11:56 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Gia Lai: Phân tích chi tiết giá trị đất và cơ hội đầu tư hấp dẫn

Theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020, được sửa đổi bởi Quyết định số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023, bảng giá đất tại Gia Lai thể hiện rõ sự phát triển của khu vực với nhiều cơ hội đầu tư lý tưởng.

Phân tích giá đất tại Gia Lai và cơ hội đầu tư

Theo bảng giá đất hiện hành, giá đất tại Gia Lai dao động từ mức thấp nhất 2.000 đồng/m² đến cao nhất 45.000.000 đồng/m², với mức giá trung bình là 934.928 đồng/m².

Thành phố Pleiku là nơi có giá đất cao nhất, đặc biệt tại các trục đường chính và khu vực trung tâm hành chính. Các huyện ngoại thành như Chư Sê, Chư Prông hay Mang Yang có giá đất thấp hơn nhưng đang có sự gia tăng nhanh chóng nhờ vào sự phát triển cơ sở hạ tầng.

So với các tỉnh lân cận như Đắk Lắk hay Lâm Đồng, giá đất tại Gia Lai vẫn đang ở mức hợp lý, tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư mới. Đầu tư vào đất nền tại Gia Lai là lựa chọn phù hợp với cả chiến lược ngắn hạn và dài hạn.

Các khu vực ngoại ô thành phố hoặc gần các khu công nghiệp và tuyến đường lớn là điểm đến lý tưởng cho các nhà đầu tư muốn đón đầu làn sóng phát triển.

Với tốc độ tăng trưởng giá đất khoảng 8-12% mỗi năm tại các khu vực trọng điểm, Gia Lai không chỉ là nơi để đầu tư mà còn là cơ hội tuyệt vời cho những ai muốn sở hữu bất động sản để ở hoặc kinh doanh. So với mức giá trung bình toàn quốc, Gia Lai đang có lợi thế lớn với giá trị gia tăng cao trong tương lai.

Điểm mạnh và tiềm năng phát triển bất động sản tại Gia Lai

Gia Lai, một trong những tỉnh lớn nhất vùng Tây Nguyên, đang thu hút sự chú ý đặc biệt từ các nhà đầu tư nhờ vào tốc độ phát triển kinh tế vượt bậc và tiềm năng bất động sản dồi dào.

Gia Lai sở hữu lợi thế lớn từ kinh tế, hạ tầng và du lịch. Các khu công nghiệp như Trà Đa, Nam Pleiku, và các dự án năng lượng tái tạo đang là động lực mạnh mẽ thúc đẩy sự phát triển của khu vực. Những dự án này không chỉ tăng nhu cầu nhà ở cho người lao động mà còn tạo ra nhiều cơ hội kinh doanh bất động sản thương mại.

Tiềm năng du lịch tại Gia Lai cũng đang được khai thác mạnh mẽ. Các dự án phát triển du lịch sinh thái và nghỉ dưỡng, như khu vực Biển Hồ hay các khu nghỉ dưỡng trên núi, đang làm tăng giá trị đất tại các khu vực ven đô và vùng núi.

Sự kết hợp giữa thiên nhiên hùng vĩ và khí hậu trong lành của Gia Lai đang thu hút không chỉ nhà đầu tư mà cả khách du lịch và người dân muốn tìm kiếm nơi an cư lý tưởng.

Ngoài ra, quy hoạch đô thị và giao thông đang làm thay đổi diện mạo của tỉnh. Các tuyến đường kết nối giữa các huyện và các khu vực trọng điểm đang được nâng cấp, tạo động lực phát triển cho các khu vực nông thôn và ngoại ô. Điều này giúp giảm áp lực dân số tại thành phố, đồng thời tăng cơ hội phát triển bất động sản tại các vùng phụ cận.

Gia Lai đang dần khẳng định vị thế của mình trên thị trường bất động sản Tây Nguyên. Với mức giá đất hợp lý, tiềm năng phát triển mạnh mẽ và cơ hội đầu tư dồi dào, đây là thời điểm vàng để nắm bắt và đầu tư vào thị trường bất động sản tại Gia Lai.

Giá đất cao nhất tại Gia Lai là: 45.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Gia Lai là: 2.000 đ
Giá đất trung bình tại Gia Lai là: 933.280 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023 của UBND tỉnh Gia Lai
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
5863

Mua bán nhà đất tại Gia Lai

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Gia Lai
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1501 Thành phố Pleiku Phan Bội Châu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Quang Trung - Hùng Vương 2.300.000 - - - - Đất ở đô thị
1502 Thành phố Pleiku Phan Bội Châu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Quang Trung - Hùng Vương 1.100.000 - - - - Đất ở đô thị
1503 Thành phố Pleiku Phan Bội Châu (Mặt tiền tuyến đường) Hùng Vương - Đầu RG Trường THCS Nguyễn Huệ 13.600.000 - - - - Đất ở đô thị
1504 Thành phố Pleiku Phan Bội Châu (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Hùng Vương - Đầu RG Trường THCS Nguyễn Huệ 4.100.000 2.700.000 1.400.000 - - Đất ở đô thị
1505 Thành phố Pleiku Phan Bội Châu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Hùng Vương - Đầu RG Trường THCS Nguyễn Huệ 2.900.000 - - - - Đất ở đô thị
1506 Thành phố Pleiku Phan Bội Châu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Hùng Vương - Đầu RG Trường THCS Nguyễn Huệ 1.900.000 - - - - Đất ở đô thị
1507 Thành phố Pleiku Phan Bội Châu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Hùng Vương - Đầu RG Trường THCS Nguyễn Huệ 950.000 - - - - Đất ở đô thị
1508 Thành phố Pleiku Phan Bội Châu (Mặt tiền tuyến đường) Phan Bội Châu - Nguyễn Thái Học 9.700.000 - - - - Đất ở đô thị
1509 Thành phố Pleiku Phan Bội Châu (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Phan Bội Châu - Nguyễn Thái Học 2.900.000 1.900.000 970.000 - - Đất ở đô thị
1510 Thành phố Pleiku Phan Bội Châu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Phan Bội Châu - Nguyễn Thái Học 2.000.000 - - - - Đất ở đô thị
1511 Thành phố Pleiku Phan Bội Châu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Phan Bội Châu - Nguyễn Thái Học 1.400.000 - - - - Đất ở đô thị
1512 Thành phố Pleiku Phan Bội Châu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Phan Bội Châu - Nguyễn Thái Học 680.000 - - - - Đất ở đô thị
1513 Thành phố Pleiku Phan Chu Trinh (Mặt tiền tuyến đường) Trường Sơn - Trần Văn Ơn 1.400.000 - - - - Đất ở đô thị
1514 Thành phố Pleiku Phan Chu Trinh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Trường Sơn - Trần Văn Ơn 520.000 480.000 445.000 - - Đất ở đô thị
1515 Thành phố Pleiku Phan Chu Trinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Trường Sơn - Trần Văn Ơn 490.000 - - - - Đất ở đô thị
1516 Thành phố Pleiku Phan Chu Trinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Trường Sơn - Trần Văn Ơn 460.000 - - - - Đất ở đô thị
1517 Thành phố Pleiku Phan Chu Trinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Trường Sơn - Trần Văn Ơn 420.000 - - - - Đất ở đô thị
1518 Thành phố Pleiku Phan Đăng Lưu (Mặt tiền tuyến đường) Phạm Văn Đồng - Hẻm 55 Phan Đăng Lưu 5.600.000 - - - - Đất ở đô thị
1519 Thành phố Pleiku Phan Đăng Lưu (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Phạm Văn Đồng - Hẻm 55 Phan Đăng Lưu 1.700.000 1.100.000 620.000 - - Đất ở đô thị
1520 Thành phố Pleiku Phan Đăng Lưu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Phạm Văn Đồng - Hẻm 55 Phan Đăng Lưu 1.200.000 - - - - Đất ở đô thị
1521 Thành phố Pleiku Phan Đăng Lưu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Phạm Văn Đồng - Hẻm 55 Phan Đăng Lưu 780.000 - - - - Đất ở đô thị
1522 Thành phố Pleiku Phan Đăng Lưu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Phạm Văn Đồng - Hẻm 55 Phan Đăng Lưu 560.000 - - - - Đất ở đô thị
1523 Thành phố Pleiku Phan Đăng Lưu (Mặt tiền tuyến đường) Hẻm 55 Phan Đăng Lưu - Hẻm 279 Phạm Văn Đồng 4.600.000 - - - - Đất ở đô thị
1524 Thành phố Pleiku Phan Đăng Lưu (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Hẻm 55 Phan Đăng Lưu - Hẻm 279 Phạm Văn Đồng 1.400.000 780.000 580.000 - - Đất ở đô thị
1525 Thành phố Pleiku Phan Đăng Lưu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Hẻm 55 Phan Đăng Lưu - Hẻm 279 Phạm Văn Đồng 920.000 - - - - Đất ở đô thị
1526 Thành phố Pleiku Phan Đăng Lưu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Hẻm 55 Phan Đăng Lưu - Hẻm 279 Phạm Văn Đồng 640.000 - - - - Đất ở đô thị
1527 Thành phố Pleiku Phan Đăng Lưu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Hẻm 55 Phan Đăng Lưu - Hẻm 279 Phạm Văn Đồng 550.000 - - - - Đất ở đô thị
1528 Thành phố Pleiku Phan Đình Giót (Mặt tiền tuyến đường) Tô Vĩnh Diện - Nguyễn Tất Thành 6.600.000 - - - - Đất ở đô thị
1529 Thành phố Pleiku Phan Đình Giót (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Tô Vĩnh Diện - Nguyễn Tất Thành 2.000.000 1.300.000 660.000 - - Đất ở đô thị
1530 Thành phố Pleiku Phan Đình Giót (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Tô Vĩnh Diện - Nguyễn Tất Thành 1.500.000 - - - - Đất ở đô thị
1531 Thành phố Pleiku Phan Đình Giót (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Tô Vĩnh Diện - Nguyễn Tất Thành 920.000 - - - - Đất ở đô thị
1532 Thành phố Pleiku Phan Đình Giót (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Tô Vĩnh Diện - Nguyễn Tất Thành 590.000 - - - - Đất ở đô thị
1533 Thành phố Pleiku Phan Đình Giót (Mặt tiền tuyến đường) Nguyễn Tất Thành - Lê Lợi 5.600.000 - - - - Đất ở đô thị
1534 Thành phố Pleiku Phan Đình Giót (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Nguyễn Tất Thành - Lê Lợi 1.700.000 1.100.000 620.000 - - Đất ở đô thị
1535 Thành phố Pleiku Phan Đình Giót (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Nguyễn Tất Thành - Lê Lợi 1.200.000 - - - - Đất ở đô thị
1536 Thành phố Pleiku Phan Đình Giót (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Nguyễn Tất Thành - Lê Lợi 780.000 - - - - Đất ở đô thị
1537 Thành phố Pleiku Phan Đình Giót (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Nguyễn Tất Thành - Lê Lợi 560.000 - - - - Đất ở đô thị
1538 Thành phố Pleiku Phan Đình Giót (Mặt tiền tuyến đường) Tô Vĩnh Diện - Lê Lợi 8.000.000 - - - - Đất ở đô thị
1539 Thành phố Pleiku Phan Đình Giót (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Tô Vĩnh Diện - Lê Lợi 2.500.000 1.600.000 880.000 - - Đất ở đô thị
1540 Thành phố Pleiku Phan Đình Giót (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Tô Vĩnh Diện - Lê Lợi 1.700.000 - - - - Đất ở đô thị
1541 Thành phố Pleiku Phan Đình Giót (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Tô Vĩnh Diện - Lê Lợi 1.200.000 - - - - Đất ở đô thị
1542 Thành phố Pleiku Phan Đình Giót (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Tô Vĩnh Diện - Lê Lợi 650.000 - - - - Đất ở đô thị
1543 Thành phố Pleiku Phan Đình Phùng (Mặt tiền tuyến đường) Phạm Văn Đồng - Hoàng Văn Thụ 23.000.000 - - - - Đất ở đô thị
1544 Thành phố Pleiku Phan Đình Phùng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Phạm Văn Đồng - Hoàng Văn Thụ 7.400.000 4.800.000 2.500.000 - - Đất ở đô thị
1545 Thành phố Pleiku Phan Đình Phùng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Phạm Văn Đồng - Hoàng Văn Thụ 5.100.000 - - - - Đất ở đô thị
1546 Thành phố Pleiku Phan Đình Phùng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Phạm Văn Đồng - Hoàng Văn Thụ 3.500.000 - - - - Đất ở đô thị
1547 Thành phố Pleiku Phan Đình Phùng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Phạm Văn Đồng - Hoàng Văn Thụ 1.600.000 - - - - Đất ở đô thị
1548 Thành phố Pleiku Phan Đình Phùng (Mặt tiền tuyến đường) Hoàng Văn Thụ - Lý Thái Tổ 18.000.000 - - - - Đất ở đô thị
1549 Thành phố Pleiku Phan Đình Phùng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Hoàng Văn Thụ - Lý Thái Tổ 5.900.000 3.600.000 2.000.000 - - Đất ở đô thị
1550 Thành phố Pleiku Phan Đình Phùng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Hoàng Văn Thụ - Lý Thái Tổ 4.100.000 - - - - Đất ở đô thị
1551 Thành phố Pleiku Phan Đình Phùng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Hoàng Văn Thụ - Lý Thái Tổ 2.700.000 - - - - Đất ở đô thị
1552 Thành phố Pleiku Phan Đình Phùng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Hoàng Văn Thụ - Lý Thái Tổ 1.400.000 - - - - Đất ở đô thị
1553 Thành phố Pleiku Phan Đình Phùng (Mặt tiền tuyến đường) Lý Thái Tổ - Trần Quốc Toản 7.800.000 - - - - Đất ở đô thị
1554 Thành phố Pleiku Phan Đình Phùng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lý Thái Tổ - Trần Quốc Toản 2.300.000 1.500.000 780.000 - - Đất ở đô thị
1555 Thành phố Pleiku Phan Đình Phùng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lý Thái Tổ - Trần Quốc Toản 1.600.000 - - - - Đất ở đô thị
1556 Thành phố Pleiku Phan Đình Phùng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lý Thái Tổ - Trần Quốc Toản 1.100.000 - - - - Đất ở đô thị
1557 Thành phố Pleiku Phan Đình Phùng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lý Thái Tổ - Trần Quốc Toản 620.000 - - - - Đất ở đô thị
1558 Thành phố Pleiku Phan Đình Phùng (Mặt tiền tuyến đường) Trần Quốc Toản - Phùng Khắc Khoan, hết RG số nhà 325 4.600.000 - - - - Đất ở đô thị
1559 Thành phố Pleiku Phan Đình Phùng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Trần Quốc Toản - Phùng Khắc Khoan, hết RG số nhà 325 1.400.000 780.000 580.000 - - Đất ở đô thị
1560 Thành phố Pleiku Phan Đình Phùng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Trần Quốc Toản - Phùng Khắc Khoan, hết RG số nhà 325 920.000 - - - - Đất ở đô thị
1561 Thành phố Pleiku Phan Đình Phùng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Trần Quốc Toản - Phùng Khắc Khoan, hết RG số nhà 325 640.000 - - - - Đất ở đô thị
1562 Thành phố Pleiku Phan Đình Phùng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Trần Quốc Toản - Phùng Khắc Khoan, hết RG số nhà 325 550.000 - - - - Đất ở đô thị
1563 Thành phố Pleiku Phan Đình Phùng (Mặt tiền tuyến đường) Phùng Khắc Khoan, hết RG số nhà 325 - Hết RG nhà 360,625 3.600.000 - - - - Đất ở đô thị
1564 Thành phố Pleiku Phan Đình Phùng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Phùng Khắc Khoan, hết RG số nhà 325 - Hết RG nhà 360,625 1.100.000 680.000 520.000 - - Đất ở đô thị
1565 Thành phố Pleiku Phan Đình Phùng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Phùng Khắc Khoan, hết RG số nhà 325 - Hết RG nhà 360,625 760.000 - - - - Đất ở đô thị
1566 Thành phố Pleiku Phan Đình Phùng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Phùng Khắc Khoan, hết RG số nhà 325 - Hết RG nhà 360,625 580.000 - - - - Đất ở đô thị
1567 Thành phố Pleiku Phan Đình Phùng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Phùng Khắc Khoan, hết RG số nhà 325 - Hết RG nhà 360,625 470.000 - - - - Đất ở đô thị
1568 Thành phố Pleiku Phan Đình Phùng (Mặt tiền tuyến đường) Hết RG nhà 360,625 - Nguyễn Thiếp 2.800.000 - - - - Đất ở đô thị
1569 Thành phố Pleiku Phan Đình Phùng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Hết RG nhà 360,625 - Nguyễn Thiếp 920.000 590.000 500.000 - - Đất ở đô thị
1570 Thành phố Pleiku Phan Đình Phùng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Hết RG nhà 360,625 - Nguyễn Thiếp 670.000 - - - - Đất ở đô thị
1571 Thành phố Pleiku Phan Đình Phùng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Hết RG nhà 360,625 - Nguyễn Thiếp 530.000 - - - - Đất ở đô thị
1572 Thành phố Pleiku Phan Đình Phùng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Hết RG nhà 360,625 - Nguyễn Thiếp 450.000 - - - - Đất ở đô thị
1573 Thành phố Pleiku Phan Đình Phùng (Mặt tiền tuyến đường) Nguyễn Thiếp - Cầu 2.200.000 - - - - Đất ở đô thị
1574 Thành phố Pleiku Phan Đình Phùng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Nguyễn Thiếp - Cầu 660.000 530.000 460.000 - - Đất ở đô thị
1575 Thành phố Pleiku Phan Đình Phùng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Nguyễn Thiếp - Cầu 550.000 - - - - Đất ở đô thị
1576 Thành phố Pleiku Phan Đình Phùng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Nguyễn Thiếp - Cầu 510.000 - - - - Đất ở đô thị
1577 Thành phố Pleiku Phan Đình Phùng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Nguyễn Thiếp - Cầu 440.000 - - - - Đất ở đô thị
1578 Thành phố Pleiku Phan Kế Bính (Mặt tiền tuyến đường) Trần Kiên - Chử Đồng Tử 4.600.000 - - - - Đất ở đô thị
1579 Thành phố Pleiku Phan Kế Bính (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Trần Kiên - Chử Đồng Tử 1.400.000 780.000 580.000 - - Đất ở đô thị
1580 Thành phố Pleiku Phan Kế Bính (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Trần Kiên - Chử Đồng Tử 920.000 - - - - Đất ở đô thị
1581 Thành phố Pleiku Phan Kế Bính (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Trần Kiên - Chử Đồng Tử 640.000 - - - - Đất ở đô thị
1582 Thành phố Pleiku Phan Kế Bính (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Trần Kiên - Chử Đồng Tử 550.000 - - - - Đất ở đô thị
1583 Thành phố Pleiku Phó Đức Chính (Mặt tiền tuyến đường) Trần Huy Liệu - Hàn Thuyên 1.100.000 - - - - Đất ở đô thị
1584 Thành phố Pleiku Phó Đức Chính (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Trần Huy Liệu - Hàn Thuyên 480.000 450.000 429.000 - - Đất ở đô thị
1585 Thành phố Pleiku Phó Đức Chính (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Trần Huy Liệu - Hàn Thuyên 470.000 - - - - Đất ở đô thị
1586 Thành phố Pleiku Phó Đức Chính (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Trần Huy Liệu - Hàn Thuyên 440.000 - - - - Đất ở đô thị
1587 Thành phố Pleiku Phó Đức Chính (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Trần Huy Liệu - Hàn Thuyên 400.000 - - - - Đất ở đô thị
1588 Thành phố Pleiku Phó Đức Chính (Mặt tiền tuyến đường) Hàn Thuyên - Đầu RG nghĩa địa 700.000 - - - - Đất ở đô thị
1589 Thành phố Pleiku Phó Đức Chính (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Hàn Thuyên - Đầu RG nghĩa địa 430.000 410.000 392.000 - - Đất ở đô thị
1590 Thành phố Pleiku Phó Đức Chính (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Hàn Thuyên - Đầu RG nghĩa địa 420.000 - - - - Đất ở đô thị
1591 Thành phố Pleiku Phó Đức Chính (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Hàn Thuyên - Đầu RG nghĩa địa 400.000 - - - - Đất ở đô thị
1592 Thành phố Pleiku Phó Đức Chính (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Hàn Thuyên - Đầu RG nghĩa địa 390.000 - - - - Đất ở đô thị
1593 Thành phố Pleiku Phó Đức Chính (Mặt tiền tuyến đường) Đầu ranh giới nghĩa địa - Lê Văn Sỹ 500.000 - - - - Đất ở đô thị
1594 Thành phố Pleiku Phó Đức Chính (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Đầu ranh giới nghĩa địa - Lê Văn Sỹ 415.000 405.000 395.000 - - Đất ở đô thị
1595 Thành phố Pleiku Phó Đức Chính (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Đầu ranh giới nghĩa địa - Lê Văn Sỹ 410.000 - - - - Đất ở đô thị
1596 Thành phố Pleiku Phó Đức Chính (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Đầu ranh giới nghĩa địa - Lê Văn Sỹ 400.000 - - - - Đất ở đô thị
1597 Thành phố Pleiku Phó Đức Chính (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Đầu ranh giới nghĩa địa - Lê Văn Sỹ 390.000 - - - - Đất ở đô thị
1598 Thành phố Pleiku Phù Đổng (Mặt tiền tuyến đường) Nguyễn Tất Thành - Cầu qua ranh giới phường Hoa Lư 9.700.000 - - - - Đất ở đô thị
1599 Thành phố Pleiku Phù Đổng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Nguyễn Tất Thành - Cầu qua Hoa Lư 2.900.000 1.900.000 970.000 - - Đất ở đô thị
1600 Thành phố Pleiku Phù Đổng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Nguyễn Tất Thành - Cầu qua Hoa Lư 2.000 - - - - Đất ở đô thị