| 1801 |
Thành phố Pleiku |
Trần Cao Vân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Toàn tuyến
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1802 |
Thành phố Pleiku |
Trần Cao Vân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Toàn tuyến
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1803 |
Thành phố Pleiku |
Trần Đại Nghĩa (Mặt tiền tuyến đường) |
Toàn tuyến
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1804 |
Thành phố Pleiku |
Trần Đại Nghĩa (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Toàn tuyến
|
540.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1805 |
Thành phố Pleiku |
Trần Đại Nghĩa (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Toàn tuyến
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1806 |
Thành phố Pleiku |
Trần Đại Nghĩa (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Toàn tuyến
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1807 |
Thành phố Pleiku |
Trần Đại Nghĩa (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Toàn tuyến
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1808 |
Thành phố Pleiku |
Trần Hưng Đạo (Mặt tiền tuyến đường) |
Phạm Văn Đồng - Quang Trung
|
37.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1809 |
Thành phố Pleiku |
Trần Hưng Đạo (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Phạm Văn Đồng - Quang Trung
|
9.600.000
|
5.600.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1810 |
Thành phố Pleiku |
Trần Hưng Đạo (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Phạm Văn Đồng - Quang Trung
|
7.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1811 |
Thành phố Pleiku |
Trần Hưng Đạo (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Phạm Văn Đồng - Quang Trung
|
4.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1812 |
Thành phố Pleiku |
Trần Hưng Đạo (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Phạm Văn Đồng - Quang Trung
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1813 |
Thành phố Pleiku |
Trần Hưng Đạo (Mặt tiền tuyến đường) |
Quang Trung - Hùng Vương
|
37.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1814 |
Thành phố Pleiku |
Trần Hưng Đạo (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Quang Trung - Hùng Vương
|
9.600.000
|
5.600.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1815 |
Thành phố Pleiku |
Trần Hưng Đạo (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Quang Trung - Hùng Vương
|
7.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1816 |
Thành phố Pleiku |
Trần Hưng Đạo (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Quang Trung - Hùng Vương
|
4.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1817 |
Thành phố Pleiku |
Trần Hưng Đạo (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Quang Trung - Hùng Vương
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1818 |
Thành phố Pleiku |
Trần Huy Liệu (Mặt tiền tuyến đường) |
Phạm Hùng - Hết RG nhà số 54,63
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1819 |
Thành phố Pleiku |
Trần Huy Liệu (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Phạm Hùng - Hết RG nhà số 54,63
|
430.000
|
410.000
|
392.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1820 |
Thành phố Pleiku |
Trần Huy Liệu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Phạm Hùng - Hết RG nhà số 54,63
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1821 |
Thành phố Pleiku |
Trần Huy Liệu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Phạm Hùng - Hết RG nhà số 54,63
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1822 |
Thành phố Pleiku |
Trần Huy Liệu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Phạm Hùng - Hết RG nhà số 54,63
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1823 |
Thành phố Pleiku |
Trần Huy Liệu (Mặt tiền tuyến đường) |
Hết RG nhà số 54,63 - Tản Đà
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1824 |
Thành phố Pleiku |
Trần Huy Liệu (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Hết RG nhà số 54,63 - Tản Đà
|
415.000
|
405.000
|
395.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1825 |
Thành phố Pleiku |
Trần Huy Liệu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Hết RG nhà số 54,63 - Tản Đà
|
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1826 |
Thành phố Pleiku |
Trần Huy Liệu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Hết RG nhà số 54,63 - Tản Đà
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1827 |
Thành phố Pleiku |
Trần Huy Liệu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Hết RG nhà số 54,63 - Tản Đà
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1828 |
Thành phố Pleiku |
Trần Khắc Chân (Mặt tiền tuyến đường) |
Toàn tuyến
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1829 |
Thành phố Pleiku |
Trần Khắc Chân (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Toàn tuyến
|
520.000
|
480.000
|
445.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1830 |
Thành phố Pleiku |
Trần Khắc Chân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Toàn tuyến
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1831 |
Thành phố Pleiku |
Trần Khắc Chân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Toàn tuyến
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1832 |
Thành phố Pleiku |
Trần Khắc Chân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Toàn tuyến
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1833 |
Thành phố Pleiku |
Trần Khánh Dư (Mặt tiền tuyến đường) |
Toàn tuyến
|
11.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1834 |
Thành phố Pleiku |
Trần Khánh Dư (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Toàn tuyến
|
3.500.000
|
2.300.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1835 |
Thành phố Pleiku |
Trần Khánh Dư (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Toàn tuyến
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1836 |
Thành phố Pleiku |
Trần Khánh Dư (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Toàn tuyến
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1837 |
Thành phố Pleiku |
Trần Khánh Dư (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Toàn tuyến
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1838 |
Thành phố Pleiku |
Trần Kiên (giáp trung tâm thương mại Hội Phú) (Mặt tiền tuyến đường) |
Nguyễn Tất Thành - Nay Đer
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1839 |
Thành phố Pleiku |
Trần Kiên (giáp trung tâm thương mại Hội Phú) (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Nguyễn Tất Thành - Nay Đer
|
2.300.000
|
1.500.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1840 |
Thành phố Pleiku |
Trần Kiên (giáp trung tâm thương mại Hội Phú) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Nguyễn Tất Thành - Nay Đer
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1841 |
Thành phố Pleiku |
Trần Kiên (giáp trung tâm thương mại Hội Phú) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Nguyễn Tất Thành - Nay Đer
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1842 |
Thành phố Pleiku |
Trần Kiên (giáp trung tâm thương mại Hội Phú) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Nguyễn Tất Thành - Nay Đer
|
620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1843 |
Thành phố Pleiku |
Trần Nguyên Hãn (Mặt tiền tuyến đường) |
Toàn tuyến
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1844 |
Thành phố Pleiku |
Trần Nguyên Hãn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Toàn tuyến
|
920.000
|
590.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1845 |
Thành phố Pleiku |
Trần Nguyên Hãn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Toàn tuyến
|
670.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1846 |
Thành phố Pleiku |
Trần Nguyên Hãn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Toàn tuyến
|
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1847 |
Thành phố Pleiku |
Trần Nguyên Hãn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Toàn tuyến
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1848 |
Thành phố Pleiku |
Trần Nhân Tông (Mặt tiền tuyến đường) |
Toàn tuyến
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1849 |
Thành phố Pleiku |
Trần Nhân Tông (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Toàn tuyến
|
480.000
|
450.000
|
429.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1850 |
Thành phố Pleiku |
Trần Nhân Tông (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Toàn tuyến
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1851 |
Thành phố Pleiku |
Trần Nhân Tông (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Toàn tuyến
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1852 |
Thành phố Pleiku |
Trần Nhân Tông (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Toàn tuyến
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1853 |
Thành phố Pleiku |
Trần Nhật Duật (Mặt tiền tuyến đường) |
Nguyễn Văn Cừ - Hoàng Sa
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1854 |
Thành phố Pleiku |
Trần Nhật Duật (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Nguyễn Văn Cừ - Hoàng Sa
|
540.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1855 |
Thành phố Pleiku |
Trần Nhật Duật (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Nguyễn Văn Cừ - Hoàng Sa
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1856 |
Thành phố Pleiku |
Trần Nhật Duật (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Nguyễn Văn Cừ - Hoàng Sa
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1857 |
Thành phố Pleiku |
Trần Nhật Duật (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Nguyễn Văn Cừ - Hoàng Sa
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1858 |
Thành phố Pleiku |
Trần Nhật Duật (Mặt tiền tuyến đường) |
Hoàng Sa - Ngã tư THCS Nguyễn Chí Thanh, xã Diên Phú
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1859 |
Thành phố Pleiku |
Trần Nhật Duật (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Hoàng Sa - Ngã tư THCS Nguyễn Chí Thanh, xã Diên Phú
|
520.000
|
480.000
|
445.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1860 |
Thành phố Pleiku |
Trần Nhật Duật (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Hoàng Sa - Ngã tư THCS Nguyễn Chí Thanh, xã Diên Phú
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1861 |
Thành phố Pleiku |
Trần Nhật Duật (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Hoàng Sa - Ngã tư THCS Nguyễn Chí Thanh, xã Diên Phú
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1862 |
Thành phố Pleiku |
Trần Nhật Duật (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Hoàng Sa - Ngã tư THCS Nguyễn Chí Thanh, xã Diên Phú
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1863 |
Thành phố Pleiku |
Trần Phú (Mặt tiền tuyến đường) |
Trần Hưng Đạo - Đinh Tiên Hoàng
|
45.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1864 |
Thành phố Pleiku |
Trần Phú (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Trần Hưng Đạo - Đinh Tiên Hoàng
|
12.200.000
|
7.700.000
|
4.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1865 |
Thành phố Pleiku |
Trần Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Trần Hưng Đạo - Đinh Tiên Hoàng
|
9.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1866 |
Thành phố Pleiku |
Trần Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Trần Hưng Đạo - Đinh Tiên Hoàng
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1867 |
Thành phố Pleiku |
Trần Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Trần Hưng Đạo - Đinh Tiên Hoàng
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1868 |
Thành phố Pleiku |
Trần Phú (Mặt tiền tuyến đường) |
Đinh Tiên Hoàng - Trần Khánh Dư
|
30.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1869 |
Thành phố Pleiku |
Trần Phú (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Đinh Tiên Hoàng - Trần Khánh Dư
|
8.100.000
|
5.100.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1870 |
Thành phố Pleiku |
Trần Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Đinh Tiên Hoàng - Trần Khánh Dư
|
5.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1871 |
Thành phố Pleiku |
Trần Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Đinh Tiên Hoàng - Trần Khánh Dư
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1872 |
Thành phố Pleiku |
Trần Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Đinh Tiên Hoàng - Trần Khánh Dư
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1873 |
Thành phố Pleiku |
Trần Phú (Mặt tiền tuyến đường) |
Trần Khánh Dư - Lý Thái Tổ
|
23.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1874 |
Thành phố Pleiku |
Trần Phú (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Trần Khánh Dư - Lý Thái Tổ
|
7.400.000
|
4.800.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1875 |
Thành phố Pleiku |
Trần Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Trần Khánh Dư - Lý Thái Tổ
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1876 |
Thành phố Pleiku |
Trần Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Trần Khánh Dư - Lý Thái Tổ
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1877 |
Thành phố Pleiku |
Trần Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Trần Khánh Dư - Lý Thái Tổ
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1878 |
Thành phố Pleiku |
Trần Phú (Mặt tiền tuyến đường) |
Lý Thái Tổ - Hết RG Công an tỉnh
|
9.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1879 |
Thành phố Pleiku |
Trần Phú (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Lý Thái Tổ - Hết RG Công an tỉnh
|
2.900.000
|
1.900.000
|
970.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1880 |
Thành phố Pleiku |
Trần Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Lý Thái Tổ - Hết RG Công an tỉnh
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1881 |
Thành phố Pleiku |
Trần Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Lý Thái Tổ - Hết RG Công an tỉnh
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1882 |
Thành phố Pleiku |
Trần Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Lý Thái Tổ - Hết RG Công an tỉnh
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1883 |
Thành phố Pleiku |
Trần Phú (Mặt tiền tuyến đường) |
Hết RG Công an tỉnh - Đường ra trạm điện 35KV (Hẻm 319)
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1884 |
Thành phố Pleiku |
Trần Phú (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Hết RG Công an tỉnh - Đường ra trạm điện 35KV (Hẻm 319)
|
2.000.000
|
1.300.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1885 |
Thành phố Pleiku |
Trần Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Hết RG Công an tỉnh - Đường ra trạm điện 35KV (Hẻm 319)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1886 |
Thành phố Pleiku |
Trần Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Hết RG Công an tỉnh - Đường ra trạm điện 35KV (Hẻm 319)
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1887 |
Thành phố Pleiku |
Trần Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Hết RG Công an tỉnh - Đường ra trạm điện 35KV (Hẻm 319)
|
590.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1888 |
Thành phố Pleiku |
Trần Phú (Mặt tiền tuyến đường) |
Đường ra trạm điện 35KV (Hẻm 319) - Hết RG Hội trường tổ dân phố 5, nhà số 333
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1889 |
Thành phố Pleiku |
Trần Phú (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Đường ra trạm điện 35KV (Hẻm 319) - Hết RG Hội trường tổ dân phố 5, nhà số 333
|
1.400.000
|
780.000
|
580.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1890 |
Thành phố Pleiku |
Trần Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Đường ra trạm điện 35KV (Hẻm 319) - Hết RG Hội trường tổ dân phố 5, nhà số 333
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1891 |
Thành phố Pleiku |
Trần Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Đường ra trạm điện 35KV (Hẻm 319) - Hết RG Hội trường tổ dân phố 5, nhà số 333
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1892 |
Thành phố Pleiku |
Trần Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Đường ra trạm điện 35KV (Hẻm 319) - Hết RG Hội trường tổ dân phố 5, nhà số 333
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1893 |
Thành phố Pleiku |
Trần Phú (Mặt tiền tuyến đường) |
Hết RG Hội trường tổ dân phố 5, nhà số 333 - Nguyễn Thiếp
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1894 |
Thành phố Pleiku |
Trần Phú (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Hết RG Hội trường tổ dân phố 5, nhà số 333 - Nguyễn Thiếp
|
1.100.000
|
680.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1895 |
Thành phố Pleiku |
Trần Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Hết RG Hội trường tổ dân phố 5, nhà số 333 - Nguyễn Thiếp
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1896 |
Thành phố Pleiku |
Trần Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Hết RG Hội trường tổ dân phố 5, nhà số 333 - Nguyễn Thiếp
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1897 |
Thành phố Pleiku |
Trần Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Hết RG Hội trường tổ dân phố 5, nhà số 333 - Nguyễn Thiếp
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1898 |
Thành phố Pleiku |
Trần Quang Diệu (Mặt tiền tuyến đường) |
Toàn tuyến
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1899 |
Thành phố Pleiku |
Trần Quang Diệu (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Toàn tuyến
|
1.700.000
|
1.100.000
|
620.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1900 |
Thành phố Pleiku |
Trần Quang Diệu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Toàn tuyến
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |