| 8801 |
Huyện Châu Thành |
Các đường nội bộ cụm dân cư thị trấn Cái Tàu Hạ |
Đường 3,5m
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8802 |
Huyện Châu Thành |
Đường Nguyễn Chí Thanh |
|
800.000
|
560.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8803 |
Huyện Châu Thành |
Đường Nguyễn Chí Thanh nối dài |
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8804 |
Huyện Châu Thành |
Đường vào bến xe huyện |
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8805 |
Huyện Châu Thành |
Các đường nội bộ trong Khu dân cư Trung tâm thị trấn |
Đường 7m
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8806 |
Huyện Châu Thành |
Các đường nội bộ trong Khu dân cư Trung tâm thị trấn |
Đường 5m
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8807 |
Huyện Châu Thành |
Thị trấn Cái Tàu Hạ |
Đường từ cống Thầy Nhỉ - giáp đường Nguyễn Văn Voi
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8808 |
Huyện Châu Thành |
Thị trấn Cái Tàu Hạ |
Đường từ cầu ông Chín Chóp - hẻm Bà Quới
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8809 |
Huyện Châu Thành |
Thị trấn Cái Tàu Hạ |
Đường từ Rạch Cây Gáo - giáp bệnh viện Đa khoa huyện Châu Thành
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8810 |
Huyện Châu Thành |
Thị trấn Cái Tàu Hạ |
Đường từ cầu Kiến Hùng - giáp Đường tỉnh ĐT 854 (đường lộ cũ cặp sông Cái Tàu Hạ)
|
700.000
|
500.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8811 |
Huyện Châu Thành |
Thị trấn Cái Tàu Hạ |
Đường từ Chùa Hội An - giáp sông Cái Tàu Hạ
|
600.000
|
500.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8812 |
Huyện Châu Thành |
Hẻm đối diện nhà thờ Tin Lành |
Bà Chín Cô Đơn cũ - chùa Phước Long
|
800.000
|
560.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8813 |
Huyện Châu Thành |
Hẻm chùa Phước Long |
từ Quốc lộ 80 - Trần Trung Sỹ
|
800.000
|
560.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8814 |
Huyện Châu Thành |
Đường Nguyễn Văn Voi |
Đường tỉnh ĐT 854 - vòng xoay đường Nguyễn Văn Voi
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8815 |
Huyện Châu Thành |
Đường Nguyễn Văn Voi |
Từ vòng xoay đường Nguyễn Văn Voi - ranh Cụm dân cư thị trấn
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8816 |
Huyện Châu Thành |
Đường Nguyễn Văn Voi |
Ranh cụm dân cư - rạch Cái Gia Nhỏ
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8817 |
Huyện Châu Thành |
Đường Nguyễn Trãi |
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8818 |
Huyện Châu Thành |
Đường Huỳnh Văn Khá |
|
480.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8819 |
Huyện Châu Thành |
Đường Nguyễn Huệ |
Đoạn từ đường Nguyễn Văn Voi - Quốc lộ 80
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8820 |
Huyện Châu Thành |
Đường Nguyễn Huệ |
Đoạn từ Quốc lộ 80 - bờ sông Sa Đéc
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8821 |
Huyện Châu Thành |
Đường Trần Trung Sỹ |
Đoạn từ Cầu Cái Tàu Hạ - Vàm Cái Tàu Hạ
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8822 |
Huyện Châu Thành |
Đường Trần Trung Sỹ |
Đoạn từ Vàm Cái Tàu Hạ - Nguyễn Huệ
|
640.000
|
448.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8823 |
Huyện Châu Thành |
Đường Trần Trung Sỹ |
Đoạn từ đường Trần Trung Sỹ - chùa Phước Long
|
480.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8824 |
Huyện Châu Thành |
Đường cặp sông Cái Tàu Hạ |
Đoạn từ cầu Cái Tàu Hạ - đường Nguyễn Trãi
|
2.880.000
|
2.016.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8825 |
Huyện Châu Thành |
Từ đường Nguyễn Trãi đến cống Bà Nhưng |
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8826 |
Huyện Châu Thành |
Đường Văn Tấn Bảy |
|
2.880.000
|
2.016.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8827 |
Huyện Châu Thành |
Đường 30 tháng 4 |
|
2.880.000
|
2.016.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8828 |
Huyện Châu Thành |
Đường Phan Văn Út |
|
2.880.000
|
2.016.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8829 |
Huyện Châu Thành |
Đường nội bộ trong khu 109 nền |
Đoạn từ Nguyễn Văn Voi - Trường tiểu học Cái Tàu Hạ 1
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8830 |
Huyện Châu Thành |
Đường nội bộ trong khu 109 nền |
Đường nhà bác sĩ Tuấn - đường Nguyễn Văn Voi
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8831 |
Huyện Châu Thành |
Đường Quốc lộ 80 |
Đoạn từ Cầu Cái Gia Nhỏ - đường Nguyễn Huệ
|
3.360.000
|
2.352.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8832 |
Huyện Châu Thành |
Đường Quốc lộ 80 |
Đoạn từ Nguyễn Huệ - cầu Cái Tàu Hạ
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8833 |
Huyện Châu Thành |
Đường Quốc lộ 80 |
Đoạn từ Cầu Cái Tàu Hạ - ranh xã An Nhơn
|
2.960.000
|
2.072.000
|
1.480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8834 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh ĐT 854 |
Đoạn từ Ngân hàng Nông nghiệp & PTNT (Quốc lộ 80) - cống Bà Nhưng
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8835 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh ĐT 854 |
Đoạn từ Cống Bà Nhưng - cầu Xẻo Trầu
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8836 |
Huyện Châu Thành |
Đường Xẻo Trầu - cầu An Phú Thuận |
Đoạn từ cầu Xẻo Trầu - cầu Tư Phường
|
560.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8837 |
Huyện Châu Thành |
Đường Xẻo Trầu - cầu An Phú Thuận |
Đoạn từ cầu Bà Quới - hết ranh thị trấn Cái Tàu Hạ
|
480.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8838 |
Huyện Châu Thành |
Đường Bà Quới |
áp Đường tỉnh ĐT 854 - cầu Bà Quới)
|
480.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8839 |
Huyện Châu Thành |
Thị trấn Cái Tàu Hạ |
Từ cầu Bà Quới - đến nhà ông Tư Vinh (số 89)
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8840 |
Huyện Châu Thành |
Thị trấn Cái Tàu Hạ |
Từ Hẻm Bà Quới - đến nhà ông Bảy Thanh (số 23)
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8841 |
Huyện Châu Thành |
Thị trấn Cái Tàu Hạ |
Đường Cầu Xẻo Nhum - đến nhà ông Nguyễn Văn Hậu (số 194)
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8842 |
Huyện Châu Thành |
Thị trấn Cái Tàu Hạ |
Đường Cầu Ba Miễu - đến nhà ông Ba Tùa (số 157)
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8843 |
Huyện Châu Thành |
Thị trấn Cái Tàu Hạ |
Đường Cầu Cái Tàu Hạ - rạch Xóm Cốm
|
640.000
|
448.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8844 |
Huyện Châu Thành |
Thị trấn Cái Tàu Hạ |
Đường Cống Xóm Cốm - cầu Xóm Cưỡi
|
640.000
|
448.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8845 |
Huyện Châu Thành |
Thị trấn Cái Tàu Hạ |
Đường Cầu Xóm Cưỡi - rạch Cây Gáo
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8846 |
Huyện Châu Thành |
Đường chùa Hội An |
|
560.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8847 |
Huyện Châu Thành |
Đường Vàm Đình (Quốc lộ 80 - Vàm Đình) |
|
640.000
|
448.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8848 |
Huyện Châu Thành |
Thị trấn Cái Tàu Hạ |
Đường từ Vàm Đình - ranh cụm công nghiệp thị trấn Cái Tàu Hạ An Nhơn
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8849 |
Huyện Châu Thành |
Thị trấn Cái Tàu Hạ |
Đường cầu Cái Gia Nhỏ - sông Sa Đéc
|
480.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8850 |
Huyện Châu Thành |
Thị trấn Cái Tàu Hạ |
Đường từ Cách 100m cầu Nguyễn Văn Voi - cầu Ông Chín Chóp
|
480.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8851 |
Huyện Châu Thành |
Thị trấn Cái Tàu Hạ |
Đường từ Cầu Ông Chín Chóp - nhà bà Mười Yến (số 791)
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8852 |
Huyện Châu Thành |
Đường Xóm Cốm |
|
480.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8853 |
Huyện Châu Thành |
Các đường nội bộ khu dân cư cụm công nghiệp thị trấn Cái Tàu Hạ - An Nhơn thuộc thị trấn Cái Tàu Hạ |
Đường 12m
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8854 |
Huyện Châu Thành |
Các đường nội bộ khu dân cư cụm công nghiệp thị trấn Cái Tàu Hạ - An Nhơn thuộc thị trấn Cái Tàu Hạ |
Đường 9m
|
1.360.000
|
952.000
|
680.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8855 |
Huyện Châu Thành |
Các đường nội bộ khu dân cư cụm công nghiệp thị trấn Cái Tàu Hạ - An Nhơn thuộc thị trấn Cái Tàu Hạ |
Đường 5m
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8856 |
Huyện Châu Thành |
Các đường nội bộ khu dân cư cụm công nghiệp thị trấn Cái Tàu Hạ - An Nhơn thuộc thị trấn Cái Tàu Hạ |
Đường 3,5m
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8857 |
Huyện Châu Thành |
Các đường nội bộ cụm dân cư thị trấn Cái Tàu Hạ |
Đường 12m
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8858 |
Huyện Châu Thành |
Các đường nội bộ cụm dân cư thị trấn Cái Tàu Hạ |
Đường 7m
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8859 |
Huyện Châu Thành |
Các đường nội bộ cụm dân cư thị trấn Cái Tàu Hạ |
Đường 5m
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8860 |
Huyện Châu Thành |
Các đường nội bộ cụm dân cư thị trấn Cái Tàu Hạ |
Đường 3,5m
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8861 |
Huyện Châu Thành |
Đường Nguyễn Chí Thanh |
|
640.000
|
448.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8862 |
Huyện Châu Thành |
Đường Nguyễn Chí Thanh nối dài |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8863 |
Huyện Châu Thành |
Đường vào bến xe huyện |
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8864 |
Huyện Châu Thành |
Các đường nội bộ trong Khu dân cư Trung tâm thị trấn |
Đường 7m
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8865 |
Huyện Châu Thành |
Các đường nội bộ trong Khu dân cư Trung tâm thị trấn |
Đường 5m
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8866 |
Huyện Châu Thành |
Thị trấn Cái Tàu Hạ |
Đường từ cống Thầy Nhỉ - giáp đường Nguyễn Văn Voi
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8867 |
Huyện Châu Thành |
Thị trấn Cái Tàu Hạ |
Đường từ cầu ông Chín Chóp - hẻm Bà Quới
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8868 |
Huyện Châu Thành |
Thị trấn Cái Tàu Hạ |
Đường từ Rạch Cây Gáo - giáp bệnh viện Đa khoa huyện Châu Thành
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8869 |
Huyện Châu Thành |
Thị trấn Cái Tàu Hạ |
Đường từ cầu Kiến Hùng - giáp Đường tỉnh ĐT 854 (đường lộ cũ cặp sông Cái Tàu Hạ)
|
560.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8870 |
Huyện Châu Thành |
Thị trấn Cái Tàu Hạ |
Đường từ Chùa Hội An - giáp sông Cái Tàu Hạ
|
480.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8871 |
Huyện Châu Thành |
Hẻm đối diện nhà thờ Tin Lành |
Bà Chín Cô Đơn cũ - chùa Phước Long
|
640.000
|
448.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8872 |
Huyện Châu Thành |
Hẻm chùa Phước Long |
từ Quốc lộ 80 - Trần Trung Sỹ
|
640.000
|
448.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8873 |
Huyện Châu Thành |
Đường Nguyễn Văn Voi |
Đường tỉnh ĐT 854 - vòng xoay đường Nguyễn Văn Voi
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8874 |
Huyện Châu Thành |
Đường Nguyễn Văn Voi |
Từ vòng xoay đường Nguyễn Văn Voi - ranh Cụm dân cư thị trấn
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8875 |
Huyện Châu Thành |
Đường Nguyễn Văn Voi |
Ranh cụm dân cư - rạch Cái Gia Nhỏ
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8876 |
Huyện Châu Thành |
Đường Nguyễn Trãi |
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8877 |
Huyện Châu Thành |
Đường Huỳnh Văn Khá |
|
360.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8878 |
Huyện Châu Thành |
Đường Nguyễn Huệ |
Đoạn từ đường Nguyễn Văn Voi - Quốc lộ 80
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8879 |
Huyện Châu Thành |
Đường Nguyễn Huệ |
Đoạn từ Quốc lộ 80 - bờ sông Sa Đéc
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8880 |
Huyện Châu Thành |
Đường Trần Trung Sỹ |
Đoạn từ Cầu Cái Tàu Hạ - Vàm Cái Tàu Hạ
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8881 |
Huyện Châu Thành |
Đường Trần Trung Sỹ |
Đoạn từ Vàm Cái Tàu Hạ - Nguyễn Huệ
|
480.000
|
336.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8882 |
Huyện Châu Thành |
Đường Trần Trung Sỹ |
Đoạn từ đường Trần Trung Sỹ - chùa Phước Long
|
360.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8883 |
Huyện Châu Thành |
Đường cặp sông Cái Tàu Hạ |
Đoạn từ cầu Cái Tàu Hạ - đường Nguyễn Trãi
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8884 |
Huyện Châu Thành |
Từ đường Nguyễn Trãi đến cống Bà Nhưng |
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8885 |
Huyện Châu Thành |
Đường Văn Tấn Bảy |
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8886 |
Huyện Châu Thành |
Đường 30 tháng 4 |
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8887 |
Huyện Châu Thành |
Đường Phan Văn Út |
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8888 |
Huyện Châu Thành |
Đường nội bộ trong khu 109 nền |
Đoạn từ Nguyễn Văn Voi - Trường tiểu học Cái Tàu Hạ 1
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8889 |
Huyện Châu Thành |
Đường nội bộ trong khu 109 nền |
Đường nhà bác sĩ Tuấn - đường Nguyễn Văn Voi
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8890 |
Huyện Châu Thành |
Đường Quốc lộ 80 |
Đoạn từ Cầu Cái Gia Nhỏ - đường Nguyễn Huệ
|
2.520.000
|
1.764.000
|
1.260.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8891 |
Huyện Châu Thành |
Đường Quốc lộ 80 |
Đoạn từ Nguyễn Huệ - cầu Cái Tàu Hạ
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8892 |
Huyện Châu Thành |
Đường Quốc lộ 80 |
Đoạn từ Cầu Cái Tàu Hạ - ranh xã An Nhơn
|
2.220.000
|
1.554.000
|
1.110.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8893 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh ĐT 854 |
Đoạn từ Ngân hàng Nông nghiệp & PTNT (Quốc lộ 80) - cống Bà Nhưng
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8894 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh ĐT 854 |
Đoạn từ Cống Bà Nhưng - cầu Xẻo Trầu
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8895 |
Huyện Châu Thành |
Đường Xẻo Trầu - cầu An Phú Thuận |
Đoạn từ cầu Xẻo Trầu - cầu Tư Phường
|
420.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8896 |
Huyện Châu Thành |
Đường Xẻo Trầu - cầu An Phú Thuận |
Đoạn từ cầu Bà Quới - hết ranh thị trấn Cái Tàu Hạ
|
360.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8897 |
Huyện Châu Thành |
Đường Bà Quới |
áp Đường tỉnh ĐT 854 - cầu Bà Quới)
|
360.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8898 |
Huyện Châu Thành |
Thị trấn Cái Tàu Hạ |
Từ cầu Bà Quới - đến nhà ông Tư Vinh (số 89)
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8899 |
Huyện Châu Thành |
Thị trấn Cái Tàu Hạ |
Từ Hẻm Bà Quới - đến nhà ông Bảy Thanh (số 23)
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8900 |
Huyện Châu Thành |
Thị trấn Cái Tàu Hạ |
Đường Cầu Xẻo Nhum - đến nhà ông Nguyễn Văn Hậu (số 194)
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |