11:43 - 21/09/2024

Bảng giá đất Tại Xã Ia Grăng Huyện Ia Grai Gia Lai

Bảng Giá Đất Huyện Ia Grai, Tỉnh Gia Lai: Xã Ia Grăng - Đất Ở Nông Thôn

Bảng giá đất tại huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai cho xã Ia Grăng, loại đất ở nông thôn, đã được ban hành theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định hợp lý.

Vị trí 1: 200.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 200.000 VNĐ/m², phản ánh giá trị đất thấp trong khu vực nông thôn. Mức giá này tạo cơ hội cho những người muốn đầu tư vào đất đai với chi phí hợp lý. Vị trí này cũng phù hợp cho việc xây dựng nhà ở với môi trường sống yên bình và gần gũi với thiên nhiên.

Vị trí 2: 165.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 có mức giá 165.000 VNĐ/m², là mức giá thấp hơn vị trí 1. Mặc dù có giá trị thấp hơn, nhưng vị trí này vẫn có thể thu hút những người tìm kiếm cơ hội đầu tư hoặc xây dựng nhà ở tại khu vực nông thôn. Đây là lựa chọn thích hợp cho những ai có ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn sở hữu đất đai tại vùng nông thôn.

Bảng giá đất theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng cho các cá nhân và tổ chức về giá trị đất tại xã Ia Grăng, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023 của UBND tỉnh Gia Lai
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
11

Mua bán nhà đất tại Gia Lai

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Gia Lai
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Ia Grai Xã Ia Grăng Khu vực 1 200.000 165.000 - - - Đất ở nông thôn
2 Huyện Ia Grai Xã Ia Grăng Khu vực 2 130.000 120.000 - - - Đất ở nông thôn
3 Huyện Ia Grai Xã Ia Grăng Khu vực 3 120.000 90.000 60.000 - - Đất ở nông thôn
4 Huyện Ia Grai Xã Ia Grăng Khu vực 1 200.000 165.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
5 Huyện Ia Grai Xã Ia Grăng Khu vực 2 130.000 120.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6 Huyện Ia Grai Xã Ia Grăng Khu vực 3 120.000 90.000 60.000 - - Đất TM-DV nông thôn
7 Huyện Ia Grai Xã Ia Grăng Khu vực 1 160.000 132.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
8 Huyện Ia Grai Xã Ia Grăng Khu vực 2 104.000 96.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
9 Huyện Ia Grai Xã Ia Grăng Khu vực 3 96.000 72.000 48.000 - - Đất SX-KD nông thôn
10 Huyện Ia Grai Xã Ia Grăng 25.000 23.000 22.000 21.000 - Đất trồng cây lâu năm
11 Huyện Ia Grai Xã Ia Grăng Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên 48.000 46.000 44.000 42.000 - Đất trồng lúa
12 Huyện Ia Grai Xã Ia Grăng Đất trồng lúa nước 01 vụ 38.400 36.800 35.200 33.600 - Đất trồng lúa
13 Huyện Ia Grai Xã Ia Grăng 18.000 17.000 15.000 14.000 - Đất trồng cây hàng năm
14 Huyện Ia Grai Xã Ia Grăng 9.000 8.000 7.000 6.000 - Đất rừng sản xuất
15 Huyện Ia Grai Xã Ia Grăng 7.200 6.400 5.600 4.800 - Đất rừng phòng hộ
16 Huyện Ia Grai Xã Ia Grăng 7.200 6.400 5.600 4.800 - Đất rừng đặc dụng
17 Huyện Ia Grai Xã Ia Grăng 18.000 17.000 16.000 15.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
18 Huyện Ia Grai Xã Ia Grăng Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 18.000 17.000 16.000 15.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
19 Huyện Ia Grai Xã Ia Grăng 16.200 15.300 13.500 12.600 - Đất nông nghiệp khác

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện