11:56 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Gia Lai: Phân tích chi tiết giá trị đất và cơ hội đầu tư hấp dẫn

Theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020, được sửa đổi bởi Quyết định số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023, bảng giá đất tại Gia Lai thể hiện rõ sự phát triển của khu vực với nhiều cơ hội đầu tư lý tưởng.

Phân tích giá đất tại Gia Lai và cơ hội đầu tư

Theo bảng giá đất hiện hành, giá đất tại Gia Lai dao động từ mức thấp nhất 2.000 đồng/m² đến cao nhất 45.000.000 đồng/m², với mức giá trung bình là 934.928 đồng/m².

Thành phố Pleiku là nơi có giá đất cao nhất, đặc biệt tại các trục đường chính và khu vực trung tâm hành chính. Các huyện ngoại thành như Chư Sê, Chư Prông hay Mang Yang có giá đất thấp hơn nhưng đang có sự gia tăng nhanh chóng nhờ vào sự phát triển cơ sở hạ tầng.

So với các tỉnh lân cận như Đắk Lắk hay Lâm Đồng, giá đất tại Gia Lai vẫn đang ở mức hợp lý, tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư mới. Đầu tư vào đất nền tại Gia Lai là lựa chọn phù hợp với cả chiến lược ngắn hạn và dài hạn.

Các khu vực ngoại ô thành phố hoặc gần các khu công nghiệp và tuyến đường lớn là điểm đến lý tưởng cho các nhà đầu tư muốn đón đầu làn sóng phát triển.

Với tốc độ tăng trưởng giá đất khoảng 8-12% mỗi năm tại các khu vực trọng điểm, Gia Lai không chỉ là nơi để đầu tư mà còn là cơ hội tuyệt vời cho những ai muốn sở hữu bất động sản để ở hoặc kinh doanh. So với mức giá trung bình toàn quốc, Gia Lai đang có lợi thế lớn với giá trị gia tăng cao trong tương lai.

Điểm mạnh và tiềm năng phát triển bất động sản tại Gia Lai

Gia Lai, một trong những tỉnh lớn nhất vùng Tây Nguyên, đang thu hút sự chú ý đặc biệt từ các nhà đầu tư nhờ vào tốc độ phát triển kinh tế vượt bậc và tiềm năng bất động sản dồi dào.

Gia Lai sở hữu lợi thế lớn từ kinh tế, hạ tầng và du lịch. Các khu công nghiệp như Trà Đa, Nam Pleiku, và các dự án năng lượng tái tạo đang là động lực mạnh mẽ thúc đẩy sự phát triển của khu vực. Những dự án này không chỉ tăng nhu cầu nhà ở cho người lao động mà còn tạo ra nhiều cơ hội kinh doanh bất động sản thương mại.

Tiềm năng du lịch tại Gia Lai cũng đang được khai thác mạnh mẽ. Các dự án phát triển du lịch sinh thái và nghỉ dưỡng, như khu vực Biển Hồ hay các khu nghỉ dưỡng trên núi, đang làm tăng giá trị đất tại các khu vực ven đô và vùng núi.

Sự kết hợp giữa thiên nhiên hùng vĩ và khí hậu trong lành của Gia Lai đang thu hút không chỉ nhà đầu tư mà cả khách du lịch và người dân muốn tìm kiếm nơi an cư lý tưởng.

Ngoài ra, quy hoạch đô thị và giao thông đang làm thay đổi diện mạo của tỉnh. Các tuyến đường kết nối giữa các huyện và các khu vực trọng điểm đang được nâng cấp, tạo động lực phát triển cho các khu vực nông thôn và ngoại ô. Điều này giúp giảm áp lực dân số tại thành phố, đồng thời tăng cơ hội phát triển bất động sản tại các vùng phụ cận.

Gia Lai đang dần khẳng định vị thế của mình trên thị trường bất động sản Tây Nguyên. Với mức giá đất hợp lý, tiềm năng phát triển mạnh mẽ và cơ hội đầu tư dồi dào, đây là thời điểm vàng để nắm bắt và đầu tư vào thị trường bất động sản tại Gia Lai.

Giá đất cao nhất tại Gia Lai là: 45.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Gia Lai là: 2.000 đ
Giá đất trung bình tại Gia Lai là: 933.280 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023 của UBND tỉnh Gia Lai
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
5863

Mua bán nhà đất tại Gia Lai

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Gia Lai
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1201 Thành phố Pleiku Nguyễn Du (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Trần Hưng Đạo - Lê Lợi 3.900.000 - - - - Đất ở đô thị
1202 Thành phố Pleiku Nguyễn Du (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Trần Hưng Đạo - Lê Lợi 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
1203 Thành phố Pleiku Nguyễn Đức Cảnh (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 5.600.000 - - - - Đất ở đô thị
1204 Thành phố Pleiku Nguyễn Đức Cảnh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 1.700.000 1.100.000 620.000 - - Đất ở đô thị
1205 Thành phố Pleiku Nguyễn Đức Cảnh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 1.200.000 - - - - Đất ở đô thị
1206 Thành phố Pleiku Nguyễn Đức Cảnh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Toàn tuyến 780.000 - - - - Đất ở đô thị
1207 Thành phố Pleiku Nguyễn Đức Cảnh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Toàn tuyến 560.000 - - - - Đất ở đô thị
1208 Thành phố Pleiku Nguyễn Đường (Mặt tiền tuyến đường) Lê Thánh Tôn - Ngã ba đầu 3.600.000 - - - - Đất ở đô thị
1209 Thành phố Pleiku Nguyễn Đường (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lê Thánh Tôn - Ngã ba đầu 1.100.000 680.000 520.000 - - Đất ở đô thị
1210 Thành phố Pleiku Nguyễn Đường (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lê Thánh Tôn - Ngã ba đầu 760.000 - - - - Đất ở đô thị
1211 Thành phố Pleiku Nguyễn Đường (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lê Thánh Tôn - Ngã ba đầu 580.000 - - - - Đất ở đô thị
1212 Thành phố Pleiku Nguyễn Đường (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lê Thánh Tôn - Ngã ba đầu 470.000 - - - - Đất ở đô thị
1213 Thành phố Pleiku Nguyễn Đường (Mặt tiền tuyến đường) Ngã ba đầu - cuối đường 2.800.000 - - - - Đất ở đô thị
1214 Thành phố Pleiku Nguyễn Đường (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Ngã ba đầu - cuối đường 920.000 590.000 500.000 - - Đất ở đô thị
1215 Thành phố Pleiku Nguyễn Đường (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Ngã ba đầu - cuối đường 670.000 - - - - Đất ở đô thị
1216 Thành phố Pleiku Nguyễn Đường (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Ngã ba đầu - cuối đường 530.000 - - - - Đất ở đô thị
1217 Thành phố Pleiku Nguyễn Đường (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Ngã ba đầu - cuối đường 450.000 - - - - Đất ở đô thị
1218 Thành phố Pleiku Nguyễn Hữu Huân (Mặt tiền tuyến đường) Phan Đình Phùng - Hết RG nhà ông Báu 7.800.000 - - - - Đất ở đô thị
1219 Thành phố Pleiku Nguyễn Hữu Huân (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Phan Đình Phùng - Hết RG nhà ông Báu 2.300.000 1.500.000 780.000 - - Đất ở đô thị
1220 Thành phố Pleiku Nguyễn Hữu Huân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Phan Đình Phùng - Hết RG nhà ông Báu 1.600.000 - - - - Đất ở đô thị
1221 Thành phố Pleiku Nguyễn Hữu Huân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Phan Đình Phùng - Hết RG nhà ông Báu 1.100.000 - - - - Đất ở đô thị
1222 Thành phố Pleiku Nguyễn Hữu Huân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Phan Đình Phùng - Hết RG nhà ông Báu 620.000 - - - - Đất ở đô thị
1223 Thành phố Pleiku Nguyễn Hữu Huân (Mặt tiền tuyến đường) Nguyễn Hữu Huân - Âu Dương Lân 4.600.000 - - - - Đất ở đô thị
1224 Thành phố Pleiku Nguyễn Hữu Huân (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Nguyễn Hữu Huân - Âu Dương Lân 1.400.000 780.000 580.000 - - Đất ở đô thị
1225 Thành phố Pleiku Nguyễn Hữu Huân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Nguyễn Hữu Huân - Âu Dương Lân 920.000 - - - - Đất ở đô thị
1226 Thành phố Pleiku Nguyễn Hữu Huân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Nguyễn Hữu Huân - Âu Dương Lân 640.000 - - - - Đất ở đô thị
1227 Thành phố Pleiku Nguyễn Hữu Huân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Nguyễn Hữu Huân - Âu Dương Lân 550.000 - - - - Đất ở đô thị
1228 Thành phố Pleiku Nguyễn Hữu Thọ (Mặt tiền tuyến đường) Lê Duẩn - Ngã tư thứ 2 (khoảng 300m) 2.800.000 - - - - Đất ở đô thị
1229 Thành phố Pleiku Nguyễn Hữu Thọ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lê Duẩn - Ngã tư thứ 2 (khoảng 300m) 920.000 590.000 500.000 - - Đất ở đô thị
1230 Thành phố Pleiku Nguyễn Hữu Thọ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lê Duẩn - Ngã tư thứ 2 (khoảng 300m) 670.000 - - - - Đất ở đô thị
1231 Thành phố Pleiku Nguyễn Hữu Thọ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lê Duẩn - Ngã tư thứ 2 (khoảng 300m) 530.000 - - - - Đất ở đô thị
1232 Thành phố Pleiku Nguyễn Hữu Thọ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lê Duẩn - Ngã tư thứ 2 (khoảng 300m) 450.000 - - - - Đất ở đô thị
1233 Thành phố Pleiku Nguyễn Hữu Thọ (Mặt tiền tuyến đường) Ngã tư thứ 2 (khoảng 300m) - Đặng Trần Côn 2.200.000 - - - - Đất ở đô thị
1234 Thành phố Pleiku Nguyễn Hữu Thọ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Ngã tư thứ 2 (khoảng 300m) - Đặng Trần Côn 660.000 530.000 460.000 - - Đất ở đô thị
1235 Thành phố Pleiku Nguyễn Hữu Thọ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Ngã tư thứ 2 (khoảng 300m) - Đặng Trần Côn 550.000 - - - - Đất ở đô thị
1236 Thành phố Pleiku Nguyễn Hữu Thọ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Ngã tư thứ 2 (khoảng 300m) - Đặng Trần Côn 510.000 - - - - Đất ở đô thị
1237 Thành phố Pleiku Nguyễn Hữu Thọ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Ngã tư thứ 2 (khoảng 300m) - Đặng Trần Côn 440.000 - - - - Đất ở đô thị
1238 Thành phố Pleiku Nguyễn Lữ (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 1.100.000 - - - - Đất ở đô thị
1239 Thành phố Pleiku Nguyễn Lữ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 480.000 450.000 429.000 - - Đất ở đô thị
1240 Thành phố Pleiku Nguyễn Lữ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 470.000 - - - - Đất ở đô thị
1241 Thành phố Pleiku Nguyễn Lữ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Toàn tuyến 440.000 - - - - Đất ở đô thị
1242 Thành phố Pleiku Nguyễn Lữ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Toàn tuyến 400.000 - - - - Đất ở đô thị
1243 Thành phố Pleiku Nguyễn Lương Bằng (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 13.600.000 - - - - Đất ở đô thị
1244 Thành phố Pleiku Nguyễn Lương Bằng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 4.100.000 2.700.000 1.400.000 - - Đất ở đô thị
1245 Thành phố Pleiku Nguyễn Lương Bằng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 2.900.000 - - - - Đất ở đô thị
1246 Thành phố Pleiku Nguyễn Lương Bằng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Toàn tuyến 1.900.000 - - - - Đất ở đô thị
1247 Thành phố Pleiku Nguyễn Lương Bằng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Toàn tuyến 950.000 - - - - Đất ở đô thị
1248 Thành phố Pleiku Nguyễn Nhạc (Mặt tiền tuyến đường) Trường Sơn - Hết RG nhà 17,42 1.400.000 - - - - Đất ở đô thị
1249 Thành phố Pleiku Nguyễn Nhạc (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Trường Sơn - Hết RG nhà 17,42 520.000 480.000 445.000 - - Đất ở đô thị
1250 Thành phố Pleiku Nguyễn Nhạc (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Trường Sơn - Hết RG nhà 17,42 490.000 - - - - Đất ở đô thị
1251 Thành phố Pleiku Nguyễn Nhạc (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Trường Sơn - Hết RG nhà 17,42 460.000 - - - - Đất ở đô thị
1252 Thành phố Pleiku Nguyễn Nhạc (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Trường Sơn - Hết RG nhà 17,42 420.000 - - - - Đất ở đô thị
1253 Thành phố Pleiku Nguyễn Nhạc (Mặt tiền tuyến đường) Từ hết RG nhà 17,42 - Nguyễn Lữ 1.100.000 - - - - Đất ở đô thị
1254 Thành phố Pleiku Nguyễn Nhạc (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Từ hết RG nhà 17,42 - Nguyễn Lữ 480.000 450.000 429.000 - - Đất ở đô thị
1255 Thành phố Pleiku Nguyễn Nhạc (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Từ hết RG nhà 17,42 - Nguyễn Lữ 470.000 - - - - Đất ở đô thị
1256 Thành phố Pleiku Nguyễn Nhạc (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Từ hết RG nhà 17,42 - Nguyễn Lữ 440.000 - - - - Đất ở đô thị
1257 Thành phố Pleiku Nguyễn Nhạc (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Từ hết RG nhà 17,42 - Nguyễn Lữ 400.000 - - - - Đất ở đô thị
1258 Thành phố Pleiku Nguyễn Tất Thành (Mặt tiền tuyến đường) Ngã 3 Hoa Lư - Lê Duẩn 23.000.000 - - - - Đất ở đô thị
1259 Thành phố Pleiku Nguyễn Tất Thành (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Ngã 3 Hoa Lư - Lê Duẩn 7.400.000 4.800.000 2.500.000 - - Đất ở đô thị
1260 Thành phố Pleiku Nguyễn Tất Thành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Ngã 3 Hoa Lư - Lê Duẩn 5.100.000 - - - - Đất ở đô thị
1261 Thành phố Pleiku Nguyễn Tất Thành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Ngã 3 Hoa Lư - Lê Duẩn 3.500.000 - - - - Đất ở đô thị
1262 Thành phố Pleiku Nguyễn Tất Thành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Ngã 3 Hoa Lư - Lê Duẩn 1.600.000 - - - - Đất ở đô thị
1263 Thành phố Pleiku Nguyễn Thái Bình (Mặt tiền tuyến đường) Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên 2.800.000 - - - - Đất ở đô thị
1264 Thành phố Pleiku Nguyễn Thái Bình (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên 920.000 590.000 500.000 - - Đất ở đô thị
1265 Thành phố Pleiku Nguyễn Thái Bình (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên 670.000 - - - - Đất ở đô thị
1266 Thành phố Pleiku Nguyễn Thái Bình (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên 530.000 - - - - Đất ở đô thị
1267 Thành phố Pleiku Nguyễn Thái Bình (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên 450.000 - - - - Đất ở đô thị
1268 Thành phố Pleiku Nguyễn Thái Bình (Mặt tiền tuyến đường) Ngã tư đầu tiên - Cuối đường 2.800.000 - - - - Đất ở đô thị
1269 Thành phố Pleiku Nguyễn Thái Bình (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Ngã tư đầu tiên - Cuối đường 920.000 590.000 500.000 - - Đất ở đô thị
1270 Thành phố Pleiku Nguyễn Thái Bình (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Ngã tư đầu tiên - Cuối đường 670.000 - - - - Đất ở đô thị
1271 Thành phố Pleiku Nguyễn Thái Bình (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Ngã tư đầu tiên - Cuối đường 530.000 - - - - Đất ở đô thị
1272 Thành phố Pleiku Nguyễn Thái Bình (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Ngã tư đầu tiên - Cuối đường 450.000 - - - - Đất ở đô thị
1273 Thành phố Pleiku Nguyễn Thái Học (Mặt tiền tuyến đường) Nguyễn Văn Trỗi - Wừu 13.600.000 - - - - Đất ở đô thị
1274 Thành phố Pleiku Nguyễn Thái Học (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Nguyễn Văn Trỗi - Wừu 4.100.000 2.700.000 1.400.000 - - Đất ở đô thị
1275 Thành phố Pleiku Nguyễn Thái Học (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Nguyễn Văn Trỗi - Wừu 2.900.000 - - - - Đất ở đô thị
1276 Thành phố Pleiku Nguyễn Thái Học (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Nguyễn Văn Trỗi - Wừu 1.900.000 - - - - Đất ở đô thị
1277 Thành phố Pleiku Nguyễn Thái Học (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Nguyễn Văn Trỗi - Wừu 950.000 - - - - Đất ở đô thị
1278 Thành phố Pleiku Nguyễn Thái Học (Mặt tiền tuyến đường) Wừu - Nhà số 118 - Nhà số 63 7.800.000 - - - - Đất ở đô thị
1279 Thành phố Pleiku Nguyễn Thái Học (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Wừu - Nhà số 118 - Nhà số 63 2.300.000 1.500.000 780.000 - - Đất ở đô thị
1280 Thành phố Pleiku Nguyễn Thái Học (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Wừu - Nhà số 118 - Nhà số 63 1.600.000 - - - - Đất ở đô thị
1281 Thành phố Pleiku Nguyễn Thái Học (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Wừu - Nhà số 118 - Nhà số 63 1.100.000 - - - - Đất ở đô thị
1282 Thành phố Pleiku Nguyễn Thái Học (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Wừu - Nhà số 118 - Nhà số 63 620.000 - - - - Đất ở đô thị
1283 Thành phố Pleiku Nguyễn Thái Học (Mặt tiền tuyến đường) Hết nhà số 118 - Nhà số 63 - Nhánh rẽ qua Sư Vạn Hạnh 4.600.000 - - - - Đất ở đô thị
1284 Thành phố Pleiku Nguyễn Thái Học (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Hết nhà số 118 - Nhà số 63 - Nhánh rẽ qua Sư Vạn Hạnh 1.400.000 780.000 580.000 - - Đất ở đô thị
1285 Thành phố Pleiku Nguyễn Thái Học (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Hết nhà số 118 - Nhà số 63 - Nhánh rẽ qua Sư Vạn Hạnh 920.000 - - - - Đất ở đô thị
1286 Thành phố Pleiku Nguyễn Thái Học (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Hết nhà số 118 - Nhà số 63 - Nhánh rẽ qua Sư Vạn Hạnh 640.000 - - - - Đất ở đô thị
1287 Thành phố Pleiku Nguyễn Thái Học (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Hết nhà số 118 - Nhà số 63 - Nhánh rẽ qua Sư Vạn Hạnh 550.000 - - - - Đất ở đô thị
1288 Thành phố Pleiku Nguyễn Thái Học (Mặt tiền tuyến đường) Nhánh rẽ qua Sư Vạn Hạnh - Hết nhà số 154 3.600.000 - - - - Đất ở đô thị
1289 Thành phố Pleiku Nguyễn Thái Học (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Nhánh rẽ qua Sư Vạn Hạnh - Hết nhà số 154 1.100.000 680.000 520.000 - - Đất ở đô thị
1290 Thành phố Pleiku Nguyễn Thái Học (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Nhánh rẽ qua Sư Vạn Hạnh - Hết nhà số 154 760.000 - - - - Đất ở đô thị
1291 Thành phố Pleiku Nguyễn Thái Học (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Nhánh rẽ qua Sư Vạn Hạnh - Hết nhà số 154 580.000 - - - - Đất ở đô thị
1292 Thành phố Pleiku Nguyễn Thái Học (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Nhánh rẽ qua Sư Vạn Hạnh - Hết nhà số 154 470.000 - - - - Đất ở đô thị
1293 Thành phố Pleiku Nguyễn Thị Định (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 2.800.000 - - - - Đất ở đô thị
1294 Thành phố Pleiku Nguyễn Thị Định (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 920.000 590.000 500.000 - - Đất ở đô thị
1295 Thành phố Pleiku Nguyễn Thị Định (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 670.000 - - - - Đất ở đô thị
1296 Thành phố Pleiku Nguyễn Thị Định (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Toàn tuyến 530.000 - - - - Đất ở đô thị
1297 Thành phố Pleiku Nguyễn Thị Định (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Toàn tuyến 450.000 - - - - Đất ở đô thị
1298 Thành phố Pleiku Nguyễn Thị Minh Khai (Mặt tiền tuyến đường) Đinh Tiên Hoàng - Lý Thái Tổ 4.600.000 - - - - Đất ở đô thị
1299 Thành phố Pleiku Nguyễn Thị Minh Khai (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Đinh Tiên Hoàng - Lý Thái Tổ 1.400.000 780.000 580.000 - - Đất ở đô thị
1300 Thành phố Pleiku Nguyễn Thị Minh Khai (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Đinh Tiên Hoàng - Lý Thái Tổ 920.000 - - - - Đất ở đô thị