STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1601 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Hrú | Khu vực 2 | 416.000 | 256.000 | 160.000 | 112.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1602 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Hrú | Khu vực 3 | 80.000 | 76.000 | 72.000 | 68.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1603 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Dreng | Khu vực 1 | 176.000 | 168.000 | 136.000 | 112.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1604 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Dreng | Khu vực 2 | 88.000 | 80.000 | 60.000 | 56.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1605 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Phang | Khu vực 1 | 1.440.000 | 936.000 | 832.000 | 624.000 | 456.000 | Đất SX-KD nông thôn |
1606 | Huyện Chư Pưh | Vị trí 6 - Xã Ia Phang | Khu vực 1 | 368.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1607 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Phang | Khu vực 2 | 312.000 | 176.000 | 136.000 | 112.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1608 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Phang | Khu vực 3 | 96.000 | 80.000 | 68.000 | 64.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1609 | Huyện Chư Pưh | Xã Chư Don | Khu vực 1 | 368.000 | 240.000 | 160.000 | 96.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1610 | Huyện Chư Pưh | Xã Chư Don | Khu vực 2 | 80.000 | 72.000 | 64.000 | 56.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1611 | Huyện Chư Pưh | Xã Chư Don | Khu vực 3 | 40.000 | 36.000 | 32.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1612 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Le | Khu vực 1 | 1.264.000 | 792.000 | 704.000 | 480.000 | 384.000 | Đất SX-KD nông thôn |
1613 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Le | Khu vực 2 | 368.000 | 240.000 | 192.000 | 160.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1614 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Le | Khu vực 3 | 112.000 | 104.000 | 88.000 | 64.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
1615 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Blứ | Khu vực 1 | 336.000 | 288.000 | 272.000 | 240.000 | 208.000 | Đất SX-KD nông thôn |
1616 | Huyện Chư Pưh | Vị trí 6 - Xã Ia Blứ | Khu vực 1 | 176.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1617 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Blứ | Khu vực 2 | 112.000 | 96.000 | 88.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1618 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Blứ | Khu vực 3 | 80.000 | 72.000 | 64.000 | 56.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1619 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Hla | Khu vực 1 | 104.000 | 88.000 | 64.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1620 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Hla | Khu vực 2 | 48.000 | 40.000 | 32.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1621 | Huyện Chư Pưh | Thị trấn Nhơn Hòa | 92.000 | 84.000 | 72.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
1622 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Rong | 28.000 | 24.000 | 20.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
1623 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Hrú | 41.000 | 32.000 | 24.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
1624 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Dreng | 26.000 | 24.000 | 22.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
1625 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Phang | 46.000 | 42.000 | 36.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
1626 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Le | 33.000 | 28.000 | 23.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
1627 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Blứ | 28.000 | 22.000 | 17.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
1628 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Hla | 24.000 | 20.000 | 13.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
1629 | Huyện Chư Pưh | Xã Chư Don | 35.000 | 20.000 | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
1630 | Huyện Chư Pưh | Thị trấn Nhơn Hòa | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên | 144.000 | 124.000 | 100.000 | - | - | Đất trồng lúa |
1631 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Rong | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên | 41.000 | 34.000 | 26.000 | - | - | Đất trồng lúa |
1632 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Hrú | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên | 54.000 | 47.000 | 36.000 | - | - | Đất trồng lúa |
1633 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Dreng | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên | 41.000 | 32.000 | 22.000 | - | - | Đất trồng lúa |
1634 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Phang | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên | 46.000 | 36.000 | 26.000 | - | - | Đất trồng lúa |
1635 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Le | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên | 44.000 | 34.000 | 24.000 | - | - | Đất trồng lúa |
1636 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Blứ | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên | 40.000 | 30.000 | 20.000 | - | - | Đất trồng lúa |
1637 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Hla | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên | 43.000 | 32.000 | 22.000 | - | - | Đất trồng lúa |
1638 | Huyện Chư Pưh | Xã Chư Don | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên | 34.000 | 24.000 | - | - | - | Đất trồng lúa |
1639 | Huyện Chư Pưh | Thị trấn Nhơn Hòa | Đất trồng lúa nước 01 vụ | 129.600 | 111.600 | 90.000 | - | - | Đất trồng lúa |
1640 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Rong | Đất trồng lúa nước 01 vụ | 36.900 | 30.600 | 23.400 | - | - | Đất trồng lúa |
1641 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Hrú | Đất trồng lúa nước 01 vụ | 48.600 | 42.300 | 32.400 | - | - | Đất trồng lúa |
1642 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Dreng | Đất trồng lúa nước 01 vụ | 36.900 | 28.800 | 19.800 | - | - | Đất trồng lúa |
1643 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Phang | Đất trồng lúa nước 01 vụ | 41.400 | 32.400 | 23.400 | - | - | Đất trồng lúa |
1644 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Le | Đất trồng lúa nước 01 vụ | 39.600 | 30.600 | 21.600 | - | - | Đất trồng lúa |
1645 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Blứ | Đất trồng lúa nước 01 vụ | 36.000 | 27.000 | 18.000 | - | - | Đất trồng lúa |
1646 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Hla | Đất trồng lúa nước 01 vụ | 38.700 | 28.800 | 19.800 | - | - | Đất trồng lúa |
1647 | Huyện Chư Pưh | Xã Chư Don | Đất trồng lúa nước 01 vụ | 30.600 | 21.600 | - | - | - | Đất trồng lúa |
1648 | Huyện Chư Pưh | Thị trấn Nhơn Hòa | 84.000 | 80.000 | 72.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
1649 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Rong | 22.000 | 18.000 | 16.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
1650 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Hrú | 25.000 | 21.000 | 18.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
1651 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Dreng | 23.000 | 19.000 | 14.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
1652 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Phang | 30.000 | 26.000 | 22.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
1653 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Le | 22.000 | 15.000 | 11.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
1654 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Blứ | 24.000 | 18.000 | 13.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
1655 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Hla | 22.000 | 18.000 | 13.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
1656 | Huyện Chư Pưh | Xã Chư Don | 22.000 | 15.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
1657 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Hrú | 5.400 | 3.600 | 3.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
1658 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Phang | 5.400 | 3.600 | 2.400 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
1659 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Le | 5.500 | 3.900 | 2.800 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
1660 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Blứ | 5.500 | 3.900 | 2.800 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
1661 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Hla | 6.000 | 4.800 | 3.600 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
1662 | Huyện Chư Pưh | Xã Chư Don | 5.400 | 2.400 | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
1663 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Hrú | 5.400 | 3.600 | 3.000 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
1664 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Hrú | 5.400 | 3.600 | 3.000 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
1665 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Phang | 5.400 | 3.600 | 2.400 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
1666 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Le | 5.500 | 3.900 | 2.800 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
1667 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Blứ | 5.500 | 3.900 | 2.800 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
1668 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Hla | 6.000 | 4.800 | 3.600 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
1669 | Huyện Chư Pưh | Xã Chư Don | 5.400 | 2.400 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
1670 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Hrú | 5.400 | 3.600 | 3.000 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
1671 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Hrú | 5.400 | 3.600 | 3.000 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
1672 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Phang | 5.400 | 3.600 | 2.400 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
1673 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Le | 5.500 | 3.900 | 2.800 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
1674 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Blứ | 5.500 | 3.900 | 2.800 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
1675 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Hla | 6.000 | 4.800 | 3.600 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
1676 | Huyện Chư Pưh | Xã Chư Don | 5.400 | 2.400 | - | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
1677 | Huyện Chư Pưh | Thị trấn Nhơn Hòa | 14.400 | 9.600 | 8.400 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
1678 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Rong | 5.000 | 4.200 | 4.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
1679 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Hrú | 5.000 | 4.400 | 4.200 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
1680 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Dreng | 5.400 | 4.200 | 4.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
1681 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Phang | 6.000 | 4.200 | 4.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
1682 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Le | 5.500 | 4.200 | 4.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
1683 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Blứ | 5.500 | 4.500 | 4.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
1684 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Hla | 6.000 | 4.800 | 4.200 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
1685 | Huyện Chư Pưh | Xã Chư Don | 5.400 | 4.000 | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
1686 | Huyện Chư Pưh | Thị trấn Nhơn Hòa | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng nếu sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản | 14.400 | 9.600 | 8.400 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
1687 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Rong | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng nếu sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản | 5.000 | 4.200 | 4.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
1688 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Hrú | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng nếu sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản | 5.000 | 4.400 | 4.200 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
1689 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Dreng | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng nếu sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản | 5.400 | 4.200 | 4.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
1690 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Phang | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng nếu sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản | 6.000 | 4.200 | 4.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
1691 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Le | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng nếu sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản | 5.500 | 4.200 | 4.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
1692 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Blứ | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng nếu sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản | 5.500 | 4.500 | 4.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
1693 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Hla | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng nếu sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản | 6.000 | 4.800 | 4.200 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
1694 | Huyện Chư Pưh | Xã Chư Don | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng nếu sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản | 5.400 | 4.000 | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
1695 | Huyện Chư Pưh | Thị trấn Nhơn Hòa | 84.000 | 80.000 | 72.000 | - | - | Đất nông nghiệp khác | |
1696 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Rong | 22.000 | 18.000 | 16.000 | - | - | Đất nông nghiệp khác | |
1697 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Hrú | 25.000 | 21.000 | 18.000 | - | - | Đất nông nghiệp khác | |
1698 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Dreng | 23.000 | 19.000 | 14.000 | - | - | Đất nông nghiệp khác | |
1699 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Phang | 30.000 | 26.000 | 22.000 | - | - | Đất nông nghiệp khác | |
1700 | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Le | 22.000 | 15.000 | 11.000 | - | - | Đất nông nghiệp khác |