09:13 - 21/09/2024

Bảng giá đất Tại Đường Tỉnh lộ 664 - thị trấn Ia Kha Huyện Ia Grai Gia Lai

Bảng Giá Đất Huyện Ia Grai, Tỉnh Gia Lai: Đường Tỉnh Lộ 664 - Thị Trấn Ia Kha

Bảng giá đất tại huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai cho khu vực đường Tỉnh lộ 664 đã được cập nhật theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và giao dịch đất đai, đặc biệt trong lĩnh vực trồng cây lâu năm.

Vị trí 1: 120.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 120.000 VNĐ/m². Khu vực này được đánh giá cao về khả năng sản xuất nông nghiệp, với tiềm năng phát triển cây trồng lâu năm, phù hợp cho các dự án nông nghiệp bền vững.

Vị trí 2: 114.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 có mức giá 114.000 VNĐ/m². Mặc dù giá trị thấp hơn một chút so với vị trí 1, khu vực này vẫn có điều kiện thuận lợi cho việc phát triển cây trồng lâu năm, với các yếu tố tự nhiên và hạ tầng hỗ trợ.

Vị trí 3: 108.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có mức giá 108.000 VNĐ/m². Khu vực này có thể phù hợp cho các dự án trồng cây lâu năm, nhưng cần xem xét kỹ lưỡng về điều kiện đất đai và khí hậu để đạt được hiệu quả cao nhất.

Vị trí 4: 102.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá 102.000 VNĐ/m². Mặc dù là vị trí có giá thấp nhất trong danh sách, nhưng vẫn có tiềm năng cho các nhà đầu tư quan tâm đến nông nghiệp và phát triển bền vững.

Thông tin từ bảng giá đất theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND rất quan trọng cho cá nhân và tổ chức. Việc nắm rõ giá trị đất trong khu vực sẽ giúp trong các quyết định đầu tư, mua bán, và phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023 của UBND tỉnh Gia Lai
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
33

Mua bán nhà đất tại Gia Lai

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Gia Lai
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Ia Grai Đường Tỉnh lộ 664 - thị trấn Ia Kha 120.000 114.000 108.000 102.000 - Đất trồng cây lâu năm
2 Huyện Ia Grai Đường Tỉnh lộ 664 - thị trấn Ia Kha Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên 180.000 174.000 168.000 162.000 - Đất trồng lúa
3 Huyện Ia Grai Đường Tỉnh lộ 664 - thị trấn Ia Kha 108.000 102.000 96.000 90.000 - Đất trồng cây hàng năm
4 Huyện Ia Grai Đường Tỉnh lộ 664 - thị trấn Ia Kha 72.000 69.000 66.000 63.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
5 Huyện Ia Grai Đường Tỉnh lộ 664 - thị trấn Ia Kha Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 72.000 69.000 66.000 63.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
6 Huyện Ia Grai Đường Tỉnh lộ 664 - thị trấn Ia Kha Đất trồng lúa nước 01 vụ 144.000 139.200 134.400 129.600 - Đất trồng lúa
7 Huyện Ia Grai Đường Tỉnh lộ 664 - thị trấn Ia Kha 97.200 91.800 86.400 81.000 - Đất nông nghiệp khác

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện