| 1001 |
Thành phố Pleiku |
Lê Văn Hưu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Trường Sơn - Hà Huy Tập |
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1002 |
Thành phố Pleiku |
Lê Văn Hưu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Trường Sơn - Hà Huy Tập |
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1003 |
Thành phố Pleiku |
Lê Văn Hưu (Mặt tiền tuyến đường) |
Hà Huy Tập - Nguyễn Lữ |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1004 |
Thành phố Pleiku |
Lê Văn Hưu (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Hà Huy Tập - Nguyễn Lữ |
520.000
|
480.000
|
445.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1005 |
Thành phố Pleiku |
Lê Văn Hưu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Hà Huy Tập - Nguyễn Lữ |
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1006 |
Thành phố Pleiku |
Lê Văn Hưu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Hà Huy Tập - Nguyễn Lữ |
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1007 |
Thành phố Pleiku |
Lê Văn Hưu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Hà Huy Tập - Nguyễn Lữ |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1008 |
Thành phố Pleiku |
Lê Văn Sỹ (Mặt tiền tuyến đường) |
Phạm Văn Đồng - 200m đầu |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1009 |
Thành phố Pleiku |
Lê Văn Sỹ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Phạm Văn Đồng - 200m đầu |
480.000
|
450.000
|
429.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1010 |
Thành phố Pleiku |
Lê Văn Sỹ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Phạm Văn Đồng - 200m đầu |
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1011 |
Thành phố Pleiku |
Lê Văn Sỹ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Phạm Văn Đồng - 200m đầu |
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1012 |
Thành phố Pleiku |
Lê Văn Sỹ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Phạm Văn Đồng - 200m đầu |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1013 |
Thành phố Pleiku |
Lê Văn Sỹ (Mặt tiền tuyến đường) |
200m đầu - Cầu treo Biển Hồ |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1014 |
Thành phố Pleiku |
Lê Văn Sỹ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
200m đầu - Cầu treo Biển Hồ |
450.000
|
420.000
|
405.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1015 |
Thành phố Pleiku |
Lê Văn Sỹ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
200m đầu - Cầu treo Biển Hồ |
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1016 |
Thành phố Pleiku |
Lê Văn Sỹ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
200m đầu - Cầu treo Biển Hồ |
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1017 |
Thành phố Pleiku |
Lê Văn Sỹ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
200m đầu - Cầu treo Biển Hồ |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1018 |
Thành phố Pleiku |
Lê Văn Sỹ (Mặt tiền tuyến đường) |
Võ Văn Kiệt - 200m đầu |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1019 |
Thành phố Pleiku |
Lê Văn Sỹ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Võ Văn Kiệt - 200m đầu |
480.000
|
450.000
|
429.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1020 |
Thành phố Pleiku |
Lê Văn Sỹ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Võ Văn Kiệt - 200m đầu |
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1021 |
Thành phố Pleiku |
Lê Văn Sỹ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Võ Văn Kiệt - 200m đầu |
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1022 |
Thành phố Pleiku |
Lê Văn Sỹ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Võ Văn Kiệt - 200m đầu |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1023 |
Thành phố Pleiku |
Lê Văn Tám (Mặt tiền tuyến đường) |
Lê Duẩn - Hẻm 46 Phù Đổng |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1024 |
Thành phố Pleiku |
Lê Văn Tám (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Lê Duẩn - Hẻm 46 Phù Đổng |
1.100.000
|
680.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1025 |
Thành phố Pleiku |
Lê Văn Tám (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Lê Duẩn - Hẻm 46 Phù Đổng |
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1026 |
Thành phố Pleiku |
Lê Văn Tám (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Lê Duẩn - Hẻm 46 Phù Đổng |
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1027 |
Thành phố Pleiku |
Lê Văn Tám (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Lê Duẩn - Hẻm 46 Phù Đổng |
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1028 |
Thành phố Pleiku |
Lê Văn Tám (Mặt tiền tuyến đường) |
Hẻm 46 Phù Đổng - Hẻm 94 Phù Đổng |
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1029 |
Thành phố Pleiku |
Lê Văn Tám (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Hẻm 46 Phù Đổng - Hẻm 94 Phù Đổng |
660.000
|
530.000
|
460.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1030 |
Thành phố Pleiku |
Lê Văn Tám (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Hẻm 46 Phù Đổng - Hẻm 94 Phù Đổng |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1031 |
Thành phố Pleiku |
Lê Văn Tám (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Hẻm 46 Phù Đổng - Hẻm 94 Phù Đổng |
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1032 |
Thành phố Pleiku |
Lê Văn Tám (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Hẻm 46 Phù Đổng - Hẻm 94 Phù Đổng |
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1033 |
Thành phố Pleiku |
Lữ Gia (Mặt tiền tuyến đường) |
Toàn tuyến |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1034 |
Thành phố Pleiku |
Lữ Gia (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Toàn tuyến |
540.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1035 |
Thành phố Pleiku |
Lữ Gia (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Toàn tuyến |
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1036 |
Thành phố Pleiku |
Lữ Gia (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Toàn tuyến |
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1037 |
Thành phố Pleiku |
Lữ Gia (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Toàn tuyến |
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1038 |
Thành phố Pleiku |
Lương Định Của (Mặt tiền tuyến đường) |
Nguyễn Viết Xuân - Bế Văn Đàn |
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1039 |
Thành phố Pleiku |
Lương Định Của (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Nguyễn Viết Xuân - Bế Văn Đàn |
660.000
|
530.000
|
460.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1040 |
Thành phố Pleiku |
Lương Định Của (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Nguyễn Viết Xuân - Bế Văn Đàn |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1041 |
Thành phố Pleiku |
Lương Định Của (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Nguyễn Viết Xuân - Bế Văn Đàn |
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1042 |
Thành phố Pleiku |
Lương Định Của (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Nguyễn Viết Xuân - Bế Văn Đàn |
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1043 |
Thành phố Pleiku |
Lương Định Của (Mặt tiền tuyến đường) |
Bế Văn Đàn - Trường Chinh |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1044 |
Thành phố Pleiku |
Lương Định Của (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Bế Văn Đàn - Trường Chinh |
920.000
|
590.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1045 |
Thành phố Pleiku |
Lương Định Của (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Bế Văn Đàn - Trường Chinh |
670.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1046 |
Thành phố Pleiku |
Lương Định Của (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Bế Văn Đàn - Trường Chinh |
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1047 |
Thành phố Pleiku |
Lương Định Của (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Bế Văn Đàn - Trường Chinh |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1048 |
Thành phố Pleiku |
Lương Thạnh (Mặt tiền tuyến đường) |
Cách Mạng Tháng 8 - Đường ngang thứ 3 |
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1049 |
Thành phố Pleiku |
Lương Thạnh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Cách Mạng Tháng 8 - Đường ngang thứ 3 |
1.400.000
|
780.000
|
580.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1050 |
Thành phố Pleiku |
Lương Thạnh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Cách Mạng Tháng 8 - Đường ngang thứ 3 |
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1051 |
Thành phố Pleiku |
Lương Thạnh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Cách Mạng Tháng 8 - Đường ngang thứ 3 |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1052 |
Thành phố Pleiku |
Lương Thạnh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Cách Mạng Tháng 8 - Đường ngang thứ 3 |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1053 |
Thành phố Pleiku |
Lương Thạnh (Mặt tiền tuyến đường) |
Đường ngang thứ 3 - Cuối đường |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1054 |
Thành phố Pleiku |
Lương Thạnh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Đường ngang thứ 3 - Cuối đường |
920.000
|
590.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1055 |
Thành phố Pleiku |
Lương Thạnh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Đường ngang thứ 3 - Cuối đường |
670.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1056 |
Thành phố Pleiku |
Lương Thạnh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Đường ngang thứ 3 - Cuối đường |
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1057 |
Thành phố Pleiku |
Lương Thạnh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Đường ngang thứ 3 - Cuối đường |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1058 |
Thành phố Pleiku |
Lương Thế Vinh (Mặt tiền tuyến đường) |
Toàn tuyến |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1059 |
Thành phố Pleiku |
Lương Thế Vinh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Toàn tuyến |
540.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1060 |
Thành phố Pleiku |
Lương Thế Vinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Toàn tuyến |
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1061 |
Thành phố Pleiku |
Lương Thế Vinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Toàn tuyến |
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1062 |
Thành phố Pleiku |
Lương Thế Vinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Toàn tuyến |
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1063 |
Thành phố Pleiku |
Lý Chính Thắng (Mặt tiền tuyến đường) |
Trường Chinh - Ngã Tư đầu tiên |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1064 |
Thành phố Pleiku |
Lý Chính Thắng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Trường Chinh - Ngã Tư đầu tiên |
520.000
|
480.000
|
445.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1065 |
Thành phố Pleiku |
Lý Chính Thắng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Trường Chinh - Ngã Tư đầu tiên |
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1066 |
Thành phố Pleiku |
Lý Chính Thắng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Trường Chinh - Ngã Tư đầu tiên |
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1067 |
Thành phố Pleiku |
Lý Chính Thắng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Trường Chinh - Ngã Tư đầu tiên |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1068 |
Thành phố Pleiku |
Lý Chính Thắng (Mặt tiền tuyến đường) |
Ngã Tư đầu tiên - Nguyễn Bá Ngọc |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1069 |
Thành phố Pleiku |
Lý Chính Thắng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Ngã Tư đầu tiên - Nguyễn Bá Ngọc |
480.000
|
450.000
|
429.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1070 |
Thành phố Pleiku |
Lý Chính Thắng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Ngã Tư đầu tiên - Nguyễn Bá Ngọc |
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1071 |
Thành phố Pleiku |
Lý Chính Thắng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Ngã Tư đầu tiên - Nguyễn Bá Ngọc |
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1072 |
Thành phố Pleiku |
Lý Chính Thắng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Ngã Tư đầu tiên - Nguyễn Bá Ngọc |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1073 |
Thành phố Pleiku |
Lý Chính Thắng (Mặt tiền tuyến đường) |
Nguyễn Bá Ngọc - Đường đi Chăm Nẻl |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1074 |
Thành phố Pleiku |
Lý Chính Thắng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Nguyễn Bá Ngọc - Đường đi Chăm Nẻl |
415.000
|
405.000
|
395.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1075 |
Thành phố Pleiku |
Lý Chính Thắng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Nguyễn Bá Ngọc - Đường đi Chăm Nẻl |
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1076 |
Thành phố Pleiku |
Lý Chính Thắng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Nguyễn Bá Ngọc - Đường đi Chăm Nẻl |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1077 |
Thành phố Pleiku |
Lý Chính Thắng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Nguyễn Bá Ngọc - Đường đi Chăm Nẻl |
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1078 |
Thành phố Pleiku |
Lý Chính Thắng (Mặt tiền tuyến đường) |
Võ Nguyên Giáp - Ngã Tư đầu tiên |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1079 |
Thành phố Pleiku |
Lý Chính Thắng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Võ Nguyên Giáp - Ngã Tư đầu tiên |
540.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1080 |
Thành phố Pleiku |
Lý Chính Thắng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Võ Nguyên Giáp - Ngã Tư đầu tiên |
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1081 |
Thành phố Pleiku |
Lý Chính Thắng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Võ Nguyên Giáp - Ngã Tư đầu tiên |
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1082 |
Thành phố Pleiku |
Lý Chính Thắng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Võ Nguyên Giáp - Ngã Tư đầu tiên |
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1083 |
Thành phố Pleiku |
Lý Chính Thắng (Mặt tiền tuyến đường) |
Nguyễn Bá Ngọc - Đường nối Trương Định, Nguyễn Bá Lại, Lý Chính Thắng |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1084 |
Thành phố Pleiku |
Lý Chính Thắng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Nguyễn Bá Ngọc - Đường nối Trương Định, Nguyễn Bá Lại, Lý Chính Thắng |
450.000
|
420.000
|
405.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1085 |
Thành phố Pleiku |
Lý Chính Thắng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Nguyễn Bá Ngọc - Đường nối Trương Định, Nguyễn Bá Lại, Lý Chính Thắng |
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1086 |
Thành phố Pleiku |
Lý Chính Thắng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Nguyễn Bá Ngọc - Đường nối Trương Định, Nguyễn Bá Lại, Lý Chính Thắng |
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1087 |
Thành phố Pleiku |
Lý Chính Thắng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Nguyễn Bá Ngọc - Đường nối Trương Định, Nguyễn Bá Lại, Lý Chính Thắng |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1088 |
Thành phố Pleiku |
Lý Nam Đế (Mặt tiền tuyến đường) |
Lê Duẩn - Nơ Trang Long, hết RG số nhà 45 Lý Nam Đế |
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1089 |
Thành phố Pleiku |
Lý Nam Đế (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Lê Duẩn - Nơ Trang Long, hết RG số nhà 45 Lý Nam Đế |
1.400.000
|
780.000
|
580.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1090 |
Thành phố Pleiku |
Lý Nam Đế (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Lê Duẩn - Nơ Trang Long, hết RG số nhà 45 Lý Nam Đế |
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1091 |
Thành phố Pleiku |
Lý Nam Đế (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Lê Duẩn - Nơ Trang Long, hết RG số nhà 45 Lý Nam Đế |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1092 |
Thành phố Pleiku |
Lý Nam Đế (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Lê Duẩn - Nơ Trang Long, hết RG số nhà 45 Lý Nam Đế |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1093 |
Thành phố Pleiku |
Lý Nam Đế (Mặt tiền tuyến đường) |
Nơ Trang Long, hết RG số nhà 45 Lý Nam Đế - Hàn Mặc Tử |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1094 |
Thành phố Pleiku |
Lý Nam Đế (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Nơ Trang Long, hết RG số nhà 45 Lý Nam Đế - Hàn Mặc Tử |
1.100.000
|
680.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1095 |
Thành phố Pleiku |
Lý Nam Đế (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Nơ Trang Long, hết RG số nhà 45 Lý Nam Đế - Hàn Mặc Tử |
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1096 |
Thành phố Pleiku |
Lý Nam Đế (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Nơ Trang Long, hết RG số nhà 45 Lý Nam Đế - Hàn Mặc Tử |
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1097 |
Thành phố Pleiku |
Lý Nam Đế (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Nơ Trang Long, hết RG số nhà 45 Lý Nam Đế - Hàn Mặc Tử |
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1098 |
Thành phố Pleiku |
Lý Nam Đế (Mặt tiền tuyến đường) |
Hàn Mặc Tử - Nguyễn Chí Thanh |
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1099 |
Thành phố Pleiku |
Lý Nam Đế (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Hàn Mặc Tử - Nguyễn Chí Thanh |
660.000
|
530.000
|
460.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1100 |
Thành phố Pleiku |
Lý Nam Đế (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Hàn Mặc Tử - Nguyễn Chí Thanh |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |