601 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Hải Thượng Lãn Ông - Phường Mỹ Phú |
Nguyễn Huệ - sông Cái Sao Thượng
|
960.000
|
672.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
602 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Trần Tấn Quốc - Phường Mỹ Phú |
Đoạn cầu Đình Trung - cuối đường
|
800.000
|
640.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
603 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường cặp hoa viên Nghĩa trang liệt Sĩ - Phường Mỹ Phú |
|
800.000
|
640.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
604 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường vào Sở Tư pháp cũ - Phường Mỹ Phú |
|
800.000
|
640.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
605 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường cặp hàng rào Tòa án tỉnh - Phường Mỹ Phú |
Nguyễn Huệ - Lê Đại Hành
|
640.000
|
640.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
606 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường vào cổng khán đài A, B, C Sân vận động Đồng Tháp - Phường Mỹ Phú |
|
960.000
|
672.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
607 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Phan Văn Cử (5m) - Khu dân cư ấp 4 Mỹ Trà - Phường Mỹ Phú |
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
608 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Lê Văn Mỹ (5m) - Khu dân cư ấp 4 Mỹ Trà - Phường Mỹ Phú |
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
609 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Nguyễn Văn Biểu - Khu dân cư chợ Mỹ Trà - Phường Mỹ Phú |
|
3.120.000
|
2.184.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
610 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Đỗ Thị Đệ - Khu dân cư chợ Mỹ Trà - Phường Mỹ Phú |
|
2.720.000
|
1.904.000
|
1.360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
611 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Cao Văn Đạt - Khu dân cư chợ Mỹ Trà - Phường Mỹ Phú |
|
2.720.000
|
1.904.000
|
1.360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
612 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Nguyễn Doãn Phong - Khu dân cư chợ Mỹ Trà - Phường Mỹ Phú |
|
3.120.000
|
2.184.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
613 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường số 5 (7m) - Khu dân cư chợ Mỹ Trà - Phường Mỹ Phú |
|
2.720.000
|
1.904.000
|
1.360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
614 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường 3,5m - Khu dân cư nhà ở công vụ - Phường Mỹ Phú |
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
615 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường 5m - Khu dân cư nhà ở công vụ - Phường Mỹ Phú |
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
616 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường 7m - Khu dân cư nhà ở công vụ - Phường Mỹ Phú |
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
617 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường 9m - Khu dân cư nhà ở công vụ - Phường Mỹ Phú |
|
2.720.000
|
1.904.000
|
1.360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
618 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường nội bộ khu 28 căn (Khu dân cư Mỹ Trà) - Phường Mỹ Phú |
|
960.000
|
672.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
619 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Phùng Khắc Khoan - Phường Mỹ Phú |
Lê Duẩn - Tôn Đức Thắng
|
640.000
|
640.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
620 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Phùng Khắc Khoan - Phường Mỹ Phú |
Cống 9 Đúng - cuối tuyến
|
640.000
|
640.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
621 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường 3,5m cắt đường Trần Quang Diệu - Phường Mỹ Phú |
Đoạn Lê Duẩn - Duy Tân
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
622 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Trương Hán Siêu - Phường Mỹ Phú |
Đường Tôn Đức Thắng - Đường Trần Quang Diệu
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
623 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Trương Hán Siêu - Phường Mỹ Phú |
Đường Trần Quang Diệu - Khán đài A
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
624 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường số 1 - Khu dân cư Mỹ Phú - Phường Mỹ Phú |
Nguyễn Thái Bình - cuối tuyến
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
625 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường số 2 - Khu dân cư Mỹ Phú - Phường Mỹ Phú |
Hồ Biểu Chánh - cuối tuyến
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
626 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường số 3 - Khu dân cư Mỹ Phú - Phường Mỹ Phú |
Mạc Đỉnh Chi - cuối tuyến
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
627 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Nguyễn Thái Bình - Khu dân cư Mỹ Phú - Phường Mỹ Phú |
Mạc Đỉnh Chi - cuối tuyến
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
628 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Hồ Biểu Chánh - Khu dân cư Mỹ Phú - Phường Mỹ Phú |
Mạc Đỉnh Chi - cuối tuyến
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
629 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường nội bộ còn lại - Khu dân cư Mỹ Phú - Phường Mỹ Phú |
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
630 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường số 02 - Khu liên hợp TDTT - Phường Mỹ Phú |
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
631 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường số 03 - Khu liên hợp TDTT - Phường Mỹ Phú |
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
632 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường số 04 - Khu liên hợp TDTT - Phường Mỹ Phú |
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
633 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường cặp hông trường lái kết nối xã An Bình, huyện Cao Lãnh - Phường Mỹ Phú |
Đường Lê Đại Hành - kết nối xã An Bình, huyện Cao Lãnh
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
634 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Lê Đại Hành - Phường Mỹ Phú |
Nguyễn Huệ - Phù Đổng
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
635 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Lê Đại Hành - Phường Mỹ Phú |
Phù Đổng - cầu Quảng Khánh
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
636 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Lê Văn Cử - Phường Hòa Thuận |
Nguyễn Thái Học - Hoà Đông
|
1.280.000
|
896.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
637 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Lê Văn Cử - Phường Hòa Thuận |
Hoà Đông - Hoà Tây
|
800.000
|
640.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
638 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Võ Văn Trị (đường số 1) - Phường Hòa Thuận |
|
1.760.000
|
1.232.000
|
880.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
639 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường nội bộ Khu tập thể Sở Kế hoạch - Đầu tư (2 tuyến) - Phường Hòa Thuận |
|
960.000
|
672.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
640 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Hoà Đông - Phường Hòa Thuận |
Nguyễn Thái Học - cầu Sắt Vỹ
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
641 |
Thành phố Cao Lãnh |
Huỳnh Thúc Kháng - Phường Hòa Thuận |
Hòa Đông - giáp xã Hòa An
|
800.000
|
640.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
642 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường mặt cắt 5,5 mét - Khu tái định cư trường Cao đẳng cộng đồng - Phường Hòa Thuận |
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
643 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường mặt cắt 7 mét - Khu tái định cư trường Cao đẳng cộng đồng - Phường Hòa Thuận |
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
644 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường mặt cắt 10,5 mét - Khu tái định cư trường Cao đẳng cộng đồng - Phường Hòa Thuận |
|
3.120.000
|
2.184.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
645 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường mặt cắt 12 mét - Khu tái định cư trường Cao đẳng cộng đồng - Phường Hòa Thuận |
|
3.360.000
|
2.352.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
646 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường mặt cắt 25 mét - Khu tái định cư trường Cao đẳng cộng đồng - Phường Hòa Thuận |
|
3.840.000
|
2.688.000
|
1.920.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
647 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Tôn Đức Thắng nối dài (đoạn Nguyễn Thái Học - Thiên Hộ Dương) - Phường Hòa Thuận |
|
2.720.000
|
1.904.000
|
1.360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
648 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường đan Rạch Cái Sơn - Phường Hòa Thuận |
|
640.000
|
640.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
649 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường đan Lò rèn - Phường Hòa Thuận |
|
640.000
|
640.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
650 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường đan hàng me (khu chuồng bò) - Phường Hòa Thuận |
|
640.000
|
640.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
651 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Lia 10B - Phường Hòa Thuận |
Nguyễn Thái Học - Tôn Đức Thắng
|
640.000
|
640.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
652 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Lia 10B - Phường Hòa Thuận |
Tôn Đức Thắng - Hòa Đông
|
1.280.000
|
896.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
653 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường cắt ngang khu tập thể Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Xã Mỹ Tân |
Đường 30 tháng 4 - cuối đường
|
640.000
|
640.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
654 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Ông Thợ - Xã Mỹ Tân |
Đường 30 tháng 4 - cầu Ông Thợ
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
655 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường đan ấp Chiến lược - Xã Mỹ Tân |
|
640.000
|
640.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
656 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường ông Cả - Xã Mỹ Tân |
Đường 30 tháng 4 - Đường Cái Sao
|
640.000
|
640.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
657 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường vào Trường Trung học Mỹ Tân - Xã Mỹ Tân |
Đoạn từ đường Ông Thợ - cuối đường
|
800.000
|
640.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
658 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Nguyễn Huệ |
Cầu Đúc - Cầu Đình Trung
|
25.600.000
|
17.920.000
|
12.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
659 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Nguyễn Huệ |
Cầu Đình Trung - cống Tắc Thầy Cai
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
660 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Nguyễn Huệ |
Cống Tắc Thầy Cai - giáp ranh huyện Cao Lãnh
|
3.360.000
|
2.352.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
661 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường 30 tháng 4 |
Nguyễn Huệ - Tôn Đức Thắng
|
9.600.000
|
6.720.000
|
4.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
662 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường 30 tháng 4 |
Tôn Đức Thắng - cầu Kênh Cụt
|
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
663 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường 30 tháng 4 |
Cầu Kênh Cụt - cầu Đạo Nằm
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
664 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường 30 tháng 4 |
Cầu Đạo Nằm - Nguyễn Trung Trực
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
665 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường 30 tháng 4 |
Nguyễn Trung Trực - Cống (Đồn Biên phòng)
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
666 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường 30 tháng 4 |
Cống (Đồn Biên phòng) - kênh Ông Kho
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
667 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Cách Mạng Tháng Tám |
Nguyễn Huệ - Lê Lợi
|
16.800.000
|
11.760.000
|
8.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
668 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Cách Mạng Tháng Tám |
Lê Lợi - cầu Xáng
|
7.840.000
|
5.488.000
|
3.920.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
669 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Cách Mạng Tháng Tám |
Cầu Xáng - cầu Ông Cân
|
1.360.000
|
952.000
|
680.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
670 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Cách Mạng Tháng Tám |
Cầu Ông Cân - Kênh Ngang
|
800.000
|
640.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
671 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Cách Mạng Tháng Tám |
Kênh Ngang - Nhà máy xử lý nước thải
|
720.000
|
640.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
672 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Lý Thường Kiệt |
Chi Lăng - Lê Lợi
|
25.600.000
|
17.920.000
|
12.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
673 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Lý Thường Kiệt |
Lê Lợi - Nguyễn Huệ
|
25.600.000
|
17.920.000
|
12.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
674 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Lý Thường Kiệt |
Nguyễn Huệ - Tôn Đức Thắng
|
16.800.000
|
11.760.000
|
8.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
675 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Lý Thường Kiệt |
Đường Sở Tư Pháp - Cuối tuyến
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
676 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Tôn Đức Thắng |
Đường 30 tháng 4 - Trần Hưng Đạo
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
677 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Tôn Đức Thắng |
Lê Duẩn (cầu Cái Sao Thượng) - Điện Biên Phủ
|
3.360.000
|
2.352.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
678 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Tôn Đức Thắng |
Điện Biên Phủ - cuối đường
|
3.040.000
|
2.128.000
|
1.520.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
679 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Ngô Quyền |
Trần Hưng Đạo - Lê Lợi
|
2.720.000
|
1.904.000
|
1.360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
680 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Ngô Quyền |
Lê Lợi - Kênh 16
|
1.200.000
|
840.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
681 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Ngô Quyền |
Kênh 16 - cống Thông Lưu
|
800.000
|
640.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
682 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Ngô Quyền |
Cổng Thông Lưu - Nhà máy xử lý nước thải
|
720.000
|
640.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
683 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Ngô Thì Nhậm |
Lê Lợi - Nguyễn Huệ
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
684 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Ngô Thì Nhậm |
Nguyễn Huệ - Tôn Đức Thắng
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
685 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Ngô Thì Nhậm |
Tôn Đức Thắng - Lê Thị Riêng
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
686 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Ngô Thì Nhậm |
Lê Lợi - Đường số 3
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
687 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Nguyễn Trãi |
Võ Trường Toản - Nguyễn Huệ
|
7.200.000
|
5.040.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
688 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Nguyễn Trãi |
Nguyễn Huệ - Lê Lợi
|
9.120.000
|
6.384.000
|
4.560.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
689 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Nguyễn Trãi |
Lê Lợi - cầu Kinh 16
|
2.720.000
|
1.904.000
|
1.360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
690 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Nguyễn Trãi |
Cầu Kinh 16 - hết trụ sở UBND Phường 3
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
691 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Nguyễn Thái Học |
Cầu Cái Tôm trong - Phạm Hữu Lầu (Phường 4)
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
692 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Nguyễn Thái Học |
Phạm Hữu Lầu - Nguyễn Thị Lựu (Phường 4)
|
3.360.000
|
2.352.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
693 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Nguyễn Thái Học |
Nguyễn Thị Lựu - Hoà Đông (Hòa Thuận)
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
694 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Nguyễn Thái Học |
Hòa Đông - Hòa Tây (Hòa Thuận)
|
2.240.000
|
1.568.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
695 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Thiên Hộ Dương |
Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phạm Hữu Lầu (Phường 4)
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
696 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Thiên Hộ Dương |
Phạm Hữu Lầu - Nguyễn Thị Lựu (Phường 4)
|
4.480.000
|
3.136.000
|
2.240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
697 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Thiên Hộ Dương |
Nguyễn Thị Lựu - Hòa Đông
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
698 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Thiên Hộ Dương |
Cầu Hòa Đông - Đường Võ Văn Trị
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
699 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Phạm Hữu Lầu |
Cầu Đúc - cầu Cái Sâu (Phường 4)
|
5.040.000
|
3.528.000
|
2.520.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
700 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Phạm Hữu Lầu |
Cầu Cái Sâu - cầu Cái Tôm (Phường 4)
|
5.040.000
|
3.528.000
|
2.520.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |