11:56 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Gia Lai: Phân tích chi tiết giá trị đất và cơ hội đầu tư hấp dẫn

Theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020, được sửa đổi bởi Quyết định số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023, bảng giá đất tại Gia Lai thể hiện rõ sự phát triển của khu vực với nhiều cơ hội đầu tư lý tưởng.

Phân tích giá đất tại Gia Lai và cơ hội đầu tư

Theo bảng giá đất hiện hành, giá đất tại Gia Lai dao động từ mức thấp nhất 2.000 đồng/m² đến cao nhất 45.000.000 đồng/m², với mức giá trung bình là 934.928 đồng/m².

Thành phố Pleiku là nơi có giá đất cao nhất, đặc biệt tại các trục đường chính và khu vực trung tâm hành chính. Các huyện ngoại thành như Chư Sê, Chư Prông hay Mang Yang có giá đất thấp hơn nhưng đang có sự gia tăng nhanh chóng nhờ vào sự phát triển cơ sở hạ tầng.

So với các tỉnh lân cận như Đắk Lắk hay Lâm Đồng, giá đất tại Gia Lai vẫn đang ở mức hợp lý, tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư mới. Đầu tư vào đất nền tại Gia Lai là lựa chọn phù hợp với cả chiến lược ngắn hạn và dài hạn.

Các khu vực ngoại ô thành phố hoặc gần các khu công nghiệp và tuyến đường lớn là điểm đến lý tưởng cho các nhà đầu tư muốn đón đầu làn sóng phát triển.

Với tốc độ tăng trưởng giá đất khoảng 8-12% mỗi năm tại các khu vực trọng điểm, Gia Lai không chỉ là nơi để đầu tư mà còn là cơ hội tuyệt vời cho những ai muốn sở hữu bất động sản để ở hoặc kinh doanh. So với mức giá trung bình toàn quốc, Gia Lai đang có lợi thế lớn với giá trị gia tăng cao trong tương lai.

Điểm mạnh và tiềm năng phát triển bất động sản tại Gia Lai

Gia Lai, một trong những tỉnh lớn nhất vùng Tây Nguyên, đang thu hút sự chú ý đặc biệt từ các nhà đầu tư nhờ vào tốc độ phát triển kinh tế vượt bậc và tiềm năng bất động sản dồi dào.

Gia Lai sở hữu lợi thế lớn từ kinh tế, hạ tầng và du lịch. Các khu công nghiệp như Trà Đa, Nam Pleiku, và các dự án năng lượng tái tạo đang là động lực mạnh mẽ thúc đẩy sự phát triển của khu vực. Những dự án này không chỉ tăng nhu cầu nhà ở cho người lao động mà còn tạo ra nhiều cơ hội kinh doanh bất động sản thương mại.

Tiềm năng du lịch tại Gia Lai cũng đang được khai thác mạnh mẽ. Các dự án phát triển du lịch sinh thái và nghỉ dưỡng, như khu vực Biển Hồ hay các khu nghỉ dưỡng trên núi, đang làm tăng giá trị đất tại các khu vực ven đô và vùng núi.

Sự kết hợp giữa thiên nhiên hùng vĩ và khí hậu trong lành của Gia Lai đang thu hút không chỉ nhà đầu tư mà cả khách du lịch và người dân muốn tìm kiếm nơi an cư lý tưởng.

Ngoài ra, quy hoạch đô thị và giao thông đang làm thay đổi diện mạo của tỉnh. Các tuyến đường kết nối giữa các huyện và các khu vực trọng điểm đang được nâng cấp, tạo động lực phát triển cho các khu vực nông thôn và ngoại ô. Điều này giúp giảm áp lực dân số tại thành phố, đồng thời tăng cơ hội phát triển bất động sản tại các vùng phụ cận.

Gia Lai đang dần khẳng định vị thế của mình trên thị trường bất động sản Tây Nguyên. Với mức giá đất hợp lý, tiềm năng phát triển mạnh mẽ và cơ hội đầu tư dồi dào, đây là thời điểm vàng để nắm bắt và đầu tư vào thị trường bất động sản tại Gia Lai.

Giá đất cao nhất tại Gia Lai là: 45.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Gia Lai là: 2.000 đ
Giá đất trung bình tại Gia Lai là: 933.280 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023 của UBND tỉnh Gia Lai
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
5863

Mua bán nhà đất tại Gia Lai

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Gia Lai
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1301 Thành phố Pleiku Nguyễn Thị Minh Khai (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Đinh Tiên Hoàng - Lý Thái Tổ 640.000 - - - - Đất ở đô thị
1302 Thành phố Pleiku Nguyễn Thị Minh Khai (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Đinh Tiên Hoàng - Lý Thái Tổ 550.000 - - - - Đất ở đô thị
1303 Thành phố Pleiku Nguyễn Thị Minh Khai (Mặt tiền tuyến đường) Lý Thái Tổ - Cuối đường 3.600.000 - - - - Đất ở đô thị
1304 Thành phố Pleiku Nguyễn Thị Minh Khai (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lý Thái Tổ - Cuối đường 1.100.000 680.000 520.000 - - Đất ở đô thị
1305 Thành phố Pleiku Nguyễn Thị Minh Khai (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lý Thái Tổ - Cuối đường 760.000 - - - - Đất ở đô thị
1306 Thành phố Pleiku Nguyễn Thị Minh Khai (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lý Thái Tổ - Cuối đường 580.000 - - - - Đất ở đô thị
1307 Thành phố Pleiku Nguyễn Thị Minh Khai (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lý Thái Tổ - Cuối đường 470.000 - - - - Đất ở đô thị
1308 Thành phố Pleiku Nguyễn Thiện Thuật (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 45.000.000 - - - - Đất ở đô thị
1309 Thành phố Pleiku Nguyễn Thiện Thuật (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 12.200.000 7.700.000 4.100.000 - - Đất ở đô thị
1310 Thành phố Pleiku Nguyễn Thiện Thuật (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 9.500.000 - - - - Đất ở đô thị
1311 Thành phố Pleiku Nguyễn Thiện Thuật (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Toàn tuyến 5.400.000 - - - - Đất ở đô thị
1312 Thành phố Pleiku Nguyễn Thiện Thuật (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Toàn tuyến 2.700.000 - - - - Đất ở đô thị
1313 Thành phố Pleiku Nguyễn Thiếp (Mặt tiền tuyến đường) Nguyễn Văn Cừ - Huỳnh Thúc Kháng 2.200.000 - - - - Đất ở đô thị
1314 Thành phố Pleiku Nguyễn Thiếp (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Nguyễn Văn Cừ - Huỳnh Thúc Kháng 660.000 530.000 460.000 - - Đất ở đô thị
1315 Thành phố Pleiku Nguyễn Thiếp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Nguyễn Văn Cừ - Huỳnh Thúc Kháng 550.000 - - - - Đất ở đô thị
1316 Thành phố Pleiku Nguyễn Thiếp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Nguyễn Văn Cừ - Huỳnh Thúc Kháng 510.000 - - - - Đất ở đô thị
1317 Thành phố Pleiku Nguyễn Thiếp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Nguyễn Văn Cừ - Huỳnh Thúc Kháng 440.000 - - - - Đất ở đô thị
1318 Thành phố Pleiku Nguyễn Thiếp (Mặt tiền tuyến đường) Huỳnh Thúc Kháng - Hẻm 242 Huỳnh Thúc Kháng 1.400.000 - - - - Đất ở đô thị
1319 Thành phố Pleiku Nguyễn Thiếp (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Huỳnh Thúc Kháng - Hẻm 242 Huỳnh Thúc Kháng 520.000 480.000 445.000 - - Đất ở đô thị
1320 Thành phố Pleiku Nguyễn Thiếp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Huỳnh Thúc Kháng - Hẻm 242 Huỳnh Thúc Kháng 490.000 - - - - Đất ở đô thị
1321 Thành phố Pleiku Nguyễn Thiếp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Huỳnh Thúc Kháng - Hẻm 242 Huỳnh Thúc Kháng 460.000 - - - - Đất ở đô thị
1322 Thành phố Pleiku Nguyễn Thiếp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Huỳnh Thúc Kháng - Hẻm 242 Huỳnh Thúc Kháng 420.000 - - - - Đất ở đô thị
1323 Thành phố Pleiku Nguyễn Thiếp (Mặt tiền tuyến đường) Nguyễn Văn Cừ - Phan Đình Phùng 2.800.000 - - - - Đất ở đô thị
1324 Thành phố Pleiku Nguyễn Thiếp (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Nguyễn Văn Cừ - Phan Đình Phùng 920.000 590.000 500.000 - - Đất ở đô thị
1325 Thành phố Pleiku Nguyễn Thiếp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Nguyễn Văn Cừ - Phan Đình Phùng 670.000 - - - - Đất ở đô thị
1326 Thành phố Pleiku Nguyễn Thiếp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Nguyễn Văn Cừ - Phan Đình Phùng 530.000 - - - - Đất ở đô thị
1327 Thành phố Pleiku Nguyễn Thiếp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Nguyễn Văn Cừ - Phan Đình Phùng 450.000 - - - - Đất ở đô thị
1328 Thành phố Pleiku Nguyễn Thiếp (Mặt tiền tuyến đường) Phan Đình Phùng - Hẻm 242 Huỳnh Thúc Kháng 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
1329 Thành phố Pleiku Nguyễn Thiếp (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Phan Đình Phùng - Hẻm 242 Huỳnh Thúc Kháng 540.000 500.000 450.000 - - Đất ở đô thị
1330 Thành phố Pleiku Nguyễn Thiếp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Phan Đình Phùng - Hẻm 242 Huỳnh Thúc Kháng 520.000 - - - - Đất ở đô thị
1331 Thành phố Pleiku Nguyễn Thiếp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Phan Đình Phùng - Hẻm 242 Huỳnh Thúc Kháng 470.000 - - - - Đất ở đô thị
1332 Thành phố Pleiku Nguyễn Thiếp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Phan Đình Phùng - Hẻm 242 Huỳnh Thúc Kháng 430.000 - - - - Đất ở đô thị
1333 Thành phố Pleiku Nguyễn Thượng Hiền (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 1.400.000 - - - - Đất ở đô thị
1334 Thành phố Pleiku Nguyễn Thượng Hiền (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 520.000 480.000 445.000 - - Đất ở đô thị
1335 Thành phố Pleiku Nguyễn Thượng Hiền (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 490.000 - - - - Đất ở đô thị
1336 Thành phố Pleiku Nguyễn Thượng Hiền (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Toàn tuyến 460.000 - - - - Đất ở đô thị
1337 Thành phố Pleiku Nguyễn Thượng Hiền (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Toàn tuyến 420.000 - - - - Đất ở đô thị
1338 Thành phố Pleiku Nguyễn Trãi (Mặt tiền tuyến đường) Phan Đình Phùng - Cao Bá Quát 11.600.000 - - - - Đất ở đô thị
1339 Thành phố Pleiku Nguyễn Trãi (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Phan Đình Phùng - Cao Bá Quát 3.500.000 2.300.000 1.200.000 - - Đất ở đô thị
1340 Thành phố Pleiku Nguyễn Trãi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Phan Đình Phùng - Cao Bá Quát 2.700.000 - - - - Đất ở đô thị
1341 Thành phố Pleiku Nguyễn Trãi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Phan Đình Phùng - Cao Bá Quát 1.600.000 - - - - Đất ở đô thị
1342 Thành phố Pleiku Nguyễn Trãi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Phan Đình Phùng - Cao Bá Quát 810.000 - - - - Đất ở đô thị
1343 Thành phố Pleiku Nguyễn Trãi (Mặt tiền tuyến đường) Cao Bá Quát - Nguyễn Công Trứ 9.700.000 - - - - Đất ở đô thị
1344 Thành phố Pleiku Nguyễn Trãi (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Cao Bá Quát - Nguyễn Công Trứ 2.900.000 1.900.000 970.000 - - Đất ở đô thị
1345 Thành phố Pleiku Nguyễn Trãi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Cao Bá Quát - Nguyễn Công Trứ 2.000.000 - - - - Đất ở đô thị
1346 Thành phố Pleiku Nguyễn Trãi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Cao Bá Quát - Nguyễn Công Trứ 1.400.000 - - - - Đất ở đô thị
1347 Thành phố Pleiku Nguyễn Trãi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Cao Bá Quát - Nguyễn Công Trứ 680.000 - - - - Đất ở đô thị
1348 Thành phố Pleiku Nguyễn Trãi (Mặt tiền tuyến đường) Nguyễn Công Trứ - Tô Hiến Thành 6.600.000 - - - - Đất ở đô thị
1349 Thành phố Pleiku Nguyễn Trãi (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Nguyễn Công Trứ - Tô Hiến Thành 2.000.000 1.300.000 660.000 - - Đất ở đô thị
1350 Thành phố Pleiku Nguyễn Trãi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Nguyễn Công Trứ - Tô Hiến Thành 1.500.000 - - - - Đất ở đô thị
1351 Thành phố Pleiku Nguyễn Trãi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Nguyễn Công Trứ - Tô Hiến Thành 920.000 - - - - Đất ở đô thị
1352 Thành phố Pleiku Nguyễn Trãi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Nguyễn Công Trứ - Tô Hiến Thành 590.000 - - - - Đất ở đô thị
1353 Thành phố Pleiku Nguyễn Trãi (Mặt tiền tuyến đường) Tô Hiến Thành - Lý Thái Tồ 3.600.000 - - - - Đất ở đô thị
1354 Thành phố Pleiku Nguyễn Trãi (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Tô Hiến Thành - Lý Thái Tồ 1.100.000 680.000 520.000 - - Đất ở đô thị
1355 Thành phố Pleiku Nguyễn Trãi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Tô Hiến Thành - Lý Thái Tồ 760.000 - - - - Đất ở đô thị
1356 Thành phố Pleiku Nguyễn Trãi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Tô Hiến Thành - Lý Thái Tồ 580.000 - - - - Đất ở đô thị
1357 Thành phố Pleiku Nguyễn Trãi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Tô Hiến Thành - Lý Thái Tồ 470.000 - - - - Đất ở đô thị
1358 Thành phố Pleiku Nguyễn Tri Phương (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 4.600.000 - - - - Đất ở đô thị
1359 Thành phố Pleiku Nguyễn Tri Phương (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 1.400.000 780.000 580.000 - - Đất ở đô thị
1360 Thành phố Pleiku Nguyễn Tri Phương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 920.000 - - - - Đất ở đô thị
1361 Thành phố Pleiku Nguyễn Tri Phương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Toàn tuyến 640.000 - - - - Đất ở đô thị
1362 Thành phố Pleiku Nguyễn Tri Phương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Toàn tuyến 550.000 - - - - Đất ở đô thị
1363 Thành phố Pleiku Nguyễn Trung Trực (Mặt tiền tuyến đường) Lê Thánh Tôn - Mạc Đăng Dung 1.400.000 - - - - Đất ở đô thị
1364 Thành phố Pleiku Nguyễn Trung Trực (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lê Thánh Tôn - Mạc Đăng Dung 520.000 480.000 445.000 - - Đất ở đô thị
1365 Thành phố Pleiku Nguyễn Trung Trực (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lê Thánh Tôn - Mạc Đăng Dung 490.000 - - - - Đất ở đô thị
1366 Thành phố Pleiku Nguyễn Trung Trực (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lê Thánh Tôn - Mạc Đăng Dung 460.000 - - - - Đất ở đô thị
1367 Thành phố Pleiku Nguyễn Trung Trực (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lê Thánh Tôn - Mạc Đăng Dung 420.000 - - - - Đất ở đô thị
1368 Thành phố Pleiku Nguyễn Trung Trực (Mặt tiền tuyến đường) Mạc Đăng Dung - Sư Vạn Hạnh 2.200.000 - - - - Đất ở đô thị
1369 Thành phố Pleiku Nguyễn Trung Trực (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Mạc Đăng Dung - Sư Vạn Hạnh 660.000 530.000 460.000 - - Đất ở đô thị
1370 Thành phố Pleiku Nguyễn Trung Trực (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Mạc Đăng Dung - Sư Vạn Hạnh 550.000 - - - - Đất ở đô thị
1371 Thành phố Pleiku Nguyễn Trung Trực (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Mạc Đăng Dung - Sư Vạn Hạnh 510.000 - - - - Đất ở đô thị
1372 Thành phố Pleiku Nguyễn Trung Trực (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Mạc Đăng Dung - Sư Vạn Hạnh 440.000 - - - - Đất ở đô thị
1373 Thành phố Pleiku Nguyễn Trường Tộ (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 13.600.000 - - - - Đất ở đô thị
1374 Thành phố Pleiku Nguyễn Trường Tộ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 4.100.000 2.700.000 1.400.000 - - Đất ở đô thị
1375 Thành phố Pleiku Nguyễn Trường Tộ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 2.900.000 - - - - Đất ở đô thị
1376 Thành phố Pleiku Nguyễn Trường Tộ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Toàn tuyến 1.900.000 - - - - Đất ở đô thị
1377 Thành phố Pleiku Nguyễn Trường Tộ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Toàn tuyến 950.000 - - - - Đất ở đô thị
1378 Thành phố Pleiku Nguyễn Tuân (Mặt tiền tuyến đường) Lê Duẩn - Hết RG nhà bà Oanh, ông Chính; nhà số 44 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
1379 Thành phố Pleiku Nguyễn Tuân (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lê Duẩn - Hết RG nhà bà Oanh, ông Chính; nhà số 44 540.000 500.000 450.000 - - Đất ở đô thị
1380 Thành phố Pleiku Nguyễn Tuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lê Duẩn - Hết RG nhà bà Oanh, ông Chính; nhà số 44 520.000 - - - - Đất ở đô thị
1381 Thành phố Pleiku Nguyễn Tuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lê Duẩn - Hết RG nhà bà Oanh, ông Chính; nhà số 44 470.000 - - - - Đất ở đô thị
1382 Thành phố Pleiku Nguyễn Tuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lê Duẩn - Hết RG nhà bà Oanh, ông Chính; nhà số 44 430.000 - - - - Đất ở đô thị
1383 Thành phố Pleiku Nguyễn Tuân (Mặt tiền tuyến đường) Hết RG nhà bà Oanh, ông Chính; nhà số 44 - Hết RG Trường Mẫu giáo 1.100.000 - - - - Đất ở đô thị
1384 Thành phố Pleiku Nguyễn Tuân (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Hết RG nhà bà Oanh, ông Chính; nhà số 44 - Hết RG Trường Mẫu giáo 480.000 450.000 429.000 - - Đất ở đô thị
1385 Thành phố Pleiku Nguyễn Tuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Hết RG nhà bà Oanh, ông Chính; nhà số 44 - Hết RG Trường Mẫu giáo 470.000 - - - - Đất ở đô thị
1386 Thành phố Pleiku Nguyễn Tuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Hết RG nhà bà Oanh, ông Chính; nhà số 44 - Hết RG Trường Mẫu giáo 440.000 - - - - Đất ở đô thị
1387 Thành phố Pleiku Nguyễn Tuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Hết RG nhà bà Oanh, ông Chính; nhà số 44 - Hết RG Trường Mẫu giáo 400.000 - - - - Đất ở đô thị
1388 Thành phố Pleiku Nguyễn Văn Cừ (Mặt tiền tuyến đường) RG Huyện Ia Grai - Cổng Nghĩa trang 1.400.000 - - - - Đất ở đô thị
1389 Thành phố Pleiku Nguyễn Văn Cừ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) RG Huyện Ia Grai - Cổng Nghĩa trang 520.000 480.000 445.000 - - Đất ở đô thị
1390 Thành phố Pleiku Nguyễn Văn Cừ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) RG Huyện Ia Grai - Cổng Nghĩa trang 490.000 - - - - Đất ở đô thị
1391 Thành phố Pleiku Nguyễn Văn Cừ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) RG Huyện Ia Grai - Cổng Nghĩa trang 460.000 - - - - Đất ở đô thị
1392 Thành phố Pleiku Nguyễn Văn Cừ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) RG Huyện Ia Grai - Cổng Nghĩa trang 420.000 - - - - Đất ở đô thị
1393 Thành phố Pleiku Nguyễn Văn Cừ (Mặt tiền tuyến đường) Cổng Nghĩa trang - Trần Nhật Duật, hết RG nhà 172 2.800.000 - - - - Đất ở đô thị
1394 Thành phố Pleiku Nguyễn Văn Cừ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Cổng Nghĩa trang - Trần Nhật Duật, hết RG nhà 172 920.000 590.000 500.000 - - Đất ở đô thị
1395 Thành phố Pleiku Nguyễn Văn Cừ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Cổng Nghĩa trang - Trần Nhật Duật, hết RG nhà 172 670.000 - - - - Đất ở đô thị
1396 Thành phố Pleiku Nguyễn Văn Cừ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Cổng Nghĩa trang - Trần Nhật Duật, hết RG nhà 172 530.000 - - - - Đất ở đô thị
1397 Thành phố Pleiku Nguyễn Văn Cừ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Cổng Nghĩa trang - Trần Nhật Duật, hết RG nhà 172 450.000 - - - - Đất ở đô thị
1398 Thành phố Pleiku Nguyễn Văn Cừ (Mặt tiền tuyến đường) Trần Nhật Duật, hết RG nhà 172 - Nguyễn Thiếp 3.600.000 - - - - Đất ở đô thị
1399 Thành phố Pleiku Nguyễn Văn Cừ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Trần Nhật Duật, hết RG nhà 172 - Nguyễn Thiếp 1.100.000 680.000 520.000 - - Đất ở đô thị
1400 Thành phố Pleiku Nguyễn Văn Cừ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Trần Nhật Duật, hết RG nhà 172 - Nguyễn Thiếp 760.000 - - - - Đất ở đô thị