| 1301 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thị Minh Khai (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Đinh Tiên Hoàng - Lý Thái Tổ
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1302 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thị Minh Khai (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Đinh Tiên Hoàng - Lý Thái Tổ
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1303 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thị Minh Khai (Mặt tiền tuyến đường) |
Lý Thái Tổ - Cuối đường
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1304 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thị Minh Khai (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Lý Thái Tổ - Cuối đường
|
1.100.000
|
680.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1305 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thị Minh Khai (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Lý Thái Tổ - Cuối đường
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1306 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thị Minh Khai (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Lý Thái Tổ - Cuối đường
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1307 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thị Minh Khai (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Lý Thái Tổ - Cuối đường
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1308 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thiện Thuật (Mặt tiền tuyến đường) |
Toàn tuyến
|
45.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1309 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thiện Thuật (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Toàn tuyến
|
12.200.000
|
7.700.000
|
4.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1310 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thiện Thuật (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Toàn tuyến
|
9.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1311 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thiện Thuật (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Toàn tuyến
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1312 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thiện Thuật (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Toàn tuyến
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1313 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thiếp (Mặt tiền tuyến đường) |
Nguyễn Văn Cừ - Huỳnh Thúc Kháng
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1314 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thiếp (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Nguyễn Văn Cừ - Huỳnh Thúc Kháng
|
660.000
|
530.000
|
460.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1315 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thiếp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Nguyễn Văn Cừ - Huỳnh Thúc Kháng
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1316 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thiếp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Nguyễn Văn Cừ - Huỳnh Thúc Kháng
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1317 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thiếp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Nguyễn Văn Cừ - Huỳnh Thúc Kháng
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1318 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thiếp (Mặt tiền tuyến đường) |
Huỳnh Thúc Kháng - Hẻm 242 Huỳnh Thúc Kháng
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1319 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thiếp (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Huỳnh Thúc Kháng - Hẻm 242 Huỳnh Thúc Kháng
|
520.000
|
480.000
|
445.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1320 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thiếp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Huỳnh Thúc Kháng - Hẻm 242 Huỳnh Thúc Kháng
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1321 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thiếp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Huỳnh Thúc Kháng - Hẻm 242 Huỳnh Thúc Kháng
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1322 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thiếp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Huỳnh Thúc Kháng - Hẻm 242 Huỳnh Thúc Kháng
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1323 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thiếp (Mặt tiền tuyến đường) |
Nguyễn Văn Cừ - Phan Đình Phùng
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1324 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thiếp (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Nguyễn Văn Cừ - Phan Đình Phùng
|
920.000
|
590.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1325 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thiếp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Nguyễn Văn Cừ - Phan Đình Phùng
|
670.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1326 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thiếp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Nguyễn Văn Cừ - Phan Đình Phùng
|
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1327 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thiếp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Nguyễn Văn Cừ - Phan Đình Phùng
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1328 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thiếp (Mặt tiền tuyến đường) |
Phan Đình Phùng - Hẻm 242 Huỳnh Thúc Kháng
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1329 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thiếp (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Phan Đình Phùng - Hẻm 242 Huỳnh Thúc Kháng
|
540.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1330 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thiếp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Phan Đình Phùng - Hẻm 242 Huỳnh Thúc Kháng
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1331 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thiếp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Phan Đình Phùng - Hẻm 242 Huỳnh Thúc Kháng
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1332 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thiếp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Phan Đình Phùng - Hẻm 242 Huỳnh Thúc Kháng
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1333 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thượng Hiền (Mặt tiền tuyến đường) |
Toàn tuyến
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1334 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thượng Hiền (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Toàn tuyến
|
520.000
|
480.000
|
445.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1335 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thượng Hiền (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Toàn tuyến
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1336 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thượng Hiền (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Toàn tuyến
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1337 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thượng Hiền (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Toàn tuyến
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1338 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Trãi (Mặt tiền tuyến đường) |
Phan Đình Phùng - Cao Bá Quát
|
11.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1339 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Trãi (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Phan Đình Phùng - Cao Bá Quát
|
3.500.000
|
2.300.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1340 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Trãi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Phan Đình Phùng - Cao Bá Quát
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1341 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Trãi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Phan Đình Phùng - Cao Bá Quát
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1342 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Trãi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Phan Đình Phùng - Cao Bá Quát
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1343 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Trãi (Mặt tiền tuyến đường) |
Cao Bá Quát - Nguyễn Công Trứ
|
9.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1344 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Trãi (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Cao Bá Quát - Nguyễn Công Trứ
|
2.900.000
|
1.900.000
|
970.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1345 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Trãi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Cao Bá Quát - Nguyễn Công Trứ
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1346 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Trãi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Cao Bá Quát - Nguyễn Công Trứ
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1347 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Trãi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Cao Bá Quát - Nguyễn Công Trứ
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1348 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Trãi (Mặt tiền tuyến đường) |
Nguyễn Công Trứ - Tô Hiến Thành
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1349 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Trãi (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Nguyễn Công Trứ - Tô Hiến Thành
|
2.000.000
|
1.300.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1350 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Trãi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Nguyễn Công Trứ - Tô Hiến Thành
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1351 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Trãi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Nguyễn Công Trứ - Tô Hiến Thành
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1352 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Trãi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Nguyễn Công Trứ - Tô Hiến Thành
|
590.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1353 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Trãi (Mặt tiền tuyến đường) |
Tô Hiến Thành - Lý Thái Tồ
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1354 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Trãi (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Tô Hiến Thành - Lý Thái Tồ
|
1.100.000
|
680.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1355 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Trãi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Tô Hiến Thành - Lý Thái Tồ
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1356 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Trãi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Tô Hiến Thành - Lý Thái Tồ
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1357 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Trãi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Tô Hiến Thành - Lý Thái Tồ
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1358 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Tri Phương (Mặt tiền tuyến đường) |
Toàn tuyến
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1359 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Tri Phương (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Toàn tuyến
|
1.400.000
|
780.000
|
580.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1360 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Tri Phương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Toàn tuyến
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1361 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Tri Phương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Toàn tuyến
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1362 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Tri Phương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Toàn tuyến
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1363 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Trung Trực (Mặt tiền tuyến đường) |
Lê Thánh Tôn - Mạc Đăng Dung
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1364 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Trung Trực (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Lê Thánh Tôn - Mạc Đăng Dung
|
520.000
|
480.000
|
445.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1365 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Trung Trực (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Lê Thánh Tôn - Mạc Đăng Dung
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1366 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Trung Trực (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Lê Thánh Tôn - Mạc Đăng Dung
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1367 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Trung Trực (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Lê Thánh Tôn - Mạc Đăng Dung
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1368 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Trung Trực (Mặt tiền tuyến đường) |
Mạc Đăng Dung - Sư Vạn Hạnh
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1369 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Trung Trực (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Mạc Đăng Dung - Sư Vạn Hạnh
|
660.000
|
530.000
|
460.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1370 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Trung Trực (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Mạc Đăng Dung - Sư Vạn Hạnh
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1371 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Trung Trực (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Mạc Đăng Dung - Sư Vạn Hạnh
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1372 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Trung Trực (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Mạc Đăng Dung - Sư Vạn Hạnh
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1373 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Trường Tộ (Mặt tiền tuyến đường) |
Toàn tuyến
|
13.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1374 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Trường Tộ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Toàn tuyến
|
4.100.000
|
2.700.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1375 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Trường Tộ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Toàn tuyến
|
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1376 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Trường Tộ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Toàn tuyến
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1377 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Trường Tộ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Toàn tuyến
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1378 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Tuân (Mặt tiền tuyến đường) |
Lê Duẩn - Hết RG nhà bà Oanh, ông Chính; nhà số 44
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1379 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Tuân (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Lê Duẩn - Hết RG nhà bà Oanh, ông Chính; nhà số 44
|
540.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1380 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Tuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Lê Duẩn - Hết RG nhà bà Oanh, ông Chính; nhà số 44
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1381 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Tuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Lê Duẩn - Hết RG nhà bà Oanh, ông Chính; nhà số 44
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1382 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Tuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Lê Duẩn - Hết RG nhà bà Oanh, ông Chính; nhà số 44
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1383 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Tuân (Mặt tiền tuyến đường) |
Hết RG nhà bà Oanh, ông Chính; nhà số 44 - Hết RG Trường Mẫu giáo
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1384 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Tuân (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Hết RG nhà bà Oanh, ông Chính; nhà số 44 - Hết RG Trường Mẫu giáo
|
480.000
|
450.000
|
429.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1385 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Tuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Hết RG nhà bà Oanh, ông Chính; nhà số 44 - Hết RG Trường Mẫu giáo
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1386 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Tuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Hết RG nhà bà Oanh, ông Chính; nhà số 44 - Hết RG Trường Mẫu giáo
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1387 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Tuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Hết RG nhà bà Oanh, ông Chính; nhà số 44 - Hết RG Trường Mẫu giáo
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1388 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Văn Cừ (Mặt tiền tuyến đường) |
RG Huyện Ia Grai - Cổng Nghĩa trang
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1389 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Văn Cừ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
RG Huyện Ia Grai - Cổng Nghĩa trang
|
520.000
|
480.000
|
445.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1390 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Văn Cừ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
RG Huyện Ia Grai - Cổng Nghĩa trang
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1391 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Văn Cừ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
RG Huyện Ia Grai - Cổng Nghĩa trang
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1392 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Văn Cừ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
RG Huyện Ia Grai - Cổng Nghĩa trang
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1393 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Văn Cừ (Mặt tiền tuyến đường) |
Cổng Nghĩa trang - Trần Nhật Duật, hết RG nhà 172
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1394 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Văn Cừ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Cổng Nghĩa trang - Trần Nhật Duật, hết RG nhà 172
|
920.000
|
590.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1395 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Văn Cừ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Cổng Nghĩa trang - Trần Nhật Duật, hết RG nhà 172
|
670.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1396 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Văn Cừ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Cổng Nghĩa trang - Trần Nhật Duật, hết RG nhà 172
|
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1397 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Văn Cừ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Cổng Nghĩa trang - Trần Nhật Duật, hết RG nhà 172
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1398 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Văn Cừ (Mặt tiền tuyến đường) |
Trần Nhật Duật, hết RG nhà 172 - Nguyễn Thiếp
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1399 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Văn Cừ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Trần Nhật Duật, hết RG nhà 172 - Nguyễn Thiếp
|
1.100.000
|
680.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1400 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Văn Cừ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Trần Nhật Duật, hết RG nhà 172 - Nguyễn Thiếp
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |