| 1401 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Văn Cừ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Trần Nhật Duật, hết RG nhà 172 - Nguyễn Thiếp
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1402 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Văn Cừ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Trần Nhật Duật, hết RG nhà 172 - Nguyễn Thiếp
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1403 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Văn Cừ (Mặt tiền tuyến đường) |
Nguyễn Thiếp - Lý Thái Tổ
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1404 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Văn Cừ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Nguyễn Thiếp - Lý Thái Tổ
|
2.300.000
|
1.500.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1405 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Văn Cừ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Nguyễn Thiếp - Lý Thái Tổ
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1406 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Văn Cừ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Nguyễn Thiếp - Lý Thái Tổ
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1407 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Văn Cừ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Nguyễn Thiếp - Lý Thái Tổ
|
620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1408 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Văn Trỗi (Mặt tiền tuyến đường) |
Toàn tuyến
|
30.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1409 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Văn Trỗi (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Toàn tuyến
|
8.100.000
|
5.100.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1410 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Văn Trỗi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Toàn tuyến
|
5.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1411 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Văn Trỗi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Toàn tuyến
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1412 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Văn Trỗi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Toàn tuyến
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1413 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Viết Xuân (Mặt tiền tuyến đường) |
Hùng Vương - Cầu Hội Phú
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1414 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Viết Xuân (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Hùng Vương - Cầu Hội Phú
|
2.300.000
|
1.500.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1415 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Viết Xuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Hùng Vương - Cầu Hội Phú
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1416 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Viết Xuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Hùng Vương - Cầu Hội Phú
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1417 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Viết Xuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Hùng Vương - Cầu Hội Phú
|
620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1418 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Viết Xuân (Mặt tiền tuyến đường) |
Cầu Hội Phú - Hết RG nhà 55,62
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1419 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Viết Xuân (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Cầu Hội Phú - Hết RG nhà 55,62
|
1.700.000
|
1.100.000
|
620.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1420 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Viết Xuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Cầu Hội Phú - Hết RG nhà 55,62
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1421 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Viết Xuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Cầu Hội Phú - Hết RG nhà 55,62
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1422 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Viết Xuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Cầu Hội Phú - Hết RG nhà 55,62
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1423 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Viết Xuân (Mặt tiền tuyến đường) |
Từ hết RG nhà 55,62 - Hết RG trường mầm non 20-10, đường Ngô Gia Khảm
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1424 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Viết Xuân (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Từ hết RG nhà 55,62 - Hết RG trường mầm non 20-10, đường Ngô Gia Khảm
|
1.400.000
|
780.000
|
580.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1425 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Viết Xuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Từ hết RG nhà 55,62 - Hết RG trường mầm non 20-10, đường Ngô Gia Khảm
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1426 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Viết Xuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Từ hết RG nhà 55,62 - Hết RG trường mầm non 20-10, đường Ngô Gia Khảm
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1427 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Viết Xuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Từ hết RG nhà 55,62 - Hết RG trường mầm non 20-10, đường Ngô Gia Khảm
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1428 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Viết Xuân (Mặt tiền tuyến đường) |
Hết RG trường mầm non 20-10, đường Ngô Gia Khảm - Hết RG nhà 389, nhà 478
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1429 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Viết Xuân (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Hết RG trường mầm non 20-10, đường Ngô Gia Khảm - Hết RG nhà 389, nhà 478
|
1.400.000
|
780.000
|
580.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1430 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Viết Xuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Hết RG trường mầm non 20-10, đường Ngô Gia Khảm - Hết RG nhà 389, nhà 478
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1431 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Viết Xuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Hết RG trường mầm non 20-10, đường Ngô Gia Khảm - Hết RG nhà 389, nhà 478
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1432 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Viết Xuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Hết RG trường mầm non 20-10, đường Ngô Gia Khảm - Hết RG nhà 389, nhà 478
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1433 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Viết Xuân (Mặt tiền tuyến đường) |
Từ hết RG nhà 389, nhà 478 - Lê Thánh Tôn
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1434 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Viết Xuân (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Từ hết RG nhà 389, nhà 478 - Lê Thánh Tôn
|
920.000
|
590.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1435 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Viết Xuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Từ hết RG nhà 389, nhà 478 - Lê Thánh Tôn
|
670.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1436 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Viết Xuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Từ hết RG nhà 389, nhà 478 - Lê Thánh Tôn
|
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1437 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Viết Xuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Từ hết RG nhà 389, nhà 478 - Lê Thánh Tôn
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1438 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Xí (Mặt tiền tuyến đường) |
Ngô Quyền - Hết RG Hội trường thôn 03
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1439 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Xí (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Ngô Quyền - Hết RG Hội trường thôn 03
|
430.000
|
410.000
|
392.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1440 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Xí (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Ngô Quyền - Hết RG Hội trường thôn 03
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1441 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Xí (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Ngô Quyền - Hết RG Hội trường thôn 03
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1442 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Xí (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Ngô Quyền - Hết RG Hội trường thôn 03
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1443 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Xí (Mặt tiền tuyến đường) |
Từ hết RG Hội trường thôn 03 - Cuối đường (rẫy cà phê)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1444 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Xí (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Từ hết RG Hội trường thôn 03 - Cuối đường (rẫy cà phê)
|
415.000
|
405.000
|
395.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1445 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Xí (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Từ hết RG Hội trường thôn 03 - Cuối đường (rẫy cà phê)
|
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1446 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Xí (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Từ hết RG Hội trường thôn 03 - Cuối đường (rẫy cà phê)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1447 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Xí (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Từ hết RG Hội trường thôn 03 - Cuối đường (rẫy cà phê)
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1448 |
Thành phố Pleiku |
Nơ Trang Long (Mặt tiền tuyến đường) |
Toàn tuyến
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1449 |
Thành phố Pleiku |
Nơ Trang Long (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Toàn tuyến
|
1.100.000
|
680.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1450 |
Thành phố Pleiku |
Nơ Trang Long (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Toàn tuyến
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1451 |
Thành phố Pleiku |
Nơ Trang Long (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Toàn tuyến
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1452 |
Thành phố Pleiku |
Nơ Trang Long (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Toàn tuyến
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1453 |
Thành phố Pleiku |
Phạm Hồng Thái (Mặt tiền tuyến đường) |
Toàn tuyến
|
13.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1454 |
Thành phố Pleiku |
Phạm Hồng Thái (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Toàn tuyến
|
4.100.000
|
2.700.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1455 |
Thành phố Pleiku |
Phạm Hồng Thái (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Toàn tuyến
|
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1456 |
Thành phố Pleiku |
Phạm Hồng Thái (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Toàn tuyến
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1457 |
Thành phố Pleiku |
Phạm Hồng Thái (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Toàn tuyến
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1458 |
Thành phố Pleiku |
Phạm Hùng (Mặt tiền tuyến đường) |
Tôn Đức Thắng - Hết RG trường Đồng Bằng
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1459 |
Thành phố Pleiku |
Phạm Hùng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Tôn Đức Thắng - Hết RG trường Đồng Bằng
|
520.000
|
480.000
|
445.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1460 |
Thành phố Pleiku |
Phạm Hùng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Tôn Đức Thắng - Hết RG trường Đồng Bằng
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1461 |
Thành phố Pleiku |
Phạm Hùng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Tôn Đức Thắng - Hết RG trường Đồng Bằng
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1462 |
Thành phố Pleiku |
Phạm Hùng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Tôn Đức Thắng - Hết RG trường Đồng Bằng
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1463 |
Thành phố Pleiku |
Phạm Hùng (Mặt tiền tuyến đường) |
Hết RG trường Đồng Bằng - Hết ranh giới trụ sở UBND xã
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1464 |
Thành phố Pleiku |
Phạm Hùng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Hết RG trường Đồng Bằng - Hết ranh giới trụ sở UBND xã
|
430.000
|
410.000
|
392.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1465 |
Thành phố Pleiku |
Phạm Hùng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Hết RG trường Đồng Bằng - Hết ranh giới trụ sở UBND xã
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1466 |
Thành phố Pleiku |
Phạm Hùng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Hết RG trường Đồng Bằng - Hết ranh giới trụ sở UBND xã
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1467 |
Thành phố Pleiku |
Phạm Hùng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Hết RG trường Đồng Bằng - Hết ranh giới trụ sở UBND xã
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1468 |
Thành phố Pleiku |
Phạm Hùng (Mặt tiền tuyến đường) |
Hết ranh giới trụ sở UBND xã - Ranh giới xã Hà Bầu
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1469 |
Thành phố Pleiku |
Phạm Hùng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Hết ranh giới trụ sở UBND xã - Ranh giới xã Hà Bầu
|
415.000
|
405.000
|
395.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1470 |
Thành phố Pleiku |
Phạm Hùng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Hết ranh giới trụ sở UBND xã - Ranh giới xã Hà Bầu
|
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1471 |
Thành phố Pleiku |
Phạm Hùng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Hết ranh giới trụ sở UBND xã - Ranh giới xã Hà Bầu
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1472 |
Thành phố Pleiku |
Phạm Hùng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Hết ranh giới trụ sở UBND xã - Ranh giới xã Hà Bầu
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1473 |
Thành phố Pleiku |
Phạm Ngọc Thạch (Mặt tiền tuyến đường) |
Phạm Văn Đồng - Hết RG trường dạy nghề 21 - Bộ Quốc phòng
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1474 |
Thành phố Pleiku |
Phạm Ngọc Thạch (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Phạm Văn Đồng - Hết RG trường dạy nghề 21 - Bộ Quốc phòng
|
920.000
|
590.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1475 |
Thành phố Pleiku |
Phạm Ngọc Thạch (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Phạm Văn Đồng - Hết RG trường dạy nghề 21 - Bộ Quốc phòng
|
670.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1476 |
Thành phố Pleiku |
Phạm Ngọc Thạch (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Phạm Văn Đồng - Hết RG trường dạy nghề 21 - Bộ Quốc phòng
|
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1477 |
Thành phố Pleiku |
Phạm Ngọc Thạch (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Phạm Văn Đồng - Hết RG trường dạy nghề 21 - Bộ Quốc phòng
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1478 |
Thành phố Pleiku |
Phạm Ngọc Thạch (Mặt tiền tuyến đường) |
Phạm Văn Đồng - Lê Đại Hành
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1479 |
Thành phố Pleiku |
Phạm Ngọc Thạch (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Phạm Văn Đồng - Lê Đại Hành
|
920.000
|
590.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1480 |
Thành phố Pleiku |
Phạm Ngọc Thạch (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Phạm Văn Đồng - Lê Đại Hành
|
670.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1481 |
Thành phố Pleiku |
Phạm Ngọc Thạch (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Phạm Văn Đồng - Lê Đại Hành
|
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1482 |
Thành phố Pleiku |
Phạm Ngọc Thạch (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Phạm Văn Đồng - Lê Đại Hành
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1483 |
Thành phố Pleiku |
Phạm Ngọc Thạch (Mặt tiền tuyến đường) |
Lê Đại Hành - Nguyễn Kiệm
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1484 |
Thành phố Pleiku |
Phạm Ngọc Thạch (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Lê Đại Hành - Nguyễn Kiệm
|
660.000
|
530.000
|
460.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1485 |
Thành phố Pleiku |
Phạm Ngọc Thạch (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Lê Đại Hành - Nguyễn Kiệm
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1486 |
Thành phố Pleiku |
Phạm Ngọc Thạch (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Lê Đại Hành - Nguyễn Kiệm
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1487 |
Thành phố Pleiku |
Phạm Ngọc Thạch (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Lê Đại Hành - Nguyễn Kiệm
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1488 |
Thành phố Pleiku |
Phạm Ngũ Lão (Mặt tiền tuyến đường) |
Trường Chinh - Hẻm 01 qua Nơ Trang Long
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1489 |
Thành phố Pleiku |
Phạm Ngũ Lão (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Trường Chinh - Hẻm 01 qua Nơ Trang Long
|
920.000
|
590.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1490 |
Thành phố Pleiku |
Phạm Ngũ Lão (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Trường Chinh - Hẻm 01 qua Nơ Trang Long
|
670.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1491 |
Thành phố Pleiku |
Phạm Ngũ Lão (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Trường Chinh - Hẻm 01 qua Nơ Trang Long
|
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1492 |
Thành phố Pleiku |
Phạm Ngũ Lão (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Trường Chinh - Hẻm 01 qua Nơ Trang Long
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1493 |
Thành phố Pleiku |
Phạm Ngũ Lão (Mặt tiền tuyến đường) |
Hẻm 01 qua Nơ Trang Long - Lý Nam Đế
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1494 |
Thành phố Pleiku |
Phạm Ngũ Lão (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Hẻm 01 qua Nơ Trang Long - Lý Nam Đế
|
660.000
|
530.000
|
460.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1495 |
Thành phố Pleiku |
Phạm Ngũ Lão (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Hẻm 01 qua Nơ Trang Long - Lý Nam Đế
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1496 |
Thành phố Pleiku |
Phạm Ngũ Lão (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Hẻm 01 qua Nơ Trang Long - Lý Nam Đế
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1497 |
Thành phố Pleiku |
Phạm Ngũ Lão (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Hẻm 01 qua Nơ Trang Long - Lý Nam Đế
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1498 |
Thành phố Pleiku |
Phan Bội Châu (Mặt tiền tuyến đường) |
Quang Trung - Hùng Vương
|
16.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1499 |
Thành phố Pleiku |
Phan Bội Châu (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Quang Trung - Hùng Vương
|
4.800.000
|
3.300.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1500 |
Thành phố Pleiku |
Phan Bội Châu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Quang Trung - Hùng Vương
|
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |