10:33 - 21/09/2024

Bảng giá đất Tại Nguyễn Du (Từ chỉ giới xây dựng của VT 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Ia Kha Huyện Ia Grai Gia Lai

Bảng Giá Đất Huyện Ia Grai, Gia Lai: Đoạn Đường Nguyễn Du (Từ Chỉ Giới Xây Dựng Của VT 1 Đến Mét Thứ 100) - Thị Trấn Ia Kha

Bảng giá đất của huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai cho đoạn đường Nguyễn Du thuộc thị trấn Ia Kha, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại từng vị trí, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định chính xác về mua bán và đầu tư đất đai.

Vị trí 1: 500.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, nằm trong khoảng từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100. Vị trí thuận lợi gần các tiện ích và giao thông, giá trị đất tại đây phản ánh sự phát triển và nhu cầu sử dụng đất ở đô thị.

Vị trí 2: 430.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 430.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn vị trí 1, nhưng vẫn nằm trong khu vực có tiềm năng phát triển. Đây là lựa chọn hợp lý cho những ai đang tìm kiếm mức giá hợp lý nhưng vẫn muốn gần gũi với các tiện ích và dịch vụ.

Bảng giá đất theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại đoạn đường Nguyễn Du thuộc thị trấn Ia Kha, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí này hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023 của UBND tỉnh Gia Lai
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
8

Mua bán nhà đất tại Gia Lai

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Gia Lai
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Ia Grai Nguyễn Du (Từ chỉ giới xây dựng của VT 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Ia Kha Mương Ia Năng - Lý Thường Kiệt 500.000 430.000 - - - Đất ở đô thị
2 Huyện Ia Grai Nguyễn Du (Từ chỉ giới xây dựng của VT 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Ia Kha Lý Thường Kiệt - Hùng Vương 680.000 590.000 - - - Đất ở đô thị
3 Huyện Ia Grai Nguyễn Du (Từ chỉ giới xây dựng của VT 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Ia Kha Hùng Vương - Đinh Tiên Hoàng 960.000 840.000 - - - Đất ở đô thị
4 Huyện Ia Grai Nguyễn Du (Từ chỉ giới xây dựng của VT 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Ia Kha Mương Ia Năng - Lý Thường Kiệt 500.000 430.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5 Huyện Ia Grai Nguyễn Du (Từ chỉ giới xây dựng của VT 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Ia Kha Lý Thường Kiệt - Hùng Vương 680.000 590.000 - - - Đất TM-DV đô thị
6 Huyện Ia Grai Nguyễn Du (Từ chỉ giới xây dựng của VT 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Ia Kha Hùng Vương - Đinh Tiên Hoàng 960.000 840.000 - - - Đất TM-DV đô thị
7 Huyện Ia Grai Nguyễn Du (Từ chỉ giới xây dựng của VT 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Ia Kha Mương Ia Năng - Lý Thường Kiệt 400.000 344.000 - - - Đất SX-KD đô thị
8 Huyện Ia Grai Nguyễn Du (Từ chỉ giới xây dựng của VT 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Ia Kha Lý Thường Kiệt - Hùng Vương 544.000 472.000 - - - Đất SX-KD đô thị
9 Huyện Ia Grai Nguyễn Du (Từ chỉ giới xây dựng của VT 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Ia Kha Hùng Vương - Đinh Tiên Hoàng 768.000 672.000 - - - Đất SX-KD đô thị

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện