| 1201 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Du (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Trần Hưng Đạo - Lê Lợi
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1202 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Du (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Trần Hưng Đạo - Lê Lợi
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1203 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Đức Cảnh (Mặt tiền tuyến đường) |
Toàn tuyến
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1204 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Đức Cảnh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Toàn tuyến
|
1.700.000
|
1.100.000
|
620.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1205 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Đức Cảnh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Toàn tuyến
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1206 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Đức Cảnh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Toàn tuyến
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1207 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Đức Cảnh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Toàn tuyến
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1208 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Đường (Mặt tiền tuyến đường) |
Lê Thánh Tôn - Ngã ba đầu
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1209 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Đường (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Lê Thánh Tôn - Ngã ba đầu
|
1.100.000
|
680.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1210 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Đường (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Lê Thánh Tôn - Ngã ba đầu
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1211 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Đường (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Lê Thánh Tôn - Ngã ba đầu
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1212 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Đường (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Lê Thánh Tôn - Ngã ba đầu
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1213 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Đường (Mặt tiền tuyến đường) |
Ngã ba đầu - cuối đường
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1214 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Đường (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Ngã ba đầu - cuối đường
|
920.000
|
590.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1215 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Đường (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Ngã ba đầu - cuối đường
|
670.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1216 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Đường (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Ngã ba đầu - cuối đường
|
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1217 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Đường (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Ngã ba đầu - cuối đường
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1218 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Hữu Huân (Mặt tiền tuyến đường) |
Phan Đình Phùng - Hết RG nhà ông Báu
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1219 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Hữu Huân (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Phan Đình Phùng - Hết RG nhà ông Báu
|
2.300.000
|
1.500.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1220 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Hữu Huân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Phan Đình Phùng - Hết RG nhà ông Báu
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1221 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Hữu Huân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Phan Đình Phùng - Hết RG nhà ông Báu
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1222 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Hữu Huân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Phan Đình Phùng - Hết RG nhà ông Báu
|
620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1223 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Hữu Huân (Mặt tiền tuyến đường) |
Nguyễn Hữu Huân - Âu Dương Lân
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1224 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Hữu Huân (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Nguyễn Hữu Huân - Âu Dương Lân
|
1.400.000
|
780.000
|
580.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1225 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Hữu Huân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Nguyễn Hữu Huân - Âu Dương Lân
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1226 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Hữu Huân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Nguyễn Hữu Huân - Âu Dương Lân
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1227 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Hữu Huân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Nguyễn Hữu Huân - Âu Dương Lân
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1228 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Hữu Thọ (Mặt tiền tuyến đường) |
Lê Duẩn - Ngã tư thứ 2 (khoảng 300m)
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1229 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Hữu Thọ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Lê Duẩn - Ngã tư thứ 2 (khoảng 300m)
|
920.000
|
590.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1230 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Hữu Thọ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Lê Duẩn - Ngã tư thứ 2 (khoảng 300m)
|
670.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1231 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Hữu Thọ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Lê Duẩn - Ngã tư thứ 2 (khoảng 300m)
|
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1232 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Hữu Thọ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Lê Duẩn - Ngã tư thứ 2 (khoảng 300m)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1233 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Hữu Thọ (Mặt tiền tuyến đường) |
Ngã tư thứ 2 (khoảng 300m) - Đặng Trần Côn
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1234 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Hữu Thọ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Ngã tư thứ 2 (khoảng 300m) - Đặng Trần Côn
|
660.000
|
530.000
|
460.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1235 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Hữu Thọ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Ngã tư thứ 2 (khoảng 300m) - Đặng Trần Côn
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1236 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Hữu Thọ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Ngã tư thứ 2 (khoảng 300m) - Đặng Trần Côn
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1237 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Hữu Thọ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Ngã tư thứ 2 (khoảng 300m) - Đặng Trần Côn
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1238 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Lữ (Mặt tiền tuyến đường) |
Toàn tuyến
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1239 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Lữ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Toàn tuyến
|
480.000
|
450.000
|
429.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1240 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Lữ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Toàn tuyến
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1241 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Lữ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Toàn tuyến
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1242 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Lữ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Toàn tuyến
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1243 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Lương Bằng (Mặt tiền tuyến đường) |
Toàn tuyến
|
13.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1244 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Lương Bằng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Toàn tuyến
|
4.100.000
|
2.700.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1245 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Lương Bằng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Toàn tuyến
|
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1246 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Lương Bằng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Toàn tuyến
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1247 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Lương Bằng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Toàn tuyến
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1248 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Nhạc (Mặt tiền tuyến đường) |
Trường Sơn - Hết RG nhà 17,42
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1249 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Nhạc (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Trường Sơn - Hết RG nhà 17,42
|
520.000
|
480.000
|
445.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1250 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Nhạc (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Trường Sơn - Hết RG nhà 17,42
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1251 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Nhạc (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Trường Sơn - Hết RG nhà 17,42
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1252 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Nhạc (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Trường Sơn - Hết RG nhà 17,42
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1253 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Nhạc (Mặt tiền tuyến đường) |
Từ hết RG nhà 17,42 - Nguyễn Lữ
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1254 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Nhạc (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Từ hết RG nhà 17,42 - Nguyễn Lữ
|
480.000
|
450.000
|
429.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1255 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Nhạc (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Từ hết RG nhà 17,42 - Nguyễn Lữ
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1256 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Nhạc (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Từ hết RG nhà 17,42 - Nguyễn Lữ
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1257 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Nhạc (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Từ hết RG nhà 17,42 - Nguyễn Lữ
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1258 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Tất Thành (Mặt tiền tuyến đường) |
Ngã 3 Hoa Lư - Lê Duẩn
|
23.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1259 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Tất Thành (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Ngã 3 Hoa Lư - Lê Duẩn
|
7.400.000
|
4.800.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1260 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Tất Thành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Ngã 3 Hoa Lư - Lê Duẩn
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1261 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Tất Thành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Ngã 3 Hoa Lư - Lê Duẩn
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1262 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Tất Thành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Ngã 3 Hoa Lư - Lê Duẩn
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1263 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thái Bình (Mặt tiền tuyến đường) |
Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1264 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thái Bình (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên
|
920.000
|
590.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1265 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thái Bình (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên
|
670.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1266 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thái Bình (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên
|
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1267 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thái Bình (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1268 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thái Bình (Mặt tiền tuyến đường) |
Ngã tư đầu tiên - Cuối đường
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1269 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thái Bình (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Ngã tư đầu tiên - Cuối đường
|
920.000
|
590.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1270 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thái Bình (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Ngã tư đầu tiên - Cuối đường
|
670.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1271 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thái Bình (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Ngã tư đầu tiên - Cuối đường
|
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1272 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thái Bình (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Ngã tư đầu tiên - Cuối đường
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1273 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thái Học (Mặt tiền tuyến đường) |
Nguyễn Văn Trỗi - Wừu
|
13.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1274 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thái Học (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Nguyễn Văn Trỗi - Wừu
|
4.100.000
|
2.700.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1275 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thái Học (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Nguyễn Văn Trỗi - Wừu
|
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1276 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thái Học (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Nguyễn Văn Trỗi - Wừu
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1277 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thái Học (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Nguyễn Văn Trỗi - Wừu
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1278 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thái Học (Mặt tiền tuyến đường) |
Wừu - Nhà số 118 - Nhà số 63
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1279 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thái Học (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Wừu - Nhà số 118 - Nhà số 63
|
2.300.000
|
1.500.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1280 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thái Học (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Wừu - Nhà số 118 - Nhà số 63
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1281 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thái Học (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Wừu - Nhà số 118 - Nhà số 63
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1282 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thái Học (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Wừu - Nhà số 118 - Nhà số 63
|
620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1283 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thái Học (Mặt tiền tuyến đường) |
Hết nhà số 118 - Nhà số 63 - Nhánh rẽ qua Sư Vạn Hạnh
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1284 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thái Học (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Hết nhà số 118 - Nhà số 63 - Nhánh rẽ qua Sư Vạn Hạnh
|
1.400.000
|
780.000
|
580.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1285 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thái Học (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Hết nhà số 118 - Nhà số 63 - Nhánh rẽ qua Sư Vạn Hạnh
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1286 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thái Học (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Hết nhà số 118 - Nhà số 63 - Nhánh rẽ qua Sư Vạn Hạnh
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1287 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thái Học (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Hết nhà số 118 - Nhà số 63 - Nhánh rẽ qua Sư Vạn Hạnh
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1288 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thái Học (Mặt tiền tuyến đường) |
Nhánh rẽ qua Sư Vạn Hạnh - Hết nhà số 154
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1289 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thái Học (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Nhánh rẽ qua Sư Vạn Hạnh - Hết nhà số 154
|
1.100.000
|
680.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1290 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thái Học (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Nhánh rẽ qua Sư Vạn Hạnh - Hết nhà số 154
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1291 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thái Học (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Nhánh rẽ qua Sư Vạn Hạnh - Hết nhà số 154
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1292 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thái Học (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Nhánh rẽ qua Sư Vạn Hạnh - Hết nhà số 154
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1293 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thị Định (Mặt tiền tuyến đường) |
Toàn tuyến
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1294 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thị Định (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Toàn tuyến
|
920.000
|
590.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1295 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thị Định (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Toàn tuyến
|
670.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1296 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thị Định (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Toàn tuyến
|
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1297 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thị Định (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Toàn tuyến
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1298 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thị Minh Khai (Mặt tiền tuyến đường) |
Đinh Tiên Hoàng - Lý Thái Tổ
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1299 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thị Minh Khai (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Đinh Tiên Hoàng - Lý Thái Tổ
|
1.400.000
|
780.000
|
580.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1300 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thị Minh Khai (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Đinh Tiên Hoàng - Lý Thái Tổ
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |