STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1701 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Blứ | 24.000 | 18.000 | 13.000 | - | - | Đất nông nghiệp khác | |
1702 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Hla | 22.000 | 18.000 | 13.000 | - | - | Đất nông nghiệp khác | |
1703 | Huyện Chư Pưh | Xã Chư Don | 22.000 | 15.000 | - | - | - | Đất nông nghiệp khác |