09:41 - 21/09/2024

Bảng giá đất Tại Hùng Vương (Từ chỉ giới xây dựng của VT 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Ia Kha Huyện Ia Grai Gia Lai

Bảng Giá Đất Huyện Ia Grai, Tỉnh Gia Lai: Hùng Vương (Từ chỉ giới xây dựng của VT 1 đến mét thứ 100) - Thị Trấn Ia Kha

Bảng giá đất tại huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai cho khu vực đường Hùng Vương đã được cập nhật theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai, và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá trị đất tại khu vực này, hỗ trợ nhu cầu giao dịch của người dân và nhà đầu tư.

Vị trí 1: 960.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 960.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm trong phạm vi từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100, kéo dài từ ngã 3 đường tránh đến Kpă Klơng. Mức giá cao phản ánh sự hấp dẫn và tiềm năng phát triển của khu vực, nhờ vào các hạ tầng và dịch vụ hiện có.

Vị trí 2: 840.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 có mức giá 840.000 VNĐ/m². Khu vực này cũng nằm trong khoảng cách tương tự nhưng có vị trí kém hơn một chút so với vị trí 1. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn được xem là có tiềm năng cho các dự án phát triển hoặc đầu tư lâu dài.

Thông tin từ bảng giá đất theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND rất quan trọng cho các cá nhân và tổ chức. Việc nắm bắt giá trị đất tại khu vực này sẽ hỗ trợ trong các quyết định đầu tư và giao dịch bất động sản, đồng thời phản ánh đúng thực trạng thị trường.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023 của UBND tỉnh Gia Lai
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
8

Mua bán nhà đất tại Gia Lai

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Gia Lai
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Ia Grai Hùng Vương (Từ chỉ giới xây dựng của VT 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Ia Kha Ngã 3 đường tránh - Kpă Klơng 960.000 840.000 - - - Đất ở đô thị
2 Huyện Ia Grai Hùng Vương (Từ chỉ giới xây dựng của VT 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Ia Kha Kpă Klơng - Hoàng Hoa Thám 1.600.000 1.400.000 - - - Đất ở đô thị
3 Huyện Ia Grai Hùng Vương (Từ chỉ giới xây dựng của VT 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Ia Kha Hoàng Hoa Thám - Võ Thị Sáu 2.600.000 2.300.000 - - - Đất ở đô thị
4 Huyện Ia Grai Hùng Vương (Từ chỉ giới xây dựng của VT 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Ia Kha Võ Thị Sáu - Hoàng Văn Thụ 5.300.000 4.600.000 - - - Đất ở đô thị
5 Huyện Ia Grai Hùng Vương (Từ chỉ giới xây dựng của VT 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Ia Kha Hoàng Văn Thụ - Cách Mạng 3.300.000 2.900.000 - - - Đất ở đô thị
6 Huyện Ia Grai Hùng Vương (Từ chỉ giới xây dựng của VT 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Ia Kha Cách Mạng - Đường vào nghiã địa 680.000 590.000 - - - Đất ở đô thị
7 Huyện Ia Grai Hùng Vương (Từ chỉ giới xây dựng của VT 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Ia Kha Ngã 3 đường tránh - Kpă Klơng 960.000 840.000 - - - Đất TM-DV đô thị
8 Huyện Ia Grai Hùng Vương (Từ chỉ giới xây dựng của VT 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Ia Kha Kpă Klơng - Hoàng Hoa Thám 1.600.000 1.400.000 - - - Đất TM-DV đô thị
9 Huyện Ia Grai Hùng Vương (Từ chỉ giới xây dựng của VT 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Ia Kha Hoàng Hoa Thám - Võ Thị Sáu 2.600.000 2.300.000 - - - Đất TM-DV đô thị
10 Huyện Ia Grai Hùng Vương (Từ chỉ giới xây dựng của VT 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Ia Kha Võ Thị Sáu - Hoàng Văn Thụ 5.300.000 4.600.000 - - - Đất TM-DV đô thị
11 Huyện Ia Grai Hùng Vương (Từ chỉ giới xây dựng của VT 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Ia Kha Hoàng Văn Thụ - Cách Mạng 3.300.000 2.900.000 - - - Đất TM-DV đô thị
12 Huyện Ia Grai Hùng Vương (Từ chỉ giới xây dựng của VT 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Ia Kha Cách Mạng - Đường vào nghiã địa 680.000 590.000 - - - Đất TM-DV đô thị
13 Huyện Ia Grai Hùng Vương (Từ chỉ giới xây dựng của VT 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Ia Kha Ngã 3 đường tránh - Kpă Klơng 768.000 672.000 - - - Đất SX-KD đô thị
14 Huyện Ia Grai Hùng Vương (Từ chỉ giới xây dựng của VT 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Ia Kha Kpă Klơng - Hoàng Hoa Thám 1.280.000 1.120.000 - - - Đất SX-KD đô thị
15 Huyện Ia Grai Hùng Vương (Từ chỉ giới xây dựng của VT 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Ia Kha Hoàng Hoa Thám - Võ Thị Sáu 2.080.000 1.840.000 - - - Đất SX-KD đô thị
16 Huyện Ia Grai Hùng Vương (Từ chỉ giới xây dựng của VT 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Ia Kha Võ Thị Sáu - Hoàng Văn Thụ 4.240.000 3.680.000 - - - Đất SX-KD đô thị
17 Huyện Ia Grai Hùng Vương (Từ chỉ giới xây dựng của VT 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Ia Kha Hoàng Văn Thụ - Cách Mạng 2.640.000 2.320.000 - - - Đất SX-KD đô thị
18 Huyện Ia Grai Hùng Vương (Từ chỉ giới xây dựng của VT 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Ia Kha Cách Mạng - Đường vào nghiã địa 544.000 472.000 - - - Đất SX-KD đô thị

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện