09:58 - 21/09/2024

Bảng giá đất Tại Xã Chư Jôr Huyện Chư Păh Gia Lai

Bảng Giá Đất Huyện Chư Păh, Gia Lai Cho Xã Chư Jôr (Đất Trồng Cây Lâu Năm)

Bảng giá đất của huyện Chư Păh, Gia Lai cho khu vực xã Chư Jôr, loại đất trồng cây lâu năm, đã được cập nhật theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí, giúp người dân và nhà đầu tư nắm bắt giá trị đất trong khu vực.

Vị trí 1: 15.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong khu vực xã Chư Jôr có mức giá cao nhất là 15.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có điều kiện thuận lợi cho việc trồng cây lâu năm, với khả năng sinh lợi cao cho các nhà đầu tư và nông dân.

Vị trí 2: 12.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 có giá 12.000 VNĐ/m². Mức giá này vẫn cho thấy tiềm năng phát triển của khu vực, phù hợp cho những người muốn đầu tư vào nông nghiệp với chi phí hợp lý.

Vị trí 3: 10.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá thấp nhất là 10.000 VNĐ/m². Mặc dù là mức giá thấp nhất trong khu vực, nhưng đây vẫn là lựa chọn khả thi cho những ai tìm kiếm đất trồng cây lâu năm với giá thành dễ chịu.

Bảng giá đất theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 24/2023/QĐ-UBND là nguồn thông tin quý giá giúp cá nhân và tổ chức hiểu rõ hơn về giá trị đất tại xã Chư Jôr, huyện Chư Păh. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023 của UBND tỉnh Gia Lai
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
16

Mua bán nhà đất tại Gia Lai

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Gia Lai
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Chư Păh Xã Chư Jôr 15.000 12.000 10.000 - - Đất trồng cây lâu năm
2 Huyện Chư Păh Xã Chư Jôr Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên 96.000 72.000 54.000 - - Đất trồng lúa
3 Huyện Chư Păh Xã Chư Jôr Đất trồng lúa nước 01 vụ 67.200 50.400 37.800 - - Đất trồng lúa
4 Huyện Chư Păh Xã Chư Jôr 20.800 18.720 16.640 - - Đất trồng cây hàng năm
5 Huyện Chư Păh Xã Chư Jôr 6.000 5.400 4.800 - - Đất rừng sản xuất
6 Huyện Chư Păh Xã Chư Jôr 20.000 16.000 12.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
7 Huyện Chư Păh Xã Chư Jôr Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 20.000 16.000 12.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
8 Huyện Chư Păh Xã Chư Jôr 18.720 16.848 14.976 - - Đất nông nghiệp khác
9 Huyện Chư Păh Xã Chư Jôr 6.000 5.400 4.800 - - Đất rừng phòng hộ
10 Huyện Chư Păh Xã Chư Jôr 6.000 5.400 4.800 - - Đất rừng đặc dụng

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện