| 1901 |
Thành phố Pleiku |
Trần Quang Diệu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Toàn tuyến
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1902 |
Thành phố Pleiku |
Trần Quang Diệu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Toàn tuyến
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1903 |
Thành phố Pleiku |
Trần Quang Khải (Mặt tiền tuyến đường) |
Toàn tuyến
|
9.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1904 |
Thành phố Pleiku |
Trần Quang Khải (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Toàn tuyến
|
2.900.000
|
1.900.000
|
970.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1905 |
Thành phố Pleiku |
Trần Quang Khải (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Toàn tuyến
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1906 |
Thành phố Pleiku |
Trần Quang Khải (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Toàn tuyến
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1907 |
Thành phố Pleiku |
Trần Quang Khải (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Toàn tuyến
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1908 |
Thành phố Pleiku |
Trần Quốc Toản (Mặt tiền tuyến đường) |
Duy Tân - Phan Đình Phùng
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1909 |
Thành phố Pleiku |
Trần Quốc Toản (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Duy Tân - Phan Đình Phùng
|
1.100.000
|
680.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1910 |
Thành phố Pleiku |
Trần Quốc Toản (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Duy Tân - Phan Đình Phùng
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1911 |
Thành phố Pleiku |
Trần Quốc Toản (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Duy Tân - Phan Đình Phùng
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1912 |
Thành phố Pleiku |
Trần Quốc Toản (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Duy Tân - Phan Đình Phùng
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1913 |
Thành phố Pleiku |
Trần Quốc Toản (Mặt tiền tuyến đường) |
Phan Đình Phùng - Bùi Thị Xuân
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1914 |
Thành phố Pleiku |
Trần Quốc Toản (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Phan Đình Phùng - Bùi Thị Xuân
|
920.000
|
590.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1915 |
Thành phố Pleiku |
Trần Quốc Toản (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Phan Đình Phùng - Bùi Thị Xuân
|
670.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1916 |
Thành phố Pleiku |
Trần Quốc Toản (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Phan Đình Phùng - Bùi Thị Xuân
|
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1917 |
Thành phố Pleiku |
Trần Quốc Toản (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Phan Đình Phùng - Bùi Thị Xuân
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1918 |
Thành phố Pleiku |
Trần Quý Cáp (Mặt tiền tuyến đường) |
Phan Đình Phùng - Huỳnh Thúc Kháng, hết RG nhà 68
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1919 |
Thành phố Pleiku |
Trần Quý Cáp (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Phan Đình Phùng - Huỳnh Thúc Kháng, hết RG nhà 68
|
2.300.000
|
1.500.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1920 |
Thành phố Pleiku |
Trần Quý Cáp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Phan Đình Phùng - Huỳnh Thúc Kháng, hết RG nhà 68
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1921 |
Thành phố Pleiku |
Trần Quý Cáp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Phan Đình Phùng - Huỳnh Thúc Kháng, hết RG nhà 68
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1922 |
Thành phố Pleiku |
Trần Quý Cáp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Phan Đình Phùng - Huỳnh Thúc Kháng, hết RG nhà 68
|
620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1923 |
Thành phố Pleiku |
Trần Quý Cáp (Mặt tiền tuyến đường) |
Huỳnh Thúc Kháng, hết RG nhà 68 - Cuối đường
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1924 |
Thành phố Pleiku |
Trần Quý Cáp (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Huỳnh Thúc Kháng, hết RG nhà 68 - Cuối đường
|
1.400.000
|
780.000
|
580.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1925 |
Thành phố Pleiku |
Trần Quý Cáp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Huỳnh Thúc Kháng, hết RG nhà 68 - Cuối đường
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1926 |
Thành phố Pleiku |
Trần Quý Cáp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Huỳnh Thúc Kháng, hết RG nhà 68 - Cuối đường
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1927 |
Thành phố Pleiku |
Trần Quý Cáp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Huỳnh Thúc Kháng, hết RG nhà 68 - Cuối đường
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1928 |
Thành phố Pleiku |
Trần Quý Cáp (Mặt tiền tuyến đường) |
Huỳnh Thúc Kháng, hết ranh giới nhà 68 - Ngã ba Tô Hiến Thành, Trần Quý Cáp
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1929 |
Thành phố Pleiku |
Trần Quý Cáp (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Huỳnh Thúc Kháng, hết ranh giới nhà 68 - Ngã ba Tô Hiến Thành, Trần Quý Cáp
|
1.400.000
|
780.000
|
580.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1930 |
Thành phố Pleiku |
Trần Quý Cáp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Huỳnh Thúc Kháng, hết ranh giới nhà 68 - Ngã ba Tô Hiến Thành, Trần Quý Cáp
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1931 |
Thành phố Pleiku |
Trần Quý Cáp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Huỳnh Thúc Kháng, hết ranh giới nhà 68 - Ngã ba Tô Hiến Thành, Trần Quý Cáp
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1932 |
Thành phố Pleiku |
Trần Quý Cáp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Huỳnh Thúc Kháng, hết ranh giới nhà 68 - Ngã ba Tô Hiến Thành, Trần Quý Cáp
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1933 |
Thành phố Pleiku |
Trần Quý Cáp (Mặt tiền tuyến đường) |
Ngã ba Tô Hiến Thành, Trần Quý Cáp - Lê Thị Hồng Gấm
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1934 |
Thành phố Pleiku |
Trần Quý Cáp (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Ngã ba Tô Hiến Thành, Trần Quý Cáp - Lê Thị Hồng Gấm
|
660.000
|
530.000
|
460.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1935 |
Thành phố Pleiku |
Trần Quý Cáp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Ngã ba Tô Hiến Thành, Trần Quý Cáp - Lê Thị Hồng Gấm
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1936 |
Thành phố Pleiku |
Trần Quý Cáp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Ngã ba Tô Hiến Thành, Trần Quý Cáp - Lê Thị Hồng Gấm
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1937 |
Thành phố Pleiku |
Trần Quý Cáp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Ngã ba Tô Hiến Thành, Trần Quý Cáp - Lê Thị Hồng Gấm
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1938 |
Thành phố Pleiku |
Trần Văn Bình (Mặt tiền tuyến đường) |
Cách Mạng Tháng Tám - Đến ngã 3 Hồ nước (đoạn cua), nhà số 28
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1939 |
Thành phố Pleiku |
Trần Văn Bình (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Cách Mạng Tháng Tám - Đến ngã 3 Hồ nước (đoạn cua), nhà số 28
|
660.000
|
530.000
|
460.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1940 |
Thành phố Pleiku |
Trần Văn Bình (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Cách Mạng Tháng Tám - Đến ngã 3 Hồ nước (đoạn cua), nhà số 28
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1941 |
Thành phố Pleiku |
Trần Văn Bình (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Cách Mạng Tháng Tám - Đến ngã 3 Hồ nước (đoạn cua), nhà số 28
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1942 |
Thành phố Pleiku |
Trần Văn Bình (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Cách Mạng Tháng Tám - Đến ngã 3 Hồ nước (đoạn cua), nhà số 28
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1943 |
Thành phố Pleiku |
Trần Văn Bình (Mặt tiền tuyến đường) |
Ngã 3 Hồ nước (đoạn cua), nhà số 28 - Lý Thường Kiệt
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1944 |
Thành phố Pleiku |
Trần Văn Bình (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Ngã 3 Hồ nước (đoạn cua), nhà số 28 - Lý Thường Kiệt
|
540.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1945 |
Thành phố Pleiku |
Trần Văn Bình (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Ngã 3 Hồ nước (đoạn cua), nhà số 28 - Lý Thường Kiệt
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1946 |
Thành phố Pleiku |
Trần Văn Bình (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Ngã 3 Hồ nước (đoạn cua), nhà số 28 - Lý Thường Kiệt
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1947 |
Thành phố Pleiku |
Trần Văn Bình (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Ngã 3 Hồ nước (đoạn cua), nhà số 28 - Lý Thường Kiệt
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1948 |
Thành phố Pleiku |
Trần Văn Ơn (Mặt tiền tuyến đường) |
Trường Sơn - Nguyễn Lữ
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1949 |
Thành phố Pleiku |
Trần Văn Ơn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Trường Sơn - Nguyễn Lữ
|
520.000
|
480.000
|
445.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1950 |
Thành phố Pleiku |
Trần Văn Ơn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Trường Sơn - Nguyễn Lữ
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1951 |
Thành phố Pleiku |
Trần Văn Ơn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Trường Sơn - Nguyễn Lữ
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1952 |
Thành phố Pleiku |
Trần Văn Ơn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Trường Sơn - Nguyễn Lữ
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1953 |
Thành phố Pleiku |
Triệu Quang Phục (Mặt tiền tuyến đường) |
Lê Duẩn - Hết RG nhà 37A, ranh giới tiểu đoàn 27
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1954 |
Thành phố Pleiku |
Triệu Quang Phục (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Lê Duẩn - Hết RG nhà 37A, ranh giới tiểu đoàn 27
|
920.000
|
590.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1955 |
Thành phố Pleiku |
Triệu Quang Phục (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Lê Duẩn - Hết RG nhà 37A, ranh giới tiểu đoàn 27
|
670.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1956 |
Thành phố Pleiku |
Triệu Quang Phục (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Lê Duẩn - Hết RG nhà 37A, ranh giới tiểu đoàn 27
|
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1957 |
Thành phố Pleiku |
Triệu Quang Phục (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Lê Duẩn - Hết RG nhà 37A, ranh giới tiểu đoàn 27
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1958 |
Thành phố Pleiku |
Triệu Quang Phục (Mặt tiền tuyến đường) |
Hết RG nhà 37A, ranh giới tiểu đoàn 27 - Cuối đường
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1959 |
Thành phố Pleiku |
Triệu Quang Phục (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Hết RG nhà 37A, ranh giới tiểu đoàn 27 - Cuối đường
|
520.000
|
480.000
|
445.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1960 |
Thành phố Pleiku |
Triệu Quang Phục (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Hết RG nhà 37A, ranh giới tiểu đoàn 27 - Cuối đường
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1961 |
Thành phố Pleiku |
Triệu Quang Phục (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Hết RG nhà 37A, ranh giới tiểu đoàn 27 - Cuối đường
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1962 |
Thành phố Pleiku |
Triệu Quang Phục (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Hết RG nhà 37A, ranh giới tiểu đoàn 27 - Cuối đường
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1963 |
Thành phố Pleiku |
Triệu Quang Phục (Mặt tiền tuyến đường) |
Lê Duẩn - Hết ranh giới nhà 37A, ranh giới Tiểu đoàn 27
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1964 |
Thành phố Pleiku |
Triệu Quang Phục (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Lê Duẩn - Hết ranh giới nhà 37A, ranh giới Tiểu đoàn 27
|
920.000
|
590.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1965 |
Thành phố Pleiku |
Triệu Quang Phục (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Lê Duẩn - Hết ranh giới nhà 37A, ranh giới Tiểu đoàn 27
|
670.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1966 |
Thành phố Pleiku |
Triệu Quang Phục (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Lê Duẩn - Hết ranh giới nhà 37A, ranh giới Tiểu đoàn 27
|
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1967 |
Thành phố Pleiku |
Triệu Quang Phục (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Lê Duẩn - Hết ranh giới nhà 37A, ranh giới Tiểu đoàn 27
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1968 |
Thành phố Pleiku |
Trương Định (Mặt tiền tuyến đường) |
Lê Duẩn - Nguyễn Chí Thanh
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1969 |
Thành phố Pleiku |
Trương Định (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Lê Duẩn - Nguyễn Chí Thanh
|
540.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1970 |
Thành phố Pleiku |
Trương Định (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Lê Duẩn - Nguyễn Chí Thanh
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1971 |
Thành phố Pleiku |
Trương Định (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Lê Duẩn - Nguyễn Chí Thanh
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1972 |
Thành phố Pleiku |
Trương Định (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Lê Duẩn - Nguyễn Chí Thanh
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1973 |
Thành phố Pleiku |
Trương Định (Mặt tiền tuyến đường) |
Nguyễn Chí Thanh - Cầu
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1974 |
Thành phố Pleiku |
Trương Định (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Nguyễn Chí Thanh - Cầu
|
520.000
|
480.000
|
445.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1975 |
Thành phố Pleiku |
Trương Định (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Nguyễn Chí Thanh - Cầu
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1976 |
Thành phố Pleiku |
Trương Định (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Nguyễn Chí Thanh - Cầu
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1977 |
Thành phố Pleiku |
Trương Định (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Nguyễn Chí Thanh - Cầu
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1978 |
Thành phố Pleiku |
Trương Định (Mặt tiền tuyến đường) |
Cầu - Hết RG Pleiku
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1979 |
Thành phố Pleiku |
Trương Định (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Cầu - Hết RG Pleiku
|
415.000
|
405.000
|
395.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1980 |
Thành phố Pleiku |
Trương Định (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Cầu - Hết RG Pleiku
|
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1981 |
Thành phố Pleiku |
Trương Định (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Cầu - Hết RG Pleiku
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1982 |
Thành phố Pleiku |
Trương Định (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Cầu - Hết RG Pleiku
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1983 |
Thành phố Pleiku |
Trường Sa (Mặt tiền tuyến đường) |
Trường Chinh - Hoàng Sa
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1984 |
Thành phố Pleiku |
Trường Sa (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Trường Chinh - Hoàng Sa
|
480.000
|
450.000
|
429.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1985 |
Thành phố Pleiku |
Trường Sa (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Trường Chinh - Hoàng Sa
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1986 |
Thành phố Pleiku |
Trường Sa (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Trường Chinh - Hoàng Sa
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1987 |
Thành phố Pleiku |
Trường Sa (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Trường Chinh - Hoàng Sa
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1988 |
Thành phố Pleiku |
Trường Sa (Mặt tiền tuyến đường) |
Võ Nguyên Giáp - Hoàng Sa
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1989 |
Thành phố Pleiku |
Trường Sa (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Võ Nguyên Giáp - Hoàng Sa
|
540.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1990 |
Thành phố Pleiku |
Trường Sa (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Võ Nguyên Giáp - Hoàng Sa
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1991 |
Thành phố Pleiku |
Trường Sa (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Võ Nguyên Giáp - Hoàng Sa
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1992 |
Thành phố Pleiku |
Trường Sa (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Võ Nguyên Giáp - Hoàng Sa
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1993 |
Thành phố Pleiku |
Trường Sơn (Mặt tiền tuyến đường) |
Lê Đại Hành - Lữ Gia, Bạch Đằng
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1994 |
Thành phố Pleiku |
Trường Sơn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Lê Đại Hành - Lữ Gia, Bạch Đằng
|
1.400.000
|
780.000
|
580.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1995 |
Thành phố Pleiku |
Trường Sơn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Lê Đại Hành - Lữ Gia, Bạch Đằng
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1996 |
Thành phố Pleiku |
Trường Sơn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Lê Đại Hành - Lữ Gia, Bạch Đằng
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1997 |
Thành phố Pleiku |
Trường Sơn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Lê Đại Hành - Lữ Gia, Bạch Đằng
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1998 |
Thành phố Pleiku |
Trường Sơn (Mặt tiền tuyến đường) |
Lữ Gia, Bạch Đằng - Hết RG nhà 80, 109
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1999 |
Thành phố Pleiku |
Trường Sơn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Lữ Gia, Bạch Đằng - Hết RG nhà 80, 109
|
1.100.000
|
680.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2000 |
Thành phố Pleiku |
Trường Sơn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Lữ Gia, Bạch Đằng - Hết RG nhà 80, 109
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |