Thành phố Pleiku |
Tú Xương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Ngã tư thứ 2 - Hàm Nghi
|
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2017 |
Thành phố Pleiku |
Tú Xương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Ngã tư thứ 2 - Hàm Nghi
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2018 |
Thành phố Pleiku |
Tuệ Tĩnh (Mặt tiền tuyến đường) |
Toàn tuyến
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2019 |
Thành phố Pleiku |
Tuệ Tĩnh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Toàn tuyến
|
920.000
|
590.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2020 |
Thành phố Pleiku |
Tuệ Tĩnh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Toàn tuyến
|
670.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2021 |
Thành phố Pleiku |
Tuệ Tĩnh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Toàn tuyến
|
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2022 |
Thành phố Pleiku |
Tuệ Tĩnh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Toàn tuyến
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2023 |
Thành phố Pleiku |
Út Tịch (Mặt tiền tuyến đường) |
Nguyễn Viết Xuân - Hẻm 11, hết RG số nhà 34 Út Tịch
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2024 |
Thành phố Pleiku |
Út Tịch (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Nguyễn Viết Xuân - Hẻm 11, hết RG số nhà 34 Út Tịch
|
540.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2025 |
Thành phố Pleiku |
Út Tịch (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Nguyễn Viết Xuân - Hẻm 11, hết RG số nhà 34 Út Tịch
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2026 |
Thành phố Pleiku |
Út Tịch (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Nguyễn Viết Xuân - Hẻm 11, hết RG số nhà 34 Út Tịch
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2027 |
Thành phố Pleiku |
Út Tịch (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Nguyễn Viết Xuân - Hẻm 11, hết RG số nhà 34 Út Tịch
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2028 |
Thành phố Pleiku |
Út Tịch (Mặt tiền tuyến đường) |
Hẻm 11, hết RG số nhà 34 Út Tịch - Lê Thị Riêng
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2029 |
Thành phố Pleiku |
Út Tịch (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Hẻm 11, hết RG số nhà 34 Út Tịch - Lê Thị Riêng
|
480.000
|
450.000
|
429.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2030 |
Thành phố Pleiku |
Út Tịch (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Hẻm 11, hết RG số nhà 34 Út Tịch - Lê Thị Riêng
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2031 |
Thành phố Pleiku |
Út Tịch (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Hẻm 11, hết RG số nhà 34 Út Tịch - Lê Thị Riêng
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2032 |
Thành phố Pleiku |
Út Tịch (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Hẻm 11, hết RG số nhà 34 Út Tịch - Lê Thị Riêng
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2033 |
Thành phố Pleiku |
Ung Văn Khiêm (Mặt tiền tuyến đường) |
Đường QH 4 - Giáp Đường QH Hoa Lư Phù Đổng
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2034 |
Thành phố Pleiku |
Ung Văn Khiêm (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Đường QH 4 - Giáp Đường QH Hoa Lư Phù Đổng
|
2.000.000
|
1.300.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2035 |
Thành phố Pleiku |
Ung Văn Khiêm (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Đường QH 4 - Giáp Đường QH Hoa Lư Phù Đổng
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2036 |
Thành phố Pleiku |
Ung Văn Khiêm (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Đường QH 4 - Giáp Đường QH Hoa Lư Phù Đổng
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2037 |
Thành phố Pleiku |
Ung Văn Khiêm (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Đường QH 4 - Giáp Đường QH Hoa Lư Phù Đổng
|
590.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2038 |
Thành phố Pleiku |
Vạn Kiếp (Mặt tiền tuyến đường) |
Toàn tuyến
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2039 |
Thành phố Pleiku |
Vạn Kiếp (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Toàn tuyến
|
1.400.000
|
780.000
|
580.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2040 |
Thành phố Pleiku |
Vạn Kiếp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Toàn tuyến
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2041 |
Thành phố Pleiku |
Vạn Kiếp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Toàn tuyến
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2042 |
Thành phố Pleiku |
Vạn Kiếp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Toàn tuyến
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2043 |
Thành phố Pleiku |
Võ Duy Dương (Mặt tiền tuyến đường) |
Toàn tuyến
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2044 |
Thành phố Pleiku |
Võ Duy Dương (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Toàn tuyến
|
660.000
|
530.000
|
460.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2045 |
Thành phố Pleiku |
Võ Duy Dương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Toàn tuyến
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2046 |
Thành phố Pleiku |
Võ Duy Dương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Toàn tuyến
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2047 |
Thành phố Pleiku |
Võ Duy Dương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Toàn tuyến
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2048 |
Thành phố Pleiku |
Võ Thị Sáu (Mặt tiền tuyến đường) |
Trần Phú - Hùng Vương
|
16.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2049 |
Thành phố Pleiku |
Võ Thị Sáu (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Trần Phú - Hùng Vương
|
4.800.000
|
3.300.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2050 |
Thành phố Pleiku |
Võ Thị Sáu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Trần Phú - Hùng Vương
|
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2051 |
Thành phố Pleiku |
Võ Thị Sáu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Trần Phú - Hùng Vương
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2052 |
Thành phố Pleiku |
Võ Thị Sáu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Trần Phú - Hùng Vương
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2053 |
Thành phố Pleiku |
Võ Thị Sáu (Mặt tiền tuyến đường) |
Hùng Vương - Wừu
|
9.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2054 |
Thành phố Pleiku |
Võ Thị Sáu (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Hùng Vương - Wừu
|
2.900.000
|
1.900.000
|
970.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2055 |
Thành phố Pleiku |
Võ Thị Sáu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Hùng Vương - Wừu
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2056 |
Thành phố Pleiku |
Võ Thị Sáu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Hùng Vương - Wừu
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2057 |
Thành phố Pleiku |
Võ Thị Sáu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Hùng Vương - Wừu
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2058 |
Thành phố Pleiku |
Võ Trung Thành (Mặt tiền tuyến đường) |
Lê Thánh Tôn - Nhánh rẽ số nhà 30
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2059 |
Thành phố Pleiku |
Võ Trung Thành (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Lê Thánh Tôn - Nhánh rẽ số nhà 30
|
1.100.000
|
680.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2060 |
Thành phố Pleiku |
Võ Trung Thành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Lê Thánh Tôn - Nhánh rẽ số nhà 30
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2061 |
Thành phố Pleiku |
Võ Trung Thành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Lê Thánh Tôn - Nhánh rẽ số nhà 30
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2062 |
Thành phố Pleiku |
Võ Trung Thành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Lê Thánh Tôn - Nhánh rẽ số nhà 30
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2063 |
Thành phố Pleiku |
Võ Trung Thành (Mặt tiền tuyến đường) |
Nhánh rẽ số nhà 30 - cống nước
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2064 |
Thành phố Pleiku |
Võ Trung Thành (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Nhánh rẽ số nhà 30 - cống nước
|
1.100.000
|
680.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2065 |
Thành phố Pleiku |
Võ Trung Thành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Nhánh rẽ số nhà 30 - cống nước
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2066 |
Thành phố Pleiku |
Võ Trung Thành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Nhánh rẽ số nhà 30 - cống nước
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2067 |
Thành phố Pleiku |
Võ Trung Thành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Nhánh rẽ số nhà 30 - cống nước
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2068 |
Thành phố Pleiku |
Võ Văn Tần (Mặt tiền tuyến đường) |
Lê Duẩn - Ngã tư thứ 3
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2069 |
Thành phố Pleiku |
Võ Văn Tần (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Lê Duẩn - Ngã tư thứ 3
|
540.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2070 |
Thành phố Pleiku |
Võ Văn Tần (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Lê Duẩn - Ngã tư thứ 3
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2071 |
Thành phố Pleiku |
Võ Văn Tần (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Lê Duẩn - Ngã tư thứ 3
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2072 |
Thành phố Pleiku |
Võ Văn Tần (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Lê Duẩn - Ngã tư thứ 3
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2073 |
Thành phố Pleiku |
Võ Văn Tần (Mặt tiền tuyến đường) |
Ngã tư thứ 3 - Lạc Long Quân
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2074 |
Thành phố Pleiku |
Võ Văn Tần (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Ngã tư thứ 3 - Lạc Long Quân
|
480.000
|
450.000
|
429.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2075 |
Thành phố Pleiku |
Võ Văn Tần (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Ngã tư thứ 3 - Lạc Long Quân
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2076 |
Thành phố Pleiku |
Võ Văn Tần (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Ngã tư thứ 3 - Lạc Long Quân
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2077 |
Thành phố Pleiku |
Võ Văn Tần (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Ngã tư thứ 3 - Lạc Long Quân
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2078 |
Thành phố Pleiku |
Wừu (Mặt tiền tuyến đường) |
Lê Thánh Tôn - Thống Nhất
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2079 |
Thành phố Pleiku |
Wừu (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Lê Thánh Tôn - Thống Nhất
|
2.300.000
|
1.500.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2080 |
Thành phố Pleiku |
Wừu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Lê Thánh Tôn - Thống Nhất
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2081 |
Thành phố Pleiku |
Wừu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Lê Thánh Tôn - Thống Nhất
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2082 |
Thành phố Pleiku |
Wừu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Lê Thánh Tôn - Thống Nhất
|
620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2083 |
Thành phố Pleiku |
Wừu (Mặt tiền tuyến đường) |
Thống Nhất - Nguyễn Thái Học
|
9.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2084 |
Thành phố Pleiku |
Wừu (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Thống Nhất - Nguyễn Thái Học
|
2.900.000
|
1.900.000
|
970.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2085 |
Thành phố Pleiku |
Wừu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Thống Nhất - Nguyễn Thái Học
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2086 |
Thành phố Pleiku |
Wừu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Thống Nhất - Nguyễn Thái Học
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2087 |
Thành phố Pleiku |
Wừu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Thống Nhất - Nguyễn Thái Học
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2088 |
Thành phố Pleiku |
Ỷ Lan (Mặt tiền tuyến đường) |
Ngô Quyền - Tôn Đức Thắng
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2089 |
Thành phố Pleiku |
Ỷ Lan (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Ngô Quyền - Tôn Đức Thắng
|
480.000
|
450.000
|
429.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2090 |
Thành phố Pleiku |
Ỷ Lan (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Ngô Quyền - Tôn Đức Thắng
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2091 |
Thành phố Pleiku |
Ỷ Lan (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Ngô Quyền - Tôn Đức Thắng
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2092 |
Thành phố Pleiku |
Ỷ Lan (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Ngô Quyền - Tôn Đức Thắng
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2093 |
Thành phố Pleiku |
Văn Cao (Mặt tiền tuyến đường) |
Ngô Quyền - Cuối đường
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2094 |
Thành phố Pleiku |
Văn Cao (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Ngô Quyền - Cuối đường
|
520.000
|
480.000
|
445.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2095 |
Thành phố Pleiku |
Văn Cao (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Ngô Quyền - Cuối đường
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2096 |
Thành phố Pleiku |
Văn Cao (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Ngô Quyền - Cuối đường
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2097 |
Thành phố Pleiku |
Văn Cao (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Ngô Quyền - Cuối đường
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2098 |
Thành phố Pleiku |
La Sơn (Mặt tiền tuyến đường) |
Đường Võ Nguyên Giáp (ngã ba La Sơn) - Hết ranh giới thành phố Pleiku
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2099 |
Thành phố Pleiku |
La Sơn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Đường Võ Nguyên Giáp (ngã ba La Sơn) - Hết ranh giới thành phố Pleiku
|
450.000
|
420.000
|
405.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2100 |
Thành phố Pleiku |
La Sơn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Đường Võ Nguyên Giáp (ngã ba La Sơn) - Hết ranh giới thành phố Pleiku
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |