11:24 - 21/09/2024

Bảng giá đất Tại Tỉnh lộ 664 (Từ chỉ giới xây dựng của VT 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Ia Kha Huyện Ia Grai Gia Lai

Bảng Giá Đất Huyện Ia Grai, Tỉnh Gia Lai: Tỉnh Lộ 664 (Từ Chỉ Giới Xây Dựng Của VT 1 Đến Mét Thứ 100) - Thị Trấn Ia Kha

Bảng giá đất của huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai cho đoạn đường Tỉnh lộ 664 (từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) thuộc thị trấn Ia Kha, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định hợp lý trong việc mua bán và đầu tư đất đai.

Vị trí 1: 560.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 560.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn này. Khu vực này nằm gần các tiện ích và hạ tầng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển kinh tế và sinh sống.

Vị trí 2: 500.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 có mức giá 500.000 VNĐ/m². Mặc dù giá trị thấp hơn vị trí 1, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển, đặc biệt là nhờ vào sự kết nối với các tiện ích xung quanh.

Bảng giá đất theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng cho các cá nhân và tổ chức về giá trị đất tại Tỉnh lộ 664, thị trấn Ia Kha, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023 của UBND tỉnh Gia Lai
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
42

Mua bán nhà đất tại Gia Lai

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Gia Lai
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Ia Grai Tỉnh lộ 664 (Từ chỉ giới xây dựng của VT 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Ia Kha Ranh giới xã Ia Dêr - Giáp ranh giới nghĩa trang liệt sỹ 560.000 500.000 - - - Đất ở đô thị
2 Huyện Ia Grai Tỉnh lộ 664 (Từ chỉ giới xây dựng của VT 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Ia Kha Giáp ranh giới nghĩa trang liệt sỹ - Ngã 3 đường tránh 680.000 590.000 - - - Đất ở đô thị
3 Huyện Ia Grai Tỉnh lộ 664 (Từ chỉ giới xây dựng của VT 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Ia Kha Ngã 3 đường tránh - Ngô Gia Tự (đoạn tiếp giáp với Lý Thường Kiệt) 500.000 430.000 - - - Đất ở đô thị
4 Huyện Ia Grai Tỉnh lộ 664 (Từ chỉ giới xây dựng của VT 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Ia Kha Đường vào nghĩa địa - Đường vào Thủy điện Ia Kha 430.000 370.000 - - - Đất ở đô thị
5 Huyện Ia Grai Tỉnh lộ 664 (Từ chỉ giới xây dựng của VT 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Ia Kha Đường vào Thủy điện Ia Kha - Giáp ranh giới xã Ia Tô 310.000 270.000 - - - Đất ở đô thị
6 Huyện Ia Grai Tỉnh lộ 664 (Từ chỉ giới xây dựng của VT 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Ia Kha Ranh giới xã Ia Dêr - Giáp ranh giới nghĩa trang liệt sỹ 560.000 500.000 - - - Đất TM-DV đô thị
7 Huyện Ia Grai Tỉnh lộ 664 (Từ chỉ giới xây dựng của VT 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Ia Kha Giáp ranh giới nghĩa trang liệt sỹ - Ngã 3 đường tránh 680.000 590.000 - - - Đất TM-DV đô thị
8 Huyện Ia Grai Tỉnh lộ 664 (Từ chỉ giới xây dựng của VT 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Ia Kha Ngã 3 đường tránh - Ngô Gia Tự (đoạn tiếp giáp với Lý Thường Kiệt) 500.000 430.000 - - - Đất TM-DV đô thị
9 Huyện Ia Grai Tỉnh lộ 664 (Từ chỉ giới xây dựng của VT 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Ia Kha Đường vào nghĩa địa - Đường vào Thủy điện Ia Kha 430.000 370.000 - - - Đất TM-DV đô thị
10 Huyện Ia Grai Tỉnh lộ 664 (Từ chỉ giới xây dựng của VT 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Ia Kha Đường vào Thủy điện Ia Kha - Giáp ranh giới xã Ia Tô 310.000 270.000 - - - Đất TM-DV đô thị
11 Huyện Ia Grai Tỉnh lộ 664 (Từ chỉ giới xây dựng của VT 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Ia Kha Ranh giới xã Ia Dêr - Giáp ranh giới nghĩa trang liệt sỹ 448.000 400.000 - - - Đất SX-KD đô thị
12 Huyện Ia Grai Tỉnh lộ 664 (Từ chỉ giới xây dựng của VT 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Ia Kha Giáp ranh giới nghĩa trang liệt sỹ - Ngã 3 đường tránh 544.000 472.000 - - - Đất SX-KD đô thị
13 Huyện Ia Grai Tỉnh lộ 664 (Từ chỉ giới xây dựng của VT 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Ia Kha Ngã 3 đường tránh - Ngô Gia Tự (đoạn tiếp giáp với Lý Thường Kiệt) 400.000 344.000 - - - Đất SX-KD đô thị
14 Huyện Ia Grai Tỉnh lộ 664 (Từ chỉ giới xây dựng của VT 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Ia Kha Đường vào nghĩa địa - Đường vào Thủy điện Ia Kha 344.000 296.000 - - - Đất SX-KD đô thị
15 Huyện Ia Grai Tỉnh lộ 664 (Từ chỉ giới xây dựng của VT 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Ia Kha Đường vào Thủy điện Ia Kha - Giáp ranh giới xã Ia Tô 248.000 216.000 - - - Đất SX-KD đô thị

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện